Chi tiết

Danh sách phòng thi kiểm tra kiến thức tiếng anh K38 đợt 1 khối không chuyên ngữ

Stt Phòng thi Địa điểm SBD Mã SV Họ Tên Lớp Ngành học
1 1 C1.1 000001   Đinh Thị  An 37 GDCD
2 1 C1.1 000002 125D2203100002 Lê Thị Trường An 38A  Lịch sử
3 1 C1.1 000003 125D1402090002 Nguyễn Thị Thu An 38C SP Toán học
4 1 C1.1 000004 125D1402020001 Đoàn Thị An 38A GDTH
5 1 C1.1 000005 125D1402170001 Trần Thị An 38A  SP Ngữ văn
6 1 C1.1 000006 125D1402140002 Tưởng Ngọc An 38D SP KTCN
7 1 C1.1 000007   Tạ Thị Hồng An 37D Vật lý
8 1 C1.1 000008 125D1402120001 Hoàng Thị Hải Anh 38A SP Hóa học
9 1 C1.1 000009 125D1402120002 Lê Thị Kiều Anh 38A SP Hóa học
10 1 C1.1 000010 125D1402120003 Nguyễn Thị Vân Anh 38B SP Hóa học
11 1 C1.1 000011 125D4401120002 Hoàng Thị Lan Anh 38C Hóa học
12 1 C1.1 000012   Lý Thị Hồng Anh 37B SP Hóa học
13 1 C1.1 000013   Đinh Thị Hồng Anh 37C Hóa học
14 1 C1.1 000014 125D1402100001 Bùi Trâm Anh 38 SP Tin học
15 1 C1.1 000015 125D1402100002 Nguyễn Thị Việt Anh 38 SP Tin học
16 1 C1.1 000016 125D1402100003 Trần Vân Anh 38 SP Tin học
17 1 C1.1 000017 125D1402100004 Vũ Thị Hoàng Anh 38 SP Tin học
18 1 C1.1 000018 125D1402040002 Nguyễn Thị Mai Anh 38 GDCD
19 1 C1.1 000019 125D1402060001 Trần Thị Mai Anh 38B GDTC
20 1 C1.1 000020   Phùng Minh Anh 37 GDTC
21 1 C1.1 000021   Lê Thị Lan  Anh 37B Lịch sử
22 1 C1.1 000022 125D2203100001 Phạm Thị Vân Anh 38B  Lịch sử
23 1 C1.1 000023 125D2203100003 Hoàng Thị Anh 38A  Lịch sử
24 1 C1.1 000024 125D2203100004 Lê Cao Anh 38A  Lịch sử
25 1 C1.1 000025 125D2203100005 Lê Phương Anh 38B  Lịch sử
26 1 C1.1 000026 125D2203100006 Phan Thế Linh Anh 38B  Lịch sử
27 1 C1.1 000027 125D2203100085 Bùi Thị Phương Anh 38B  Lịch sử
28 1 C1.1 000028 125D1402310002 Đỗ Vân Anh 38 SP Lịch sử
29 1 C1.1 000029 125D1402310003 Lê Thị Lan Anh 38 SP Lịch sử
30 1 C1.1 000030 125D1402310004 Nguyễn Việt Anh 38 SP Lịch sử
1 2 C1.2 000031 125D1402310005 Trần Thị Lan Anh 38 SP Lịch sử
2 2 C1.2 000032 125D1402090003 Bùi Thị Lan Anh 38C SP Toán học
3 2 C1.2 000033 125D1402090004 Đỗ Thị Ngọc Anh 38A SP Toán học
4 2 C1.2 000034 125D1402090005 Đỗ Thị Vân Anh 38A SP Toán học
5 2 C1.2 000035 125D1402090006 Nguyễn Hoàng Anh 38C SP Toán học
6 2 C1.2 000036 125D1402090007 Nguyễn Thị Hải Anh 38B SP Toán học
7 2 C1.2 000037 125D1402090008 Nguyễn Thị Kim Anh 38B SP Toán học
8 2 C1.2 000038 125D1402090009 Nguyễn Thị Lan Anh 38B SP Toán học
9 2 C1.2 000039 125D1402090010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 38B SP Toán học
10 2 C1.2 000040 125D1402090011 Nguyễn Tuấn Anh 38A SP Toán học
11 2 C1.2 000041 125D1402090012 Phạm Trung Anh 38C SP Toán học
12 2 C1.2 000042 125D1402140055 Đinh Thị Mai Anh 38D SP Toán học
13 2 C1.2 000043 125D1402140056 Đỗ Tuấn Anh 38D SP Toán học
14 2 C1.2 000044 125D1402140057 Mai Ngọc Hoàng Anh 38E SP Toán học
15 2 C1.2 000045 125D1402140058 Nguyễn Hoàng Vân Anh 38E SP Toán học
16 2 C1.2 000046 125D1402140059 Nguyễn Phương Anh 38E SP Toán học
17 2 C1.2 000047 125D1402140060 Tạ Thị Lan Anh 38D SP Toán học
18 2 C1.2 000048 125D1402140061 Vũ Việt Anh 38D SP Toán học
19 2 C1.2 000049 125D4601010003 Đặng Vân Anh 38 Toán học
20 2 C1.2 000050 125D4601010004 Vũ Thị Lan Anh 38 Toán học
21 2 C1.2 000051 125D1402010003 Lã Thị Huyền Anh 38B GDMN
22 2 C1.2 000052 125D1402010004 Nguyễn Thị Vân Anh 38 A GDMN
23 2 C1.2 000053 125D1402010005 Phùng Thị Vân Anh 38B GDMN
24 2 C1.2 000054 125D1402010006 Trần Thị Vân Anh 38 A GDMN
25 2 C1.2 000055 125D1402020002 Hà Phương Anh 38E GDTH
26 2 C1.2 000056 125D1402020003 Hoàng Thị Vân Anh 38B GDTH
27 2 C1.2 000057 125D1402020004 Nguyễn Thị Vân Anh 38D GDTH
28 2 C1.2 000058 125D1402020005 Nông Thị Chung Anh 38E GDTH
29 2 C1.2 000059 125D1402020006 Trần Thị Ngọc Anh 38G GDTH
30 2 C1.2 000060 1156010001 Đinh Thị Phương Anh 37A SP Ngữ văn
1 3 C1.3 000061 1156050002 Vũ Việt Anh 37D Việt Nam học
2 3 C1.3 000062 125D2203300002 Nguyễn Hồng Anh 38E Văn học
3 3 C1.3 000063 125D2203300003 Nguyễn Ngọc Anh 38E Văn học
4 3 C1.3 000064 125D2203300004 Nguyễn Thế Anh 38E Văn học
5 3 C1.3 000065 125D2203300005 Phạm Thị Vân Anh 38E Văn học
6 3 C1.3 000066 125D1402170002 Nguyễn Trần Hải Anh 38D SP Ngữ văn
7 3 C1.3 000067 125D1402170003 Phạm Thị Kim Anh 38A  SP Ngữ văn
8 3 C1.3 000068 125D1402170004 Phạm Thuỳ Anh 38B SP Ngữ văn
9 3 C1.3 000069 125D1402170005 Tô Thị Vân Anh 38C SP Ngữ văn
10 3 C1.3 000070 125D1402170006 Vi Văn Anh 38C SP Ngữ văn
11 3 C1.3 000071 125D1402170007 Vũ Thị Anh 38C SP Ngữ văn
12 3 C1.3 000072 125D2201130002 Lương Hoàng Sâm Anh 38G Việt Nam học
13 3 C1.3 000073 125D2201130003 Nguyễn Thị Anh 38G Việt Nam học
14 3 C1.3 000074 125D2201130004 Phan Thị Lan Anh 38G Việt Nam học
15 3 C1.3 000075 125D1402140003 Nguyễn Ba Anh 38D SP KTCN
16 3 C1.3 000076 125D1402110002 Hoàng Thị Lan Anh 38C SP Vật lý
17 3 C1.3 000077 125D1402110003 Khuất Thị Lan Anh 38A SP Vật lý
18 3 C1.3 000078 125D1402110004 Kiều Vân Anh 38B SP Vật lý
19 3 C1.3 000079 125D1402110005 Nguyễn Phương Anh 38B SP Vật lý
20 3 C1.3 000080 125D1402110006 Nguyễn Quỳnh Anh 38A SP Vật lý
21 3 C1.3 000081 125D1402110007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 38B SP Vật lý
22 3 C1.3 000082 125D1402110008 Nguyễn Việt Anh 38A SP Vật lý
23 3 C1.3 000083 125D1402110009 Phí Ngọc Anh 38C SP Vật lý
24 3 C1.3 000084 125D1402110010 Vũ Thị Thuỳ Anh 38B SP Vật lý
25 3 C1.3 000085 125D1402130002 Khuất Thị Lan Anh 38A SP Sinh học
26 3 C1.3 000086 125D1402130003 Nguyễn Thị Chung Anh 38A SP Sinh học
27 3 C1.3 000087 125D1402130004 Nguyễn Thị Kim Anh 38C SP Sinh học
28 3 C1.3 000088 125D1402130005 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 38C SP Sinh học
29 3 C1.3 000089 125D1402130006 Nguyễn Thị Vân Anh 38B SP Sinh học
30 3 C1.3 000090 125D1402130007 Vũ Thị Huyền Anh 38C SP Sinh học
1 4 C1.4 000091 125D1402130008 Vũ Thị Lan Anh 38B SP Sinh học
2 4 C1.4 000092   Phạm Đức Tuấn Anh 38B Lịch sử
3 4 C1.4 000093 125D1402080001 Nguyễn Thị Vân Anh 38 SP GDQP-AN
4 4 C1.4 000094 1156050003 Nguyễn Thị Thanh ảnh 37D Việt Nam học
5 4 C1.4 000095 125D1402120004 Nguyễn Thị ánh 38B SP Hóa học
6 4 C1.4 000096 125D1402100005 Lục Thị ánh 38 SP Tin học
7 4 C1.4 000097 125D1402040003 Đặng Thị Ngọc ánh 38 GDCD
8 4 C1.4 000098 125D1402060002 Hà Văn ánh 38B GDTC
9 4 C1.4 000099 125D1402060003 Vũ Thị ánh 38A GDTC
10 4 C1.4 000100 125D2203100007 Đinh Thị Ngọc ánh 38A  Lịch sử
11 4 C1.4 000101   Phạm Thị ánh 37B SP Toán học
12 4 C1.4 000102 125D1402090013 Vũ Thị Ngọc ánh 38C SP Toán học
13 4 C1.4 000103 125D4601010005 Nguyễn Thị Ngọc ánh 38 Toán học
14 4 C1.4 000104 125D1402010007 Hoàng Ngọc ánh 38C GDMN
15 4 C1.4 000105 125D1402010008 Ngô Thị ánh 38C GDMN
16 4 C1.4 000106 125D1402010009 Nguyễn Thị Ngọc ánh 38 A GDMN
17 4 C1.4 000107 125D1402010010 Nguyễn Thị Ngọc ánh 38C GDMN
18 4 C1.4 000108 125D1402010011 Nguyễn Thị Nguyệt ánh 38 A GDMN
19 4 C1.4 000109 125D1402020007 Bùi Thị ánh 38C GDTH
20 4 C1.4 000110 125D1402020008 Kiều Thị ánh 38G GDTH
21 4 C1.4 000111   Lê Thị Hồng ánh 37A   GDTH
22 4 C1.4 000112 125D1402140004 Đặng Ngọc ánh 38D SP KTCN
23 4 C1.4 000113 125D1402110011 Vũ Thị Ngọc ánh 38A SP Vật lý
24 4 C1.4 000114 125D1402130009 Mai Thị ánh 38B SP Sinh học
25 4 C1.4 000115   Lương Thị Ba 37B SP Hóa học
26 4 C1.4 000116 125D1402140062 Hồ Sĩ Bách 38E SP Toán học
27 4 C1.4 000117   Nguyễn Thị Ban 37B   GDTH
28 4 C1.4 000118 125D1402060004 Đặng Văn Bảo 38A GDTC
29 4 C1.4 000119 125D1402080002 Vũ Hoài Bắc 38 SP GDQP-AN
30 4 C1.4 000120 125D4201010001 Hoàng Văn Băng 38D Sinh học
1 5 C1.5 000121   Đinh Công Bi 37A Lịch sử
2 5 C1.5 000122 125D1402020009 La Thị Bích 38D GDTH
3 5 C1.5 000123 125D1402020010 Lê Thị Ngọc Bích 38C GDTH
4 5 C1.5 000124 125D1402020011 Ngô Thị Ngọc Bích 38G GDTH
5 5 C1.5 000125 125D1402020012 Nguyễn Thị Bích 38E GDTH
6 5 C1.5 000126   Vi Thị Bích 37C   GDTH
7 5 C1.5 000127 125D1402170008 Đào Thị Bích 38D SP Ngữ văn
8 5 C1.5 000128 125D1402140005 Đoàn Thị Bích 38D SP KTCN
9 5 C1.5 000129 1153010008 Khương Thị Bích 37A SP Sinh học
10 5 C1.5 000130 1153030004 Nguyễn Thị Bích 37D SP KTNN
11 5 C1.5 000131 125D1402130011 Bùi Thị Ngọc Bích 38B SP Sinh học
12 5 C1.5 000132 125D1402130012 Nguyễn Thị Bích 38A SP Sinh học
13 5 C1.5 000133 125D1402060005 Hà Tiến Biên 38A GDTC
14 5 C1.5 000134 125D1402060006 Tòng Thị Bình 38A GDTC
15 5 C1.5 000135   Nguyễn Thị Bình 37B     GDMN
16 5 C1.5 000136 125D1402170009 Đỗ Thị Bình 38D SP Ngữ văn
17 5 C1.5 000137 125D1402170010 Lưu Thị Thanh Bình 38D SP Ngữ văn
18 5 C1.5 000138 125D1402120005 Vũ Tiến Bộ 38A SP Hóa học
19 5 C1.5 000139 125D1402080050 Hoàng Văn Bộ 38 SP GDQP-AN
20 5 C1.5 000140 125D4802010001 Nguyễn Thị Bông 38 CNTT
21 5 C1.5 000141 125D1402010012 Trần Thị Ca 38B GDMN
22 5 C1.5 000142 125D1402140006 Tạ Thị Thuý Cải 38D SP KTCN
23 5 C1.5 000143 125D1402060008 Nguyễn Mạnh Cầm 38B GDTC
24 5 C1.5 000144 125D1402310006 Nguyễn Mạnh Cầm 38 SP Lịch sử
25 5 C1.5 000145 125D1402060007 Vàng Văn Cân 38B GDTC
26 5 C1.5 000146   Bùi Thị Chang 37C     GDMN
27 5 C1.5 000147 125D1402170011 Nguyễn Thị Huyền Chang 38C SP Ngữ văn
28 5 C1.5 000148 1153010009 Lê Thị Kim Chang 37A SP Sinh học
29 5 C1.5 000149   Đỗ Thị Chanh 37C Lịch sử
30 5 C1.5 000150 1156010005 Hoàng Thị Chanh 37B SP Ngữ văn
1 6 C1.6 000151 125D1402170012 Phạm Thị Chanh 38C SP Ngữ văn
2 6 C1.6 000152 125D1402120006 Nguyễn Thị Châm 38A SP Hóa học
3 6 C1.6 000153   Bùi Thị Châm 37 KHTV
4 6 C1.6 000154   Trần Thị Hồng Châm 37  KHTV
5 6 C1.6 000155   La Thị  Chấn 37 GDCD
6 6 C1.6 000156 125D4401020001 Nguyễn Thị Châu 38E Vật lý
7 6 C1.6 000157   Đỗ Văn Châu 37B SP Vật lý
8 6 C1.6 000158 125D1402130013 Đỗ Thị Ngọc Châu 38B SP Sinh học
9 6 C1.6 000159 125D1402060009 Trần Thị Cẩm Chi 38B GDTC
10 6 C1.6 000160 125D1402090014 Chu Thảo Chi 38B SP Toán học
11 6 C1.6 000161 125D1402090015 Nguyễn Thị Phương Chi 38A SP Toán học
12 6 C1.6 000162 125D1402140063 Nguyễn Thị Kim Chi 38D SP Toán học
13 6 C1.6 000163 125D1402010013 Bùi Thị Chi 38 A GDMN
14 6 C1.6 000164 125D1402020013 Trần Thị Kim Chi 38G GDTH
15 6 C1.6 000165 125D1402020014 Trần Thị Phương Chi 38A GDTH
16 6 C1.6 000166   Nguyễn Thùy Chi 37A   GDTH
17 6 C1.6 000167 125D2203300006 Nguyễn Thị Chi 38E Văn học
18 6 C1.6 000168 125D1402080003 Mai Thiện  Chí 38 SP GDQP-AN
19 6 C1.6 000169 125D1402020015 Tẩn Chiệp Chiêm 38C GDTH
20 6 C1.6 000170 125D1402040004 Bùi Thị Chiến 38 GDCD
21 6 C1.6 000171 125D1402040005 Vũ Văn Chiến 38 GDCD
22 6 C1.6 000172   Hoàng Văn Chiến 37 GDTC
23 6 C1.6 000173   Trần Đức Chiến 37 GDTC
24 6 C1.6 000174   Đinh Mạnh Chiến 37C SP Toán học
25 6 C1.6 000175 125D1402110012 Lê Hữu Chiến 38C SP Vật lý
26 6 C1.6 000176 125D1402310001 Lê Ngọc Chiều 38 SP Lịch sử
27 6 C1.6 000177 125D1402120007 Nguyễn Thị Chinh 38B SP Hóa học
28 6 C1.6 000178 125D2203100008 Nguyễn Thị Ngọc Chinh 38B  Lịch sử
29 6 C1.6 000179 125D1402310007 Hoàng Kiều Chinh 38 SP Lịch sử
30 6 C1.6 000180 125D1402020017 Hà Văn Chinh 38C GDTH
1 7 C2.6 000181 1156050005 Lê Thị Chinh 37D Việt Nam học
2 7 C2.6 000182 125D1402110013 Lê Thị Tuyết Chinh 38A SP Vật lý
3 7 C2.6 000183   Nguyễn Thị Chinh 37E SP KTCN
4 7 C2.6 000184 125D1402130014 Lại Thị Tuyết Chinh 38B SP Sinh học
5 7 C2.6 000185   Nguyễn Văn  Chính 37C Lịch sử
6 7 C2.6 000186   Nguyễn Văn Chính 37C SP Toán học
7 7 C2.6 000187 125D1402090016 Đặng Đức Chính 38C SP Toán học
8 7 C2.6 000188 125D1402110014 Nguyễn Văn Chính 38C SP Vật lý
9 7 C2.6 000189 1153010143 Bùi Văn Chuẩn 37B SP Sinh học
10 7 C2.6 000190 125D1402110016 Nguyễn Thị Quỳnh Chúc 38B SP Vật lý
11 7 C2.6 000191 125D1402060010 Lồ Mạnh Chung 38A GDTC
12 7 C2.6 000192   Lê Thị Chung 37A Lịch sử
13 7 C2.6 000193 125D1402020018 Phùng Thị Chung 38G GDTH
14 7 C2.6 000194 125D1402110015 Nguyễn Thị Chuyên 38A SP Vật lý
15 7 C2.6 000195   Vũ Trí Công 37A SP Hóa học
16 7 C2.6 000196 125D1402310008 Nguyễn Khả Công 38 SP Lịch sử
17 7 C2.6 000197 125D4601010006 Nguyễn Thành Công 38 Toán học
18 7 C2.6 000198 125D4601010007 Nguyễn Thành Công 38 Toán học
19 7 C2.6 000199 125D1402170013 Lù Thị Cúc 38A  SP Ngữ văn
20 7 C2.6 000200 125D2201130005 Lâm Văn Cún 38G Việt Nam học
21 7 C2.6 000201   Ngô Thị  37 GDCD
22 7 C2.6 000202   Lò Văn Cương 37 GDTC
23 7 C2.6 000203 125D4601010008 Hạ Kim Cương 38 Toán học
24 7 C2.6 000204 125D1402120008 Nguyễn Triệu Cường 38B SP Hóa học
25 7 C2.6 000205   Hà Cao  Cường 37 GDCD
26 7 C2.6 000206 125D1402060011 Giang Đức Cường 38B GDTC
27 7 C2.6 000207 125D1402060012 Lê Chí Cường 38B GDTC
28 7 C2.6 000208   Tạ Văn Cường 37A Lịch sử
29 7 C2.6 000209 125D2203100009 Nguyễn Văn Cường 38B  Lịch sử
30 7 C2.6 000210 125D1402140064 Phùng Văn Cường 38E SP Toán học
1 8 C2.5 000211 125D1402020019 Trần Văn Cường 38C GDTH
2 8 C2.5 000212 1156050007 Nguyễn Mạnh Cường 37D Việt Nam học
3 8 C2.5 000213 125D2201130006 Vũ Văn Cường 38G Việt Nam học
4 8 C2.5 000214 125D1402110017 Nguyễn Hùng Cường 38A SP Vật lý
5 8 C2.5 000215 125D1402110018 Phạm Văn Cường 38C SP Vật lý
6 8 C2.5 000216 1153010013 Trần Thế Cường 37A SP Sinh học
7 8 C2.5 000217 125D1402010014 Hủng Thị Dạng 38C GDMN
8 8 C2.5 000218   Trần Minh Dân 37 GDTC
9 8 C2.5 000219 125D2203300060 Hoàng Lệ Diễm 38E Văn học
10 8 C2.5 000220 125D1402040006 Chẩu Thị Diên 38 GDCD
11 8 C2.5 000221 125D2203300007 Tô Thị Diên 38E Văn học
12 8 C2.5 000222 125D1402010015 Hoàng Thị Diễn 38C GDMN
13 8 C2.5 000223 125D2203100010 Sì Thị Diệp 38B  Lịch sử
14 8 C2.5 000224 125D1402140065 Bùi Ngọc Diệp 38E SP Toán học
15 8 C2.5 000225 125D1402080004 Vũ Đình Diệp 38 SP GDQP-AN
16 8 C2.5 000226 125D1402090017 Đinh Thúy Diệu 38A SP Toán học
17 8 C2.5 000227   Nguyễn Thị Diệu 37A     GDMN
18 8 C2.5 000228   Quách Thị Diệu 37B     GDMN
19 8 C2.5 000229 125D2203300008 Nguyễn Thị Diệu 38E Văn học
20 8 C2.5 000230 125D4401020002 Bùi Hương Diệu 38E Vật lý
21 8 C2.5 000231 125D1402100006 Đoàn Văn Dinh 38 SP Tin học
22 8 C2.5 000232   Nguyễn Thị Dinh 37C     GDMN
23 8 C2.5 000233 125D1402090018 Đinh Thị Dĩnh 38B SP Toán học
24 8 C2.5 000234 125D1402010016 Hoàng Thị Dịu 38C GDMN
25 8 C2.5 000235 125D1402010017 Phạm Thị Dịu 38C GDMN
26 8 C2.5 000236 125D1402170014 Hảng Thị Dỏa 38C SP Ngữ văn
27 8 C2.5 000237 125D1402090019 Nguyễn Văn Du 38C SP Toán học
28 8 C2.5 000238 125D1402120010 Nguyễn Thị Dung 38A SP Hóa học
29 8 C2.5 000239 125D1402120009 Nguyễn Thị Dung 38B SP Hóa học
30 8 C2.5 000240 125D1402120011 Trần Thị Dung 38B SP Hóa học
1 9 C2.4 000241 125D4802010002 Hoàng Thị Dung 38 CNTT
2 9 C2.4 000242 125D4802010003 Nguyễn Thị Dung 38 CNTT
3 9 C2.4 000243 125D1402060013 Dương Thị Dung 38B GDTC
4 9 C2.4 000244 125D1402060014 Nguyễn Thị Dung 38A GDTC
5 9 C2.4 000245 125D1402060015 Nguyễn Thuỳ Dung 38B GDTC
6 9 C2.4 000246 125D1402060016 Trần Thị Dung 38A GDTC
7 9 C2.4 000247   Nguyễn Thị Phương Dung 37C Lịch sử
8 9 C2.4 000248 125D2203100011 Dương Thị Dung 38B  Lịch sử
9 9 C2.4 000249 125D2203100012 Đặng Thị Kim Dung 38A  Lịch sử
10 9 C2.4 000250   Lê Thị Dung 37B SP Toán học
11 9 C2.4 000251 125D1402090020 Lưu Thị Dung 38C SP Toán học
12 9 C2.4 000252 125D4601010009 Đồng Phương Dung 38 Toán học
13 9 C2.4 000253 125D1402010018 Hà Thị Dung 38B GDMN
14 9 C2.4 000254 125D1402010019 Hoàng Kim Dung 38 A GDMN
15 9 C2.4 000255 125D1402010020 Lưu Phương Dung 38 A GDMN
16 9 C2.4 000256 125D1402010021 Nguyễn Thị Dung 38 A GDMN
17 9 C2.4 000257 125D1402010022 Nguyễn Thị Dung 38B GDMN
18 9 C2.4 000258 125D1402010023 Nguyễn Thị Kim Dung 38 A GDMN
19 9 C2.4 000259 125D1402010024 Thền Thị Dung 38C GDMN
20 9 C2.4 000260 125D1402020020 Bùi Thị Dung 38D GDTH
21 9 C2.4 000261 125D1402020021 Hà Thị Dung 38G GDTH
22 9 C2.4 000262 125D1402020022 Nguyễn Dương Thuỳ Dung 38C GDTH
23 9 C2.4 000263 125D1402020023 Nguyễn Thị Dung 38A GDTH
24 9 C2.4 000264 125D1402020024 Nguyễn Thị Kim Dung 38B GDTH
25 9 C2.4 000265 125D1402020025 Phạm Thị Dung 38G GDTH
26 9 C2.4 000266 125D1402020026 Trương Thị Dung 38C GDTH
27 9 C2.4 000267 125D1402020027 Vũ Thị Dung 38B GDTH
28 9 C2.4 000268   Trần Thị Thùy Dung 37B   GDTH
29 9 C2.4 000269   Lê Thị Thùy Dung 37A     GDMN
30 9 C2.4 000270   Phạm Thị Dung 37B     GDMN
1 10 C2.3 000271   Ma Thị Dung 37C     GDMN
2 10 C2.3 000272 1156010013 Nguyễn Thị Dung 37B SP Ngữ văn
3 10 C2.3 000273 1156030004 Dương Tiên Dung 37C Văn học
4 10 C2.3 000274 125D1402170015 Lê Thị Dung 38D SP Ngữ văn
5 10 C2.3 000275 125D1402170016 Nguyễn Thị Dung 38D SP Ngữ văn
6 10 C2.3 000276 125D1402170017 Nguyễn Thị Kim Dung 38B SP Ngữ văn
7 10 C2.3 000277 125D1402170018 Trần Thị Dung 38D SP Ngữ văn
8 10 C2.3 000278 125D1402170019 Trần Thị Kim Dung 38C SP Ngữ văn
9 10 C2.3 000279 125D1402170020 Trương Thị Dung 38D SP Ngữ văn
10 10 C2.3 000280 125D1402170021 Vừ Thị Dung 38B SP Ngữ văn
11 10 C2.3 000281 125D2201130007 Hoàng Thị Dung 38G Việt Nam học
12 10 C2.3 000282 125D2201130008 Lê Thị Phương Dung 38G Việt Nam học
13 10 C2.3 000283 125D1402110019 Đỗ Thùy Dung 38B SP Vật lý
14 10 C2.3 000284 125D1402110020 Nguyễn Bảo Dung 38A SP Vật lý
15 10 C2.3 000285 125D1402110021 Nguyễn Thị Dung 38A SP Vật lý
16 10 C2.3 000286   Phùng Thị Dung 37B SP Vật lý
17 10 C2.3 000287 1153030006 Nguyễn Thị Dung 37D SP KTNN
18 10 C2.3 000288 125D4201010033 Diêm Thị Thùy Dung 38D Sinh học
19 10 C2.3 000289 125D1402130015 Ngô Thị Huyền Dung 38B SP Sinh học
20 10 C2.3 000290 125D1402130016 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 38C SP Sinh học
21 10 C2.3 000291 125D1402130017 Vũ Thị Thùy Dung 38B SP Sinh học
22 10 C2.3 000292 125D1402080005 Lê Thị  Dung 38 SP GDQP-AN
23 10 C2.3 000293 125D1402080006 Mai Thị Dung 38 SP GDQP-AN
24 10 C2.3 000294 125D1402060017 Bùi Đình Dũng 38B GDTC
25 10 C2.3 000295 125D1402060018 Hà Tiến Dũng 38A GDTC
26 10 C2.3 000296 125D1402060019 Nguyễn Khắc Dũng 38A GDTC
27 10 C2.3 000297   Trương Anh Dũng 37 GDTC
28 10 C2.3 000298   Nông Văn Dũng 36A SP Toán học
29 10 C2.3 000299 125D1402090023 Bùi Văn Dũng 38C SP Toán học
30 10 C2.3 000300 125D1402090024 Trần Văn Dũng 38A SP Toán học
1 11 C2.2 000301 125D1402140068 Hà Tuấn Dũng 38E SP Toán học
2 11 C2.2 000302 125D1402170023 Bùi Văn Dũng 38D SP Ngữ văn
3 11 C2.2 000303   Bùi Văn Dũng 37C SP Vật lý
4 11 C2.2 000304 125D1402120012 Đỗ Tư Duy 38A SP Hóa học
5 11 C2.2 000305 125D1402040007 Trần Đức Duy 38 GDCD
6 11 C2.2 000306   Nguyễn Văn Duy 37A Lịch sử
7 11 C2.2 000307 125D1402140066 Trần Duy 38D SP Toán học
8 11 C2.2 000308 125D1402020028 Nguyễn Văn Duy 38A GDTH
9 11 C2.2 000309   Vũ Khánh Duyên 37C Hóa học
10 11 C2.2 000310   Nguyễn Thị Duyên 36  TVTT
11 11 C2.2 000311   Hoàng Thị  Duyên 37 GDCD
12 11 C2.2 000312   Triệu Thị Duyên 37 GDTC
13 11 C2.2 000313 125D2203100013 Trương Thị Hà Duyên 38A  Lịch sử
14 11 C2.2 000314 125D1402090021 Hà Thị Hải Duyên 38C SP Toán học
15 11 C2.2 000315 125D1402090022 Trần Thị Duyên 38C SP Toán học
16 11 C2.2 000316 125D1402140067 Lê Thị Duyên 38E SP Toán học
17 11 C2.2 000317 125D1402010025 Ngô Thị Duyên 38B GDMN
18 11 C2.2 000318 125D1402020029 Bùi Mai Duyên 38G GDTH
19 11 C2.2 000319 125D1402020030 Vi Hồng Duyên 38G GDTH
20 11 C2.2 000320 1156010016 Phạm Thị Duyên 37B SP Ngữ văn
21 11 C2.2 000321 1156030006 Vũ Thị Duyên 37C Văn học
22 11 C2.2 000322 1156030005 Trương Thị Duyên 37C Văn học
23 11 C2.2 000323 125D1402170022 Nguyễn Thị Duyên 38B SP Ngữ văn
24 11 C2.2 000324 125D2201130009 Nguyễn Thị Duyên 38G Việt Nam học
25 11 C2.2 000325 125D4401020003 Trương Thị Mỹ Duyên 38E Vật lý
26 11 C2.2 000326 125D1402110022 Nguyễn Thị Thùy Duyên 38A SP Vật lý
27 11 C2.2 000327 125D4201010002 Đỗ Thị Duyên 38D Sinh học
28 11 C2.2 000328 125D4201010003 Lê Thị Hồng Duyên 38D Sinh học
29 11 C2.2 000329 125D4201010004 Ngô Thị Duyên 38D Sinh học
30 11 C2.2 000330 125D1402020031 La Thị 38G GDTH
1 12 C2.1 000331 125D1402110023 Nguyễn Thế Dực 38C SP Vật lý
2 12 C2.1 000332 125D1402100007 Đỗ Thị Thùy Dương 38 SP Tin học
3 12 C2.1 000333 125D1402090025 Lê Thành Dương 38B SP Toán học
4 12 C2.1 000334 125D1402140069 Nguyễn Thị Thùy Dương 38E SP Toán học
5 12 C2.1 000335 125D1402140070 Trần Thị Thùy Dương 38E SP Toán học
