DANH SÁCH CÁC LỚP TÍN CHỈ KHÔNG TỔ CHỨC HỌC TẬP HK 1 (2011-2012) |
(Kèm theo Công văn số: 18/ĐHSPHN2-ĐT ngày 17 tháng 8 năm 2011) |
|
Stt |
Lớp/ nhóm |
Tên học phần |
Số tc |
Số sv đăng ký |
1 |
VL201.5_LT |
Cơ lý thuyết |
2 |
8 |
2 |
VN402.1_LT |
Địa lí tự nhiên Việt Nam |
2 |
2 |
3 |
TC413.2_LT |
Điền kinh 3 |
2 |
1 |
4 |
TN307.4_LT |
Giải tích 4 |
3 |
31 |
5 |
TC102.19_LT |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
18 |
6 |
LS417.1_LT |
Lịch sử thế giới cận đại I (từ nửa sau thế kỷ XVI đến 1870, các nước Âu- Mĩ và phong trào công nhân) |
2 |
2 |
7 |
TQ309.1_LT |
Nghe 3 |
2 |
15 |
8 |
TA101.18_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
2 |
9 |
TA101.19_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
10 |
10 |
TA101.21_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
17 |
11 |
TA101.23_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
6 |
12 |
TA101.24_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
1 |
13 |
TA101.4_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
25 |
14 |
TA101.17_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
33 |
15 |
TA101.7_LT |
Ngoại ngữ 1 |
3 |
16 |
16 |
VH412.4_LT |
Ngữ âm tiếng Việt |
2 |
19 |
17 |
GD501.12_LT |
Những vấn đề chung về giáo dục học (Giáo dục học 1) |
2 |
43 |
18 |
GD501.14_LT |
Những vấn đề chung về giáo dục học (Giáo dục học 1) |
2 |
35 |
19 |
VL306.1_LT |
Quang học 1 |
2 |
8 |
20 |
VL306.2_LT |
Quang học 1 |
2 |
4 |
21 |
TL502.11_LT |
Tâm lý học sư phạm và tâm lý học lứa tuổi THPT (Tâm lý học 2) |
2 |
4 |
22 |
TL502.12_LT |
Tâm lý học sư phạm và tâm lý học lứa tuổi THPT (Tâm lý học 2) |
2 |
23 |
23 |
TN204.5_LT |
Toán Cao cấp 4 (Giải tích 3) |
2 |
28 |
24 |
VH448.2_LT |
Văn học Việt Nam trung đại |
2 |
34 |
25 |
VN401.2_LT |
Tổng quan du lịch |
3 |
19 |
26 |
VH409.2_LT |
Các dân tộc Việt Nam |
2 |
31 |
27 |
VH404.3_LT |
Văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XVII |
2 |
19 |
|
|
|
|
|
Ấn định danh sách có 27 lớp tín chỉ. |
Hà Nội, ngày 17 tháng 8 năm 2011 |
|
|
|
Người lập danh sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Lượng |
|
|
|
|
|