TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN
DIỄN ĐÀN
Đăng nhập
Chi tiết
Danh sách phòng thi kiểm tra kiến thức tiếng anh K38 đợt 1 khối không chuyên ngữ
Stt
Phòng thi
Địa điểm
SBD
Mã SV
Họ
Tên
Lớp
Ngành học
1
1
C1.1
000001
Đinh Thị
An
37
GDCD
2
1
C1.1
000002
125D2203100002
Lê Thị Trường
An
38A
Lịch sử
3
1
C1.1
000003
125D1402090002
Nguyễn Thị Thu
An
38C
SP Toán học
4
1
C1.1
000004
125D1402020001
Đoàn Thị
An
38A
GDTH
5
1
C1.1
000005
125D1402170001
Trần Thị
An
38A
SP Ngữ văn
6
1
C1.1
000006
125D1402140002
Tưởng Ngọc
An
38D
SP KTCN
7
1
C1.1
000007
Tạ Thị Hồng
An
37D
Vật lý
8
1
C1.1
000008
125D1402120001
Hoàng Thị Hải
Anh
38A
SP Hóa học
9
1
C1.1
000009
125D1402120002
Lê Thị Kiều
Anh
38A
SP Hóa học
10
1
C1.1
000010
125D1402120003
Nguyễn Thị Vân
Anh
38B
SP Hóa học
11
1
C1.1
000011
125D4401120002
Hoàng Thị Lan
Anh
38C
Hóa học
12
1
C1.1
000012
Lý Thị Hồng
Anh
37B
SP Hóa học
13
1
C1.1
000013
Đinh Thị Hồng
Anh
37C
Hóa học
14
1
C1.1
000014
125D1402100001
Bùi Trâm
Anh
38
SP Tin học
15
1
C1.1
000015
125D1402100002
Nguyễn Thị Việt
Anh
38
SP Tin học
16
1
C1.1
000016
125D1402100003
Trần Vân
Anh
38
SP Tin học
17
1
C1.1
000017
125D1402100004
Vũ Thị Hoàng
Anh
38
SP Tin học
18
1
C1.1
000018
125D1402040002
Nguyễn Thị Mai
Anh
38
GDCD
19
1
C1.1
000019
125D1402060001
Trần Thị Mai
Anh
38B
GDTC
20
1
C1.1
000020
Phùng Minh
Anh
37
GDTC
21
1
C1.1
000021
Lê Thị Lan
Anh
37B
Lịch sử
22
1
C1.1
000022
125D2203100001
Phạm Thị Vân
Anh
38B
Lịch sử
23
1
C1.1
000023
125D2203100003
Hoàng Thị
Anh
38A
Lịch sử
24
1
C1.1
000024
125D2203100004
Lê Cao
Anh
38A
Lịch sử
25
1
C1.1
000025
125D2203100005
Lê Phương
Anh
38B
Lịch sử
26
1
C1.1
000026
125D2203100006
Phan Thế Linh
Anh
38B
Lịch sử
27
1
C1.1
000027
125D2203100085
Bùi Thị Phương
Anh
38B
Lịch sử
28
1
C1.1
000028
125D1402310002
Đỗ Vân
Anh
38
SP Lịch sử
29
1
C1.1
000029
125D1402310003
Lê Thị Lan
Anh
38
SP Lịch sử
30
1
C1.1
000030
125D1402310004
Nguyễn Việt
Anh
38
SP Lịch sử
1
2
C1.2
000031
125D1402310005
Trần Thị Lan
Anh
38
SP Lịch sử
2
2
C1.2
000032
125D1402090003
Bùi Thị Lan
Anh
38C
SP Toán học
3
2
C1.2
000033
125D1402090004
Đỗ Thị Ngọc
Anh
38A
SP Toán học
4
2
C1.2
000034
125D1402090005
Đỗ Thị Vân
Anh
38A
SP Toán học
5
2
C1.2
000035
125D1402090006
Nguyễn Hoàng
Anh
38C
SP Toán học
6
2
C1.2
000036
125D1402090007
Nguyễn Thị Hải
Anh
38B
SP Toán học
7
2
C1.2
000037
125D1402090008
Nguyễn Thị Kim
Anh
38B
SP Toán học
8
2
C1.2
000038
125D1402090009
Nguyễn Thị Lan
Anh
38B
SP Toán học
9
2
C1.2
000039
125D1402090010
Nguyễn Thị Quỳnh
Anh
38B
SP Toán học
10
2
C1.2
000040
125D1402090011
Nguyễn Tuấn
Anh
38A
SP Toán học
11
2
C1.2
000041
125D1402090012
Phạm Trung
Anh
38C
SP Toán học
12
2
C1.2
000042
125D1402140055
Đinh Thị Mai
Anh
38D
SP Toán học
13
2
C1.2
000043
125D1402140056
Đỗ Tuấn
Anh
38D
SP Toán học
14
2
C1.2
000044
125D1402140057
Mai Ngọc Hoàng
Anh
38E
SP Toán học
15
2
C1.2
000045
125D1402140058
Nguyễn Hoàng Vân
Anh
38E
SP Toán học
16
2
C1.2
000046
125D1402140059
Nguyễn Phương
Anh
38E
SP Toán học
17
2
C1.2
000047
125D1402140060
Tạ Thị Lan
Anh
38D
SP Toán học
18
2
C1.2
000048
125D1402140061
Vũ Việt
Anh
38D
SP Toán học
19
2
C1.2
000049
125D4601010003
Đặng Vân
Anh
38
Toán học
20
2
C1.2
000050
125D4601010004
Vũ Thị Lan
Anh
38
Toán học
21
2
C1.2
000051
125D1402010003
Lã Thị Huyền
Anh
38B
GDMN
22
2
C1.2
000052
125D1402010004
Nguyễn Thị Vân
Anh
38 A
GDMN
23
2
C1.2
000053
125D1402010005
Phùng Thị Vân
Anh
38B
GDMN
24
2
C1.2
000054
125D1402010006
Trần Thị Vân
Anh
38 A
GDMN
25
2
C1.2
000055
125D1402020002
Hà Phương
Anh
38E
GDTH
26
2
C1.2
000056
125D1402020003
Hoàng Thị Vân
Anh
38B
GDTH
27
2
C1.2
000057
125D1402020004
Nguyễn Thị Vân
Anh
38D
GDTH
28
2
C1.2
000058
125D1402020005
Nông Thị Chung
Anh
38E
GDTH
29
2
C1.2
000059
125D1402020006
Trần Thị Ngọc
Anh
38G
GDTH
30
2
C1.2
000060
1156010001
Đinh Thị Phương
Anh
37A
SP Ngữ văn
1
3
C1.3
000061
1156050002
Vũ Việt
Anh
37D
Việt Nam học
2
3
C1.3
000062
125D2203300002
Nguyễn Hồng
Anh
38E
Văn học
3
3
C1.3
000063
125D2203300003
Nguyễn Ngọc
Anh
38E
Văn học
4
3
C1.3
000064
125D2203300004
Nguyễn Thế
Anh
38E
Văn học
5
3
C1.3
000065
125D2203300005
Phạm Thị Vân
Anh
38E
Văn học
6
3
C1.3
000066
125D1402170002
Nguyễn Trần Hải
Anh
38D
SP Ngữ văn
7
3
C1.3
000067
125D1402170003
Phạm Thị Kim
Anh
38A
SP Ngữ văn
8
3
C1.3
000068
125D1402170004
Phạm Thuỳ
Anh
38B
SP Ngữ văn
9
3
C1.3
000069
125D1402170005
Tô Thị Vân
Anh
38C
SP Ngữ văn
10
3
C1.3
000070
125D1402170006
Vi Văn
Anh
38C
SP Ngữ văn
11
3
C1.3
000071
125D1402170007
Vũ Thị
Anh
38C
SP Ngữ văn
12
3
C1.3
000072
125D2201130002
Lương Hoàng Sâm
Anh
38G
Việt Nam học
13
3
C1.3
000073
125D2201130003
Nguyễn Thị
Anh
38G
Việt Nam học
14
3
C1.3
000074
125D2201130004
Phan Thị Lan
Anh
38G
Việt Nam học
15
3
C1.3
000075
125D1402140003
Nguyễn Ba
Anh
38D
SP KTCN
16
3
C1.3
000076
125D1402110002
Hoàng Thị Lan
Anh
38C
SP Vật lý
17
3
C1.3
000077
125D1402110003
Khuất Thị Lan
Anh
38A
SP Vật lý
18
3
C1.3
000078
125D1402110004
Kiều Vân
Anh
38B
SP Vật lý
19
3
C1.3
000079
125D1402110005
Nguyễn Phương
Anh
38B
SP Vật lý
20
3
C1.3
000080
125D1402110006
Nguyễn Quỳnh
Anh
38A
SP Vật lý
21
3
C1.3
000081
125D1402110007
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
38B
SP Vật lý
22
3
C1.3
000082
125D1402110008
Nguyễn Việt
Anh
38A
SP Vật lý
23
3
C1.3
000083
125D1402110009
Phí Ngọc
Anh
38C
SP Vật lý
24
3
C1.3
000084
125D1402110010
Vũ Thị Thuỳ
Anh
38B
SP Vật lý
25
3
C1.3
000085
125D1402130002
Khuất Thị Lan
Anh
38A
SP Sinh học
26
3
C1.3
000086
125D1402130003
Nguyễn Thị Chung
Anh
38A
SP Sinh học
27
3
C1.3
000087
125D1402130004
Nguyễn Thị Kim
Anh
38C
SP Sinh học
28
3
C1.3
000088
125D1402130005
Nguyễn Thị Quỳnh
Anh
38C
SP Sinh học
29
3
C1.3
000089
125D1402130006
Nguyễn Thị Vân
Anh
38B
SP Sinh học
30
3
C1.3
000090
125D1402130007
Vũ Thị Huyền
Anh
38C
SP Sinh học
1
4
C1.4
000091
125D1402130008
Vũ Thị Lan
Anh
38B
SP Sinh học
2
4
C1.4
000092
Phạm Đức Tuấn
Anh
38B
Lịch sử
3
4
C1.4
000093
125D1402080001
Nguyễn Thị Vân
Anh
38
SP GDQP-AN
4
4
C1.4
000094
1156050003
Nguyễn Thị Thanh
ảnh
37D
Việt Nam học
5
4
C1.4
000095
125D1402120004
Nguyễn Thị
ánh
38B
SP Hóa học
6
4
C1.4
000096
125D1402100005
Lục Thị
ánh
38
SP Tin học
7
4
C1.4
000097
125D1402040003
Đặng Thị Ngọc
ánh
38
GDCD
8
4
C1.4
000098
125D1402060002
Hà Văn
ánh
38B
GDTC
9
4
C1.4
000099
125D1402060003
Vũ Thị
ánh
38A
GDTC
10
4
C1.4
000100
125D2203100007
Đinh Thị Ngọc
ánh
38A
Lịch sử
11
4
C1.4
000101
Phạm Thị
ánh
37B
SP Toán học
12
4
C1.4
000102
125D1402090013
Vũ Thị Ngọc
ánh
38C
SP Toán học
13
4
C1.4
000103
125D4601010005
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
38
Toán học
14
4
C1.4
000104
125D1402010007
Hoàng Ngọc
ánh
38C
GDMN
15
4
C1.4
000105
125D1402010008
Ngô Thị
ánh
38C
GDMN
16
4
C1.4
000106
125D1402010009
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
38 A
GDMN
17
4
C1.4
000107
125D1402010010
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
38C
GDMN
18
4
C1.4
000108
125D1402010011
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
38 A
GDMN
19
4
C1.4
000109
125D1402020007
Bùi Thị
ánh
38C
GDTH
20
4
C1.4
000110
125D1402020008
Kiều Thị
ánh
38G
GDTH
21
4
C1.4
000111
Lê Thị Hồng
ánh
37A
GDTH
22
4
C1.4
000112
125D1402140004
Đặng Ngọc
ánh
38D
SP KTCN
23
4
C1.4
000113
125D1402110011
Vũ Thị Ngọc
ánh
38A
SP Vật lý
24
4
C1.4
000114
125D1402130009
Mai Thị
ánh
38B
SP Sinh học
25
4
C1.4
000115
Lương Thị
Ba
37B
SP Hóa học
26
4
C1.4
000116
125D1402140062
Hồ Sĩ
Bách
38E
SP Toán học
27
4
C1.4
000117
Nguyễn Thị
Ban
37B
GDTH
28
4
C1.4
000118
125D1402060004
Đặng Văn
Bảo
38A
GDTC
29
4
C1.4
000119
125D1402080002
Vũ Hoài
Bắc
38
SP GDQP-AN
30
4
C1.4
000120
125D4201010001
Hoàng Văn
Băng
38D
Sinh học
1
5
C1.5
000121
Đinh Công
Bi
37A
Lịch sử
2
5
C1.5
000122
125D1402020009
La Thị
Bích
38D
GDTH
3
5
C1.5
000123
125D1402020010
Lê Thị Ngọc
Bích
38C
GDTH
4
5
C1.5
000124
125D1402020011
Ngô Thị Ngọc
Bích
38G
GDTH
5
5
C1.5
000125
125D1402020012
Nguyễn Thị
Bích
38E
GDTH
6
5
C1.5
000126
Vi Thị
Bích
37C
GDTH
7
5
C1.5
000127
125D1402170008
Đào Thị
Bích
38D
SP Ngữ văn
8
5
C1.5
000128
125D1402140005
Đoàn Thị
Bích
38D
SP KTCN
9
5
C1.5
000129
1153010008
Khương Thị
Bích
37A
SP Sinh học
10
5
C1.5
000130
1153030004
Nguyễn Thị
Bích
37D
SP KTNN
11
5
C1.5
000131
125D1402130011
Bùi Thị Ngọc
Bích
38B
SP Sinh học
12
5
C1.5
000132
125D1402130012
Nguyễn Thị
Bích
38A
SP Sinh học
13
5
C1.5
000133
125D1402060005
Hà Tiến
Biên
38A
GDTC
14
5
C1.5
000134
125D1402060006
Tòng Thị
Bình
38A
GDTC
15
5
C1.5
000135
Nguyễn Thị
Bình
37B
GDMN
16
5
C1.5
000136
125D1402170009
Đỗ Thị
Bình
38D
SP Ngữ văn
17
5
C1.5
000137
125D1402170010
Lưu Thị Thanh
Bình
38D
SP Ngữ văn
18
5
C1.5
000138
125D1402120005
Vũ Tiến
Bộ
38A
SP Hóa học
19
5
C1.5
000139
125D1402080050
Hoàng Văn
Bộ
38
SP GDQP-AN
20
5
C1.5
000140
125D4802010001
Nguyễn Thị
Bông
38
CNTT
21
5
C1.5
000141
125D1402010012
Trần Thị
Ca
38B
GDMN
22
5
C1.5
000142
125D1402140006
Tạ Thị Thuý
Cải
38D
SP KTCN
23
5
C1.5
000143
125D1402060008
Nguyễn Mạnh
Cầm
38B
GDTC
24
5
C1.5
000144
125D1402310006
Nguyễn Mạnh
Cầm
38
SP Lịch sử
25
5
C1.5
000145
125D1402060007
Vàng Văn
Cân
38B
GDTC
26
5
C1.5
000146
Bùi Thị
Chang
37C
GDMN
27
5
C1.5
000147
125D1402170011
Nguyễn Thị Huyền
Chang
38C
SP Ngữ văn
28
5
C1.5
000148
1153010009
Lê Thị Kim
Chang
37A
SP Sinh học
29
5
C1.5
000149
Đỗ Thị
Chanh
37C
Lịch sử
30
5
C1.5
000150
1156010005
Hoàng Thị
Chanh
37B
SP Ngữ văn
1
6
C1.6
000151
125D1402170012
Phạm Thị
Chanh
38C
SP Ngữ văn
2
6
C1.6
000152
125D1402120006
Nguyễn Thị
Châm
38A
SP Hóa học
3
6
C1.6
000153
Bùi Thị
Châm
37
KHTV
4
6
C1.6
000154
Trần Thị Hồng
Châm
37
KHTV
5
6
C1.6
000155
La Thị
Chấn
37
GDCD
6
6
C1.6
000156
125D4401020001
Nguyễn Thị
Châu
38E
Vật lý
7
6
C1.6
000157
Đỗ Văn
Châu
37B
SP Vật lý
8
6
C1.6
000158
125D1402130013
Đỗ Thị Ngọc
Châu
38B
SP Sinh học
9
6
C1.6
000159
125D1402060009
Trần Thị Cẩm
Chi
38B
GDTC
10
6
C1.6
000160
125D1402090014
Chu Thảo
Chi
38B
SP Toán học
11
6
C1.6
000161
125D1402090015
Nguyễn Thị Phương
Chi
38A
SP Toán học
12
6
C1.6
000162
125D1402140063
Nguyễn Thị Kim
Chi
38D
SP Toán học
13
6
C1.6
000163
125D1402010013
Bùi Thị
Chi
38 A
GDMN
14
6
C1.6
000164
125D1402020013
Trần Thị Kim
Chi
38G
GDTH
15
6
C1.6
000165
125D1402020014
Trần Thị Phương
Chi
38A
GDTH
16
6
C1.6
000166
Nguyễn Thùy
Chi
37A
GDTH
17
6
C1.6
000167
125D2203300006
Nguyễn Thị
Chi
38E
Văn học
18
6
C1.6
000168
125D1402080003
Mai Thiện
Chí
38
SP GDQP-AN
19
6
C1.6
000169
125D1402020015
Tẩn Chiệp
Chiêm
38C
GDTH
20
6
C1.6
000170
125D1402040004
Bùi Thị
Chiến
38
GDCD
21
6
C1.6
000171
125D1402040005
Vũ Văn
Chiến
38
GDCD
22
6
C1.6
000172
Hoàng Văn
Chiến
37
GDTC
23
6
C1.6
000173
Trần Đức
Chiến
37
GDTC
24
6
C1.6
000174
Đinh Mạnh
Chiến
37C
SP Toán học
25
6
C1.6
000175
125D1402110012
Lê Hữu
Chiến
38C
SP Vật lý
26
6
C1.6
000176
125D1402310001
Lê Ngọc
Chiều
38
SP Lịch sử
27
6
C1.6
000177
125D1402120007
Nguyễn Thị
Chinh
38B
SP Hóa học
28
6
C1.6
000178
125D2203100008
Nguyễn Thị Ngọc
Chinh
38B
Lịch sử
29
6
C1.6
000179
125D1402310007
Hoàng Kiều
Chinh
38
SP Lịch sử
30
6
C1.6
000180
125D1402020017
Hà Văn
Chinh
38C
GDTH
1
7
C2.6
000181
1156050005
Lê Thị
Chinh
37D
Việt Nam học
2
7
C2.6
000182
125D1402110013
Lê Thị Tuyết
Chinh
38A
SP Vật lý
3
7
C2.6
000183
Nguyễn Thị
Chinh
37E
SP KTCN
4
7
C2.6
000184
125D1402130014
Lại Thị Tuyết
Chinh
38B
SP Sinh học
5
7
C2.6
000185
Nguyễn Văn
Chính
37C
Lịch sử
6
7
C2.6
000186
Nguyễn Văn
Chính
37C
SP Toán học
7
7
C2.6
000187
125D1402090016
Đặng Đức
Chính
38C
SP Toán học
8
7
C2.6
000188
125D1402110014
Nguyễn Văn
Chính
38C
SP Vật lý
9
7
C2.6
000189
1153010143
Bùi Văn
Chuẩn
37B
SP Sinh học
10
7
C2.6
000190
125D1402110016
Nguyễn Thị Quỳnh
Chúc
38B
SP Vật lý
11
7
C2.6
000191
125D1402060010
Lồ Mạnh
Chung
38A
GDTC
12
7
C2.6
000192
Lê Thị
Chung
37A
Lịch sử
13
7
C2.6
000193
125D1402020018
Phùng Thị
Chung
38G
GDTH
14
7
C2.6
000194
125D1402110015
Nguyễn Thị
Chuyên
38A
SP Vật lý
15
7
C2.6
000195
Vũ Trí
Công
37A
SP Hóa học
16
7
C2.6
000196
125D1402310008
Nguyễn Khả
Công
38
SP Lịch sử
17
7
C2.6
000197
125D4601010006
Nguyễn Thành
Công
38
Toán học
18
7
C2.6
000198
125D4601010007
Nguyễn Thành
Công
38
Toán học
19
7
C2.6
000199
125D1402170013
Lù Thị
Cúc
38A
SP Ngữ văn
20
7
C2.6
000200
125D2201130005
Lâm Văn
Cún
38G
Việt Nam học
21
7
C2.6
000201
Ngô Thị
Cư
37
GDCD
22
7
C2.6
000202
Lò Văn
Cương
37
GDTC
23
7
C2.6
000203
125D4601010008
Hạ Kim
Cương
38
Toán học
24
7
C2.6
000204
125D1402120008
Nguyễn Triệu
Cường
38B
SP Hóa học
25
7
C2.6
000205
Hà Cao
Cường
37
GDCD
26
7
C2.6
000206
125D1402060011
Giang Đức
Cường
38B
GDTC
27
7
C2.6
000207
125D1402060012
Lê Chí
Cường
38B
GDTC
28
7
C2.6
000208
Tạ Văn
Cường
37A
Lịch sử
29
7
C2.6
000209
125D2203100009
Nguyễn Văn
Cường
38B
Lịch sử
30
7
C2.6
000210
125D1402140064
Phùng Văn
Cường
38E
SP Toán học
1
8
C2.5
000211
125D1402020019
Trần Văn
Cường
38C
GDTH
2
8
C2.5
000212
1156050007
Nguyễn Mạnh
Cường
37D
Việt Nam học
3
8
C2.5
000213
125D2201130006
Vũ Văn
Cường
38G
Việt Nam học
4
8
C2.5
000214
125D1402110017
Nguyễn Hùng
Cường
38A
SP Vật lý
5
8
C2.5
000215
125D1402110018
Phạm Văn
Cường
38C
SP Vật lý
6
8
C2.5
000216
1153010013
Trần Thế
Cường
37A
SP Sinh học
7
8
C2.5
000217
125D1402010014
Hủng Thị
Dạng
38C
GDMN
8
8
C2.5
000218
Trần Minh
Dân
37
GDTC
9
8
C2.5
000219
125D2203300060
Hoàng Lệ
Diễm
38E
Văn học
10
8
C2.5
000220
125D1402040006
Chẩu Thị
Diên
38
GDCD
11
8
C2.5
000221
125D2203300007
Tô Thị
Diên
38E
Văn học
12
8
C2.5
000222
125D1402010015
Hoàng Thị
Diễn
38C
GDMN
13
8
C2.5
000223
125D2203100010
Sì Thị
Diệp
38B
Lịch sử
14
8
C2.5
000224
125D1402140065
Bùi Ngọc
Diệp
38E
SP Toán học
15
8
C2.5
000225
125D1402080004
Vũ Đình
Diệp
38
SP GDQP-AN
16
8
C2.5
000226
125D1402090017
Đinh Thúy
Diệu
38A
SP Toán học
17
8
C2.5
000227
Nguyễn Thị
Diệu
37A
GDMN
18
8
C2.5
000228
Quách Thị
Diệu
37B
GDMN
19
8
C2.5
000229
125D2203300008
Nguyễn Thị
Diệu
38E
Văn học
20
8
C2.5
000230
125D4401020002
Bùi Hương
Diệu
38E
Vật lý
21
8
C2.5
000231
125D1402100006
Đoàn Văn
Dinh
38
SP Tin học
22
8
C2.5
000232
Nguyễn Thị
Dinh
37C
GDMN
23
8
C2.5
000233
125D1402090018
Đinh Thị
Dĩnh
38B
SP Toán học
24
8
C2.5
000234
125D1402010016
Hoàng Thị
Dịu
38C
GDMN
25
8
C2.5
000235
125D1402010017
Phạm Thị
Dịu
38C
GDMN
26
8
C2.5
000236
125D1402170014
Hảng Thị
Dỏa
38C
SP Ngữ văn
27
8
C2.5
000237
125D1402090019
Nguyễn Văn
Du
38C
SP Toán học
28
8
C2.5
000238
125D1402120010
Nguyễn Thị
Dung
38A
SP Hóa học
29
8
C2.5
000239
125D1402120009
Nguyễn Thị
Dung
38B
SP Hóa học
30
8
C2.5
000240
125D1402120011
Trần Thị
Dung
38B
SP Hóa học
1
9
C2.4
000241
125D4802010002
Hoàng Thị
Dung
38
CNTT
2
9
C2.4
000242
125D4802010003
Nguyễn Thị
Dung
38
CNTT
3
9
C2.4
000243
125D1402060013
Dương Thị
Dung
38B
GDTC
4
9
C2.4
000244
125D1402060014
Nguyễn Thị
Dung
38A
GDTC
5
9
C2.4
000245
125D1402060015
Nguyễn Thuỳ
Dung
38B
GDTC
6
9
C2.4
000246
125D1402060016
Trần Thị
Dung
38A
GDTC
7
9
C2.4
000247
Nguyễn Thị Phương
Dung
37C
Lịch sử
8
9
C2.4
000248
125D2203100011
Dương Thị
Dung
38B
Lịch sử
9
9
C2.4
000249
125D2203100012
Đặng Thị Kim
Dung
38A
Lịch sử
10
9
C2.4
000250
Lê Thị
Dung
37B
SP Toán học
11
9
C2.4
000251
125D1402090020
Lưu Thị
Dung
38C
SP Toán học
12
9
C2.4
000252
125D4601010009
Đồng Phương
Dung
38
Toán học
13
9
C2.4
000253
125D1402010018
Hà Thị
Dung
38B
GDMN
14
9
C2.4
000254
125D1402010019
Hoàng Kim
Dung
38 A
GDMN
15
9
C2.4
000255
125D1402010020
Lưu Phương
Dung
38 A
GDMN
16
9
C2.4
000256
125D1402010021
Nguyễn Thị
Dung
38 A
GDMN
17
9
C2.4
000257
125D1402010022
Nguyễn Thị
Dung
38B
GDMN
18
9
C2.4
000258
125D1402010023
Nguyễn Thị Kim
Dung
38 A
GDMN
19
9
C2.4
000259
125D1402010024
Thền Thị
Dung
38C
GDMN
20
9
C2.4
000260
125D1402020020
Bùi Thị
Dung
38D
GDTH
21
9
C2.4
000261
125D1402020021
Hà Thị
Dung
38G
GDTH
22
9
C2.4
000262
125D1402020022
Nguyễn Dương Thuỳ
Dung
38C
GDTH
23
9
C2.4
000263
125D1402020023
Nguyễn Thị
Dung
38A
GDTH
24
9
C2.4
000264
125D1402020024
Nguyễn Thị Kim
Dung
38B
GDTH
25
9
C2.4
000265
125D1402020025
Phạm Thị
Dung
38G
GDTH
26
9
C2.4
000266
125D1402020026
Trương Thị
Dung
38C
GDTH
27
9
C2.4
000267
125D1402020027
Vũ Thị
Dung
38B
GDTH
28
9
C2.4
000268
Trần Thị Thùy
Dung
37B
GDTH
29
9
C2.4
000269
Lê Thị Thùy
Dung
37A
GDMN
30
9
C2.4
000270
Phạm Thị
Dung
37B
GDMN
1
10
C2.3
000271
Ma Thị
Dung
37C
GDMN
2
10
C2.3
000272
1156010013
Nguyễn Thị
Dung
37B
SP Ngữ văn
3
10
C2.3
000273
1156030004
Dương Tiên
Dung
37C
Văn học
4
10
C2.3
000274
125D1402170015
Lê Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
5
10
C2.3
000275
125D1402170016
Nguyễn Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
6
10
C2.3
000276
125D1402170017
Nguyễn Thị Kim
Dung
38B
SP Ngữ văn
7
10
C2.3
000277
125D1402170018
Trần Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
8
10
C2.3
000278
125D1402170019
Trần Thị Kim
Dung
38C
SP Ngữ văn
9
10
C2.3
000279
125D1402170020
Trương Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
10
10
C2.3
000280
125D1402170021
Vừ Thị
Dung
38B
SP Ngữ văn
11
10
C2.3
000281
125D2201130007
Hoàng Thị
Dung
38G
Việt Nam học
12
10
C2.3
000282
125D2201130008
Lê Thị Phương
Dung
38G
Việt Nam học
13
10
C2.3
000283
125D1402110019
Đỗ Thùy
Dung
38B
SP Vật lý
14
10
C2.3
000284
125D1402110020
Nguyễn Bảo
Dung
38A
SP Vật lý
15
10
C2.3
000285
125D1402110021
Nguyễn Thị
Dung
38A
SP Vật lý
16
10
C2.3
000286
Phùng Thị
Dung
37B
SP Vật lý
17
10
C2.3
000287
1153030006
Nguyễn Thị
Dung
37D
SP KTNN
18
10
C2.3
000288
125D4201010033
Diêm Thị Thùy
Dung
38D
Sinh học
19
10
C2.3
000289
125D1402130015
Ngô Thị Huyền
Dung
38B
SP Sinh học
20
10
C2.3
000290
125D1402130016
Nguyễn Thị Thuỳ
Dung
38C
SP Sinh học
21
10
C2.3
000291
125D1402130017
Vũ Thị Thùy
Dung
38B
SP Sinh học
22
10
C2.3
000292
125D1402080005
Lê Thị
Dung
38
SP GDQP-AN
23
10
C2.3
000293
125D1402080006
Mai Thị
Dung
38
SP GDQP-AN
24
10
C2.3
000294
125D1402060017
Bùi Đình
Dũng
38B
GDTC
25
10
C2.3
000295
125D1402060018
Hà Tiến
Dũng
38A
GDTC
26
10
C2.3
000296
125D1402060019
Nguyễn Khắc
Dũng
38A
GDTC
27
10
C2.3
000297
Trương Anh
Dũng
37
GDTC
28
10
C2.3
000298
Nông Văn
Dũng
36A
SP Toán học
29
10
C2.3
000299
125D1402090023
Bùi Văn
Dũng
38C
SP Toán học
30
10
C2.3
000300
125D1402090024
Trần Văn
Dũng
38A
SP Toán học
1
11
C2.2
000301
125D1402140068
Hà Tuấn
Dũng
38E
SP Toán học
2
11
C2.2
000302
125D1402170023
Bùi Văn
Dũng
38D
SP Ngữ văn
3
11
C2.2
000303
Bùi Văn
Dũng
37C
SP Vật lý
4
11
C2.2
000304
125D1402120012
Đỗ Tư
Duy
38A
SP Hóa học
5
11
C2.2
000305
125D1402040007
Trần Đức
Duy
38
GDCD
6
11
C2.2
000306
Nguyễn Văn
Duy
37A
Lịch sử
7
11
C2.2
000307
125D1402140066
Trần
Duy
38D
SP Toán học
8
11
C2.2
000308
125D1402020028
Nguyễn Văn
Duy
38A
GDTH
9
11
C2.2
000309
Vũ Khánh
Duyên
37C
Hóa học
10
11
C2.2
000310
Nguyễn Thị
Duyên
36
TVTT
11
11
C2.2
000311
Hoàng Thị
Duyên
37
GDCD
12
11
C2.2
000312
Triệu Thị
Duyên
37
GDTC
13
11
C2.2
000313
125D2203100013
Trương Thị Hà
Duyên
38A
Lịch sử
14
11
C2.2
000314
125D1402090021
Hà Thị Hải
Duyên
38C
SP Toán học
15
11
C2.2
000315
125D1402090022
Trần Thị
Duyên
38C
SP Toán học
16
11
C2.2
000316
125D1402140067
Lê Thị
Duyên
38E
SP Toán học
17
11
C2.2
000317
125D1402010025
Ngô Thị
Duyên
38B
GDMN
18
11
C2.2
000318
125D1402020029
Bùi Mai
Duyên
38G
GDTH
19
11
C2.2
000319
125D1402020030
Vi Hồng
Duyên
38G
GDTH
20
11
C2.2
000320
1156010016
Phạm Thị
Duyên
37B
SP Ngữ văn
21
11
C2.2
000321
1156030006
Vũ Thị
Duyên
37C
Văn học
22
11
C2.2
000322
1156030005
Trương Thị
Duyên
37C
Văn học
23
11
C2.2
000323
125D1402170022
Nguyễn Thị
Duyên
38B
SP Ngữ văn
24
11
C2.2
000324
125D2201130009
Nguyễn Thị
Duyên
38G
Việt Nam học
25
11
C2.2
000325
125D4401020003
Trương Thị Mỹ
Duyên
38E
Vật lý
26
11
C2.2
000326
125D1402110022
Nguyễn Thị Thùy
Duyên
38A
SP Vật lý
27
11
C2.2
000327
125D4201010002
Đỗ Thị
Duyên
38D
Sinh học
28
11
C2.2
000328
125D4201010003
Lê Thị Hồng
Duyên
38D
Sinh học
29
11
C2.2
000329
125D4201010004
Ngô Thị
Duyên
38D
Sinh học
30
11
C2.2
000330
125D1402020031
La Thị
Dư
38G
GDTH
1
12
C2.1
000331
125D1402110023
Nguyễn Thế
Dực
38C
SP Vật lý
2
12
C2.1
000332
125D1402100007
Đỗ Thị Thùy
Dương
38
SP Tin học
3
12
C2.1
000333
125D1402090025
Lê Thành
Dương
38B
SP Toán học
4
12
C2.1
000334
125D1402140069
Nguyễn Thị Thùy
Dương
38E
SP Toán học
5
12
C2.1
000335
125D1402140070
Trần Thị Thùy
Dương
38E
SP Toán học
6
12
C2.1
000336
125D1402020032
Nguyễn Thị Thùy
Dương
38C
GDTH
7
12
C2.1
000337
1156050009
Nguyễn Văn
Dương
37D
Việt Nam học
8
12
C2.1
000338
125D2203300061
Vi Thị Thùy
Dương
38E
Văn học
9
12
C2.1
000339
125D1402010002
Nguyễn thuỳ
Dương
38B
GDMN
10
12
C2.1
000340
Nguyễn Ngọc
Đại
37
KHTV
11
12
C2.1
000341
125D2203100086
Nguyễn Trọng
Đại
38B
Lịch sử
12
12
C2.1
000342
125D1402080008
Nguyễn Công
Đại
38
SP GDQP-AN
13
12
C2.1
000343
125D1402060020
Mai Thị
Đan
38A
GDTC
14
12
C2.1
000344
Trần Trọng
Đảng
37A
SP Toán học
15
12
C2.1
000345
125D1402120013
Bùi Thị Hồng
Đào
38B
SP Hóa học
16
12
C2.1
000346
125D4802010004
Chu Thị Nam
Đào
38
CNTT
17
12
C2.1
000347
125D1402310009
Nguyễn Văn
Đào
38
SP Lịch sử
18
12
C2.1
000348
125D1402090026
Nguyễn Thị
Đào
38A
SP Toán học
19
12
C2.1
000349
Nguyễn Thị
Đào
37B
GDMN
20
12
C2.1
000350
125D1402170024
Nguyễn Thị
Đào
38A
SP Ngữ văn
21
12
C2.1
000351
125D4201010005
Trần Thị
Đào
38D
Sinh học
22
12
C2.1
000352
125D1402080007
Hoàng Thị
Đào
38
SP GDQP-AN
23
12
C2.1
000353
125D1402120014
Đào Xuân
Đạt
38A
SP Hóa học
24
12
C2.1
000354
Vũ Văn
Đạt
37B
SP Hóa học
25
12
C2.1
000355
Chu Minh
Đạt
37
GDTC
26
12
C2.1
000356
125D1402310010
Nguyễn Duy
Đạt
38
SP Lịch sử
27
12
C2.1
000357
125D1402090027
Hoàng Văn
Đạt
38C
SP Toán học
28
12
C2.1
000358
125D1402170025
Nguyễn Thành
Đạt
38D
SP Ngữ văn
29
12
C2.1
000359
125D1402170026
Phạm Thị Thúy
Đạt
38D
SP Ngữ văn
30
12
C2.1
000360
125D1402080009
Lê Quốc
Đạt
38
SP GDQP-AN
1
13
C3.1
000361
125D1402080010
Nguyễn Văn
Đạt
38
SP GDQP-AN
2
13
C3.1
000362
125D1402020033
Lục Thị
Đày
38G
GDTH
3
13
C3.1
000363
125D1402060021
La Hùng
Đăng
38A
GDTC
4
13
C3.1
000364
Đinh Hải
Đăng
37A
Lịch sử
5
13
C3.1
000365
Phạm Ngọc
Đăng
37A
SP Vật lý
6
13
C3.1
000366
125D4802010005
Nguyễn Thị
Điệp
38
CNTT
7
13
C3.1
000367
Bùi Thị
Điệp
37B
Lịch sử
8
13
C3.1
000368
125D1402020034
Vũ Thị Hồng
Điệp
38B
GDTH
9
13
C3.1
000369
125D1402150002
Nguyễn Thị
Điệp
38B
SP Sinh học
10
13
C3.1
000370
125D1402120015
Lương Thị
Định
38A
SP Hóa học
11
13
C3.1
000371
Ninh Thị
Định
37
GDCD
12
13
C3.1
000372
Hoàng Văn
Đỏ
37
GDTC
13
13
C3.1
000373
Dương Thị
Đoan
37A
SP Vật lý
14
13
C3.1
000374
125D1402080011
Trần Thế
Đoan
38
SP GDQP-AN
15
13
C3.1
000375
Nguyễn Văn
Đoàn
37
GDTC
16
13
C3.1
000376
125D1402060022
Nguyễn Thành
Đô
38A
GDTC
17
13
C3.1
000377
125D1402100008
Trần Mạnh
Độ
38
SP Tin học
18
13
C3.1
000378
125D1402120016
Nguyễn Đình
Đông
38A
