PHỤ LỤC 4
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN RÈN LUYỆN NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM THƯỜNG XUYÊN
DÀNH CHO SINH VIÊN K43
Ghi chú:
- NHTN: Nhà học thí nghiệm
- VNCSP: Viện nghiên cứu Sư phạm
- Năm học 2018 - 2019: Học kỳ 1 bắt đầu từ ngày 13/8/2018 (Tuần 1).
- Các lớp từ SP101.K43SP.1_LT đến SP101.K43SP.12_LT học nội dung Kỹ năng tin học từ tuần 1 đến hết tuần 6 tại các phòng thực hành tin học. Từ tuần 7 đến hết tuần 15 học nội dung Kỹ năng thuyết trình và trình bày bảng tại Viện NCSP.
- Các lớp từ SP101.K43SP.13_LT đến SP101.K43SP.24_LT học nội dung Kỹ năng thuyết trình và trình bày bảng từ tuần 1 đến hết tuần 6 tại tại Viện NCSP. Từ tuần 7 đến hết tuần 15 học nội dung Kỹ năng tin học 6 tại các phòng thực hành tin học.
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
KN tin học
|
KN thuyết trình và trình bày bảng
|
1
|
SP101.K43SP.1_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3 ,4
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
K43 các ngành
|
2
|
SP101.K43SP.2_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3 ,4
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
3
|
SP101.K43SP.3_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3 ,4
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|
4
|
SP101.K43SP.4_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
5
|
SP101.K43SP.5_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
6
|
SP101.K43SP.6_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|
7
|
SP101.K43SP.7_LT
|
Thứ 3
Tiết 1, 2 ,3, 4
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
8
|
SP101.K43SP.8_LT
|
Thứ 3
Tiết 1, 2 ,3, 4
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
9
|
SP101.K43SP.9_LT
|
Thứ 3
Tiết 1, 2 ,3, 4
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|
10
|
SP101.K43SP.10_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
K43 các ngành
|
11
|
SP101.K43SP.11_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
12
|
SP101.K43SP.12_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|
13
|
SP101.K43SP.13_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3, 4
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
14
|
SP101.K43SP.14_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3, 4
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
15
|
SP101.K43SP.15_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3, 4
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|
16
|
SP101.K43SP.16_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
17
|
SP101.K43SP.17_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
18
|
SP101.K43SP.18_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|
19
|
SP101.K43SP.19_LT
|
Thứ 3
Tiết 1, 2, 3, 4
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
20
|
SP101.K43SP.20_LT
|
Thứ 3
Tiết 1, 2, 3, 4
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
21
|
SP101.K43SP.21_LT
|
Thứ 3
Tiết 1, 2, 3, 4
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|
22
|
SP101.K43SP.22_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
23
|
SP101.K43SP.23_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.3
VNCSP
|
|
25
|
K43 các ngành
|
24
|
SP101.K43SP.24_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7, 8
|
PM 5
NHTN
|
Phòng 3.4
VNCSP
|
|
25
|