Trường ĐHSP Hà nội 2
Khoa CNTT LỊCH
THI HỌC PHẦN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2013 - 2014, LẦN 1
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
HT.Thi
|
Mã
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K36
|
1
|
Thực tại ảo
|
9h30, T2, ngày 23.12.13
|
V
|
TH432
|
48
|
M.Hạnh, N.Hạnh, Phúc, Trang
|
GĐ
|
2
|
An toàn dữ liệu
|
13h30, T6, ngày 27.12.13
|
V
|
TH423
|
|
Thành, Phúc, Loan, M.Hiền
|
GĐ
|
3
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
13h30, T2, ngày 30.12.13
|
V
|
TH421
|
|
An, M.Hạnh, N.hạnh, Liên
|
GĐ
|
4
|
Hệ trợ giúp quyết định
|
9h30, T6, ngày 03.01.14
|
V
|
TH425
|
|
Chinh, Loan, Huệ, Bản
|
GĐ
|
|
|
Nhập môn mạng máy tính
|
9h30, T4, ngày 25.12.13
|
VĐ
|
TH403
|
03
|
Thắng, Huệ
|
|
K37
|
1
|
Lí luận chính trị 4
|
7h30, T2, ngày 09.12.13
|
V
|
CT104
|
38
|
Chinh, Thu, Bản (2 ca)
|
GĐ
|
2
|
Xử lí tín hiệu số
|
7h30, T5, ngày 12.12.13
|
VĐ
|
TH407
|
|
Hương, Thành
|
GĐ
|
3
|
Ngoại ngữ 3
|
7h30, T2, ngày 16.12.13
|
V
|
TA103
|
|
M.Hiền, Liên, An (2 ca)
|
GĐ
|
4
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
7h30, T4, ngày 18.12.13
|
|
TH412
|
|
Thắng, Huệ
|
P.MÁY
|
5
|
Thể dục
|
13h30, T6, ngày 20.12.13
|
|
TC103
|
|
K.GDTC
|
SVĐ
|
6
|
Vi xử lí
|
7h30, T2, ngày 23.12.13
|
VĐ
|
TH416
|
|
Vinh, Quyên
|
GĐ
|
7
|
Phân tích thiết kế hệ thống
TT
|
7h30, T4, ngày 25.12.13
|
VĐ
|
TH408
|
|
M.Hiền, Hương
|
GĐ
|
8
|
Ngôn ngữ hình thức và ôtômát
|
9h30, T6, ngày 27.12.13
|
V
|
TH404
|
|
Thành, Phúc
|
GĐ
|
|
9
|
Thể dục 3 học lại
|
7h30, T7, ngày 21.12.13
|
|
|
|
|
|
K38
CN
|
1
|
Lý luận chính trị 2
|
7h30, T2, ngày 30.12.13
|
V
|
|
33
|
An, Liên, Quyên, M.hạnh, Thu, N.Hạnh (2 ca)
|
GĐ
|
2
|
Xử lí tín hiệu số
|
7h30, T5, ngày 02.01.14
|
VĐ
|
TH108
|
|
Hương, An
|
GĐ
|
3
|
Ngoại ngữ 1
|
7h30, T2, ngày 06.01.14
|
|
|
|
An, M.Hiền, Loan, Quyên, Liên, Bản (2 ca)
|
GĐ
|
4
|
Lập trình hướng đối tượng
|
7h30, T4, ngày 08.01.14
|
VĐ
|
TH111
|
|
Vinh, Loan
|
GĐ
|
5
|
Giải tích số
|
7h30, T2, ngày 13.01.14
|
V
|
TN312
|
|
|
GĐ
|
6
|
Thể dục
|
7h30, T4, ngày 15.01.14
|
|
|
|
K.GDTC
|
GĐ
|
7
|
Toán rời rạc
|
7h30, T6, ngày 17.01.14
|
VĐ
|
TH103
|
|
Tước, Quyên
|
GĐ
|
|
|
Thể dục 2 học lại
|
7h30, T7, ngày 11.01.14
|
|
|
|
|
|
K38
SP
|
1
|
Lý luận chính trị 2
|
7h30, T2, ngày 30.12.13
|
V
|
|
28
|
|
GĐ
|
2
|
Xử lí tín hiệu số
|
7h30, T5, ngày 02.01.14
|
VĐ
|
ST107
|
|
Hương, An
|
GĐ
|
3
|
Giáo dục học
|
7h30, T6, ngày 03.01.14
|
V
|
|
|
An, Thành, M.Hiền (2 ca)
|
GĐ
|
4
|
Ngoại ngữ
|
7h30, T2, ngày 06.01.14
|
V
|
|
|
|
GĐ
|
5
|
Lập trình hướng đối tượng
|
7h30, T4, ngày 08.01.14
|
VĐ
|
ST109
|
|
Vinh, Loan
|
GĐ
|
6
|
Tâm lí
|
7h30, T6, ngày 10.01.14
|
V
|
|
|
N.Hạnh, M.Hạnh, Liên (2 ca)