6 12 C2.1 000336 125D1402020032 Nguyễn Thị Thùy Dương 38C GDTH
7 12 C2.1 000337 1156050009 Nguyễn Văn Dương 37D Việt Nam học
8 12 C2.1 000338 125D2203300061 Vi Thị Thùy Dương 38E Văn học
9 12 C2.1 000339 125D1402010002 Nguyễn thuỳ Dương 38B GDMN
10 12 C2.1 000340   Nguyễn Ngọc Đại 37  KHTV
11 12 C2.1 000341 125D2203100086 Nguyễn Trọng Đại 38B  Lịch sử
12 12 C2.1 000342 125D1402080008 Nguyễn Công Đại 38 SP GDQP-AN
13 12 C2.1 000343 125D1402060020 Mai Thị Đan 38A GDTC
14 12 C2.1 000344   Trần Trọng Đảng 37A SP Toán học
15 12 C2.1 000345 125D1402120013 Bùi Thị Hồng Đào 38B SP Hóa học
16 12 C2.1 000346 125D4802010004 Chu Thị Nam Đào 38 CNTT
17 12 C2.1 000347 125D1402310009 Nguyễn Văn Đào 38 SP Lịch sử
18 12 C2.1 000348 125D1402090026 Nguyễn Thị Đào 38A SP Toán học
19 12 C2.1 000349   Nguyễn Thị Đào 37B     GDMN
20 12 C2.1 000350 125D1402170024 Nguyễn Thị Đào 38A  SP Ngữ văn
21 12 C2.1 000351 125D4201010005 Trần Thị Đào 38D Sinh học
22 12 C2.1 000352 125D1402080007 Hoàng Thị Đào 38 SP GDQP-AN
23 12 C2.1 000353 125D1402120014 Đào Xuân Đạt 38A SP Hóa học
24 12 C2.1 000354   Vũ Văn Đạt 37B SP Hóa học
25 12 C2.1 000355   Chu Minh Đạt 37 GDTC
26 12 C2.1 000356 125D1402310010 Nguyễn Duy Đạt 38 SP Lịch sử
27 12 C2.1 000357 125D1402090027 Hoàng Văn Đạt 38C SP Toán học
28 12 C2.1 000358 125D1402170025 Nguyễn Thành Đạt 38D SP Ngữ văn
29 12 C2.1 000359 125D1402170026 Phạm Thị Thúy Đạt 38D SP Ngữ văn
30 12 C2.1 000360 125D1402080009 Lê Quốc Đạt 38 SP GDQP-AN
1 13 C3.1 000361 125D1402080010 Nguyễn Văn Đạt 38 SP GDQP-AN
2 13 C3.1 000362 125D1402020033 Lục Thị Đày 38G GDTH
3 13 C3.1 000363 125D1402060021 La Hùng Đăng 38A GDTC
4 13 C3.1 000364   Đinh Hải Đăng 37A Lịch sử
5 13 C3.1 000365   Phạm Ngọc Đăng 37A SP Vật lý
6 13 C3.1 000366 125D4802010005 Nguyễn Thị Điệp 38 CNTT
7 13 C3.1 000367   Bùi Thị  Điệp 37B Lịch sử
8 13 C3.1 000368 125D1402020034 Vũ Thị Hồng Điệp 38B GDTH
9 13 C3.1 000369 125D1402150002 Nguyễn Thị Điệp 38B SP Sinh học
10 13 C3.1 000370 125D1402120015 Lương Thị Định 38A SP Hóa học
11 13 C3.1 000371   Ninh Thị  Định 37 GDCD
12 13 C3.1 000372   Hoàng Văn Đỏ 37 GDTC
13 13 C3.1 000373   Dương Thị Đoan 37A SP Vật lý
14 13 C3.1 000374 125D1402080011 Trần Thế Đoan 38 SP GDQP-AN
15 13 C3.1 000375   Nguyễn Văn Đoàn 37 GDTC
16 13 C3.1 000376 125D1402060022 Nguyễn Thành Đô 38A GDTC
17 13 C3.1 000377 125D1402100008 Trần Mạnh Độ 38 SP Tin học
18 13 C3.1 000378 125D1402120016 Nguyễn Đình Đông 38A SP Hóa học
19 13 C3.1 000379 125D1402090028 Lê Hữu Đông 38B SP Toán học
20 13 C3.1 000380 125D1402090029 Lê Thị Hà Đông 38C SP Toán học
21 13 C3.1 000381 125D4601010010 Đoàn Thành Đông 38 Toán học
22 13 C3.1 000382 125D1402010026 Nguyễn Thị Đông 38 A GDMN
23 13 C3.1 000383 1156010020 Trương Quang Đông 37A SP Ngữ văn
24 13 C3.1 000384 125D1402170027 Đặng Thị Thu Đông 38D SP Ngữ văn
25 13 C3.1 000385 125D1402080012 Nguyễn Văn Đông 38 SP GDQP-AN
26 13 C3.1 000386 125D1402310011 Nguyễn Văn Đồng 38 SP Lịch sử
27 13 C3.1 000387 125D1402130019 Phạm Văn Đồng 38C SP Sinh học
28 13 C3.1 000388 125D1402150003 Hoàng Văn Đồng 38B SP Sinh học
29 13 C3.1 000389   Nguyễn Minh Đức 37C Hóa học
30 13 C3.1 000390 125D4802010006 Lê Hồng Đức 38 CNTT
1 14 C3.2 000391 125D1402060023 Hoàng Minh Đức 38B GDTC
2 14 C3.2 000392   Ngô Văn Đức 37 Toán học
3 14 C3.2 000393 125D1402020035 Dương Đăng Đức 38G GDTH
4 14 C3.2 000394 1156010022 Nguyễn Văn Đức 37A SP Ngữ văn
5 14 C3.2 000395 1153010025 Trương Thị Đức 37A SP Sinh học
6 14 C3.2 000396 125D4201010006 Nguyễn Văn Đức 38D Sinh học
7 14 C3.2 000397 125D1402130020 Nguyễn Thị Đương 38B SP Sinh học
8 14 C3.2 000398 1156030009 Ôn Thị Gái 37C Văn học
9 14 C3.2 000399   Nguyễn Thị Hồng Gấm 37A   GDTH
10 14 C3.2 000400 1156010023 Đào Thị Gấm 37B SP Ngữ văn
11 14 C3.2 000401 125D1402020036 Đặng Thị Ghến 38G GDTH
12 14 C3.2 000402 125D1402120020 Trần Thị Kim Giang 38A SP Hóa học
13 14 C3.2 000403 125D1402120017 Đặng Thị Lệ Giang 38B SP Hóa học
14 14 C3.2 000404 125D1402120018 Ngô Thị Hương Giang 38B SP Hóa học
15 14 C3.2 000405 125D1402120019 Nguyễn Thị Hương Giang 38B SP Hóa học
16 14 C3.2 000406 125D4802010007 Nguyễn Quý Giang 38 CNTT
17 14 C3.2 000407   Nguyễn Thị  Giang 37 GDCD
18 14 C3.2 000408   Đỗ Quý Giang 37 GDCD
19 14 C3.2 000409 125D2203100014 Cao Trường Giang 38B  Lịch sử
20 14 C3.2 000410 125D2203100015 Nguyễn Thu Giang 38B  Lịch sử
21 14 C3.2 000411 125D1402310012 Hoàng Giang 38 SP Lịch sử
22 14 C3.2 000412   Đào Thị Hà Giang 37A SP Toán học
23 14 C3.2 000413 125D1402090030 Trần Hương Giang 38C SP Toán học
24 14 C3.2 000414 125D1402090031 Trần Phương Giang 38A SP Toán học
25 14 C3.2 000415 125D1402140071 Đỗ Thị Giang 38D SP Toán học
26 14 C3.2 000416 125D1402140072 Nguyễn Thu Giang 38E SP Toán học
27 14 C3.2 000417 125D1402020037 Lê Thị Giang 38A GDTH
28 14 C3.2 000418 125D1402020038 Nguyễn Thị Giang 38E GDTH
29 14 C3.2 000419 125D1402020039 Nguyễn Thị Hương Giang 38G GDTH
30 14 C3.2 000420 125D1402020040 Nguyễn Thị Lệ Giang 38B GDTH
1 15 C3.3 000421 125D1402020041 Trịnh Thị Hương Giang 38C GDTH
2 15 C3.3 000422 1156030012 Vũ Thị Hương Giang 37C Văn học
3 15 C3.3 000423 125D2203300009 Lưu Thị Giang 38E Văn học
4 15 C3.3 000424 125D2203300010 Nguyễn Hương Giang 38E Văn học
5 15 C3.3 000425 125D1402170028 Nguyễn Thị Giang 38B SP Ngữ văn
6 15 C3.3 000426 125D1402170029 Nguyễn Thị Giang 38A  SP Ngữ văn
7 15 C3.3 000427 125D1402170030 Nguyễn Trường Giang 38B SP Ngữ văn
8 15 C3.3 000428 125D4401020004 Phùng Thị Giang 38E Vật lý
9 15 C3.3 000429 125D1402110024 Dương Thị Giang 38C SP Vật lý
10 15 C3.3 000430 1153020006 Vũ Thị Giang 37C Sinh học
11 15 C3.3 000431 125D1402130021 Đinh Ngọc Giang 38C SP Sinh học
12 15 C3.3 000432 125D1402130022 Hoàng Hương Giang 38C SP Sinh học
13 15 C3.3 000433 125D1402130023 Vũ Thị Lệ Giang 38C SP Sinh học
14 15 C3.3 000434   Hoàng Kiên Giang 37C Lịch sử
15 15 C3.3 000435 125D1402080013 Bùi Dương Giáp 38 SP GDQP-AN
16 15 C3.3 000436 125D1402120022 Nguyễn Thị Thu 38A SP Hóa học
17 15 C3.3 000437 125D1402120023 Phùng Thị Ngọc 38A SP Hóa học
18 15 C3.3 000438 125D1402120021 Lê Thị 38B SP Hóa học
19 15 C3.3 000439 125D4401120003 Lê Thị Thu 38C Hóa học
20 15 C3.3 000440 125D4401120004 Nguyễn Thị Thu 38C Hóa học
21 15 C3.3 000441 125D4802010008 Đinh Thị 38 CNTT
22 15 C3.3 000442 125D4802010009 Phạm Thu 38 CNTT
23 15 C3.3 000443 125D1402040008 Bùi Thị 38 GDCD
24 15 C3.3 000444 125D1402040009 Ngô Thị Thu 38 GDCD
25 15 C3.3 000445 125D1402040010 Nguyễn Thị Thu 38 GDCD
26 15 C3.3 000446 125D2203100016 Đặng Thị 38B  Lịch sử
27 15 C3.3 000447 125D2203100017 Đặng Thị 38B  Lịch sử
28 15 C3.3 000448 125D2203100018 Hà Tôn Ngân 38A  Lịch sử
29 15 C3.3 000449 125D2203100019 Lý Thị Thu 38A  Lịch sử
30 15 C3.3 000450 125D1402310013 Trần Thị Thu 38 SP Lịch sử
1 16 C3.4 000451 125D1402310055 Nguyễn Thị Hải 38 SP Lịch sử
2 16 C3.4 000452   Trần Thị Thu 37B SP Toán học
3 16 C3.4 000453   Lê Đình 36B SP Toán học
4 16 C3.4 000454 125D1402090032 Lương Thu 38B SP Toán học
5 16 C3.4 000455 125D1402090033 Nguyễn Thị Hải 38B SP Toán học
6 16 C3.4 000456 125D1402090034 Nguyễn Thu 38B SP Toán học
7 16 C3.4 000457 125D1402090035 Nguyễn Thu 38D SP Toán học
8 16 C3.4 000458 125D1402090036 Phan Thị 38A SP Toán học
9 16 C3.4 000459 125D1402140073 Nguyễn Hoàng 38E SP Toán học
10 16 C3.4 000460 125D1402140074 Nguyễn Thị 38D SP Toán học
11 16 C3.4 000461 125D1402140075 Phạm Thị Thu 38E SP Toán học
12 16 C3.4 000462 125D4601010011 Nguyễn Thị Ngọc 38 Toán học
13 16 C3.4 000463 125D1402010027 Đỗ Thị Thu 38C GDMN
14 16 C3.4 000464 125D1402010028 Lê Thị 38C GDMN
15 16 C3.4 000465 125D1402010029 Lý Thị Ngọc 38 A GDMN
16 16 C3.4 000466 125D1402010030 Nguyễn Thị 38C GDMN
17 16 C3.4 000467 125D1402010031 Nguyễn Thị Thu 38 A GDMN
18 16 C3.4 000468 125D1402010032 Sái Thị 38C GDMN
19 16 C3.4 000469 125D1402020042 Đoàn Thị Thu 38G GDTH
20 16 C3.4 000470 125D1402020043 Đồng Thu 38E GDTH
21 16 C3.4 000471 125D1402020044 Đỗ Thị Thanh 38G GDTH
22 16 C3.4 000472 125D1402020045 Lê Thị Thu 38G GDTH
23 16 C3.4 000473 125D1402020046 Lưu Ngân 38A GDTH
24 16 C3.4 000474 125D1402020047 Nguyễn Thị 38C GDTH
25 16 C3.4 000475 125D1402020048 Nguyễn Thị Thu 38E GDTH
26 16 C3.4 000476 125D1402020049 Nguyễn Thị Thu 38B GDTH
27 16 C3.4 000477 125D1402020050 Nông Thị 38C GDTH
28 16 C3.4 000478 125D1402020051 Trần Thị 38E GDTH
29 16 C3.4 000479 125D1402020052 Trần Thị Hải 38D GDTH
30 16 C3.4 000480   Ong Thị 37C   GDTH
1 17 C3.5 000481 1156010026 Nguyễn Thị Hải 37A SP Ngữ văn
2 17 C3.5 000482 1156050010 Nguyễn Thị Thu 37D Việt Nam học
3 17 C3.5 000483 125D2203300011 Nguyễn Thị Thanh 38E Văn học
4 17 C3.5 000484 125D2203300012 Trương Thị Thu 38E Văn học
5 17 C3.5 000485 125D1402170031 Bùi Thị 38A  SP Ngữ văn
6 17 C3.5 000486 125D1402170032 Cao Thị Thu 38C SP Ngữ văn
7 17 C3.5 000487 125D1402170033 Đàm Thị Thu 38D SP Ngữ văn
8 17 C3.5 000488 125D1402170034 Đỗ Thị Thu 38C SP Ngữ văn
9 17 C3.5 000489 125D1402170035 Nguyễn Thị 38C SP Ngữ văn
10 17 C3.5 000490 125D1402170036 Nguyễn Thị Chúc 38D SP Ngữ văn
11 17 C3.5 000491 125D1402170037 Trần Thị 38D SP Ngữ văn
12 17 C3.5 000492 125D1402170038 Vũ Thị 38B SP Ngữ văn
13 17 C3.5 000493 125D4401020005 Phùng Thị Thảo 38E Vật lý
14 17 C3.5 000494 125D1402140007 Lê Thị 38D SP KTCN
15 17 C3.5 000495 125D1402140008 Phan Thị Minh 38D SP KTCN
16 17 C3.5 000496 125D1402140009 Phạm Việt 38D SP KTCN
17 17 C3.5 000497 125D1402110027 Chu Thị Ngọc 38C SP Vật lý
18 17 C3.5 000498 125D1402110028 Đỗ Ngọc 38B SP Vật lý
19 17 C3.5 000499   Chu Thị 37B SP Vật lý
20 17 C3.5 000500   Nguyễn Thị Thu 37C SP Vật lý
21 17 C3.5 000501 1153020008 Nguyễn Thị Thu 37C Sinh học
22 17 C3.5 000502 125D4201010007 Nguyễn Thị Thu 38D Sinh học
23 17 C3.5 000503 125D4201010008 Nguyễn Thị Thu 38D Sinh học
24 17 C3.5 000504 125D1402130024 Nguyễn Khánh 38A SP Sinh học
25 17 C3.5 000505 125D1402130025 Nguyễn Thị 38C SP Sinh học
26 17 C3.5 000506 125D1402130026 Nguyễn Thị 38B SP Sinh học
27 17 C3.5 000507 125D1402130027 Nguyễn Thị Thu 38A SP Sinh học
28 17 C3.5 000508 125D1402130028 Trần Thị Thu 38A SP Sinh học
29 17 C3.5 000509 125D1402020053 Đỗ Thị Hài 38G GDTH
30 17 C3.5 000510 125D4401120005 Tạ Thị Hải 38C Hóa học
1 18 C3.6 000511 125D1402060024 Đinh Mạnh Hải 38B GDTC
2 18 C3.6 000512 125D1402060025 Nguyễn Trọng Hải 38B GDTC
3 18 C3.6 000513 125D1402090001 Trần Anh Hải 38C SP Toán học
4 18 C3.6 000514 125D1402010033 Nguyễn Thị Hải 38B GDMN
5 18 C3.6 000515 125D1402010034 Nguyễn Thị Hải 38C GDMN
6 18 C3.6 000516 125D1402010035 Nguyễn Thị Kim Hải 38C GDMN
7 18 C3.6 000517 125D1402010036 Phạm Thị Hải 38 A GDMN
8 18 C3.6 000518 125D1402010037 Trịnh Thị Hải 38C GDMN
9 18 C3.6 000519 125D1402020054 Đào Thị Thanh Hải 38A GDTH
10 18 C3.6 000520 125D1402020055 Nguyễn Thị Hải 38G GDTH
11 18 C3.6 000521 125D1402020056 Nguyễn Thị Hải 38E GDTH
12 18 C3.6 000522 125D1402020057 Vi Thị Hải 38A GDTH
13 18 C3.6 000523   Kim Thị Hải 37C   GDTH
14 18 C3.6 000524 125D1402170039 Nguyễn Thị Hải 38B SP Ngữ văn
15 18 C3.6 000525 125D1402170040 Phạm Thị Hải 38B SP Ngữ văn
16 18 C3.6 000526 125D2201130010 Phạm Thanh Hải 38G Việt Nam học
17 18 C3.6 000527 125D2201130011 Trần Thị Hải 38G Việt Nam học
18 18 C3.6 000528   Nguyễn Thế Hoàng Hải 37B SP Vật lý
19 18 C3.6 000529 125D1402130029 Nguyễn Minh Hải 38B SP Sinh học
20 18 C3.6 000530   Tô Thanh  Hải 38 SP Lịch sử
21 18 C3.6 000531 125D1402120024 Phạm Thị Hạnh 38A SP Hóa học
22 18 C3.6 000532 125D1402100009 Hoàng Mỹ Hạnh 38 SP Tin học
23 18 C3.6 000533 125D1402100032 Lê Hồng Hạnh 38 SP Tin học
24 18 C3.6 000534 125D1402040011 Nguyễn Thị Thu Hạnh 38 GDCD
25 18 C3.6 000535 125D1402060026 Kim Đình Hạnh 38A GDTC
26 18 C3.6 000536   Đào Hồng Hạnh 37B Lịch sử
27 18 C3.6 000537   Lương Thị Thúy Hạnh 37A Lịch sử
28 18 C3.6 000538   Tạ Thị Mai Hạnh 37A Lịch sử
29 18 C3.6 000539 125D1402090037 Hà Thị Hồng Hạnh 38A SP Toán học
30 18 C3.6 000540 125D1402090038 Vũ Thị Hạnh 38C SP Toán học
1 19 C4.5A 000541 125D1402140076 Vũ Thị Hồng Hạnh 38D SP Toán học
2 19 C4.5A 000542 125D4601010012 Lê Thị Hạnh 38 Toán học
3 19 C4.5A 000543 125D4601010013 Nguyễn Thị Hạnh 38 Toán học
4 19 C4.5A 000544 125D4601010014 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 38 Toán học
5 19 C4.5A 000545 125D4601010015 Trịnh Hồng Hạnh 38 Toán học
6 19 C4.5A 000546 125D1402010039 Chu Thị Mỹ Hạnh 38 A GDMN
7 19 C4.5A 000547 125D1402010040 Đào Thị Mỹ Hạnh 38 A GDMN
8 19 C4.5A 000548 125D1402010041 Hoàng Thị Hạnh 38C GDMN
9 19 C4.5A 000549 125D1402010042 Nguyễn Thị Hạnh 38 A GDMN
10 19 C4.5A 000550 125D1402020059 Đinh Trần Hồng Hạnh 38G GDTH
11 19 C4.5A 000551 125D1402020060 Hoàng Thị Hạnh 38A GDTH
12 19 C4.5A 000552 125D1402020061 Quyền Mỹ Hạnh 38D GDTH
13 19 C4.5A 000553 1156030015 Phan Thị Hạnh 37C Văn học
14 19 C4.5A 000554 125D1402170042 Dương Hồng Hạnh 38A  SP Ngữ văn
15 19 C4.5A 000555 125D1402170043 Hoàng Mỹ Hạnh 38C SP Ngữ văn
16 19 C4.5A 000556 125D1402170044 Nguyễn Thị Hạnh 38B SP Ngữ văn
17 19 C4.5A 000557 125D1402170045 Phan Thị Hạnh 38C SP Ngữ văn
18 19 C4.5A 000558 125D1402170046 Tạ Thị Bích Hạnh 38C SP Ngữ văn
19 19 C4.5A 000559 125D2201130012 Nguyễn Thị Hạnh 38G Việt Nam học
20 19 C4.5A 000560 125D1402110030 Nguyễn Hồng Hạnh 38B SP Vật lý
21 19 C4.5A 000561 125D1402110031 Nguyễn Thị Hạnh 38A SP Vật lý
22 19 C4.5A 000562 125D1402130031 Nguyễn Thúy Hạnh 38B SP Sinh học
23 19 C4.5A 000563   Bùi Thị  Hảo 37 GDCD
24 19 C4.5A 000564 125D1402010038 Lê Thị Minh Hảo 38B GDMN
25 19 C4.5A 000565 125D1402020058 Quản Thị Hảo 38C GDTH
26 19 C4.5A 000566 125D2203300013 Đoàn Thị Hảo 38E Văn học
27 19 C4.5A 000567 125D1402170041 Đỗ Thị ánh Hảo 38B SP Ngữ văn
28 19 C4.5A 000568 125D1402110029 Nguyễn Thị Hảo 38B SP Vật lý
29 19 C4.5A 000569 125D1402130030 Phạm Thị Hảo 38B SP Sinh học
30 19 C4.5A 000570 125D1402120027 Nguyễn Thu Hằng 38A SP Hóa học
1 20 C4.5B 000571 125D1402120028 Vi Thị Thanh Hằng 38A SP Hóa học
2 20 C4.5B 000572 125D1402120025 Đỗ Thị Minh Hằng 38B SP Hóa học
3 20 C4.5B 000573 125D1402120026 Đỗ Thuý Hằng 38B SP Hóa học
4 20 C4.5B 000574 125D1402120029 Vũ Hà Nguyệt Hằng 38B SP Hóa học
5 20 C4.5B 000575 125D4401120006 Đỗ Minh Hằng 38C Hóa học
6 20 C4.5B 000576 125D1402040012 Chu Thị Hằng 38 GDCD
7 20 C4.5B 000577   Phạm Thị Hằng 37C Lịch sử
8 20 C4.5B 000578 125D2203100020 Đỗ Thị Thu Hằng 38B  Lịch sử
9 20 C4.5B 000579   Nguyễn Thị Thu Hằng 37A SP Toán học
10 20 C4.5B 000580 125D1402090039 Đồng Thị Thu Hằng 38A SP Toán học
11 20 C4.5B 000581 125D1402090040 Nguyễn Thị Hằng 38C SP Toán học
12 20 C4.5B 000582 125D1402090041 Nguyễn Thu Hằng 38B SP Toán học
13 20 C4.5B 000583 125D1402090042 Phạm Thị Hằng 38C SP Toán học
14 20 C4.5B 000584 125D1402090043 Vũ Thị Hằng 38A SP Toán học
15 20 C4.5B 000585 125D1402140077 Đỗ Khánh Hằng 38D SP Toán học
16 20 C4.5B 000586 125D4601010016 Đinh Thúy Hằng 38 Toán học
17 20 C4.5B 000587 125D1402010043 Dương Thị Thuý Hằng 38 A GDMN
18 20 C4.5B 000588 125D1402010044 Đỗ Thị Hằng 38 A GDMN
19 20 C4.5B 000589 125D1402010045 Lã Thị Hằng 38 A GDMN
20 20 C4.5B 000590 125D1402010046 Nguyễn Thị Hằng 38C GDMN
21 20 C4.5B 000591 125D1402010047 Phạm Thị Thanh Hằng 38C GDMN
22 20 C4.5B 000592 125D1402010048 Trần Thị Hằng 38 A GDMN
23 20 C4.5B 000593 125D1402010049 Trần Thị Thu Hằng 38 A GDMN
24 20 C4.5B 000594 125D1402010050 Vũ Thị Kim Hằng 38C GDMN
25 20 C4.5B 000595 125D1402020062 Đào Thu Hằng 38A GDTH
26 20 C4.5B 000596 125D1402020063 Đinh Thị Hằng 38E GDTH
27 20 C4.5B 000597 125D1402020064 Đinh Thị Hằng 38B GDTH
28 20 C4.5B 000598 125D1402020065 Hoàng Thị Hằng 38E GDTH
29 20 C4.5B 000599 125D1402020066 Lê Thị Hằng 38D GDTH
30 20 C4.5B 000600 125D1402020067 Mai Thị Thu Hằng 38B GDTH
1 21 C4.4 000601 125D1402020068 Nguyễn Thị Hằng 38D GDTH
2 21 C4.4 000602 125D1402020069 Nguyễn Thị Hằng 38C GDTH
3 21 C4.4 000603 125D1402020070 Nguyễn Thị Hằng 38D GDTH
4 21 C4.4 000604 125D1402020071 Nguyễn Thị Thuý Hằng 38D GDTH
5 21 C4.4 000605 125D1402020072 Nguyễn Thuý Hằng 38G GDTH
6 21 C4.4 000606 125D1402020073 Trần Thị Hằng 38G GDTH
7 21 C4.4 000607 125D1402020074 Trần Thị Thuý Hằng 38D GDTH
8 21 C4.4 000608 125D1402020075 Vũ Thị Thu Hằng 38D GDTH
9 21 C4.4 000609 1156030016 Chu Thị Hằng 37C Văn học
10 21 C4.4 000610 1156050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 37D Việt Nam học
11 21 C4.4 000611 125D1402170047 Cao Thị Thu Hằng 38C SP Ngữ văn
12 21 C4.4 000612 125D1402170048 Đặng Thị Thu Hằng 38A  SP Ngữ văn
13 21 C4.4 000613 125D1402170049 Hoàng Thị Hằng 38B SP Ngữ văn
14 21 C4.4 000614 125D1402170050 Nguyễn Thị Hằng 38B SP Ngữ văn
15 21 C4.4 000615 125D1402170051 Nguyễn Thị Hằng 38A  SP Ngữ văn
16 21 C4.4 000616 125D1402170052 Phạm Thị Hằng 38C SP Ngữ văn
17 21 C4.4 000617 125D1402170053 Phạm Thị Hằng 38A  SP Ngữ văn
18 21 C4.4 000618 125D1402170054 Phạm Thị Hằng 38D SP Ngữ văn
19 21 C4.4 000619 125D2201130001 Đặng Thu Hằng 38G Việt Nam học
20 21 C4.4 000620 125D2201130013 Dương Thị Hằng 38G Việt Nam học
21 21 C4.4 000621 125D2201130014 Phùng Thị Thu Hằng 38G Việt Nam học
22 21 C4.4 000622 125D4401020006 Phạm Thị Thúy Hằng 38E Vật lý
23 21 C4.4 000623 125D4401020007 Vũ Thị Hằng 38E Vật lý
24 21 C4.4 000624 125D1402140010 Đỗ Thị Hằng 38D SP KTCN
25 21 C4.4 000625 125D1402110032 Đặng Thị Hằng 38B SP Vật lý
26 21 C4.4 000626 125D1402110033 Nguyễn Thị Hằng 38C SP Vật lý
27 21 C4.4 000627 125D1402110034 Nguyễn Thị Thuý Hằng 38A SP Vật lý
28 21 C4.4 000628 1153030013 Nguyễn Thị Hằng 37D SP KTNN
29 21 C4.4 000629 125D1402130032 Nguyễn Thị Hằng 38C SP Sinh học
30 21 C4.4 000630 125D1402130033 Nguyễn Thị Thu Hằng 38C SP Sinh học
1 22 C4.3 000631 125D1402130034 Phạm Thị Thuý Hằng 38C SP Sinh học
2 22 C4.3 000632 125D1402080014 Đỗ Thị Thu Hằng 38 SP GDQP-AN
3 22 C4.3 000633 125D1402080015 Nguyễn Thị Hằng 38 SP GDQP-AN
4 22 C4.3 000634 125D1402080016 Trần Thị Thúy Hằng 38 SP GDQP-AN
5 22 C4.3 000635 125D1402060027 Trần Văn Hân 38A GDTC
6 22 C4.3 000636 125D1402130035 Đặng Thị Ngọc Hân 38B SP Sinh học
7 22 C4.3 000637 125D1402060028 Nguyễn Thị Thái Hậu 38B GDTC
8 22 C4.3 000638 125D1402060029 Trần Thị Hậu 38A GDTC
9 22 C4.3 000639 125D1402090044 Nguyễn Thị Hậu 38A SP Toán học
10 22 C4.3 000640 125D1402090045 Nguyễn Thị Hậu 38B SP Toán học
11 22 C4.3 000641 125D1402140078 Đỗ Thị Hậu 38D SP Toán học
12 22 C4.3 000642 125D1402010051 Nguyễn Thị Hậu 38B GDMN
13 22 C4.3 000643 125D1402010052 Nguyễn Thị Hậu 38B GDMN
14 22 C4.3 000644 125D1402010053 Phan Thị Hậu 38B GDMN
15 22 C4.3 000645 125D1402010054 Trần Thị Hậu 38 A GDMN
16 22 C4.3 000646 125D1402170055 Đặng Thị Hậu 38A  SP Ngữ văn
17 22 C4.3 000647 125D2201130015 Phạm Văn Hậu 38G Việt Nam học
18 22 C4.3 000648 125D4401120007 Nguyễn Thị Hiên 38C Hóa học
19 22 C4.3 000649   Nguyễn Thị Hiên 37A Lịch sử
20 22 C4.3 000650 125D4601010017 Đỗ Thị Phương Hiên 38 Toán học
21 22 C4.3 000651   Lại Thị Hiên 37B   GDTH
22 22 C4.3 000652 125D2203300014 Lê Thị Mai Hiên 38E Văn học
23 22 C4.3 000653 125D1402130037 Trần Thị Thu Hiên 38A SP Sinh học
24 22 C4.3 000654 125D1402080017 Nguyễn Thị Hiên 38 SP GDQP-AN
25 22 C4.3 000655 125D1402120031 Nguyễn Thị Hiền 38A SP Hóa học
26 22 C4.3 000656 125D1402120032 Nguyễn Thị Hiền 38B SP Hóa học
27 22 C4.3 000657 125D4401120008 Lê Thị Thanh Hiền 38C Hóa học
28 22 C4.3 000658 125D1402060030 Phan Thị Hiền 38A GDTC
29 22 C4.3 000659   Bùi Thị Hiền 37 GDTC
30 22 C4.3 000660 125D2203100022 Lê Thị Thu Hiền 38A  Lịch sử
1 23 C4.2 000661 125D1402090046 Đinh Thị Hiền 38A SP Toán học
2 23 C4.2 000662 125D1402090047 Hà Thị Thu Hiền 38C SP Toán học
3 23 C4.2 000663 125D1402090048 Lưu Thị Hiền 38C SP Toán học
4 23 C4.2 000664 125D1402140080 Nguyễn Khắc Hiền 38E SP Toán học
5 23 C4.2 000665 125D1402140081 Nguyễn Thị Hiền 38D SP Toán học
6 23 C4.2 000666 125D1402140142 Nguyễn Thanh Hiền 38D SP Toán học
7 23 C4.2 000667 125D4601010018 Trần Văn Hiền 38 Toán học
8 23 C4.2 000668 125D1402010056 Hoàng Thị Hiền 38B GDMN
9 23 C4.2 000669 125D1402010057 Nguyễn Hồng Hiền 38C GDMN