SP Hóa học
19
13
C3.1
000379
125D1402090028
Lê Hữu
Đông
38B
SP Toán học
20
13
C3.1
000380
125D1402090029
Lê Thị Hà
Đông
38C
SP Toán học
21
13
C3.1
000381
125D4601010010
Đoàn Thành
Đông
38
Toán học
22
13
C3.1
000382
125D1402010026
Nguyễn Thị
Đông
38 A
GDMN
23
13
C3.1
000383
1156010020
Trương Quang
Đông
37A
SP Ngữ văn
24
13
C3.1
000384
125D1402170027
Đặng Thị Thu
Đông
38D
SP Ngữ văn
25
13
C3.1
000385
125D1402080012
Nguyễn Văn
Đông
38
SP GDQP-AN
26
13
C3.1
000386
125D1402310011
Nguyễn Văn
Đồng
38
SP Lịch sử
27
13
C3.1
000387
125D1402130019
Phạm Văn
Đồng
38C
SP Sinh học
28
13
C3.1
000388
125D1402150003
Hoàng Văn
Đồng
38B
SP Sinh học
29
13
C3.1
000389
Nguyễn Minh
Đức
37C
Hóa học
30
13
C3.1
000390
125D4802010006
Lê Hồng
Đức
38
CNTT
1
14
C3.2
000391
125D1402060023
Hoàng Minh
Đức
38B
GDTC
2
14
C3.2
000392
Ngô Văn
Đức
37
Toán học
3
14
C3.2
000393
125D1402020035
Dương Đăng
Đức
38G
GDTH
4
14
C3.2
000394
1156010022
Nguyễn Văn
Đức
37A
SP Ngữ văn
5
14
C3.2
000395
1153010025
Trương Thị
Đức
37A
SP Sinh học
6
14
C3.2
000396
125D4201010006
Nguyễn Văn
Đức
38D
Sinh học
7
14
C3.2
000397
125D1402130020
Nguyễn Thị
Đương
38B
SP Sinh học
8
14
C3.2
000398
1156030009
Ôn Thị
Gái
37C
Văn học
9
14
C3.2
000399
Nguyễn Thị Hồng
Gấm
37A
GDTH
10
14
C3.2
000400
1156010023
Đào Thị
Gấm
37B
SP Ngữ văn
11
14
C3.2
000401
125D1402020036
Đặng Thị
Ghến
38G
GDTH
12
14
C3.2
000402
125D1402120020
Trần Thị Kim
Giang
38A
SP Hóa học
13
14
C3.2
000403
125D1402120017
Đặng Thị Lệ
Giang
38B
SP Hóa học
14
14
C3.2
000404
125D1402120018
Ngô Thị Hương
Giang
38B
SP Hóa học
15
14
C3.2
000405
125D1402120019
Nguyễn Thị Hương
Giang
38B
SP Hóa học
16
14
C3.2
000406
125D4802010007
Nguyễn Quý
Giang
38
CNTT
17
14
C3.2
000407
Nguyễn Thị
Giang
37
GDCD
18
14
C3.2
000408
Đỗ Quý
Giang
37
GDCD
19
14
C3.2
000409
125D2203100014
Cao Trường
Giang
38B
Lịch sử
20
14
C3.2
000410
125D2203100015
Nguyễn Thu
Giang
38B
Lịch sử
21
14
C3.2
000411
125D1402310012
Hoàng
Giang
38
SP Lịch sử
22
14
C3.2
000412
Đào Thị Hà
Giang
37A
SP Toán học
23
14
C3.2
000413
125D1402090030
Trần Hương
Giang
38C
SP Toán học
24
14
C3.2
000414
125D1402090031
Trần Phương
Giang
38A
SP Toán học
25
14
C3.2
000415
125D1402140071
Đỗ Thị
Giang
38D
SP Toán học
26
14
C3.2
000416
125D1402140072
Nguyễn Thu
Giang
38E
SP Toán học
27
14
C3.2
000417
125D1402020037
Lê Thị
Giang
38A
GDTH
28
14
C3.2
000418
125D1402020038
Nguyễn Thị
Giang
38E
GDTH
29
14
C3.2
000419
125D1402020039
Nguyễn Thị Hương
Giang
38G
GDTH
30
14
C3.2
000420
125D1402020040
Nguyễn Thị Lệ
Giang
38B
GDTH
1
15
C3.3
000421
125D1402020041
Trịnh Thị Hương
Giang
38C
GDTH
2
15
C3.3
000422
1156030012
Vũ Thị Hương
Giang
37C
Văn học
3
15
C3.3
000423
125D2203300009
Lưu Thị
Giang
38E
Văn học
4
15
C3.3
000424
125D2203300010
Nguyễn Hương
Giang
38E
Văn học
5
15
C3.3
000425
125D1402170028
Nguyễn Thị
Giang
38B
SP Ngữ văn
6
15
C3.3
000426
125D1402170029
Nguyễn Thị
Giang
38A
SP Ngữ văn
7
15
C3.3
000427
125D1402170030
Nguyễn Trường
Giang
38B
SP Ngữ văn
8
15
C3.3
000428
125D4401020004
Phùng Thị
Giang
38E
Vật lý
9
15
C3.3
000429
125D1402110024
Dương Thị
Giang
38C
SP Vật lý
10
15
C3.3
000430
1153020006
Vũ Thị
Giang
37C
Sinh học
11
15
C3.3
000431
125D1402130021
Đinh Ngọc
Giang
38C
SP Sinh học
12
15
C3.3
000432
125D1402130022
Hoàng Hương
Giang
38C
SP Sinh học
13
15
C3.3
000433
125D1402130023
Vũ Thị Lệ
Giang
38C
SP Sinh học
14
15
C3.3
000434
Hoàng Kiên
Giang
37C
Lịch sử
15
15
C3.3
000435
125D1402080013
Bùi Dương
Giáp
38
SP GDQP-AN
16
15
C3.3
000436
125D1402120022
Nguyễn Thị Thu
Hà
38A
SP Hóa học
17
15
C3.3
000437
125D1402120023
Phùng Thị Ngọc
Hà
38A
SP Hóa học
18
15
C3.3
000438
125D1402120021
Lê Thị
Hà
38B
SP Hóa học
19
15
C3.3
000439
125D4401120003
Lê Thị Thu
Hà
38C
Hóa học
20
15
C3.3
000440
125D4401120004
Nguyễn Thị Thu
Hà
38C
Hóa học
21
15
C3.3
000441
125D4802010008
Đinh Thị
Hà
38
CNTT
22
15
C3.3
000442
125D4802010009
Phạm Thu
Hà
38
CNTT
23
15
C3.3
000443
125D1402040008
Bùi Thị
Hà
38
GDCD
24
15
C3.3
000444
125D1402040009
Ngô Thị Thu
Hà
38
GDCD
25
15
C3.3
000445
125D1402040010
Nguyễn Thị Thu
Hà
38
GDCD
26
15
C3.3
000446
125D2203100016
Đặng Thị
Hà
38B
Lịch sử
27
15
C3.3
000447
125D2203100017
Đặng Thị
Hà
38B
Lịch sử
28
15
C3.3
000448
125D2203100018
Hà Tôn Ngân
Hà
38A
Lịch sử
29
15
C3.3
000449
125D2203100019
Lý Thị Thu
Hà
38A
Lịch sử
30
15
C3.3
000450
125D1402310013
Trần Thị Thu
Hà
38
SP Lịch sử
1
16
C3.4
000451
125D1402310055
Nguyễn Thị Hải
Hà
38
SP Lịch sử
2
16
C3.4
000452
Trần Thị Thu
Hà
37B
SP Toán học
3
16
C3.4
000453
Lê Đình
Hà
36B
SP Toán học
4
16
C3.4
000454
125D1402090032
Lương Thu
Hà
38B
SP Toán học
5
16
C3.4
000455
125D1402090033
Nguyễn Thị Hải
Hà
38B
SP Toán học
6
16
C3.4
000456
125D1402090034
Nguyễn Thu
Hà
38B
SP Toán học
7
16
C3.4
000457
125D1402090035
Nguyễn Thu
Hà
38D
SP Toán học
8
16
C3.4
000458
125D1402090036
Phan Thị
Hà
38A
SP Toán học
9
16
C3.4
000459
125D1402140073
Nguyễn Hoàng
Hà
38E
SP Toán học
10
16
C3.4
000460
125D1402140074
Nguyễn Thị
Hà
38D
SP Toán học
11
16
C3.4
000461
125D1402140075
Phạm Thị Thu
Hà
38E
SP Toán học
12
16
C3.4
000462
125D4601010011
Nguyễn Thị Ngọc
Hà
38
Toán học
13
16
C3.4
000463
125D1402010027
Đỗ Thị Thu
Hà
38C
GDMN
14
16
C3.4
000464
125D1402010028
Lê Thị
Hà
38C
GDMN
15
16
C3.4
000465
125D1402010029
Lý Thị Ngọc
Hà
38 A
GDMN
16
16
C3.4
000466
125D1402010030
Nguyễn Thị
Hà
38C
GDMN
17
16
C3.4
000467
125D1402010031
Nguyễn Thị Thu
Hà
38 A
GDMN
18
16
C3.4
000468
125D1402010032
Sái Thị
Hà
38C
GDMN
19
16
C3.4
000469
125D1402020042
Đoàn Thị Thu
Hà
38G
GDTH
20
16
C3.4
000470
125D1402020043
Đồng Thu
Hà
38E
GDTH
21
16
C3.4
000471
125D1402020044
Đỗ Thị Thanh
Hà
38G
GDTH
22
16
C3.4
000472
125D1402020045
Lê Thị Thu
Hà
38G
GDTH
23
16
C3.4
000473
125D1402020046
Lưu Ngân
Hà
38A
GDTH
24
16
C3.4
000474
125D1402020047
Nguyễn Thị
Hà
38C
GDTH
25
16
C3.4
000475
125D1402020048
Nguyễn Thị Thu
Hà
38E
GDTH
26
16
C3.4
000476
125D1402020049
Nguyễn Thị Thu
Hà
38B
GDTH
27
16
C3.4
000477
125D1402020050
Nông Thị
Hà
38C
GDTH
28
16
C3.4
000478
125D1402020051
Trần Thị
Hà
38E
GDTH
29
16
C3.4
000479
125D1402020052
Trần Thị Hải
Hà
38D
GDTH
30
16
C3.4
000480
Ong Thị
Hà
37C
GDTH
1
17
C3.5
000481
1156010026
Nguyễn Thị Hải
Hà
37A
SP Ngữ văn
2
17
C3.5
000482
1156050010
Nguyễn Thị Thu
Hà
37D
Việt Nam học
3
17
C3.5
000483
125D2203300011
Nguyễn Thị Thanh
Hà
38E
Văn học
4
17
C3.5
000484
125D2203300012
Trương Thị Thu
Hà
38E
Văn học
5
17
C3.5
000485
125D1402170031
Bùi Thị
Hà
38A
SP Ngữ văn
6
17
C3.5
000486
125D1402170032
Cao Thị Thu
Hà
38C
SP Ngữ văn
7
17
C3.5
000487
125D1402170033
Đàm Thị Thu
Hà
38D
SP Ngữ văn
8
17
C3.5
000488
125D1402170034
Đỗ Thị Thu
Hà
38C
SP Ngữ văn
9
17
C3.5
000489
125D1402170035
Nguyễn Thị
Hà
38C
SP Ngữ văn
10
17
C3.5
000490
125D1402170036
Nguyễn Thị Chúc
Hà
38D
SP Ngữ văn
11
17
C3.5
000491
125D1402170037
Trần Thị
Hà
38D
SP Ngữ văn
12
17
C3.5
000492
125D1402170038
Vũ Thị
Hà
38B
SP Ngữ văn
13
17
C3.5
000493
125D4401020005
Phùng Thị Thảo
Hà
38E
Vật lý
14
17
C3.5
000494
125D1402140007
Lê Thị
Hà
38D
SP KTCN
15
17
C3.5
000495
125D1402140008
Phan Thị Minh
Hà
38D
SP KTCN
16
17
C3.5
000496
125D1402140009
Phạm Việt
Hà
38D
SP KTCN
17
17
C3.5
000497
125D1402110027
Chu Thị Ngọc
Hà
38C
SP Vật lý
18
17
C3.5
000498
125D1402110028
Đỗ Ngọc
Hà
38B
SP Vật lý
19
17
C3.5
000499
Chu Thị
Hà
37B
SP Vật lý
20
17
C3.5
000500
Nguyễn Thị Thu
Hà
37C
SP Vật lý
21
17
C3.5
000501
1153020008
Nguyễn Thị Thu
Hà
37C
Sinh học
22
17
C3.5
000502
125D4201010007
Nguyễn Thị Thu
Hà
38D
Sinh học
23
17
C3.5
000503
125D4201010008
Nguyễn Thị Thu
Hà
38D
Sinh học
24
17
C3.5
000504
125D1402130024
Nguyễn Khánh
Hà
38A
SP Sinh học
25
17
C3.5
000505
125D1402130025
Nguyễn Thị
Hà
38C
SP Sinh học
26
17
C3.5
000506
125D1402130026
Nguyễn Thị
Hà
38B
SP Sinh học
27
17
C3.5
000507
125D1402130027
Nguyễn Thị Thu
Hà
38A
SP Sinh học
28
17
C3.5
000508
125D1402130028
Trần Thị Thu
Hà
38A
SP Sinh học
29
17
C3.5
000509
125D1402020053
Đỗ Thị
Hài
38G
GDTH
30
17
C3.5
000510
125D4401120005
Tạ Thị
Hải
38C
Hóa học
1
18
C3.6
000511
125D1402060024
Đinh Mạnh
Hải
38B
GDTC
2
18
C3.6
000512
125D1402060025
Nguyễn Trọng
Hải
38B
GDTC
3
18
C3.6
000513
125D1402090001
Trần Anh
Hải
38C
SP Toán học
4
18
C3.6
000514
125D1402010033
Nguyễn Thị
Hải
38B
GDMN
5
18
C3.6
000515
125D1402010034
Nguyễn Thị
Hải
38C
GDMN
6
18
C3.6
000516
125D1402010035
Nguyễn Thị Kim
Hải
38C
GDMN
7
18
C3.6
000517
125D1402010036
Phạm Thị
Hải
38 A
GDMN
8
18
C3.6
000518
125D1402010037
Trịnh Thị
Hải
38C
GDMN
9
18
C3.6
000519
125D1402020054
Đào Thị Thanh
Hải
38A
GDTH
10
18
C3.6
000520
125D1402020055
Nguyễn Thị
Hải
38G
GDTH
11
18
C3.6
000521
125D1402020056
Nguyễn Thị
Hải
38E
GDTH
12
18
C3.6
000522
125D1402020057
Vi Thị
Hải
38A
GDTH
13
18
C3.6
000523
Kim Thị
Hải
37C
GDTH
14
18
C3.6
000524
125D1402170039
Nguyễn Thị
Hải
38B
SP Ngữ văn
15
18
C3.6
000525
125D1402170040
Phạm Thị
Hải
38B
SP Ngữ văn
16
18
C3.6
000526
125D2201130010
Phạm Thanh
Hải
38G
Việt Nam học
17
18
C3.6
000527
125D2201130011
Trần Thị
Hải
38G
Việt Nam học
18
18
C3.6
000528
Nguyễn Thế Hoàng
Hải
37B
SP Vật lý
19
18
C3.6
000529
125D1402130029
Nguyễn Minh
Hải
38B
SP Sinh học
20
18
C3.6
000530
Tô Thanh
Hải
38
SP Lịch sử
21
18
C3.6
000531
125D1402120024
Phạm Thị
Hạnh
38A
SP Hóa học
22
18
C3.6
000532
125D1402100009
Hoàng Mỹ
Hạnh
38
SP Tin học
23
18
C3.6
000533
125D1402100032
Lê Hồng
Hạnh
38
SP Tin học
24
18
C3.6
000534
125D1402040011
Nguyễn Thị Thu
Hạnh
38
GDCD
25
18
C3.6
000535
125D1402060026
Kim Đình
Hạnh
38A
GDTC
26
18
C3.6
000536
Đào Hồng
Hạnh
37B
Lịch sử
27
18
C3.6
000537
Lương Thị Thúy
Hạnh
37A
Lịch sử
28
18
C3.6
000538
Tạ Thị Mai
Hạnh
37A
Lịch sử
29
18
C3.6
000539
125D1402090037
Hà Thị Hồng
Hạnh
38A
SP Toán học
30
18
C3.6
000540
125D1402090038
Vũ Thị
Hạnh
38C
SP Toán học
1
19
C4.5A
000541
125D1402140076
Vũ Thị Hồng
Hạnh
38D
SP Toán học
2
19
C4.5A
000542
125D4601010012
Lê Thị
Hạnh
38
Toán học
3
19
C4.5A
000543
125D4601010013
Nguyễn Thị
Hạnh
38
Toán học
4
19
C4.5A
000544
125D4601010014
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
38
Toán học
5
19
C4.5A
000545
125D4601010015
Trịnh Hồng
Hạnh
38
Toán học
6
19
C4.5A
000546
125D1402010039
Chu Thị Mỹ
Hạnh
38 A
GDMN
7
19
C4.5A
000547
125D1402010040
Đào Thị Mỹ
Hạnh
38 A
GDMN
8
19
C4.5A
000548
125D1402010041
Hoàng Thị
Hạnh
38C
GDMN
9
19
C4.5A
000549
125D1402010042
Nguyễn Thị
Hạnh
38 A
GDMN
10
19
C4.5A
000550
125D1402020059
Đinh Trần Hồng
Hạnh
38G
GDTH
11
19
C4.5A
000551
125D1402020060
Hoàng Thị
Hạnh
38A
GDTH
12
19
C4.5A
000552
125D1402020061
Quyền Mỹ
Hạnh
38D
GDTH
13
19
C4.5A
000553
1156030015
Phan Thị
Hạnh
37C
Văn học
14
19
C4.5A
000554
125D1402170042
Dương Hồng
Hạnh
38A
SP Ngữ văn
15
19
C4.5A
000555
125D1402170043
Hoàng Mỹ
Hạnh
38C
SP Ngữ văn
16
19
C4.5A
000556
125D1402170044
Nguyễn Thị
Hạnh
38B
SP Ngữ văn
17
19
C4.5A
000557
125D1402170045
Phan Thị
Hạnh
38C
SP Ngữ văn
18
19
C4.5A
000558
125D1402170046
Tạ Thị Bích
Hạnh
38C
SP Ngữ văn
19
19
C4.5A
000559
125D2201130012
Nguyễn Thị
Hạnh
38G
Việt Nam học
20
19
C4.5A
000560
125D1402110030
Nguyễn Hồng
Hạnh
38B
SP Vật lý
21
19
C4.5A
000561
125D1402110031
Nguyễn Thị
Hạnh
38A
SP Vật lý
22
19
C4.5A
000562
125D1402130031
Nguyễn Thúy
Hạnh
38B
SP Sinh học
23
19
C4.5A
000563
Bùi Thị
Hảo
37
GDCD
24
19
C4.5A
000564
125D1402010038
Lê Thị Minh
Hảo
38B
GDMN
25
19
C4.5A
000565
125D1402020058
Quản Thị
Hảo
38C
GDTH
26
19
C4.5A
000566
125D2203300013
Đoàn Thị
Hảo
38E
Văn học
27
19
C4.5A
000567
125D1402170041
Đỗ Thị ánh
Hảo
38B
SP Ngữ văn
28
19
C4.5A
000568
125D1402110029
Nguyễn Thị
Hảo
38B
SP Vật lý
29
19
C4.5A
000569
125D1402130030
Phạm Thị
Hảo
38B
SP Sinh học
30
19
C4.5A
000570
125D1402120027
Nguyễn Thu
Hằng
38A
SP Hóa học
1
20
C4.5B
000571
125D1402120028
Vi Thị Thanh
Hằng
38A
SP Hóa học
2
20
C4.5B
000572
125D1402120025
Đỗ Thị Minh
Hằng
38B
SP Hóa học
3
20
C4.5B
000573
125D1402120026
Đỗ Thuý
Hằng
38B
SP Hóa học
4
20
C4.5B
000574
125D1402120029
Vũ Hà Nguyệt
Hằng
38B
SP Hóa học
5
20
C4.5B
000575
125D4401120006
Đỗ Minh
Hằng
38C
Hóa học
6
20
C4.5B
000576
125D1402040012
Chu Thị
Hằng
38
GDCD
7
20
C4.5B
000577
Phạm Thị
Hằng
37C
Lịch sử
8
20
C4.5B
000578
125D2203100020
Đỗ Thị Thu
Hằng
38B
Lịch sử
9
20
C4.5B
000579
Nguyễn Thị Thu
Hằng
37A
SP Toán học
10
20
C4.5B
000580
125D1402090039
Đồng Thị Thu
Hằng
38A
SP Toán học
11
20
C4.5B
000581
125D1402090040
Nguyễn Thị
Hằng
38C
SP Toán học
12
20
C4.5B
000582
125D1402090041
Nguyễn Thu
Hằng
38B
SP Toán học
13
20
C4.5B
000583
125D1402090042
Phạm Thị
Hằng
38C
SP Toán học
14
20
C4.5B
000584
125D1402090043
Vũ Thị
Hằng
38A
SP Toán học
15
20
C4.5B
000585
125D1402140077
Đỗ Khánh
Hằng
38D
SP Toán học
16
20
C4.5B
000586
125D4601010016
Đinh Thúy
Hằng
38
Toán học
17
20
C4.5B
000587
125D1402010043
Dương Thị Thuý
Hằng
38 A
GDMN
18
20
C4.5B
000588
125D1402010044
Đỗ Thị
Hằng
38 A
GDMN
19
20
C4.5B
000589
125D1402010045
Lã Thị
Hằng
38 A
GDMN
20
20
C4.5B
000590
125D1402010046
Nguyễn Thị
Hằng
38C
GDMN
21
20
C4.5B
000591
125D1402010047
Phạm Thị Thanh
Hằng
38C
GDMN
22
20
C4.5B
000592
125D1402010048
Trần Thị
Hằng
38 A
GDMN
23
20
C4.5B
000593
125D1402010049
Trần Thị Thu
Hằng
38 A
GDMN
24
20
C4.5B
000594
125D1402010050
Vũ Thị Kim
Hằng
38C
GDMN
25
20
C4.5B
000595
125D1402020062
Đào Thu
Hằng
38A
GDTH
26
20
C4.5B
000596
125D1402020063
Đinh Thị
Hằng
38E
GDTH
27
20
C4.5B
000597
125D1402020064
Đinh Thị
Hằng
38B
GDTH
28
20
C4.5B
000598
125D1402020065
Hoàng Thị
Hằng
38E
GDTH
29
20
C4.5B
000599
125D1402020066
Lê Thị
Hằng
38D
GDTH
30
20
C4.5B
000600
125D1402020067
Mai Thị Thu
Hằng
38B
GDTH
1
21
C4.4
000601
125D1402020068
Nguyễn Thị
Hằng
38D
GDTH
2
21
C4.4
000602
125D1402020069
Nguyễn Thị
Hằng
38C
GDTH
3
21
C4.4
000603
125D1402020070
Nguyễn Thị
Hằng
38D
GDTH
4
21
C4.4
000604
125D1402020071
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
38D
GDTH
5
21
C4.4
000605
125D1402020072
Nguyễn Thuý
Hằng
38G
GDTH
6
21
C4.4
000606
125D1402020073
Trần Thị
Hằng
38G
GDTH
7
21
C4.4
000607
125D1402020074
Trần Thị Thuý
Hằng
38D
GDTH
8
21
C4.4
000608
125D1402020075
Vũ Thị Thu
Hằng
38D
GDTH
9
21
C4.4
000609
1156030016
Chu Thị
Hằng
37C
Văn học
10
21
C4.4
000610
1156050011
Nguyễn Thị Thu
Hằng
37D
Việt Nam học
11
21
C4.4
000611
125D1402170047
Cao Thị Thu
Hằng
38C
SP Ngữ văn
12
21
C4.4
000612
125D1402170048
Đặng Thị Thu
Hằng
38A
SP Ngữ văn
13
21
C4.4
000613
125D1402170049
Hoàng Thị
Hằng
38B
SP Ngữ văn
14
21
C4.4
000614
125D1402170050
Nguyễn Thị
Hằng
38B
SP Ngữ văn
15
21
C4.4
000615
125D1402170051
Nguyễn Thị
Hằng
38A
SP Ngữ văn
16
21
C4.4
000616
125D1402170052
Phạm Thị
Hằng
38C
SP Ngữ văn
17
21
C4.4
000617
125D1402170053
Phạm Thị
Hằng
38A
SP Ngữ văn
18
21
C4.4
000618
125D1402170054
Phạm Thị
Hằng
38D
SP Ngữ văn
19
21
C4.4
000619
125D2201130001
Đặng Thu
Hằng
38G
Việt Nam học
20
21
C4.4
000620
125D2201130013
Dương Thị
Hằng
38G
Việt Nam học
21
21
C4.4
000621
125D2201130014
Phùng Thị Thu
Hằng
38G
Việt Nam học
22
21
C4.4
000622
125D4401020006
Phạm Thị Thúy
Hằng
38E
Vật lý
23
21
C4.4
000623
125D4401020007
Vũ Thị
Hằng
38E
Vật lý
24
21
C4.4
000624
125D1402140010
Đỗ Thị
Hằng
38D
SP KTCN
25
21
C4.4
000625
125D1402110032
Đặng Thị
Hằng
38B
SP Vật lý
26
21
C4.4
000626
125D1402110033
Nguyễn Thị
Hằng
38C
SP Vật lý
27
21
C4.4
000627
125D1402110034
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
38A
SP Vật lý
28
21
C4.4
000628
1153030013
Nguyễn Thị
Hằng
37D
SP KTNN
29
21
C4.4
000629
125D1402130032
Nguyễn Thị
Hằng
38C
SP Sinh học
30
21
C4.4
000630
125D1402130033
Nguyễn Thị Thu
Hằng
38C
SP Sinh học
1
22
C4.3
000631
125D1402130034
Phạm Thị Thuý
Hằng
38C
SP Sinh học
2
22
C4.3
000632
125D1402080014
Đỗ Thị Thu
Hằng
38
SP GDQP-AN
3
22
C4.3
000633
125D1402080015
Nguyễn Thị
Hằng
38
SP GDQP-AN
4
22
C4.3
000634
125D1402080016
Trần Thị Thúy
Hằng
38
SP GDQP-AN
5
22
C4.3
000635
125D1402060027
Trần Văn
Hân
38A
GDTC
6
22
C4.3
000636
125D1402130035
Đặng Thị Ngọc
Hân
38B
SP Sinh học
7
22
C4.3
000637
125D1402060028
Nguyễn Thị Thái
Hậu
38B
GDTC
8
22
C4.3
000638
125D1402060029
Trần Thị
Hậu
38A
GDTC
9
22
C4.3
000639
125D1402090044
Nguyễn Thị
Hậu
38A
SP Toán học
10
22
C4.3
000640
125D1402090045
Nguyễn Thị
Hậu
38B
SP Toán học
11
22
C4.3
000641
125D1402140078
Đỗ Thị
Hậu
38D
SP Toán học
12
22
C4.3
000642
125D1402010051
Nguyễn Thị
Hậu
38B
GDMN
13
22
C4.3
000643
125D1402010052
Nguyễn Thị
Hậu
38B
GDMN
14
22
C4.3
000644
125D1402010053
Phan Thị
Hậu
38B
GDMN
15
22
C4.3
000645
125D1402010054
Trần Thị
Hậu
38 A
GDMN
16
22
C4.3
000646
125D1402170055
Đặng Thị
Hậu
38A
SP Ngữ văn
17
22
C4.3
000647
125D2201130015
Phạm Văn
Hậu
38G
Việt Nam học
18
22
C4.3
000648
125D4401120007
Nguyễn Thị
Hiên
38C
Hóa học
19
22
C4.3
000649
Nguyễn Thị
Hiên
37A
Lịch sử
20
22
C4.3
000650
125D4601010017
Đỗ Thị Phương
Hiên
38
Toán học
21
22
C4.3
000651
Lại Thị
Hiên
37B
GDTH
22
22
C4.3
000652
125D2203300014
Lê Thị Mai
Hiên
38E
Văn học
23
22
C4.3
000653
125D1402130037
Trần Thị Thu
Hiên
38A
SP Sinh học
24
22
C4.3
000654
125D1402080017
Nguyễn Thị
Hiên
38
SP GDQP-AN
25
22
C4.3
000655
125D1402120031
Nguyễn Thị
Hiền
38A
SP Hóa học
26
22
C4.3
000656
125D1402120032
Nguyễn Thị
Hiền
38B
SP Hóa học
27
22
C4.3
000657
125D4401120008
Lê Thị Thanh
Hiền
38C
Hóa học
28
22
C4.3
000658
125D1402060030
Phan Thị
Hiền
38A
GDTC
29
22
C4.3
000659
Bùi Thị
Hiền
37
GDTC
30
22
C4.3
000660
125D2203100022
Lê Thị Thu
Hiền
38A
Lịch sử
1
23
C4.2
000661
125D1402090046
Đinh Thị
Hiền
38A
SP Toán học
2
23
C4.2
000662
125D1402090047
Hà Thị Thu
Hiền
38C
SP Toán học
3
23
C4.2
000663
125D1402090048
Lưu Thị
Hiền
38C
SP Toán học
4
23
C4.2
000664
125D1402140080
Nguyễn Khắc
Hiền
38E
SP Toán học
5
23
C4.2
000665
125D1402140081
Nguyễn Thị
Hiền
38D
SP Toán học
6
23
C4.2
000666
125D1402140142
Nguyễn Thanh
Hiền
38D
SP Toán học
7
23
C4.2
000667
125D4601010018
Trần Văn
Hiền
38
Toán học
8
23
C4.2
000668
125D1402010056
Hoàng Thị
Hiền
38B
GDMN
9
23
C4.2
000669
125D1402010057
Nguyễn Hồng
Hiền
38C
GDMN
10
23
C4.2
000670
125D1402010058
Phùng Thị
Hiền
38B
GDMN
11
23
C4.2
000671
125D1402010059
Phùng Thị Thu
Hiền
38C
GDMN
12
23
C4.2
000672
125D1402010060
Trần Thị
Hiền
38B
GDMN
13
23
C4.2
000673
125D1402020076
Bùi Thị
Hiền
38E
GDTH
14
23
C4.2
000674
125D1402020077
Bùi Thị Thu
Hiền
38G
GDTH
15
23
C4.2
000675
125D1402020078
Hoàng Thị
Hiền
38D
GDTH
16
23
C4.2
000676
125D1402020079
Lê Thị Thu
Hiền
38B
GDTH
17
23
C4.2
000677
125D1402020080
Nguyễn Thị
Hiền
38A
GDTH
18
23
C4.2
000678
125D1402020081
Nguyễn Thị Thu
Hiền
38D
GDTH
19
23
C4.2
000679
125D1402020082
Nguyễn Thị Thu
Hiền
38B
GDTH
20
23
C4.2
000680
125D1402020083
Nguyễn Thu
Hiền
38A
GDTH
21
23
C4.2
000681
125D1402020084
Trương Thuý
Hiền
38B
GDTH
22
23
C4.2
000682
125D1402020085
Vũ Thị Thu
Hiền
38D
GDTH
23
23
C4.2
000683
Nguyễn Thị
Hiền
37A
GDTH
24
23
C4.2
000684
Vũ Thị Thu
Hiền
37B
GDTH
25
23
C4.2
000685
Nguyễn Thị
Hiền
37C
GDTH
26
23
C4.2
000686
Khuất Thị
Hiền
37B
GDMN
27
23
C4.2
000687
Nguyễn Thị
Hiền
37B
GDMN
28
23
C4.2
000688
125D1402170056
Đào Thị Thu
Hiền
38D
SP Ngữ văn
29
23
C4.2
000689
125D1402170057
Nguyễn Thu
Hiền
38B
SP Ngữ văn
30
23
C4.2
000690
125D1402170058
Phạm Thị
Hiền
38A
SP Ngữ văn
1
24
C4.1
000691
125D1402170059
Tráng Sử
Hiền
38B
SP Ngữ văn
2
24
C4.1
000692
125D1402170060
Vương Thị Thu
Hiền
38A
SP Ngữ văn
3
24
C4.1
000693
125D4401020008
Lê Thị
Hiền
38E
Vật lý
4
24
C4.1
000694
125D1402140011
Nguyễn Thị Thu
Hiền
38D
SP KTCN
5
24
C4.1
000695
125D1402110035
Lê Thị Thu
Hiền
38B
SP Vật lý
6
24
C4.1
000696
125D1402110036
Nguyễn Thị Thanh
Hiền
38B
SP Vật lý
7
24
C4.1
000697
125D1402110037
Trần Thị Thu
Hiền
38A
SP Vật lý
8
24
C4.1
000698
1153010042
Nguyễn Thu
Hiền
37A
SP Sinh học
9
24
C4.1
000699
1153010041
Mông Thị Thu
Hiền
37A
SP Sinh học
10
24
C4.1
000700
125D1402130039
Bùi Thị Thu
Hiền
38C
SP Sinh học
11
24
C4.1
000701
125D1402130040
Lê Thị
Hiền
38C
SP Sinh học
12
24
C4.1
000702
125D1402130041
Nguyễn Thị
Hiền
38A
SP Sinh học
13
24
C4.1
000703
125D1402130042
Phan Thị Thu
Hiền
38A
SP Sinh học
14
24
C4.1
000704
125D1402130043
Phạm Thị
Hiền
38B
SP Sinh học
15
24
C4.1
000705
125D1402130044
Phạm Thị Thu
Hiền
38C
SP Sinh học
16
24
C4.1
000706
125D1402130045
Vũ Thị
Hiền
38A
SP Sinh học
17
24
C4.1
000707
125D1402080018
Nguyễn Thu
Hiền
38
SP GDQP-AN
18
24
C4.1
000708
125D1402130046
Trần Thị
Hiển
38C
SP Sinh học
19
24
C4.1
000709
125D1402010055
Nguyễn Thị
Hiến
38B
GDMN
20
24
C4.1
000710
125D1402130038
Trần Thị
Hiến
38C
SP Sinh học
21
24
C4.1
000711
125D2203100023
Nguyễn Tiến
Hiệp
38B
Lịch sử
22
24
C4.1
000712
125D1402090049
Trương Thị Ngọc
Hiệp
38C
SP Toán học
23
24
C4.1
000713
125D2201130016
Nguyễn Thị
Hiệp
38G
Việt Nam học
24
24
C4.1
000714
125D1402110038
Nguyễn Thị
Hiệp
38C
SP Vật lý
25
24
C4.1
000715
125D1402130047
Trương Thị Ngọc
Hiệp
38C
SP Sinh học
26
24
C4.1
000716
125D1402080019
Phạm Dương
Hiệp
38
SP GDQP-AN
27
24
C4.1
000717
Bùi Thị
Hiểu
37E
SP KTCN
28
24
C4.1
000718
125D1402120030
Phạm Văn
Hiếu
38B
SP Hóa học
29
24
C4.1
000719
125D4802010010
Nguyễn Công
Hiếu
38
CNTT
30
24
C4.1
000720
125D1402040013
Nguyễn Trung
Hiếu
38
GDCD
1
25
B4.4
000721
Hà Trung
Hiếu
37A
Lịch sử
2
25
B4.4
000722
125D2203100021
Phan Chí
Hiếu
38B
Lịch sử
3
25
B4.4
000723
125D1402140079
Nguyễn Thị
Hiếu
38D
SP Toán học
4
25
B4.4
000724
Hà Trung
Hiếu
37E
SP KTCN
5
25
B4.4
000725
Đao Thị
Hình
37
GDTC
6
25
B4.4
000726
125D1402120033
Vũ Thị Yến
Hoa
38A
SP Hóa học
7
25
B4.4
000727
Phạm Thị
Hoa
37A
Lịch sử
8
25
B4.4
000728
125D2203100024
Nguyễn Thị
Hoa
38B
Lịch sử
9
25
B4.4
000729
125D1402310014
Ngô Thị Phương
Hoa
38
SP Lịch sử
10
25
B4.4
000730
125D1402310015
Nguyễn Thị
Hoa
38
SP Lịch sử
11
25
B4.4
000731
Đinh Thị
Hoa
37C
SP Toán học
12
25
B4.4
000732
125D1402090050
Lưu Thị Phương
Hoa
38C
SP Toán học
13
25
B4.4
000733
125D1402090051
Nguyễn Phương
Hoa
38B
SP Toán học
14
25
B4.4
000734
125D1402090052
Nguyễn Thị
Hoa
38C
SP Toán học
15
25
B4.4
000735
125D1402090053
Vũ Thị
Hoa
38B
SP Toán học
16
25
B4.4
000736
125D1402140082
Nguyễn Thị
Hoa
38D
SP Toán học
17
25
B4.4
000737
125D1402010061
Diệp Thị Kim
Hoa
38B
GDMN
18
25
B4.4
000738
125D1402020086
Hoàng Thị
Hoa
38C
GDTH
19
25
B4.4
000739
125D1402020087
Nguyễn Thị
Hoa
38G
GDTH
20
25
B4.4
000740
125D1402020088
Nguyễn Thị
Hoa
38D
GDTH
21
25
B4.4
000741
125D1402020089
Nguyễn Thị
Hoa
38E
GDTH
22
25
B4.4
000742
125D1402020090
Phan Thị
Hoa
38C
GDTH
23
25
B4.4
000743
125D1402020091
Phạm Thị
Hoa
38G
GDTH
24
25
B4.4
000744
Lù Thị
Hoa
37A
GDMN
25
25
B4.4
000745
Nguyễn Thị
Hoa
37B
GDMN
26
25
B4.4
000746
Nguyễn Thị
Hoa
37C
GDMN
27
25
B4.4
000747
1156010031
Trần Thị
Hoa
37A
SP Ngữ văn
28
25
B4.4
000748
125D2203300015
Diêm Thị
Hoa
38E
Văn học
29
25
B4.4
000749
125D1402170061
Hoàng Thị
Hoa
38C
SP Ngữ văn
30
25
B4.4
000750
125D1402170062
Lê Thị
Hoa
38D
SP Ngữ văn
1
26
B4.3A
000751
125D1402170063
Nguyễn Thị
Hoa