|
GĐ
|
7
|
Giải tích số
|
7h30, T2, ngày 13.01.14
|
V
|
TN312
|
|
Hương, Thành, Loan, Huệ
|
GĐ
|
8
|
Thể dục
|
13h30, T4, ngày 15.01.14
|
|
|
|
K.GDTC
|
|
9
|
Toán rời rạc
|
7h30, T6, ngày 17.01.14
|
VĐ
|
ST102
|
|
Tước, Quyên
|
GĐ
|
Xuân
Hòa, ngày 14 tháng 11 năm 2013
Ban chủ nhiệm khoa
Khoa CNTT LỊCH THI HỌC
PHẦN KÌ 1 NĂM HỌC 2013 - 2014, LẦN 1
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Ht. thi
|
Mã
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
ĐĐ
|
K39
SP TIN
|
1
|
Tiếng việt thực hành
|
7h30, T3, ngày 31.12.13
|
V
|
|
|
Thu, Trang, Chinh (2 ca)
|
GĐ
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
7h30, T5, ngày 02.01.14
|
V
|
|
|
Liên, Phúc, Thu
|
GĐ
|
3
|
Thể dục 1
|
13h30, T3, ngày 07.01.14
|
V
|
|
|
K.GDTC
|
GĐ
|
4
|
Tập hợp logic
|
9h30, T4, ngày 08.01.14
|
V
|
|
|
Thu, Hương, Chinh, Trang, Quyên
|
GĐ
|
5
|
Toán cao cấp 2
|
13h30, T6, ngày 10.01.14
|
V
|
|
|
N.hạnh, M.Hạnh, Liên
|
GĐ
|
6
|
Môi trường con người
|
7h30, T3, ngày 14.01.14
|
V
|
|
|
Phúc, M.Hiền, Thu (2 ca)
|
GĐ
|
7
|
Tin đại cương
|
7h30, T4, ngày 16.01.14
|
TM
|
|
|
Loan, Quyên, Thành, An, Huệ, Hương, M.Hiền, T.Vinh
|
PM
|
Tin đại cương
|
7h30, T5, ngày 17.01.14
|
TM
|
|
|
PM
|
Tin đại cương
|
7h30, T6, ngày 18.01.14
|
TM
|
|
|
PM
|
K36, K37,
K38, K39 các khoa
|
1
|
Những vấn đề về lịch sử quân sự
|
7h30, T2, ngày 30.12.13
|
V
|
|
|
Loan
|
GĐ
|
2
|
Tôn giáo học
|
7h30, T5, ngày 12.12.13
|
V
|
|
|
Trang, Thu
|
GĐ
|
3
|
Xác suất thống kê
|
7h30, T4, ngày 08.01.14
|
V
|
|
|
Thu, Hương, Chinh
|
GĐ
|
4
|
Toán cao cấp 4
|
7h30, T2, ngày 13.01.14
|
V
|
|
|
Quyên, Bản, Phúc
|
GĐ
|
5
|
Logic
|
7h30, T5, ngày 02.01.14
|
V
|
|
|
Trang, N.Hạnh, M.Hạnh
|
GĐ
|
6
|
Cơ sở văn hóa việt nam
|
9h30, T5, ngày 02.01.14
|
V
|
|
|
Thu, Trang
|
GĐ
|
7
|
Pháp luật việt nam
|
7h30, T3, ngày 07.01.14
|
V
|
|
|
Thu, Trang (2 ca)
|
GĐ
|
8
|
Hóa đại cương 1
|
7h30, T5, ngày 09.01.14
|
V
|
|
|
Trang, bản, Thành
|
GĐ
|
9
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
9h30, T5, ngày 09.01.14
|
V
|
|
|
Bản, Thành
|
GĐ
|
` Xuân Hòa, ngày 15 tháng 11 năm 2013
Ban
chủ nhiệm khoa
Trêng ĐHSP Hà
nội 2
Khoa CNTT LỊCH
THI HỌC PHẦN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2013 - 2014, LẦN 2
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K36
|
1
|
Thực tại ảo
|
15h45, T3, ngày 11.02.14
|
|
|
|
|
2
|
An toàn dữ liệu
|
15h45, T4, ngày 12.02.14
|
|
|
|
|
3
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
15h45, T5, ngày 13.02.14
|
|
|
|
|
4
|
Hệ trợ giúp quyết định
|
15h45, T6, ngày 14.02.14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K37
|
1
|
Lý luận chính trị
|
13h30, T2, ngày 30.12.13
|
|
|
|
|
2
|
Xử lí tín hiệu số