10 23 C4.2 000670 125D1402010058 Phùng Thị Hiền 38B GDMN
11 23 C4.2 000671 125D1402010059 Phùng Thị Thu Hiền 38C GDMN
12 23 C4.2 000672 125D1402010060 Trần Thị Hiền 38B GDMN
13 23 C4.2 000673 125D1402020076 Bùi Thị Hiền 38E GDTH
14 23 C4.2 000674 125D1402020077 Bùi Thị Thu Hiền 38G GDTH
15 23 C4.2 000675 125D1402020078 Hoàng Thị Hiền 38D GDTH
16 23 C4.2 000676 125D1402020079 Lê Thị Thu Hiền 38B GDTH
17 23 C4.2 000677 125D1402020080 Nguyễn Thị Hiền 38A GDTH
18 23 C4.2 000678 125D1402020081 Nguyễn Thị Thu Hiền 38D GDTH
19 23 C4.2 000679 125D1402020082 Nguyễn Thị Thu Hiền 38B GDTH
20 23 C4.2 000680 125D1402020083 Nguyễn Thu Hiền 38A GDTH
21 23 C4.2 000681 125D1402020084 Trương Thuý Hiền 38B GDTH
22 23 C4.2 000682 125D1402020085 Vũ Thị Thu Hiền 38D GDTH
23 23 C4.2 000683   Nguyễn Thị Hiền 37A   GDTH
24 23 C4.2 000684   Vũ Thị Thu Hiền 37B   GDTH
25 23 C4.2 000685   Nguyễn Thị Hiền 37C   GDTH
26 23 C4.2 000686   Khuất Thị Hiền 37B     GDMN
27 23 C4.2 000687   Nguyễn Thị Hiền 37B     GDMN
28 23 C4.2 000688 125D1402170056 Đào Thị Thu Hiền 38D SP Ngữ văn
29 23 C4.2 000689 125D1402170057 Nguyễn Thu Hiền 38B SP Ngữ văn
30 23 C4.2 000690 125D1402170058 Phạm Thị Hiền 38A  SP Ngữ văn
1 24 C4.1 000691 125D1402170059 Tráng Sử Hiền 38B SP Ngữ văn
2 24 C4.1 000692 125D1402170060 Vương Thị Thu Hiền 38A  SP Ngữ văn
3 24 C4.1 000693 125D4401020008 Lê Thị Hiền 38E Vật lý
4 24 C4.1 000694 125D1402140011 Nguyễn Thị Thu Hiền 38D SP KTCN
5 24 C4.1 000695 125D1402110035 Lê Thị Thu Hiền 38B SP Vật lý
6 24 C4.1 000696 125D1402110036 Nguyễn Thị Thanh Hiền 38B SP Vật lý
7 24 C4.1 000697 125D1402110037 Trần Thị Thu Hiền 38A SP Vật lý
8 24 C4.1 000698 1153010042 Nguyễn Thu Hiền 37A SP Sinh học
9 24 C4.1 000699 1153010041 Mông Thị Thu Hiền 37A SP Sinh học
10 24 C4.1 000700 125D1402130039 Bùi Thị Thu Hiền 38C SP Sinh học
11 24 C4.1 000701 125D1402130040 Lê Thị Hiền 38C SP Sinh học
12 24 C4.1 000702 125D1402130041 Nguyễn Thị Hiền 38A SP Sinh học
13 24 C4.1 000703 125D1402130042 Phan Thị Thu Hiền 38A SP Sinh học
14 24 C4.1 000704 125D1402130043 Phạm Thị Hiền 38B SP Sinh học
15 24 C4.1 000705 125D1402130044 Phạm Thị Thu Hiền 38C SP Sinh học
16 24 C4.1 000706 125D1402130045 Vũ Thị Hiền 38A SP Sinh học
17 24 C4.1 000707 125D1402080018 Nguyễn Thu  Hiền 38 SP GDQP-AN
18 24 C4.1 000708 125D1402130046 Trần Thị Hiển 38C SP Sinh học
19 24 C4.1 000709 125D1402010055 Nguyễn Thị Hiến 38B GDMN
20 24 C4.1 000710 125D1402130038 Trần Thị Hiến 38C SP Sinh học
21 24 C4.1 000711 125D2203100023 Nguyễn Tiến Hiệp 38B  Lịch sử
22 24 C4.1 000712 125D1402090049 Trương Thị Ngọc Hiệp 38C SP Toán học
23 24 C4.1 000713 125D2201130016 Nguyễn Thị Hiệp 38G Việt Nam học
24 24 C4.1 000714 125D1402110038 Nguyễn Thị Hiệp 38C SP Vật lý
25 24 C4.1 000715 125D1402130047 Trương Thị Ngọc Hiệp 38C SP Sinh học
26 24 C4.1 000716 125D1402080019 Phạm Dương Hiệp 38 SP GDQP-AN
27 24 C4.1 000717   Bùi Thị Hiểu 37E SP KTCN
28 24 C4.1 000718 125D1402120030 Phạm Văn Hiếu 38B SP Hóa học
29 24 C4.1 000719 125D4802010010 Nguyễn Công Hiếu 38 CNTT
30 24 C4.1 000720 125D1402040013 Nguyễn Trung Hiếu 38 GDCD
1 25 B4.4 000721   Hà Trung Hiếu 37A Lịch sử
2 25 B4.4 000722 125D2203100021 Phan Chí Hiếu 38B  Lịch sử
3 25 B4.4 000723 125D1402140079 Nguyễn Thị Hiếu 38D SP Toán học
4 25 B4.4 000724   Hà Trung Hiếu 37E SP KTCN
5 25 B4.4 000725   Đao Thị Hình 37 GDTC
6 25 B4.4 000726 125D1402120033 Vũ Thị Yến Hoa 38A SP Hóa học
7 25 B4.4 000727   Phạm Thị Hoa 37A Lịch sử
8 25 B4.4 000728 125D2203100024 Nguyễn Thị Hoa 38B  Lịch sử
9 25 B4.4 000729 125D1402310014 Ngô Thị Phương Hoa 38 SP Lịch sử
10 25 B4.4 000730 125D1402310015 Nguyễn Thị Hoa 38 SP Lịch sử
11 25 B4.4 000731   Đinh Thị Hoa 37C SP Toán học
12 25 B4.4 000732 125D1402090050 Lưu Thị Phương Hoa 38C SP Toán học
13 25 B4.4 000733 125D1402090051 Nguyễn Phương Hoa 38B SP Toán học
14 25 B4.4 000734 125D1402090052 Nguyễn Thị Hoa 38C SP Toán học
15 25 B4.4 000735 125D1402090053 Vũ Thị Hoa 38B SP Toán học
16 25 B4.4 000736 125D1402140082 Nguyễn Thị Hoa 38D SP Toán học
17 25 B4.4 000737 125D1402010061 Diệp Thị Kim Hoa 38B GDMN
18 25 B4.4 000738 125D1402020086 Hoàng Thị Hoa 38C GDTH
19 25 B4.4 000739 125D1402020087 Nguyễn Thị Hoa 38G GDTH
20 25 B4.4 000740 125D1402020088 Nguyễn Thị Hoa 38D GDTH
21 25 B4.4 000741 125D1402020089 Nguyễn Thị Hoa 38E GDTH
22 25 B4.4 000742 125D1402020090 Phan Thị Hoa 38C GDTH
23 25 B4.4 000743 125D1402020091 Phạm Thị Hoa 38G GDTH
24 25 B4.4 000744   Lù Thị Hoa 37A     GDMN
25 25 B4.4 000745   Nguyễn Thị Hoa 37B     GDMN
26 25 B4.4 000746   Nguyễn Thị Hoa 37C     GDMN
27 25 B4.4 000747 1156010031 Trần Thị Hoa 37A SP Ngữ văn
28 25 B4.4 000748 125D2203300015 Diêm Thị Hoa 38E Văn học
29 25 B4.4 000749 125D1402170061 Hoàng Thị Hoa 38C SP Ngữ văn
30 25 B4.4 000750 125D1402170062 Lê Thị Hoa 38D SP Ngữ văn
1 26 B4.3A 000751 125D1402170063 Nguyễn Thị Hoa 38C SP Ngữ văn
2 26 B4.3A 000752 125D1402170064 Nguyễn Thị Thanh Hoa 38B SP Ngữ văn
3 26 B4.3A 000753 125D1402170065 Trần Thị Hoa 38A  SP Ngữ văn
4 26 B4.3A 000754 125D2201130017 Nguyễn Thị Hoa 38G Việt Nam học
5 26 B4.3A 000755 125D1402140012 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 38D SP KTCN
6 26 B4.3A 000756 125D1402110039 Bùi Phương Hoa 38B SP Vật lý
7 26 B4.3A 000757 125D1402110040 Đinh Thị Hoa 38B SP Vật lý
8 26 B4.3A 000758 125D1402110041 Nguyễn Thị Hoa 38B SP Vật lý
9 26 B4.3A 000759 125D1402110042 Nguyễn Thị Như Hoa 38B SP Vật lý
10 26 B4.3A 000760 125D1402110043 Vũ Thị Hoa 38B SP Vật lý
11 26 B4.3A 000761 125D1402110044 Vũ Thị Hoa 38B SP Vật lý
12 26 B4.3A 000762 125D1402130048 Lê Thị Hoa 38B SP Sinh học
13 26 B4.3A 000763 125D1402130049 Nguyễn Thị Hoa 38C SP Sinh học
14 26 B4.3A 000764 125D1402130050 Nguyễn Thị Hoa 38B SP Sinh học
15 26 B4.3A 000765 125D1402130051 Nguyễn Trung Như Hoa 38B SP Sinh học
16 26 B4.3A 000766 125D1402150004 Chu Thị Hoa 38C SP Sinh học
17 26 B4.3A 000767 125D1402120034 Nguyễn Thị Thuý Hoà 38A SP Hóa học
18 26 B4.3A 000768 125D4802010011 Trần Việt Hoà 38 CNTT
19 26 B4.3A 000769 125D2203100025 Ngô Minh Hoà 38A  Lịch sử
20 26 B4.3A 000770 125D1402090055 Đỗ Thị Hoà 38B SP Toán học
21 26 B4.3A 000771 125D1402020092 Nguyễn Thị Hoà 38A GDTH
22 26 B4.3A 000772 125D1402020093 Vy Thị Hoà 38E GDTH
23 26 B4.3A 000773 125D2201130048 Nguyễn Thị Hoà 38G Việt Nam học
24 26 B4.3A 000774   Phùng Văn Hòa 37A Lịch sử
25 26 B4.3A 000775 125D2203100026 Nguyễn Thị Hòa 38A  Lịch sử
26 26 B4.3A 000776 125D1402090060 Đỗ Thị Hòa 38C SP Toán học
27 26 B4.3A 000777 125D2203300016 Nguyễn Thị Hòa 38E Văn học
28 26 B4.3A 000778 125D2203300017 Trần Thị Thái Hòa 38E Văn học
29 26 B4.3A 000779 125D1402170068 Nguyễn Thị Hòa 38D SP Ngữ văn
30 26 B4.3A 000780 125D1402170069 Trương Thị Thúy Hòa 38A  SP Ngữ văn
1 27 B4.3B 000781   Âu Thị  Hóa 37B Lịch sử
2 27 B4.3B 000782 125D1402120035 Vũ Thị Hoài 38A SP Hóa học
3 27 B4.3B 000783 125D1402090056 Bùi Thị Hoài 38A SP Toán học
4 27 B4.3B 000784 125D1402090057 Lê Thị Thu Hoài 38B SP Toán học
5 27 B4.3B 000785 125D1402140083 Nguyễn Thị Hoài 38E SP Toán học
6 27 B4.3B 000786 125D1402140084 Trần Thị Thanh Hoài 38E SP Toán học
7 27 B4.3B 000787 125D1402010063 Bùi Thu Hoài 38C GDMN
8 27 B4.3B 000788 125D1402020094 Hứa Thị Hoài 38E GDTH
9 27 B4.3B 000789 125D1402020095 Lê Thị Thanh Hoài 38A GDTH
10 27 B4.3B 000790 125D1402020096 Nông Thị Hoài 38E GDTH
11 27 B4.3B 000791   Phạm Thị Thu Hoài 37B   GDTH
12 27 B4.3B 000792   Nguyễn Thị Hoài 37A SP Vật lý
13 27 B4.3B 000793 125D4201010009 Lại Thị Thu Hoài 38D Sinh học
14 27 B4.3B 000794   Nguyễn Quang Hoan 37 GDTC
15 27 B4.3B 000795 125D1402090054 Hoàng Thị Kim Hoan 38C SP Toán học
16 27 B4.3B 000796 125D1402010062 Trần Thị Hoan 38 A GDMN
17 27 B4.3B 000797   Nguyễn Thị Hoan 37A     GDMN
18 27 B4.3B 000798 125D1402040014 Đặng Quang Hoàn 38 GDCD
19 27 B4.3B 000799 125D1402060031 Nguyễn Xuân Hoàn 38A GDTC
20 27 B4.3B 000800 125D1402090058 Nguyễn Văn Hoàn 38A SP Toán học
21 27 B4.3B 000801 125D1402010064 Doãn Thị Thanh Hoàn 38B GDMN
22 27 B4.3B 000802 125D1402020097 Bùi Thị Hoàn 38C GDTH
23 27 B4.3B 000803 125D1402040015 Hà Huy Hoàng 38 GDCD
24 27 B4.3B 000804 125D1402060032 Vũ Huy Hoàng 38B GDTC
25 27 B4.3B 000805   Hoàng 37A SP Toán học
26 27 B4.3B 000806 125D1402170066 Bàn Tiến Hoàng 38D SP Ngữ văn
27 27 B4.3B 000807 125D1402170067 Quảng Văn Hoàng 38A  SP Ngữ văn
28 27 B4.3B 000808 125D1402090059 Nguyễn Linh Hoạt 38C SP Toán học
29 27 B4.3B 000809 125D1402120036 Trương Thị Hồng 38B SP Hóa học
30 27 B4.3B 000810   Nguyễn Thị Tiểu Hồng 37  KHTV
1 28 B4.2A 000811   Nguyễn Thị Hồng 37A Lịch sử
2 28 B4.2A 000812   Nguyễn Thị Hồng 37A Lịch sử
3 28 B4.2A 000813 125D1402090061 Lê Thị Hồng 38B SP Toán học
4 28 B4.2A 000814 125D1402090062 Nguyễn Bích Hồng 38A SP Toán học
5 28 B4.2A 000815 125D1402140085 Nguyễn Thị Thu Hồng 38E SP Toán học
6 28 B4.2A 000816 125D4601010019 Nguyễn Thị Hồng 38 Toán học
7 28 B4.2A 000817 125D1402010065 Hoàng Thị Hồng 38 A GDMN
8 28 B4.2A 000818 125D1402010066 Phạm Thị Hồng 38C GDMN
9 28 B4.2A 000819 125D1402010067 Trần Thị Hồng 38B GDMN
10 28 B4.2A 000820 125D1402020098 Bùi Thị Thu Hồng 38D GDTH
11 28 B4.2A 000821 125D1402020099 Hoàng Thị Hồng 38D GDTH
12 28 B4.2A 000822 1156010035 Lê Thị Hồng 37A SP Ngữ văn
13 28 B4.2A 000823 1156010037 Trần Thị Hồng 37A SP Ngữ văn
14 28 B4.2A 000824 125D2203300018 Đỗ Thị Hồng 38E Văn học
15 28 B4.2A 000825 125D2203300019 Hà Thị Thu Hồng 38E Văn học
16 28 B4.2A 000826 125D2203300020 Nguyễn Thị Hồng 38E Văn học
17 28 B4.2A 000827 125D1402170070 Lê Thị Hồng 38C SP Ngữ văn
18 28 B4.2A 000828 125D2201130018 Bùi Thị Hồng 38G Việt Nam học
19 28 B4.2A 000829 125D4401020009 Tạ Thị Thu Hồng 38E Vật lý
20 28 B4.2A 000830 125D4401020010 Trần Thị Hồng 38E Vật lý
21 28 B4.2A 000831 125D1402110045 Nguyễn Thị Hồng 38C SP Vật lý
22 28 B4.2A 000832 125D1402110046 Nguyễn Thị ánh Hồng 38A SP Vật lý
23 28 B4.2A 000833 1153010053 Lương Thị Bích Hồng 37B SP Sinh học
24 28 B4.2A 000834 125D4201010010 Nguyễn Thị Hồng 38D Sinh học
25 28 B4.2A 000835 125D1402130052 Đào Thị Hồng 38C SP Sinh học
26 28 B4.2A 000836 125D1402130053 Nguyễn Thị Hồng 38A SP Sinh học
27 28 B4.2A 000837 125D2203300062 Nguyễn Thị Hợi 38E Văn học
28 28 B4.2A 000838 125D1402170071 Nguyễn Thị Hợi 38A  SP Ngữ văn
29 28 B4.2A 000839   Nguyễn Thị  Hợp 37B Lịch sử
30 28 B4.2A 000840 125D1402170072 Nguyễn Thị Hợp 38B SP Ngữ văn
1 29 B4.2B 000841 125D1402130054 Nguyễn Thị Hợp 38A SP Sinh học
2 29 B4.2B 000842 125D1402040016 Trần Thị Huấn 38 GDCD
3 29 B4.2B 000843 125D1402060033 Hoàng Văn Huấn 38B GDTC
4 29 B4.2B 000844   Phạm Thị Huấn 37A Lịch sử
5 29 B4.2B 000845 125D1402170073 Trần Thị Huê 38A  SP Ngữ văn
6 29 B4.2B 000846 125D1402140013 Bùi Thị Huê 38D SP KTCN
7 29 B4.2B 000847 125D1402110047 Lê Thị Huê 38B SP Vật lý
8 29 B4.2B 000848 125D1402120037 Nguyễn Thị Huế 38A SP Hóa học
9 29 B4.2B 000849 125D1402120038 Nguyễn Thị Huế 38B SP Hóa học
10 29 B4.2B 000850   Nguyễn Thị Huế 37B SP Toán học
11 29 B4.2B 000851 125D1402090063 Phạm Thị Huế 38C SP Toán học
12 29 B4.2B 000852 125D1402020100 Cao Thị Huế 38E GDTH
13 29 B4.2B 000853 125D1402020102 Trần Thị Ngọc Huế 38A GDTH
14 29 B4.2B 000854   Đinh Thị Huế 37A     GDMN
15 29 B4.2B 000855 1156010039 Nguyễn Thị Huế 37A SP Ngữ văn
16 29 B4.2B 000856 1156030024 Khúc Thị Huế 37C Văn học
17 29 B4.2B 000857 1156030025 Vũ Thị Huế 37C Văn học
18 29 B4.2B 000858 125D1402170074 Nguyễn Thị Huế 38D SP Ngữ văn
19 29 B4.2B 000859 125D1402170075 Phạm Minh Huế 38B SP Ngữ văn
20 29 B4.2B 000860 125D1402170076 Phạm Thị Huế 38B SP Ngữ văn
21 29 B4.2B 000861 125D1402170077 Phạm Thị Huế 38A  SP Ngữ văn
22 29 B4.2B 000862 125D1402110048 Bùi Thị Thu Huế 38B SP Vật lý
23 29 B4.2B 000863 125D1402130055 Lê Thị Huế 38A SP Sinh học
24 29 B4.2B 000864 125D1402130056 Phùng Thị Huế 38C SP Sinh học
25 29 B4.2B 000865 125D1402120039 Phạm Thị Huệ 38A SP Hóa học
26 29 B4.2B 000866 125D1402100031 Nguyễn Thị Huệ 38 SP Tin học
27 29 B4.2B 000867 125D4802010012 Nguyễn Thị Huệ 38 CNTT
28 29 B4.2B 000868   Bùi Thị Minh  Huệ 37 GDCD
29 29 B4.2B 000869   Nguyễn Thị  Huệ 37 GDCD
30 29 B4.2B 000870   Trần Thị Huệ 37A Lịch sử
1 30 B4.1 000871 125D1402090064 Lê Thị Huệ 38B SP Toán học
2 30 B4.1 000872 125D1402140087 Nguyễn Thị Huệ 38E SP Toán học
3 30 B4.1 000873 125D1402010068 Bùi Thị Huệ 38 A GDMN
4 30 B4.1 000874 125D1402010069 Lương Thị Huệ 38C GDMN
5 30 B4.1 000875 125D1402010070 Nguyễn Thị Huệ 38C GDMN
6 30 B4.1 000876 125D1402020103 Lưu Thị Huệ 38A GDTH
7 30 B4.1 000877 125D1402020104 Nguyễn Thị Huệ 38B GDTH
8 30 B4.1 000878 125D1402020105 Nguyễn Thị Huệ 38C GDTH
9 30 B4.1 000879 125D1402020106 Trương Thị Huệ 38E GDTH
10 30 B4.1 000880   Nguyễn Thị Bích Huệ 37A     GDMN
11 30 B4.1 000881 1156030027 Nguyễn Thị Huệ 37C Văn học
12 30 B4.1 000882 125D2203300021 Hoàng Thị Huệ 38E Văn học
13 30 B4.1 000883 125D1402170078 Bùi Thị Huệ 38C SP Ngữ văn
14 30 B4.1 000884 125D1402170079 Đỗ Hồng Huệ 38A  SP Ngữ văn
15 30 B4.1 000885 125D2201130019 Đào Thị Huệ 38G Việt Nam học
16 30 B4.1 000886 125D1402110049 Nguyễn Thị Huệ 38C SP Vật lý
17 30 B4.1 000887 125D1402110050 Nguyễn Thị Thanh Huệ 38B SP Vật lý
18 30 B4.1 000888   Nguyễn Thị Huệ 37B SP Vật lý
19 30 B4.1 000889 125D1402120043 Nguyễn Văn Hùng 38B SP Hóa học
20 30 B4.1 000890 125D1402120044 Trần Mạnh Hùng 38B SP Hóa học
21 30 B4.1 000891 125D1402060038 Nguyễn Văn Hùng 38B GDTC
22 30 B4.1 000892   Đinh Xuân Hùng 37 GDTC
23 30 B4.1 000893 1156010043 Hoàng Mạnh Hùng 37B SP Ngữ văn
24 30 B4.1 000894 125D2201130022 Nguyễn Đắc Hùng 38G Việt Nam học
25 30 B4.1 000895 125D1402130067 Nguyễn Xuân Hùng 38A SP Sinh học
26 30 B4.1 000896 125D1402080020 Nguyễn Văn Hùng 38 SP GDQP-AN
27 30 B4.1 000897 125D1402060035 Trần Thanh Huy 38A GDTC
28 30 B4.1 000898 125D1402310016 Phạm Xuân Huy 38 SP Lịch sử
29 30 B4.1 000899 125D4601010020 Nguyễn Minh Huy 38 Toán học
30 30 B4.1 000900 125D1402170080 Hoàng Văn Huy 38D SP Ngữ văn
1 31 B3.1 000901 125D1402110051 Phạm Tô Huy 38A SP Vật lý
2 31 B3.1 000902 125D1402170081 Vũ Thị Huyên 38B SP Ngữ văn
3 31 B3.1 000903 125D1402120040 Nguyễn Thị Huyền 38A SP Hóa học
4 31 B3.1 000904 125D1402120042 Trần Thị Huyền 38A SP Hóa học
5 31 B3.1 000905 125D1402120041 Nguyễn Thị Huyền 38B SP Hóa học
6 31 B3.1 000906 125D4401120009 Đinh Thị Huyền 38C Hóa học
7 31 B3.1 000907   Đỗ Thị Thu Huyền 36 TVTT
8 31 B3.1 000908   Hà Thị Huyền 37 CNTT
9 31 B3.1 000909   Trần Thị Khánh Huyền 37  KHTV
10 31 B3.1 000910 125D1402040017 Phùng Thị Khánh Huyền 38 GDCD
11 31 B3.1 000911   Phạm Thị  Huyền 37 GDCD
12 31 B3.1 000912 125D1402060036 Nguyễn Thị Huyền 38A GDTC
13 31 B3.1 000913 125D1402060037 Nguyễn Thị Thu Huyền 38A GDTC
14 31 B3.1 000914   Nguyễn Thị  Huyền 37B Lịch sử
15 31 B3.1 000915   Nguyễn Thị  Huyền 37C Lịch sử
16 31 B3.1 000916 125D2203100027 Đào Thị Huyền 38B  Lịch sử
17 31 B3.1 000917 125D2203100028 Đào Thị Ngọc Huyền 38B  Lịch sử
18 31 B3.1 000918 125D2203100029 Lê Thị Huyền 38B  Lịch sử
19 31 B3.1 000919 125D1402310017 Nguyễn Thị Huyền 38 SP Lịch sử
20 31 B3.1 000920 125D1402310018 Phạm Thị Thanh Huyền 38 SP Lịch sử
21 31 B3.1 000921 125D1402090065 Hoàng Thị Thanh Huyền 38C SP Toán học
22 31 B3.1 000922 125D1402090066 Nguyễn Thị Huyền 38B SP Toán học
23 31 B3.1 000923 125D1402090067 Nguyễn Thị Thu Huyền 38A SP Toán học
24 31 B3.1 000924 125D1402090068 Trần Thị Huyền 38C SP Toán học
25 31 B3.1 000925 125D1402140088 Lê Thanh Huyền 38D SP Toán học
26 31 B3.1 000926 125D1402140089 Nguyễn Thị Thanh Huyền 38D SP Toán học
27 31 B3.1 000927 125D4601010002 Tô Thị Huyền 38 Toán học
28 31 B3.1 000928 125D4601010021 Dương Thị Huyền 38 Toán học
29 31 B3.1 000929 125D1402010071 Bùi Thị Huyền 38C GDMN
30 31 B3.1 000930 125D1402010072 Đàm Khánh Huyền 38 A GDMN
1 32 B3.2A 000931 125D1402010073 Nguyễn Thị Huyền 38 A GDMN
2 32 B3.2A 000932 125D1402010074 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 38B GDMN
3 32 B3.2A 000933 125D1402010075 Nguyễn Thị Thu Huyền 38B GDMN
4 32 B3.2A 000934 125D1402010076 Trần Thị Huyền 38 A GDMN
5 32 B3.2A 000935 125D1402010077 Triệu Thị Ngọc Huyền 38C GDMN
6 32 B3.2A 000936 125D1402010078 Trương Thị Huyền 38B GDMN
7 32 B3.2A 000937 125D1402010079 Vũ Thị Huyền 38 A GDMN
8 32 B3.2A 000938 125D1402020107 Dương Thị Huyền 38G GDTH
9 32 B3.2A 000939 125D1402020108 Đào Thị Huyền 38B GDTH
10 32 B3.2A 000940 125D1402020109 Đinh Thị Thu Huyền 38E GDTH
11 32 B3.2A 000941 125D1402020110 Ma Thị Huyền 38A GDTH
12 32 B3.2A 000942 125D1402020111 Ngọ Thị Huyền 38C GDTH
13 32 B3.2A 000943 125D1402020112 Nguyễn Ngọc Huyền 38D GDTH
14 32 B3.2A 000944 125D1402020113 Nguyễn Thị Thanh Huyền 38D GDTH
15 32 B3.2A 000945 125D1402020114 Nguyễn Thị Thu Huyền 38B GDTH
16 32 B3.2A 000946 125D1402020115 Nông Thị Thanh Huyền 38A GDTH
17 32 B3.2A 000947 125D1402020116 Phan Thị Huyền 38G GDTH
18 32 B3.2A 000948 125D1402020117 Phạm Thị Huyền 38E GDTH
19 32 B3.2A 000949 125D1402020118 Thào Thanh Huyền 38E GDTH
20 32 B3.2A 000950 125D1402020119 Trần Thị Ngọc Huyền 38C GDTH
21 32 B3.2A 000951 125D1402020120 Trần Thị Thu Huyền 38B GDTH
22 32 B3.2A 000952 125D1402020121 Vũ Thị Thái Huyền 38E GDTH
23 32 B3.2A 000953   Hạ Thị Thanh Huyền 37B   GDTH
24 32 B3.2A 000954   Nguyễn Thị Thanh Huyền 37C   GDTH
25 32 B3.2A 000955   Nguyễn Thị Huyền 37C   GDTH
26 32 B3.2A 000956   Khổng Thị Huyền 37A     GDMN
27 32 B3.2A 000957   Vũ Thị Huyền 37B     GDMN
28 32 B3.2A 000958   Đinh Thị Huyền 37C     GDMN
29 32 B3.2A 000959 1156030029 Nông Thị Huyền 37C Văn học
30 32 B3.2A 000960 125D2203300022 Phan Thị Thu Huyền 38E Văn học
1 33 B3.2B 000961 125D2203300023 Phạm Thị Huyền 38E Văn học
2 33 B3.2B 000962 125D2203300024 Trần Thị Huyền 38E Văn học
3 33 B3.2B 000963 125D1402170082 Bùi Thị Huyền 38C SP Ngữ văn
4 33 B3.2B 000964 125D1402170083 Đặng Thị Huyền 38A  SP Ngữ văn
5 33 B3.2B 000965 125D1402170084 Nguyễn Thị Huyền 38B SP Ngữ văn
6 33 B3.2B 000966 125D1402170085 Nguyễn Thị Huyền 38A  SP Ngữ văn
7 33 B3.2B 000967 125D1402170086 Phạm Thu Huyền 38A  SP Ngữ văn
8 33 B3.2B 000968 125D2201130020 Phạm Thị Thu Huyền 38G Việt Nam học
9 33 B3.2B 000969 125D2201130021 Vũ Khánh Huyền 38G Việt Nam học
10 33 B3.2B 000970 125D1402110053 Hà Thị Thanh Huyền 38A SP Vật lý
11 33 B3.2B 000971 125D1402110054 Lại Khánh Huyền 38A SP Vật lý
12 33 B3.2B 000972 125D1402110055 Lưu Thị Huyền 38C SP Vật lý
13 33 B3.2B 000973 125D1402110056 Nguyễn Minh Huyền 38A SP Vật lý
14 33 B3.2B 000974 125D1402110057 Nguyễn Thị Huyền 38B SP Vật lý
15 33 B3.2B 000975 125D1402110058 Nguyễn Thị Huyền 38A SP Vật lý
16 33 B3.2B 000976 125D1402110059 Trần Thanh Huyền 38A SP Vật lý
17 33 B3.2B 000977 1153010058 Bùi Thị Huyền 37A SP Sinh học
18 33 B3.2B 000978 1153010061 Phạm Thị Huyền 37A SP Sinh học
19 33 B3.2B 000979 1153010062 Phạm Thị Thu Huyền 37A SP Sinh học
20 33 B3.2B 000980 1153010060 Đoàn Thị Huyền 37B SP Sinh học
21 33 B3.2B 000981 1153020018 Nguyễn Thị Phương Huyền 37C Sinh học
22 33 B3.2B 000982 125D4201010011 Phạm Thị Huyền 38D Sinh học
23 33 B3.2B 000983 125D4201010012 Phạm Thị Huyền 38D Sinh học
24 33 B3.2B 000984 125D1402130057 Bùi Khánh Huyền 38A SP Sinh học
25 33 B3.2B 000985 125D1402130058 Đặng Thị Thảo Huyền 38C SP Sinh học
26 33 B3.2B 000986 125D1402130059 Đỗ Thị Huyền 38A SP Sinh học
27 33 B3.2B 000987 125D1402130060 Lê Thị Ngọc Huyền 38A SP Sinh học
28 33 B3.2B 000988 125D1402130061 Nguyễn Doãn Thị Huyền 38C SP Sinh học
29 33 B3.2B 000989 125D1402130062 Nguyễn Thanh Huyền 38A SP Sinh học
30 33 B3.2B 000990 125D1402130063 Nguyễn Thị Thu Huyền 38C SP Sinh học
1 34 B3.3A 000991 125D1402130064 Nguyễn Thị Thu Huyền 38B SP Sinh học
2 34 B3.3A 000992 125D1402130065 Phạm Thanh Huyền 38C SP Sinh học
3 34 B3.3A 000993 125D1402130066 Phùng Thị Thanh Huyền 38A SP Sinh học
4 34 B3.3A 000994 125D1402110052 Đỗ Thị Huyến 38A SP Vật lý
5 34 B3.3A 000995   Tạ Thanh Hưng 37 GDTC
6 34 B3.3A 000996   Nguyễn Văn Hưng 37A Lịch sử
7 34 B3.3A 000997   Bùi Xuân Hưng 37B SP Toán học
8 34 B3.3A 000998   Vũ Sỹ Hưng 37B SP Toán học