38C
SP Ngữ văn
2
26
B4.3A
000752
125D1402170064
Nguyễn Thị Thanh
Hoa
38B
SP Ngữ văn
3
26
B4.3A
000753
125D1402170065
Trần Thị
Hoa
38A
SP Ngữ văn
4
26
B4.3A
000754
125D2201130017
Nguyễn Thị
Hoa
38G
Việt Nam học
5
26
B4.3A
000755
125D1402140012
Nguyễn Thị Ngọc
Hoa
38D
SP KTCN
6
26
B4.3A
000756
125D1402110039
Bùi Phương
Hoa
38B
SP Vật lý
7
26
B4.3A
000757
125D1402110040
Đinh Thị
Hoa
38B
SP Vật lý
8
26
B4.3A
000758
125D1402110041
Nguyễn Thị
Hoa
38B
SP Vật lý
9
26
B4.3A
000759
125D1402110042
Nguyễn Thị Như
Hoa
38B
SP Vật lý
10
26
B4.3A
000760
125D1402110043
Vũ Thị
Hoa
38B
SP Vật lý
11
26
B4.3A
000761
125D1402110044
Vũ Thị
Hoa
38B
SP Vật lý
12
26
B4.3A
000762
125D1402130048
Lê Thị
Hoa
38B
SP Sinh học
13
26
B4.3A
000763
125D1402130049
Nguyễn Thị
Hoa
38C
SP Sinh học
14
26
B4.3A
000764
125D1402130050
Nguyễn Thị
Hoa
38B
SP Sinh học
15
26
B4.3A
000765
125D1402130051
Nguyễn Trung Như
Hoa
38B
SP Sinh học
16
26
B4.3A
000766
125D1402150004
Chu Thị
Hoa
38C
SP Sinh học
17
26
B4.3A
000767
125D1402120034
Nguyễn Thị Thuý
Hoà
38A
SP Hóa học
18
26
B4.3A
000768
125D4802010011
Trần Việt
Hoà
38
CNTT
19
26
B4.3A
000769
125D2203100025
Ngô Minh
Hoà
38A
Lịch sử
20
26
B4.3A
000770
125D1402090055
Đỗ Thị
Hoà
38B
SP Toán học
21
26
B4.3A
000771
125D1402020092
Nguyễn Thị
Hoà
38A
GDTH
22
26
B4.3A
000772
125D1402020093
Vy Thị
Hoà
38E
GDTH
23
26
B4.3A
000773
125D2201130048
Nguyễn Thị
Hoà
38G
Việt Nam học
24
26
B4.3A
000774
Phùng Văn
Hòa
37A
Lịch sử
25
26
B4.3A
000775
125D2203100026
Nguyễn Thị
Hòa
38A
Lịch sử
26
26
B4.3A
000776
125D1402090060
Đỗ Thị
Hòa
38C
SP Toán học
27
26
B4.3A
000777
125D2203300016
Nguyễn Thị
Hòa
38E
Văn học
28
26
B4.3A
000778
125D2203300017
Trần Thị Thái
Hòa
38E
Văn học
29
26
B4.3A
000779
125D1402170068
Nguyễn Thị
Hòa
38D
SP Ngữ văn
30
26
B4.3A
000780
125D1402170069
Trương Thị Thúy
Hòa
38A
SP Ngữ văn
1
27
B4.3B
000781
Âu Thị
Hóa
37B
Lịch sử
2
27
B4.3B
000782
125D1402120035
Vũ Thị
Hoài
38A
SP Hóa học
3
27
B4.3B
000783
125D1402090056
Bùi Thị
Hoài
38A
SP Toán học
4
27
B4.3B
000784
125D1402090057
Lê Thị Thu
Hoài
38B
SP Toán học
5
27
B4.3B
000785
125D1402140083
Nguyễn Thị
Hoài
38E
SP Toán học
6
27
B4.3B
000786
125D1402140084
Trần Thị Thanh
Hoài
38E
SP Toán học
7
27
B4.3B
000787
125D1402010063
Bùi Thu
Hoài
38C
GDMN
8
27
B4.3B
000788
125D1402020094
Hứa Thị
Hoài
38E
GDTH
9
27
B4.3B
000789
125D1402020095
Lê Thị Thanh
Hoài
38A
GDTH
10
27
B4.3B
000790
125D1402020096
Nông Thị
Hoài
38E
GDTH
11
27
B4.3B
000791
Phạm Thị Thu
Hoài
37B
GDTH
12
27
B4.3B
000792
Nguyễn Thị
Hoài
37A
SP Vật lý
13
27
B4.3B
000793
125D4201010009
Lại Thị Thu
Hoài
38D
Sinh học
14
27
B4.3B
000794
Nguyễn Quang
Hoan
37
GDTC
15
27
B4.3B
000795
125D1402090054
Hoàng Thị Kim
Hoan
38C
SP Toán học
16
27
B4.3B
000796
125D1402010062
Trần Thị
Hoan
38 A
GDMN
17
27
B4.3B
000797
Nguyễn Thị
Hoan
37A
GDMN
18
27
B4.3B
000798
125D1402040014
Đặng Quang
Hoàn
38
GDCD
19
27
B4.3B
000799
125D1402060031
Nguyễn Xuân
Hoàn
38A
GDTC
20
27
B4.3B
000800
125D1402090058
Nguyễn Văn
Hoàn
38A
SP Toán học
21
27
B4.3B
000801
125D1402010064
Doãn Thị Thanh
Hoàn
38B
GDMN
22
27
B4.3B
000802
125D1402020097
Bùi Thị
Hoàn
38C
GDTH
23
27
B4.3B
000803
125D1402040015
Hà Huy
Hoàng
38
GDCD
24
27
B4.3B
000804
125D1402060032
Vũ Huy
Hoàng
38B
GDTC
25
27
B4.3B
000805
Lê
Hoàng
37A
SP Toán học
26
27
B4.3B
000806
125D1402170066
Bàn Tiến
Hoàng
38D
SP Ngữ văn
27
27
B4.3B
000807
125D1402170067
Quảng Văn
Hoàng
38A
SP Ngữ văn
28
27
B4.3B
000808
125D1402090059
Nguyễn Linh
Hoạt
38C
SP Toán học
29
27
B4.3B
000809
125D1402120036
Trương Thị
Hồng
38B
SP Hóa học
30
27
B4.3B
000810
Nguyễn Thị Tiểu
Hồng
37
KHTV
1
28
B4.2A
000811
Nguyễn Thị
Hồng
37A
Lịch sử
2
28
B4.2A
000812
Nguyễn Thị
Hồng
37A
Lịch sử
3
28
B4.2A
000813
125D1402090061
Lê Thị
Hồng
38B
SP Toán học
4
28
B4.2A
000814
125D1402090062
Nguyễn Bích
Hồng
38A
SP Toán học
5
28
B4.2A
000815
125D1402140085
Nguyễn Thị Thu
Hồng
38E
SP Toán học
6
28
B4.2A
000816
125D4601010019
Nguyễn Thị
Hồng
38
Toán học
7
28
B4.2A
000817
125D1402010065
Hoàng Thị
Hồng
38 A
GDMN
8
28
B4.2A
000818
125D1402010066
Phạm Thị
Hồng
38C
GDMN
9
28
B4.2A
000819
125D1402010067
Trần Thị
Hồng
38B
GDMN
10
28
B4.2A
000820
125D1402020098
Bùi Thị Thu
Hồng
38D
GDTH
11
28
B4.2A
000821
125D1402020099
Hoàng Thị
Hồng
38D
GDTH
12
28
B4.2A
000822
1156010035
Lê Thị
Hồng
37A
SP Ngữ văn
13
28
B4.2A
000823
1156010037
Trần Thị
Hồng
37A
SP Ngữ văn
14
28
B4.2A
000824
125D2203300018
Đỗ Thị
Hồng
38E
Văn học
15
28
B4.2A
000825
125D2203300019
Hà Thị Thu
Hồng
38E
Văn học
16
28
B4.2A
000826
125D2203300020
Nguyễn Thị
Hồng
38E
Văn học
17
28
B4.2A
000827
125D1402170070
Lê Thị
Hồng
38C
SP Ngữ văn
18
28
B4.2A
000828
125D2201130018
Bùi Thị
Hồng
38G
Việt Nam học
19
28
B4.2A
000829
125D4401020009
Tạ Thị Thu
Hồng
38E
Vật lý
20
28
B4.2A
000830
125D4401020010
Trần Thị
Hồng
38E
Vật lý
21
28
B4.2A
000831
125D1402110045
Nguyễn Thị
Hồng
38C
SP Vật lý
22
28
B4.2A
000832
125D1402110046
Nguyễn Thị ánh
Hồng
38A
SP Vật lý
23
28
B4.2A
000833
1153010053
Lương Thị Bích
Hồng
37B
SP Sinh học
24
28
B4.2A
000834
125D4201010010
Nguyễn Thị
Hồng
38D
Sinh học
25
28
B4.2A
000835
125D1402130052
Đào Thị
Hồng
38C
SP Sinh học
26
28
B4.2A
000836
125D1402130053
Nguyễn Thị
Hồng
38A
SP Sinh học
27
28
B4.2A
000837
125D2203300062
Nguyễn Thị
Hợi
38E
Văn học
28
28
B4.2A
000838
125D1402170071
Nguyễn Thị
Hợi
38A
SP Ngữ văn
29
28
B4.2A
000839
Nguyễn Thị
Hợp
37B
Lịch sử
30
28
B4.2A
000840
125D1402170072
Nguyễn Thị
Hợp
38B
SP Ngữ văn
1
29
B4.2B
000841
125D1402130054
Nguyễn Thị
Hợp
38A
SP Sinh học
2
29
B4.2B
000842
125D1402040016
Trần Thị
Huấn
38
GDCD
3
29
B4.2B
000843
125D1402060033
Hoàng Văn
Huấn
38B
GDTC
4
29
B4.2B
000844
Phạm Thị
Huấn
37A
Lịch sử
5
29
B4.2B
000845
125D1402170073
Trần Thị
Huê
38A
SP Ngữ văn
6
29
B4.2B
000846
125D1402140013
Bùi Thị
Huê
38D
SP KTCN
7
29
B4.2B
000847
125D1402110047
Lê Thị
Huê
38B
SP Vật lý
8
29
B4.2B
000848
125D1402120037
Nguyễn Thị
Huế
38A
SP Hóa học
9
29
B4.2B
000849
125D1402120038
Nguyễn Thị
Huế
38B
SP Hóa học
10
29
B4.2B
000850
Nguyễn Thị
Huế
37B
SP Toán học
11
29
B4.2B
000851
125D1402090063
Phạm Thị
Huế
38C
SP Toán học
12
29
B4.2B
000852
125D1402020100
Cao Thị
Huế
38E
GDTH
13
29
B4.2B
000853
125D1402020102
Trần Thị Ngọc
Huế
38A
GDTH
14
29
B4.2B
000854
Đinh Thị
Huế
37A
GDMN
15
29
B4.2B
000855
1156010039
Nguyễn Thị
Huế
37A
SP Ngữ văn
16
29
B4.2B
000856
1156030024
Khúc Thị
Huế
37C
Văn học
17
29
B4.2B
000857
1156030025
Vũ Thị
Huế
37C
Văn học
18
29
B4.2B
000858
125D1402170074
Nguyễn Thị
Huế
38D
SP Ngữ văn
19
29
B4.2B
000859
125D1402170075
Phạm Minh
Huế
38B
SP Ngữ văn
20
29
B4.2B
000860
125D1402170076
Phạm Thị
Huế
38B
SP Ngữ văn
21
29
B4.2B
000861
125D1402170077
Phạm Thị
Huế
38A
SP Ngữ văn
22
29
B4.2B
000862
125D1402110048
Bùi Thị Thu
Huế
38B
SP Vật lý
23
29
B4.2B
000863
125D1402130055
Lê Thị
Huế
38A
SP Sinh học
24
29
B4.2B
000864
125D1402130056
Phùng Thị
Huế
38C
SP Sinh học
25
29
B4.2B
000865
125D1402120039
Phạm Thị
Huệ
38A
SP Hóa học
26
29
B4.2B
000866
125D1402100031
Nguyễn Thị
Huệ
38
SP Tin học
27
29
B4.2B
000867
125D4802010012
Nguyễn Thị
Huệ
38
CNTT
28
29
B4.2B
000868
Bùi Thị Minh
Huệ
37
GDCD
29
29
B4.2B
000869
Nguyễn Thị
Huệ
37
GDCD
30
29
B4.2B
000870
Trần Thị
Huệ
37A
Lịch sử
1
30
B4.1
000871
125D1402090064
Lê Thị
Huệ
38B
SP Toán học
2
30
B4.1
000872
125D1402140087
Nguyễn Thị
Huệ
38E
SP Toán học
3
30
B4.1
000873
125D1402010068
Bùi Thị
Huệ
38 A
GDMN
4
30
B4.1
000874
125D1402010069
Lương Thị
Huệ
38C
GDMN
5
30
B4.1
000875
125D1402010070
Nguyễn Thị
Huệ
38C
GDMN
6
30
B4.1
000876
125D1402020103
Lưu Thị
Huệ
38A
GDTH
7
30
B4.1
000877
125D1402020104
Nguyễn Thị
Huệ
38B
GDTH
8
30
B4.1
000878
125D1402020105
Nguyễn Thị
Huệ
38C
GDTH
9
30
B4.1
000879
125D1402020106
Trương Thị
Huệ
38E
GDTH
10
30
B4.1
000880
Nguyễn Thị Bích
Huệ
37A
GDMN
11
30
B4.1
000881
1156030027
Nguyễn Thị
Huệ
37C
Văn học
12
30
B4.1
000882
125D2203300021
Hoàng Thị
Huệ
38E
Văn học
13
30
B4.1
000883
125D1402170078
Bùi Thị
Huệ
38C
SP Ngữ văn
14
30
B4.1
000884
125D1402170079
Đỗ Hồng
Huệ
38A
SP Ngữ văn
15
30
B4.1
000885
125D2201130019
Đào Thị
Huệ
38G
Việt Nam học
16
30
B4.1
000886
125D1402110049
Nguyễn Thị
Huệ
38C
SP Vật lý
17
30
B4.1
000887
125D1402110050
Nguyễn Thị Thanh
Huệ
38B
SP Vật lý
18
30
B4.1
000888
Nguyễn Thị
Huệ
37B
SP Vật lý
19
30
B4.1
000889
125D1402120043
Nguyễn Văn
Hùng
38B
SP Hóa học
20
30
B4.1
000890
125D1402120044
Trần Mạnh
Hùng
38B
SP Hóa học
21
30
B4.1
000891
125D1402060038
Nguyễn Văn
Hùng
38B
GDTC
22
30
B4.1
000892
Đinh Xuân
Hùng
37
GDTC
23
30
B4.1
000893
1156010043
Hoàng Mạnh
Hùng
37B
SP Ngữ văn
24
30
B4.1
000894
125D2201130022
Nguyễn Đắc
Hùng
38G
Việt Nam học
25
30
B4.1
000895
125D1402130067
Nguyễn Xuân
Hùng
38A
SP Sinh học
26
30
B4.1
000896
125D1402080020
Nguyễn Văn
Hùng
38
SP GDQP-AN
27
30
B4.1
000897
125D1402060035
Trần Thanh
Huy
38A
GDTC
28
30
B4.1
000898
125D1402310016
Phạm Xuân
Huy
38
SP Lịch sử
29
30
B4.1
000899
125D4601010020
Nguyễn Minh
Huy
38
Toán học
30
30
B4.1
000900
125D1402170080
Hoàng Văn
Huy
38D
SP Ngữ văn
1
31
B3.1
000901
125D1402110051
Phạm Tô
Huy
38A
SP Vật lý
2
31
B3.1
000902
125D1402170081
Vũ Thị
Huyên
38B
SP Ngữ văn
3
31
B3.1
000903
125D1402120040
Nguyễn Thị
Huyền
38A
SP Hóa học
4
31
B3.1
000904
125D1402120042
Trần Thị
Huyền
38A
SP Hóa học
5
31
B3.1
000905
125D1402120041
Nguyễn Thị
Huyền
38B
SP Hóa học
6
31
B3.1
000906
125D4401120009
Đinh Thị
Huyền
38C
Hóa học
7
31
B3.1
000907
Đỗ Thị Thu
Huyền
36
TVTT
8
31
B3.1
000908
Hà Thị
Huyền
37
CNTT
9
31
B3.1
000909
Trần Thị Khánh
Huyền
37
KHTV
10
31
B3.1
000910
125D1402040017
Phùng Thị Khánh
Huyền
38
GDCD
11
31
B3.1
000911
Phạm Thị
Huyền
37
GDCD
12
31
B3.1
000912
125D1402060036
Nguyễn Thị
Huyền
38A
GDTC
13
31
B3.1
000913
125D1402060037
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38A
GDTC
14
31
B3.1
000914
Nguyễn Thị
Huyền
37B
Lịch sử
15
31
B3.1
000915
Nguyễn Thị
Huyền
37C
Lịch sử
16
31
B3.1
000916
125D2203100027
Đào Thị
Huyền
38B
Lịch sử
17
31
B3.1
000917
125D2203100028
Đào Thị Ngọc
Huyền
38B
Lịch sử
18
31
B3.1
000918
125D2203100029
Lê Thị
Huyền
38B
Lịch sử
19
31
B3.1
000919
125D1402310017
Nguyễn Thị
Huyền
38
SP Lịch sử
20
31
B3.1
000920
125D1402310018
Phạm Thị Thanh
Huyền
38
SP Lịch sử
21
31
B3.1
000921
125D1402090065
Hoàng Thị Thanh
Huyền
38C
SP Toán học
22
31
B3.1
000922
125D1402090066
Nguyễn Thị
Huyền
38B
SP Toán học
23
31
B3.1
000923
125D1402090067
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38A
SP Toán học
24
31
B3.1
000924
125D1402090068
Trần Thị
Huyền
38C
SP Toán học
25
31
B3.1
000925
125D1402140088
Lê Thanh
Huyền
38D
SP Toán học
26
31
B3.1
000926
125D1402140089
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
38D
SP Toán học
27
31
B3.1
000927
125D4601010002
Tô Thị
Huyền
38
Toán học
28
31
B3.1
000928
125D4601010021
Dương Thị
Huyền
38
Toán học
29
31
B3.1
000929
125D1402010071
Bùi Thị
Huyền
38C
GDMN
30
31
B3.1
000930
125D1402010072
Đàm Khánh
Huyền
38 A
GDMN
1
32
B3.2A
000931
125D1402010073
Nguyễn Thị
Huyền
38 A
GDMN
2
32
B3.2A
000932
125D1402010074
Nguyễn Thị Ngọc
Huyền
38B
GDMN
3
32
B3.2A
000933
125D1402010075
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38B
GDMN
4
32
B3.2A
000934
125D1402010076
Trần Thị
Huyền
38 A
GDMN
5
32
B3.2A
000935
125D1402010077
Triệu Thị Ngọc
Huyền
38C
GDMN
6
32
B3.2A
000936
125D1402010078
Trương Thị
Huyền
38B
GDMN
7
32
B3.2A
000937
125D1402010079
Vũ Thị
Huyền
38 A
GDMN
8
32
B3.2A
000938
125D1402020107
Dương Thị
Huyền
38G
GDTH
9
32
B3.2A
000939
125D1402020108
Đào Thị
Huyền
38B
GDTH
10
32
B3.2A
000940
125D1402020109
Đinh Thị Thu
Huyền
38E
GDTH
11
32
B3.2A
000941
125D1402020110
Ma Thị
Huyền
38A
GDTH
12
32
B3.2A
000942
125D1402020111
Ngọ Thị
Huyền
38C
GDTH
13
32
B3.2A
000943
125D1402020112
Nguyễn Ngọc
Huyền
38D
GDTH
14
32
B3.2A
000944
125D1402020113
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
38D
GDTH
15
32
B3.2A
000945
125D1402020114
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38B
GDTH
16
32
B3.2A
000946
125D1402020115
Nông Thị Thanh
Huyền
38A
GDTH
17
32
B3.2A
000947
125D1402020116
Phan Thị
Huyền
38G
GDTH
18
32
B3.2A
000948
125D1402020117
Phạm Thị
Huyền
38E
GDTH
19
32
B3.2A
000949
125D1402020118
Thào Thanh
Huyền
38E
GDTH
20
32
B3.2A
000950
125D1402020119
Trần Thị Ngọc
Huyền
38C
GDTH
21
32
B3.2A
000951
125D1402020120
Trần Thị Thu
Huyền
38B
GDTH
22
32
B3.2A
000952
125D1402020121
Vũ Thị Thái
Huyền
38E
GDTH
23
32
B3.2A
000953
Hạ Thị Thanh
Huyền
37B
GDTH
24
32
B3.2A
000954
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
37C
GDTH
25
32
B3.2A
000955
Nguyễn Thị
Huyền
37C
GDTH
26
32
B3.2A
000956
Khổng Thị
Huyền
37A
GDMN
27
32
B3.2A
000957
Vũ Thị
Huyền
37B
GDMN
28
32
B3.2A
000958
Đinh Thị
Huyền
37C
GDMN
29
32
B3.2A
000959
1156030029
Nông Thị
Huyền
37C
Văn học
30
32
B3.2A
000960
125D2203300022
Phan Thị Thu
Huyền
38E
Văn học
1
33
B3.2B
000961
125D2203300023
Phạm Thị
Huyền
38E
Văn học
2
33
B3.2B
000962
125D2203300024
Trần Thị
Huyền
38E
Văn học
3
33
B3.2B
000963
125D1402170082
Bùi Thị
Huyền
38C
SP Ngữ văn
4
33
B3.2B
000964
125D1402170083
Đặng Thị
Huyền
38A
SP Ngữ văn
5
33
B3.2B
000965
125D1402170084
Nguyễn Thị
Huyền
38B
SP Ngữ văn
6
33
B3.2B
000966
125D1402170085
Nguyễn Thị
Huyền
38A
SP Ngữ văn
7
33
B3.2B
000967
125D1402170086
Phạm Thu
Huyền
38A
SP Ngữ văn
8
33
B3.2B
000968
125D2201130020
Phạm Thị Thu
Huyền
38G
Việt Nam học
9
33
B3.2B
000969
125D2201130021
Vũ Khánh
Huyền
38G
Việt Nam học
10
33
B3.2B
000970
125D1402110053
Hà Thị Thanh
Huyền
38A
SP Vật lý
11
33
B3.2B
000971
125D1402110054
Lại Khánh
Huyền
38A
SP Vật lý
12
33
B3.2B
000972
125D1402110055
Lưu Thị
Huyền
38C
SP Vật lý
13
33
B3.2B
000973
125D1402110056
Nguyễn Minh
Huyền
38A
SP Vật lý
14
33
B3.2B
000974
125D1402110057
Nguyễn Thị
Huyền
38B
SP Vật lý
15
33
B3.2B
000975
125D1402110058
Nguyễn Thị
Huyền
38A
SP Vật lý
16
33
B3.2B
000976
125D1402110059
Trần Thanh
Huyền
38A
SP Vật lý
17
33
B3.2B
000977
1153010058
Bùi Thị
Huyền
37A
SP Sinh học
18
33
B3.2B
000978
1153010061
Phạm Thị
Huyền
37A
SP Sinh học
19
33
B3.2B
000979
1153010062
Phạm Thị Thu
Huyền
37A
SP Sinh học
20
33
B3.2B
000980
1153010060
Đoàn Thị
Huyền
37B
SP Sinh học
21
33
B3.2B
000981
1153020018
Nguyễn Thị Phương
Huyền
37C
Sinh học
22
33
B3.2B
000982
125D4201010011
Phạm Thị
Huyền
38D
Sinh học
23
33
B3.2B
000983
125D4201010012
Phạm Thị
Huyền
38D
Sinh học
24
33
B3.2B
000984
125D1402130057
Bùi Khánh
Huyền
38A
SP Sinh học
25
33
B3.2B
000985
125D1402130058
Đặng Thị Thảo
Huyền
38C
SP Sinh học
26
33
B3.2B
000986
125D1402130059
Đỗ Thị
Huyền
38A
SP Sinh học
27
33
B3.2B
000987
125D1402130060
Lê Thị Ngọc
Huyền
38A
SP Sinh học
28
33
B3.2B
000988
125D1402130061
Nguyễn Doãn Thị
Huyền
38C
SP Sinh học
29
33
B3.2B
000989
125D1402130062
Nguyễn Thanh
Huyền
38A
SP Sinh học
30
33
B3.2B
000990
125D1402130063
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38C
SP Sinh học
1
34
B3.3A
000991
125D1402130064
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38B
SP Sinh học
2
34
B3.3A
000992
125D1402130065
Phạm Thanh
Huyền
38C
SP Sinh học
3
34
B3.3A
000993
125D1402130066
Phùng Thị Thanh
Huyền
38A
SP Sinh học
4
34
B3.3A
000994
125D1402110052
Đỗ Thị
Huyến
38A
SP Vật lý
5
34
B3.3A
000995
Tạ Thanh
Hưng
37
GDTC
6
34
B3.3A
000996
Nguyễn Văn
Hưng
37A
Lịch sử
7
34
B3.3A
000997
Bùi Xuân
Hưng
37B
SP Toán học
8
34
B3.3A
000998
Vũ Sỹ
Hưng
37B
SP Toán học
9
34
B3.3A
000999
Lê Văn
Hưng
37C
SP Toán học
10
34
B3.3A
001000
Nguyễn Thị
Hưng
37C
SP Toán học
11
34
B3.3A
001001
Nguyễn Văn
Hưng
37C
SP Toán học
12
34
B3.3A
001002
125D1402170087
Đào Quang
Hưng
38B
SP Ngữ văn
13
34
B3.3A
001003
125D4401020011
Phạm Duy
Hưng
38E
Vật lý
14
34
B3.3A
001004
125D1402110060
Nguyễn Quang
Hưng
38A
SP Vật lý
15
34
B3.3A
001005
1153010063
Trần Thị
Hưng
37B
SP Sinh học
16
34
B3.3A
001006
125D1402120046
Nguyễn Thị
Hương
38A
SP Hóa học
17
34
B3.3A
001007
125D1402120045
Đỗ Thị Thu
Hương
38B
SP Hóa học
18
34
B3.3A
001008
125D1402120047
Trần Thị Thu
Hương
38B
SP Hóa học
19
34
B3.3A
001009
125D4401120010
Ngô Thị
Hương
38C
Hóa học
20
34
B3.3A
001010
125D1402100010
Đỗ Thị Lan
Hương
38
SP Tin học
21
34
B3.3A
001011
125D1402100011
Tạ Thị
Hương
38
SP Tin học
22
34
B3.3A
001012
125D1402040018
Đỗ Thị
Hương
38
GDCD
23
34
B3.3A
001013
125D1402040019
Vũ Thị Thu
Hương
38
GDCD
24
34
B3.3A
001014
125D1402060039
Trần Thị
Hương
38B
GDTC
25
34
B3.3A
001015
125D2203100030
Đỗ Thanh
Hương
38A
Lịch sử
26
34
B3.3A
001016
125D2203100031
Vũ Thị
Hương
38A
Lịch sử
27
34
B3.3A
001017
125D1402310019
Cấn Thị Lan
Hương
38
SP Lịch sử
28
34
B3.3A
001018
125D1402090069
Lê Thị
Hương
38C
SP Toán học
29
34
B3.3A
001019
125D1402090070
Nguyễn Lan
Hương
38A
SP Toán học
30
34
B3.3A
001020
125D1402090071
Nguyễn Thị
Hương
38B
SP Toán học
1
35
B3.3B
001021
125D1402090072
Nguyễn Thị Lan
Hương
38A
SP Toán học
2
35
B3.3B
001022
125D1402090073
Nguyễn Thị Thu
Hương
38C
SP Toán học
3
35
B3.3B
001023
125D1402090074
Phan Thu
Hương
38A
SP Toán học
4
35
B3.3B
001024
125D1402090075
Phạm Thị Thu
Hương
38C
SP Toán học
5
35
B3.3B
001025
125D1402090076
Trần Thị
Hương
38A
SP Toán học
6
35
B3.3B
001026
125D1402140090
Dương Thu
Hương
38E
SP Toán học
7
35
B3.3B
001027
125D1402140091
Nguyễn Thị Thanh
Hương
38D
SP Toán học
8
35
B3.3B
001028
125D1402140092
Trần Thị
Hương
38D
SP Toán học
9
35
B3.3B
001029
125D1402010080
Ma Thị Thu
Hương
38 A
GDMN
10
35
B3.3B
001030
125D1402010081
Nguyễn Thị Thu
Hương
38 A
GDMN
11
35
B3.3B
001031
125D1402010082
Phạm Thị
Hương
38C
GDMN
12
35
B3.3B
001032
125D1402020122
Bùi Thị
Hương
38C
GDTH
13
35
B3.3B
001033
125D1402020123
Đỗ Thị Thu
Hương
38D
GDTH
14
35
B3.3B
001034
125D1402020124
Hà Thu
Hương
38A
GDTH
15
35
B3.3B
001035
125D1402020125
Nguyễn Thị
Hương
38C
GDTH
16
35
B3.3B
001036
125D1402020126
Nguyễn Thị
Hương
38B
GDTH
17
35
B3.3B
001037
125D1402020127
Nguyễn Thị
Hương
38D
GDTH
18
35
B3.3B
001038
125D1402020128
Nguyễn Thị
Hương
38G
GDTH
19
35
B3.3B
001039
125D1402020129
Nguyễn Thị Lan
Hương
38E
GDTH
20
35
B3.3B
001040
125D1402020130
Nguyễn Thị Liên
Hương
38A
GDTH
21
35
B3.3B
001041
125D1402020131
Nguyễn Thị Thu
Hương
38E
GDTH
22
35
B3.3B
001042
125D1402020132
Nguyễn Thị Thu
Hương
38B
GDTH
23
35
B3.3B
001043
125D1402020133
Trần Thu
Hương
38E
GDTH
24
35
B3.3B
001044
125D1402020134
Triệu Thị
Hương
38A
GDTH
25
35
B3.3B
001045
Nguyễn Thị
Hương
37A
GDTH
26
35
B3.3B
001046
Ngô Thị
Hương
37B
GDMN
27
35
B3.3B
001047
Nguyễn Thị
Hương
37B
GDMN
28
35
B3.3B
001048
125D2203300025
Bùi Thị
Hương
38E
Văn học
29
35
B3.3B
001049
125D2203300063
Đỗ Mai
Hương
38E
Văn học
30
35
B3.3B
001050
125D1402170088
Dương Thị
Hương
38C
SP Ngữ văn
1
36
B3.4
001051
125D1402170089
Đặng Thị Quỳnh
Hương
38A
SP Ngữ văn
2
36
B3.4
001052
125D1402170090
Đỗ Thị Thu
Hương
38A
SP Ngữ văn
3
36
B3.4
001053
125D1402170091
Hứa Thị
Hương
38D
SP Ngữ văn
4
36
B3.4
001054
125D1402170092
Khuất Thị Lan
Hương
38D
SP Ngữ văn
5
36
B3.4
001055
125D1402170093
Nguyễn Thị Thanh
Hương
38A
SP Ngữ văn
6
36
B3.4
001056
125D1402170094
Trần Thị
Hương
38A
SP Ngữ văn
7
36
B3.4
001057
125D1402170095
Trương Thị Lan
Hương
38B
SP Ngữ văn
8
36
B3.4
001058
125D4401020012
Chu Thị Mai
Hương
38E
Vật lý
9
36
B3.4
001059
125D4401020013
Trịnh Thị Lan
Hương
38E
Vật lý
10
36
B3.4
001060
125D1402140035
Đồng Thị Minh
Hương
38D
SP KTCN
11
36
B3.4
001061
125D1402110061
Đào Thu
Hương
38C
SP Vật lý
12
36
B3.4
001062
125D1402110062
Đặng Thị
Hương
38A
SP Vật lý
13
36
B3.4
001063
125D1402110063
Phùng Minh
Hương
38C
SP Vật lý
14
36
B3.4
001064
125D1402110064
Vương Thị Thanh
Hương
38A
SP Vật lý
15
36
B3.4
001065
1153010065
Linh Thị
Hương
37A
SP Sinh học
16
36
B3.4
001066
1153030023
Đỗ Thu
Hương
37D
SP KTNN
17
36
B3.4
001067
125D1402150001
Đào Thị Thu
Hương
38D
Sinh học
18
36
B3.4
001068
125D1402130068
Bùi Thị
Hương
38B
SP Sinh học
19
36
B3.4
001069
125D1402130069
Doãn Thị Thanh
Hương
38B
SP Sinh học
20
36
B3.4
001070
125D1402130070
Nguyễn Thị
Hương
38C
SP Sinh học
21
36
B3.4
001071
125D1402080021
Phạm Thị
Hương
38
SP GDQP-AN
22
36
B3.4
001072
125D1402120049
Nguyễn Thị
Hường
38A
SP Hóa học
23
36
B3.4
001073
125D1402120048
Lưu Thị
Hường
38B
SP Hóa học
24
36
B3.4
001074
125D4401120001
Nguyễn Thị
Hường
38C
Hóa học
25
36
B3.4
001075
125D4802010013
Đỗ Thu
Hường
38
CNTT
26
36
B3.4
001076
125D1402060040
Nguyễn Thị Thuý
Hường
38B
GDTC
27
36
B3.4
001077
125D1402060041
Vũ Thị
Hường
38A
GDTC
28
36
B3.4
001078
125D2203100032
Trần Thúy
Hường
38A
Lịch sử
29
36
B3.4
001079
125D2203100033
Trịnh Thị Thu
Hường
38A
Lịch sử
30
36
B3.4
001080
125D1402090077
Nguyễn Thị
Hường
38B
SP Toán học
1
37
B2.4
001081
125D1402090078
Phạm Thị Bích
Hường
38C
SP Toán học
2
37
B2.4
001082
125D1402090079
Tống Thị
Hường
38C
SP Toán học
3
37
B2.4
001083
125D1402090080
Trần Thị
Hường
38C
SP Toán học
4
37
B2.4
001084
125D1402010083
Đỗ Thu
Hường
38B
GDMN
5
37
B2.4
001085
125D1402020137
Nguyễn Thị
Hường
38D
GDTH
6
37
B2.4
001086
125D1402020138
Nguyễn Thị
Hường
38A
GDTH
7
37
B2.4
001087
125D1402020139
Nguyễn Thị Xuân
Hường
38B
GDTH
8
37
B2.4
001088
125D1402020140
Trần Thị
Hường
38A
GDTH
9
37
B2.4
001089
Nguyễn Thị Thu
Hường
37A
GDTH
10
37
B2.4
001090
1156010048
Đinh Thị Thu
Hường
37A
SP Ngữ văn
11
37
B2.4
001091
125D1402170096
Bùi Thu
Hường
38C
SP Ngữ văn
12
37
B2.4
001092
125D1402170097
Nguyễn Thị Thu
Hường
38B
SP Ngữ văn
13
37
B2.4
001093
125D1402170098
Phạm Thu
Hường
38C
SP Ngữ văn
14
37
B2.4
001094
125D1402170099
Sái Thị
Hường
38A
SP Ngữ văn
15
37
B2.4
001095
125D1402130071
Trần Thị
Hường
38A
SP Sinh học
16
37
B2.4
001096
125D1402130072
Vũ Thị Thu
Hường
38A
SP Sinh học
17
37
B2.4
001097
Lưu Thị
Hưởng
37
GDCD
18
37
B2.4
001098
125D4401020014
Bùi Trọng
Hưởng
38E
Vật lý
19
37
B2.4
001099
125D1402020135
Nguyễn Thị
Hướng
38B
GDTH
20
37
B2.4
001100
125D1402020136
Nguyễn Thị
Hướng
38A
GDTH
21
37
B2.4
001101
125D1402060042
Hoàng Quốc
Kế
38B
GDTC
22
37
B2.4
001102
125D2203100034
Đỗ Thị
Kết
38A
Lịch sử
23
37
B2.4
001103
125D1402060106
Nguyễn Văn
Khang
38B
GDTC
24
37
B2.4
001104
125D1402010084
Lù Thị
Khang
38C
GDMN
25
37
B2.4
001105
1153020025
Trần Ngọc
Khang
37C
Sinh học
26
37
B2.4
001106
125D1402040020
Quách Trọng
Khanh
38
GDCD
27
37
B2.4
001107
125D1402310020
Đào Duy
Khanh
38
SP Lịch sử
28
37
B2.4
001108
125D1402010085
Đình Thị
Khanh
38B
GDMN
29
37
B2.4
001109
125D1402120050
Dương Thành
Khánh
38B
SP Hóa học
30
37
B2.4
001110
125D4802010014
Nguyễn Văn
Khánh
38
CNTT
1
38
B2.3A
001111
125D2203100035
Nguyễn Thị
Khánh
38B
Lịch sử
2
38
B2.3A
001112
Đỗ An
Khánh
37B
SP Toán học
3
38
B2.3A
001113
125D1402140093
Nguyễn Ngọc
Khánh
38D
SP Toán học
4
38
B2.3A
001114
Dương Thị
Khánh
37C
GDMN
5
38
B2.3A
001115
125D1402110065
Nguyễn Đình
Khánh
38B
SP Vật lý
6
38
B2.3A
001116
125D1402100012
Nguyễn Tường
Khôi
38
SP Tin học
7
38
B2.3A