|
13h30, T3, ngày 31.12.13
|
|
|
Hương, Thành
|
|
3
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
7h30, T5, ngày 02.01.14
|
|
|
Thắng, Huệ
|
|
4
|
Vi xử lí
|
7h30, T6, ngày 03.01.14
|
|
|
Vinh, Quyên
|
|
5
|
Ngoại ngữ
|
13h30, T2, ngày 06.01.14
|
|
|
|
|
6
|
Thể dục
|
7h30, T4, ngày 08.01.14
|
|
|
|
|
7
|
Phân tích và thiết kế hệ
thống thông tin
|
7h30, T5, ngày 09.01.14
|
|
|
Hương, M.Hiền
|
|
8
|
Ngôn ngữ hình thức và ôtômát
|
9h30, T6, ngày 10.01.14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K38CN
|
1
|
Lý luận chính trị 2
|
13h30, T3, ngày 11.02.14
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
13h30, T5, ngày 13.02.14
|
|
|
|
|
3
|
Giải tích số
|
9h30, T6, ngày 14.02.14
|
|
|
|
|
4
|
Lập trình hướng đối tượng
|
13h30, T3, ngày 18.02.14
|
|
|
Vinh, Loan
|
|
5
|
Xử lí tín hiệu số
|
13h30, T4, ngày 19.02.14
|
|
|
Hương, An
|
|
6
|
Thể dục
|
7h30, T5, ngày 20.02.14
|
|
|
|
|
7
|
Toán rời rạc
|
13h30, T6, ngày 21.02.14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K38
SP
|
1
|
Lý luận chính trị 2
|
13h30, T3, ngày 11.02.14
|
|
|
|
|
2
|
Giái dục học
|
13h30, T4, ngày 12.02.14
|
|
|
|
|
3
|
Ngoại ngữ
|
13h30, T5, ngày 13.02.14
|
|
|
|
|
4
|
Giải tích số
|
9h30, T6, ngày 14.02.14
|
|
|
|
|
5
|
Tâm lí
|
13h30, T2, ngày 17.02.14
|
|
|
|
|
6
|
Lập trình hướng đối tượng
|
13h30, T3, ngày 18.02.14
|
|
|
Vinh, Loan
|
|
7
|
Xử lí tín hiệu số
|
13h30, T4, ngày 19.02.14
|
|
|
Hương, An
|
|
8
|
Thể dục
|
7h30, T5, ngày 20.02.14
|
|
|
|
|
9
|
Toán rời rạc
|
13h30, T6, ngày 21.02.14
|
|
|
|
|
Xuân
Hòa, ngày 15 tháng 11 năm 2013
Ban
chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà nội 2
Khoa CNTT LỊCH THI HỌC
PHẦN KÌ 1 NĂM HỌC 2013 - 2014, LẦN 1
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Ht. thi
|
Mã
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
ĐĐ
|
K36TV
|
1
|
Quản lí thư viện và trung tâm thông
tin
|
7h30, T2, ngày 23.12.13
|
V
|
TV412
|
55
|
M.Hạnh, N.hạnh, Phúc, Trang
|
GĐ
|
2
|
Thư viện công cộng
|
13h30, T6, ngày 27.12.13
|
V
|
TV509
|
|
Trang, Quyên, Chinh, Hương
|
GĐ
|
3
|
Quan hệ công chúng
|
13h30, T2, ngày 30.12.13
|
V
|
TV512
|
|
Trang, Thu, Loan, Huệ
|
GĐ
|
4
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo quản lí
|
9h30, T6, ngày 03.01.14
|
V
|
TV511
|
|
N.hạnh, M.hạnh, Liên, Phúc
|
GĐ
|
5
|
Thư mục chính trị xã hội
|
9h30, T2, ngày 06.01.14
|
V
|
TV510
|
|
Thu, Trang, Chinh, Phúc
|
GĐ
|
6
|
Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
|
7h30, T2, ngày 08.01.14
|
TM
|
TV502
|
|
Thắng, An
|
P.M
|
7
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
13h30, T6, ngày 10.01.14
|
V
|
TV513
|
|
Quyên, Loan, Thu, Trang
|
GĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K37TV
|
1
|
Lí luận chính trị 4
|
7h30, T2, ngày 09.12.13
|
V
|
CT104
|
28
|
|
GĐ
|
2
|
Lập trình web
|
7h30, T5, ngày 12.12.13
|
TM
|
TV419
|
|
Loan, Quyên
|
PM
|
3
|
Ngoại ngữ 3
|
7h30, T2, ngày 16.12.13
|
V
|
TA103
|
|
|
GĐ
|
4
|
Phân loại tài liệu
|
7h30, T4, ngày 18.12.13
|
VĐ
|
TV403
|
|
Bản, Chinh
|
GĐ
|
5
|
Thể dục 3
|
7h30, T6, ngày 20.12.13
|
|
TC103
|
|
|
GĐ
|
6
|
Lưu trữ thông tin và hệ
thống tra cứu
|
9h30, T2, ngày 23.12.13
|
V
|
TV407
|
|
Thu, Chinh
|
GĐ
|
7
|
Khai thác mạng máy tính
|
7h30, T4, ngày 25.12.13
|
VĐ
|
TV501
|
|
Thắng, Thành
|
GĐ
|
8
|
Tổ chức bảo quản vốn tài liệu
|
9h30, T6, ngày 27.12.13
|
V
|
TV404
|
|
Trang, M.Hiền
|
GĐ
|
9
|
Đại cương về cntt và truyền
thông (học lại)
|
9h30, T4, ngày 25.12.13
|
VĐ
|
TV308
|
01
|
M.Hiền, Hương
|
GĐ
|
Xuân
Hòa, ngày 15 tháng 11 năm 2013
Ban chủ nhiệm
khoa
Trường ĐHSP Hà nội 2
Khoa CNTT
LỊCH
THI HỌC PHẦN KÌ 1 NĂM HỌC 2013 - 2014, LẦN 2
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K36TV
|
1
|
Quản lí thư viện và trung tâm thông
tin
|
13h30, T2, ngày 13.01.14
|
|
|
|
|
2
|
Thư viện công cộng
|
9h30, T3, ngày 14.01.14
|
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
7h30, T4, ngày 15.01.14
|
|
|
|
|
4
|
Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu
|
7h30, T5, ngày 16.01.14
|
|
|
Thắng, An
|
|
5
|
Quan hệ công chúng
|
13h30, T3, ngày 11.02.14
|
|
|
|
|
6
|
Thông tin phục vụ lãnh đạo quản lí
|
13h30, T4, ngày 12.02.14
|
|
|
|
|
7
|
Thư mục chính trị xã hội
|
13h30, T6, ngày 14.02.14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K37TV
|
1
|
Lý luận chính trị
|
13h30, T2, ngày 30.12.13
|
|
|
|
|
2
|
Lập trình web
|
13h30, T3, ngày 31.12.13
|
|
|
Loan, Quyên
|
|
3
|
Phân loại tài liệu
|
7h30, T5, ngày 02.01.14
|
|
|
Bản, Chinh
|
|
4
|
Lưu trữ thông tin và hệ
thống tra cứu
|
13h30, T6, ngày 03.01.14
|
|
|
|
|
5
|
Ngoại ngữ
|
13h30, T2, ngày 06.01.14
|
|
|
|
|
6
|
Tổ chức bảo quản vốn tài liệu
|
13h30, T3, ngày 07.01.14
|
|
|
|
|
7
|
Thể dục
|
7h30, T4, ngày 08.01.14
|
|
|
|
|
8
|
Khai thác mạng máy tính
|
7h30, T5, ngày 09.01.14
|
|
|
Thắng, Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K39SP
TIN
|
1
|
Tiếng việt thực hành
|
13h30, T4 ngày 12.02.14
|
|
|
|
|
2
|
Tập hợp và logic
|
13h30, T5 ngày 13.02.14
|
|
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
13h30, T6, ngày 14.02.14
|
|
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
13h30, T4, ngày 19.02.14
|
|
|
|
|
5
|
Môi trường và con người
|
13h30, T5, ngày 20.02.14
|
|
|
|
|
6
|
Tin đại cương
|
7h30, T6, ngày 21.02.14
|
|
|
Loan, Quyên, Thành, An, Huệ, Hương, M.Hiền, T.Vinh
|
|
Xuân
Hòa, ngày 15 tháng 11 năm 2013
Ban chủ nhiệm khoa