9 34 B3.3A 000999   Lê Văn Hưng 37C SP Toán học
10 34 B3.3A 001000   Nguyễn Thị Hưng 37C SP Toán học
11 34 B3.3A 001001   Nguyễn Văn Hưng 37C SP Toán học
12 34 B3.3A 001002 125D1402170087 Đào Quang Hưng 38B SP Ngữ văn
13 34 B3.3A 001003 125D4401020011 Phạm Duy Hưng 38E Vật lý
14 34 B3.3A 001004 125D1402110060 Nguyễn Quang Hưng 38A SP Vật lý
15 34 B3.3A 001005 1153010063 Trần Thị Hưng 37B SP Sinh học
16 34 B3.3A 001006 125D1402120046 Nguyễn Thị Hương 38A SP Hóa học
17 34 B3.3A 001007 125D1402120045 Đỗ Thị Thu Hương 38B SP Hóa học
18 34 B3.3A 001008 125D1402120047 Trần Thị Thu Hương 38B SP Hóa học
19 34 B3.3A 001009 125D4401120010 Ngô Thị Hương 38C Hóa học
20 34 B3.3A 001010 125D1402100010 Đỗ Thị Lan Hương 38 SP Tin học
21 34 B3.3A 001011 125D1402100011 Tạ Thị Hương 38 SP Tin học
22 34 B3.3A 001012 125D1402040018 Đỗ Thị Hương 38 GDCD
23 34 B3.3A 001013 125D1402040019 Vũ Thị Thu Hương 38 GDCD
24 34 B3.3A 001014 125D1402060039 Trần Thị Hương 38B GDTC
25 34 B3.3A 001015 125D2203100030 Đỗ Thanh Hương 38A  Lịch sử
26 34 B3.3A 001016 125D2203100031 Vũ Thị Hương 38A  Lịch sử
27 34 B3.3A 001017 125D1402310019 Cấn Thị Lan Hương 38 SP Lịch sử
28 34 B3.3A 001018 125D1402090069 Lê Thị Hương 38C SP Toán học
29 34 B3.3A 001019 125D1402090070 Nguyễn Lan Hương 38A SP Toán học
30 34 B3.3A 001020 125D1402090071 Nguyễn Thị Hương 38B SP Toán học
1 35 B3.3B 001021 125D1402090072 Nguyễn Thị Lan Hương 38A SP Toán học
2 35 B3.3B 001022 125D1402090073 Nguyễn Thị Thu Hương 38C SP Toán học
3 35 B3.3B 001023 125D1402090074 Phan Thu Hương 38A SP Toán học
4 35 B3.3B 001024 125D1402090075 Phạm Thị Thu Hương 38C SP Toán học
5 35 B3.3B 001025 125D1402090076 Trần Thị Hương 38A SP Toán học
6 35 B3.3B 001026 125D1402140090 Dương Thu Hương 38E SP Toán học
7 35 B3.3B 001027 125D1402140091 Nguyễn Thị Thanh Hương 38D SP Toán học
8 35 B3.3B 001028 125D1402140092 Trần Thị Hương 38D SP Toán học
9 35 B3.3B 001029 125D1402010080 Ma Thị Thu Hương 38 A GDMN
10 35 B3.3B 001030 125D1402010081 Nguyễn Thị Thu Hương 38 A GDMN
11 35 B3.3B 001031 125D1402010082 Phạm Thị Hương 38C GDMN
12 35 B3.3B 001032 125D1402020122 Bùi Thị Hương 38C GDTH
13 35 B3.3B 001033 125D1402020123 Đỗ Thị Thu Hương 38D GDTH
14 35 B3.3B 001034 125D1402020124 Hà Thu Hương 38A GDTH
15 35 B3.3B 001035 125D1402020125 Nguyễn Thị Hương 38C GDTH
16 35 B3.3B 001036 125D1402020126 Nguyễn Thị Hương 38B GDTH
17 35 B3.3B 001037 125D1402020127 Nguyễn Thị Hương 38D GDTH
18 35 B3.3B 001038 125D1402020128 Nguyễn Thị Hương 38G GDTH
19 35 B3.3B 001039 125D1402020129 Nguyễn Thị Lan Hương 38E GDTH
20 35 B3.3B 001040 125D1402020130 Nguyễn Thị Liên Hương 38A GDTH
21 35 B3.3B 001041 125D1402020131 Nguyễn Thị Thu Hương 38E GDTH
22 35 B3.3B 001042 125D1402020132 Nguyễn Thị Thu Hương 38B GDTH
23 35 B3.3B 001043 125D1402020133 Trần Thu Hương 38E GDTH
24 35 B3.3B 001044 125D1402020134 Triệu Thị Hương 38A GDTH
25 35 B3.3B 001045   Nguyễn Thị Hương 37A   GDTH
26 35 B3.3B 001046   Ngô Thị Hương 37B     GDMN
27 35 B3.3B 001047   Nguyễn Thị Hương 37B     GDMN
28 35 B3.3B 001048 125D2203300025 Bùi Thị Hương 38E Văn học
29 35 B3.3B 001049 125D2203300063 Đỗ Mai Hương 38E Văn học
30 35 B3.3B 001050 125D1402170088 Dương Thị Hương 38C SP Ngữ văn
1 36 B3.4 001051 125D1402170089 Đặng Thị Quỳnh Hương 38A  SP Ngữ văn
2 36 B3.4 001052 125D1402170090 Đỗ Thị Thu Hương 38A  SP Ngữ văn
3 36 B3.4 001053 125D1402170091 Hứa Thị Hương 38D SP Ngữ văn
4 36 B3.4 001054 125D1402170092 Khuất Thị Lan Hương 38D SP Ngữ văn
5 36 B3.4 001055 125D1402170093 Nguyễn Thị Thanh Hương 38A  SP Ngữ văn
6 36 B3.4 001056 125D1402170094 Trần Thị Hương 38A  SP Ngữ văn
7 36 B3.4 001057 125D1402170095 Trương Thị Lan Hương 38B SP Ngữ văn
8 36 B3.4 001058 125D4401020012 Chu Thị Mai Hương 38E Vật lý
9 36 B3.4 001059 125D4401020013 Trịnh Thị Lan Hương 38E Vật lý
10 36 B3.4 001060 125D1402140035 Đồng Thị Minh Hương 38D SP KTCN
11 36 B3.4 001061 125D1402110061 Đào Thu Hương 38C SP Vật lý
12 36 B3.4 001062 125D1402110062 Đặng Thị Hương 38A SP Vật lý
13 36 B3.4 001063 125D1402110063 Phùng Minh Hương 38C SP Vật lý
14 36 B3.4 001064 125D1402110064 Vương Thị Thanh Hương 38A SP Vật lý
15 36 B3.4 001065 1153010065 Linh Thị Hương 37A SP Sinh học
16 36 B3.4 001066 1153030023 Đỗ Thu Hương 37D SP KTNN
17 36 B3.4 001067 125D1402150001 Đào Thị Thu Hương 38D Sinh học
18 36 B3.4 001068 125D1402130068 Bùi Thị Hương 38B SP Sinh học
19 36 B3.4 001069 125D1402130069 Doãn Thị Thanh Hương 38B SP Sinh học
20 36 B3.4 001070 125D1402130070 Nguyễn Thị Hương 38C SP Sinh học
21 36 B3.4 001071 125D1402080021 Phạm Thị  Hương 38 SP GDQP-AN
22 36 B3.4 001072 125D1402120049 Nguyễn Thị Hường 38A SP Hóa học
23 36 B3.4 001073 125D1402120048 Lưu Thị Hường 38B SP Hóa học
24 36 B3.4 001074 125D4401120001 Nguyễn Thị Hường 38C Hóa học
25 36 B3.4 001075 125D4802010013 Đỗ Thu Hường 38 CNTT
26 36 B3.4 001076 125D1402060040 Nguyễn Thị Thuý Hường 38B GDTC
27 36 B3.4 001077 125D1402060041 Vũ Thị Hường 38A GDTC
28 36 B3.4 001078 125D2203100032 Trần Thúy Hường 38A  Lịch sử
29 36 B3.4 001079 125D2203100033 Trịnh Thị Thu Hường 38A  Lịch sử
30 36 B3.4 001080 125D1402090077 Nguyễn Thị Hường 38B SP Toán học
1 37 B2.4 001081 125D1402090078 Phạm Thị Bích Hường 38C SP Toán học
2 37 B2.4 001082 125D1402090079 Tống Thị Hường 38C SP Toán học
3 37 B2.4 001083 125D1402090080 Trần Thị Hường 38C SP Toán học
4 37 B2.4 001084 125D1402010083 Đỗ Thu Hường 38B GDMN
5 37 B2.4 001085 125D1402020137 Nguyễn Thị Hường 38D GDTH
6 37 B2.4 001086 125D1402020138 Nguyễn Thị Hường 38A GDTH
7 37 B2.4 001087 125D1402020139 Nguyễn Thị Xuân Hường 38B GDTH
8 37 B2.4 001088 125D1402020140 Trần Thị Hường 38A GDTH
9 37 B2.4 001089   Nguyễn Thị Thu Hường 37A   GDTH
10 37 B2.4 001090 1156010048 Đinh Thị Thu Hường 37A SP Ngữ văn
11 37 B2.4 001091 125D1402170096 Bùi Thu Hường 38C SP Ngữ văn
12 37 B2.4 001092 125D1402170097 Nguyễn Thị Thu Hường 38B SP Ngữ văn
13 37 B2.4 001093 125D1402170098 Phạm Thu Hường 38C SP Ngữ văn
14 37 B2.4 001094 125D1402170099 Sái Thị Hường 38A  SP Ngữ văn
15 37 B2.4 001095 125D1402130071 Trần Thị Hường 38A SP Sinh học
16 37 B2.4 001096 125D1402130072 Vũ Thị Thu Hường 38A SP Sinh học
17 37 B2.4 001097   Lưu Thị  Hưởng 37 GDCD
18 37 B2.4 001098 125D4401020014 Bùi Trọng Hưởng 38E Vật lý
19 37 B2.4 001099 125D1402020135 Nguyễn Thị Hướng 38B GDTH
20 37 B2.4 001100 125D1402020136 Nguyễn Thị Hướng 38A GDTH
21 37 B2.4 001101 125D1402060042 Hoàng Quốc Kế 38B GDTC
22 37 B2.4 001102 125D2203100034 Đỗ Thị Kết 38A  Lịch sử
23 37 B2.4 001103 125D1402060106 Nguyễn Văn Khang 38B GDTC
24 37 B2.4 001104 125D1402010084 Lù Thị Khang 38C GDMN
25 37 B2.4 001105 1153020025 Trần Ngọc Khang 37C Sinh học
26 37 B2.4 001106 125D1402040020 Quách Trọng Khanh 38 GDCD
27 37 B2.4 001107 125D1402310020 Đào Duy Khanh 38 SP Lịch sử
28 37 B2.4 001108 125D1402010085 Đình Thị Khanh 38B GDMN
29 37 B2.4 001109 125D1402120050 Dương Thành Khánh 38B SP Hóa học
30 37 B2.4 001110 125D4802010014 Nguyễn Văn Khánh 38 CNTT
1 38 B2.3A 001111 125D2203100035 Nguyễn Thị Khánh 38B  Lịch sử
2 38 B2.3A 001112   Đỗ An Khánh 37B SP Toán học
3 38 B2.3A 001113 125D1402140093 Nguyễn Ngọc Khánh 38D SP Toán học
4 38 B2.3A 001114   Dương Thị Khánh 37C     GDMN
5 38 B2.3A 001115 125D1402110065 Nguyễn Đình Khánh 38B SP Vật lý
6 38 B2.3A 001116 125D1402100012 Nguyễn Tường Khôi 38 SP Tin học
7 38 B2.3A 001117   Hà Thị Ngọc Khuyên 37B   GDTH
8 38 B2.3A 001118 125D2203300026 Lưu Thị Khuyên 38E Văn học
9 38 B2.3A 001119 1153010069 Hà Thị Khuyên 37B SP Sinh học
10 38 B2.3A 001120 125D1402010086 Vàng Thị Khư 38C GDMN
11 38 B2.3A 001121 125D2203100036 Cao Văn Kiên 38B  Lịch sử
12 38 B2.3A 001122 125D2203100088 Trần Khắc Kiên 38B  Lịch sử
13 38 B2.3A 001123 125D2201130023 Phạm Văn Kiên 38G Việt Nam học
14 38 B2.3A 001124 125D1402080022 Hoàng Xuân Kiên 38 SP GDQP-AN
15 38 B2.3A 001125   Hoàng Thúy  Kiều 37 GDCD
16 38 B2.3A 001126   Đặng Đình 37 GDTC
17 38 B2.3A 001127 125D1402060043 Phạm Thị 38A GDTC
18 38 B2.3A 001128 125D1402080023 Lê Thị Hồng Lam 38 SP GDQP-AN
19 38 B2.3A 001129 125D1402120051 Đào Thị Lan 38B SP Hóa học
20 38 B2.3A 001130 125D1402120052 Phạm Thị Lan 38B SP Hóa học
21 38 B2.3A 001131 125D4401120011 Lê Mai Lan 38C Hóa học
22 38 B2.3A 001132 125D2203100037 Phạm Thị Lan 38B  Lịch sử
23 38 B2.3A 001133 125D2203100087 Nguyễn Thị Lan 38B  Lịch sử
24 38 B2.3A 001134 125D1402090081 Nguyễn Thị Lan 38A SP Toán học
25 38 B2.3A 001135 125D1402090082 Phạm Thị Ngọc Lan 38A SP Toán học
26 38 B2.3A 001136 125D1402010001 Vũ Thị Lan 38 A GDMN
27 38 B2.3A 001137 125D1402010087 Hoàng Thị Lan 38C GDMN
28 38 B2.3A 001138 125D1402010088 Lê Thị Thu Lan 38B GDMN
29 38 B2.3A 001139 125D1402010089 Lỗ Thị Hương Lan 38B GDMN
30 38 B2.3A 001140 125D1402010090 Nguyễn Thị Lan 38 A GDMN
1 39 B2.3B 001141 125D1402010091 Phàng Y Lan 38C GDMN
2 39 B2.3B 001142 125D1402010092 Phạm Thị Lan 38B GDMN
3 39 B2.3B 001143 125D1402010093 Trần Thị Lan 38C GDMN
4 39 B2.3B 001144 125D1402020141 Chu Thị Lan 38A GDTH
5 39 B2.3B 001145 125D1402020142 Nguyễn Thị Lan 38E GDTH
6 39 B2.3B 001146 125D1402020143 Nguyễn Thị Lan 38G GDTH
7 39 B2.3B 001147 125D1402020144 Phạm Thị Lan 38G GDTH
8 39 B2.3B 001148 125D1402020145 Phùng Thị Lan 38B GDTH
9 39 B2.3B 001149 125D1402020146 Tô Thị Lan 38B GDTH
10 39 B2.3B 001150 125D1402170100 Bàng Thị Lan 38B SP Ngữ văn
11 39 B2.3B 001151 125D1402170101 Đào Thị Ngọc Lan 38B SP Ngữ văn
12 39 B2.3B 001152 125D1402170102 Trần Thị Lan 38A  SP Ngữ văn
13 39 B2.3B 001153 125D2201130024 Trần Thị Lan 38G Việt Nam học
14 39 B2.3B 001154 125D4401020015 Nguyễn Thị Lan 38E Vật lý
15 39 B2.3B 001155 125D4401020016 Phan Thị Lan 38E Vật lý
16 39 B2.3B 001156 125D1402140014 Phùng Thị Lan 38D SP KTCN
17 39 B2.3B 001157 125D1402110066 Đỗ Thị Lan 38C SP Vật lý
18 39 B2.3B 001158 125D1402110067 Lê Thị Lan 38C SP Vật lý
19 39 B2.3B 001159 125D1402110068 Nguyễn Thị Lan 38B SP Vật lý
20 39 B2.3B 001160 125D1402110069 Nguyễn Thị Hương Lan 38A SP Vật lý
21 39 B2.3B 001161 125D1402130073 Hà Thị Thanh Lan 38B SP Sinh học
22 39 B2.3B 001162 125D1402130074 Lê Thị Thanh Lan 38B SP Sinh học
23 39 B2.3B 001163 125D1402130075 Nguyễn Thị Lan 38C SP Sinh học
24 39 B2.3B 001164 125D1402130076 Vũ Thị Lan 38B SP Sinh học
25 39 B2.3B 001165 125D1402010094 Lê Thị Lanh 38B GDMN
26 39 B2.3B 001166 125D1402170103 Phan Thị Lanh 38D SP Ngữ văn
27 39 B2.3B 001167 125D4401020017 Nguyễn Thị Lanh 38E Vật lý
28 39 B2.3B 001168 125D1402120053 Triệu Thị Lành 38B SP Hóa học
29 39 B2.3B 001169 125D1402060044 Lương Văn Lâm 38A GDTC
30 39 B2.3B 001170 125D1402110070 Nguyễn Thị Lâm 38B SP Vật lý
1 40 B2.2A 001171 125D4201010031 Dương Tùng Lâm 38D Sinh học
2 40 B2.2A 001172 125D1402130077 Đỗ Thị Lâm 38A SP Sinh học
3 40 B2.2A 001173 125D1402130078 Trần Thị Bảo Lâm 38C SP Sinh học
4 40 B2.2A 001174 125D1402170104 Vũ Thị Lập 38B SP Ngữ văn
5 40 B2.2A 001175 125D1402020147 Đinh Thị Len 38D GDTH
6 40 B2.2A 001176 125D1402040021 Tạ Thị Lệ 38 GDCD
7 40 B2.2A 001177   Nguyễn Thị Lệ 37B Lịch sử
8 40 B2.2A 001178 125D1402010095 Đào Thị Lệ 38 A GDMN
9 40 B2.2A 001179 125D1402010096 Lê Thị Lệ 38 A GDMN
10 40 B2.2A 001180 125D1402130090 Đinh Thị Lịch 38B SP Sinh học
11 40 B2.2A 001181 125D1402130091 Vi Thị Lịch 38A SP Sinh học
12 40 B2.2A 001182 125D1402060045 Nguyễn Thanh Liêm 38A GDTC
13 40 B2.2A 001183 125D1402120054 Nguyễn Thị Phương Liên 38A SP Hóa học
14 40 B2.2A 001184   Hoàng Kim  Liên 37 GDCD
15 40 B2.2A 001185 125D1402090083 Hà Thị Liên 38A SP Toán học
16 40 B2.2A 001186 125D1402140094 Nguyễn Thị Kim Liên 38E SP Toán học
17 40 B2.2A 001187 125D1402010097 Nguyễn Thị Đào Liên 38 A GDMN
18 40 B2.2A 001188 125D1402020148 Lìu Thị Liên 38D GDTH
19 40 B2.2A 001189 125D1402020149 Ngô Thị Liên 38D GDTH
20 40 B2.2A 001190 125D1402020150 Nông Thị Liên 38A GDTH
21 40 B2.2A 001191 125D1402170105 Dương Hồng Liên 38A  SP Ngữ văn
22 40 B2.2A 001192 125D1402170106 Lương Thị Liên 38D SP Ngữ văn
23 40 B2.2A 001193 125D1402170107 Trần Thị Liên 38B SP Ngữ văn
24 40 B2.2A 001194 125D2201130025 Trịnh Thị Liên 38G Việt Nam học
25 40 B2.2A 001195 125D1402110071 Trần Thị Liên 38A SP Vật lý
26 40 B2.2A 001196 125D1402130079 Nguyễn Thị Liên 38C SP Sinh học
27 40 B2.2A 001197 125D1402130080 Nguyễn Thị Hoài Liên 38A SP Sinh học
28 40 B2.2A 001198 125D1402010098 Mai Thị Thu Liễu 38B GDMN
29 40 B2.2A 001199 125D1402020151 Nguyễn Thị Liễu 38D GDTH
30 40 B2.2A 001200 125D1402020152 Nguyễn Thị Liễu 38E GDTH
1 41 B2.2B 001201 1156030039 Doãn Thị Liễu 37C Văn học
1 41 B2.2B 001202 125D1402120055 Phạm Thị Diệu Linh 38A SP Hóa học
1 41 B2.2B 001203 125D1402120056 Trịnh Thị Kiều Linh 38A SP Hóa học
1 41 B2.2B 001204 125D4401120012 Đoàn Thùy Linh 38C Hóa học
1 41 B2.2B 001205 125D1402100013 Lê Khánh Linh 38 SP Tin học
1 41 B2.2B 001206 125D4802010015 Vũ Thị ánh Linh 38 CNTT
1 41 B2.2B 001207 125D1402060046 Trần Chí Linh 38B GDTC
1 41 B2.2B 001208 125D1402060047 Vũ Thị Linh 38A GDTC
1 41 B2.2B 001209   Chu Thị Hoài Linh 37B Lịch sử
1 41 B2.2B 001210 125D2203100038 Đinh Ngọc Linh 38B  Lịch sử
1 41 B2.2B 001211 125D2203100039 Ngô Thị Thuỳ Linh 38A  Lịch sử
1 41 B2.2B 001212 125D2203100040 Phan Ngọc Linh 38B  Lịch sử
1 41 B2.2B 001213 125D1402310021 Lê Ngọc Linh 38 SP Lịch sử
1 41 B2.2B 001214 125D1402310022 Trịnh Văn Linh 38 SP Lịch sử
1 41 B2.2B 001215 125D1402090084 Bùi Thị Hồng Linh 38B SP Toán học
1 41 B2.2B 001216 125D1402090085 Dương Thị Diệu Linh 38A SP Toán học
1 41 B2.2B 001217 125D1402090086 Lê Thị Linh 38C SP Toán học
1 41 B2.2B 001218 125D1402090087 Nguyễn Khánh Linh 38B SP Toán học
1 41 B2.2B 001219 125D1402090088 Nguyễn Thị Thùy Linh 38E SP Toán học
1 41 B2.2B 001220 125D1402090089 Nguyễn Thị Thùy Linh 38C SP Toán học
1 41 B2.2B 001221 125D1402090090 Phạm Thị Phương Linh 38C SP Toán học
1 41 B2.2B 001222 125D1402140054 Nguyễn Thùy Linh 38E SP Toán học
1 41 B2.2B 001223 125D1402140095 Nguyễn Ngọc Linh 38D SP Toán học
1 41 B2.2B 001224 125D1402140096 Nguyễn Thị Tài Linh 38D SP Toán học
1 41 B2.2B 001225 125D1402140097 Nguyễn Thùy Linh 38E SP Toán học
1 41 B2.2B 001226 125D4601010022 Nguyễn Thùy Linh 38 Toán học
1 41 B2.2B 001227 125D4601010023 Tống Khánh Linh 38 Toán học
1 41 B2.2B 001228 125D4601010024 Vũ Thùy Linh 38 Toán học
1 41 B2.2B 001229 125D1402010099 Bùi Thị Diệu Linh 38 A GDMN
1 41 B2.2B 001230 125D1402010100 Nguyễn Thị Mỹ Linh 38 A GDMN
1 42 B2.1 001231 125D1402010101 Nguyễn Thùy Linh 38B GDMN
2 42 B2.1 001232 125D1402010102 Trần Khánh Linh 38B GDMN
3 42 B2.1 001233 125D1402020153 Hà Nhật Linh 38A GDTH
4 42 B2.1 001234 125D1402020154 Hoàng Thị Thuỳ Linh 38G GDTH
5 42 B2.1 001235 125D1402020155 Khổng Thị Linh 38C GDTH
6 42 B2.1 001236 125D1402020156 Lê Thị Phương Linh 38A GDTH
7 42 B2.1 001237 125D1402020157 Nguyễn Khánh Linh 38A GDTH
8 42 B2.1 001238 125D1402020158 Nguyễn Mỹ Linh 38D GDTH
9 42 B2.1 001239 125D1402020159 Nguyễn Thị Linh 38E GDTH
10 42 B2.1 001240 125D1402020160 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 38G GDTH
11 42 B2.1 001241 125D1402020161 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 38E GDTH
12 42 B2.1 001242 125D1402020162 Nguyễn Thị Thùy Linh 38B GDTH
13 42 B2.1 001243 125D1402020163 Nguyễn Thùy Linh 38E GDTH
14 42 B2.1 001244   Trần Thị Linh 37C   GDTH
15 42 B2.1 001245   Nguyễn Thị Thùy Linh 37C   GDTH
16 42 B2.1 001246 1156010052 Đỗ Thị Ngọc Linh 37A SP Ngữ văn
17 42 B2.1 001247 1156010053 Trần Thị Thùy Linh 37B SP Ngữ văn
18 42 B2.1 001248 1156030040 Đổng Thị Linh 37C Văn học
19 42 B2.1 001249 1156030042 Phan Thị Linh 37C Văn học
20 42 B2.1 001250 125D2203300028 Bùi Thị Thùy Linh 38E Văn học
21 42 B2.1 001251 125D2203300029 Lưu Thị Linh 38E Văn học
22 42 B2.1 001252 125D2203300030 Nguyễn Thị Diệu Linh 38E Văn học
23 42 B2.1 001253 125D1402170108 Đặng Khánh Linh 38D SP Ngữ văn
24 42 B2.1 001254 125D1402170109 Nguyễn Thị Linh 38D SP Ngữ văn
25 42 B2.1 001255 125D1402170110 Nguyễn Thùy Linh 38B SP Ngữ văn
26 42 B2.1 001256 125D1402170111 Phùng Thị Thùy Linh 38C SP Ngữ văn
27 42 B2.1 001257 125D2201130026 Trần Ngọc Linh 38G Việt Nam học
28 42 B2.1 001258 125D4401020018 Nguyễn Khánh Linh 38E Vật lý
29 42 B2.1 001259 125D1402110001 Nguyễn Thùy Linh 38C SP Vật lý
30 42 B2.1 001260 125D1402110072 Bùi Thị Mỹ Linh 38C SP Vật lý
1 43 A1.5 001261 125D1402110073 Nguyễn Diệu Linh 38B SP Vật lý
2 43 A1.5 001262 125D1402110074 Nguyễn Khánh Linh 38C SP Vật lý
3 43 A1.5 001263 125D1402110076 Nguyễn Thùy Linh 38B SP Vật lý
4 43 A1.5 001264 125D1402110077 Linh 38B SP Vật lý
5 43 A1.5 001265 125D1402110078 Vũ Diệu Linh 38B SP Vật lý
6 43 A1.5 001266   Nguyễn Thị Mỹ Linh 37C SP Vật lý
7 43 A1.5 001267   Nguyễn Thị Phương Linh 37E SP KTCN
8 43 A1.5 001268 125D1402150005 Nguyễn Thuỳ Linh 38D Sinh học
9 43 A1.5 001269 125D1402130081 Lê Thị Thảo Linh 38A SP Sinh học
10 43 A1.5 001270 125D1402130082 Lê Thuỳ Linh 38C SP Sinh học
11 43 A1.5 001271 125D1402130083 Lương Thuỳ Linh 38B SP Sinh học
12 43 A1.5 001272 125D1402130084 Nguyễn Khánh Linh 38C SP Sinh học
13 43 A1.5 001273 125D1402130085 Nguyễn Thị Linh 38B SP Sinh học
14 43 A1.5 001274 125D1402130086 Nguyễn Thị Mỹ Linh 38A SP Sinh học
15 43 A1.5 001275 125D1402130087 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 38B SP Sinh học
16 43 A1.5 001276 125D1402130088 Nguyễn Thuỳ Linh 38A SP Sinh học
17 43 A1.5 001277 125D1402130089 Phí Thị Mai Linh 38A SP Sinh học
18 43 A1.5 001278 125D1402080024 Đào Thị Thùy Linh 38 SP GDQP-AN
19 43 A1.5 001279 125D1402080025 Đỗ Thị Khánh Linh 38 SP GDQP-AN
20 43 A1.5 001280 125D1402080026 Hà Nhật Linh 38 SP GDQP-AN
21 43 A1.5 001281 125D1402080027 Nguyễn Thị Diệu Linh 38 SP GDQP-AN
22 43 A1.5 001282 125D1402020164 Hoàng Thị Lìu 38B GDTH
23 43 A1.5 001283 125D1402120057 Nguyễn Thị Thanh Loan 38B SP Hóa học
24 43 A1.5 001284 125D1402120058 Tạ Thị Loan 38B SP Hóa học
25 43 A1.5 001285   Nguyễn Thị Loan 37B SP Hóa học
26 43 A1.5 001286 125D1402310023 Đỗ Thị Loan 38 SP Lịch sử
27 43 A1.5 001287 125D1402090091 Lý Văn Loan 38D SP Toán học
28 43 A1.5 001288 125D1402010103 Nguyễn Thị Loan 38 A GDMN
29 43 A1.5 001289 125D1402010104 Trần Thị Loan 38B GDMN
30 43 A1.5 001290 125D1402020165 Hoàng Thị Kiều Loan 38E GDTH
1 44 A1.4 001291 125D1402020166 Lê Thị Loan 38B GDTH
2 44 A1.4 001292 125D1402020167 Nguyễn Thị Loan 38B GDTH
3 44 A1.4 001293 125D1402020168 Nguyễn Thị Loan 38C GDTH
4 44 A1.4 001294 125D1402020169 Vũ Thị Thanh Loan 38C GDTH
5 44 A1.4 001295 1156010054 Lăng Thị Mai Loan 37A SP Ngữ văn
6 44 A1.4 001296 1156050020 Hà Thị Ngọc Loan 37D Việt Nam học
7 44 A1.4 001297 125D2203300031 Nguyễn Thị Mai Loan 38E Văn học
8 44 A1.4 001298 125D1402170112 Hà Thị Loan 38C SP Ngữ văn
9 44 A1.4 001299 125D1402170113 Nguyễn Thị Thanh Loan 38D SP Ngữ văn
10 44 A1.4 001300 125D4401020019 Nguyễn Thị Loan 38E Vật lý
11 44 A1.4 001301 125D1402130092 Hà Kiều Loan 38A SP Sinh học
12 44 A1.4 001302 125D1402080028 Nguyễn Thị Loan 38 SP GDQP-AN
13 44 A1.4 001303 125D4401120013 Trần Đức Long 38C Hóa học
14 44 A1.4 001304   Cao Hoàng Long 37 CNTT
15 44 A1.4 001305 125D2201130027 Bùi Thị Long 38G Việt Nam học
16 44 A1.4 001306 125D1402110079 Vũ Đức Long 38C SP Vật lý
17 44 A1.4 001307 125D1402080029 Vũ Thành Long 38 SP GDQP-AN
18 44 A1.4 001308 125D1402120059 Phan Thị Lộc 38A SP Hóa học
19 44 A1.4 001309 125D1402060048 Ngô Trường Lộc 38B GDTC
20 44 A1.4 001310 125D1402020170 Nguyễn Thị Lợi 38B GDTH
21 44 A1.4 001311 125D1402170114 Chu Thuý Lợi 38C SP Ngữ văn
22 44 A1.4 001312 125D1402310025 Cấn Thị Lụa 38 SP Lịch sử
23 44 A1.4 001313 125D4601010025 Nguyễn Thị Lụa 38 Toán học
24 44 A1.4 001314 125D1402060049 Trần Đa Luân 38B GDTC
25 44 A1.4 001315 125D1402170115 Trần Thị Luân 38A  SP Ngữ văn
26 44 A1.4 001316 125D1402310024 Nguyễn Văn Luật 38 SP Lịch sử
27 44 A1.4 001317 125D1402060050 Hoàng Thị Luyến 38B GDTC
28 44 A1.4 001318 125D1402090092 Nguyễn Thị Luyến 38B SP Toán học
29 44 A1.4 001319 125D1402090093 Phạm Thị Luyến 38A SP Toán học
30 44 A1.4 001320 125D1402140098 Vũ Thị Luyến 38E SP Toán học