001117
Hà Thị Ngọc
Khuyên
37B
GDTH
8
38
B2.3A
001118
125D2203300026
Lưu Thị
Khuyên
38E
Văn học
9
38
B2.3A
001119
1153010069
Hà Thị
Khuyên
37B
SP Sinh học
10
38
B2.3A
001120
125D1402010086
Vàng Thị
Khư
38C
GDMN
11
38
B2.3A
001121
125D2203100036
Cao Văn
Kiên
38B
Lịch sử
12
38
B2.3A
001122
125D2203100088
Trần Khắc
Kiên
38B
Lịch sử
13
38
B2.3A
001123
125D2201130023
Phạm Văn
Kiên
38G
Việt Nam học
14
38
B2.3A
001124
125D1402080022
Hoàng Xuân
Kiên
38
SP GDQP-AN
15
38
B2.3A
001125
Hoàng Thúy
Kiều
37
GDCD
16
38
B2.3A
001126
Đặng Đình
Ký
37
GDTC
17
38
B2.3A
001127
125D1402060043
Phạm Thị
Là
38A
GDTC
18
38
B2.3A
001128
125D1402080023
Lê Thị Hồng
Lam
38
SP GDQP-AN
19
38
B2.3A
001129
125D1402120051
Đào Thị
Lan
38B
SP Hóa học
20
38
B2.3A
001130
125D1402120052
Phạm Thị
Lan
38B
SP Hóa học
21
38
B2.3A
001131
125D4401120011
Lê Mai
Lan
38C
Hóa học
22
38
B2.3A
001132
125D2203100037
Phạm Thị
Lan
38B
Lịch sử
23
38
B2.3A
001133
125D2203100087
Nguyễn Thị
Lan
38B
Lịch sử
24
38
B2.3A
001134
125D1402090081
Nguyễn Thị
Lan
38A
SP Toán học
25
38
B2.3A
001135
125D1402090082
Phạm Thị Ngọc
Lan
38A
SP Toán học
26
38
B2.3A
001136
125D1402010001
Vũ Thị
Lan
38 A
GDMN
27
38
B2.3A
001137
125D1402010087
Hoàng Thị
Lan
38C
GDMN
28
38
B2.3A
001138
125D1402010088
Lê Thị Thu
Lan
38B
GDMN
29
38
B2.3A
001139
125D1402010089
Lỗ Thị Hương
Lan
38B
GDMN
30
38
B2.3A
001140
125D1402010090
Nguyễn Thị
Lan
38 A
GDMN
1
39
B2.3B
001141
125D1402010091
Phàng Y
Lan
38C
GDMN
2
39
B2.3B
001142
125D1402010092
Phạm Thị
Lan
38B
GDMN
3
39
B2.3B
001143
125D1402010093
Trần Thị
Lan
38C
GDMN
4
39
B2.3B
001144
125D1402020141
Chu Thị
Lan
38A
GDTH
5
39
B2.3B
001145
125D1402020142
Nguyễn Thị
Lan
38E
GDTH
6
39
B2.3B
001146
125D1402020143
Nguyễn Thị
Lan
38G
GDTH
7
39
B2.3B
001147
125D1402020144
Phạm Thị
Lan
38G
GDTH
8
39
B2.3B
001148
125D1402020145
Phùng Thị
Lan
38B
GDTH
9
39
B2.3B
001149
125D1402020146
Tô Thị
Lan
38B
GDTH
10
39
B2.3B
001150
125D1402170100
Bàng Thị
Lan
38B
SP Ngữ văn
11
39
B2.3B
001151
125D1402170101
Đào Thị Ngọc
Lan
38B
SP Ngữ văn
12
39
B2.3B
001152
125D1402170102
Trần Thị
Lan
38A
SP Ngữ văn
13
39
B2.3B
001153
125D2201130024
Trần Thị
Lan
38G
Việt Nam học
14
39
B2.3B
001154
125D4401020015
Nguyễn Thị
Lan
38E
Vật lý
15
39
B2.3B
001155
125D4401020016
Phan Thị
Lan
38E
Vật lý
16
39
B2.3B
001156
125D1402140014
Phùng Thị
Lan
38D
SP KTCN
17
39
B2.3B
001157
125D1402110066
Đỗ Thị
Lan
38C
SP Vật lý
18
39
B2.3B
001158
125D1402110067
Lê Thị
Lan
38C
SP Vật lý
19
39
B2.3B
001159
125D1402110068
Nguyễn Thị
Lan
38B
SP Vật lý
20
39
B2.3B
001160
125D1402110069
Nguyễn Thị Hương
Lan
38A
SP Vật lý
21
39
B2.3B
001161
125D1402130073
Hà Thị Thanh
Lan
38B
SP Sinh học
22
39
B2.3B
001162
125D1402130074
Lê Thị Thanh
Lan
38B
SP Sinh học
23
39
B2.3B
001163
125D1402130075
Nguyễn Thị
Lan
38C
SP Sinh học
24
39
B2.3B
001164
125D1402130076
Vũ Thị
Lan
38B
SP Sinh học
25
39
B2.3B
001165
125D1402010094
Lê Thị
Lanh
38B
GDMN
26
39
B2.3B
001166
125D1402170103
Phan Thị
Lanh
38D
SP Ngữ văn
27
39
B2.3B
001167
125D4401020017
Nguyễn Thị
Lanh
38E
Vật lý
28
39
B2.3B
001168
125D1402120053
Triệu Thị
Lành
38B
SP Hóa học
29
39
B2.3B
001169
125D1402060044
Lương Văn
Lâm
38A
GDTC
30
39
B2.3B
001170
125D1402110070
Nguyễn Thị
Lâm
38B
SP Vật lý
1
40
B2.2A
001171
125D4201010031
Dương Tùng
Lâm
38D
Sinh học
2
40
B2.2A
001172
125D1402130077
Đỗ Thị
Lâm
38A
SP Sinh học
3
40
B2.2A
001173
125D1402130078
Trần Thị Bảo
Lâm
38C
SP Sinh học
4
40
B2.2A
001174
125D1402170104
Vũ Thị
Lập
38B
SP Ngữ văn
5
40
B2.2A
001175
125D1402020147
Đinh Thị
Len
38D
GDTH
6
40
B2.2A
001176
125D1402040021
Tạ Thị
Lệ
38
GDCD
7
40
B2.2A
001177
Nguyễn Thị
Lệ
37B
Lịch sử
8
40
B2.2A
001178
125D1402010095
Đào Thị
Lệ
38 A
GDMN
9
40
B2.2A
001179
125D1402010096
Lê Thị
Lệ
38 A
GDMN
10
40
B2.2A
001180
125D1402130090
Đinh Thị
Lịch
38B
SP Sinh học
11
40
B2.2A
001181
125D1402130091
Vi Thị
Lịch
38A
SP Sinh học
12
40
B2.2A
001182
125D1402060045
Nguyễn Thanh
Liêm
38A
GDTC
13
40
B2.2A
001183
125D1402120054
Nguyễn Thị Phương
Liên
38A
SP Hóa học
14
40
B2.2A
001184
Hoàng Kim
Liên
37
GDCD
15
40
B2.2A
001185
125D1402090083
Hà Thị
Liên
38A
SP Toán học
16
40
B2.2A
001186
125D1402140094
Nguyễn Thị Kim
Liên
38E
SP Toán học
17
40
B2.2A
001187
125D1402010097
Nguyễn Thị Đào
Liên
38 A
GDMN
18
40
B2.2A
001188
125D1402020148
Lìu Thị
Liên
38D
GDTH
19
40
B2.2A
001189
125D1402020149
Ngô Thị
Liên
38D
GDTH
20
40
B2.2A
001190
125D1402020150
Nông Thị
Liên
38A
GDTH
21
40
B2.2A
001191
125D1402170105
Dương Hồng
Liên
38A
SP Ngữ văn
22
40
B2.2A
001192
125D1402170106
Lương Thị
Liên
38D
SP Ngữ văn
23
40
B2.2A
001193
125D1402170107
Trần Thị
Liên
38B
SP Ngữ văn
24
40
B2.2A
001194
125D2201130025
Trịnh Thị
Liên
38G
Việt Nam học
25
40
B2.2A
001195
125D1402110071
Trần Thị
Liên
38A
SP Vật lý
26
40
B2.2A
001196
125D1402130079
Nguyễn Thị
Liên
38C
SP Sinh học
27
40
B2.2A
001197
125D1402130080
Nguyễn Thị Hoài
Liên
38A
SP Sinh học
28
40
B2.2A
001198
125D1402010098
Mai Thị Thu
Liễu
38B
GDMN
29
40
B2.2A
001199
125D1402020151
Nguyễn Thị
Liễu
38D
GDTH
30
40
B2.2A
001200
125D1402020152
Nguyễn Thị
Liễu
38E
GDTH
1
41
B2.2B
001201
1156030039
Doãn Thị
Liễu
37C
Văn học
1
41
B2.2B
001202
125D1402120055
Phạm Thị Diệu
Linh
38A
SP Hóa học
1
41
B2.2B
001203
125D1402120056
Trịnh Thị Kiều
Linh
38A
SP Hóa học
1
41
B2.2B
001204
125D4401120012
Đoàn Thùy
Linh
38C
Hóa học
1
41
B2.2B
001205
125D1402100013
Lê Khánh
Linh
38
SP Tin học
1
41
B2.2B
001206
125D4802010015
Vũ Thị ánh
Linh
38
CNTT
1
41
B2.2B
001207
125D1402060046
Trần Chí
Linh
38B
GDTC
1
41
B2.2B
001208
125D1402060047
Vũ Thị
Linh
38A
GDTC
1
41
B2.2B
001209
Chu Thị Hoài
Linh
37B
Lịch sử
1
41
B2.2B
001210
125D2203100038
Đinh Ngọc
Linh
38B
Lịch sử
1
41
B2.2B
001211
125D2203100039
Ngô Thị Thuỳ
Linh
38A
Lịch sử
1
41
B2.2B
001212
125D2203100040
Phan Ngọc
Linh
38B
Lịch sử
1
41
B2.2B
001213
125D1402310021
Lê Ngọc
Linh
38
SP Lịch sử
1
41
B2.2B
001214
125D1402310022
Trịnh Văn
Linh
38
SP Lịch sử
1
41
B2.2B
001215
125D1402090084
Bùi Thị Hồng
Linh
38B
SP Toán học
1
41
B2.2B
001216
125D1402090085
Dương Thị Diệu
Linh
38A
SP Toán học
1
41
B2.2B
001217
125D1402090086
Lê Thị
Linh
38C
SP Toán học
1
41
B2.2B
001218
125D1402090087
Nguyễn Khánh
Linh
38B
SP Toán học
1
41
B2.2B
001219
125D1402090088
Nguyễn Thị Thùy
Linh
38E
SP Toán học
1
41
B2.2B
001220
125D1402090089
Nguyễn Thị Thùy
Linh
38C
SP Toán học
1
41
B2.2B
001221
125D1402090090
Phạm Thị Phương
Linh
38C
SP Toán học
1
41
B2.2B
001222
125D1402140054
Nguyễn Thùy
Linh
38E
SP Toán học
1
41
B2.2B
001223
125D1402140095
Nguyễn Ngọc
Linh
38D
SP Toán học
1
41
B2.2B
001224
125D1402140096
Nguyễn Thị Tài
Linh
38D
SP Toán học
1
41
B2.2B
001225
125D1402140097
Nguyễn Thùy
Linh
38E
SP Toán học
1
41
B2.2B
001226
125D4601010022
Nguyễn Thùy
Linh
38
Toán học
1
41
B2.2B
001227
125D4601010023
Tống Khánh
Linh
38
Toán học
1
41
B2.2B
001228
125D4601010024
Vũ Thùy
Linh
38
Toán học
1
41
B2.2B
001229
125D1402010099
Bùi Thị Diệu
Linh
38 A
GDMN
1
41
B2.2B
001230
125D1402010100
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
38 A
GDMN
1
42
B2.1
001231
125D1402010101
Nguyễn Thùy
Linh
38B
GDMN
2
42
B2.1
001232
125D1402010102
Trần Khánh
Linh
38B
GDMN
3
42
B2.1
001233
125D1402020153
Hà Nhật
Linh
38A
GDTH
4
42
B2.1
001234
125D1402020154
Hoàng Thị Thuỳ
Linh
38G
GDTH
5
42
B2.1
001235
125D1402020155
Khổng Thị
Linh
38C
GDTH
6
42
B2.1
001236
125D1402020156
Lê Thị Phương
Linh
38A
GDTH
7
42
B2.1
001237
125D1402020157
Nguyễn Khánh
Linh
38A
GDTH
8
42
B2.1
001238
125D1402020158
Nguyễn Mỹ
Linh
38D
GDTH
9
42
B2.1
001239
125D1402020159
Nguyễn Thị
Linh
38E
GDTH
10
42
B2.1
001240
125D1402020160
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
38G
GDTH
11
42
B2.1
001241
125D1402020161
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
38E
GDTH
12
42
B2.1
001242
125D1402020162
Nguyễn Thị Thùy
Linh
38B
GDTH
13
42
B2.1
001243
125D1402020163
Nguyễn Thùy
Linh
38E
GDTH
14
42
B2.1
001244
Trần Thị
Linh
37C
GDTH
15
42
B2.1
001245
Nguyễn Thị Thùy
Linh
37C
GDTH
16
42
B2.1
001246
1156010052
Đỗ Thị Ngọc
Linh
37A
SP Ngữ văn
17
42
B2.1
001247
1156010053
Trần Thị Thùy
Linh
37B
SP Ngữ văn
18
42
B2.1
001248
1156030040
Đổng Thị
Linh
37C
Văn học
19
42
B2.1
001249
1156030042
Phan Thị
Linh
37C
Văn học
20
42
B2.1
001250
125D2203300028
Bùi Thị Thùy
Linh
38E
Văn học
21
42
B2.1
001251
125D2203300029
Lưu Thị
Linh
38E
Văn học
22
42
B2.1
001252
125D2203300030
Nguyễn Thị Diệu
Linh
38E
Văn học
23
42
B2.1
001253
125D1402170108
Đặng Khánh
Linh
38D
SP Ngữ văn
24
42
B2.1
001254
125D1402170109
Nguyễn Thị
Linh
38D
SP Ngữ văn
25
42
B2.1
001255
125D1402170110
Nguyễn Thùy
Linh
38B
SP Ngữ văn
26
42
B2.1
001256
125D1402170111
Phùng Thị Thùy
Linh
38C
SP Ngữ văn
27
42
B2.1
001257
125D2201130026
Trần Ngọc
Linh
38G
Việt Nam học
28
42
B2.1
001258
125D4401020018
Nguyễn Khánh
Linh
38E
Vật lý
29
42
B2.1
001259
125D1402110001
Nguyễn Thùy
Linh
38C
SP Vật lý
30
42
B2.1
001260
125D1402110072
Bùi Thị Mỹ
Linh
38C
SP Vật lý
1
43
A1.5
001261
125D1402110073
Nguyễn Diệu
Linh
38B
SP Vật lý
2
43
A1.5
001262
125D1402110074
Nguyễn Khánh
Linh
38C
SP Vật lý
3
43
A1.5
001263
125D1402110076
Nguyễn Thùy
Linh
38B
SP Vật lý
4
43
A1.5
001264
125D1402110077
Vũ
Linh
38B
SP Vật lý
5
43
A1.5
001265
125D1402110078
Vũ Diệu
Linh
38B
SP Vật lý
6
43
A1.5
001266
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
37C
SP Vật lý
7
43
A1.5
001267
Nguyễn Thị Phương
Linh
37E
SP KTCN
8
43
A1.5
001268
125D1402150005
Nguyễn Thuỳ
Linh
38D
Sinh học
9
43
A1.5
001269
125D1402130081
Lê Thị Thảo
Linh
38A
SP Sinh học
10
43
A1.5
001270
125D1402130082
Lê Thuỳ
Linh
38C
SP Sinh học
11
43
A1.5
001271
125D1402130083
Lương Thuỳ
Linh
38B
SP Sinh học
12
43
A1.5
001272
125D1402130084
Nguyễn Khánh
Linh
38C
SP Sinh học
13
43
A1.5
001273
125D1402130085
Nguyễn Thị
Linh
38B
SP Sinh học
14
43
A1.5
001274
125D1402130086
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
38A
SP Sinh học
15
43
A1.5
001275
125D1402130087
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
38B
SP Sinh học
16
43
A1.5
001276
125D1402130088
Nguyễn Thuỳ
Linh
38A
SP Sinh học
17
43
A1.5
001277
125D1402130089
Phí Thị Mai
Linh
38A
SP Sinh học
18
43
A1.5
001278
125D1402080024
Đào Thị Thùy
Linh
38
SP GDQP-AN
19
43
A1.5
001279
125D1402080025
Đỗ Thị Khánh
Linh
38
SP GDQP-AN
20
43
A1.5
001280
125D1402080026
Hà Nhật
Linh
38
SP GDQP-AN
21
43
A1.5
001281
125D1402080027
Nguyễn Thị Diệu
Linh
38
SP GDQP-AN
22
43
A1.5
001282
125D1402020164
Hoàng Thị
Lìu
38B
GDTH
23
43
A1.5
001283
125D1402120057
Nguyễn Thị Thanh
Loan
38B
SP Hóa học
24
43
A1.5
001284
125D1402120058
Tạ Thị
Loan
38B
SP Hóa học
25
43
A1.5
001285
Nguyễn Thị
Loan
37B
SP Hóa học
26
43
A1.5
001286
125D1402310023
Đỗ Thị
Loan
38
SP Lịch sử
27
43
A1.5
001287
125D1402090091
Lý Văn
Loan
38D
SP Toán học
28
43
A1.5
001288
125D1402010103
Nguyễn Thị
Loan
38 A
GDMN
29
43
A1.5
001289
125D1402010104
Trần Thị
Loan
38B
GDMN
30
43
A1.5
001290
125D1402020165
Hoàng Thị Kiều
Loan
38E
GDTH
1
44
A1.4
001291
125D1402020166
Lê Thị
Loan
38B
GDTH
2
44
A1.4
001292
125D1402020167
Nguyễn Thị
Loan
38B
GDTH
3
44
A1.4
001293
125D1402020168
Nguyễn Thị
Loan
38C
GDTH
4
44
A1.4
001294
125D1402020169
Vũ Thị Thanh
Loan
38C
GDTH
5
44
A1.4
001295
1156010054
Lăng Thị Mai
Loan
37A
SP Ngữ văn
6
44
A1.4
001296
1156050020
Hà Thị Ngọc
Loan
37D
Việt Nam học
7
44
A1.4
001297
125D2203300031
Nguyễn Thị Mai
Loan
38E
Văn học
8
44
A1.4
001298
125D1402170112
Hà Thị
Loan
38C
SP Ngữ văn
9
44
A1.4
001299
125D1402170113
Nguyễn Thị Thanh
Loan
38D
SP Ngữ văn
10
44
A1.4
001300
125D4401020019
Nguyễn Thị
Loan
38E
Vật lý
11
44
A1.4
001301
125D1402130092
Hà Kiều
Loan
38A
SP Sinh học
12
44
A1.4
001302
125D1402080028
Nguyễn Thị
Loan
38
SP GDQP-AN
13
44
A1.4
001303
125D4401120013
Trần Đức
Long
38C
Hóa học
14
44
A1.4
001304
Cao Hoàng
Long
37
CNTT
15
44
A1.4
001305
125D2201130027
Bùi Thị
Long
38G
Việt Nam học
16
44
A1.4
001306
125D1402110079
Vũ Đức
Long
38C
SP Vật lý
17
44
A1.4
001307
125D1402080029
Vũ Thành
Long
38
SP GDQP-AN
18
44
A1.4
001308
125D1402120059
Phan Thị
Lộc
38A
SP Hóa học
19
44
A1.4
001309
125D1402060048
Ngô Trường
Lộc
38B
GDTC
20
44
A1.4
001310
125D1402020170
Nguyễn Thị
Lợi
38B
GDTH
21
44
A1.4
001311
125D1402170114
Chu Thuý
Lợi
38C
SP Ngữ văn
22
44
A1.4
001312
125D1402310025
Cấn Thị
Lụa
38
SP Lịch sử
23
44
A1.4
001313
125D4601010025
Nguyễn Thị
Lụa
38
Toán học
24
44
A1.4
001314
125D1402060049
Trần Đa
Luân
38B
GDTC
25
44
A1.4
001315
125D1402170115
Trần Thị
Luân
38A
SP Ngữ văn
26
44
A1.4
001316
125D1402310024
Nguyễn Văn
Luật
38
SP Lịch sử
27
44
A1.4
001317
125D1402060050
Hoàng Thị
Luyến
38B
GDTC
28
44
A1.4
001318
125D1402090092
Nguyễn Thị
Luyến
38B
SP Toán học
29
44
A1.4
001319
125D1402090093
Phạm Thị
Luyến
38A
SP Toán học
30
44
A1.4
001320
125D1402140098
Vũ Thị
Luyến
38E
SP Toán học
1
45
A1.3
001321
125D1402010105
Nguyễn Thị
Luyến
38 A
GDMN
2
45
A1.3
001322
125D1402010106
Trần Thị Hồng
Luyến
38 A
GDMN
3
45
A1.3
001323
125D1402020171
Lê Thị Hồng
Luyến
38B
GDTH
4
45
A1.3
001324
125D1402020172
Vũ Thị
Luyến
38D
GDTH
5
45
A1.3
001325
125D1402170116
Đinh Thị
Luyến
38A
SP Ngữ văn
6
45
A1.3
001326
125D1402170117
Lê Thị
Luyến
38A
SP Ngữ văn
7
45
A1.3
001327
125D1402110080
Màu Lưu
Luyến
38A
SP Vật lý
8
45
A1.3
001328
125D1402010107
Nguyễn Thị Hoa
Lư
38 A
GDMN
9
45
A1.3
001329
125D1402060051
Hà Đình
Lực
38A
GDTC
10
45
A1.3
001330
125D1402090094
Lê Trọng
Lực
38C
SP Toán học
11
45
A1.3
001331
125D1402120060
Ngô Thị Thuỳ
Lương
38A
SP Hóa học
12
45
A1.3
001332
125D2203300032
Lê Thị
Lương
38E
Văn học
13
45
A1.3
001333
125D1402170118
Phạm Thị
Lương
38C
SP Ngữ văn
14
45
A1.3
001334
125D1402170119
Trần Thị
Lương
38D
SP Ngữ văn
15
45
A1.3
001335
1156010057
Phạm Thị
Lượng
37A
SP Ngữ văn
16
45
A1.3
001336
125D1402140099
Bùi Thị Quỳnh
Lưu
38E
SP Toán học
17
45
A1.3
001337
125D1402020173
Nguyễn Thị
Lựu
38B
GDTH
18
45
A1.3
001338
125D1402120061
Tạ Thị Hải
Ly
38B
SP Hóa học
19
45
A1.3
001339
125D4401120014
Nguyễn Thị
Ly
38C
Hóa học
20
45
A1.3
001340
125D1402100014
Ngô Hương
Ly
38
SP Tin học
21
45
A1.3
001341
125D1402040022
Hoàng Diệu
Ly
38
GDCD
22
45
A1.3
001342
125D1402310026
Nguyễn Thị Hương
Ly
38
SP Lịch sử
23
45
A1.3
001343
125D1402010108
Nguyễn Thị Khánh
Ly
38B
GDMN
24
45
A1.3
001344
125D1402020174
Dương Thảo
Ly
38G
GDTH
25
45
A1.3
001345
125D1402170120
Lê Thị Hồng
Ly
38B
SP Ngữ văn
26
45
A1.3
001346
125D1402170121
Nguyễn Thị Hải
Ly
38C
SP Ngữ văn
27
45
A1.3
001347
125D1402170122
Vũ Thị Khánh
Ly
38D
SP Ngữ văn
28
45
A1.3
001348
125D2201130028
Ngô Thị Ngọc
Ly
38G
Việt Nam học
29
45
A1.3
001349
125D1402140015
Lê Thị Kiều
Ly
38D
SP KTCN
30
45
A1.3
001350
125D1402110081
Dương Thị Phương
Ly
38B
SP Vật lý
1
46
A1.2
001351
125D1402110082
Đặng Thị Hương
Ly
38A
SP Vật lý
2
46
A1.2
001352
125D1402130093
Đặng Hà
Ly
38B
SP Sinh học
3
46
A1.2
001353
125D1402080030
Đỗ Thảo
Ly
38
SP GDQP-AN
4
46
A1.2
001354
125D1402120062
Lê Thị Thu
Lý
38B
SP Hóa học
5
46
A1.2
001355
125D1402040023
Hà Thị Thu
Lý
38
GDCD
6
46
A1.2
001356
125D1402060052
Hoàng Văn
Lý
38B
GDTC
7
46
A1.2
001357
125D1402090095
Nguyễn Thị Thanh
Lý
38B
SP Toán học
8
46
A1.2
001358
125D1402140100
Ngô Thị
Lý
38D
SP Toán học
9
46
A1.2
001359
125D1402020175
Phạm Thiên
Lý
38B
GDTH
10
46
A1.2
001360
125D2201130029
Nghiêm Thị
Lý
38G
Việt Nam học
11
46
A1.2
001361
125D1402120063
Nguyễn Thị Vân
Mai
38B
SP Hóa học
12
46
A1.2
001362
125D1402100015
Nguyễn Thị Tuyết
Mai
38
SP Tin học
13
46
A1.2
001363
125D1402040024
Đỗ Ngọc
Mai
38
GDCD
14
46
A1.2
001364
125D1402060053
Đặng Thị
Mai
38A
GDTC
15
46
A1.2
001365
125D2203100041
Nguyễn Thị
Mai
38A
Lịch sử
16
46
A1.2
001366
125D1402090096
Phạm Thị
Mai
38B
SP Toán học
17
46
A1.2
001367
125D1402140101
Định Thị Tuyết
Mai
38D
SP Toán học
18
46
A1.2
001368
125D4601010026
Trần Thị Quỳnh
Mai
38
Toán học
19
46
A1.2
001369
125D1402020176
Đỗ Thị
Mai
38C
GDTH
20
46
A1.2
001370
125D1402020177
Lê Thị
Mai
38D
GDTH
21
46
A1.2
001371
125D1402020178
Lê Thị
Mai
38A
GDTH
22
46
A1.2
001372
125D1402020179
Nguyễn Thị
Mai
38E
GDTH
23
46
A1.2
001373
125D1402020180
Nguyễn Thị Thanh
Mai
38C
GDTH
24
46
A1.2
001374
125D1402020181
Phạm Thị
Mai
38D
GDTH
25
46
A1.2
001375
125D1402020182
Phạm Thị
Mai
38E
GDTH
26
46
A1.2
001376
125D1402170123
Hoàng Thị Hoa
Mai
38B
SP Ngữ văn
27
46
A1.2
001377
125D1402170124
Lê Hoàng
Mai
38B
SP Ngữ văn
28
46
A1.2
001378
125D1402170125
Lương Thị
Mai
38B
SP Ngữ văn
29
46
A1.2
001379
125D1402170126
Nguyễn Thị
Mai
38C
SP Ngữ văn
30
46
A1.2
001380
125D1402170127
Từ Thị Diệu
Mai
38C
SP Ngữ văn
1
47
A1.1
001381
125D4401020020
Đỗ Thị
Mai
38E
Vật lý
2
47
A1.1
001382
125D4401020021
Nguyễn Ngọc
Mai
38E
Vật lý
3
47
A1.1
001383
125D1402140016
Đỗ Thị
Mai
38D
SP KTCN
4
47
A1.1
001384
125D1402140036
Nguyễn Thị
Mai
38D
SP KTCN
5
47
A1.1
001385
125D1402110083
Đặng Thị Hoa
Mai
38B
SP Vật lý
6
47
A1.1
001386
125D1402110084
Nguyễn Thị Hoa
Mai
38B
SP Vật lý
7
47
A1.1
001387
125D4201010034
Nguyễn Thị
Mai
38D
Sinh học
8
47
A1.1
001388
125D1402130094
Nguyễn Thị
Mai
38A
SP Sinh học
9
47
A1.1
001389
125D1402080031
Lê Thị Thu
Mai
38
SP GDQP-AN
10
47
A1.1
001390
125D1402080032
Trần Ngọc
Mai
38
SP GDQP-AN
11
47
A1.1
001391
Dương Văn
Mành
37A
GDTH
12
47
A1.1
001392
125D4802010016
Lành Văn
Mạnh
38
CNTT
13
47
A1.1
001393
125D1402060054
Ma Văn
Mạnh
38B
GDTC
14
47
A1.1
001394
125D1402060055
Nguyễn Đức
Mạnh
38A
GDTC
15
47
A1.1
001395
125D1402060056
Tạ Văn
Mạnh
38B
GDTC
16
47
A1.1
001396
Nguyễn Đức
Mạnh
37
GDTC
17
47
A1.1
001397
Lê Tuấn
Mạnh
37
GDTC
18
47
A1.1
001398
Bùi Văn
Mạnh
37B
Lịch sử
19
47
A1.1
001399
125D1402110085
Nguyễn Văn
Mạnh
38C
SP Vật lý
20
47
A1.1
001400
125D1402090098
Nguyễn Thị
Mận
38B
SP Toán học
21
47
A1.1
001401
Nguyễn Thị Thu
Mây
37C
Hóa học
22
47
A1.1
001402
125D1402090097
Nguyễn Thị
Mây
38A
SP Toán học
23
47
A1.1
001403
125D1402010109
Lý Thị
Mến
38C
GDMN
24
47
A1.1
001404
125D1402010110
Vì Thị
Mến
38C
GDMN
25
47
A1.1
001405
Vũ Thị
Mến
37A
GDMN
26
47
A1.1
001406
1156010063
Đỗ Thị Hồng
Mến
37B
SP Ngữ văn
27
47
A1.1
001407
125D1402090099
Nguyễn Thị
Mị
38C
SP Toán học
28
47
A1.1
001408
125D1402100016
Trần Thị
Miền
38
SP Tin học
29
47
A1.1
001409
125D1402020183
Hoàng Thị
Miền
38C
GDTH
30
47
A1.1
001410
125D1402120064
Nguyễn Thị
Minh
38A
SP Hóa học
1
48
A2.1
001411
125D4802010017
Hoàng Trung
Minh
38
CNTT
2
48
A2.1
001412
125D4802010018
Trịnh Hữu
Minh
38
CNTT
3
48
A2.1
001413
125D1402060057
Đinh Văn
Minh
38A
GDTC
4
48
A2.1
001414
Đinh Văn
Minh
37
GDTC
5
48
A2.1
001415
Lài Thị
Minh
37
GDTC
6
48
A2.1
001416
125D4601010027
Nguyễn Đức
Minh
38
Toán học
7
48
A2.1
001417
125D1402020184
Nguyễn Duy
Minh
38C
GDTH
8
48
A2.1
001418
125D1402020185
Nguyễn Thanh
Minh
38B
GDTH
9
48
A2.1
001419
Nguyễn Hồng
Minh
37A
GDTH
10
48
A2.1
001420
Nguyễn Thị
Minh
37C
GDTH
11
48
A2.1
001421
Giang Thị
Minh
37A
GDMN
12
48
A2.1
001422
Lê Thị
Minh
37B
GDMN
13
48
A2.1
001423
125D1402170128
Lại Thị Ngọc
Minh
38C
SP Ngữ văn
14
48
A2.1
001424
125D4201010013
Nguyễn Thị
Minh
38D
Sinh học
15
48
A2.1
001425
125D1402110086
Lê Văn
Mong
38C
SP Vật lý
16
48
A2.1
001426
125D2203100042
Nguyễn Thị
Mơ
38A
Lịch sử
17
48
A2.1
001427
125D1402140102
Nguyễn Thị
Mơ
38E
SP Toán học
18
48
A2.1
001428
125D1402010111
Nguyễn Thị
Mơ
38B
GDMN
19
48
A2.1
001429
125D1402010112
Phạm Thị
Mơ
38C
GDMN
20
48
A2.1
001430
125D1402020186
Nguyễn Thị
Mơ
38G
GDTH
21
48
A2.1
001431
125D2203300033
Bùi Thị
Mơ
38E
Văn học
22
48
A2.1
001432
125D1402110087
Đỗ Thị Thanh
Mơ
38C
SP Vật lý
23
48
A2.1
001433
125D1402110088
Trần Thị
Mơ
38C
SP Vật lý
24
48
A2.1
001434
Phạm Thị
Mơ
37E
SP KTCN
25
48
A2.1
001435
125D1402120065
Linh Thị
Mùi
38A
SP Hóa học
26
48
A2.1
001436
1156010064
Hà Thị
Mùi
37A
SP Ngữ văn
27
48
A2.1
001437
1156010065
Lê Thị
Mùi
37A
SP Ngữ văn
28
48
A2.1
001438
125D1402010113
Chíu Si
Múi
38C
GDMN
29
48
A2.1
001439
1056010073
Bùi Trung
Mười
36C
SP Ngữ văn
30
48
A2.1
001440
125D1402120066
Nguyễn Hà
My
38A
SP Hóa học
1
49
A2.2
001441
Lò Thị
My
37
GDCD
2
49
A2.2
001442
125D2203100043
Trần Thị Chà
My
38A
Lịch sử
3
49
A2.2
001443
125D1402140103
Sỹ Thị Trà
My
38D
SP Toán học
4
49
A2.2
001444
125D1402010114
Nguyễn May
My
38C
GDMN
5
49
A2.2
001445
125D1402020187
Bùi Thị Trà
My
38B
GDTH
6
49
A2.2
001446
125D1402020188
Phạm Thị Diễm
My
38A
GDTH
7
49
A2.2
001447
Đỗ Kiều
My
37B
GDMN
8
49
A2.2
001448
125D2203300034
Nguyễn Thị Trà
My
38E
Văn học
9
49
A2.2
001449
125D1402170129
Dương Hà
My
38A
SP Ngữ văn
10
49
A2.2
001450
125D1402170130
Vũ Trà
My
38A
SP Ngữ văn
11
49
A2.2
001451
125D1402140104
Nguyễn Văn
Mỹ
38D
SP Toán học
12
49
A2.2
001452
125D1402020189
Đào Thị
Mỹ
38C
GDTH
13
49
A2.2
001453
125D4401120015
Đào Văn
Nam
38C
Hóa học
14
49
A2.2
001454
125D1402060058
Bùi Thanh
Nam
38B
GDTC
15
49
A2.2
001455
125D1402060059
Ngô Đức
Nam
38A
GDTC
16
49
A2.2
001456
Đinh Phương
Nam
37
GDTC
17
49
A2.2
001457
Nguyễn Văn
Nam
37
GDTC
18
49
A2.2
001458
Trịnh Văn
Nam
37
GDTC
19
49
A2.2
001459
125D2203100044
Ma Công
Nam
38A
Lịch sử
20
49
A2.2
001460
125D1402310027
Đặng Hoài
Nam
38
SP Lịch sử
21
49
A2.2
001461
125D1402110089
Vũ Xuân
Nam
38A
SP Vật lý
22
49
A2.2
001462
1153010087
Nguyễn Kim
Nam
37A
SP Sinh học
23
49
A2.2
001463
1152020034
Phạm Thị Phương
Nam
37C
Hóa học
24
49
A2.2
001464
125D1402020190
Giàng Thị
Nắng
38D
GDTH
25
49
A2.2
001465
125D1402120067
Trần Thị
Nga
38A
SP Hóa học
26
49
A2.2
001466
125D4401120016
Bùi Thị
Nga
38C
Hóa học
27
49
A2.2
001467
125D4401120017
Nguyễn Thị
Nga
38C
Hóa học
28
49
A2.2
001468
Phan Thị
Nga
37B
Lịch sử
29
49
A2.2
001469
125D2203100045
Bùi Thị Quỳnh
Nga
38B
Lịch sử
30
49
A2.2
001470
Đinh Thị Thúy
Nga
37A
SP Toán học
1
50
A2.3
001471
Đặng Thị
Nga
37B
SP Toán học
2
50
A2.3
001472
125D1402090100
Trịnh Thị Thanh
Nga
38B
SP Toán học
3
50
A2.3
001473
125D1402140105
Lê Thanh
Nga
38D
SP Toán học
4
50
A2.3
001474
125D1402140106
Nguyễn Thị Phương
Nga
38D
SP Toán học
5
50
A2.3
001475
125D1402140107
Phạm Thị
Nga
38D
SP Toán học
6
50
A2.3
001476
125D4601010028
Đỗ Thị Quỳnh
Nga
38
Toán học
7
50
A2.3
001477
125D1402010115
Lương Thuý
Nga
38B
GDMN
8
50
A2.3
001478
125D1402020191
Hoàng Thị
Nga
38B
GDTH
9
50
A2.3
001479
125D1402020192
Nguyễn Thị Thanh
Nga
38D
GDTH
10
50
A2.3
001480
Nguyễn Thị Thanh
Nga
37C
GDMN
11
50
A2.3
001481
1156010066
Lăng Thị Quỳnh
Nga
37B
SP Ngữ văn
12
50
A2.3
001482
125D1402170131
Nguyễn Thị Thanh
Nga
38A
SP Ngữ văn
13
50
A2.3
001483
125D1402170132
Nguyễn Thị Thu
Nga
38C
SP Ngữ văn
14
50
A2.3
001484
125D4401020024
Lê Thị Việt
Nga
38E
Vật lý
15
50
A2.3
001485
125D1402140017
Hoàng Thị
Nga
38D
SP KTCN
16
50
A2.3
001486
125D1402140018
Nguyễn Thị
Nga
38D
SP KTCN
17
50
A2.3
001487
125D1402110090
Lê Thị Hồng
Nga
38A
SP Vật lý
18
50
A2.3
001488
125D4201010014
Nguyễn Thu
Nga
38D
Sinh học
19
50
