Do không đủ số lượng sinh viên tối thiểu trong các lớp tín chỉ, Phòng Đào tạo thông báo hủy các lớp tín chỉ, đề nghị tất cả sinh viên bị hủy lớp tín chỉ thực hiện đăng ký lại trên cổng thông tin tín chỉ theo hướng dẫn tại mục Ghi chú ở các bảng bên dưới.
HỦY CÁC LỚP HỌC PHẦN
1. Học phần Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Số tín chỉ: 03 Mã số: CT104
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số sinh viên đã đăng ký
|
Ghi chú
|
1
|
CT104.K40.SP.6_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3, 4
|
B43
|
|
10
|
Tất cả sinh viên lớp CT104.K40.SP.6_LT chuyển sang lớp CT104.K40.SP.5_LT
|
2. Học phần Ngoại ngữ 2 Số tín chỉ: 02 Mã số: TA102
Học phần dành cho sinh viên khóa K40 các ngành sư phạm
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc khoa đăng ký
|
1
|
TA102.K40.SP.17_LT
|
Thứ 4
Tiết 1, 2, 3
|
B2.4
|
|
11
|
Tất cả sinh viên lớp TA102.K40.SP.17_LT chuyển sang lớp TA102.K40.SP.16_LT và TA102.K40.SP.18_LT
|
3. Học phần: Ngoại ngữ 3 Số tín chỉ: 02 Mã số: TA103
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số sinh viên đã đăng ký
|
SV thuộc khoa đăng ký
|
1
|
TA103.K41.1_LT
|
Thứ 2
Tiết 2, 3, 4
|
E2.3
|
|
17
|
Tất cả sinh viên lớp TA103.K41.1_LT
chuyển sang lớp TA103.K41.3_LT
|
4. Những vấn đề chung về giáo dục học Số TC: 2 Mã số: GD501
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số sv tối đa ở 1 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
1
|
GD501.K42.3_LT
|
Thứ 4
Tiết 5, 6, 7
|
B32
|
|
33
|
Tất cả sinh viên lớp GD501.K42.3_LT
chuyển sang lớp GD501.K42.4_LT
|
2
|
GD501.K42.17_LT
|
Thứ 5
Tiết 5, 6, 7
|
B42
|
25
|
Tất cả sinh viên lớp GD501.K42.17_LT
chuyển sang lớp GD501.K42.16_LT
|
5. Học phần: Giáo dục thể chất 2 theo chương trình tự chọn Số tín chỉ: 01
STT
|
Mã lớp
học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
Học phần: Điền kinh 1
|
1
|
TC108.K42.1_LT
|
Thứ 4
Tiết 1, 2
|
SVĐ-1
|
|
4
|
Tất cả sinh viên lớp TC108.K42.1_LT (Điền kinh 1)
chuyển sang các lớp TC115.K42.1_LT,
TC115.K42.3_LT (Bóng đá 1)
|