1 45 A1.3 001321 125D1402010105 Nguyễn Thị Luyến 38 A GDMN
2 45 A1.3 001322 125D1402010106 Trần Thị Hồng Luyến 38 A GDMN
3 45 A1.3 001323 125D1402020171 Lê Thị Hồng Luyến 38B GDTH
4 45 A1.3 001324 125D1402020172 Vũ Thị Luyến 38D GDTH
5 45 A1.3 001325 125D1402170116 Đinh Thị Luyến 38A  SP Ngữ văn
6 45 A1.3 001326 125D1402170117 Lê Thị Luyến 38A  SP Ngữ văn
7 45 A1.3 001327 125D1402110080 Màu Lưu Luyến 38A SP Vật lý
8 45 A1.3 001328 125D1402010107 Nguyễn Thị Hoa 38 A GDMN
9 45 A1.3 001329 125D1402060051 Hà Đình Lực 38A GDTC
10 45 A1.3 001330 125D1402090094 Lê Trọng Lực 38C SP Toán học
11 45 A1.3 001331 125D1402120060 Ngô Thị Thuỳ Lương 38A SP Hóa học
12 45 A1.3 001332 125D2203300032 Lê Thị Lương 38E Văn học
13 45 A1.3 001333 125D1402170118 Phạm Thị Lương 38C SP Ngữ văn
14 45 A1.3 001334 125D1402170119 Trần Thị Lương 38D SP Ngữ văn
15 45 A1.3 001335 1156010057 Phạm Thị Lượng 37A SP Ngữ văn
16 45 A1.3 001336 125D1402140099 Bùi Thị Quỳnh Lưu 38E SP Toán học
17 45 A1.3 001337 125D1402020173 Nguyễn Thị Lựu 38B GDTH
18 45 A1.3 001338 125D1402120061 Tạ Thị Hải Ly 38B SP Hóa học
19 45 A1.3 001339 125D4401120014 Nguyễn Thị Ly 38C Hóa học
20 45 A1.3 001340 125D1402100014 Ngô Hương Ly 38 SP Tin học
21 45 A1.3 001341 125D1402040022 Hoàng Diệu Ly 38 GDCD
22 45 A1.3 001342 125D1402310026 Nguyễn Thị Hương Ly 38 SP Lịch sử
23 45 A1.3 001343 125D1402010108 Nguyễn Thị Khánh Ly 38B GDMN
24 45 A1.3 001344 125D1402020174 Dương Thảo Ly 38G GDTH
25 45 A1.3 001345 125D1402170120 Lê Thị Hồng Ly 38B SP Ngữ văn
26 45 A1.3 001346 125D1402170121 Nguyễn Thị Hải Ly 38C SP Ngữ văn
27 45 A1.3 001347 125D1402170122 Vũ Thị Khánh Ly 38D SP Ngữ văn
28 45 A1.3 001348 125D2201130028 Ngô Thị Ngọc Ly 38G Việt Nam học
29 45 A1.3 001349 125D1402140015 Lê Thị Kiều Ly 38D SP KTCN
30 45 A1.3 001350 125D1402110081 Dương Thị Phương Ly 38B SP Vật lý
1 46 A1.2 001351 125D1402110082 Đặng Thị Hương Ly 38A SP Vật lý
2 46 A1.2 001352 125D1402130093 Đặng Hà Ly 38B SP Sinh học
3 46 A1.2 001353 125D1402080030 Đỗ Thảo Ly 38 SP GDQP-AN
4 46 A1.2 001354 125D1402120062 Lê Thị Thu 38B SP Hóa học
5 46 A1.2 001355 125D1402040023 Hà Thị Thu 38 GDCD
6 46 A1.2 001356 125D1402060052 Hoàng Văn 38B GDTC
7 46 A1.2 001357 125D1402090095 Nguyễn Thị Thanh 38B SP Toán học
8 46 A1.2 001358 125D1402140100 Ngô Thị 38D SP Toán học
9 46 A1.2 001359 125D1402020175 Phạm Thiên 38B GDTH
10 46 A1.2 001360 125D2201130029 Nghiêm Thị 38G Việt Nam học
11 46 A1.2 001361 125D1402120063 Nguyễn Thị Vân Mai 38B SP Hóa học
12 46 A1.2 001362 125D1402100015 Nguyễn Thị Tuyết Mai 38 SP Tin học
13 46 A1.2 001363 125D1402040024 Đỗ Ngọc Mai 38 GDCD
14 46 A1.2 001364 125D1402060053 Đặng Thị Mai 38A GDTC
15 46 A1.2 001365 125D2203100041 Nguyễn Thị Mai 38A  Lịch sử
16 46 A1.2 001366 125D1402090096 Phạm Thị Mai 38B SP Toán học
17 46 A1.2 001367 125D1402140101 Định Thị Tuyết Mai 38D SP Toán học
18 46 A1.2 001368 125D4601010026 Trần Thị Quỳnh Mai 38 Toán học
19 46 A1.2 001369 125D1402020176 Đỗ Thị Mai 38C GDTH
20 46 A1.2 001370 125D1402020177 Lê Thị Mai 38D GDTH
21 46 A1.2 001371 125D1402020178 Lê Thị Mai 38A GDTH
22 46 A1.2 001372 125D1402020179 Nguyễn Thị Mai 38E GDTH
23 46 A1.2 001373 125D1402020180 Nguyễn Thị Thanh Mai 38C GDTH
24 46 A1.2 001374 125D1402020181 Phạm Thị Mai 38D GDTH
25 46 A1.2 001375 125D1402020182 Phạm Thị Mai 38E GDTH
26 46 A1.2 001376 125D1402170123 Hoàng Thị Hoa Mai 38B SP Ngữ văn
27 46 A1.2 001377 125D1402170124 Lê Hoàng Mai 38B SP Ngữ văn
28 46 A1.2 001378 125D1402170125 Lương Thị Mai 38B SP Ngữ văn
29 46 A1.2 001379 125D1402170126 Nguyễn Thị Mai 38C SP Ngữ văn
30 46 A1.2 001380 125D1402170127 Từ Thị Diệu Mai 38C SP Ngữ văn
1 47 A1.1 001381 125D4401020020 Đỗ Thị Mai 38E Vật lý
2 47 A1.1 001382 125D4401020021 Nguyễn Ngọc Mai 38E Vật lý
3 47 A1.1 001383 125D1402140016 Đỗ Thị Mai 38D SP KTCN
4 47 A1.1 001384 125D1402140036 Nguyễn Thị Mai 38D SP KTCN
5 47 A1.1 001385 125D1402110083 Đặng Thị Hoa Mai 38B SP Vật lý
6 47 A1.1 001386 125D1402110084 Nguyễn Thị Hoa Mai 38B SP Vật lý
7 47 A1.1 001387 125D4201010034 Nguyễn Thị Mai 38D Sinh học
8 47 A1.1 001388 125D1402130094 Nguyễn Thị Mai 38A SP Sinh học
9 47 A1.1 001389 125D1402080031 Lê Thị Thu  Mai 38 SP GDQP-AN
10 47 A1.1 001390 125D1402080032 Trần Ngọc Mai 38 SP GDQP-AN
11 47 A1.1 001391   Dương Văn Mành 37A   GDTH
12 47 A1.1 001392 125D4802010016 Lành Văn Mạnh 38 CNTT
13 47 A1.1 001393 125D1402060054 Ma Văn Mạnh 38B GDTC
14 47 A1.1 001394 125D1402060055 Nguyễn Đức Mạnh 38A GDTC
15 47 A1.1 001395 125D1402060056 Tạ Văn Mạnh 38B GDTC
16 47 A1.1 001396   Nguyễn Đức Mạnh 37 GDTC
17 47 A1.1 001397   Lê Tuấn Mạnh 37 GDTC
18 47 A1.1 001398   Bùi Văn Mạnh 37B Lịch sử
19 47 A1.1 001399 125D1402110085 Nguyễn Văn Mạnh 38C SP Vật lý
20 47 A1.1 001400 125D1402090098 Nguyễn Thị Mận 38B SP Toán học
21 47 A1.1 001401   Nguyễn Thị Thu Mây 37C Hóa học
22 47 A1.1 001402 125D1402090097 Nguyễn Thị Mây 38A SP Toán học
23 47 A1.1 001403 125D1402010109 Lý Thị Mến 38C GDMN
24 47 A1.1 001404 125D1402010110 Vì Thị Mến 38C GDMN
25 47 A1.1 001405   Vũ Thị Mến 37A     GDMN
26 47 A1.1 001406 1156010063 Đỗ Thị Hồng Mến 37B SP Ngữ văn
27 47 A1.1 001407 125D1402090099 Nguyễn Thị Mị 38C SP Toán học
28 47 A1.1 001408 125D1402100016 Trần Thị Miền 38 SP Tin học
29 47 A1.1 001409 125D1402020183 Hoàng Thị Miền 38C GDTH
30 47 A1.1 001410 125D1402120064 Nguyễn Thị Minh 38A SP Hóa học
1 48 A2.1 001411 125D4802010017 Hoàng Trung Minh 38 CNTT
2 48 A2.1 001412 125D4802010018 Trịnh Hữu Minh 38 CNTT
3 48 A2.1 001413 125D1402060057 Đinh Văn Minh 38A GDTC
4 48 A2.1 001414   Đinh Văn Minh 37 GDTC
5 48 A2.1 001415   Lài Thị Minh 37 GDTC
6 48 A2.1 001416 125D4601010027 Nguyễn Đức Minh 38 Toán học
7 48 A2.1 001417 125D1402020184 Nguyễn Duy Minh 38C GDTH
8 48 A2.1 001418 125D1402020185 Nguyễn Thanh Minh 38B GDTH
9 48 A2.1 001419   Nguyễn Hồng Minh 37A   GDTH
10 48 A2.1 001420   Nguyễn Thị Minh 37C   GDTH
11 48 A2.1 001421   Giang Thị Minh 37A     GDMN
12 48 A2.1 001422   Lê Thị Minh 37B     GDMN
13 48 A2.1 001423 125D1402170128 Lại Thị Ngọc Minh 38C SP Ngữ văn
14 48 A2.1 001424 125D4201010013 Nguyễn Thị Minh 38D Sinh học
15 48 A2.1 001425 125D1402110086 Lê Văn Mong 38C SP Vật lý
16 48 A2.1 001426 125D2203100042 Nguyễn Thị 38A  Lịch sử
17 48 A2.1 001427 125D1402140102 Nguyễn Thị 38E SP Toán học
18 48 A2.1 001428 125D1402010111 Nguyễn Thị 38B GDMN
19 48 A2.1 001429 125D1402010112 Phạm Thị 38C GDMN
20 48 A2.1 001430 125D1402020186 Nguyễn Thị 38G GDTH
21 48 A2.1 001431 125D2203300033 Bùi Thị 38E Văn học
22 48 A2.1 001432 125D1402110087 Đỗ Thị Thanh 38C SP Vật lý
23 48 A2.1 001433 125D1402110088 Trần Thị 38C SP Vật lý
24 48 A2.1 001434   Phạm Thị 37E SP KTCN
25 48 A2.1 001435 125D1402120065 Linh Thị Mùi 38A SP Hóa học
26 48 A2.1 001436 1156010064 Hà Thị Mùi 37A SP Ngữ văn
27 48 A2.1 001437 1156010065 Lê Thị Mùi 37A SP Ngữ văn
28 48 A2.1 001438 125D1402010113 Chíu Si Múi 38C GDMN
29 48 A2.1 001439 1056010073 Bùi Trung Mười 36C SP Ngữ văn
30 48 A2.1 001440 125D1402120066 Nguyễn Hà My 38A SP Hóa học
1 49 A2.2 001441   Lò Thị  My 37 GDCD
2 49 A2.2 001442 125D2203100043 Trần Thị Chà My 38A  Lịch sử
3 49 A2.2 001443 125D1402140103 Sỹ Thị Trà My 38D SP Toán học
4 49 A2.2 001444 125D1402010114 Nguyễn May My 38C GDMN
5 49 A2.2 001445 125D1402020187 Bùi Thị Trà My 38B GDTH
6 49 A2.2 001446 125D1402020188 Phạm Thị Diễm My 38A GDTH
7 49 A2.2 001447   Đỗ Kiều My 37B     GDMN
8 49 A2.2 001448 125D2203300034 Nguyễn Thị Trà My 38E Văn học
9 49 A2.2 001449 125D1402170129 Dương Hà My 38A  SP Ngữ văn
10 49 A2.2 001450 125D1402170130 Vũ Trà My 38A  SP Ngữ văn
11 49 A2.2 001451 125D1402140104 Nguyễn Văn Mỹ 38D SP Toán học
12 49 A2.2 001452 125D1402020189 Đào Thị Mỹ 38C GDTH
13 49 A2.2 001453 125D4401120015 Đào Văn Nam 38C Hóa học
14 49 A2.2 001454 125D1402060058 Bùi Thanh Nam 38B GDTC
15 49 A2.2 001455 125D1402060059 Ngô Đức Nam 38A GDTC
16 49 A2.2 001456   Đinh Phương Nam 37 GDTC
17 49 A2.2 001457   Nguyễn Văn Nam 37 GDTC
18 49 A2.2 001458   Trịnh Văn Nam 37 GDTC
19 49 A2.2 001459 125D2203100044 Ma Công Nam 38A  Lịch sử
20 49 A2.2 001460 125D1402310027 Đặng Hoài Nam 38 SP Lịch sử
21 49 A2.2 001461 125D1402110089 Vũ Xuân Nam 38A SP Vật lý
22 49 A2.2 001462 1153010087 Nguyễn Kim Nam 37A SP Sinh học
23 49 A2.2 001463 1152020034 Phạm Thị Phương  Nam 37C  Hóa học
24 49 A2.2 001464 125D1402020190 Giàng Thị Nắng 38D GDTH
25 49 A2.2 001465 125D1402120067 Trần Thị Nga 38A SP Hóa học
26 49 A2.2 001466 125D4401120016 Bùi Thị Nga 38C Hóa học
27 49 A2.2 001467 125D4401120017 Nguyễn Thị Nga 38C Hóa học
28 49 A2.2 001468   Phan Thị Nga 37B Lịch sử
29 49 A2.2 001469 125D2203100045 Bùi Thị Quỳnh Nga 38B  Lịch sử
30 49 A2.2 001470   Đinh Thị Thúy Nga 37A SP Toán học
1 50 A2.3 001471   Đặng Thị Nga 37B SP Toán học
2 50 A2.3 001472 125D1402090100 Trịnh Thị Thanh Nga 38B SP Toán học
3 50 A2.3 001473 125D1402140105 Lê Thanh Nga 38D SP Toán học
4 50 A2.3 001474 125D1402140106 Nguyễn Thị Phương Nga 38D SP Toán học
5 50 A2.3 001475 125D1402140107 Phạm Thị Nga 38D SP Toán học
6 50 A2.3 001476 125D4601010028 Đỗ Thị Quỳnh Nga 38 Toán học
7 50 A2.3 001477 125D1402010115 Lương Thuý Nga 38B GDMN
8 50 A2.3 001478 125D1402020191 Hoàng Thị Nga 38B GDTH
9 50 A2.3 001479 125D1402020192 Nguyễn Thị Thanh Nga 38D GDTH
10 50 A2.3 001480   Nguyễn Thị Thanh Nga 37C     GDMN
11 50 A2.3 001481 1156010066 Lăng Thị Quỳnh Nga 37B SP Ngữ văn
12 50 A2.3 001482 125D1402170131 Nguyễn Thị Thanh Nga 38A  SP Ngữ văn
13 50 A2.3 001483 125D1402170132 Nguyễn Thị Thu Nga 38C SP Ngữ văn
14 50 A2.3 001484 125D4401020024 Lê Thị Việt Nga 38E Vật lý
15 50 A2.3 001485 125D1402140017 Hoàng Thị Nga 38D SP KTCN
16 50 A2.3 001486 125D1402140018 Nguyễn Thị Nga 38D SP KTCN
17 50 A2.3 001487 125D1402110090 Lê Thị Hồng Nga 38A SP Vật lý
18 50 A2.3 001488 125D4201010014 Nguyễn Thu Nga 38D Sinh học
19 50 A2.3 001489 125D1402130095 Đặng Thị Nga 38C SP Sinh học
20 50 A2.3 001490 125D1402130096 Đinh Thị Thu Nga 38A SP Sinh học
21 50 A2.3 001491 125D1402130097 Lê Thị Quỳnh Nga 38B SP Sinh học
22 50 A2.3 001492 125D1402130098 Tống Thị Nga 38C SP Sinh học
23 50 A2.3 001493 125D1402130099 Vũ Thị Thảo Nga 38C SP Sinh học
24 50 A2.3 001494 125D1402100017 Ninh Thị Ngà 38 SP Tin học
25 50 A2.3 001495 125D4201010015 Lăng Thị Ngà 38D Sinh học
26 50 A2.3 001496 125D1402010116 Trần Thị Ngát 38C GDMN
27 50 A2.3 001497 1156050025 Đặng Thị Hồng Ngát 37D Việt Nam học
28 50 A2.3 001498 125D1402170133 Phạm Thị Ngát 38B SP Ngữ văn
29 50 A2.3 001499 125D1402120069 Lê Thị Kim Ngân 38A SP Hóa học
30 50 A2.3 001500 125D1402120068 Đỗ Thị Kim Ngân 38B SP Hóa học
1 51 A2.4 001501 125D4401120018 Nguyễn Thị Ngân 38C Hóa học
2 51 A2.4 001502 125D1402100018 Bùi Minh Ngân 38 SP Tin học
3 51 A2.4 001503 125D1402040025 Đinh Thị Thủy Ngân 38 GDCD
4 51 A2.4 001504 125D1402040026 Nông Thị Ngân 38 GDCD
5 51 A2.4 001505   Đặng Thị Hồng Ngân 37B Lịch sử
6 51 A2.4 001506   Lê Thị Thúy  Ngân 37C Lịch sử
7 51 A2.4 001507 125D2203100046 Hoàng Thị Ngân 38B  Lịch sử
8 51 A2.4 001508   Đào Thị Ngân 37C SP Toán học
9 51 A2.4 001509 125D1402090101 Lê Thị Ngân 38A SP Toán học
10 51 A2.4 001510 125D1402010117 Bùi Thị Thuý Ngân 38B GDMN
11 51 A2.4 001511 125D1402010119 Ngô Thị Ngân 38B GDMN
12 51 A2.4 001512 125D1402010120 Trần Thị Ngân 38B GDMN
13 51 A2.4 001513 125D1402020193 Nịnh Thị Ngân 38C GDTH
14 51 A2.4 001514 125D1402020312 Hà Thị Ngân 38C GDTH
15 51 A2.4 001515   Bùi Thị Ngân 37B     GDMN
16 51 A2.4 001516   Trương Thị Kim Ngân 37B     GDMN
17 51 A2.4 001517   Vũ Thị ái Ngân 37B     GDMN
18 51 A2.4 001518 125D1402170134 Hán Thị Kim Ngân 38A  SP Ngữ văn
19 51 A2.4 001519 125D1402170135 Mông Thị Ngân 38C SP Ngữ văn
20 51 A2.4 001520 125D1402170136 Nguyễn Thị Ngân 38B SP Ngữ văn
21 51 A2.4 001521 125D1402170137 Nguyễn Thị Ngân 38D SP Ngữ văn
22 51 A2.4 001522 125D1402110091 Phan Thị Ngân 38A SP Vật lý
23 51 A2.4 001523   Bùi Tuyết Ngân 37E SP KTCN
24 51 A2.4 001524 125D1402130100 Nguyễn Thị Ngân 38B SP Sinh học
25 51 A2.4 001525 125D1402130101 Phạm Thị Thuý Ngân 38A SP Sinh học
26 51 A2.4 001526 125D1402080033 Đặng Thị Kim Ngân 38 SP GDQP-AN
27 51 A2.4 001527 125D1402080034 Nguyễn Thị Ngân 38 SP GDQP-AN
28 51 A2.4 001528 125D1402120070 Tống Thị Ngần 38A SP Hóa học
29 51 A2.4 001529 125D4401120019 Phạm Thị Ngần 38C Hóa học
30 51 A2.4 001530   Quách Thị  Ngần 37 GDCD
1 52 A2.5 001531 125D2203100047 Tống Thị Thúy Ngần 38A  Lịch sử
2 52 A2.5 001532 125D1402020194 Đàm Thị Ngần 38G GDTH
3 52 A2.5 001533   Tạ Thanh Nghị 37 Toán học
4 52 A2.5 001534 125D4802010019 Dương Trung Nghĩa 38 CNTT
5 52 A2.5 001535   Lê Văn Nghĩa 37A Lịch sử
6 52 A2.5 001536 125D1402090102 Nguyễn Thị Phương Nghĩa 38C SP Toán học
7 52 A2.5 001537 125D1402170138 Nguyễn Thị Nghĩa 38C SP Ngữ văn
8 52 A2.5 001538 125D4201010030 Trương Trung Nghĩa 38D Sinh học
9 52 A2.5 001539 125D1402170139 Đào Thị Ngoan 38D SP Ngữ văn
10 52 A2.5 001540 125D1402170140 Trần Thị Ngoan 38A  SP Ngữ văn
11 52 A2.5 001541 125D4802010020 Trần Bảo Ngọc 38 CNTT
12 52 A2.5 001542 125D1402040027 Lương Huy Ngọc 38 GDCD
13 52 A2.5 001543 125D1402040028 Nguyễn Thị Ngọc 38 GDCD
14 52 A2.5 001544 125D1402040029 Nguyễn Thị Bích Ngọc 38 GDCD
15 52 A2.5 001545 125D1402040030 Nguyễn Tiến Ngọc 38 GDCD
16 52 A2.5 001546 125D1402060060 Đỗ Thị Ngọc 38B GDTC
17 52 A2.5 001547 125D1402060061 Phạm Thị Ngọc 38B GDTC
18 52 A2.5 001548   Dương Thị  Ngọc 37C Lịch sử
19 52 A2.5 001549 125D2203100048 Lý Thị Bích Ngọc 38A  Lịch sử
20 52 A2.5 001550 125D2203100049 Nguyễn Hồng Ngọc 38A  Lịch sử
21 52 A2.5 001551 125D1402090103 Hoàng Thị Minh Ngọc 38B SP Toán học
22 52 A2.5 001552 125D1402090104 Nguyễn Thị Ngọc 38A SP Toán học
23 52 A2.5 001553 125D1402090105 Phạm Thị Hồng Ngọc 38B SP Toán học
24 52 A2.5 001554 125D4601010029 Nguyễn Thị Bích Ngọc 38 Toán học
25 52 A2.5 001555 125D1402010122 Nguyễn Thị Ngọc 38 A GDMN
26 52 A2.5 001556 125D1402010123 Nguyễn Thị Ngọc 38C GDMN
27 52 A2.5 001557 125D1402010124 Nguyễn Thị Ngọc 38B GDMN
28 52 A2.5 001558 125D1402010125 Vũ Thị Ngọc 38C GDMN
29 52 A2.5 001559 125D1402020195 Dương Thị Hồng Ngọc 38A GDTH
30 52 A2.5 001560 125D1402020196 Nguyễn Thị Anh Ngọc 38A GDTH
1 53 A2.6 001561 125D1402020197 Nguyễn Thị Bích Ngọc 38D GDTH
2 53 A2.6 001562 125D1402020198 Trần Thị Ngọc 38A GDTH
3 53 A2.6 001563 125D1402020199 Trương Thị Bích Ngọc 38D GDTH
4 53 A2.6 001564   Phạm Thị Ngọc 37C     GDMN
5 53 A2.6 001565 1156050028 Tạ Đức Ngọc 37D Việt Nam học
6 53 A2.6 001566 125D2203300035 Nguyễn Thị Ngọc 38E Văn học
7 53 A2.6 001567 125D1402170141 Đỗ Thị Ngọc 38B SP Ngữ văn
8 53 A2.6 001568 125D1402170142 Lương Thị Ngọc 38A  SP Ngữ văn
9 53 A2.6 001569 125D1402170143 Nguyễn Thị Ngọc 38C SP Ngữ văn
10 53 A2.6 001570 125D2201130030 Trần Thị Ngọc 38G Việt Nam học
11 53 A2.6 001571 125D1402110092 Vương Thị Bích Ngọc 38A SP Vật lý
12 53 A2.6 001572   Vũ Thị Ngọc 37E SP KTCN
13 53 A2.6 001573 125D1402130102 Nguyễn Bích Ngọc 38A SP Sinh học
14 53 A2.6 001574 125D1402090106 Phạm Đức Nguyên 38C SP Toán học
15 53 A2.6 001575 125D1402140108 Nguyễn Thị Nguyên 38D SP Toán học
16 53 A2.6 001576 125D1402020200 Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên 38E GDTH
17 53 A2.6 001577 125D1402170144 Trần Thị Nguyên 38B SP Ngữ văn
18 53 A2.6 001578 125D1402120071 Bùi ánh Nguyệt 38A SP Hóa học
19 53 A2.6 001579 125D4401120020 Đỗ Thị Nguyệt 38C Hóa học
20 53 A2.6 001580 125D2203100050 Lê Thị Nguyệt 38A  Lịch sử
21 53 A2.6 001581 125D2203100051 Nguyễn Thị Nguyệt 38B  Lịch sử
22 53 A2.6 001582 125D1402010126 Nguyễn Thị Nguyệt 38 A GDMN
23 53 A2.6 001583 125D1402020201 Lê Thị ánh Nguyệt 38G GDTH
24 53 A2.6 001584 125D2203300036 Đỗ Thị ánh Nguyệt 38E Văn học
25 53 A2.6 001585 125D2203300037 Lê Thị Nguyệt 38E Văn học
26 53 A2.6 001586 125D1402170145 Đinh Thị Nguyệt 38B SP Ngữ văn
27 53 A2.6 001587 125D1402110093 Nguyễn Minh Nguyệt 38C SP Vật lý
28 53 A2.6 001588 125D1402110094 Vũ Thị Minh Nguyệt 38C SP Vật lý
29 53 A2.6 001589 125D1402130103 Dương Thị Nguyệt 38C SP Sinh học
30 53 A2.6 001590 125D1402130104 Nguyễn Thị Nguyệt 38C SP Sinh học
1 54 A3.6 001591 125D1402140109 Hoàng Thị Thanh Nhã 38D SP Toán học
2 54 A3.6 001592 125D1402020203 Đỗ Thị Nhã 38D GDTH
3 54 A3.6 001593 125D1402010127 Phạm Thị Nhài 38 A GDMN
4 54 A3.6 001594 125D1402130105 Lưu Thị Nhài 38B SP Sinh học
5 54 A3.6 001595 1156050029 Nguyễn Thị Nhan 37D Việt Nam học
6 54 A3.6 001596   Nguyễn Thị Nhàn 37B SP Hóa học
7 54 A3.6 001597   Trần Thị Nhàn 37A Lịch sử
8 54 A3.6 001598 125D1402090107 Đàm Thị Thanh Nhàn 38B SP Toán học
9 54 A3.6 001599 125D1402010128 Phạm Thị Thanh Nhàn 38 A GDMN
10 54 A3.6 001600 125D1402020202 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 38G GDTH
11 54 A3.6 001601 1156010076 Nguyễn Thị Nhàn 37A SP Ngữ văn
12 54 A3.6 001602 125D1402110095 Phạm Thị Thanh Nhàn 38C SP Vật lý
13 54 A3.6 001603   Vũ Thị Nhàn 37E SP KTCN
14 54 A3.6 001604 125D1402010129 Mai Thị Nhâm 38B GDMN
15 54 A3.6 001605 125D4802010021 Đinh Đức Nhân 38 CNTT
16 54 A3.6 001606   Bùi Xuân  Nhất 37C Lịch sử
17 54 A3.6 001607 125D1402140019 Vũ Văn Nhất 38D SP KTCN
18 54 A3.6 001608   Hà Việt Nhật 37 GDTC
19 54 A3.6 001609 125D1402090108 Nguyễn Thị Nhi 38A SP Toán học
20 54 A3.6 001610 125D1402020204 Nguyễn Thị Nhi 38B GDTH
21 54 A3.6 001611 125D4201010016 Tô Thị Nhi 38D Sinh học
22 54 A3.6 001612 125D1402130106 Phạm Thị Nhì 38A SP Sinh học
23 54 A3.6 001613 125D1402120072 Nguyễn Thị Nhị 38A SP Hóa học
24 54 A3.6 001614 125D4802010022 Vũ Thị Nhiên 38 CNTT
25 54 A3.6 001615 125D1402090109 Lê Thị Hồng Nhớ 38C SP Toán học
26 54 A3.6 001616 125D1402130107 Trần Thị Nhớ 38B SP Sinh học
27 54 A3.6 001617 125D1402020205 Hà Văn Nhu 38C GDTH
28 54 A3.6 001618 125D1402120076 Phạm Thị Nhung 38A SP Hóa học
29 54 A3.6 001619 125D1402120073 Dương Hồng Nhung 38B SP Hóa học
30 54 A3.6 001620 125D1402120074 Hà Thị Hồng Nhung 38B SP Hóa học
1 55 A3.5 001621 125D1402120075 Mai Thị Nhung 38B SP Hóa học
2 55 A3.5 001622 125D1402040031 Nguyễn Thị Nhung 38 GDCD
3 55 A3.5 001623 125D1402060062 Nguyễn Thị Nhung 38A GDTC
4 55 A3.5 001624 125D1402060063 Trần Thị Nhung 38B GDTC
5 55 A3.5 001625 125D1402310028 Dương Thị Hồng Nhung 38 SP Lịch sử
6 55 A3.5 001626 125D1402310029 Lâm Thị Hồng Nhung 38 SP Lịch sử
7 55 A3.5 001627 125D1402090110 Cao Thị Hồng Nhung 38A SP Toán học
8 55 A3.5 001628 125D1402090111 Hà Thị Nhung 38A SP Toán học
9 55 A3.5 001629 125D1402090112 Ngô Thị Hồng Nhung 38A SP Toán học
10 55 A3.5 001630 125D1402090113 Nguyễn Thị Nhung 38A SP Toán học
11 55 A3.5 001631 125D1402090114 Nguyễn Thị Hồng Nhung 38A SP Toán học
12 55 A3.5 001632 125D1402090115 Quản Thị Hồng Nhung 38B SP Toán học
13 55 A3.5 001633 125D1402140110 Trần Thị Hồng Nhung 38D SP Toán học
14 55 A3.5 001634 125D4601010030 Vũ Thị Hồng Nhung 38 Toán học
15 55 A3.5 001635 125D1402010130 Lê Thị Nhung 38 A GDMN
16 55 A3.5 001636 125D1402010131 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 38C GDMN
17 55 A3.5 001637 125D1402020206 Nguyễn Thị Nhung 38D GDTH
18 55 A3.5 001638 125D1402020207 Nguyễn Thị Hồng Nhung 38B GDTH
19 55 A3.5 001639 125D1402020208 Phan Thị Tuyết Nhung 38B GDTH
20 55 A3.5 001640 125D1402020209 Trần Thị Hồng Nhung 38E GDTH
21 55 A3.5 001641   Trần Thị Hồng Nhung 37A   GDTH
22 55 A3.5 001642 1156030048 Đỗ Thị Nhung 37C Văn học
23 55 A3.5 001643 125D2203300038 Vũ Thị Hồng Nhung 38E Văn học
24 55 A3.5 001644 125D1402170146 Hà Thị Tuyết Nhung 38C SP Ngữ văn
25 55 A3.5 001645 125D1402170147 Nguyễn Thị Nhung 38D SP Ngữ văn
26 55 A3.5 001646 125D1402170148 Nguyễn Thị Nhung 38C SP Ngữ văn
27 55 A3.5 001647 125D1402170149 Nguyễn Thị Nhung 38B SP Ngữ văn
28 55 A3.5 001648 125D1402170150 Nguyễn Thị Hồng Nhung 38C SP Ngữ văn
29 55 A3.5 001649 125D1402170151 Trương Thị Nhung 38A  SP Ngữ văn
30 55 A3.5 001650 125D1402110096 Bùi Thị Nhung 38B SP Vật lý
1 56 A3.4 001651 125D1402110097 Khương Thị Hồng Nhung 38B SP Vật lý
2 56 A3.4 001652 125D1402110098 Lê Thị Hồng Nhung 38A SP Vật lý