A2.3
001489
125D1402130095
Đặng Thị
Nga
38C
SP Sinh học
20
50
A2.3
001490
125D1402130096
Đinh Thị Thu
Nga
38A
SP Sinh học
21
50
A2.3
001491
125D1402130097
Lê Thị Quỳnh
Nga
38B
SP Sinh học
22
50
A2.3
001492
125D1402130098
Tống Thị
Nga
38C
SP Sinh học
23
50
A2.3
001493
125D1402130099
Vũ Thị Thảo
Nga
38C
SP Sinh học
24
50
A2.3
001494
125D1402100017
Ninh Thị
Ngà
38
SP Tin học
25
50
A2.3
001495
125D4201010015
Lăng Thị
Ngà
38D
Sinh học
26
50
A2.3
001496
125D1402010116
Trần Thị
Ngát
38C
GDMN
27
50
A2.3
001497
1156050025
Đặng Thị Hồng
Ngát
37D
Việt Nam học
28
50
A2.3
001498
125D1402170133
Phạm Thị
Ngát
38B
SP Ngữ văn
29
50
A2.3
001499
125D1402120069
Lê Thị Kim
Ngân
38A
SP Hóa học
30
50
A2.3
001500
125D1402120068
Đỗ Thị Kim
Ngân
38B
SP Hóa học
1
51
A2.4
001501
125D4401120018
Nguyễn Thị
Ngân
38C
Hóa học
2
51
A2.4
001502
125D1402100018
Bùi Minh
Ngân
38
SP Tin học
3
51
A2.4
001503
125D1402040025
Đinh Thị Thủy
Ngân
38
GDCD
4
51
A2.4
001504
125D1402040026
Nông Thị
Ngân
38
GDCD
5
51
A2.4
001505
Đặng Thị Hồng
Ngân
37B
Lịch sử
6
51
A2.4
001506
Lê Thị Thúy
Ngân
37C
Lịch sử
7
51
A2.4
001507
125D2203100046
Hoàng Thị
Ngân
38B
Lịch sử
8
51
A2.4
001508
Đào Thị
Ngân
37C
SP Toán học
9
51
A2.4
001509
125D1402090101
Lê Thị
Ngân
38A
SP Toán học
10
51
A2.4
001510
125D1402010117
Bùi Thị Thuý
Ngân
38B
GDMN
11
51
A2.4
001511
125D1402010119
Ngô Thị
Ngân
38B
GDMN
12
51
A2.4
001512
125D1402010120
Trần Thị
Ngân
38B
GDMN
13
51
A2.4
001513
125D1402020193
Nịnh Thị
Ngân
38C
GDTH
14
51
A2.4
001514
125D1402020312
Hà Thị
Ngân
38C
GDTH
15
51
A2.4
001515
Bùi Thị
Ngân
37B
GDMN
16
51
A2.4
001516
Trương Thị Kim
Ngân
37B
GDMN
17
51
A2.4
001517
Vũ Thị ái
Ngân
37B
GDMN
18
51
A2.4
001518
125D1402170134
Hán Thị Kim
Ngân
38A
SP Ngữ văn
19
51
A2.4
001519
125D1402170135
Mông Thị
Ngân
38C
SP Ngữ văn
20
51
A2.4
001520
125D1402170136
Nguyễn Thị
Ngân
38B
SP Ngữ văn
21
51
A2.4
001521
125D1402170137
Nguyễn Thị
Ngân
38D
SP Ngữ văn
22
51
A2.4
001522
125D1402110091
Phan Thị
Ngân
38A
SP Vật lý
23
51
A2.4
001523
Bùi Tuyết
Ngân
37E
SP KTCN
24
51
A2.4
001524
125D1402130100
Nguyễn Thị
Ngân
38B
SP Sinh học
25
51
A2.4
001525
125D1402130101
Phạm Thị Thuý
Ngân
38A
SP Sinh học
26
51
A2.4
001526
125D1402080033
Đặng Thị Kim
Ngân
38
SP GDQP-AN
27
51
A2.4
001527
125D1402080034
Nguyễn Thị
Ngân
38
SP GDQP-AN
28
51
A2.4
001528
125D1402120070
Tống Thị
Ngần
38A
SP Hóa học
29
51
A2.4
001529
125D4401120019
Phạm Thị
Ngần
38C
Hóa học
30
51
A2.4
001530
Quách Thị
Ngần
37
GDCD
1
52
A2.5
001531
125D2203100047
Tống Thị Thúy
Ngần
38A
Lịch sử
2
52
A2.5
001532
125D1402020194
Đàm Thị
Ngần
38G
GDTH
3
52
A2.5
001533
Tạ Thanh
Nghị
37
Toán học
4
52
A2.5
001534
125D4802010019
Dương Trung
Nghĩa
38
CNTT
5
52
A2.5
001535
Lê Văn
Nghĩa
37A
Lịch sử
6
52
A2.5
001536
125D1402090102
Nguyễn Thị Phương
Nghĩa
38C
SP Toán học
7
52
A2.5
001537
125D1402170138
Nguyễn Thị
Nghĩa
38C
SP Ngữ văn
8
52
A2.5
001538
125D4201010030
Trương Trung
Nghĩa
38D
Sinh học
9
52
A2.5
001539
125D1402170139
Đào Thị
Ngoan
38D
SP Ngữ văn
10
52
A2.5
001540
125D1402170140
Trần Thị
Ngoan
38A
SP Ngữ văn
11
52
A2.5
001541
125D4802010020
Trần Bảo
Ngọc
38
CNTT
12
52
A2.5
001542
125D1402040027
Lương Huy
Ngọc
38
GDCD
13
52
A2.5
001543
125D1402040028
Nguyễn Thị
Ngọc
38
GDCD
14
52
A2.5
001544
125D1402040029
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
38
GDCD
15
52
A2.5
001545
125D1402040030
Nguyễn Tiến
Ngọc
38
GDCD
16
52
A2.5
001546
125D1402060060
Đỗ Thị
Ngọc
38B
GDTC
17
52
A2.5
001547
125D1402060061
Phạm Thị
Ngọc
38B
GDTC
18
52
A2.5
001548
Dương Thị
Ngọc
37C
Lịch sử
19
52
A2.5
001549
125D2203100048
Lý Thị Bích
Ngọc
38A
Lịch sử
20
52
A2.5
001550
125D2203100049
Nguyễn Hồng
Ngọc
38A
Lịch sử
21
52
A2.5
001551
125D1402090103
Hoàng Thị Minh
Ngọc
38B
SP Toán học
22
52
A2.5
001552
125D1402090104
Nguyễn Thị
Ngọc
38A
SP Toán học
23
52
A2.5
001553
125D1402090105
Phạm Thị Hồng
Ngọc
38B
SP Toán học
24
52
A2.5
001554
125D4601010029
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
38
Toán học
25
52
A2.5
001555
125D1402010122
Nguyễn Thị
Ngọc
38 A
GDMN
26
52
A2.5
001556
125D1402010123
Nguyễn Thị
Ngọc
38C
GDMN
27
52
A2.5
001557
125D1402010124
Nguyễn Thị
Ngọc
38B
GDMN
28
52
A2.5
001558
125D1402010125
Vũ Thị
Ngọc
38C
GDMN
29
52
A2.5
001559
125D1402020195
Dương Thị Hồng
Ngọc
38A
GDTH
30
52
A2.5
001560
125D1402020196
Nguyễn Thị Anh
Ngọc
38A
GDTH
1
53
A2.6
001561
125D1402020197
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
38D
GDTH
2
53
A2.6
001562
125D1402020198
Trần Thị
Ngọc
38A
GDTH
3
53
A2.6
001563
125D1402020199
Trương Thị Bích
Ngọc
38D
GDTH
4
53
A2.6
001564
Phạm Thị
Ngọc
37C
GDMN
5
53
A2.6
001565
1156050028
Tạ Đức
Ngọc
37D
Việt Nam học
6
53
A2.6
001566
125D2203300035
Nguyễn Thị
Ngọc
38E
Văn học
7
53
A2.6
001567
125D1402170141
Đỗ Thị
Ngọc
38B
SP Ngữ văn
8
53
A2.6
001568
125D1402170142
Lương Thị
Ngọc
38A
SP Ngữ văn
9
53
A2.6
001569
125D1402170143
Nguyễn Thị
Ngọc
38C
SP Ngữ văn
10
53
A2.6
001570
125D2201130030
Trần Thị
Ngọc
38G
Việt Nam học
11
53
A2.6
001571
125D1402110092
Vương Thị Bích
Ngọc
38A
SP Vật lý
12
53
A2.6
001572
Vũ Thị
Ngọc
37E
SP KTCN
13
53
A2.6
001573
125D1402130102
Nguyễn Bích
Ngọc
38A
SP Sinh học
14
53
A2.6
001574
125D1402090106
Phạm Đức
Nguyên
38C
SP Toán học
15
53
A2.6
001575
125D1402140108
Nguyễn Thị
Nguyên
38D
SP Toán học
16
53
A2.6
001576
125D1402020200
Nguyễn Thị Thuỷ
Nguyên
38E
GDTH
17
53
A2.6
001577
125D1402170144
Trần Thị
Nguyên
38B
SP Ngữ văn
18
53
A2.6
001578
125D1402120071
Bùi ánh
Nguyệt
38A
SP Hóa học
19
53
A2.6
001579
125D4401120020
Đỗ Thị
Nguyệt
38C
Hóa học
20
53
A2.6
001580
125D2203100050
Lê Thị
Nguyệt
38A
Lịch sử
21
53
A2.6
001581
125D2203100051
Nguyễn Thị
Nguyệt
38B
Lịch sử
22
53
A2.6
001582
125D1402010126
Nguyễn Thị
Nguyệt
38 A
GDMN
23
53
A2.6
001583
125D1402020201
Lê Thị ánh
Nguyệt
38G
GDTH
24
53
A2.6
001584
125D2203300036
Đỗ Thị ánh
Nguyệt
38E
Văn học
25
53
A2.6
001585
125D2203300037
Lê Thị
Nguyệt
38E
Văn học
26
53
A2.6
001586
125D1402170145
Đinh Thị
Nguyệt
38B
SP Ngữ văn
27
53
A2.6
001587
125D1402110093
Nguyễn Minh
Nguyệt
38C
SP Vật lý
28
53
A2.6
001588
125D1402110094
Vũ Thị Minh
Nguyệt
38C
SP Vật lý
29
53
A2.6
001589
125D1402130103
Dương Thị
Nguyệt
38C
SP Sinh học
30
53
A2.6
001590
125D1402130104
Nguyễn Thị
Nguyệt
38C
SP Sinh học
1
54
A3.6
001591
125D1402140109
Hoàng Thị Thanh
Nhã
38D
SP Toán học
2
54
A3.6
001592
125D1402020203
Đỗ Thị
Nhã
38D
GDTH
3
54
A3.6
001593
125D1402010127
Phạm Thị
Nhài
38 A
GDMN
4
54
A3.6
001594
125D1402130105
Lưu Thị
Nhài
38B
SP Sinh học
5
54
A3.6
001595
1156050029
Nguyễn Thị
Nhan
37D
Việt Nam học
6
54
A3.6
001596
Nguyễn Thị
Nhàn
37B
SP Hóa học
7
54
A3.6
001597
Trần Thị
Nhàn
37A
Lịch sử
8
54
A3.6
001598
125D1402090107
Đàm Thị Thanh
Nhàn
38B
SP Toán học
9
54
A3.6
001599
125D1402010128
Phạm Thị Thanh
Nhàn
38 A
GDMN
10
54
A3.6
001600
125D1402020202
Nguyễn Thị Thanh
Nhàn
38G
GDTH
11
54
A3.6
001601
1156010076
Nguyễn Thị
Nhàn
37A
SP Ngữ văn
12
54
A3.6
001602
125D1402110095
Phạm Thị Thanh
Nhàn
38C
SP Vật lý
13
54
A3.6
001603
Vũ Thị
Nhàn
37E
SP KTCN
14
54
A3.6
001604
125D1402010129
Mai Thị
Nhâm
38B
GDMN
15
54
A3.6
001605
125D4802010021
Đinh Đức
Nhân
38
CNTT
16
54
A3.6
001606
Bùi Xuân
Nhất
37C
Lịch sử
17
54
A3.6
001607
125D1402140019
Vũ Văn
Nhất
38D
SP KTCN
18
54
A3.6
001608
Hà Việt
Nhật
37
GDTC
19
54
A3.6
001609
125D1402090108
Nguyễn Thị
Nhi
38A
SP Toán học
20
54
A3.6
001610
125D1402020204
Nguyễn Thị
Nhi
38B
GDTH
21
54
A3.6
001611
125D4201010016
Tô Thị
Nhi
38D
Sinh học
22
54
A3.6
001612
125D1402130106
Phạm Thị
Nhì
38A
SP Sinh học
23
54
A3.6
001613
125D1402120072
Nguyễn Thị
Nhị
38A
SP Hóa học
24
54
A3.6
001614
125D4802010022
Vũ Thị
Nhiên
38
CNTT
25
54
A3.6
001615
125D1402090109
Lê Thị Hồng
Nhớ
38C
SP Toán học
26
54
A3.6
001616
125D1402130107
Trần Thị
Nhớ
38B
SP Sinh học
27
54
A3.6
001617
125D1402020205
Hà Văn
Nhu
38C
GDTH
28
54
A3.6
001618
125D1402120076
Phạm Thị
Nhung
38A
SP Hóa học
29
54
A3.6
001619
125D1402120073
Dương Hồng
Nhung
38B
SP Hóa học
30
54
A3.6
001620
125D1402120074
Hà Thị Hồng
Nhung
38B
SP Hóa học
1
55
A3.5
001621
125D1402120075
Mai Thị
Nhung
38B
SP Hóa học
2
55
A3.5
001622
125D1402040031
Nguyễn Thị
Nhung
38
GDCD
3
55
A3.5
001623
125D1402060062
Nguyễn Thị
Nhung
38A
GDTC
4
55
A3.5
001624
125D1402060063
Trần Thị
Nhung
38B
GDTC
5
55
A3.5
001625
125D1402310028
Dương Thị Hồng
Nhung
38
SP Lịch sử
6
55
A3.5
001626
125D1402310029
Lâm Thị Hồng
Nhung
38
SP Lịch sử
7
55
A3.5
001627
125D1402090110
Cao Thị Hồng
Nhung
38A
SP Toán học
8
55
A3.5
001628
125D1402090111
Hà Thị
Nhung
38A
SP Toán học
9
55
A3.5
001629
125D1402090112
Ngô Thị Hồng
Nhung
38A
SP Toán học
10
55
A3.5
001630
125D1402090113
Nguyễn Thị
Nhung
38A
SP Toán học
11
55
A3.5
001631
125D1402090114
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
38A
SP Toán học
12
55
A3.5
001632
125D1402090115
Quản Thị Hồng
Nhung
38B
SP Toán học
13
55
A3.5
001633
125D1402140110
Trần Thị Hồng
Nhung
38D
SP Toán học
14
55
A3.5
001634
125D4601010030
Vũ Thị Hồng
Nhung
38
Toán học
15
55
A3.5
001635
125D1402010130
Lê Thị
Nhung
38 A
GDMN
16
55
A3.5
001636
125D1402010131
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
38C
GDMN
17
55
A3.5
001637
125D1402020206
Nguyễn Thị
Nhung
38D
GDTH
18
55
A3.5
001638
125D1402020207
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
38B
GDTH
19
55
A3.5
001639
125D1402020208
Phan Thị Tuyết
Nhung
38B
GDTH
20
55
A3.5
001640
125D1402020209
Trần Thị Hồng
Nhung
38E
GDTH
21
55
A3.5
001641
Trần Thị Hồng
Nhung
37A
GDTH
22
55
A3.5
001642
1156030048
Đỗ Thị
Nhung
37C
Văn học
23
55
A3.5
001643
125D2203300038
Vũ Thị Hồng
Nhung
38E
Văn học
24
55
A3.5
001644
125D1402170146
Hà Thị Tuyết
Nhung
38C
SP Ngữ văn
25
55
A3.5
001645
125D1402170147
Nguyễn Thị
Nhung
38D
SP Ngữ văn
26
55
A3.5
001646
125D1402170148
Nguyễn Thị
Nhung
38C
SP Ngữ văn
27
55
A3.5
001647
125D1402170149
Nguyễn Thị
Nhung
38B
SP Ngữ văn
28
55
A3.5
001648
125D1402170150
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
38C
SP Ngữ văn
29
55
A3.5
001649
125D1402170151
Trương Thị
Nhung
38A
SP Ngữ văn
30
55
A3.5
001650
125D1402110096
Bùi Thị
Nhung
38B
SP Vật lý
1
56
A3.4
001651
125D1402110097
Khương Thị Hồng
Nhung
38B
SP Vật lý
2
56
A3.4
001652
125D1402110098
Lê Thị Hồng
Nhung
38A
SP Vật lý
3
56
A3.4
001653
125D1402110099
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
38B
SP Vật lý
4
56
A3.4
001654
125D1402110100
Trần Thị Hồng
Nhung
38C
SP Vật lý
5
56
A3.4
001655
125D1402110166
Nguyễn Thị
Nhung
38C
SP Vật lý
6
56
A3.4
001656
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
37E
SP KTCN
7
56
A3.4
001657
1153010092
Lê Thị Hồng
Nhung
37A
SP Sinh học
8
56
A3.4
001658
1153010139
Bùi Hồng
Nhung
37A
SP Sinh học
9
56
A3.4
001659
125D4201010017
Phạm Thị
Nhung
38D
Sinh học
10
56
A3.4
001660
125D1402130108
Đặng Thị Huệ
Nhung
38A
SP Sinh học
11
56
A3.4
001661
125D1402130109
Lê Thi Kim
Nhung
38B
SP Sinh học
12
56
A3.4
001662
125D1402130110
Nguyễn Thị
Nhung
38B
SP Sinh học
13
56
A3.4
001663
125D1402130111
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
38A
SP Sinh học
14
56
A3.4
001664
125D1402130112
Trần Thị
Nhung
38A
SP Sinh học
15
56
A3.4
001665
Nguyễn Thị
NhungA
37E
SP KTCN
16
56
A3.4
001666
Nguyễn Thị
NhungB
37E
SP KTCN
17
56
A3.4
001667
125D1402100019
Tạ Thị
Như
38
SP Tin học
18
56
A3.4
001668
125D1402040032
Đào Linh
Như
38
GDCD
19
56
A3.4
001669
125D2203100052
Nguyễn Thị
Như
38A
Lịch sử
20
56
A3.4
001670
125D1402310030
Lành Bích
Như
38
SP Lịch sử
21
56
A3.4
001671
125D4601010031
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
38
Toán học
22
56
A3.4
001672
125D1402020210
Bùi Thị Ngọc
Như
38C
GDTH
23
56
A3.4
001673
125D1402140020
Đặng Thị
Như
38D
SP KTCN
24
56
A3.4
001674
125D1402170152
Nguyễn Thị
Nhưng
38C
SP Ngữ văn
25
56
A3.4
001675
125D1402310031
Nguyễn Thị
Nhường
38
SP Lịch sử
26
56
A3.4
001676
125D1402120077
Trương Thị
Ninh
38A
SP Hóa học
27
56
A3.4
001677
125D1402040033
Nguyễn Thị Hà
Ninh
38
GDCD
28
56
A3.4
001678
Lê Duy
Ninh
37
GDTC
29
56
A3.4
001679
Nguyễn Mai
Ninh
37
GDTC
30
56
A3.4
001680
125D2203100053
Đỗ Duy
Ninh
38A
Lịch sử
1
57
A3.3
001681
125D4601010032
Dương Khánh
Ninh
38
Toán học
2
57
A3.3
001682
125D1402170153
Mai Thị
Ninh
38A
SP Ngữ văn
3
57
A3.3
001683
125D1402130113
Vũ Thị Hà
Ninh
38A
SP Sinh học
4
57
A3.3
001684
125D1402140111
Trần Thị
Nụ
38D
SP Toán học
5
57
A3.3
001685
125D1402020211
Lê Thị
Nụ
38C
GDTH
6
57
A3.3
001686
125D1402120078
Phạm Thị
Oanh
38B
SP Hóa học
7
57
A3.3
001687
125D1402060064
Nguyễn Thị
Oanh
38A
GDTC
8
57
A3.3
001688
125D1402010132
Đỗ Thị
Oanh
38B
GDMN
9
57
A3.3
001689
125D1402010133
Nguyễn Thị
Oanh
38 A
GDMN
10
57
A3.3
001690
125D1402020212
Nguyễn Thị
Oanh
38C
GDTH
11
57
A3.3
001691
125D1402020213
Nguyễn Thị Kim
Oanh
38A
GDTH
12
57
A3.3
001692
1156010082
Vũ Thị
Oanh
37A
SP Ngữ văn
13
57
A3.3
001693
1156050032
Vũ Thị Kiều
Oanh
37D
Việt Nam học
14
57
A3.3
001694
125D1402170154
Đỗ Thị Kim
Oanh
38D
SP Ngữ văn
15
57
A3.3
001695
125D1402170155
Hà Thị Kim
Oanh
38C
SP Ngữ văn
16
57
A3.3
001696
125D1402110102
Nguyễn Thị
Oanh
38A
SP Vật lý
17
57
A3.3
001697
Nguyễn Thị Tú
Oanh
37C
SP Vật lý
18
57
A3.3
001698
Lê Thị
Oanh
37E
SP KTCN
19
57
A3.3
001699
Nguyễn Thị Tú
Oanh
37E
SP KTCN
20
57
A3.3
001700
125D4201010018
Ngô Thị Ngọc
Oanh
38D
Sinh học
21
57
A3.3
001701
125D4201010019
Phạm Thị Quỳnh
Oanh
38D
Sinh học
22
57
A3.3
001702
125D1402130114
Vũ Thị
Oanh
38C
SP Sinh học
23
57
A3.3
001703
125D1402060065
Mai Thị
Phấn
38A
GDTC
24
57
A3.3
001704
125D2203300039
Trần Thị
Phấn
38E
Văn học
25
57
A3.3
001705
125D2203100054
Trần Văn
Phi
38B
Lịch sử
26
57
A3.3
001706
125D1402040034
Nguyễn Văn
Phong
38
GDCD
27
57
A3.3
001707
125D1402060066
Nguyễn Văn
Phong
38B
GDTC
28
57
A3.3
001708
125D1402140112
Tạ Văn
Phong
38D
SP Toán học
29
57
A3.3
001709
125D2201130032
Trần Văn
Phòng
38G
Việt Nam học
30
57
A3.3
001710
125D1402060067
Đinh Quang
Phú
38B
GDTC
1
58
A3.2
001711
125D1402020215
Hoàng Thị
Phú
38G
GDTH
2
58
A3.2
001712
125D1402170156
Nguyễn Thị Minh
Phú
38B
SP Ngữ văn
3
58
A3.2
001713
125D1402060068
Nguyễn Duy
Phúc
38A
GDTC
4
58
A3.2
001714
125D1402090118
Nguyễn Tiến
Phúc
38B
SP Toán học
5
58
A3.2
001715
125D4601010033
Dương Thị
Phúc
38
Toán học
6
58
A3.2
001716
125D1402110103
Bùi Minh
Phúc
38A
SP Vật lý
7
58
A3.2
001717
125D1402060070
Trần Hữu
Phước
38B
GDTC
8
58
A3.2
001718
125D1402120079
Chu Thị Thu
Phương
38A
SP Hóa học
9
58
A3.2
001719
125D1402120080
Ngô Thị Hoài
Phương
38A
SP Hóa học
10
58
A3.2
001720
125D1402120082
Nguyễn Thị
Phương
38A
SP Hóa học
11
58
A3.2
001721
125D1402120081
Nguyễn Thị
Phương
38B
SP Hóa học
12
58
A3.2
001722
125D1402040035
Hà Thị Thu
Phương
38
GDCD
13
58
A3.2
001723
125D1402040036
Hà Thị Thu
Phương
38
GDCD
14
58
A3.2
001724
125D1402040037
Nguyễn Thị
Phương
38
GDCD
15
58
A3.2
001725
125D1402040038
Nguyễn Thị Lan
Phương
38
GDCD
16
58
A3.2
001726
125D1402040058
Nguyễn Thị Thu
Phương
38
GDCD
17
58
A3.2
001727
125D1402060069
Vương Hùng
Phương
38A
GDTC
18
58
A3.2
001728
Lưu Minh
Phương
37
GDTC
19
58
A3.2
001729
Trần Duy
Phương
37
GDTC
20
58
A3.2
001730
Phạm Thị Minh
Phương
37A
Lịch sử
21
58
A3.2
001731
125D2203100055
Lê Thị Thanh
Phương
38A
Lịch sử
22
58
A3.2
001732
125D1402310032
Lê Thị
Phương
38
SP Lịch sử
23
58
A3.2
001733
Nguyễn Thị Mai
Phương
37B
SP Toán học
24
58
A3.2
001734
Phạm Hằng
Phương
37
Toán học
25
58
A3.2
001735
125D1402090119
Bùi Thị Mai
Phương
38B
SP Toán học
26
58
A3.2
001736
125D1402090120
Hà Thu
Phương
38B
SP Toán học
27
58
A3.2
001737
125D1402090121
Lưu Thị
Phương
38A
SP Toán học
28
58
A3.2
001738
125D1402090122
Lưu Thị
Phương
38C
SP Toán học
29
58
A3.2
001739
125D1402090123
Nguyễn Thị
Phương
38B
SP Toán học
30
58
A3.2
001740
125D1402090124
Trần Thị
Phương
38A
SP Toán học
1
59
A3.1
001741
125D1402090125
Vũ Thị Minh
Phương
38B
SP Toán học
2
59
A3.1
001742
125D1402140113
Ngô Trung
Phương
38D
SP Toán học
3
59
A3.1
001743
125D4601010034
Nguyễn Phạm Hà
Phương
38
Toán học
4
59
A3.1
001744
125D4601010035
Vũ Thị Lan
Phương
38
Toán học
5
59
A3.1
001745
125D1402010134
Lương Thị
Phương
38B
GDMN
6
59
A3.1
001746
125D1402010135
Lưu Thị
Phương
38 A
GDMN
7
59
A3.1
001747
125D1402010136
Nguyễn Thị
Phương
38C
GDMN
8
59
A3.1
001748
125D1402010137
Nguyễn Thị Thu
Phương
38B
GDMN
9
59
A3.1
001749
125D1402020216
Bùi Thị
Phương
38G
GDTH
10
59
A3.1
001750
125D1402020217
Chu Thị
Phương
38D
GDTH
11
59
A3.1
001751
125D1402020218
Chu Thị Hà
Phương
38A
GDTH
12
59
A3.1
001752
125D1402020219
Hoàng Thị
Phương
38A
GDTH
13
59
A3.1
001753
125D1402020220
Hoàng Thị Thu
Phương
38E
GDTH
14
59
A3.1
001754
125D1402020221
Pham Thị
Phương
38C
GDTH
15
59
A3.1
001755
125D1402020222
Trần Thị
Phương
38A
GDTH
16
59
A3.1
001756
Đinh Thị
Phương
37C
GDTH
17
59
A3.1
001757
1156010085
Quách Thị
Phương
37B
SP Ngữ văn
18
59
A3.1
001758
1156050036
Vũ Công
Phương
37D
Việt Nam học
19
59
A3.1
001759
1156050035
Bùi Thị
Phương
37D
Việt Nam học
20
59
A3.1
001760
125D2203300040
Phạm Thị Thu
Phương
38E
Văn học
21
59
A3.1
001761
125D1402170157
Nguyễn Thị
Phương
38D
SP Ngữ văn
22
59
A3.1
001762
125D1402170158
Phan Thị Thu
Phương
38A
SP Ngữ văn
23
59
A3.1
001763
125D1402140021
Nguyễn Minh
Phương
38D
SP KTCN
24
59
A3.1
001764
125D1402140022
Nguyễn Thị
Phương
38D
SP KTCN
25
59
A3.1
001765
125D1402110104
Hà Thị
Phương
38B
SP Vật lý
26
59
A3.1
001766
125D1402110105
Nguyễn Thị
Phương
38C
SP Vật lý
27
59
A3.1
001767
125D1402110106
Nguyễn Thị
Phương
38C
SP Vật lý
28
59
A3.1
001768
125D1402110107
Phạm Thị Mai
Phương
38A
SP Vật lý
29
59
A3.1
001769
125D1402110108
Trần Thị
Phương
38B
SP Vật lý
30
59
A3.1
001770
125D1402110109
Trần Thị Minh
Phương
38C
SP Vật lý
1
60
D2.4A
001771
Phạm Thị Bích
Phương
37B
SP Vật lý
2
60
D2.4A
001772
125D4201010020
Bùi Thị
Phương
38D
Sinh học
3
60
D2.4A
001773
125D4201010021
Nguyễn Thị
Phương
38D
Sinh học
4
60
D2.4A
001774
125D1402130115
Đào Thị
Phương
38C
SP Sinh học
5
60
D2.4A
001775
125D1402130116
Lê Hoài
Phương
38C
SP Sinh học
6
60
D2.4A
001776
125D1402130117
Lê Thị
Phương
38C
SP Sinh học
7
60
D2.4A
001777
125D1402130118
Lý Thị
Phương
38A
SP Sinh học
8
60
D2.4A
001778
125D1402130119
Nguyễn Thị
Phương
38B
SP Sinh học
9
60
D2.4A
001779
125D1402130120
Quách Thị
Phương
38C
SP Sinh học
10
60
D2.4A
001780
125D1402120083
Bùi Thị Ngọc
Phượng
38B
SP Hóa học
11
60
D2.4A
001781
125D1402120084
Trịnh Thị
Phượng
38B
SP Hóa học
12
60
D2.4A
001782
Phạm Thị Hoa
Phượng
37A
SP Hóa học
13
60
D2.4A
001783
125D2203100056
Nguyễn Thị Bích
Phượng
38B
Lịch sử
14
60
D2.4A
001784
125D2203100057
Vũ Thị
Phượng
38A
Lịch sử
15
60
D2.4A
001785
Nguyễn Thị ánh
Phượng
37
Toán học
16
60
D2.4A
001786
125D1402090126
Lê Thị
Phượng
38C
SP Toán học
17
60
D2.4A
001787
125D1402090127
Nguyễn Thị
Phượng
38C
SP Toán học
18
60
D2.4A
001788
125D4601010036
Ngô Thị Bích
Phượng
38
Toán học
19
60
D2.4A
001789
125D4601010037
Võ Thị
Phượng
38
Toán học
20
60
D2.4A
001790
125D1402010138
Lý Thị
Phượng
38B
GDMN
21
60
D2.4A
001791
125D1402010139
Nguyễn Thị
Phượng
38B
GDMN
22
60
D2.4A
001792
125D1402010140
Nguyễn Thị
Phượng
38C
GDMN
23
60
D2.4A
001793
125D1402010141
Phạm Thị
Phượng
38 A
GDMN
24
60
D2.4A
001794
125D1402010142
Phạm Thị Bích
Phượng
38B
GDMN
25
60
D2.4A
001795
125D1402020223
Đỗ Thị
Phượng
38B
GDTH
26
60
D2.4A
001796
125D1402020224
Vi Thị
Phượng
38A
GDTH
27
60
D2.4A
001797
125D1402020225
Vi Thị
Phượng
38C
GDTH
28
60
D2.4A
001798
Phạm Thị bích
Phượng
37C
GDMN
29
60
D2.4A
001799
125D1402170159
Phạm Thị
Phượng
38C
SP Ngữ văn
30
60
D2.4A
001800
125D1402140001
Hoàng Thị Bích
Phượng
38D
SP KTCN
1
61
D2.4B
001801
125D1402110110
Giang Đức
Phượng
38C
SP Vật lý
2
61
D2.4B
001802
125D1402110111
Phạm Thị Bích
Phượng
38B
SP Vật lý
3
61
D2.4B
001803
125D4201010022
Đỗ Thị Thu
Phượng
38D
Sinh học
4
61
D2.4B
001804
Bùi Thị
PhươngA
37B
SP Vật lý
5
61
D2.4B
001805
Ngô Minh
Quang
37B
Lịch sử
6
61
D2.4B
001806
125D1402140114
Trần Ngọc
Quang
38E
SP Toán học
7
61
D2.4B
001807
1156030051
Hoàng Mạnh
Quang
37C
Văn học
8
61
D2.4B
001808
125D2203300041
Nguyễn Hữu
Quang
38E
Văn học
9
61
D2.4B
001809
125D4802010023
Nguyễn Tuấn Anh
Quân
38
CNTT
10
61
D2.4B
001810
125D1402060071
Nguyễn Hồng
Quân
38B
GDTC
11
61
D2.4B
001811
125D1402090128
Đặng Văn
Quân
38E
SP Toán học
12
61
D2.4B
001812
Khương Khắc
Quân
37C
SP Vật lý
13
61
D2.4B
001813
125D1402080035
Nguyễn Vũ Hồng
Quân
38
SP GDQP-AN
14
61
D2.4B
001814
Trần Thị
Quế
37A
Lịch sử
15
61
D2.4B
001815
125D1402140115
Nguyễn Thị
Quế
38E
SP Toán học
16
61
D2.4B
001816
125D1402170160
Nguyễn Thị
Quế
38B
SP Ngữ văn
17
61
D2.4B
001817
125D2201130033
Trịnh Thị Hương
Quế
38G
Việt Nam học
18
61
D2.4B
001818
Hoàng Văn
Quí
37A
SP Vật lý
19
61
D2.4B
001819
125D1402170161
Lương Bảo
Quốc
38D
SP Ngữ văn
20
61
D2.4B
001820
125D1402040039
Triệu Thị
Quy
38
GDCD
21
61
D2.4B
001821
125D4802010024
Phạm Đăng
Quý
38
CNTT
22
61
D2.4B
001822
125D2203100060
Đặng Thị
Quý
38A
Lịch sử
23
61
D2.4B
001823
125D2203100061
Phan Ngọc
Quý
38A
Lịch sử
24
61
D2.4B
001824
125D1402020229
Dương Thị Thanh
Quý
38G
GDTH
25
61
D2.4B
001825
125D1402020230
Lý Thị
Quý
38D
GDTH
26
61
D2.4B
001826
Nguyễn Thị
Quý
37B
GDTH
27
61
D2.4B
001827
Dương Thị Thanh
Quý
37C
GDMN
28
61
D2.4B
001828
125D4401020025
Nguyễn Văn
Quý
38E
Vật lý
29
61
D2.4B
001829
125D1402110113
Trịnh Thị
Quý
38C
SP Vật lý
30
61
D2.4B
001830
125D1402120085
Nguyễn Nữ
Quyên
38A
SP Hóa học
1
62
D2.2
001831
125D1402040040
Lê Thị Kim
Quyên
38
GDCD
2
62
D2.2
001832
Nguyễn Thị
Quyên
37C
Lịch sử
3
62
D2.2
001833
125D1402310033
Chu Hồng
Quyên
38
SP Lịch sử
4
62
D2.2
001834
125D1402010143
Nguyễn Thị Mai
Quyên
38B
GDMN
5
62
D2.2
001835
125D1402010144
Trương Thị Thu
Quyên
38C
GDMN
6
62
D2.2
001836
125D1402020226
Đỗ Thị ánh
Quyên
38B
GDTH
7
62
D2.2
001837
125D1402020227
Đường Minh
Quyên
38E
GDTH
8
62
D2.2
001838
125D1402020228
Nông Thị
Quyên
38D
GDTH
9
62
D2.2
001839
Nguyễn Thị
Quyên
37C
GDMN
10
62
D2.2
001840
125D1402170162
Cao Thị Ngọc
Quyên
38C
SP Ngữ văn
11
62
D2.2
001841
125D1402170163
Nguyễn Thị
Quyên
38C
SP Ngữ văn
12
62
D2.2
001842
125D1402170164
Trần Thị
Quyên
38C
SP Ngữ văn
13
62
D2.2
001843
125D1402170165
Vũ Thị
Quyên
38C
SP Ngữ văn
14
62
D2.2
001844
125D2201130034
Vũ Thị
Quyên
38G
Việt Nam học
15
62
D2.2
001845
125D1402110112
Vũ Thị Tú
Quyên
38C
SP Vật lý
16
62
D2.2
001846
125D1402130121
Phạm Thị
Quyên
38B
SP Sinh học
17
62
D2.2
001847
125D1402130122
Trần Thị
Quyên
38B
SP Sinh học
18
62
D2.2
001848
125D2203100059
Dương Đình
Quyền
38B
Lịch sử
19
62
D2.2
001849
125D2201130035
Phạm Văn
Quyền
38G
Việt Nam học
20
62
D2.2
001850
Trịnh Duy
Quyết
37
KHTV
21
62
D2.2
001851
1153010098
Chu Văn
Quyết
37A
SP Sinh học
22
62
D2.2
001852
125D4401120022
Nghiêm Thị
Quỳnh
38C
Hóa học
23
62
D2.2
001853
Đỗ Thị
Quỳnh
37
GDCD
24
