STT
|
MÔN THI
|
|
LẦN
THI
|
THỜI
GIAN THI
|
ĐIỂM THI
|
CÁN BỘ COI THI
|
1
|
Lý luận chính trị 2 (SP,
CNV, VNH)
Nhóm 1a: Từ phòng C11 đến C45; B21 đến B44
Nhóm 1b: Từ phòng A11 đến A36; B21 đến B44
|
|
1
|
Thứ 2, ngày 30/12/2013
Nhóm
1a: thi ca 1
Nhóm 1b: thi ca 2
|
GĐABCD
|
Thạch, Linh, Gấm, Thuý, Yến, H.Vân (2
ca)
|
2
|
Giáo
dục thể chất2- Lớp A,B, C
Giáo
dục thể chất2- Lớp D,E,G
|
|
1
|
Ca1,2-Thứ 3, ngày 31/12/2013
Ca3,4-Thứ 3, ngày 31/12/2013
|
KTX S1
|
Khoa
GDTC
|
3
|
Giáo
dục học 1(SP)
Nhóm 1a: Từ C11 đến C45; B21 đến B44
Nhóm 1b: Từ A11 đến A36; B21 đến B44
Văn
học trung đại Việt Nam
(VNH)
|
VH451
|
1
|
Thứ 6, ngày 03/01/2014
Nhóm
1a: thi ca 1
Nhóm 1b: thi ca 2
Ca 2-Thứ 6, ngày 03/01/2014
|
|
|
4
|
Ngoại
ngữ 1(SP, CN Văn, VNH)
Nhóm 1a: Từ C11 đến C45; B21 đến B44
Nhóm 1b: Từ A11 đến A36; B21 đến B44
|
|
1
|
Thứ 2, ngày 06/01/2014
Nhóm
1a: thi ca 1
Nhóm 1b: thi ca 2
|
GĐABCD
|
Phương, K.Anh, Gấm, Yến, Nhung, Vân (2 ca)
|
5
|
VHVN
từ TK X đến hết TK XVII ( SP, CN Văn)
Tổng
quan du lịch (VNH)
|
VH404
VN402
|
1
|
Ca 3-Thứ 4, ngày 08/01/2014
Ca 4-Thứ 4, ngày 08/01/2014
|
GĐ E
GĐ E
|
Ca 3: Minh, Tính, Thuý, Thắng, N.Anh,Th.Vân,
H.Vân,V.Hằng, Hà, D.Hằng, Châu, Hoa, Thạch, Duyên, Phương
Ca 4: Thắng, H.Vân, Châu, Hoa
|
6
|
Tâm
lý 2(SP)
Nhóm 1a: Từ C11 đến C45; B21 đến B24
Nhóm 1b: Từ A11 đến A36; B21 đến B44
Thi
pháp VH dân gian(CNVăn)-Tôn giáo TNVN(VNH)
|
VH421-VN412
|
1
|
Thứ 6, ngày 10/01/2014
Nhóm
1a: thi ca 1
Nhóm 1b: thi ca 2
Ca 2-Thứ 6, ngày 10/01/2014
|
|
Linh,
Nhung, Vân (2 ca)
---------------------------
Châu,
Hoa, Phương, Duyên, Thuý, Phương, K.Anh
|
7
|
Ngữ
âm tiếng Việt (SP, CNVăn)
Địa
lý tự nhiên Việt Nam
(VNH)
|
VH412
VN403
|
1
|
Ca 1-Thứ 2, ngày 13/01/2014
Ca 2-Thứ 2, ngày 13/01/2014
|
GĐ E
|
Ca 1: Đ.Hương, K.Lan, Huyền,
Vinh, Thạch, Linh, Gấm, Đức, M.Hằng,
M.Hương, Phương, K.Anh, Châu , Hoa, Thuý
Ca 2: Châu , Hoa, Thuý
|
8
|
Văn
học phương Tây và Mỹlatinh
(SP, CNVăn)
Thể
chế chính trị VN (VNH)
|
VH409
VN411
|
1
|
Ca 1-Thứ 4, ngày 15/01/2014
Ca 2-Thứ 4, ngày 15/01/2014
|
GĐ E
|
Ca 1: Thạch, Linh, Gấm,
Minh, Tính, Lan, N.Anh, V.Hằng, Thuý, Hà,
D.Hằng, Th. Vân, H.Vân, Yến, Châu, Hoa
Ca 2: Châu, Hoa, Yến
|
9
|
Tác
phẩm và thể loại văn học (SP, CNVăn)
Lịch
sử đối ngoại VN (VNH)
|
VH418
VN409
|
1
|
Ca 1-Thứ 6, ngày 17/01/2014
Ca 2-Thứ 6, ngày 17/01/2014
|
GĐ E
|
Ca 1: Thế, Duyên, Tuyết, Đ.Hương,
K.Lan, Huyền, Vinh, M.Hương, M.Hằng, Phương, K.Anh, Hoa, Châu,
Nhung, Yến, H.Vân
Ca2: Hoa, Châu, Nhung
|
|
|
|
1
|
Lý luận chính trị 2 (SP, CNV, VNH)
|
|
2
|
Ca 3,Thứ3, ngày 11/02/2014
|
GĐABCD
|
Tổ
VHNN
|
2
|
Giáo dục học 1(SP)
Văn học Việt Nam trung đại (VNH)
|
|
2
|
Ca
3,Thứ4, ngày 12/02/2014
|
GĐ ABCD
GĐE
|
Tổ
PPGD
|
3
|
Ngoại ngữ 1(SP, CN Văn, VNH)
|
|
2
|
Ca
3,Thứ5, ngày 13/02/2014
|
GĐ ABCD
|
Tổ
VHVN
|
4
|
VHVN từ TK X đến hết TK XVII ( SP, CN Văn)
Tổng quan du lịch (VNH)
|
|
2
|
Ca
3,Thứ6, ngày 14/02/2014
|
GĐE
|
Tổ
PPGD
|
5
|
Tâm lý 2(SP)
Thi pháp VH dân gian(CNVăn)-Tôn giáo TNVN(VNH)
|
|
2
|
Ca
3,Thứ2, ngày 17/02/2014
|
GĐ ABCD
GĐE
|
Tổ
PPGD
|
6
|
Ngữ âm tiếng Việt (SP, CNVăn)-Địa lý TNVNt (VNH)
|
|
2
|
Ca
3,Thứ3, ngày 18/02/2014
|
GĐ E
|
Tỏ
Ngôn ngữ
|
7
|
VHPT và Mỹlatinh (SP, CNVăn)-Thể chế CTVN (VNH)
|
|
2
|
Ca
3,Thứ4, ngày 19/02/2014
|
GĐ E
|
Tổ
VHNN
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
2
|
Ca1
, Thứ 5, ngày 20/2/2014
|
KTX S1
|
Khoa
GDTC
|
9
|
TPvà thể loại VH (SP, CNVăn)-LS đối ngoại VN (VNH)
|
|
2
|
Ca
3,Thứ5, ngày 20/02/2014
|
GĐE
|
Tổ
LLVH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|