3 56 A3.4 001653 125D1402110099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 38B SP Vật lý
4 56 A3.4 001654 125D1402110100 Trần Thị Hồng Nhung 38C SP Vật lý
5 56 A3.4 001655 125D1402110166 Nguyễn Thị Nhung 38C SP Vật lý
6 56 A3.4 001656   Nguyễn Thị Hồng Nhung 37E SP KTCN
7 56 A3.4 001657 1153010092 Lê Thị Hồng Nhung 37A SP Sinh học
8 56 A3.4 001658 1153010139 Bùi Hồng Nhung 37A SP Sinh học
9 56 A3.4 001659 125D4201010017 Phạm Thị Nhung 38D Sinh học
10 56 A3.4 001660 125D1402130108 Đặng Thị Huệ Nhung 38A SP Sinh học
11 56 A3.4 001661 125D1402130109 Lê Thi Kim Nhung 38B SP Sinh học
12 56 A3.4 001662 125D1402130110 Nguyễn Thị Nhung 38B SP Sinh học
13 56 A3.4 001663 125D1402130111 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 38A SP Sinh học
14 56 A3.4 001664 125D1402130112 Trần Thị Nhung 38A SP Sinh học
15 56 A3.4 001665   Nguyễn Thị NhungA 37E SP KTCN
16 56 A3.4 001666   Nguyễn Thị NhungB 37E SP KTCN
17 56 A3.4 001667 125D1402100019 Tạ Thị Như 38 SP Tin học
18 56 A3.4 001668 125D1402040032 Đào Linh Như 38 GDCD
19 56 A3.4 001669 125D2203100052 Nguyễn Thị Như 38A  Lịch sử
20 56 A3.4 001670 125D1402310030 Lành Bích Như 38 SP Lịch sử
21 56 A3.4 001671 125D4601010031 Nguyễn Thị Quỳnh Như 38 Toán học
22 56 A3.4 001672 125D1402020210 Bùi Thị Ngọc Như 38C GDTH
23 56 A3.4 001673 125D1402140020 Đặng Thị Như 38D SP KTCN
24 56 A3.4 001674 125D1402170152 Nguyễn Thị Nhưng 38C SP Ngữ văn
25 56 A3.4 001675 125D1402310031 Nguyễn Thị Nhường 38 SP Lịch sử
26 56 A3.4 001676 125D1402120077 Trương Thị Ninh 38A SP Hóa học
27 56 A3.4 001677 125D1402040033 Nguyễn Thị Hà Ninh 38 GDCD
28 56 A3.4 001678   Lê Duy Ninh 37 GDTC
29 56 A3.4 001679   Nguyễn Mai Ninh 37 GDTC
30 56 A3.4 001680 125D2203100053 Đỗ Duy Ninh 38A  Lịch sử
1 57 A3.3 001681 125D4601010032 Dương Khánh Ninh 38 Toán học
2 57 A3.3 001682 125D1402170153 Mai Thị Ninh 38A  SP Ngữ văn
3 57 A3.3 001683 125D1402130113 Vũ Thị Hà Ninh 38A SP Sinh học
4 57 A3.3 001684 125D1402140111 Trần Thị Nụ 38D SP Toán học
5 57 A3.3 001685 125D1402020211 Lê Thị Nụ 38C GDTH
6 57 A3.3 001686 125D1402120078 Phạm Thị Oanh 38B SP Hóa học
7 57 A3.3 001687 125D1402060064 Nguyễn Thị Oanh 38A GDTC
8 57 A3.3 001688 125D1402010132 Đỗ Thị Oanh 38B GDMN
9 57 A3.3 001689 125D1402010133 Nguyễn Thị Oanh 38 A GDMN
10 57 A3.3 001690 125D1402020212 Nguyễn Thị Oanh 38C GDTH
11 57 A3.3 001691 125D1402020213 Nguyễn Thị Kim Oanh 38A GDTH
12 57 A3.3 001692 1156010082 Vũ Thị Oanh 37A SP Ngữ văn
13 57 A3.3 001693 1156050032 Vũ Thị Kiều Oanh 37D Việt Nam học
14 57 A3.3 001694 125D1402170154 Đỗ Thị Kim Oanh 38D SP Ngữ văn
15 57 A3.3 001695 125D1402170155 Hà Thị Kim Oanh 38C SP Ngữ văn
16 57 A3.3 001696 125D1402110102 Nguyễn Thị Oanh 38A SP Vật lý
17 57 A3.3 001697   Nguyễn Thị Tú Oanh 37C SP Vật lý
18 57 A3.3 001698   Lê Thị Oanh 37E SP KTCN
19 57 A3.3 001699   Nguyễn Thị Tú Oanh 37E SP KTCN
20 57 A3.3 001700 125D4201010018 Ngô Thị Ngọc Oanh 38D Sinh học
21 57 A3.3 001701 125D4201010019 Phạm Thị Quỳnh Oanh 38D Sinh học
22 57 A3.3 001702 125D1402130114 Vũ Thị Oanh 38C SP Sinh học
23 57 A3.3 001703 125D1402060065 Mai Thị Phấn 38A GDTC
24 57 A3.3 001704 125D2203300039 Trần Thị Phấn 38E Văn học
25 57 A3.3 001705 125D2203100054 Trần Văn Phi 38B  Lịch sử
26 57 A3.3 001706 125D1402040034 Nguyễn Văn Phong 38 GDCD
27 57 A3.3 001707 125D1402060066 Nguyễn Văn Phong 38B GDTC
28 57 A3.3 001708 125D1402140112 Tạ Văn Phong 38D SP Toán học
29 57 A3.3 001709 125D2201130032 Trần Văn Phòng 38G Việt Nam học
30 57 A3.3 001710 125D1402060067 Đinh Quang Phú 38B GDTC
1 58 A3.2 001711 125D1402020215 Hoàng Thị Phú 38G GDTH
2 58 A3.2 001712 125D1402170156 Nguyễn Thị Minh Phú 38B SP Ngữ văn
3 58 A3.2 001713 125D1402060068 Nguyễn Duy Phúc 38A GDTC
4 58 A3.2 001714 125D1402090118 Nguyễn Tiến Phúc 38B SP Toán học
5 58 A3.2 001715 125D4601010033 Dương Thị Phúc 38 Toán học
6 58 A3.2 001716 125D1402110103 Bùi Minh Phúc 38A SP Vật lý
7 58 A3.2 001717 125D1402060070 Trần Hữu Phước 38B GDTC
8 58 A3.2 001718 125D1402120079 Chu Thị Thu Phương 38A SP Hóa học
9 58 A3.2 001719 125D1402120080 Ngô Thị Hoài Phương 38A SP Hóa học
10 58 A3.2 001720 125D1402120082 Nguyễn Thị Phương 38A SP Hóa học
11 58 A3.2 001721 125D1402120081 Nguyễn Thị Phương 38B SP Hóa học
12 58 A3.2 001722 125D1402040035 Hà Thị Thu Phương 38 GDCD
13 58 A3.2 001723 125D1402040036 Hà Thị Thu Phương 38 GDCD
14 58 A3.2 001724 125D1402040037 Nguyễn Thị Phương 38 GDCD
15 58 A3.2 001725 125D1402040038 Nguyễn Thị Lan Phương 38 GDCD
16 58 A3.2 001726 125D1402040058 Nguyễn Thị Thu Phương 38 GDCD
17 58 A3.2 001727 125D1402060069 Vương Hùng Phương 38A GDTC
18 58 A3.2 001728   Lưu Minh Phương 37 GDTC
19 58 A3.2 001729   Trần Duy Phương 37 GDTC
20 58 A3.2 001730   Phạm Thị Minh Phương 37A Lịch sử
21 58 A3.2 001731 125D2203100055 Lê Thị Thanh Phương 38A  Lịch sử
22 58 A3.2 001732 125D1402310032 Lê Thị Phương 38 SP Lịch sử
23 58 A3.2 001733   Nguyễn Thị Mai Phương 37B SP Toán học
24 58 A3.2 001734   Phạm Hằng Phương 37 Toán học
25 58 A3.2 001735 125D1402090119 Bùi Thị Mai Phương 38B SP Toán học
26 58 A3.2 001736 125D1402090120 Hà Thu Phương 38B SP Toán học
27 58 A3.2 001737 125D1402090121 Lưu Thị Phương 38A SP Toán học
28 58 A3.2 001738 125D1402090122 Lưu Thị Phương 38C SP Toán học
29 58 A3.2 001739 125D1402090123 Nguyễn Thị Phương 38B SP Toán học
30 58 A3.2 001740 125D1402090124 Trần Thị Phương 38A SP Toán học
1 59 A3.1 001741 125D1402090125 Vũ Thị Minh Phương 38B SP Toán học
2 59 A3.1 001742 125D1402140113 Ngô Trung Phương 38D SP Toán học
3 59 A3.1 001743 125D4601010034 Nguyễn Phạm Hà Phương 38 Toán học
4 59 A3.1 001744 125D4601010035 Vũ Thị Lan Phương 38 Toán học
5 59 A3.1 001745 125D1402010134 Lương Thị Phương 38B GDMN
6 59 A3.1 001746 125D1402010135 Lưu Thị Phương 38 A GDMN
7 59 A3.1 001747 125D1402010136 Nguyễn Thị Phương 38C GDMN
8 59 A3.1 001748 125D1402010137 Nguyễn Thị Thu Phương 38B GDMN
9 59 A3.1 001749 125D1402020216 Bùi Thị Phương 38G GDTH
10 59 A3.1 001750 125D1402020217 Chu Thị Phương 38D GDTH
11 59 A3.1 001751 125D1402020218 Chu Thị Hà Phương 38A GDTH
12 59 A3.1 001752 125D1402020219 Hoàng Thị Phương 38A GDTH
13 59 A3.1 001753 125D1402020220 Hoàng Thị Thu Phương 38E GDTH
14 59 A3.1 001754 125D1402020221 Pham Thị Phương 38C GDTH
15 59 A3.1 001755 125D1402020222 Trần Thị Phương 38A GDTH
16 59 A3.1 001756   Đinh Thị Phương 37C   GDTH
17 59 A3.1 001757 1156010085 Quách Thị Phương 37B SP Ngữ văn
18 59 A3.1 001758 1156050036 Vũ Công Phương 37D Việt Nam học
19 59 A3.1 001759 1156050035 Bùi Thị Phương 37D Việt Nam học
20 59 A3.1 001760 125D2203300040 Phạm Thị Thu Phương 38E Văn học
21 59 A3.1 001761 125D1402170157 Nguyễn Thị Phương 38D SP Ngữ văn
22 59 A3.1 001762 125D1402170158 Phan Thị Thu Phương 38A  SP Ngữ văn
23 59 A3.1 001763 125D1402140021 Nguyễn Minh Phương 38D SP KTCN
24 59 A3.1 001764 125D1402140022 Nguyễn Thị Phương 38D SP KTCN
25 59 A3.1 001765 125D1402110104 Hà Thị Phương 38B SP Vật lý
26 59 A3.1 001766 125D1402110105 Nguyễn Thị Phương 38C SP Vật lý
27 59 A3.1 001767 125D1402110106 Nguyễn Thị Phương 38C SP Vật lý
28 59 A3.1 001768 125D1402110107 Phạm Thị Mai Phương 38A SP Vật lý
29 59 A3.1 001769 125D1402110108 Trần Thị Phương 38B SP Vật lý
30 59 A3.1 001770 125D1402110109 Trần Thị Minh Phương 38C SP Vật lý
1 60 D2.4A 001771   Phạm Thị Bích Phương 37B SP Vật lý
2 60 D2.4A 001772 125D4201010020 Bùi Thị Phương 38D Sinh học
3 60 D2.4A 001773 125D4201010021 Nguyễn Thị Phương 38D Sinh học
4 60 D2.4A 001774 125D1402130115 Đào Thị Phương 38C SP Sinh học
5 60 D2.4A 001775 125D1402130116 Lê Hoài Phương 38C SP Sinh học
6 60 D2.4A 001776 125D1402130117 Lê Thị Phương 38C SP Sinh học
7 60 D2.4A 001777 125D1402130118 Lý Thị Phương 38A SP Sinh học
8 60 D2.4A 001778 125D1402130119 Nguyễn Thị Phương 38B SP Sinh học
9 60 D2.4A 001779 125D1402130120 Quách Thị Phương 38C SP Sinh học
10 60 D2.4A 001780 125D1402120083 Bùi Thị Ngọc Phượng 38B SP Hóa học
11 60 D2.4A 001781 125D1402120084 Trịnh Thị Phượng 38B SP Hóa học
12 60 D2.4A 001782   Phạm Thị Hoa Phượng 37A SP Hóa học
13 60 D2.4A 001783 125D2203100056 Nguyễn Thị Bích Phượng 38B  Lịch sử
14 60 D2.4A 001784 125D2203100057 Vũ Thị Phượng 38A  Lịch sử
15 60 D2.4A 001785   Nguyễn Thị ánh Phượng 37 Toán học
16 60 D2.4A 001786 125D1402090126 Lê Thị Phượng 38C SP Toán học
17 60 D2.4A 001787 125D1402090127 Nguyễn Thị Phượng 38C SP Toán học
18 60 D2.4A 001788 125D4601010036 Ngô Thị Bích Phượng 38 Toán học
19 60 D2.4A 001789 125D4601010037 Võ Thị Phượng 38 Toán học
20 60 D2.4A 001790 125D1402010138 Lý Thị Phượng 38B GDMN
21 60 D2.4A 001791 125D1402010139 Nguyễn Thị Phượng 38B GDMN
22 60 D2.4A 001792 125D1402010140 Nguyễn Thị Phượng 38C GDMN
23 60 D2.4A 001793 125D1402010141 Phạm Thị Phượng 38 A GDMN
24 60 D2.4A 001794 125D1402010142 Phạm Thị Bích Phượng 38B GDMN
25 60 D2.4A 001795 125D1402020223 Đỗ Thị Phượng 38B GDTH
26 60 D2.4A 001796 125D1402020224 Vi Thị Phượng 38A GDTH
27 60 D2.4A 001797 125D1402020225 Vi Thị Phượng 38C GDTH
28 60 D2.4A 001798   Phạm Thị bích Phượng 37C     GDMN
29 60 D2.4A 001799 125D1402170159 Phạm Thị Phượng 38C SP Ngữ văn
30 60 D2.4A 001800 125D1402140001 Hoàng Thị Bích Phượng 38D SP KTCN
1 61 D2.4B 001801 125D1402110110 Giang Đức Phượng 38C SP Vật lý
2 61 D2.4B 001802 125D1402110111 Phạm Thị Bích Phượng 38B SP Vật lý
3 61 D2.4B 001803 125D4201010022 Đỗ Thị Thu Phượng 38D Sinh học
4 61 D2.4B 001804   Bùi Thị PhươngA 37B SP Vật lý
5 61 D2.4B 001805   Ngô Minh Quang 37B Lịch sử
6 61 D2.4B 001806 125D1402140114 Trần Ngọc Quang 38E SP Toán học
7 61 D2.4B 001807 1156030051 Hoàng Mạnh Quang 37C Văn học
8 61 D2.4B 001808 125D2203300041 Nguyễn Hữu Quang 38E Văn học
9 61 D2.4B 001809 125D4802010023 Nguyễn Tuấn Anh Quân 38 CNTT
10 61 D2.4B 001810 125D1402060071 Nguyễn Hồng Quân 38B GDTC
11 61 D2.4B 001811 125D1402090128 Đặng Văn Quân 38E SP Toán học
12 61 D2.4B 001812   Khương Khắc Quân 37C SP Vật lý
13 61 D2.4B 001813 125D1402080035 Nguyễn Vũ Hồng Quân 38 SP GDQP-AN
14 61 D2.4B 001814   Trần Thị Quế 37A Lịch sử
15 61 D2.4B 001815 125D1402140115 Nguyễn Thị Quế 38E SP Toán học
16 61 D2.4B 001816 125D1402170160 Nguyễn Thị Quế 38B SP Ngữ văn
17 61 D2.4B 001817 125D2201130033 Trịnh Thị Hương Quế 38G Việt Nam học
18 61 D2.4B 001818   Hoàng Văn Quí 37A SP Vật lý
19 61 D2.4B 001819 125D1402170161 Lương Bảo Quốc 38D SP Ngữ văn
20 61 D2.4B 001820 125D1402040039 Triệu Thị Quy 38 GDCD
21 61 D2.4B 001821 125D4802010024 Phạm Đăng Quý 38 CNTT
22 61 D2.4B 001822 125D2203100060 Đặng Thị Quý 38A  Lịch sử
23 61 D2.4B 001823 125D2203100061 Phan Ngọc Quý 38A  Lịch sử
24 61 D2.4B 001824 125D1402020229 Dương Thị Thanh Quý 38G GDTH
25 61 D2.4B 001825 125D1402020230 Lý Thị Quý 38D GDTH
26 61 D2.4B 001826   Nguyễn Thị Quý 37B   GDTH
27 61 D2.4B 001827   Dương Thị Thanh Quý 37C     GDMN
28 61 D2.4B 001828 125D4401020025 Nguyễn Văn Quý 38E Vật lý
29 61 D2.4B 001829 125D1402110113 Trịnh Thị Quý 38C SP Vật lý
30 61 D2.4B 001830 125D1402120085 Nguyễn Nữ Quyên 38A SP Hóa học
1 62 D2.2 001831 125D1402040040 Lê Thị Kim Quyên 38 GDCD
2 62 D2.2 001832   Nguyễn Thị  Quyên 37C Lịch sử
3 62 D2.2 001833 125D1402310033 Chu Hồng Quyên 38 SP Lịch sử
4 62 D2.2 001834 125D1402010143 Nguyễn Thị Mai Quyên 38B GDMN
5 62 D2.2 001835 125D1402010144 Trương Thị Thu Quyên 38C GDMN
6 62 D2.2 001836 125D1402020226 Đỗ Thị ánh Quyên 38B GDTH
7 62 D2.2 001837 125D1402020227 Đường Minh Quyên 38E GDTH
8 62 D2.2 001838 125D1402020228 Nông Thị Quyên 38D GDTH
9 62 D2.2 001839   Nguyễn Thị Quyên 37C     GDMN
10 62 D2.2 001840 125D1402170162 Cao Thị Ngọc Quyên 38C SP Ngữ văn
11 62 D2.2 001841 125D1402170163 Nguyễn Thị Quyên 38C SP Ngữ văn
12 62 D2.2 001842 125D1402170164 Trần Thị Quyên 38C SP Ngữ văn
13 62 D2.2 001843 125D1402170165 Vũ Thị Quyên 38C SP Ngữ văn
14 62 D2.2 001844 125D2201130034 Vũ Thị Quyên 38G Việt Nam học
15 62 D2.2 001845 125D1402110112 Vũ Thị Tú Quyên 38C SP Vật lý
16 62 D2.2 001846 125D1402130121 Phạm Thị Quyên 38B SP Sinh học
17 62 D2.2 001847 125D1402130122 Trần Thị Quyên 38B SP Sinh học
18 62 D2.2 001848 125D2203100059 Dương Đình Quyền 38B  Lịch sử
19 62 D2.2 001849 125D2201130035 Phạm Văn Quyền 38G Việt Nam học
20 62 D2.2 001850   Trịnh Duy Quyết 37  KHTV
21 62 D2.2 001851 1153010098 Chu Văn Quyết 37A SP Sinh học
22 62 D2.2 001852 125D4401120022 Nghiêm Thị Quỳnh 38C Hóa học
23 62 D2.2 001853   Đỗ Thị  Quỳnh 37 GDCD
24 62 D2.2 001854   Nguyễn Thị  Quỳnh 37 GDCD
25 62 D2.2 001855 125D2203100062 Nguyễn Thị Quỳnh 38B  Lịch sử
26 62 D2.2 001856 125D1402090129 Đường Thị Quỳnh 38A SP Toán học
27 62 D2.2 001857 125D1402090130 Lê Như Quỳnh 38A SP Toán học
28 62 D2.2 001858 125D1402090131 Trần Thị Quỳnh 38A SP Toán học
29 62 D2.2 001859 125D1402010145 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 38 A GDMN
30 62 D2.2 001860 125D1402010146 Đỗ Thị Quỳnh 38 A GDMN
1 63 D2.1 001861 125D1402010147 Triệu Thị Thu Quỳnh 38B GDMN
2 63 D2.1 001862 125D1402020231 Nguyễn Thị Quỳnh 38D GDTH
3 63 D2.1 001863 125D1402020232 Phùng Thị Quỳnh 38E GDTH
4 63 D2.1 001864   Nguyễn Thị Như Quỳnh 37A   GDTH
5 63 D2.1 001865   Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 37C   GDTH
6 63 D2.1 001866 1156010088 Nguyễn Thu Quỳnh 37B SP Ngữ văn
7 63 D2.1 001867 125D1402170166 Nguyễn Như Quỳnh 38A  SP Ngữ văn
8 63 D2.1 001868 125D2201130036 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 38G Việt Nam học
9 63 D2.1 001869 125D1402140023 Trần Thị Thúy Quỳnh 38D SP KTCN
10 63 D2.1 001870 125D4201010023 Vũ Thị Quỳnh 38D Sinh học
11 63 D2.1 001871 125D1402060072 Lùng Quáng Sài 38B GDTC
12 63 D2.1 001872   Hoàng Thị Sài 37B     GDMN
13 63 D2.1 001873   Nguyễn Thị San 37C   GDTH
14 63 D2.1 001874 125D1402020234 Nguyễn Thị Sang 38C GDTH
15 63 D2.1 001875   Đào Thị Sang 37C   GDTH
16 63 D2.1 001876 125D1402170167 Sìn Thị Sáng 38A  SP Ngữ văn
17 63 D2.1 001877 125D1402140024 Vũ Ngọc Sáng 38D SP KTCN
18 63 D2.1 001878   Phí Thị Sáu 37B SP Hóa học
19 63 D2.1 001879 125D1402090132 Nguyễn Thị Sắt 38E SP Toán học
20 63 D2.1 001880 125D1402140116 Đỗ Thị Sâm 38E SP Toán học
21 63 D2.1 001881 125D1402110114 Bùi Thị Sâm 38A SP Vật lý
22 63 D2.1 001882 125D1402120086 Đào Thị Sen 38A SP Hóa học
23 63 D2.1 001883 125D1402010148 Lục Thị Sen 38B GDMN
24 63 D2.1 001884 125D1402020235 Hà Thị Sen 38E GDTH
25 63 D2.1 001885 125D2203300042 Cao Thị Sen 38E Văn học
26 63 D2.1 001886 1156010090 Đoàn Văn 37A SP Ngữ văn
27 63 D2.1 001887   Trần Thị Sim 37 CNTT
28 63 D2.1 001888 125D1402090133 Phan Thị Sim 38B SP Toán học
29 63 D2.1 001889 125D1402020236 Phạm Thị Sim 38G GDTH
30 63 D2.1 001890   Mai Thị Sim 37B     GDMN
1 64 E1.3 001891 125D1402060073 Phan Thị Thịnh Sinh 38A GDTC
2 64 E1.3 001892 125D1402090134 Nguyễn Thị Sinh 38B SP Toán học
3 64 E1.3 001893 125D1402140117 Nguyễn Thị Bích Sinh 38D SP Toán học
4 64 E1.3 001894 125D1402020237 Bùi Thị Sinh 38E GDTH
5 64 E1.3 001895   Cao Thị Sinh 37C     GDMN
6 64 E1.3 001896   Nguyễn Thị Son 37C   GDTH
7 64 E1.3 001897 125D4401120026 Lê Văn Sơn 38C Hóa học
8 64 E1.3 001898 125D1402090135 Phạm Thị Sơn 38A SP Toán học
9 64 E1.3 001899 125D1402170168 Đào Đình Sơn 38B SP Ngữ văn
10 64 E1.3 001900 125D1402110115 Đỗ Việt Sơn 38C SP Vật lý
11 64 E1.3 001901 125D1402170169 Đỗ Văn Sức 38D SP Ngữ văn
12 64 E1.3 001902   Duy Trọng  Tài 37 GDCD
13 64 E1.3 001903 125D1402010149 Đặng Thị Tam 38B GDMN
14 64 E1.3 001904 125D1402120087 Nguyễn Thị Tâm 38B SP Hóa học
15 64 E1.3 001905 125D1402040041 Hà Thị Tâm 38 GDCD
16 64 E1.3 001906   Nguyễn Thành Tâm 37 GDTC
17 64 E1.3 001907   Vũ Hải Tâm 37A Lịch sử
18 64 E1.3 001908   Dương Thị Thanh Tâm 37C SP Toán học
19 64 E1.3 001909 125D1402090136 Phạm Thị Tâm 38B SP Toán học
20 64 E1.3 001910 125D1402090137 Tạ Thanh Tâm 38A SP Toán học
21 64 E1.3 001911 125D1402140118 Hoàng Thị Thanh Tâm 38E SP Toán học
22 64 E1.3 001912 125D1402010150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 38C GDMN
23 64 E1.3 001913 125D1402020238 Nguyễn Minh Tâm 38B GDTH
24 64 E1.3 001914   Nguyễn Thị Tâm 37A   GDTH
25 64 E1.3 001915   Chu Thị Hồng Tâm 37A     GDMN
26 64 E1.3 001916 1156010091 Nguyễn Thị Tâm 37B SP Ngữ văn
27 64 E1.3 001917 125D1402170170 Nguyễn Thị Tâm 38B SP Ngữ văn
28 64 E1.3 001918 125D1402110116 Lê Thị Tâm 38A SP Vật lý
29 64 E1.3 001919   Ngô Trọng Tấn 37 KHTV
30 64 E1.3 001920   Bùi Văn Tấn 37C Lịch sử
1 65 E1.4 001921 1156050040 Lê Văn Tấn 37D Việt Nam học
2 65 E1.4 001922 125D1402170171 Lê Thị Tây 38B SP Ngữ văn
3 65 E1.4 001923 125D1402120089 Trương Thị Ngọc Thạch 38B SP Hóa học
4 65 E1.4 001924 125D1402020248 Lê Thị Thạch 38G GDTH
5 65 E1.4 001925   Vũ Thị Thài 37C Hóa học
6 65 E1.4 001926   Kim Thị Thái 37 CNTT
7 65 E1.4 001927 125D4802010026 Đỗ Duy Thái 38 CNTT
8 65 E1.4 001928 1156030055 Ma Thị Thái 37C Văn học
9 65 E1.4 001929 125D1402120088 Hà Hoài Thanh 38B SP Hóa học
10 65 E1.4 001930   Nguyễn Việt Thanh 37 CNTT
11 65 E1.4 001931 125D4802010025 Nguyễn Thị Thanh 38 CNTT
12 65 E1.4 001932 125D1402040042 Ngô Việt Thanh 38 GDCD
13 65 E1.4 001933   Lê Thị  Thanh 37 GDCD
14 65 E1.4 001934 125D1402060074 Nguyễn Ngọc Thanh 38A GDTC
15 65 E1.4 001935 125D1402060075 Vàng Seo Thanh 38A GDTC
16 65 E1.4 001936   Phó Thị  Thanh 37C Lịch sử
17 65 E1.4 001937   Nguyễn Thị Thanh 37A Lịch sử
18 65 E1.4 001938 125D2203100063 Nguyễn Thị Thanh 38B  Lịch sử
19 65 E1.4 001939 125D2203100064 Vi Thị Thanh 38A  Lịch sử
20 65 E1.4 001940 125D1402090138 Khổng Thị Thanh 38A SP Toán học
21 65 E1.4 001941 125D1402090139 Vũ Thị Phương Thanh 38B SP Toán học
22 65 E1.4 001942 125D1402140119 Trần Thị Thanh 38D SP Toán học
23 65 E1.4 001943 125D4601010038 Trần Kim Thanh 38 Toán học
24 65 E1.4 001944 125D1402010151 Hoàng Phương Thanh 38C GDMN
25 65 E1.4 001945 125D1402020239 Lê Thị Thanh 38B GDTH
26 65 E1.4 001946 125D1402020240 Nguyễn Hải Thanh 38C GDTH
27 65 E1.4 001947 125D1402020241 Nguyễn Thị Thanh 38G GDTH
28 65 E1.4 001948 125D1402020242 Nguyễn Thị Thanh 38C GDTH
29 65 E1.4 001949   Ngô Thị Mai Thanh 37C   GDTH
30 65 E1.4 001950   Nguyễn Thị Kim Thanh 37C     GDMN
1 66 E1.5 001951   Lâm Thị Thanh 37C     GDMN
2 66 E1.5 001952 1156010093 Phan Thị Thanh 37B SP Ngữ văn
3 66 E1.5 001953 1156050041 Nguyễn Thị Thanh 37D Việt Nam học
4 66 E1.5 001954 125D1402170172 Lâm Thị Thanh 38D SP Ngữ văn
5 66 E1.5 001955 125D1402170173 Lê Thị Hoài Thanh 38D SP Ngữ văn
6 66 E1.5 001956 1153010101 Hà Giang Thanh 37A SP Sinh học
7 66 E1.5 001957 1153010144 Đinh Thị Thanh 37B SP Sinh học
8 66 E1.5 001958 125D1402130123 Hoàng Thị Thanh 38B SP Sinh học
9 66 E1.5 001959 125D1402130124 Ngô Thị Thanh 38A SP Sinh học
10 66 E1.5 001960   Nghiêm Viết Dương Thanh 37C Lịch sử
11 66 E1.5 001961 125D4802010038 Nguyễn Xuân Thành 38 CNTT
12 66 E1.5 001962 125D1402040043 Kiều Văn Thành 38 GDCD
13 66 E1.5 001963 125D1402060076 Trần Văn Thành 38B GDTC
14 66 E1.5 001964   Hà Văn  Thành 37C Lịch sử
15 66 E1.5 001965 125D1402170174 Ngọc Bích Thành 38D SP Ngữ văn
16 66 E1.5 001966 125D1402170175 Nguyễn Thị Thành 38C SP Ngữ văn
17 66 E1.5 001967 125D1402170176 Quách Chí Thành 38B SP Ngữ văn
18 66 E1.5 001968 125D1402080036 Ngô Bá  Thành 38 SP GDQP-AN
19 66 E1.5 001969 125D1402010152 Trần Thị Thao 38B GDMN
20 66 E1.5 001970 1156030054 Hoàng Văn Thao 37C Văn học
21 66 E1.5 001971 1156050042 Đỗ Thị Thao 37D Việt Nam học
22 66 E1.5 001972 125D1402130125 Đào Thị Thao 38A SP Sinh học
23 66 E1.5 001973 125D4401120023 Cao Văn Thảo 38C Hóa học
24 66 E1.5 001974 125D1402100020 Nguyễn Thị Thảo 38 SP Tin học
25 66 E1.5 001975 125D4802010027 Đinh Thị Thảo 38 CNTT
26 66 E1.5 001976 125D4802010028 Phạm Ngọc Thảo 38 CNTT
27 66 E1.5 001977 125D4802010039 Bùi Thị Thu Thảo 38 CNTT
28 66 E1.5 001978 125D1402060077 Trần Thị Thảo 38A GDTC
29 66 E1.5 001979 125D1402060078 Xa Hương Thảo 38A GDTC
30 66 E1.5 001980   Triệu Thị Phương Thảo 37 GDTC
1 67 E1.6 001981   Nguyễn Thị Thu Thảo 37C Lịch sử
2 67 E1.6 001982   Đặng Thị Thảo 37A Lịch sử
3 67 E1.6 001983 125D2203100065 Đoàn Dáng Phương Thảo 38B  Lịch sử
4 67 E1.6 001984 125D2203100066 Phạm Thị Thảo 38B  Lịch sử