62
D2.2
001854
Nguyễn Thị
Quỳnh
37
GDCD
25
62
D2.2
001855
125D2203100062
Nguyễn Thị
Quỳnh
38B
Lịch sử
26
62
D2.2
001856
125D1402090129
Đường Thị
Quỳnh
38A
SP Toán học
27
62
D2.2
001857
125D1402090130
Lê Như
Quỳnh
38A
SP Toán học
28
62
D2.2
001858
125D1402090131
Trần Thị
Quỳnh
38A
SP Toán học
29
62
D2.2
001859
125D1402010145
Bùi Thị Ngọc
Quỳnh
38 A
GDMN
30
62
D2.2
001860
125D1402010146
Đỗ Thị
Quỳnh
38 A
GDMN
1
63
D2.1
001861
125D1402010147
Triệu Thị Thu
Quỳnh
38B
GDMN
2
63
D2.1
001862
125D1402020231
Nguyễn Thị
Quỳnh
38D
GDTH
3
63
D2.1
001863
125D1402020232
Phùng Thị
Quỳnh
38E
GDTH
4
63
D2.1
001864
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
37A
GDTH
5
63
D2.1
001865
Nguyễn Thị Thúy
Quỳnh
37C
GDTH
6
63
D2.1
001866
1156010088
Nguyễn Thu
Quỳnh
37B
SP Ngữ văn
7
63
D2.1
001867
125D1402170166
Nguyễn Như
Quỳnh
38A
SP Ngữ văn
8
63
D2.1
001868
125D2201130036
Nguyễn Thị Phương
Quỳnh
38G
Việt Nam học
9
63
D2.1
001869
125D1402140023
Trần Thị Thúy
Quỳnh
38D
SP KTCN
10
63
D2.1
001870
125D4201010023
Vũ Thị
Quỳnh
38D
Sinh học
11
63
D2.1
001871
125D1402060072
Lùng Quáng
Sài
38B
GDTC
12
63
D2.1
001872
Hoàng Thị
Sài
37B
GDMN
13
63
D2.1
001873
Nguyễn Thị
San
37C
GDTH
14
63
D2.1
001874
125D1402020234
Nguyễn Thị
Sang
38C
GDTH
15
63
D2.1
001875
Đào Thị
Sang
37C
GDTH
16
63
D2.1
001876
125D1402170167
Sìn Thị
Sáng
38A
SP Ngữ văn
17
63
D2.1
001877
125D1402140024
Vũ Ngọc
Sáng
38D
SP KTCN
18
63
D2.1
001878
Phí Thị
Sáu
37B
SP Hóa học
19
63
D2.1
001879
125D1402090132
Nguyễn Thị
Sắt
38E
SP Toán học
20
63
D2.1
001880
125D1402140116
Đỗ Thị
Sâm
38E
SP Toán học
21
63
D2.1
001881
125D1402110114
Bùi Thị
Sâm
38A
SP Vật lý
22
63
D2.1
001882
125D1402120086
Đào Thị
Sen
38A
SP Hóa học
23
63
D2.1
001883
125D1402010148
Lục Thị
Sen
38B
GDMN
24
63
D2.1
001884
125D1402020235
Hà Thị
Sen
38E
GDTH
25
63
D2.1
001885
125D2203300042
Cao Thị
Sen
38E
Văn học
26
63
D2.1
001886
1156010090
Đoàn Văn
Sĩ
37A
SP Ngữ văn
27
63
D2.1
001887
Trần Thị
Sim
37
CNTT
28
63
D2.1
001888
125D1402090133
Phan Thị
Sim
38B
SP Toán học
29
63
D2.1
001889
125D1402020236
Phạm Thị
Sim
38G
GDTH
30
63
D2.1
001890
Mai Thị
Sim
37B
GDMN
1
64
E1.3
001891
125D1402060073
Phan Thị Thịnh
Sinh
38A
GDTC
2
64
E1.3
001892
125D1402090134
Nguyễn Thị
Sinh
38B
SP Toán học
3
64
E1.3
001893
125D1402140117
Nguyễn Thị Bích
Sinh
38D
SP Toán học
4
64
E1.3
001894
125D1402020237
Bùi Thị
Sinh
38E
GDTH
5
64
E1.3
001895
Cao Thị
Sinh
37C
GDMN
6
64
E1.3
001896
Nguyễn Thị
Son
37C
GDTH
7
64
E1.3
001897
125D4401120026
Lê Văn
Sơn
38C
Hóa học
8
64
E1.3
001898
125D1402090135
Phạm Thị
Sơn
38A
SP Toán học
9
64
E1.3
001899
125D1402170168
Đào Đình
Sơn
38B
SP Ngữ văn
10
64
E1.3
001900
125D1402110115
Đỗ Việt
Sơn
38C
SP Vật lý
11
64
E1.3
001901
125D1402170169
Đỗ Văn
Sức
38D
SP Ngữ văn
12
64
E1.3
001902
Duy Trọng
Tài
37
GDCD
13
64
E1.3
001903
125D1402010149
Đặng Thị
Tam
38B
GDMN
14
64
E1.3
001904
125D1402120087
Nguyễn Thị
Tâm
38B
SP Hóa học
15
64
E1.3
001905
125D1402040041
Hà Thị
Tâm
38
GDCD
16
64
E1.3
001906
Nguyễn Thành
Tâm
37
GDTC
17
64
E1.3
001907
Vũ Hải
Tâm
37A
Lịch sử
18
64
E1.3
001908
Dương Thị Thanh
Tâm
37C
SP Toán học
19
64
E1.3
001909
125D1402090136
Phạm Thị
Tâm
38B
SP Toán học
20
64
E1.3
001910
125D1402090137
Tạ Thanh
Tâm
38A
SP Toán học
21
64
E1.3
001911
125D1402140118
Hoàng Thị Thanh
Tâm
38E
SP Toán học
22
64
E1.3
001912
125D1402010150
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
38C
GDMN
23
64
E1.3
001913
125D1402020238
Nguyễn Minh
Tâm
38B
GDTH
24
64
E1.3
001914
Nguyễn Thị
Tâm
37A
GDTH
25
64
E1.3
001915
Chu Thị Hồng
Tâm
37A
GDMN
26
64
E1.3
001916
1156010091
Nguyễn Thị
Tâm
37B
SP Ngữ văn
27
64
E1.3
001917
125D1402170170
Nguyễn Thị
Tâm
38B
SP Ngữ văn
28
64
E1.3
001918
125D1402110116
Lê Thị
Tâm
38A
SP Vật lý
29
64
E1.3
001919
Ngô Trọng
Tấn
37
KHTV
30
64
E1.3
001920
Bùi Văn
Tấn
37C
Lịch sử
1
65
E1.4
001921
1156050040
Lê Văn
Tấn
37D
Việt Nam học
2
65
E1.4
001922
125D1402170171
Lê Thị
Tây
38B
SP Ngữ văn
3
65
E1.4
001923
125D1402120089
Trương Thị Ngọc
Thạch
38B
SP Hóa học
4
65
E1.4
001924
125D1402020248
Lê Thị
Thạch
38G
GDTH
5
65
E1.4
001925
Vũ Thị
Thài
37C
Hóa học
6
65
E1.4
001926
Kim Thị
Thái
37
CNTT
7
65
E1.4
001927
125D4802010026
Đỗ Duy
Thái
38
CNTT
8
65
E1.4
001928
1156030055
Ma Thị
Thái
37C
Văn học
9
65
E1.4
001929
125D1402120088
Hà Hoài
Thanh
38B
SP Hóa học
10
65
E1.4
001930
Nguyễn Việt
Thanh
37
CNTT
11
65
E1.4
001931
125D4802010025
Nguyễn Thị
Thanh
38
CNTT
12
65
E1.4
001932
125D1402040042
Ngô Việt
Thanh
38
GDCD
13
65
E1.4
001933
Lê Thị
Thanh
37
GDCD
14
65
E1.4
001934
125D1402060074
Nguyễn Ngọc
Thanh
38A
GDTC
15
65
E1.4
001935
125D1402060075
Vàng Seo
Thanh
38A
GDTC
16
65
E1.4
001936
Phó Thị
Thanh
37C
Lịch sử
17
65
E1.4
001937
Nguyễn Thị
Thanh
37A
Lịch sử
18
65
E1.4
001938
125D2203100063
Nguyễn Thị
Thanh
38B
Lịch sử
19
65
E1.4
001939
125D2203100064
Vi Thị
Thanh
38A
Lịch sử
20
65
E1.4
001940
125D1402090138
Khổng Thị
Thanh
38A
SP Toán học
21
65
E1.4
001941
125D1402090139
Vũ Thị Phương
Thanh
38B
SP Toán học
22
65
E1.4
001942
125D1402140119
Trần Thị
Thanh
38D
SP Toán học
23
65
E1.4
001943
125D4601010038
Trần Kim
Thanh
38
Toán học
24
65
E1.4
001944
125D1402010151
Hoàng Phương
Thanh
38C
GDMN
25
65
E1.4
001945
125D1402020239
Lê Thị
Thanh
38B
GDTH
26
65
E1.4
001946
125D1402020240
Nguyễn Hải
Thanh
38C
GDTH
27
65
E1.4
001947
125D1402020241
Nguyễn Thị
Thanh
38G
GDTH
28
65
E1.4
001948
125D1402020242
Nguyễn Thị
Thanh
38C
GDTH
29
65
E1.4
001949
Ngô Thị Mai
Thanh
37C
GDTH
30
65
E1.4
001950
Nguyễn Thị Kim
Thanh
37C
GDMN
1
66
E1.5
001951
Lâm Thị
Thanh
37C
GDMN
2
66
E1.5
001952
1156010093
Phan Thị
Thanh
37B
SP Ngữ văn
3
66
E1.5
001953
1156050041
Nguyễn Thị
Thanh
37D
Việt Nam học
4
66
E1.5
001954
125D1402170172
Lâm Thị
Thanh
38D
SP Ngữ văn
5
66
E1.5
001955
125D1402170173
Lê Thị Hoài
Thanh
38D
SP Ngữ văn
6
66
E1.5
001956
1153010101
Hà Giang
Thanh
37A
SP Sinh học
7
66
E1.5
001957
1153010144
Đinh Thị
Thanh
37B
SP Sinh học
8
66
E1.5
001958
125D1402130123
Hoàng Thị
Thanh
38B
SP Sinh học
9
66
E1.5
001959
125D1402130124
Ngô Thị
Thanh
38A
SP Sinh học
10
66
E1.5
001960
Nghiêm Viết Dương
Thanh
37C
Lịch sử
11
66
E1.5
001961
125D4802010038
Nguyễn Xuân
Thành
38
CNTT
12
66
E1.5
001962
125D1402040043
Kiều Văn
Thành
38
GDCD
13
66
E1.5
001963
125D1402060076
Trần Văn
Thành
38B
GDTC
14
66
E1.5
001964
Hà Văn
Thành
37C
Lịch sử
15
66
E1.5
001965
125D1402170174
Ngọc Bích
Thành
38D
SP Ngữ văn
16
66
E1.5
001966
125D1402170175
Nguyễn Thị
Thành
38C
SP Ngữ văn
17
66
E1.5
001967
125D1402170176
Quách Chí
Thành
38B
SP Ngữ văn
18
66
E1.5
001968
125D1402080036
Ngô Bá
Thành
38
SP GDQP-AN
19
66
E1.5
001969
125D1402010152
Trần Thị
Thao
38B
GDMN
20
66
E1.5
001970
1156030054
Hoàng Văn
Thao
37C
Văn học
21
66
E1.5
001971
1156050042
Đỗ Thị
Thao
37D
Việt Nam học
22
66
E1.5
001972
125D1402130125
Đào Thị
Thao
38A
SP Sinh học
23
66
E1.5
001973
125D4401120023
Cao Văn
Thảo
38C
Hóa học
24
66
E1.5
001974
125D1402100020
Nguyễn Thị
Thảo
38
SP Tin học
25
66
E1.5
001975
125D4802010027
Đinh Thị
Thảo
38
CNTT
26
66
E1.5
001976
125D4802010028
Phạm Ngọc
Thảo
38
CNTT
27
66
E1.5
001977
125D4802010039
Bùi Thị Thu
Thảo
38
CNTT
28
66
E1.5
001978
125D1402060077
Trần Thị
Thảo
38A
GDTC
29
66
E1.5
001979
125D1402060078
Xa Hương
Thảo
38A
GDTC
30
66
E1.5
001980
Triệu Thị Phương
Thảo
37
GDTC
1
67
E1.6
001981
Nguyễn Thị Thu
Thảo
37C
Lịch sử
2
67
E1.6
001982
Đặng Thị
Thảo
37A
Lịch sử
3
67
E1.6
001983
125D2203100065
Đoàn Dáng Phương
Thảo
38B
Lịch sử
4
67
E1.6
001984
125D2203100066
Phạm Thị
Thảo
38B
Lịch sử
5
67
E1.6
001985
125D1402310034
Lê Thị
Thảo
38
SP Lịch sử
6
67
E1.6
001986
125D1402310035
Lê Thị Phương
Thảo
38
SP Lịch sử
7
67
E1.6
001987
125D1402310036
Vương Thị
Thảo
38
SP Lịch sử
8
67
E1.6
001988
125D1402090140
Bùi Thị Phương
Thảo
38B
SP Toán học
9
67
E1.6
001989
125D1402090141
Lê Thị
Thảo
38B
SP Toán học
10
67
E1.6
001990
125D1402090142
Nguyễn Thị
Thảo
38C
SP Toán học
11
67
E1.6
001991
125D1402090143
Trương Thị Thanh
Thảo
38C
SP Toán học
12
67
E1.6
001992
125D1402140120
Nguyễn Thị
Thảo
38E
SP Toán học
13
67
E1.6
001993
125D4601010039
Phan Thị Thu
Thảo
38
Toán học
14
67
E1.6
001994
125D4601010040
Trần Thanh
Thảo
38
Toán học
15
67
E1.6
001995
125D1402010154
Đặng Thị Bích
Thảo
38C
GDMN
16
67
E1.6
001996
125D1402010155
Lê Thị
Thảo
38C
GDMN
17
67
E1.6
001997
125D1402010156
Mai Thị
Thảo
38B
GDMN
18
67
E1.6
001998
125D1402010157
Nguyễn Thị
Thảo
38C
GDMN
19
67
E1.6
001999
125D1402010158
Nguyễn Thu
Thảo
38C
GDMN
20
67
E1.6
002000
125D1402010159
Trương Thị
Thảo
38C
GDMN
21
67
E1.6
002001
125D1402020243
Chu Thị
Thảo
38E
GDTH
22
67
E1.6
002002
125D1402020244
Đào Thị Phương
Thảo
38G
GDTH
23
67
E1.6
002003
125D1402020245
Đặng Thị
Thảo
38D
GDTH
24
67
E1.6
002004
125D1402020246
Đinh Thị Hương
Thảo
38E
GDTH
25
67
E1.6
002005
125D1402020247
Hồ Thị Phương
Thảo
38B
GDTH
26
67
E1.6
002006
Phạm Thị
Thảo
37B
GDTH
27
67
E1.6
002007
Đinh Phương
Thảo
37B
GDMN
28
67
E1.6
002008
1156010096
Nguyễn Thị Phương
Thảo
37B
SP Ngữ văn
29
67
E1.6
002009
1156010097
Tề Thị
Thảo
37B
SP Ngữ văn
30
67
E1.6
002010
1156030056
Đặng Thị
Thảo
37C
Văn học
1
68
E2.1A
002011
125D2203300043
Nguyễn Thị Thu
Thảo
38E
Văn học
2
68
E2.1A
002012
125D2203300044
Phạm Phương
Thảo
38E
Văn học
3
68
E2.1A
002013
125D2203300045
Phùng Thị
Thảo
38E
Văn học
4
68
E2.1A
002014
125D1402170177
Huỳnh Thu
Thảo
38C
SP Ngữ văn
5
68
E2.1A
002015
125D1402170178
Nguyễn Thị
Thảo
38A
SP Ngữ văn
6
68
E2.1A
002016
125D1402170179
Nguyễn Thị
Thảo
38D
SP Ngữ văn
7
68
E2.1A
002017
125D1402170180
Phạm Thị
Thảo
38D
SP Ngữ văn
8
68
E2.1A
002018
125D1402170181
Vũ Thị
Thảo
38A
SP Ngữ văn
9
68
E2.1A
002019
125D1402170182
Vũ Thị Phương
Thảo
38B
SP Ngữ văn
10
68
E2.1A
002020
125D2201130037
Nguyễn Thị
Thảo
38G
Việt Nam học
11
68
E2.1A
002021
125D4401020027
Nguyễn Thị Phương
Thảo
38E
Vật lý
12
68
E2.1A
002022
125D1402140025
Nguyễn Thu
Thảo
38D
SP KTCN
13
68
E2.1A
002023
125D1402110117
Đào Thị
Thảo
38A
SP Vật lý
14
68
E2.1A
002024
125D1402110118
Đặng Thị
Thảo
38B
SP Vật lý
15
68
E2.1A
002025
125D1402110119
Nguyễn Kim Thu
Thảo
38A
SP Vật lý
16
68
E2.1A
002026
125D1402110120
Nguyễn Thị Phương
Thảo
38A
SP Vật lý
17
68
E2.1A
002027
125D1402110121
Trần Thị
Thảo
38A
SP Vật lý
18
68
E2.1A
002028
1153010104
Nguyễn Thị Phương
Thảo
37A
SP Sinh học
19
68
E2.1A
002029
125D4201010024
Nguyễn Thị
Thảo
38D
Sinh học
20
68
E2.1A
002030
125D1402130126
Đặng Thu
Thảo
38C
SP Sinh học
21
68
E2.1A
002031
125D1402130127
Hà Thị
Thảo
38B
SP Sinh học
22
68
E2.1A
002032
125D1402130128
Nguyễn Thị
Thảo
38A
SP Sinh học
23
68
E2.1A
002033
125D1402130129
Nguyễn Thị
Thảo
38A
SP Sinh học
24
68
E2.1A
002034
125D1402130130
Phan Thị
Thảo
38C
SP Sinh học
25
68
E2.1A
002035
125D1402130131
Trần Phương
Thảo
38C
SP Sinh học
26
68
E2.1A
002036
125D1402080037
Trần Thị Thúy
Thảo
38
SP GDQP-AN
27
68
E2.1A
002037
Nguyễn Thị
ThảoA
37C
GDMN
28
68
E2.1A
002038
Nguyễn Thị
ThảoB
37C
GDMN
29
68
E2.1A
002039
125D1402010153
Pờ Vản
Thay
38C
GDMN
30
68
E2.1A
002040
125D4802010029
Lê Thị
Thắm
38
CNTT
1
69
E2.1B
002041
125D4802010030
Nguyễn Thị
Thắm
38
CNTT
2
69
E2.1B
002042
125D1402040044
Nguyễn Thị
Thắm
38
GDCD
3
69
E2.1B
002043
Trần Thị Hồng
Thắm
37C
Lịch sử
4
69
E2.1B
002044
125D1402140121
Phạm Thị Hồng
Thắm
38D
SP Toán học
5
69
E2.1B
002045
125D4601010041
Hoàng Thị
Thắm
38
Toán học
6
69
E2.1B
002046
125D1402020249
Bàn Thị
Thắm
38B
GDTH
7
69
E2.1B
002047
125D1402020250
Chu Thị
Thắm
38A
GDTH
8
69
E2.1B
002048
125D1402020251
Quách Thị Ngọc
Thắm
38E
GDTH
9
69
E2.1B
002049
1156010098
Hoàng Thị Minh
Thắm
37A
SP Ngữ văn
10
69
E2.1B
002050
125D2203300046
Phạm Thị
Thắm
38E
Văn học
11
69
E2.1B
002051
125D1402110123
Đinh Thị
Thắm
38B
SP Vật lý
12
69
E2.1B
002052
125D1402110124
Nguyễn Thị
Thắm
38C
SP Vật lý
13
69
E2.1B
002053
125D1402110125
Nguyễn Thị
Thắm
38A
SP Vật lý
14
69
E2.1B
002054
125D1402110126
Nguyễn Thị
Thắm
38A
SP Vật lý
15
69
E2.1B
002055
Lâm Thị
Thắm
37D
Vật lý
16
69
E2.1B
002056
125D4201010025
Nguyễn Thị
Thắm
38D
Sinh học
17
69
E2.1B
002057
125D1402130132
Kiều Thị Hương
Thắm
38A
SP Sinh học
18
69
E2.1B
002058
125D1402130133
Vũ Thị Hồng
Thắm
38B
SP Sinh học
19
69
E2.1B
002059
125D1402110122
Nguyễn Ngọc
Thăng
38B
SP Vật lý
20
69
E2.1B
002060
125D1402120090
Vũ Đức
Thắng
38A
SP Hóa học
21
69
E2.1B
002061
Cáp Xuân
Thắng
37B
SP Hóa học
22
69
E2.1B
002062
125D1402090144
Bùi Quyết
Thắng
38B
SP Toán học
23
69
E2.1B
002063
125D4601010042
Nguyễn Quyết
Thắng
38
Toán học
24
69
E2.1B
002064
125D1402170183
Nguyễn Văn
Thắng
38D
SP Ngữ văn
25
69
E2.1B
002065
125D1402140122
Nguyễn Thị
Thể
38D
SP Toán học
26
69
E2.1B
002066
125D1402060079
Nguyễn Văn
Thế
38A
GDTC
27
69
E2.1B
002067
125D2203100067
Vi Văn
Thế
38B
Lịch sử
28
69
E2.1B
002068
Nguyễn Thị
Thêm
37A
GDMN
29
69
E2.1B
002069
125D1402170184
Trần Thị
Thêu
38D
SP Ngữ văn
30
69
E2.1B
002070
125D1402060080
Nguyễn Minh
Thi
38B
GDTC
1
70
E2.3
002071
125D2203300001
Nguyễn Thị
Thi
38E
Văn học
2
70
E2.3
002072
Đỗ Thị Thanh
Thiên
37B
GDTH
3
70
E2.3
002073
125D1402090145
Nguyễn Thị
Thiện
38B
SP Toán học
4
70
E2.3
002074
125D1402170185
Trần Thị Hồng
Thiệp
38C
SP Ngữ văn
5
70
E2.3
002075
125D1402080038
Trần Văn
Thìn
38
SP GDQP-AN
6
70
E2.3
002076
125D1402120091
Đặng Thị
Thịnh
38A
SP Hóa học
7
70
E2.3
002077
125D1402170186
Nguyễn Xuân
Thịnh
38C
SP Ngữ văn
8
70
E2.3
002078
125D1402020252
Nguyễn Thị Thanh
Tho
38E
GDTH
9
70
E2.3
002079
125D1402110127
Phạm Thị
Tho
38C
SP Vật lý
10
70
E2.3
002080
125D4802010031
Phạm Thị
Thoa
38
CNTT
11
70
E2.3
002081
125D1402090146
Đặng Thị Huyền
Thoa
38B
SP Toán học
12
70
E2.3
002082
125D1402010160
Đỗ Thị
Thoa
38 A
GDMN
13
70
E2.3
002083
125D1402020253
Nguyễn Thị
Thoa
38E
GDTH
14
70
E2.3
002084
125D1402020254
Nguyễn Thị Kim
Thoa
38C
GDTH
15
70
E2.3
002085
125D2203300047
Ngô Thị
Thoa
38E
Văn học
16
70
E2.3
002086
125D1402170187
Phạm Thị
Thoa
38B
SP Ngữ văn
17
70
E2.3
002087
125D2201130038
Nguyễn Thị Kim
Thoa
38G
Việt Nam học
18
70
E2.3
002088
125D1402130134
Trần Thị Kim
Thoa
38A
SP Sinh học
19
70
E2.3
002089
125D1402150011
Nguyễn Thị
Thoa
38C
SP Sinh học
20
70
E2.3
002090
125D1402080039
Nguyễn Thị
Thoa
38
SP GDQP-AN
21
70
E2.3
002091
125D1402060081
Hoàng Văn
Thoả
38B
GDTC
22
70
E2.3
002092
125D1402130135
Trần Thị
Thơ
38B
SP Sinh học
23
70
E2.3
002093
125D2203100068
Nguyễn Thị
Thơm
38A
Lịch sử
24
70
E2.3
002094
125D1402090147
Đỗ Thịnh
Thơm
38B
SP Toán học
25
70
E2.3
002095
125D1402020255
Nguyễn Thị
Thơm
38A
GDTH
26
70
E2.3
002096
125D1402020256
Trần Thị
Thơm
38E
GDTH
27
70
E2.3
002097
Vàng Thị
Thơm
37A
GDMN
28
70
E2.3
002098
125D1402170188
Nguyễn Thị
Thơm
38C
SP Ngữ văn
29
70
E2.3
002099
125D1402170189
Nguyễn Văn
Thơm
38B
SP Ngữ văn
30
70
E2.3
002100
125D1402170190
Phùng Thị
Thơm
38C
SP Ngữ văn
1
71
E2.4
002101
125D1402170191
Phùng Thị
Thơm
38D
SP Ngữ văn
2
71
E2.4
002102
125D1402110128
Phạm Thị
Thơm
38A
SP Vật lý
3
71
E2.4
002103
125D1402130136
Đặng Thị
Thơm
38A
SP Sinh học
4
71
E2.4
002104
125D1402100021
Lê Thị
Thu
38
SP Tin học
5
71
E2.4
002105
125D1402100022
Trương Minh
Thu
38
SP Tin học
6
71
E2.4
002106
125D1402040045
Nguyễn Thị Phong
Thu
38
GDCD
7
71
E2.4
002107
125D1402060082
Vi Văn
Thu
38B
GDTC
8
71
E2.4
002108
125D2203100069
Đỗ Thị Lệ
Thu
38A
Lịch sử
9
71
E2.4
002109
125D2203100070
Nguyễn Thị
Thu
38A
Lịch sử
10
71
E2.4
002110
125D1402310037
Nguyễn Thị Phương
Thu
38
SP Lịch sử
11
71
E2.4
002111
Ngô Thị Kim
Thu
37
Toán học
12
71
E2.4
002112
125D1402140123
Nguyễn Thị Minh
Thu
38D
SP Toán học
13
71
E2.4
002113
125D1402020257
Nguyễn Thị
Thu
38B
GDTH
14
71
E2.4
002114
125D1402020258
Trần Thị
Thu
38A
GDTH
15
71
E2.4
002115
125D2203300048
Nguyễn Thị
Thu
38E
Văn học
16
71
E2.4
002116
125D1402170192
Lưu Thị
Thu
38B
SP Ngữ văn
17
71
E2.4
002117
125D1402170193
Lưu Thị
Thu
38D
SP Ngữ văn
18
71
E2.4
002118
125D1402170194
Mai Thị
Thu
38D
SP Ngữ văn
19
71
E2.4
002119
125D1402170195
Nguyễn Thị Hồng
Thu
38B
SP Ngữ văn
20
71
E2.4
002120
125D1402140026
Nguyễn Thị
Thu
38D
SP KTCN
21
71
E2.4
002121
125D1402110129
Bùi Thị
Thu
38A
SP Vật lý
22
71
E2.4
002122
125D1402110130
Ngô Thị
Thu
38C
SP Vật lý
23
71
E2.4
002123
125D1402110131
Nguyễn Thị
Thu
38C
SP Vật lý
24
71
E2.4
002124
125D1402130137
Tăng Thị
Thu
38C
SP Sinh học
25
71
E2.4
002125
125D1402080040
Trần Thị Diệu
Thu
38
SP GDQP-AN
26
71
E2.4
002126
125D1402040046
Lương Thị
Thuận
38
GDCD
27
71
E2.4
002127
125D1402060083
Trần Văn
Thuận
38B
GDTC
28
71
E2.4
002128
125D1402090148
Phạm Thị
Thuận
38C
SP Toán học
29
71
E2.4
002129
125D1402090149
Trần Thị
Thuận
38B
SP Toán học
30
71
E2.4
002130
125D1402130138
Trần Thị
Thuận
38C
SP Sinh học
1
72
E2.5
002131
125D1402080041
Hoàng Minh
Thuận
38
SP GDQP-AN
2
72
E2.5
002132
125D1402080042
Hoàng Thị
Thuận
38
SP GDQP-AN
3
72
E2.5
002133
125D1402080043
Nguyễn Duy
Thuận
38
SP GDQP-AN
4
72
E2.5
002134
125D1402090150
Ngô Thị
Thuỳ
38A
SP Toán học
5
72
E2.5
002135
125D1402010162
Nguyễn Thị
Thuỳ
38B
GDMN
6
72
E2.5
002136
125D1402120095
Nguyễn Thị
Thuỷ
38B
SP Hóa học
7
72
E2.5
002137
125D1402090151
Trần Thị
Thuỷ
38C
SP Toán học
8
72
E2.5
002138
125D1402010163
Nguyễn Thị
Thuỷ
38 A
GDMN
9
72
E2.5
002139
125D1402010164
Trần Thị Thu
Thuỷ
38B
GDMN
10
72
E2.5
002140
125D1402020260
Đỗ Thị
Thuỷ
38C
GDTH
11
72
E2.5
002141
125D1402020261
Mai Thu
Thuỷ
38E
GDTH
12
72
E2.5
002142
125D1402020262
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ
38C
GDTH
13
72
E2.5
002143
125D1402020263
Vũ Thị Thanh
Thuỷ
38E
GDTH
14
72
E2.5
002144
125D1402020264
Vũ Thu
Thuỷ
38C
GDTH
15
72
E2.5
002145
1156050048
Đỗ Thị
Thuỷ
37D
Việt Nam học
16
72
E2.5
002146
125D1402170199
Đoàn Thị
Thuỷ
38C
SP Ngữ văn
17
72
E2.5
002147
125D1402170200
Trương Thị
Thuỷ
38A
SP Ngữ văn
18
72
E2.5
002148
125D1402130142
Phạm Thị
Thuỷ
38C
SP Sinh học
19
72
E2.5
002149
125D1402120092
Hồ Thị
Thuý
38B
SP Hóa học
20
72
E2.5
002150
125D1402120093
Nguyễn Thị
Thuý
38B
SP Hóa học
21
72
E2.5
002151
125D1402100023
Nguyễn Thị Ngọc
Thuý
38
SP Tin học
22
72
E2.5
002152
125D1402060084
Phạm Thị
Thuý
38A
GDTC
23
72
E2.5
002153
Vũ Thị Ngọc
Thuý
37
GDTC
24
72
E2.5
002154
125D1402010161
Hà Thị Minh
Thuý
38C
GDMN
25
72
E2.5
002155
125D1402020259
Lê Thanh
Thuý
38C
GDTH
26
72
E2.5
002156
125D1402170197
Đỗ Hồng
Thuý
38D
SP Ngữ văn
27
72
E2.5
002157
125D1402170198
Nguyễn Thị
Thuý
38C
SP Ngữ văn
28
72
E2.5
002158
125D1402130139
Lự Thị
Thuý
38C
SP Sinh học
29
72
E2.5
002159
125D1402130140
Nguyễn Thị
Thuý
38C
SP Sinh học
30
72
E2.5
002160
125D1402130141
Trần Thị
Thuý
38B
SP Sinh học
1
73
E2.6
002161
125D1402150007
Bùi Thị
Thuý
38C
SP Sinh học
2
73
E2.6
002162
125D1402150008
Trần Thị
Thuý
38C
SP Sinh học
3
73
E2.6
002163
125D1402090154
Đặng Thị Thanh
Thùy
38C
SP Toán học
4
73
E2.6
002164
125D1402090155
Phạm Thị
Thùy
38B
SP Toán học
5
73
E2.6
002165
125D1402140127
Lưu Thị Hồng
Thùy
38D
SP Toán học
6
73
E2.6
002166
125D1402140128
Vương Thị Bích
Thùy
38E
SP Toán học
7
73
E2.6
002167
125D1402020265
Phan Thị
Thùy
38A
GDTH
8
73
E2.6
002168
Trần Thị
Thùy
37C
GDMN
9
73
E2.6
002169
125D2203300051
Vương Thị
Thùy
38E
Văn học
10
73
E2.6
002170
125D1402170203
Bùi Thị
Thùy
38D
SP Ngữ văn
11
73
E2.6
002171
125D1402170204
Nguyễn Thị
Thùy
38B
SP Ngữ văn
12
73
E2.6
002172
125D1402140027
Phạm Thị Minh
Thùy
38D
SP KTCN
13
73
E2.6
002173
Hà Thị Kim
Thùy
37A
SP Vật lý
14
73
E2.6
002174
125D1402130146
Lê Thị
Thùy
38B
SP Sinh học
15
73
E2.6
002175
125D1402130147
Nguyễn Thị
Thùy
38B
SP Sinh học
16
73
E2.6
002176
Hoàng Thị
Thủy
37
GDCD
17
73
E2.6
002177
Lưu Thị
Thủy
37C
Lịch sử
18
73
E2.6
002178
125D1402310039
Lê Thị
Thủy
38
SP Lịch sử
19
73
E2.6
002179
125D1402310056
Đặng Ngọc
Thủy
38
SP Lịch sử
20
73
E2.6
002180
125D1402140129
Lê Thị
Thủy
38D
SP Toán học
21
73
E2.6
002181
125D4601010044
Hoàng Thị
Thủy
38
Toán học
22
73
E2.6
002182
125D1402010168
Nguyễn Thị Thu
Thủy
38B
GDMN
23
73
E2.6
002183
125D1402010169
Trần Thị
Thủy
38 A
GDMN
24
73
E2.6
002184
125D1402010170
Trương Thị
Thủy
38C
GDMN
25
73
E2.6
002185
125D1402020266
Hoàng Thị Thu
Thủy
38A
GDTH
26
73
E2.6
002186
125D1402020267
Vũ Thị Thu
Thủy
38D
GDTH
27
73
E2.6
002187
Hoàng Thanh
Thủy
37A
GDMN
28
73
E2.6
002188
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
37B
GDMN
29
73
E2.6
002189
Đỗ Thị Thanh
Thủy
37C
GDMN
30
73
E2.6
002190
1156030062
Mai Thị Thanh
Thủy
37C
Văn học
1
74
E3.1A
002191
125D2203300052
Trịnh Thị
Thủy
38E
Văn học
2
74
E3.1A
002192
125D2203300053
Trịnh Thị Thu
Thủy
38E
Văn học
3
74
E3.1A
002193
125D1402170205
Đỗ Thị
Thủy
38A
SP Ngữ văn
4
74
E3.1A
002194
125D1402170206
Nguyễn Thị
Thủy
38C
SP Ngữ văn
5
74
E3.1A
002195
125D1402170207
Trần Thanh
Thủy
38D
SP Ngữ văn
6
74
E3.1A
002196
125D1402170208
Vũ Thị Thu
Thủy
38C
SP Ngữ văn
7
74
E3.1A
002197
125D1402110133
Nguyễn Thị
Thủy
38B
SP Vật lý
8
74
E3.1A
002198
1153030041
Nguyễn Thị
Thủy
37D
SP KTNN
9
74
E3.1A
002199
1153030040
Hà Thị Thu
Thủy
37D
SP KTNN
10
74
E3.1A
002200
125D4201010032
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
38D
Sinh học
11
74
E3.1A
002201
125D1402120096
Lê Minh
Thúy
38B
SP Hóa học
12
74
E3.1A
002202
125D1402040047
Vũ Thị
Thúy
38
GDCD
13
74
E3.1A
002203
125D1402310038
Lương Thị
Thúy
38
SP Lịch sử
14
74
E3.1A
002204
Trần Thị Diệu
Thúy
37A
SP Toán học
15
74
E3.1A
002205
Lý Thị
Thúy
37C
SP Toán học
16
74
E3.1A
002206
Nguyễn Thị
Thúy
37
Toán học
17
74
E3.1A
002207
125D1402090152
Nguyễn Thị Phương
Thúy
38B
SP Toán học
18
74
E3.1A
002208
125D1402090153
Triệu Thị Ngọc
Thúy
38A
SP Toán học
19
74
E3.1A
002209
125D1402140124
Đoàn Thị
Thúy
38E
SP Toán học
20
74
E3.1A
002210
125D1402140125
Lê Thị
Thúy
38E
SP Toán học
21
74
E3.1A
002211
125D1402140126
Lê Thị
Thúy
38E
SP Toán học
22
74
E3.1A
002212
125D4601010043
Phạm Thị Phương
Thúy
38
Toán học
23
74
E3.1A
002213
125D1402010165
Bùi Thị
Thúy
38C
GDMN
24
74
E3.1A
002214
125D1402010166
Đặng Thị Ngọc
Thúy
38 A
GDMN
25
74
E3.1A
002215
125D1402010167
Lê Thị
Thúy
38 A
GDMN
26
74
E3.1A
002216
125D1402020313
Phùng Thị
Thúy
38B
GDTH
27
74
E3.1A
002217
Trần Thị Phương
Thúy
37C
GDTH
28
74
E3.1A
002218
Nguyễn Thị Phương
Thúy
37C
GDMN
29
74
E3.1A
002219
125D2203300050
Triệu Thị
Thúy
38E
Văn học
30
74
E3.1A
002220
125D1402170201
Phạm Thị
Thúy
38A
SP Ngữ văn
1
75
E3.1B
002221
125D1402170202
Vùi Thị
Thúy
38D
SP Ngữ văn
2
75
E3.1B
002222
125D1402110132
Nguyễn Thị
Thúy
38C
SP Vật lý
3
75
E3.1B
002223
125D1402130143
Lưu Thị
Thúy
38B
SP Sinh học
4
75
E3.1B
002224
125D1402130144
Trần Thị
Thúy
38B
SP Sinh học
5
75
E3.1B
002225
125D1402130145
Trần Thị
Thúy
38C
SP Sinh học
6
75
E3.1B
002226
Quốc Thị Minh
Thúy
37
GDCD
7
75
E3.1B
002227
125D1402170196
Nguyễn Thị
Thuyên
38D
SP Ngữ văn
8
75
E3.1B
002228
125D2203300049
Hoàng Thị
Thuyết
38E
Văn học
9
75
E3.1B
002229
125D4401020028
Cao Xuân
Thuyết
38E
Vật lý
10
75
E3.1B
002230
Phạm Thị Ngọc
Thư
37
CNTT
11
75
E3.1B
002231
125D1402090156
Đào Thị
Thư
38B
SP Toán học
12
75
E3.1B
002232
Bùi Lệ
Thư
37C
GDTH
13
75
E3.1B
002233
Đào Trần Anh
Thư
37C
GDTH
14
75
E3.1B
002234
125D2203300054
Trần Thanh
Thư
38E
Văn học
15
75
E3.1B
002235
125D1402140028
Nguyễn Thị
Thư
38D
SP KTCN
16
75
E3.1B
002236
125D1402110134
Vũ Thị
Thư
38A
SP Vật lý
17
75
E3.1B
002237
1153030042
Phạm Thị Anh
Thư
37D
SP KTNN
18
75
E3.1B
002238
125D2201130041
Lê Văn
Thức
38G
Việt Nam học
19
75
E3.1B
002239
1153010122
Tô Thị Kim
Thước
37A
SP Sinh học
20
75
E3.1B
002240
125D1402310040
Đỗ Thị Hồng
Thương
38
SP Lịch sử
21
75
E3.1B
002241
125D1402090157
Nguyễn Thị
Thương
38C
SP Toán học
22
75
E3.1B
002242
125D1402140130
Đồng Thị
Thương
38E
SP Toán học
23
75
E3.1B
002243
125D1402010171
Nguyễn Thương
Thương
38C
GDMN
24
75
E3.1B
002244
125D1402020268
Nguyễn Thị
Thương
38C
GDTH
25
75
E3.1B
002245
125D1402020269
Vũ Thị
Thương
38D
GDTH
26
75
E3.1B
002246
125D2203300055
Hoàng Thị
Thương
38E
Văn học
27
75
E3.1B
002247
125D1402170209
Nguyễn Thị Thu
Thương
38B
SP Ngữ văn
28
75
E3.1B
002248
125D2201130039
Lê Xuân
Thương
38G
Việt Nam học
29
75
E3.1B
002249
125D2201130040
Nguyễn Đức
Thương
38G
Việt Nam học
30
75
E3.1B
002250
125D1402130148
Nguyễn Thị
Thương
38B
SP Sinh học
1
76
E3.3
002251
125D1402170210
Hoàng Văn
Thưởng
38C
SP Ngữ văn
2
76
E3.3
002252
125D1402020270
Bế Hoa Thủy
Tiên
38G
GDTH
3
76
E3.3
002253
1156010112
Hoàng Thủy
Tiên
37B
SP Ngữ văn
4
76
E3.3
002254
125D2203300027
Trần Thị
Tiên
38E
Văn học
5
76
E3.3
002255
125D1402110135
Nguyễn Thị
Tiên
38C
SP Vật lý
6
76
E3.3
002256
125D1402060085
Nguyễn Duy
Tiến
38B
GDTC
7
76
E3.3
002257
Phùng Trọng
Tiến
37
GDTC
8
76
E3.3
002258
Phan Hữu
Tiến
37A
Lịch sử
9
76
E3.3
002259
125D2203100071
Nguyễn Quyết
Tiến
38A
Lịch sử
10
76
E3.3
002260
125D1402090158
Trịnh Thị
Tiến
38B
SP Toán học
11
76
E3.3
002261
1156050051
Hứa Minh
Tiến
37D
Việt Nam học
12
76
E3.3
002262
125D2201130042
Nguyễn Thị Kim
Tiến
38G
Việt Nam học
13
76
E3.3
002263
Đinh Mạnh
Tiến
37C
SP Vật lý
14
76
E3.3
002264
125D1402080044
Cao Minh
Tiến
38
SP GDQP-AN
15
76
E3.3
002265
Nguyễn Thị
Tình
37A
Lịch sử
16
76
E3.3
002266
125D1402020271
Nguyễn Thị
Tình
38D
GDTH
17
76
E3.3
002267
125D2203300056
Vũ Thanh
Tình
38E
Văn học
18
76
E3.3
002268
125D1402170211
Hoàng Hoa
Tình
38D
SP Ngữ văn
19
76
E3.3
002269
125D1402130149
Nguyễn Thị
Tình
38C
SP Sinh học
20
76
E3.3
002270
125D1402130150
Phạm Thị
Tình
38C
SP Sinh học
21
76
E3.3
002271
125D2203100072
Vũ Thị
Toan
38A
Lịch sử
22
76
E3.3
002272
125D1402140037
Trần Thị
Toàn
38D
SP KTCN
23
76
E3.3
002273
125D1402120097
Nguyễn Văn
Toản
38B
SP Hóa học
24
76
E3.3
002274
125D1402170212
Khuất Văn
Toản
38C
SP Ngữ văn
25
76
E3.3
002275
125D2203100073
Vũ Thị
Tơ
38A
Lịch sử
26
76
E3.3
002276
125D1402020289
Đào Thị Phương
Trà
38G
GDTH
27
76
E3.3
002277
125D1402020290
Nguyễn Thị Thu
Trà
38G
GDTH
28
76
E3.3
002278
125D1402120103
Lê Thị Linh
Trang
38A
SP Hóa học
29
76
E3.3
002279
125D1402120104
Lưu Thị Phương
Trang
38A
SP Hóa học
30
76
E3.3
002280
125D1402120106
Nguyễn Thu
Trang
38A
SP Hóa học
1
77
E3.4
002281
125D1402120101
Cao Thị
Trang
38B
SP Hóa học
2
77
E3.4
002282
125D1402120102
Lê Kiều
Trang
38B
SP Hóa học
3
77
E3.4
002283
125D1402120105
Nguyễn Thị
Trang
38B
SP Hóa học
4
77
E3.4
002284
125D4401120024
Nguyễn Thị
Trang
38C
Hóa học
5
77
E3.4
002285
Phùng Thị Ngọc
Trang
37C
Hóa học
6
77
E3.4
002286
125D1402100024
Nguyễn Thị Thu
Trang
38
SP Tin học
7
77
E3.4
002287
125D4802010034
Nguyễn Thùy
Trang
38
CNTT
8
77
E3.4
002288
125D1402040050
Bùi Thị
Trang
38
GDCD
9
77
E3.4
002289
125D1402040051
Phan Thị Huyền
Trang
38
GDCD
10
77
E3.4
002290
125D1402040052
Phạm Thị Huyền
Trang
38
GDCD
11
77
E3.4
002291
125D1402040053
Trần Thị Huyền
Trang
38
GDCD
12
77
E3.4
002292
Nguyễn Thị Kiều
Trang
37
GDCD
13
77
E3.4
002293
125D1402060101
Trần Thị
Trang
38B
GDTC
14
77
E3.4
002294
Tống Thị
Trang
37B
Lịch sử
15
77
E3.4
002295
Đặng Thị Thu
Trang
37C
Lịch sử
16
77
E3.4
002296
125D2203100076
Bùi Kiều
Trang
38B
Lịch sử
17
77
E3.4
002297
125D2203100077
Nguyễn Thị Huyền
Trang
38B
Lịch sử
18
77
E3.4
002298
125D1402310046
Phạm Kiều
Trang
38
SP Lịch sử
19
77
E3.4
002299
Đào Thị
Trang
37B
SP Toán học
20
77
E3.4
002300
125D1402090163
Bùi Thị Hà
Trang
38B
SP Toán học
21
77
E3.4
002301
125D1402090164
Dương Thị
Trang
38A
SP Toán học
22
77
E3.4
002302
125D1402090165
Đào Thị
Trang
38A
SP Toán học
23
77
E3.4
002303
125D1402090166
Đào Thị
Trang
38C
SP Toán học
24
77
E3.4
002304
125D1402090167
Hoàng Thu
Trang
38C
SP Toán học
25
77
E3.4
002305
125D1402090168
Nguyễn Thị
Trang
38C
SP Toán học
26
77
E3.4
002306
125D1402090169
Nguyễn Thị
Trang
38B
SP Toán học
27
77
E3.4
002307
125D1402090170
Nguyễn Thị Thu
Trang
38C
SP Toán học
28
77
E3.4
002308
125D1402090171
Phạm Thị
Trang
38A
SP Toán học
29
77
E3.4
002309
125D1402090172
Phạm Thị
Trang
38B
SP Toán học
30
77
E3.4
002310
125D1402090173
Trần Thị Quỳnh
Trang
38A
SP Toán học
1
78
E3.5
002311
125D1402140135
Đặng Thị
Trang
38E
SP Toán học
2
78
E3.5
002312
125D1402140136
Trần Huyền
Trang
38E
SP Toán học
3
78
E3.5
002313
125D4601010045
Hồ Minh
Trang
38
Toán học
4
78
E3.5
002314
125D4601010046
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
38
Toán học
5
78
E3.5
002315
125D1402010176
Bạch Thùy
Trang
38B
GDMN
6
78
E3.5
002316
125D1402010177
Hoàng Thiên
Trang
38 A
GDMN
7
78
E3.5
002317
125D1402010178
Nguyễn Thị
Trang
38 A
GDMN
8
78
E3.5
002318
125D1402010179
Nguyễn Thị Huyền
Trang
38 A
GDMN
9
78
E3.5
002319
125D1402010180
Nguyễn Thị Thu
Trang
38 A
GDMN
10
78
E3.5
002320
125D1402010181
Nguyễn Thu
Trang
38C
GDMN
11
78
E3.5
002321
125D1402010182
Phạm Thị
Trang
38B
GDMN
12
78
E3.5
002322
125D1402010183
Phạm Thị
Trang
38C
GDMN
13
78
E3.5
002323
125D1402020279
Đào Huyền
Trang
38D
GDTH
14
78
E3.5
002324
125D1402020280
Đỗ Huyền
Trang
38B
GDTH
15
78
E3.5
002325
125D1402020281
Đỗ Thị
Trang
38A
GDTH
16
78
E3.5
002326
125D1402020282
Giàng A
Trang
38E
GDTH
17
78
E3.5
002327
125D1402020283
Hoàng Minh
Trang
38C
GDTH
18
78
E3.5
002328
125D1402020284
Hoàng Thị
Trang
38B
GDTH
19
78
E3.5
002329
125D1402020285
Nguyễn Linh
Trang
38A
GDTH
20
78
E3.5
002330
125D1402020286
Nguyễn Thị
Trang
38A
GDTH
21
78
E3.5
002331
125D1402020287
Nguyễn Thị
Trang
38B
GDTH
22
78
E3.5
002332
125D1402020288
Phạm Thị
Trang
38C
GDTH
23
78
E3.5
002333
Dương Thị
Trang
37B
GDMN
24
78
E3.5
002334
125D2203300058
Phạm Thị
Trang
38E
Văn học
25
78
E3.5
002335
125D2203300059
Trần Huyền
Trang
38E
Văn học
26
78
E3.5
002336
125D1402170218
Doãn Thị
Trang
38A
SP Ngữ văn
27
78
E3.5
002337
125D1402170219
Khổng Thị
Trang
38A
SP Ngữ văn
28
78
E3.5
002338
125D1402170220
Lâm Thị
Trang
38B
SP Ngữ văn
29
78
E3.5
002339
125D1402170221
Nguyễn Thị
Trang
38C
SP Ngữ văn
30
78
E3.5
002340
125D1402170222
Nguyễn Thị
Trang
38D
SP Ngữ văn
1
79
E3.6
002341
125D1402170223
Nguyễn Thị Huệ
Trang
38A
SP Ngữ văn
2
79
E3.6
002342
125D1402170224
Nguyễn Thị Huyền
Trang
38B
SP Ngữ văn
3
79
E3.6
002343
125D1402170225
Nguyễn Thị Huyền
Trang
38B
SP Ngữ văn
4
79
E3.6
002344
125D1402170226
Nguyễn Thị Huyền
Trang
38A
SP Ngữ văn
5
79
E3.6
002345
125D1402170227
Nguyễn Thị Minh
Trang
38B
SP Ngữ văn
6
79
E3.6
002346
125D1402170228
Nguyễn Thị Thảo
Trang
38B
SP Ngữ văn
7
79
E3.6
002347
125D1402170229
Nguyễn Thị Thu
Trang
38D
SP Ngữ văn
8
79
E3.6
002348
125D1402170230
Nguyễn Thị Thu
Trang
38D
SP Ngữ văn
9
79
E3.6
002349
125D1402170231
Phạm Thị
Trang
38B
SP Ngữ văn
10
79
E3.6
002350
125D1402170232
Trần Thị Huyền
Trang
38D
SP Ngữ văn
11
79
E3.6
002351
125D1402170233
Vi Thị Kiều
Trang
38C
SP Ngữ văn
12
79
E3.6
002352
125D1402170234
Vi Thu
Trang
38A
SP Ngữ văn
13
79
E3.6
002353
125D1402170235
Vũ Thị
Trang
38A
SP Ngữ văn
14
79
E3.6
002354
125D2201130045
Nguyễn Thuỳ
Trang
38G
Việt Nam học
15
79
E3.6
002355
125D1402140030
Lã Thị Thu
Trang
38D
SP KTCN
16
79
E3.6
002356
125D1402140031
Nguyễn Hà
Trang
38D
SP KTCN
17
79
E3.6
002357
125D1402110140
Bùi Thị
Trang
38B
SP Vật lý
18
79
E3.6
002358
125D1402110141
Bùi Thị Huyền
Trang
38A
SP Vật lý
19
79
E3.6
002359
125D1402110142
Lê Hà
Trang
38A
SP Vật lý
20
79
E3.6
002360
125D1402110143
Nguyễn Thị
Trang
38B
SP Vật lý
21
79
E3.6
002361
125D1402110144
Nguyễn Thị
Trang
38A
SP Vật lý
22
79
E3.6
002362
125D1402110145
Tạ Thị Thu
Trang
38A
SP Vật lý
23
79
E3.6
002363
125D1402110146
Trần Thị Huyền
Trang
38B
SP Vật lý
24
79
E3.6
002364
125D1402110147
Vũ Thị
Trang
38A
SP Vật lý
25
79
E3.6
002365
125D1402110148
Vũ Thị Hà
Trang
38B
SP Vật lý
26
79
E3.6
002366
Nguyễn Thị Hà
Trang
37C
SP Vật lý
27
79
E3.6
002367
Dương Thị
Trang
37E
SP KTCN
28
79
E3.6
002368
1153010127
Hà Thị
Trang
37B
SP Sinh học
29
79
E3.6
002369
1153020045
Nghiêm Thị
Trang
37C
Sinh học
30
79
E3.6
002370
125D4201010027
Bùi Thị Thu
Trang
38D
Sinh học
1
80
E4.1A
002371
125D4201010028
Nguyễn Thị
Trang
38D
Sinh học
2
80
E4.1A
002372
125D4201010029
Phạm Thị Huyền
Trang
38D
Sinh học
3
80
E4.1A
002373
125D1402130156
Bùi Thu
Trang
38B
SP Sinh học
4
80
E4.1A
002374
125D1402130158
Phạm Huyền
Trang
38B
SP Sinh học
5
80
E4.1A
002375
125D1402130159
Phạm Thị Huyền
Trang
38A
SP Sinh học
6
80
E4.1A
002376
125D1402130160
Phùng Thị
Trang
38A
SP Sinh học
7
80
E4.1A
002377
125D1402130161
Trần Thị Huyền
Trang
38B
SP Sinh học
8
80
E4.1A
002378
125D1402150009
Nguyễn Thị Huyền
Trang
38B
SP Sinh học
9
80
E4.1A
002379
125D1402080045
Hồ Thị Hà
Trang
38
SP GDQP-AN
10
80
E4.1A
002380
125D1402080046
Nguyễn Thị Thu
Trang
38
SP GDQP-AN
11
80
E4.1A
002381
125D1402080047
Phạm Quỳnh
Trang
38
SP GDQP-AN
12
80
E4.1A
002382
125D1402120107
Nguyễn Ngọc
Trâm
38B
SP Hóa học
13
80
E4.1A
002383
125D1402020291
Mai Quỳnh
Trâm
38D
GDTH
14
80
E4.1A
002384
125D1402140032
Hoàng Minh
Trí
38D
SP KTCN
15
80
E4.1A
002385
125D1402110149
Trần Thị
Triều
38A
SP Vật lý
16
80
E4.1A
002386
125D2203100078
Vũ Đình
Triệu
38B
Lịch sử
17
80
E4.1A
002387
125D1402010184
Đoàn Tuyết
Trinh
38C
GDMN
18
80
E4.1A
002388
125D1402020292
Bùi Thị
Trinh
38D
GDTH
19
80
E4.1A
002389
125D1402020293
Nguyễn Thị
Trinh
38E
GDTH
20
80
E4.1A
002390
1153020047
Trần Hữu
Trọng
37C
Sinh học
21
80
E4.1A
002391
Nguyễn Thị Thanh
Trúc
37B
SP Vật lý
22
80
E4.1A
002392
Bùi Thành
Trung
37
KHTV
23
80
E4.1A
002393
Phan Thị
Trung
37
GDCD
24
80
E4.1A
002394
125D1402310047
Nguyễn Văn
Trung
38
SP Lịch sử
25
80
E4.1A
002395
125D1402090174
Nguyễn Hoàng
Trung
38A
SP Toán học
26
80
E4.1A
002396
125D1402140137
Hà Thanh
Trung
38D
SP Toán học
27
80
E4.1A
002397
1156050057
Ngô Chí
Trung
37D
Việt Nam học
28
80
E4.1A
002398
125D1402110150
Lại Văn
Trung
38B
SP Vật lý
29
80
E4.1A
002399
Nguyễn Thành
Trung
37A
SP Vật lý
30
80
E4.1A
002400
125D2203100079
Hoàng Văn
Trường
38A
Lịch sử
1
81
E4.1B
002401
125D4401020029
Bùi Đình
Trường
38E
Vật lý
2
81
E4.1B
002402
125D1402110151
Nguyễn Xuân
Trường
38B
SP Vật lý
3
81
E4.1B
002403
125D1402130162
Phan Trọng
Trường
38A
SP Sinh học
4
81
E4.1B
002404
Triệu Văn
Trượng
37
GDCD
5
81
E4.1B
002405
Lầu Bá
Tu
37B
SP Toán học
6
81
E4.1B
002406
125D1402040048
Phạm Xuân
Tú
38
GDCD
7
81
E4.1B
002407
125D1402060097
Ngô Hữu
Tú
38B
GDTC
8
81
E4.1B
002408
125D1402090161
Nguyễn Văn
Tú
38A
SP Toán học
9
81
E4.1B
002409
125D1402090162
Trịnh Tiến
Tú
38A
SP Toán học
10
81
E4.1B
002410
125D1402170215
Nguyễn Thị Cẩm
Tú
38A
SP Ngữ văn
11
81
E4.1B
002411
125D1402130154
Đỗ Thị Ngọc
Tú
38A
SP Sinh học
12
81
E4.1B
002412
125D1402060086
Doãn Văn
Tuấn
38B
GDTC
13
81
E4.1B
002413
125D1402060087
Đào Anh
Tuấn
38A
GDTC
14
81
E4.1B
002414
125D1402060088
Hà Minh
Tuấn
38A
GDTC
15
81
E4.1B
002415
125D1402060089
Lâm Văn
Tuấn
38A
GDTC
16
81
E4.1B
002416
125D1402060090
Lương Thành
Tuấn
38A
GDTC
17
81
E4.1B
002417
125D1402060091
Nguyễn Ngọc
Tuấn
38A
GDTC
18
81
E4.1B
002418
125D1402060092
Nguyễn Văn
Tuấn
38A
GDTC
19
81
E4.1B
002419
125D1402060093
Tải Anh
Tuấn
38A
GDTC
20
81
E4.1B
002420
Nguyễn Anh
Tuấn
37
GDTC
21
81
E4.1B
002421
Nguyễn Viết
Tuấn
37B
Lịch sử
22
81
E4.1B
002422
125D1402310041
Hoàng Anh
Tuấn
38
SP Lịch sử
23
81
E4.1B
002423
Phan Thanh
Tuấn
37
Toán học
24
81
E4.1B
002424
125D1402170213
Lò Anh
Tuấn
38C
SP Ngữ văn
25
81
E4.1B
002425
125D1402170214
Phạm Minh
Tuấn
38B
SP Ngữ văn
26
81
E4.1B
002426
125D2201130043
Vương Hữu
Tuấn
38G
Việt Nam học
27
81
E4.1B
002427
125D1402060094
Ngô Như
Tuất
38B
GDTC
28
81
E4.1B
002428
125D1402310042
Nguyễn Văn
Tuất
38
SP Lịch sử
29
81
E4.1B
002429
125D1402140131
Lưu Thị
Tuất
38E
SP Toán học
30
81
E4.1B
002430
125D4802010032
Vũ Thanh
Tùng
38
CNTT
1
82
E4.3
002431
125D1402060098
Hoàng Sơn
Tùng
38B
GDTC
2
82
E4.3
002432
125D1402060099
Nguyễn Ngọc Thanh
Tùng
38B
GDTC
3
82
E4.3
002433
125D1402060100
Nguyễn Thanh
Tùng
38A
GDTC
4
82
E4.3
002434
125D1402310045
Hà Thanh
Tùng
38
SP Lịch sử
5
82
E4.3
002435
1056010136
Đinh Thanh
Tùng
36A
SP Ngữ văn
6
82
E4.3
002436
1156010116
Nguyễn Thanh
Tùng
37B
SP Ngữ văn
7
82
E4.3
002437
125D1402090159
Chu Văn
Tuy
38C
SP Toán học
8
82
E4.3
002438
125D2203100074
Nguyễn Thị
Tuyên
38A
Lịch sử
9
82
E4.3
002439
125D2203100075
Triệu Hồng
Tuyên
38B
Lịch sử
10
82
E4.3
002440
125D1402310043
Nguyễn Đăng
Tuyên
38
SP Lịch sử
11
82
E4.3
002441
125D2201130044
Lưu Văn
Tuyên
38G
Việt Nam học
12
82
E4.3
002442
125D4802010037
Trần Thị Thanh
Tuyền
38
CNTT
13
82
E4.3
002443
1156030064
Vũ Ngọc
Tuyền
37C
Văn học
14
82
E4.3
002444
125D1402110139
Nguyễn Mạnh
Tuyển
38B
SP Vật lý
15
82
E4.3
002445
125D1402060095
Trần Văn
Tuyến
38A
GDTC
16
82
E4.3
002446
Quách Duy
Tuyến
37
GDTC
17
82
E4.3
002447
125D1402310044
Nguyễn Thị Kim
Tuyến
38
SP Lịch sử
18
82
E4.3
002448
125D1402010172
Đỗ Thị
Tuyến
38C
GDMN
19
82
E4.3
002449
125D1402020272
Nguyễn Thị
Tuyến
38B
GDTH
20
82
E4.3
002450
1156010114
Bùi Thị
Tuyến
37B
SP Ngữ văn
21
82
E4.3
002451
125D1402130151
Nguyễn Nghĩa
Tuyến
38B
SP Sinh học
22
82
E4.3
002452
125D1402130152
Vàng Văn
Tuyến
38C
SP Sinh học
23
82
E4.3
002453
125D1402120099
Trịnh Thị
Tuyết
38A
SP Hóa học
24
82
E4.3
002454
125D1402120098
Hoàng Ngọc
Tuyết
38B
SP Hóa học
25
82
E4.3
002455
125D1402040001
Nguyễn Thị
Tuyết
38
GDCD
26
82
E4.3
002456
125D1402060096
Nguyễn Thị Kim
Tuyết
38B
GDTC
27
82
E4.3
002457
Nguyễn Ngọc
Tuyết
37C
Lịch sử
28
82
E4.3
002458
Nguyễn Thị
Tuyết
37B
SP Toán học
29
82
E4.3
002459
125D1402090160
Nguyễn Thị ánh
Tuyết
38C
SP Toán học
30
82
E4.3
002460
125D1402140132
Mai Thị
Tuyết
38E
SP Toán học
1
83
E4.4
002461
125D1402140133
Nguyễn Thị ánh
Tuyết
38E
SP Toán học
2
83
E4.4
002462
125D1402140134
Vũ Thị ánh
Tuyết
38D
SP Toán học
3
83
E4.4
002463
125D1402020273
Bùi Thị
Tuyết
38G
GDTH
4
83
E4.4
002464
125D1402020274
Dương Thị ánh
Tuyết
38A
GDTH
5
83
E4.4
002465
125D1402020275
Nguyễn Thị
Tuyết
38E
GDTH
6
83
E4.4
002466
125D1402020276
Nguyễn Thị
Tuyết
38A
GDTH
7
83
E4.4
002467
125D1402020277
Nguyễn Thị ánh
Tuyết
38G
GDTH
8
83
E4.4
002468
125D2203300057
Nguyễn Thị
Tuyết
38E
Văn học
9
83
E4.4
002469
125D1402110136
Đào Thị
Tuyết
38B
SP Vật lý
10
83
E4.4
002470
125D1402110137
Lý Thị Kim
Tuyết
38A
SP Vật lý
11
83
E4.4
002471
125D1402110138
Nguyễn Thị
Tuyết
38A
SP Vật lý
12
83
E4.4
002472
1153010125
Khổng Thị
Tuyết
37A
SP Sinh học
13
83
E4.4
002473
125D4201010026
Phan Thị ánh
Tuyết
38D
Sinh học
14
83
E4.4
002474
125D1402130153
Nguyễn Thị
Tuyết
38B
SP Sinh học
15
83
E4.4
002475
Nguyễn Thị
TuyếtB
37C
GDMN
16
83
E4.4
002476
125D1402010173
Hoàng Thị
Tư
38B
GDMN
17
83
E4.4
002477
125D1402170216
Ôn Thị
Tư
38C
SP Ngữ văn
18
83
E4.4
002478
125D1402040049
Trần Thị
Tươi
38
GDCD
19
83
E4.4
002479
125D1402010174
Nông Bích
Tươi
38 A
GDMN
20
83
E4.4
002480
125D1402010175
Vũ Thị
Tươi
38B
GDMN
21
83
E4.4
002481
125D1402020278
Vũ Thị
Tươi
38D
GDTH
22
83
E4.4
002482
Hứa Thị
Tươi
37B
GDMN
23
83
E4.4
002483
125D1402170217
Nguyễn Thị
Tươi
38A
SP Ngữ văn
24
83
E4.4
002484
125D1402140029
Phạm Thị
Tươi
38D
SP KTCN
25
83
E4.4
002485
125D1402130155
Đỗ Thị Hồng
Tươi
38B
SP Sinh học
26
83
E4.4
002486
125D4802010033
Nguyễn Mạnh
Tướng
38
CNTT
27
83
E4.4
002487
125D1402010185
vũ tuyết
Trinh
38B
GDMN
28
83
E4.4
002488
125D4401120021
Nguyễn Thị Mai
Uyên
38C
Hóa học
29
83
E4.4
002489
125D1402090116
Ngô Thị Tú
Uyên
38B
SP Toán học
30
83
E4.4
002490
125D1402090117
Phạm Thị
Uyên
38B
SP Toán học
1
84
E4.5
002491
125D1402020214
Nguyễn Thị Tố
Uyên
38B
GDTH
2
84
E4.5
002492
Trần Thị
Uyên
37C
GDMN
3
84
E4.5
002493
125D1402040055
Trần Mỹ
Văn
38
GDCD
4
84
E4.5
002494
125D1402120108
Nguyễn Thị Hồng
Vân
38A
SP Hóa học
5
84
E4.5
002495
125D1402120109
Phạm Thị Hồng
Vân
38A
SP Hóa học
6
84
E4.5
002496
125D1402120110
Vũ Thị
Vân
38A
SP Hóa học
7
84
E4.5
002497
125D1402100025
Nguyễn Thảo
Vân
38
SP Tin học
8
84
E4.5
002498
125D1402100026
Vi Thị Hồng
Vân
38
SP Tin học
9
84
E4.5
002499
125D1402040056
Đặng Thị
Vân
38
GDCD
10
84
E4.5
002500
125D1402040057
Nguyễn Thị
Vân
38
GDCD
11
84
E4.5
002501
125D1402310049
Dương Thị
Vân
38
SP Lịch sử
12
84
E4.5
002502
Ngô Thị Cẩm
Vân
37C
SP Toán học
13
84
E4.5
002503
125D1402090175
Ngô Thị
Vân
38A
SP Toán học
14
84
E4.5
002504
125D1402090176
Ngô Thị Thanh
Vân
38A
SP Toán học
15
84
E4.5
002505
125D1402090177
Nguyễn Thị
Vân
38C
SP Toán học
16
84
E4.5
002506
125D1402090178
Phí Thị
Vân
38A
SP Toán học
17
84
E4.5
002507
125D1402010186
Phan Thị
Vân
38B
GDMN
18
84
E4.5
002508
125D1402020296
Nguyễn Thị
Vân
38E
GDTH
19
84
E4.5
002509
125D1402020297
Nguyễn Thị
Vân
38D
GDTH
20
84
E4.5
002510
125D1402020298
Nguyễn Thị Cẩm
Vân
38B
GDTH
21
84
E4.5
002511
125D1402020299
Phạm Thị
Vân
38B
GDTH
22
84
E4.5
002512
125D1402170240
Chu Thị
Vân
38D
SP Ngữ văn
23
84
E4.5
002513
125D1402170241
Nguyễn Thị
Vân
38D
SP Ngữ văn
24
84
E4.5
002514
125D1402170242
Nguyễn Thị
Vân
38D
SP Ngữ văn
25
84
E4.5
002515
125D1402170243
Nguyễn Thị
Vân
38D
SP Ngữ văn
26
84
E4.5
002516
125D1402170244
Phạm Thị Thuý
Vân
38D
SP Ngữ văn
27
84
E4.5
002517
125D1402170245
Vũ Thị
Vân
38A
SP Ngữ văn
28
84
E4.5
002518
125D2201130046
Nguyễn Thị
Vân
38G
Việt Nam học
29
84
E4.5
002519
125D1402110153
Nguyễn Thị
Vân
38C
SP Vật lý
30
84
E4.5
002520
125D1402110154
Nguyễn Thị Lê
Vân
38A
SP Vật lý
1
85
E4.6
002521
125D1402110155
Nguyễn Thị Tường
Vân
38B
SP Vật lý
2
85
E4.6
002522
125D1402130163
Mai Thị Kiều
Vân
38B
SP Sinh học
3
85
E4.6
002523
125D1402130164
Nguyễn Thị Thanh
Vân
38C
SP Sinh học
4
85
E4.6
002524
125D1402120111
Nguyễn Thị
Viên
38B
SP Hóa học
5
85
E4.6
002525
125D1402120112
Đào Duy
Việt
38B
SP Hóa học
6
85
E4.6
002526
125D4802010035
Phạm Quốc
Việt
38
CNTT
7
85
E4.6
002527
125D1402140034
Hồ Thị
Việt
38D
SP KTCN
8
85
E4.6
002528
125D1402110156
Đào Quốc
Việt
38C
SP Vật lý
9
85
E4.6
002529
125D1402110157
Nguyễn Thị
Việt
38B
SP Vật lý
10
85
E4.6
002530
125D1402060103
Phạm Thế
Vinh
38B
GDTC
11
85
E4.6
002531
125D2203100082
Phùng Việt
Vinh
38A
Lịch sử
12
85
E4.6
002532
125D1402170246
Đinh Quang
Vinh
38A
SP Ngữ văn
13
85
E4.6
002533
1153010137
Trần Thị
Vinh
37B
SP Sinh học
14
85
E4.6
002534
125D1402080048
Nguyễn Tiến
Vinh
38
SP GDQP-AN
15
85
E4.6
002535
1156010122
Phạm Ngọc
Vịnh
37B
SP Ngữ văn
16
85
E4.6
002536
125D1402080049
Vũ Văn
Vịnh
38
SP GDQP-AN
17
85
E4.6
002537
125D1402060104
La Văn
Võ
38B
GDTC
18
85
E4.6
002538
125D1402020300
Lương Thị
Vọng
38C
GDTH
19
85
E4.6
002539
125D1402120114
Phan Thị
Vui
38A
SP Hóa học
20
85
E4.6
002540
125D1402120113
Nguyễn Thị
Vui
38B
SP Hóa học
21
85
E4.6
002541
Nguyễn Thị
Vui
37B
Lịch sử
22
85
E4.6
002542
125D1402010187
Lâm Thị
Vui
38C
GDMN
23
85
E4.6
002543
Nguyễn Thị
Vui
37C
GDMN
24
85
E4.6
002544
125D1402130165
Trịnh Thị
Vui
38C
SP Sinh học
25
85
E4.6
002545
Nguyễn Hữu
Vương
37E
SP KTCN
26
85
E4.6
002546
125D1402130166
Trần Thị
Vượng
38A
SP Sinh học
27
85
E4.6
002547
125D1402170247
Đàm Vũ Hà
Vy
38B
SP Ngữ văn
28
85
E4.6
002548
125D1402060105
Phan Văn
Vỹ
38A
GDTC
29
85
E4.6
002549
125D1402020294
Hán Thị
Xen
38D
GDTH
30
85
E4.6
002550
125D1402140138
Vũ Thị
Xoan
38D
SP Toán học
1
86
E5.3
002551
125D1402060102
Phạm Thị
Xuân
38B
GDTC
2
86
E5.3
002552
125D2203100080
Nguyễn Thị
Xuân
38A
Lịch sử
3
86
E5.3
002553
125D2203100081
Phùng Thị
Xuân
38B
Lịch sử
4
86
E5.3
002554
125D1402140139
Nguyễn Thị
Xuân
38D
SP Toán học
5
86
E5.3
002555
125D1402020295
Nguyễn Thị
Xuân
38C
GDTH
6
86
E5.3
002556
Trần Thị Tam
Xuân
37A
GDTH
7
86
E5.3
002557
Nguyễn Thị Minh
Xuân
37C
GDTH
8
86
E5.3
002558
1156010121
Nguyễn Thị
Xuân
37A
SP Ngữ văn
9
86
E5.3
002559
125D1402170236
Trần Thị
Xuân
38A
SP Ngữ văn
10
86
E5.3
002560
125D1402170237
Vũ Thị
Xuân
38A
SP Ngữ văn
11
86
E5.3
002561
125D1402110152
Lê Thị
Xuân
38A
SP Vật lý
12
86
E5.3
002562
125D1402170238
Lê Thị
Xuyên
38C
SP Ngữ văn
13
86
E5.3
002563
125D1402140033
Nguyễn Thị
Xuyên
38D
SP KTCN
14
86
E5.3
002564
125D1402040054
Nguyễn Thị
Xuyến
38
GDCD
15
86
E5.3
002565
125D1402310048
Vũ Thị
Xuyến
38
SP Lịch sử
16
86
E5.3
002566
125D1402170239
Phạm Thị
Xuyến
38C
SP Ngữ văn
17
86
E5.3
002567
125D1402100027
Nguyễn Bá
Yên
38
SP Tin học
18
86
E5.3
002568
125D1402010188
Nguyễn Thị Việt
Yên
38B
GDMN
19
86
E5.3
002569
125D1402020301
Triệu Thị
Yên
38A
GDTH
20
86
E5.3
002570
Nguyễn Thị
Yên
37A
GDTH
21
86
E5.3
002571
125D1402120115
Bùi Thị Hải
Yến
38A
SP Hóa học
22
86
E5.3
002572
125D1402120117
Lê Hải
Yến
38A
SP Hóa học
23
86
E5.3
002573
125D1402120119
Tống Thị
Yến
38A
SP Hóa học
24
86
E5.3
002574
125D1402120116
Đỗ Thị Thảo
Yến
38B
SP Hóa học
25
86
E5.3
002575
125D1402120118
Nguyễn Thị
Yến
38B
SP Hóa học
26
86
E5.3
002576
125D1402120120
Vũ Thị
Yến
38B
SP Hóa học
27
86
E5.3
002577
125D4401120025
Nguyễn Thị
Yến
38C
Hóa học
28
86
E5.3
002578
Lưu Thị Hải
Yến
37
KHTV
29
86
E5.3
002579
125D1402100028
Lê Thị Hồng
Yến
38
SP Tin học
30
86
E5.3
002580
125D1402100029
Nguyễn Thị
Yến
38
SP Tin học
1
87
E5.4
002581
125D1402100030
Trần Thị Hải
Yến
38
SP Tin học
2
87
E5.4
002582
125D4802010036
Nguyễn Thị
Yến
38
CNTT
3
87
E5.4
002583
125D2203100083
Bùi Hải
Yến
38A
Lịch sử
4
87
E5.4
002584
125D2203100084
Nguyễn Thị
Yến
38A
Lịch sử
5
87
E5.4
002585
125D1402310050
Bùi Thị Hải
Yến
38
SP Lịch sử
6
87
E5.4
002586
125D1402310051
Hoàng Thị
Yến
38
SP Lịch sử
7
87
E5.4
002587
125D1402310052
Nguyễn Bảo
Yến
38
SP Lịch sử
8
87
E5.4
002588
125D1402310053
Nguyễn Hải
Yến
38
SP Lịch sử
9
87
E5.4
002589
125D1402310054
Nguyễn Thị Hải
Yến
38
SP Lịch sử
10
87
E5.4
002590
125D1402090179
Chu Thị
Yến
38A
SP Toán học
11
87
E5.4
002591
125D1402090180
Nguyễn Hải
Yến
38B
SP Toán học
12
87
E5.4
002592
125D1402090181
Nguyễn Thị
Yến
38C
SP Toán học
13
87
E5.4
002593
125D1402140140
Đỗ Thị Hải
Yến
38D
SP Toán học
14
87
E5.4
002594
125D1402140141
Nguyễn Hải
Yến
38E
SP Toán học
15
87
E5.4
002595
125D1402010189
Nguyễn Thị Hồng
Yến
38 A
GDMN
16
87
E5.4
002596
125D1402010190
Phạm Thị
Yến
38C
GDMN
17
87
E5.4
002597
125D1402010191
Trần Hải
Yến
38B
GDMN
18
87
E5.4
002598
125D1402010192
Vũ Thị Hải
Yến
38 A