5 67 E1.6 001985 125D1402310034 Lê Thị Thảo 38 SP Lịch sử
6 67 E1.6 001986 125D1402310035 Lê Thị Phương Thảo 38 SP Lịch sử
7 67 E1.6 001987 125D1402310036 Vương Thị Thảo 38 SP Lịch sử
8 67 E1.6 001988 125D1402090140 Bùi Thị Phương Thảo 38B SP Toán học
9 67 E1.6 001989 125D1402090141 Lê Thị Thảo 38B SP Toán học
10 67 E1.6 001990 125D1402090142 Nguyễn Thị Thảo 38C SP Toán học
11 67 E1.6 001991 125D1402090143 Trương Thị Thanh Thảo 38C SP Toán học
12 67 E1.6 001992 125D1402140120 Nguyễn Thị Thảo 38E SP Toán học
13 67 E1.6 001993 125D4601010039 Phan Thị Thu Thảo 38 Toán học
14 67 E1.6 001994 125D4601010040 Trần Thanh Thảo 38 Toán học
15 67 E1.6 001995 125D1402010154 Đặng Thị Bích Thảo 38C GDMN
16 67 E1.6 001996 125D1402010155 Lê Thị Thảo 38C GDMN
17 67 E1.6 001997 125D1402010156 Mai Thị Thảo 38B GDMN
18 67 E1.6 001998 125D1402010157 Nguyễn Thị Thảo 38C GDMN
19 67 E1.6 001999 125D1402010158 Nguyễn Thu Thảo 38C GDMN
20 67 E1.6 002000 125D1402010159 Trương Thị Thảo 38C GDMN
21 67 E1.6 002001 125D1402020243 Chu Thị Thảo 38E GDTH
22 67 E1.6 002002 125D1402020244 Đào Thị Phương Thảo 38G GDTH
23 67 E1.6 002003 125D1402020245 Đặng Thị Thảo 38D GDTH
24 67 E1.6 002004 125D1402020246 Đinh Thị Hương Thảo 38E GDTH
25 67 E1.6 002005 125D1402020247 Hồ Thị Phương Thảo 38B GDTH
26 67 E1.6 002006   Phạm Thị Thảo 37B   GDTH
27 67 E1.6 002007   Đinh Phương Thảo 37B     GDMN
28 67 E1.6 002008 1156010096 Nguyễn Thị Phương Thảo 37B SP Ngữ văn
29 67 E1.6 002009 1156010097 Tề Thị Thảo 37B SP Ngữ văn
30 67 E1.6 002010 1156030056 Đặng Thị Thảo 37C Văn học
1 68 E2.1A 002011 125D2203300043 Nguyễn Thị Thu Thảo 38E Văn học
2 68 E2.1A 002012 125D2203300044 Phạm Phương Thảo 38E Văn học
3 68 E2.1A 002013 125D2203300045 Phùng Thị Thảo 38E Văn học
4 68 E2.1A 002014 125D1402170177 Huỳnh Thu Thảo 38C SP Ngữ văn
5 68 E2.1A 002015 125D1402170178 Nguyễn Thị Thảo 38A  SP Ngữ văn
6 68 E2.1A 002016 125D1402170179 Nguyễn Thị Thảo 38D SP Ngữ văn
7 68 E2.1A 002017 125D1402170180 Phạm Thị Thảo 38D SP Ngữ văn
8 68 E2.1A 002018 125D1402170181 Vũ Thị Thảo 38A  SP Ngữ văn
9 68 E2.1A 002019 125D1402170182 Vũ Thị Phương Thảo 38B SP Ngữ văn
10 68 E2.1A 002020 125D2201130037 Nguyễn Thị Thảo 38G Việt Nam học
11 68 E2.1A 002021 125D4401020027 Nguyễn Thị Phương Thảo 38E Vật lý
12 68 E2.1A 002022 125D1402140025 Nguyễn Thu Thảo 38D SP KTCN
13 68 E2.1A 002023 125D1402110117 Đào Thị Thảo 38A SP Vật lý
14 68 E2.1A 002024 125D1402110118 Đặng Thị Thảo 38B SP Vật lý
15 68 E2.1A 002025 125D1402110119 Nguyễn Kim Thu Thảo 38A SP Vật lý
16 68 E2.1A 002026 125D1402110120 Nguyễn Thị Phương Thảo 38A SP Vật lý
17 68 E2.1A 002027 125D1402110121 Trần Thị Thảo 38A SP Vật lý
18 68 E2.1A 002028 1153010104 Nguyễn Thị Phương Thảo 37A SP Sinh học
19 68 E2.1A 002029 125D4201010024 Nguyễn Thị Thảo 38D Sinh học
20 68 E2.1A 002030 125D1402130126 Đặng Thu Thảo 38C SP Sinh học
21 68 E2.1A 002031 125D1402130127 Hà Thị Thảo 38B SP Sinh học
22 68 E2.1A 002032 125D1402130128 Nguyễn Thị Thảo 38A SP Sinh học
23 68 E2.1A 002033 125D1402130129 Nguyễn Thị Thảo 38A SP Sinh học
24 68 E2.1A 002034 125D1402130130 Phan Thị Thảo 38C SP Sinh học
25 68 E2.1A 002035 125D1402130131 Trần Phương Thảo 38C SP Sinh học
26 68 E2.1A 002036 125D1402080037 Trần Thị Thúy Thảo 38 SP GDQP-AN
27 68 E2.1A 002037   Nguyễn Thị  ThảoA 37C     GDMN
28 68 E2.1A 002038   Nguyễn Thị  ThảoB 37C     GDMN
29 68 E2.1A 002039 125D1402010153 Pờ Vản Thay 38C GDMN
30 68 E2.1A 002040 125D4802010029 Lê Thị Thắm 38 CNTT
1 69 E2.1B 002041 125D4802010030 Nguyễn Thị Thắm 38 CNTT
2 69 E2.1B 002042 125D1402040044 Nguyễn Thị Thắm 38 GDCD
3 69 E2.1B 002043   Trần Thị Hồng  Thắm 37C Lịch sử
4 69 E2.1B 002044 125D1402140121 Phạm Thị Hồng Thắm 38D SP Toán học
5 69 E2.1B 002045 125D4601010041 Hoàng Thị Thắm 38 Toán học
6 69 E2.1B 002046 125D1402020249 Bàn Thị Thắm 38B GDTH
7 69 E2.1B 002047 125D1402020250 Chu Thị Thắm 38A GDTH
8 69 E2.1B 002048 125D1402020251 Quách Thị Ngọc Thắm 38E GDTH
9 69 E2.1B 002049 1156010098 Hoàng Thị Minh Thắm 37A SP Ngữ văn
10 69 E2.1B 002050 125D2203300046 Phạm Thị Thắm 38E Văn học
11 69 E2.1B 002051 125D1402110123 Đinh Thị Thắm 38B SP Vật lý
12 69 E2.1B 002052 125D1402110124 Nguyễn Thị Thắm 38C SP Vật lý
13 69 E2.1B 002053 125D1402110125 Nguyễn Thị Thắm 38A SP Vật lý
14 69 E2.1B 002054 125D1402110126 Nguyễn Thị Thắm 38A SP Vật lý
15 69 E2.1B 002055   Lâm Thị Thắm 37D Vật lý
16 69 E2.1B 002056 125D4201010025 Nguyễn Thị Thắm 38D Sinh học
17 69 E2.1B 002057 125D1402130132 Kiều Thị Hương Thắm 38A SP Sinh học
18 69 E2.1B 002058 125D1402130133 Vũ Thị Hồng Thắm 38B SP Sinh học
19 69 E2.1B 002059 125D1402110122 Nguyễn Ngọc Thăng 38B SP Vật lý
20 69 E2.1B 002060 125D1402120090 Vũ Đức Thắng 38A SP Hóa học
21 69 E2.1B 002061   Cáp Xuân Thắng 37B SP Hóa học
22 69 E2.1B 002062 125D1402090144 Bùi Quyết Thắng 38B SP Toán học
23 69 E2.1B 002063 125D4601010042 Nguyễn Quyết Thắng 38 Toán học
24 69 E2.1B 002064 125D1402170183 Nguyễn Văn Thắng 38D SP Ngữ văn
25 69 E2.1B 002065 125D1402140122 Nguyễn Thị Thể 38D SP Toán học
26 69 E2.1B 002066 125D1402060079 Nguyễn Văn Thế 38A GDTC
27 69 E2.1B 002067 125D2203100067 Vi Văn Thế 38B  Lịch sử
28 69 E2.1B 002068   Nguyễn Thị Thêm 37A     GDMN
29 69 E2.1B 002069 125D1402170184 Trần Thị Thêu 38D SP Ngữ văn
30 69 E2.1B 002070 125D1402060080 Nguyễn Minh Thi 38B GDTC
1 70 E2.3 002071 125D2203300001 Nguyễn Thị Thi 38E Văn học
2 70 E2.3 002072   Đỗ Thị Thanh Thiên 37B   GDTH
3 70 E2.3 002073 125D1402090145 Nguyễn Thị Thiện 38B SP Toán học
4 70 E2.3 002074 125D1402170185 Trần Thị Hồng Thiệp 38C SP Ngữ văn
5 70 E2.3 002075 125D1402080038 Trần Văn Thìn 38 SP GDQP-AN
6 70 E2.3 002076 125D1402120091 Đặng Thị Thịnh 38A SP Hóa học
7 70 E2.3 002077 125D1402170186 Nguyễn Xuân Thịnh 38C SP Ngữ văn
8 70 E2.3 002078 125D1402020252 Nguyễn Thị Thanh Tho 38E GDTH
9 70 E2.3 002079 125D1402110127 Phạm Thị Tho 38C SP Vật lý
10 70 E2.3 002080 125D4802010031 Phạm Thị Thoa 38 CNTT
11 70 E2.3 002081 125D1402090146 Đặng Thị Huyền Thoa 38B SP Toán học
12 70 E2.3 002082 125D1402010160 Đỗ Thị Thoa 38 A GDMN
13 70 E2.3 002083 125D1402020253 Nguyễn Thị Thoa 38E GDTH
14 70 E2.3 002084 125D1402020254 Nguyễn Thị Kim Thoa 38C GDTH
15 70 E2.3 002085 125D2203300047 Ngô Thị Thoa 38E Văn học
16 70 E2.3 002086 125D1402170187 Phạm Thị Thoa 38B SP Ngữ văn
17 70 E2.3 002087 125D2201130038 Nguyễn Thị Kim Thoa 38G Việt Nam học
18 70 E2.3 002088 125D1402130134 Trần Thị Kim Thoa 38A SP Sinh học
19 70 E2.3 002089 125D1402150011 Nguyễn Thị Thoa 38C SP Sinh học
20 70 E2.3 002090 125D1402080039 Nguyễn Thị  Thoa 38 SP GDQP-AN
21 70 E2.3 002091 125D1402060081 Hoàng Văn Thoả 38B GDTC
22 70 E2.3 002092 125D1402130135 Trần Thị Thơ 38B SP Sinh học
23 70 E2.3 002093 125D2203100068 Nguyễn Thị Thơm 38A  Lịch sử
24 70 E2.3 002094 125D1402090147 Đỗ Thịnh Thơm 38B SP Toán học
25 70 E2.3 002095 125D1402020255 Nguyễn Thị Thơm 38A GDTH
26 70 E2.3 002096 125D1402020256 Trần Thị Thơm 38E GDTH
27 70 E2.3 002097   Vàng Thị Thơm 37A     GDMN
28 70 E2.3 002098 125D1402170188 Nguyễn Thị Thơm 38C SP Ngữ văn
29 70 E2.3 002099 125D1402170189 Nguyễn Văn Thơm 38B SP Ngữ văn
30 70 E2.3 002100 125D1402170190 Phùng Thị Thơm 38C SP Ngữ văn
1 71 E2.4 002101 125D1402170191 Phùng Thị Thơm 38D SP Ngữ văn
2 71 E2.4 002102 125D1402110128 Phạm Thị Thơm 38A SP Vật lý
3 71 E2.4 002103 125D1402130136 Đặng Thị Thơm 38A SP Sinh học
4 71 E2.4 002104 125D1402100021 Lê Thị Thu 38 SP Tin học
5 71 E2.4 002105 125D1402100022 Trương Minh Thu 38 SP Tin học
6 71 E2.4 002106 125D1402040045 Nguyễn Thị Phong Thu 38 GDCD
7 71 E2.4 002107 125D1402060082 Vi Văn Thu 38B GDTC
8 71 E2.4 002108 125D2203100069 Đỗ Thị Lệ Thu 38A  Lịch sử
9 71 E2.4 002109 125D2203100070 Nguyễn Thị Thu 38A  Lịch sử
10 71 E2.4 002110 125D1402310037 Nguyễn Thị Phương Thu 38 SP Lịch sử
11 71 E2.4 002111   Ngô Thị Kim Thu 37 Toán học
12 71 E2.4 002112 125D1402140123 Nguyễn Thị Minh Thu 38D SP Toán học
13 71 E2.4 002113 125D1402020257 Nguyễn Thị Thu 38B GDTH
14 71 E2.4 002114 125D1402020258 Trần Thị Thu 38A GDTH
15 71 E2.4 002115 125D2203300048 Nguyễn Thị Thu 38E Văn học
16 71 E2.4 002116 125D1402170192 Lưu Thị Thu 38B SP Ngữ văn
17 71 E2.4 002117 125D1402170193 Lưu Thị Thu 38D SP Ngữ văn
18 71 E2.4 002118 125D1402170194 Mai Thị Thu 38D SP Ngữ văn
19 71 E2.4 002119 125D1402170195 Nguyễn Thị Hồng Thu 38B SP Ngữ văn
20 71 E2.4 002120 125D1402140026 Nguyễn Thị Thu 38D SP KTCN
21 71 E2.4 002121 125D1402110129 Bùi Thị Thu 38A SP Vật lý
22 71 E2.4 002122 125D1402110130 Ngô Thị Thu 38C SP Vật lý
23 71 E2.4 002123 125D1402110131 Nguyễn Thị Thu 38C SP Vật lý
24 71 E2.4 002124 125D1402130137 Tăng Thị Thu 38C SP Sinh học
25 71 E2.4 002125 125D1402080040 Trần Thị Diệu Thu 38 SP GDQP-AN
26 71 E2.4 002126 125D1402040046 Lương Thị Thuận 38 GDCD
27 71 E2.4 002127 125D1402060083 Trần Văn Thuận 38B GDTC
28 71 E2.4 002128 125D1402090148 Phạm Thị Thuận 38C SP Toán học
29 71 E2.4 002129 125D1402090149 Trần Thị Thuận 38B SP Toán học
30 71 E2.4 002130 125D1402130138 Trần Thị Thuận 38C SP Sinh học
1 72 E2.5 002131 125D1402080041 Hoàng Minh Thuận 38 SP GDQP-AN
2 72 E2.5 002132 125D1402080042 Hoàng Thị Thuận 38 SP GDQP-AN
3 72 E2.5 002133 125D1402080043 Nguyễn Duy Thuận 38 SP GDQP-AN
4 72 E2.5 002134 125D1402090150 Ngô Thị Thuỳ 38A SP Toán học
5 72 E2.5 002135 125D1402010162 Nguyễn Thị Thuỳ 38B GDMN
6 72 E2.5 002136 125D1402120095 Nguyễn Thị Thuỷ 38B SP Hóa học
7 72 E2.5 002137 125D1402090151 Trần Thị Thuỷ 38C SP Toán học
8 72 E2.5 002138 125D1402010163 Nguyễn Thị Thuỷ 38 A GDMN
9 72 E2.5 002139 125D1402010164 Trần Thị Thu Thuỷ 38B GDMN
10 72 E2.5 002140 125D1402020260 Đỗ Thị Thuỷ 38C GDTH
11 72 E2.5 002141 125D1402020261 Mai Thu Thuỷ 38E GDTH
12 72 E2.5 002142 125D1402020262 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 38C GDTH
13 72 E2.5 002143 125D1402020263 Vũ Thị Thanh Thuỷ 38E GDTH
14 72 E2.5 002144 125D1402020264 Vũ Thu Thuỷ 38C GDTH
15 72 E2.5 002145 1156050048 Đỗ Thị Thuỷ 37D Việt Nam học
16 72 E2.5 002146 125D1402170199 Đoàn Thị Thuỷ 38C SP Ngữ văn
17 72 E2.5 002147 125D1402170200 Trương Thị Thuỷ 38A  SP Ngữ văn
18 72 E2.5 002148 125D1402130142 Phạm Thị Thuỷ 38C SP Sinh học
19 72 E2.5 002149 125D1402120092 Hồ Thị Thuý 38B SP Hóa học
20 72 E2.5 002150 125D1402120093 Nguyễn Thị Thuý 38B SP Hóa học
21 72 E2.5 002151 125D1402100023 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 38 SP Tin học
22 72 E2.5 002152 125D1402060084 Phạm Thị Thuý 38A GDTC
23 72 E2.5 002153   Vũ Thị Ngọc Thuý 37 GDTC
24 72 E2.5 002154 125D1402010161 Hà Thị Minh Thuý 38C GDMN
25 72 E2.5 002155 125D1402020259 Lê Thanh Thuý 38C GDTH
26 72 E2.5 002156 125D1402170197 Đỗ Hồng Thuý 38D SP Ngữ văn
27 72 E2.5 002157 125D1402170198 Nguyễn Thị Thuý 38C SP Ngữ văn
28 72 E2.5 002158 125D1402130139 Lự Thị Thuý 38C SP Sinh học
29 72 E2.5 002159 125D1402130140 Nguyễn Thị Thuý 38C SP Sinh học
30 72 E2.5 002160 125D1402130141 Trần Thị Thuý 38B SP Sinh học
1 73 E2.6 002161 125D1402150007 Bùi Thị Thuý 38C SP Sinh học
2 73 E2.6 002162 125D1402150008 Trần Thị Thuý 38C SP Sinh học
3 73 E2.6 002163 125D1402090154 Đặng Thị Thanh Thùy 38C SP Toán học
4 73 E2.6 002164 125D1402090155 Phạm Thị Thùy 38B SP Toán học
5 73 E2.6 002165 125D1402140127 Lưu Thị Hồng Thùy 38D SP Toán học
6 73 E2.6 002166 125D1402140128 Vương Thị Bích Thùy 38E SP Toán học
7 73 E2.6 002167 125D1402020265 Phan Thị Thùy 38A GDTH
8 73 E2.6 002168   Trần Thị Thùy 37C     GDMN
9 73 E2.6 002169 125D2203300051 Vương Thị Thùy 38E Văn học
10 73 E2.6 002170 125D1402170203 Bùi Thị Thùy 38D SP Ngữ văn
11 73 E2.6 002171 125D1402170204 Nguyễn Thị Thùy 38B SP Ngữ văn
12 73 E2.6 002172 125D1402140027 Phạm Thị Minh Thùy 38D SP KTCN
13 73 E2.6 002173   Hà Thị Kim Thùy 37A SP Vật lý
14 73 E2.6 002174 125D1402130146 Lê Thị Thùy 38B SP Sinh học
15 73 E2.6 002175 125D1402130147 Nguyễn Thị Thùy 38B SP Sinh học
16 73 E2.6 002176   Hoàng Thị  Thủy 37 GDCD
17 73 E2.6 002177   Lưu Thị Thủy 37C Lịch sử
18 73 E2.6 002178 125D1402310039 Lê Thị Thủy 38 SP Lịch sử
19 73 E2.6 002179 125D1402310056 Đặng Ngọc Thủy 38 SP Lịch sử
20 73 E2.6 002180 125D1402140129 Lê Thị Thủy 38D SP Toán học
21 73 E2.6 002181 125D4601010044 Hoàng Thị Thủy 38 Toán học
22 73 E2.6 002182 125D1402010168 Nguyễn Thị Thu Thủy 38B GDMN
23 73 E2.6 002183 125D1402010169 Trần Thị Thủy 38 A GDMN
24 73 E2.6 002184 125D1402010170 Trương Thị Thủy 38C GDMN
25 73 E2.6 002185 125D1402020266 Hoàng Thị Thu Thủy 38A GDTH
26 73 E2.6 002186 125D1402020267 Vũ Thị Thu Thủy 38D GDTH
27 73 E2.6 002187   Hoàng Thanh Thủy 37A     GDMN
28 73 E2.6 002188   Nguyễn Thị Thanh Thủy 37B     GDMN
29 73 E2.6 002189   Đỗ Thị Thanh Thủy 37C     GDMN
30 73 E2.6 002190 1156030062 Mai Thị Thanh Thủy 37C Văn học
1 74 E3.1A 002191 125D2203300052 Trịnh Thị Thủy 38E Văn học
2 74 E3.1A 002192 125D2203300053 Trịnh Thị Thu Thủy 38E Văn học
3 74 E3.1A 002193 125D1402170205 Đỗ Thị Thủy 38A  SP Ngữ văn
4 74 E3.1A 002194 125D1402170206 Nguyễn Thị Thủy 38C SP Ngữ văn
5 74 E3.1A 002195 125D1402170207 Trần Thanh Thủy 38D SP Ngữ văn
6 74 E3.1A 002196 125D1402170208 Vũ Thị Thu Thủy 38C SP Ngữ văn
7 74 E3.1A 002197 125D1402110133 Nguyễn Thị Thủy 38B SP Vật lý
8 74 E3.1A 002198 1153030041 Nguyễn Thị Thủy 37D SP KTNN
9 74 E3.1A 002199 1153030040 Hà Thị Thu Thủy 37D SP KTNN
10 74 E3.1A 002200 125D4201010032 Nguyễn Thị Thanh Thủy 38D Sinh học
11 74 E3.1A 002201 125D1402120096 Lê Minh Thúy 38B SP Hóa học
12 74 E3.1A 002202 125D1402040047 Vũ Thị Thúy 38 GDCD
13 74 E3.1A 002203 125D1402310038 Lương Thị Thúy 38 SP Lịch sử
14 74 E3.1A 002204   Trần Thị Diệu Thúy 37A SP Toán học
15 74 E3.1A 002205   Lý Thị Thúy 37C SP Toán học
16 74 E3.1A 002206   Nguyễn Thị Thúy 37 Toán học
17 74 E3.1A 002207 125D1402090152 Nguyễn Thị Phương Thúy 38B SP Toán học
18 74 E3.1A 002208 125D1402090153 Triệu Thị Ngọc Thúy 38A SP Toán học
19 74 E3.1A 002209 125D1402140124 Đoàn Thị Thúy 38E SP Toán học
20 74 E3.1A 002210 125D1402140125 Lê Thị Thúy 38E SP Toán học
21 74 E3.1A 002211 125D1402140126 Lê Thị Thúy 38E SP Toán học
22 74 E3.1A 002212 125D4601010043 Phạm Thị Phương Thúy 38 Toán học
23 74 E3.1A 002213 125D1402010165 Bùi Thị Thúy 38C GDMN
24 74 E3.1A 002214 125D1402010166 Đặng Thị Ngọc Thúy 38 A GDMN
25 74 E3.1A 002215 125D1402010167 Lê Thị Thúy 38 A GDMN
26 74 E3.1A 002216 125D1402020313 Phùng Thị Thúy 38B GDTH
27 74 E3.1A 002217   Trần Thị Phương Thúy 37C   GDTH
28 74 E3.1A 002218   Nguyễn Thị Phương Thúy 37C     GDMN
29 74 E3.1A 002219 125D2203300050 Triệu Thị Thúy 38E Văn học
30 74 E3.1A 002220 125D1402170201 Phạm Thị Thúy 38A  SP Ngữ văn
1 75 E3.1B 002221 125D1402170202 Vùi Thị Thúy 38D SP Ngữ văn
2 75 E3.1B 002222 125D1402110132 Nguyễn Thị Thúy 38C SP Vật lý
3 75 E3.1B 002223 125D1402130143 Lưu Thị Thúy 38B SP Sinh học
4 75 E3.1B 002224 125D1402130144 Trần Thị Thúy 38B SP Sinh học
5 75 E3.1B 002225 125D1402130145 Trần Thị Thúy 38C SP Sinh học
6 75 E3.1B 002226   Quốc Thị Minh Thúy 37 GDCD
7 75 E3.1B 002227 125D1402170196 Nguyễn Thị Thuyên 38D SP Ngữ văn
8 75 E3.1B 002228 125D2203300049 Hoàng Thị Thuyết 38E Văn học
9 75 E3.1B 002229 125D4401020028 Cao Xuân Thuyết 38E Vật lý
10 75 E3.1B 002230   Phạm Thị Ngọc Thư 37 CNTT
11 75 E3.1B 002231 125D1402090156 Đào Thị Thư 38B SP Toán học
12 75 E3.1B 002232   Bùi Lệ Thư 37C   GDTH
13 75 E3.1B 002233   Đào Trần Anh Thư 37C   GDTH
14 75 E3.1B 002234 125D2203300054 Trần Thanh Thư 38E Văn học
15 75 E3.1B 002235 125D1402140028 Nguyễn Thị Thư 38D SP KTCN
16 75 E3.1B 002236 125D1402110134 Vũ Thị Thư 38A SP Vật lý
17 75 E3.1B 002237 1153030042 Phạm Thị Anh Thư 37D SP KTNN
18 75 E3.1B 002238 125D2201130041 Lê Văn Thức 38G Việt Nam học
19 75 E3.1B 002239 1153010122 Tô Thị Kim Thước 37A SP Sinh học
20 75 E3.1B 002240 125D1402310040 Đỗ Thị Hồng Thương 38 SP Lịch sử
21 75 E3.1B 002241 125D1402090157 Nguyễn Thị Thương 38C SP Toán học
22 75 E3.1B 002242 125D1402140130 Đồng Thị Thương 38E SP Toán học
23 75 E3.1B 002243 125D1402010171 Nguyễn Thương Thương 38C GDMN
24 75 E3.1B 002244 125D1402020268 Nguyễn Thị Thương 38C GDTH
25 75 E3.1B 002245 125D1402020269 Vũ Thị Thương 38D GDTH
26 75 E3.1B 002246 125D2203300055 Hoàng Thị Thương 38E Văn học
27 75 E3.1B 002247 125D1402170209 Nguyễn Thị Thu Thương 38B SP Ngữ văn
28 75 E3.1B 002248 125D2201130039 Lê Xuân Thương 38G Việt Nam học
29 75 E3.1B 002249 125D2201130040 Nguyễn Đức Thương 38G Việt Nam học
30 75 E3.1B 002250 125D1402130148 Nguyễn Thị Thương 38B SP Sinh học
1 76 E3.3 002251 125D1402170210 Hoàng Văn Thưởng 38C SP Ngữ văn
2 76 E3.3 002252 125D1402020270 Bế Hoa Thủy Tiên 38G GDTH
3 76 E3.3 002253 1156010112 Hoàng Thủy Tiên 37B SP Ngữ văn
4 76 E3.3 002254 125D2203300027 Trần Thị Tiên 38E Văn học
5 76 E3.3 002255 125D1402110135 Nguyễn Thị Tiên 38C SP Vật lý
6 76 E3.3 002256 125D1402060085 Nguyễn Duy Tiến 38B GDTC
7 76 E3.3 002257   Phùng Trọng Tiến 37 GDTC
8 76 E3.3 002258   Phan Hữu Tiến 37A Lịch sử
9 76 E3.3 002259 125D2203100071 Nguyễn Quyết Tiến 38A  Lịch sử
10 76 E3.3 002260 125D1402090158 Trịnh Thị Tiến 38B SP Toán học
11 76 E3.3 002261 1156050051 Hứa Minh Tiến 37D Việt Nam học
12 76 E3.3 002262 125D2201130042 Nguyễn Thị Kim Tiến 38G Việt Nam học
13 76 E3.3 002263   Đinh Mạnh Tiến 37C SP Vật lý
14 76 E3.3 002264 125D1402080044 Cao Minh Tiến 38 SP GDQP-AN
15 76 E3.3 002265   Nguyễn Thị Tình 37A Lịch sử
16 76 E3.3 002266 125D1402020271 Nguyễn Thị Tình 38D GDTH
17 76 E3.3 002267 125D2203300056 Vũ Thanh Tình 38E Văn học
18 76 E3.3 002268 125D1402170211 Hoàng Hoa Tình 38D SP Ngữ văn
19 76 E3.3 002269 125D1402130149 Nguyễn Thị Tình 38C SP Sinh học
20 76 E3.3 002270 125D1402130150 Phạm Thị Tình 38C SP Sinh học
21 76 E3.3 002271 125D2203100072 Vũ Thị Toan 38A  Lịch sử
22 76 E3.3 002272 125D1402140037 Trần Thị Toàn 38D SP KTCN
23 76 E3.3 002273 125D1402120097 Nguyễn Văn Toản 38B SP Hóa học
24 76 E3.3 002274 125D1402170212 Khuất Văn Toản 38C SP Ngữ văn
25 76 E3.3 002275 125D2203100073 Vũ Thị 38A  Lịch sử
26 76 E3.3 002276 125D1402020289 Đào Thị Phương Trà 38G GDTH
27 76 E3.3 002277 125D1402020290 Nguyễn Thị Thu Trà 38G GDTH
28 76 E3.3 002278 125D1402120103 Lê Thị Linh Trang 38A SP Hóa học
29 76 E3.3 002279 125D1402120104 Lưu Thị Phương Trang 38A SP Hóa học
30 76 E3.3 002280 125D1402120106 Nguyễn Thu Trang 38A SP Hóa học
1 77 E3.4 002281 125D1402120101 Cao Thị Trang 38B SP Hóa học
2 77 E3.4 002282 125D1402120102 Lê Kiều Trang 38B SP Hóa học
3 77 E3.4 002283 125D1402120105 Nguyễn Thị Trang 38B SP Hóa học
4 77 E3.4 002284 125D4401120024 Nguyễn Thị Trang 38C Hóa học
5 77 E3.4 002285   Phùng Thị Ngọc Trang 37C Hóa học
6 77 E3.4 002286 125D1402100024 Nguyễn Thị Thu Trang 38 SP Tin học
7 77 E3.4 002287 125D4802010034 Nguyễn Thùy Trang 38 CNTT
8 77 E3.4 002288 125D1402040050 Bùi Thị Trang 38 GDCD
9 77 E3.4 002289 125D1402040051 Phan Thị Huyền Trang 38 GDCD
10 77 E3.4 002290 125D1402040052 Phạm Thị Huyền Trang 38 GDCD
11 77 E3.4 002291 125D1402040053 Trần Thị Huyền Trang 38 GDCD
12 77 E3.4 002292   Nguyễn Thị Kiều  Trang 37 GDCD
13 77 E3.4 002293 125D1402060101 Trần Thị Trang 38B GDTC
14 77 E3.4 002294   Tống Thị  Trang 37B Lịch sử
15 77 E3.4 002295   Đặng Thị Thu Trang 37C Lịch sử
16 77 E3.4 002296 125D2203100076 Bùi Kiều Trang 38B  Lịch sử
17 77 E3.4 002297 125D2203100077 Nguyễn Thị Huyền Trang 38B  Lịch sử
18 77 E3.4 002298 125D1402310046 Phạm Kiều Trang 38 SP Lịch sử
19 77 E3.4 002299   Đào Thị Trang 37B SP Toán học
20 77 E3.4 002300 125D1402090163 Bùi Thị Hà Trang 38B SP Toán học
21 77 E3.4 002301 125D1402090164 Dương Thị Trang 38A SP Toán học
22 77 E3.4 002302 125D1402090165 Đào Thị Trang 38A SP Toán học
23 77 E3.4 002303 125D1402090166 Đào Thị Trang 38C SP Toán học
24 77 E3.4 002304 125D1402090167 Hoàng Thu Trang 38C SP Toán học
25 77 E3.4 002305 125D1402090168 Nguyễn Thị Trang 38C SP Toán học
26 77 E3.4 002306 125D1402090169 Nguyễn Thị Trang 38B SP Toán học
27 77 E3.4 002307 125D1402090170 Nguyễn Thị Thu Trang 38C SP Toán học
28 77 E3.4 002308 125D1402090171 Phạm Thị Trang 38A SP Toán học
29 77 E3.4 002309 125D1402090172 Phạm Thị Trang 38B SP Toán học
30 77 E3.4 002310 125D1402090173 Trần Thị Quỳnh Trang 38A SP Toán học
1 78 E3.5 002311 125D1402140135 Đặng Thị Trang 38E SP Toán học
2 78 E3.5 002312 125D1402140136 Trần Huyền Trang 38E SP Toán học
3 78 E3.5 002313 125D4601010045 Hồ Minh Trang 38 Toán học
4 78 E3.5 002314 125D4601010046 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 38 Toán học
5 78 E3.5 002315 125D1402010176 Bạch Thùy Trang 38B GDMN
6 78 E3.5 002316 125D1402010177 Hoàng Thiên Trang 38 A GDMN
7 78 E3.5 002317 125D1402010178 Nguyễn Thị Trang 38 A GDMN
8 78 E3.5 002318 125D1402010179 Nguyễn Thị Huyền Trang 38 A GDMN
9 78 E3.5 002319 125D1402010180 Nguyễn Thị Thu Trang 38 A GDMN
10 78 E3.5 002320 125D1402010181 Nguyễn Thu Trang 38C GDMN
11 78 E3.5 002321 125D1402010182 Phạm Thị Trang 38B GDMN
12 78 E3.5 002322 125D1402010183 Phạm Thị Trang 38C GDMN
13 78 E3.5 002323 125D1402020279 Đào Huyền Trang 38D GDTH
14 78 E3.5 002324 125D1402020280 Đỗ Huyền Trang 38B GDTH
15 78 E3.5 002325 125D1402020281 Đỗ Thị Trang 38A GDTH
16 78 E3.5 002326 125D1402020282 Giàng A Trang 38E GDTH
17 78 E3.5 002327 125D1402020283 Hoàng Minh Trang 38C GDTH
18 78 E3.5 002328 125D1402020284 Hoàng Thị Trang 38B GDTH
19 78 E3.5 002329 125D1402020285 Nguyễn Linh Trang 38A GDTH
20 78 E3.5 002330 125D1402020286 Nguyễn Thị Trang 38A GDTH
21 78 E3.5 002331 125D1402020287 Nguyễn Thị Trang 38B GDTH
22 78 E3.5 002332 125D1402020288 Phạm Thị Trang 38C GDTH
23 78 E3.5 002333   Dương Thị Trang 37B     GDMN
24 78 E3.5 002334 125D2203300058 Phạm Thị Trang 38E Văn học
25 78 E3.5 002335 125D2203300059 Trần Huyền Trang 38E Văn học
26 78 E3.5 002336 125D1402170218 Doãn Thị Trang 38A  SP Ngữ văn
27 78 E3.5 002337 125D1402170219 Khổng Thị Trang 38A  SP Ngữ văn
28 78 E3.5 002338 125D1402170220 Lâm Thị Trang 38B SP Ngữ văn
29 78 E3.5 002339 125D1402170221 Nguyễn Thị Trang 38C SP Ngữ văn
30 78 E3.5 002340 125D1402170222 Nguyễn Thị Trang 38D SP Ngữ văn
1 79 E3.6 002341 125D1402170223 Nguyễn Thị Huệ Trang 38A  SP Ngữ văn
2 79 E3.6 002342 125D1402170224 Nguyễn Thị Huyền Trang 38B SP Ngữ văn
3 79 E3.6 002343 125D1402170225 Nguyễn Thị Huyền Trang 38B SP Ngữ văn
4 79 E3.6 002344 125D1402170226 Nguyễn Thị Huyền Trang 38A  SP Ngữ văn
5 79 E3.6 002345 125D1402170227 Nguyễn Thị Minh Trang 38B SP Ngữ văn
6 79 E3.6 002346 125D1402170228 Nguyễn Thị Thảo Trang 38B SP Ngữ văn
7 79 E3.6 002347 125D1402170229 Nguyễn Thị Thu Trang 38D SP Ngữ văn
8 79 E3.6 002348 125D1402170230 Nguyễn Thị Thu Trang 38D SP Ngữ văn
9 79 E3.6 002349 125D1402170231 Phạm Thị Trang 38B SP Ngữ văn
10 79 E3.6 002350 125D1402170232 Trần Thị Huyền Trang 38D SP Ngữ văn
11 79 E3.6 002351 125D1402170233 Vi Thị Kiều Trang 38C SP Ngữ văn
12 79 E3.6 002352 125D1402170234 Vi Thu Trang 38A  SP Ngữ văn
13 79 E3.6 002353 125D1402170235 Vũ Thị Trang 38A  SP Ngữ văn
14 79 E3.6 002354 125D2201130045 Nguyễn Thuỳ Trang 38G Việt Nam học
15 79 E3.6 002355 125D1402140030 Lã Thị Thu Trang 38D SP KTCN
16 79 E3.6 002356 125D1402140031 Nguyễn Hà Trang 38D SP KTCN
17 79 E3.6 002357 125D1402110140 Bùi Thị Trang 38B SP Vật lý
18 79 E3.6 002358 125D1402110141 Bùi Thị Huyền Trang 38A SP Vật lý
19 79 E3.6 002359 125D1402110142 Lê Hà Trang 38A SP Vật lý
20 79 E3.6 002360 125D1402110143 Nguyễn Thị Trang 38B SP Vật lý
21 79 E3.6 002361 125D1402110144 Nguyễn Thị Trang 38A SP Vật lý
22 79 E3.6 002362 125D1402110145 Tạ Thị Thu Trang 38A SP Vật lý
23 79 E3.6 002363 125D1402110146 Trần Thị Huyền Trang 38B SP Vật lý
24 79 E3.6 002364 125D1402110147 Vũ Thị Trang 38A SP Vật lý
25 79 E3.6 002365 125D1402110148 Vũ Thị Hà Trang 38B SP Vật lý
26 79 E3.6 002366   Nguyễn Thị Hà Trang 37C SP Vật lý
27 79 E3.6 002367   Dương Thị Trang 37E SP KTCN
28 79 E3.6 002368 1153010127 Hà Thị Trang 37B SP Sinh học
29 79 E3.6 002369 1153020045 Nghiêm Thị Trang 37C Sinh học
30 79 E3.6 002370 125D4201010027 Bùi Thị Thu Trang 38D Sinh học
1 80 E4.1A 002371 125D4201010028 Nguyễn Thị Trang 38D Sinh học
2 80 E4.1A 002372 125D4201010029 Phạm Thị Huyền Trang 38D Sinh học
3 80 E4.1A 002373 125D1402130156 Bùi Thu Trang 38B SP Sinh học
4 80 E4.1A 002374 125D1402130158 Phạm Huyền Trang 38B SP Sinh học
5 80 E4.1A 002375 125D1402130159 Phạm Thị Huyền Trang 38A SP Sinh học
6 80 E4.1A 002376 125D1402130160 Phùng Thị Trang 38A SP Sinh học
7 80 E4.1A 002377 125D1402130161 Trần Thị Huyền Trang 38B SP Sinh học
8 80 E4.1A 002378 125D1402150009 Nguyễn Thị Huyền Trang 38B SP Sinh học
9 80 E4.1A 002379 125D1402080045 Hồ Thị Hà Trang 38 SP GDQP-AN
10 80 E4.1A 002380 125D1402080046 Nguyễn Thị Thu Trang 38 SP GDQP-AN
11 80 E4.1A 002381 125D1402080047 Phạm Quỳnh Trang 38 SP GDQP-AN
12 80 E4.1A 002382 125D1402120107 Nguyễn Ngọc Trâm 38B SP Hóa học
13 80 E4.1A 002383 125D1402020291 Mai Quỳnh Trâm 38D GDTH
14 80 E4.1A 002384 125D1402140032 Hoàng Minh Trí 38D SP KTCN
15 80 E4.1A 002385 125D1402110149 Trần Thị Triều 38A SP Vật lý
16 80 E4.1A 002386 125D2203100078 Vũ Đình Triệu 38B  Lịch sử
17 80 E4.1A 002387 125D1402010184 Đoàn Tuyết Trinh 38C GDMN
18 80 E4.1A 002388 125D1402020292 Bùi Thị Trinh 38D GDTH
19 80 E4.1A 002389 125D1402020293 Nguyễn Thị Trinh 38E GDTH
20 80 E4.1A 002390 1153020047 Trần Hữu Trọng 37C Sinh học
21 80 E4.1A 002391   Nguyễn Thị Thanh Trúc 37B SP Vật lý
22 80 E4.1A 002392   Bùi Thành Trung 37  KHTV
23 80 E4.1A 002393   Phan Thị  Trung 37 GDCD
24 80 E4.1A 002394 125D1402310047 Nguyễn Văn Trung 38 SP Lịch sử
25 80 E4.1A 002395 125D1402090174 Nguyễn Hoàng Trung 38A SP Toán học
26 80 E4.1A 002396 125D1402140137 Hà Thanh Trung 38D SP Toán học
27 80 E4.1A 002397 1156050057 Ngô Chí Trung 37D Việt Nam học
28 80 E4.1A 002398 125D1402110150 Lại Văn Trung 38B SP Vật lý
29 80 E4.1A 002399   Nguyễn Thành Trung 37A SP Vật lý
30 80 E4.1A 002400 125D2203100079 Hoàng Văn Trường 38A  Lịch sử
1 81 E4.1B 002401 125D4401020029 Bùi Đình Trường 38E Vật lý
2 81 E4.1B 002402 125D1402110151 Nguyễn Xuân Trường 38B SP Vật lý
3 81 E4.1B 002403 125D1402130162 Phan Trọng Trường 38A SP Sinh học
4 81 E4.1B 002404   Triệu Văn  Trượng 37 GDCD
5 81 E4.1B 002405   Lầu Bá Tu 37B SP Toán học
6 81 E4.1B 002406 125D1402040048 Phạm Xuân 38 GDCD
7 81 E4.1B 002407 125D1402060097 Ngô Hữu 38B GDTC
8 81 E4.1B 002408 125D1402090161 Nguyễn Văn 38A SP Toán học
9 81 E4.1B 002409 125D1402090162 Trịnh Tiến 38A SP Toán học
10 81 E4.1B 002410 125D1402170215 Nguyễn Thị Cẩm 38A  SP Ngữ văn
11 81 E4.1B 002411 125D1402130154 Đỗ Thị Ngọc 38A SP Sinh học
12 81 E4.1B 002412 125D1402060086 Doãn Văn Tuấn 38B GDTC
13 81 E4.1B 002413 125D1402060087 Đào Anh Tuấn 38A GDTC
14 81 E4.1B 002414 125D1402060088 Hà Minh Tuấn 38A GDTC
15 81 E4.1B 002415 125D1402060089 Lâm Văn Tuấn 38A GDTC
16 81 E4.1B 002416 125D1402060090 Lương Thành Tuấn 38A GDTC
17 81 E4.1B 002417 125D1402060091 Nguyễn Ngọc Tuấn 38A GDTC
18 81 E4.1B 002418 125D1402060092 Nguyễn Văn Tuấn 38A GDTC
19 81 E4.1B 002419 125D1402060093 Tải Anh Tuấn 38A GDTC
20 81 E4.1B 002420   Nguyễn Anh Tuấn 37 GDTC
21 81 E4.1B 002421   Nguyễn Viết Tuấn 37B Lịch sử
22 81 E4.1B 002422 125D1402310041 Hoàng Anh Tuấn 38 SP Lịch sử
23 81 E4.1B 002423   Phan Thanh Tuấn 37 Toán học
24 81 E4.1B 002424 125D1402170213 Lò Anh Tuấn 38C SP Ngữ văn
25 81 E4.1B 002425 125D1402170214 Phạm Minh Tuấn 38B SP Ngữ văn
26 81 E4.1B 002426 125D2201130043 Vương Hữu Tuấn 38G Việt Nam học
27 81 E4.1B 002427 125D1402060094 Ngô Như Tuất 38B GDTC
28 81 E4.1B 002428 125D1402310042 Nguyễn Văn Tuất 38 SP Lịch sử
29 81 E4.1B 002429 125D1402140131 Lưu Thị Tuất 38E SP Toán học
30 81 E4.1B 002430 125D4802010032 Vũ Thanh Tùng 38 CNTT
1 82 E4.3 002431 125D1402060098 Hoàng Sơn Tùng 38B GDTC
2 82 E4.3 002432 125D1402060099 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng 38B GDTC
3 82 E4.3 002433 125D1402060100 Nguyễn Thanh Tùng 38A GDTC
4 82 E4.3 002434 125D1402310045 Hà Thanh Tùng 38 SP Lịch sử
5 82 E4.3 002435 1056010136 Đinh Thanh Tùng 36A SP Ngữ văn
6 82 E4.3 002436 1156010116 Nguyễn Thanh Tùng 37B SP Ngữ văn
7 82 E4.3 002437 125D1402090159 Chu Văn Tuy 38C SP Toán học
8 82 E4.3 002438 125D2203100074 Nguyễn Thị Tuyên 38A  Lịch sử
9 82 E4.3 002439 125D2203100075 Triệu Hồng Tuyên 38B  Lịch sử
10 82 E4.3 002440 125D1402310043 Nguyễn Đăng Tuyên 38 SP Lịch sử
11 82 E4.3 002441 125D2201130044 Lưu Văn Tuyên 38G Việt Nam học
12 82 E4.3 002442 125D4802010037 Trần Thị Thanh Tuyền 38 CNTT
13 82 E4.3 002443 1156030064 Vũ Ngọc Tuyền 37C Văn học
14 82 E4.3 002444 125D1402110139 Nguyễn Mạnh Tuyển 38B SP Vật lý
15 82 E4.3 002445 125D1402060095 Trần Văn Tuyến 38A GDTC
16 82 E4.3 002446   Quách Duy Tuyến 37 GDTC
17 82 E4.3 002447 125D1402310044 Nguyễn Thị Kim Tuyến 38 SP Lịch sử
18 82 E4.3 002448 125D1402010172 Đỗ Thị Tuyến 38C GDMN
19 82 E4.3 002449 125D1402020272 Nguyễn Thị Tuyến 38B GDTH
20 82 E4.3 002450 1156010114 Bùi Thị Tuyến 37B SP Ngữ văn
21 82 E4.3 002451 125D1402130151 Nguyễn Nghĩa Tuyến 38B SP Sinh học
22 82 E4.3 002452 125D1402130152 Vàng Văn Tuyến 38C SP Sinh học
23 82 E4.3 002453 125D1402120099 Trịnh Thị Tuyết 38A SP Hóa học
24 82 E4.3 002454 125D1402120098 Hoàng Ngọc Tuyết 38B SP Hóa học
25 82 E4.3 002455 125D1402040001 Nguyễn Thị Tuyết 38 GDCD
26 82 E4.3 002456 125D1402060096 Nguyễn Thị Kim Tuyết 38B GDTC
27 82 E4.3 002457   Nguyễn Ngọc  Tuyết 37C Lịch sử
28 82 E4.3 002458   Nguyễn Thị Tuyết 37B SP Toán học
29 82 E4.3 002459 125D1402090160 Nguyễn Thị ánh Tuyết 38C SP Toán học
30 82 E4.3 002460 125D1402140132 Mai Thị Tuyết 38E SP Toán học
1 83 E4.4 002461 125D1402140133 Nguyễn Thị ánh Tuyết 38E SP Toán học
2 83 E4.4 002462 125D1402140134 Vũ Thị ánh Tuyết 38D SP Toán học
3 83 E4.4 002463 125D1402020273 Bùi Thị Tuyết 38G GDTH
4 83 E4.4 002464 125D1402020274 Dương Thị ánh Tuyết 38A GDTH
5 83 E4.4 002465 125D1402020275 Nguyễn Thị Tuyết 38E GDTH
6 83 E4.4 002466 125D1402020276 Nguyễn Thị Tuyết 38A GDTH
7 83 E4.4 002467 125D1402020277 Nguyễn Thị ánh Tuyết 38G GDTH
8 83 E4.4 002468 125D2203300057 Nguyễn Thị Tuyết 38E Văn học
9 83 E4.4 002469 125D1402110136 Đào Thị Tuyết 38B SP Vật lý
10 83 E4.4 002470 125D1402110137 Lý Thị Kim Tuyết 38A SP Vật lý
11 83 E4.4 002471 125D1402110138 Nguyễn Thị Tuyết 38A SP Vật lý
12 83 E4.4 002472 1153010125 Khổng Thị Tuyết 37A SP Sinh học
13 83 E4.4 002473 125D4201010026 Phan Thị ánh Tuyết 38D Sinh học
14 83 E4.4 002474 125D1402130153 Nguyễn Thị Tuyết 38B SP Sinh học
15 83 E4.4 002475   Nguyễn Thị  TuyếtB 37C     GDMN
16 83 E4.4 002476 125D1402010173 Hoàng Thị 38B GDMN
17 83 E4.4 002477 125D1402170216 Ôn Thị 38C SP Ngữ văn
18 83 E4.4 002478 125D1402040049 Trần Thị Tươi 38 GDCD
19 83 E4.4 002479 125D1402010174 Nông Bích Tươi 38 A GDMN
20 83 E4.4 002480 125D1402010175 Vũ Thị Tươi 38B GDMN
21 83 E4.4 002481 125D1402020278 Vũ Thị Tươi 38D GDTH
22 83 E4.4 002482   Hứa Thị Tươi 37B     GDMN
23 83 E4.4 002483 125D1402170217 Nguyễn Thị Tươi 38A  SP Ngữ văn
24 83 E4.4 002484 125D1402140029 Phạm Thị Tươi 38D SP KTCN
25 83 E4.4 002485 125D1402130155 Đỗ Thị Hồng Tươi 38B SP Sinh học
26 83 E4.4 002486 125D4802010033 Nguyễn Mạnh Tướng 38 CNTT
27 83 E4.4 002487 125D1402010185 vũ tuyết Trinh 38B GDMN
28 83 E4.4 002488 125D4401120021 Nguyễn Thị Mai Uyên 38C Hóa học
29 83 E4.4 002489 125D1402090116 Ngô Thị Tú Uyên 38B SP Toán học
30 83 E4.4 002490 125D1402090117 Phạm Thị Uyên 38B SP Toán học
1 84 E4.5 002491 125D1402020214 Nguyễn Thị Tố Uyên 38B GDTH
2 84 E4.5 002492   Trần Thị Uyên 37C     GDMN
3 84 E4.5 002493 125D1402040055 Trần Mỹ Văn 38 GDCD
4 84 E4.5 002494 125D1402120108 Nguyễn Thị Hồng Vân 38A SP Hóa học
5 84 E4.5 002495 125D1402120109 Phạm Thị Hồng Vân 38A SP Hóa học
6 84 E4.5 002496 125D1402120110 Vũ Thị Vân 38A SP Hóa học
7 84 E4.5 002497 125D1402100025 Nguyễn Thảo Vân 38 SP Tin học
8 84 E4.5 002498 125D1402100026 Vi Thị Hồng Vân 38 SP Tin học
9 84 E4.5 002499 125D1402040056 Đặng Thị Vân 38 GDCD
10 84 E4.5 002500 125D1402040057 Nguyễn Thị Vân 38 GDCD
11 84 E4.5 002501 125D1402310049 Dương Thị Vân 38 SP Lịch sử
12 84 E4.5 002502   Ngô Thị Cẩm Vân 37C SP Toán học
13 84 E4.5 002503 125D1402090175 Ngô Thị Vân 38A SP Toán học
14 84 E4.5 002504 125D1402090176 Ngô Thị Thanh Vân 38A SP Toán học
15 84 E4.5 002505 125D1402090177 Nguyễn Thị Vân 38C SP Toán học
16 84 E4.5 002506 125D1402090178 Phí Thị Vân 38A SP Toán học
17 84 E4.5 002507 125D1402010186 Phan Thị Vân 38B GDMN
18 84 E4.5 002508 125D1402020296 Nguyễn Thị Vân 38E GDTH
19 84 E4.5 002509 125D1402020297 Nguyễn Thị Vân 38D GDTH
20 84 E4.5 002510 125D1402020298 Nguyễn Thị Cẩm Vân 38B GDTH
21 84 E4.5 002511 125D1402020299 Phạm Thị Vân 38B GDTH
22 84 E4.5 002512 125D1402170240 Chu Thị Vân 38D SP Ngữ văn
23 84 E4.5 002513 125D1402170241 Nguyễn Thị Vân 38D SP Ngữ văn
24 84 E4.5 002514 125D1402170242 Nguyễn Thị Vân 38D SP Ngữ văn
25 84 E4.5 002515 125D1402170243 Nguyễn Thị Vân 38D SP Ngữ văn
26 84 E4.5 002516 125D1402170244 Phạm Thị Thuý Vân 38D SP Ngữ văn
27 84 E4.5 002517 125D1402170245 Vũ Thị Vân 38A  SP Ngữ văn
28 84 E4.5 002518 125D2201130046 Nguyễn Thị Vân 38G Việt Nam học
29 84 E4.5 002519 125D1402110153 Nguyễn Thị Vân 38C SP Vật lý
30 84 E4.5 002520 125D1402110154 Nguyễn Thị Lê Vân 38A SP Vật lý
1 85 E4.6 002521 125D1402110155 Nguyễn Thị Tường Vân 38B SP Vật lý
2 85 E4.6 002522 125D1402130163 Mai Thị Kiều Vân 38B SP Sinh học
3 85 E4.6 002523 125D1402130164 Nguyễn Thị Thanh Vân 38C SP Sinh học
4 85 E4.6 002524 125D1402120111 Nguyễn Thị Viên 38B SP Hóa học
5 85 E4.6 002525 125D1402120112 Đào Duy Việt 38B SP Hóa học
6 85 E4.6 002526 125D4802010035 Phạm Quốc Việt 38 CNTT
7 85 E4.6 002527 125D1402140034 Hồ Thị Việt 38D SP KTCN
8 85 E4.6 002528 125D1402110156 Đào Quốc Việt 38C SP Vật lý
9 85 E4.6 002529 125D1402110157 Nguyễn Thị Việt 38B SP Vật lý
10 85 E4.6 002530 125D1402060103 Phạm Thế Vinh 38B GDTC
11 85 E4.6 002531 125D2203100082 Phùng Việt Vinh 38A  Lịch sử
12 85 E4.6 002532 125D1402170246 Đinh Quang Vinh 38A  SP Ngữ văn
13 85 E4.6 002533 1153010137 Trần Thị Vinh 37B SP Sinh học
14 85 E4.6 002534 125D1402080048 Nguyễn Tiến Vinh 38 SP GDQP-AN
15 85 E4.6 002535 1156010122 Phạm Ngọc Vịnh 37B SP Ngữ văn
16 85 E4.6 002536 125D1402080049 Vũ Văn Vịnh 38 SP GDQP-AN
17 85 E4.6 002537 125D1402060104 La Văn 38B GDTC
18 85 E4.6 002538 125D1402020300 Lương Thị Vọng 38C GDTH
19 85 E4.6 002539 125D1402120114 Phan Thị Vui 38A SP Hóa học
20 85 E4.6 002540 125D1402120113 Nguyễn Thị Vui 38B SP Hóa học
21 85 E4.6 002541   Nguyễn Thị Vui 37B Lịch sử
22 85 E4.6 002542 125D1402010187 Lâm Thị Vui 38C GDMN
23 85 E4.6 002543   Nguyễn Thị Vui 37C     GDMN
24 85 E4.6 002544 125D1402130165 Trịnh Thị Vui 38C SP Sinh học
25 85 E4.6 002545   Nguyễn Hữu Vương 37E SP KTCN
26 85 E4.6 002546 125D1402130166 Trần Thị Vượng 38A SP Sinh học
27 85 E4.6 002547 125D1402170247 Đàm Vũ Hà Vy 38B SP Ngữ văn
28 85 E4.6 002548 125D1402060105 Phan Văn Vỹ 38A GDTC
29 85 E4.6 002549 125D1402020294 Hán Thị Xen 38D GDTH
30 85 E4.6 002550 125D1402140138 Vũ Thị Xoan 38D SP Toán học
1 86 E5.3 002551 125D1402060102 Phạm Thị Xuân 38B GDTC
2 86 E5.3 002552 125D2203100080 Nguyễn Thị Xuân 38A  Lịch sử
3 86 E5.3 002553 125D2203100081 Phùng Thị Xuân 38B  Lịch sử
4 86 E5.3 002554 125D1402140139 Nguyễn Thị Xuân 38D SP Toán học
5 86 E5.3 002555 125D1402020295 Nguyễn Thị Xuân 38C GDTH
6 86 E5.3 002556   Trần Thị Tam Xuân 37A   GDTH
7 86 E5.3 002557   Nguyễn Thị Minh Xuân 37C   GDTH
8 86 E5.3 002558 1156010121 Nguyễn Thị Xuân 37A SP Ngữ văn
9 86 E5.3 002559 125D1402170236 Trần Thị Xuân 38A  SP Ngữ văn
10 86 E5.3 002560 125D1402170237 Vũ Thị Xuân 38A  SP Ngữ văn
11 86 E5.3 002561 125D1402110152 Lê Thị Xuân 38A SP Vật lý
12 86 E5.3 002562 125D1402170238 Lê Thị Xuyên 38C SP Ngữ văn
13 86 E5.3 002563 125D1402140033 Nguyễn Thị Xuyên 38D SP KTCN
14 86 E5.3 002564 125D1402040054 Nguyễn Thị Xuyến 38 GDCD
15 86 E5.3 002565 125D1402310048 Vũ Thị Xuyến 38 SP Lịch sử
16 86 E5.3 002566 125D1402170239 Phạm Thị Xuyến 38C SP Ngữ văn
17 86 E5.3 002567 125D1402100027 Nguyễn Bá Yên 38 SP Tin học
18 86 E5.3 002568 125D1402010188 Nguyễn Thị Việt Yên 38B GDMN
19 86 E5.3 002569 125D1402020301 Triệu Thị Yên 38A GDTH
20 86 E5.3 002570   Nguyễn Thị Yên 37A   GDTH
21 86 E5.3 002571 125D1402120115 Bùi Thị Hải Yến 38A SP Hóa học
22 86 E5.3 002572 125D1402120117 Lê Hải Yến 38A SP Hóa học
23 86 E5.3 002573 125D1402120119 Tống Thị Yến 38A SP Hóa học
24 86 E5.3 002574 125D1402120116 Đỗ Thị Thảo Yến 38B SP Hóa học
25 86 E5.3 002575 125D1402120118 Nguyễn Thị Yến 38B SP Hóa học
26 86 E5.3 002576 125D1402120120 Vũ Thị Yến 38B SP Hóa học
27 86 E5.3 002577 125D4401120025 Nguyễn Thị Yến 38C Hóa học
28 86 E5.3 002578   Lưu Thị Hải Yến 37  KHTV
29 86 E5.3 002579 125D1402100028 Lê Thị Hồng Yến 38 SP Tin học
30 86 E5.3 002580 125D1402100029 Nguyễn Thị Yến 38 SP Tin học
1 87 E5.4 002581 125D1402100030 Trần Thị Hải Yến 38 SP Tin học
2 87 E5.4 002582 125D4802010036 Nguyễn Thị Yến 38 CNTT
3 87 E5.4 002583 125D2203100083 Bùi Hải Yến 38A  Lịch sử
4 87 E5.4 002584 125D2203100084 Nguyễn Thị Yến 38A  Lịch sử
5 87 E5.4 002585 125D1402310050 Bùi Thị Hải Yến 38 SP Lịch sử
6 87 E5.4 002586 125D1402310051 Hoàng Thị Yến 38 SP Lịch sử
7 87 E5.4 002587 125D1402310052 Nguyễn Bảo Yến 38 SP Lịch sử
8 87 E5.4 002588 125D1402310053 Nguyễn Hải Yến 38 SP Lịch sử
9 87 E5.4 002589 125D1402310054 Nguyễn Thị Hải Yến 38 SP Lịch sử
10 87 E5.4 002590 125D1402090179 Chu Thị Yến 38A SP Toán học
11 87 E5.4 002591 125D1402090180 Nguyễn Hải Yến 38B SP Toán học
12 87 E5.4 002592 125D1402090181 Nguyễn Thị Yến 38C SP Toán học
13 87 E5.4 002593 125D1402140140 Đỗ Thị Hải Yến 38D SP Toán học
14 87 E5.4 002594 125D1402140141 Nguyễn Hải Yến 38E SP Toán học
15 87 E5.4 002595 125D1402010189 Nguyễn Thị Hồng Yến 38 A GDMN
16 87 E5.4 002596 125D1402010190 Phạm Thị Yến 38C GDMN
17 87 E5.4 002597 125D1402010191 Trần Hải Yến 38B GDMN
18 87 E5.4 002598 125D1402010192 Vũ Thị Hải Yến 38 A GDMN
19 87 E5.4 002599 125D1402020302 Bùi Như Yến 38C GDTH
20 87 E5.4 002600 125D1402020303 Đỗ Thị Hải Yến 38A GDTH
21 87 E5.4 002601 125D1402020304 Nguyễn Thị Yến 38C GDTH
22 87 E5.4 002602 125D1402020305 Nguyễn Thị Yến 38D GDTH
23 87 E5.4 002603 125D1402020306 Nguyễn Thị Bảo Yến 38D GDTH
24 87 E5.4 002604 125D1402020307 Phan Hải Yến 38E GDTH
25 87 E5.4 002605 125D1402020309 Trần Thị Yến 38B GDTH
26 87 E5.4 002606 125D1402020310 Vàng Thị Yến 38A GDTH
27 87 E5.4 002607 125D1402020311 Viên Thị Yến 38B GDTH
28 87 E5.4 002608   Nguyễn Thị Yến 37C   GDTH
29 87 E5.4 002609 1156010127 Phạm Thị Hải Yến 37A SP Ngữ văn
30 87 E5.4 002610 1156030073 Phan Thị Yến 37C Văn học
1 88 E5.5 002611 1156030071 Đinh Kiều Hải Yến 37C Văn học
2 88 E5.5 002612 125D1402170248 Lê Thị Yến 38A  SP Ngữ văn
3 88 E5.5 002613 125D1402170249 Nguyễn Thị Yến 38B SP Ngữ văn
4 88 E5.5 002614 125D1402170250 Nguyễn Thị Yến 38B SP Ngữ văn
5 88 E5.5 002615 125D1402170251 Trần Thị Hải Yến 38B SP Ngữ văn
6 88 E5.5 002616 125D1402170252 Vũ Thị Hải Yến 38A  SP Ngữ văn
7 88 E5.5 002617 125D1402110158 Dương Thị Yến 38B SP Vật lý
8 88 E5.5 002618 125D1402110159 Dương Thị Hải Yến 38B SP Vật lý
9 88 E5.5 002619 125D1402110160 Đỗ Thị Yến 38C SP Vật lý
10 88 E5.5 002620 125D1402110161 Đường Thị Hải Yến 38B SP Vật lý
11 88 E5.5 002621 125D1402110162 Nguyễn Thị Hải Yến 38A SP Vật lý
12 88 E5.5 002622 125D1402110163 Quản Thị Bảo Yến 38A SP Vật lý
13 88 E5.5 002623 125D1402110164 Vũ Hải Yến 38A SP Vật lý
14 88 E5.5 002624 125D1402130168 Hà Thị Yến 38C SP Sinh học
15 88 E5.5 002625 125D1402130169 Hoàng Thị Hải Yến 38B SP Sinh học
16 88 E5.5 002626 125D1402130170 Nguyễn Thị Hải Yến 38A SP Sinh học
17 88 E5.5 002627 125D1402130171 Nguyễn Thị Hải Yến 38A SP Sinh học
18 88 E5.5 002628 125D1402150010 Nguyễn Thị Hải Yến 38C SP Sinh học
19 88 E5.5 002629 125D1402130167 Hoàng Thị Yêu 38A SP Sinh học
20 88 E5.5 002630 125D1402090182 Nguyễn Thị Như ý 38B SP Toán học
21 88 E5.5 002631   Nguyễn Thị  HạnhA 37 Hóa học
22 88 E5.5 002632   Phạm Thị Hoa 37A GDMN
23 88 E5.5 002633   Lương Trung Kiên 37 CNTT
24 88 E5.5 002634   Đào Thị Thảo 37A SP Ngữ văn
Các thông báo khác
Thông báo hủy lớp học phần (08/20/2020 12:55:54)