GDMN
19
87
E5.4
002599
125D1402020302
Bùi Như
Yến
38C
GDTH
20
87
E5.4
002600
125D1402020303
Đỗ Thị Hải
Yến
38A
GDTH
21
87
E5.4
002601
125D1402020304
Nguyễn Thị
Yến
38C
GDTH
22
87
E5.4
002602
125D1402020305
Nguyễn Thị
Yến
38D
GDTH
23
87
E5.4
002603
125D1402020306
Nguyễn Thị Bảo
Yến
38D
GDTH
24
87
E5.4
002604
125D1402020307
Phan Hải
Yến
38E
GDTH
25
87
E5.4
002605
125D1402020309
Trần Thị
Yến
38B
GDTH
26
87
E5.4
002606
125D1402020310
Vàng Thị
Yến
38A
GDTH
27
87
E5.4
002607
125D1402020311
Viên Thị
Yến
38B
GDTH
28
87
E5.4
002608
Nguyễn Thị
Yến
37C
GDTH
29
87
E5.4
002609
1156010127
Phạm Thị Hải
Yến
37A
SP Ngữ văn
30
87
E5.4
002610
1156030073
Phan Thị
Yến
37C
Văn học
1
88
E5.5
002611
1156030071
Đinh Kiều Hải
Yến
37C
Văn học
2
88
E5.5
002612
125D1402170248
Lê Thị
Yến
38A
SP Ngữ văn
3
88
E5.5
002613
125D1402170249
Nguyễn Thị
Yến
38B
SP Ngữ văn
4
88
E5.5
002614
125D1402170250
Nguyễn Thị
Yến
38B
SP Ngữ văn
5
88
E5.5
002615
125D1402170251
Trần Thị Hải
Yến
38B
SP Ngữ văn
6
88
E5.5
002616
125D1402170252
Vũ Thị Hải
Yến
38A
SP Ngữ văn
7
88
E5.5
002617
125D1402110158
Dương Thị
Yến
38B
SP Vật lý
8
88
E5.5
002618
125D1402110159
Dương Thị Hải
Yến
38B
SP Vật lý
9
88
E5.5
002619
125D1402110160
Đỗ Thị
Yến
38C
SP Vật lý
10
88
E5.5
002620
125D1402110161
Đường Thị Hải
Yến
38B
SP Vật lý
11
88
E5.5
002621
125D1402110162
Nguyễn Thị Hải
Yến
38A
SP Vật lý
12
88
E5.5
002622
125D1402110163
Quản Thị Bảo
Yến
38A
SP Vật lý
13
88
E5.5
002623
125D1402110164
Vũ Hải
Yến
38A
SP Vật lý
14
88
E5.5
002624
125D1402130168
Hà Thị
Yến
38C
SP Sinh học
15
88
E5.5
002625
125D1402130169
Hoàng Thị Hải
Yến
38B
SP Sinh học
16
88
E5.5
002626
125D1402130170
Nguyễn Thị Hải
Yến
38A
SP Sinh học
17
88
E5.5
002627
125D1402130171
Nguyễn Thị Hải
Yến
38A
SP Sinh học
18
88
E5.5
002628
125D1402150010
Nguyễn Thị Hải
Yến
38C
SP Sinh học
19
88
E5.5
002629
125D1402130167
Hoàng Thị
Yêu
38A
SP Sinh học
20
88
E5.5
002630
125D1402090182
Nguyễn Thị Như
ý
38B
SP Toán học
21
88
E5.5
002631
Nguyễn Thị
HạnhA
37
Hóa học
22
88
E5.5
002632
Phạm Thị
Hoa
37A
GDMN
23
88
E5.5
002633
Lương Trung
Kiên
37
CNTT
24
88
E5.5
002634
Đào Thị
Thảo
37A
SP Ngữ văn
Các thông báo khác
Danh sách sinh viên đăng ký dự thi ĐGNL ngoại ngữ đợt tháng 4.2024
(04/01/2024 14:15:51)
Hướng dẫn thanh toán học phí trực tuyến
(03/26/2024 09:51:48)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra đối với sinh viên K46 trở về trước ngày 20, 21/4/2024
(03/24/2024 12:19:45)
Danh điểm thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 20, 21/01/2024
(02/07/2024 10:30:23)
Danh sách phòng thi, kế hoạch thi đánh giá năng lực ngày 20, 21/01/2024 (cập nhật ngày 17.01.2024)
(01/16/2024 11:41:26)
Danh sách sinh viên đăng ký thi đánh giá năng lực ngày 20, 21/01/2024
(01/14/2024 17:19:24)
Thông tin các mã lớp đăng ký thi đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra đợt tháng 01/2024
(01/09/2024 10:50:54)
Danh sách điểm thi ĐGNL ngoại ngữ ngày 25, 26.11.2023
(01/05/2024 21:38:25)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra đối với sinh viên K46 trở về trước
(01/03/2024 13:22:54)
Quyết định công nhận đạt chuẩn đầu ra đợt ngày 17.11.2023
(11/27/2023 13:08:42)
Danh sách phòng thi, kế hoạch thi đánh giá năng lực ngày 25, 26/11/2023
(11/20/2023 15:37:49)
Danh sách đăng ký thi ĐGNL ngoại ngữ ngày 25, 26/11/2023
(11/15/2023 14:37:31)
Danh điểm thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 09, 10/9/2023
(09/26/2023 16:21:06)
Danh sách phòng thi, thời gian biểu thi đánh giá năng lực ngày 09, 10/9/2023
(09/08/2023 13:12:33)
Danh sách đăng ký thi ĐGNL ngoại ngữ ngày 09, 10/9/2023
(09/05/2023 09:38:11)
Danh sách hồ sơ đăng ký xét học ngành 2 hợp lệ
(06/22/2023 09:49:08)
Thời gian, thứ tự nhận bằng tốt nghiệp đại học chính quy năm 2022 - 2023 (địa điểm Hội trường A1)
(05/25/2023 14:23:23)
Kết quả thi đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra ngày 08, 09.4.2023
(04/21/2023 16:10:28)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra ngày 08, 09/4/2023
(04/07/2023 14:20:20)
Điểm thi đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu ra ngày 03.12, 04.12.2022
(02/08/2023 14:17:38)
Điều chỉnh lịch thi kết thúc học phần học phần Đọc - Viết 1
(01/11/2023 20:44:10)
Kế hoạch đăng ký học học kỳ 2 năm học 2022 - 2023
(12/28/2022 17:00:50)
Danh sách phòng thi Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
(12/19/2022 09:46:48)
Danh sách phòng thi tiếng Anh đầu vào khóa 48
(12/14/2022 17:35:36)
Danh sách phòng thi Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường phổ thông
(12/08/2022 15:59:31)
Danh sách phòng thi ĐGNL ngoại ngữ ngày 03, 04/12/2022
(11/29/2022 11:36:21)
Thông báo kế hoạch thi đánh giá năng lực ngoại ngữ đợt 1 năm học 2022 - 2023
(11/09/2022 14:36:54)
Thông báo điều chỉnh lịch kiểm tra A2 học phần Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Khóa 46)
(10/04/2022 16:18:30)
Đăng ký học cùng lúc 02 chương trình đào tạo trình độ đại học cấp bằng chính quy-Áp dụng đối với K47
(10/04/2022 15:02:37)
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 NĂM 2022
(09/15/2022 08:57:31)
Điểm thi đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu ra ngày 27.8, 28.8.2022
(09/05/2022 13:14:48)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 27, 28.8.2022
(08/25/2022 14:59:58)
Danh sách các lớp học phần bị hủy lớp ở học kỳ 1 năm học 2022 - 2023
(08/19/2022 13:54:20)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra
(08/16/2022 15:49:58)
Thứ tự nhận bằng tốt nghiệp đại học chính quy tốt nghiệp đợt 2 năm 2022
(05/24/2022 15:51:10)
Danh sách sinh viên tốt nghiệp đợt 2 năm 2022
(05/17/2022 16:37:03)
Danh sách phòng thi ĐGNL ngoại ngữ ngày 23/4 và 24/4/2022
(04/20/2022 15:46:42)
Danh sách thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 15/01/2022 và 16/01/2022
(01/14/2022 09:31:33)
Kế hoạch đăng ký tín chỉ (Khóa 47, 46, 45 và 44)
(12/29/2021 08:44:16)
Thông báo mở lớp Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên và thời gian đăng ký bổ sung
(12/23/2021 14:48:54)
Hướng dẫn người học đặt tên file bài tập lớn
(12/13/2021 10:39:53)
Thông báo về việc giảm và gia hạn nộp học phí
(12/13/2021 10:38:45)
Danh sách thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 04/12/2021
(12/03/2021 10:38:36)
Danh sách sinh viên thôi học ngành 2
(11/30/2021 08:56:27)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 27/11/2021
(11/26/2021 10:23:58)
Thông báo kế hoạch đăng ký học ngành 2
(11/03/2021 16:57:50)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp đợt 3 năm 2021
(10/11/2021 08:45:53)
Lịch kiểm tra A2 học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 đối với sinh viên các khóa 44, 45 và 46
(10/03/2021 08:55:26)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 26/9/2021
(09/24/2021 09:23:47)
Thông báo về việc đóng học phí Học kì 1 năm học 2021-2022
(09/23/2021 16:55:02)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 25/9/2021
(09/22/2021 14:37:30)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp lần 3 đợt 2 năm 2021
(08/26/2021 22:18:27)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 15/8/2021
(08/13/2021 21:21:10)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 14/8/2021
(08/13/2021 10:22:20)
Thời khóa biểu học kỳ 1 năm học 2021 - 2022
(08/18/2021 15:26:37)
Quyết định cho phép sinh viên được học cùng lúc 02 chương trình đào tạo
(08/06/2021 11:03:19)
Thông báo mở các lớp học phần giáo dục thể chất kỳ phụ năm học 2020 - 2021
(07/04/2021 10:24:48)
Quyết định công nhận tốt nghiệp và cấp bằng cử nhân, danh sách tốt nghiệp đợt 2 lần 2
(06/22/2021 10:18:25)
Quyết định công nhận tốt nghiệp và cấp bằng cử nhân đợt 2 lần 1 năm 2021
(06/12/2021 14:23:14)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp đợt 2 năm 2021
(06/04/2021 15:48:37)
Kế hoạch xét tốt nghiệp đợt 2 năm 2021
(06/01/2021 13:27:12)
Đơn đề nghị miễn học, miễn thi và công nhận điểm các học phần ngoại ngữ
(05/28/2021 08:44:13)
Thông báo đăng ký học ngành 2
(05/21/2021 15:47:35)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp đợt 1 năm 2021
(03/25/2021 10:14:25)
Kết quả đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 23, 24/01/2021
(03/18/2021 10:24:02)
Danh sách phòng thi và kế hoạch đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 23/01/2021 và 24/01/2021
(01/21/2021 20:40:00)
Kết quả xem lại bài thi đánh giá năng lực chuẩn đầu ra tiếng Anh bậc 2
(01/12/2021 09:57:49)
Kết quả đánh giá năng lực ngoại ngữ tiếng Anh bậc 3-5, tiếng Trung HSK5
(01/09/2021 09:28:40)
Kết quả đánh giá năng lưc ngoại ngữ tiếng Anh, tiếng Trung bậc 2 ngày 23/01 và 24/01/2021
(01/05/2021 21:22:47)
Kết quả đánh giá năng lưc ngoại ngữ tiếng Anh, tiếng Trung bậc 2 ngày 21/11 và 22/11/2020
(12/21/2020 21:36:57)
Danh sách phòng thi và kế hoạch đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 06/12/2020
(12/04/2020 16:03:43)
Danh sách phòng thi và kế hoạch đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 21/11 và 22/11/2020
(11/20/2020 09:04:07)
Danh sách sinh viên nợ học phí, yêu cầu nộp bổ sung học phí và thời gian gia hạn học phí học kỳ 1 năm học 2020 - 2021
(11/11/2020 09:48:50)
Kết quả đánh giá năng lực Tiếng Việt ngày 16/10/2020
(11/09/2020 13:47:11)
Thông báo hủy lớp học phần Tiếng Anh A2 1 và Giáo dục Thể chất 1 (khóa 46)
(10/25/2020 20:36:02)
Thông báo mở bổ sung 01 lớp học phần Giáo dục Thể chất 1 (khóa 46)
(10/25/2020 20:30:54)
Kết quả đánh giá năng lực Tiếng Anh đầu vào khóa 46
(10/21/2020 14:48:11)
Danh sách thi tiếng Anh đầu vào khóa 46
(10/16/2020 20:07:57)
Thời khóa biểu các học phần chung khóa 46
(10/18/2020 18:09:39)
Kế hoạch đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra cho sinh viên từ khóa 43 trở về trước
(10/02/2020 20:45:04)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu vào cho sinh viên khóa 46
(10/02/2020 16:39:05)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện công nhận tốt nghiệp đợt 3 năm 2020
(09/17/2020 11:12:14)
Kết quả đánh giá năng lực ngoại ngữ chuẩn đầu ra ngày 05/9/2020
(09/09/2020 07:35:23)
Danh sách phòng thi và kế hoạch thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 05/09/2020
(09/04/2020 17:02:59)
Kế hoạch đánh giá năng lực tiếng Anh, tiếng Trung
(09/01/2020 08:03:30)
Thông báo mở lớp học phần bổ sung học kỳ 1 năm học 2020 - 2021
(08/20/2020 12:57:02)
Thông báo hủy lớp học phần
(08/20/2020 12:55:54)
Quyết định cho phép sinh viên được học ngành 2
(07/15/2020 10:04:57)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp đợt 2 năm 2020
(07/10/2020 16:56:01)
Điểm đánh giá năng lực tiếng Anh tương đương bậc 3-5 ngày 05/7/2020
(07/08/2020 08:12:33)
Điểm đánh giá năng lực tiếng Trung HSK5 ngày 05/7/2020
(07/07/2020 22:19:39)
Điểm đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 04/7/2020
(07/07/2020 21:42:54)
Danh sách thi đánh giá năng lực tiếng Anh tương đương bậc 3-5 và tiếng Trung HSK5 ngày 05/7/2020
(07/03/2020 09:43:20)
Danh sách thi đánh giá năng lực tiếng Anh tương đương bậc 2 và tiếng Trung HSK2 ngày 04/7/2020
(07/03/2020 09:37:08)
Thời khóa biểu học phần chung HK1 năm 2020 - 2021
(06/25/2020 14:03:16)
Kế hoạch rà soát sinh viên chưa tốt nghiệp từ khóa 41 trở về trước
(05/27/2020 08:05:41)
Thông báo kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ đối với sinh viên khóa 42 đợt 3 năm 2020
(05/18/2020 08:19:56)
Thông báo điều chỉnh học phí học kỳ 2 năm học 2019 - 2020
(05/18/2020 08:18:20)
Danh sách sinh viên chuyển khoản nộp học phí học kỳ 2 năm học 2019 - 2020 đề nghị bổ sung thông tin
(04/21/2020 11:00:51)
Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp đợt 1 năm 2020
(03/20/2020 09:08:13)
Điểm thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2, bậc 3-5 đợt thi ngày 11/01/2020 và 12/01/2020
(03/11/2020 17:32:12)
Danh sách các lớp học phần bị hủy học kỳ 2 năm học 2019 - 2020
(02/28/2020 09:51:15)
Danh sách các lớp học phần mở bổ sung học kỳ 2 năm học 2019 - 2020
(02/28/2020 09:50:36)
Kế hoạch thi và Danh sách phòng thi đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 11/01/2020 và 12/01/2020
(01/10/2020 11:16:26)
Kết quả phúc khảo bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 ngày 23/11/2019
(01/06/2020 20:21:17)
Điểm đánh giá năng lực ngoại ngữ ngày 07/12/2019
(12/26/2019 09:13:01)
Điểm đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 ngày 23/11/2019
(12/17/2019 20:56:38)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3 - 5 và tiếng Trung HSK5 (07/12/2019)
(12/06/2019 09:36:40)
Danh sách phòng thi đánh giá năng tiếng Anh bậc 2 ngày 23/11/2019
(11/22/2019 09:58:33)
Kế hoạch tổ chức đánh giá năng lực ngoại ngữ
(10/24/2019 13:01:17)
Quyết định cho phép sinh viên học ngành cùng lúc 02 chương trình đào tạo (Ngành 2)
(10/03/2019 13:42:14)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp và Kế hoạch nhận bằng tốt nghiệp đại học đợt 3 năm 2019
(09/16/2019 13:28:50)
Thông báo Hủy lớp học phần Pháp luật đại cương dành cho sinh viên khóa 45
(09/06/2019 13:01:13)
Kết quả đánh giá năng lực tiếng Anh ngày 25/8/2019
(09/05/2019 07:54:17)
Thông báo mở bổ sung 02 lớp học phần Tiếng Anh A2 1 (Cấp độ 1) dành cho sinh viên khóa 45
(09/03/2019 10:03:49)
Thông báo mở cổng tín chỉ bổ sung cho phép sinh viên các khóa đăng ký học lại, cải thiện điểm các học phần cùng sinh viên khóa 45
(09/03/2019 09:38:25)
Thời khóa biểu các học phần chung học kỳ 1 năm học 2019 - 2020 dành cho sinh viên khóa 45
(08/30/2019 16:28:32)
Điểm đánh giá năng lực tiếng Anh đầu vào khóa 45
(08/29/2019 13:20:36)
Thông báo hủy lớp học phần GD502.44.12 (Lý luận dạy học và lý luận giáo dục ở trường THPT) sinh viên đã đăng ký vào lớp học phần trên chuyển sang học ghép với lớp GD502.44.3
(08/28/2019 09:59:33)
Thông báo hủy lớp học phần CT111.44.3 (Triết học Mác - Lênin), sinh viên đã đăng ký vào lớp trên chuyển sang học ghép lới lớp CT111.44.1
(08/28/2019 09:57:38)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực tiếng Anh đầu vào dành cho sinh viên khóa 45
(08/23/2019 20:55:26)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực tiếng Anh từ bậc 3 - 5 (VSTEP3-5)
(08/23/2019 20:54:16)
Danh sách phòng thi đánh giá năng tiếng Anh bậc 2
(08/23/2019 20:50:58)
Thông báo hủy một số lớp học phần Tâm lý học sư phạm và Tâm lý học lứa tuổi THPT và Tiếng Anh A2 2
(08/21/2019 20:35:57)
Thông báo tổ chức đánh giá năng lực tiếng Anh tương đương bậc 2, tiếng Trung HSK2 và tiếng Anh từ bậc 3 - 5
(08/20/2019 21:29:04)
Thông báo mở lớp bổ sung học phần Giáo dục Thể chất 3
(08/19/2019 16:39:19)
Thông báo hủy một số lớp học phần
(08/12/2019 21:21:43)
Thông báo nghỉ học một số lớp học phần Tâm lý - Giáo dục
(08/12/2019 07:29:26)
Thời khóa biểu học kỳ 1 năm học 2019 - 2020
(08/01/2019 15:56:36)
Thông báo mở lớp bổ sung học phần Giáo dục Thể chất 1 học kỳ phụ (học hè) năm học 2018 - 2019
(07/01/2019 11:03:32)
Thông báo hủy lớp học phần CT101.HE - Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác - Lênin 1
(07/01/2019 09:20:51)
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH ĐƯỢC PHÉP MỞ LỚP Ở HỌC KỲ PHỤ (HỌC HÈ) NĂM HỌC 2018 - 2019
(07/01/2019 08:40:38)
Thời gian nộp đơn hủy học phần đã đăng ký học kỳ phụ (học hè) năm học 2018 - 2019
(06/28/2019 09:32:00)
Thời khóa biểu học phần Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên học kỳ phụ (học hè) năm học 2018 - 2019
(06/20/2019 21:40:17)
Thời gian đăng ký và Thời khóa biểu học kỳ phụ (học hè) năm học 2018 -2019
(06/18/2019 10:41:39)
Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp đợt 2 năm 2019
(05/22/2019 18:07:20)
Thông tin điểm thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 05/5/2019
(05/13/2019 11:48:25)
DANH SÁCH PHÒNG THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH TỪ BẬC 3 - 5 VÀ TIẾNG TRUNG HSK5
(05/10/2019 08:51:15)
Lịch học môn Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành GD&ĐT
(05/04/2019 19:45:53)
DANH SÁCH PHÒNG THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH TƯƠNG ĐƯƠNG BẬC 2 VÀ TIẾNG TRUNG HSK2
(05/03/2019 21:45:43)
Danh sách sinh viên được công nhận tốt nghiệp đợt 1 năm 2019
(03/22/2019 07:36:19)
Kết quả đánh giá năng lực tiếng Anh ngày 06/01/2019
(03/12/2019 08:57:39)
Kế hoạch xét và trao bằng tốt nghiệp đợt 1 năm 2019
(03/06/2019 13:45:50)
Thông báo mở lớp Giáo dục thể chất 2 (bổ sung) dành cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non
(02/21/2019 16:25:43)
Thông báo hủy các lớp học phần và thay đổi địa điểm học tập các lớp học phần về giảng đường A, B
(02/21/2019 16:22:06)
Mở 01 lớp học phần Thể dục nhịp điệu - Khiêu vũ thể thao 1
(01/07/2019 10:53:31)
Danh sách phòng thi và kế hoạch thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 06/01/2019
(01/04/2019 20:22:39)
Thời khóa biểu học phần chung và kế hoạch đăng ký học chính thức học kỳ 2 năm học 2018 - 2019
(12/28/2018 21:33:05)
Thông báo về việc phát hành ứng dụng trang tín chỉ trên thiết bị di động (điện thoại thông minh và máy tính bảng)
(12/23/2018 22:45:17)
Kiểm tra lại đơn phúc khảo tiếng Anh trình độ A2, đợt thi ngày 03, 03/11/2018
(12/11/2018 11:30:20)
Kết quả thi đánh giá năng lực Tiếng Anh trình độ A2 và Tiếng Trung HSK2 đợt thi ngày 03, 04/11/2018
(12/05/2018 17:15:01)
Danh sách phòng thi và Kế hoạch thi đánh giá năng lực ngoại ngữ đợt thi ngày 03/11/2018
(11/02/2018 13:14:20)
Công văn về việc tổ chức thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 03/11/2018
(09/26/2018 07:41:15)
Kế hoạch xét tốt nghiệp và trao bằng tốt nghiệp cho sinh viên đại học hệ chính quy đợt 3 năm 2018
(09/14/2018 09:02:12)
Điều chỉnh phòng học học phần Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 (Lớp sáng Thứ 5 tiết 1, 2, 3, 4 tại phong B4.3)
(09/11/2018 14:03:28)
Kế hoạch tổ chức thi khảo sát năng lực tiếng Anh và tiếng Trung đợt thi ngày 8/9/2018
(09/07/2018 15:28:12)
Kết quả thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 25/8/2018
(09/04/2018 14:44:04)
Danh sách phòng thi đánh giá năng lực tiếng Anh đầu vào khóa 44
(08/29/2018 21:37:09)
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 44 ĐƯỢC MIỄN KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
(08/25/2018 05:50:23)
Danh sách phòng thi và Kế hoạch thi đánh giá chuẩn đầu ra tiếng Anh từ bậc 3 đến bậc 5
(08/24/2018 18:06:05)
Kế hoạch tổ chức thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 25/8/2018
(08/23/2018 21:01:40)
Thông báo Hủy một số lớp học phần và điều chỉnh một số lớp học phần học kỳ 1 năm học 2018 - 2019
(08/23/2018 09:19:05)
Lịch học bổ sung 10 lớp học phần Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên học kỳ 1 năm học 2018 - 2019
(08/13/2018 20:49:20)
Thay đổi lịch thi đánh giá năng lực ngoại ngữ
(08/13/2018 09:47:12)
Lịch học học phần Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên (SP101) dành cho sinh viên khóa 43 học kỳ 1 năm học 2018 - 2019
(07/20/2018 08:23:35)
Lịch học và Danh sách phân lớp ôn tập tiếng Anh trình độ A2 (theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam)
(07/13/2018 10:46:22)
Thời khóa biểu học phần chung và kế hoạch đăng ký tín chỉ học kỳ 1 năm học 2018 - 2018
(07/09/2018 09:25:05)
Kế hoạch tổ chức thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 và Kế hoạch mở lớp ôn tập tiếng Anh bậc 2
(07/02/2018 09:26:14)
Hủy các lớp học phần và phân nhóm thực thực hành đối với các lớp học phần Tin học
(06/27/2018 14:15:19)
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ PHỤ NĂM HỌC 2017 - 2018
(06/13/2018 20:42:09)
Công văn về việc tổ chức lễ bế giảng và trao bằng tốt nghiệp đại học đợt 2 năm 2018 (ngày 07/6/2018)
(06/04/2018 13:57:25)
Danh sách sinh viên đề nghị công nhận tốt nghiệp đợt 2 năm 2018
(05/28/2018 21:35:06)
Kết quả phúc khảo bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 12/5/2018 và 13/5/2018
(05/23/2018 11:50:41)
Kết quả thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 12/5/2018 và 13/5/2018
(05/16/2018 16:20:13)
Danh sách phòng thi và Kế hoạch thi đánh giá chuẩn đầu ra dành cho sinh viên chuyên ngữ đợt thi ngày 17/5/2018
(05/16/2018 13:17:29)
Điều chỉnh Danh sách sinh viên thi và kế hoạch thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 12/5/2018 và 13/5/2018
(05/10/2018 20:23:51)
Danh sách điểm phúc khảo thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 21/4/2018 và 22/4/2018
(05/08/2018 13:30:42)
Kết quả đánh giá chuẩn đầu ra dành cho sinh viên chuyên ngữ đợt thi ngày 26/4/2018
(05/07/2018 08:06:25)
Kế hoạch xét công nhận tốt nghiệp đợt 2 năm 2018
(05/04/2018 09:10:43)
Điểm thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 và Kế hoạch thi đánh giá năng lực tiếng anh đợt thi ngày 12/5/2018
(05/03/2018 13:58:59)
Danh sách phòng thi và Kế hoạch thi đánh giá chuẩn đầu ra dành cho sinh viên chuyên ngữ
(04/25/2018 08:50:43)
Thay đổi lịch học học phần một số học phần Giáo dục Thể chất
(04/23/2018 20:49:16)
Danh sách phòng thi và Kế hoạch thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 21/4/2018 và 22/4/2018
(04/19/2018 14:25:40)
Lịch thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2 đợt thi ngày 21/4/2018
(04/14/2018 20:55:49)
Danh sách sinh viên được đề nghị công nhận tốt nghiệp đợt 1 năm 2018
(03/21/2018 10:38:30)
Công văn về việc đăng ký học ngành 2 cấp bằng chính quy
(03/21/2018 10:36:39)
DANH SÁCH HỦY MỘT SỐ LỚP HỌC PHẦN
(03/06/2018 10:18:54)
Hủy một số lớp học phần Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
(03/06/2018 08:26:15)
Mẫu đơn đề nghị xét công nhận tốt nghiệp
(03/02/2018 16:01:15)
Xem điểm thi đánh giá năng lực tiếng Anh bậc 2, đợt thi ngày 20/01/2018 và 21/01/2018
(02/02/2018 14:37:03)
DANH SÁCH HỦY LỚP TÍN CHỈ CÁC HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018
(01/26/2018 08:07:48)
Danh sách điểm thi tiếng Anh đầu vào khóa 43 đợt thi ngày 13/01/2018
(01/19/2018 14:05:57)
KẾ HOẠCH THI VÀ DANH SÁCH PHÒNG THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH BẬC 2 ĐỢT THI NGÀY 20/01/2018 & 21/01/2018
(01/18/2018 08:41:19)
Danh sách phòng thi khảo sát tiếng Anh đầu vào
(01/10/2018 16:58:28)
Công văn về việc tổ chức thi đánh giá năng lực ngoại ngữ đối với sinh viên khóa 40
(01/05/2018 16:54:26)
Thời khoá biểu các học phần chung học kỳ 2 năm học 2017 - 2018
(03/01/2018 16:49:52)
Công văn về việc tổ chức thi kiểm tra tiếng Anh Khóa 43 khối không chuyên
(01/05/2018 16:52:32)
Công văn về việc xét công nhận tốt nghiệp đợt 3 năm 2017
(09/18/2017 21:25:36)
Danh sách điểm thi tiếng Anh trình độ A2
(09/18/2017 21:23:52)
Copyright ©2010 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 13
Khách Online: 5