Ghi chú:
NHTN: Nhà học thí nghiệm
VNCSP: Viện nghiên cứu Sư phạm
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp tín chỉ
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
KN tin học
|
KN thuyết trình và trình bày bảng
|
1
|
SP101.K42SP.1_LT
|
Thứ 2
Tiết 1,2,3,4
|
PM 1
NHTN
|
Phòng 1.1
VNCSP
|
|
25
|
K42 ngành sư phạm các Khoa Toán, Vật lý, Hóa học, Công nghệ thông tin, Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục thể chất
|
2
|
SP101.K42SP.2_LT
|
Thứ 2
Tiết 1,2,3,4
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 2.9
VNCSP
|
|
25
|
3
|
SP101.K42SP.3_LT
|
Thứ 2
Tiết 1,2,3,4
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
4
|
SP101.K42SP.4_LT
|
Thứ 2
Tiết 5,6,7,8
|
PM 1
NHTN
|
Phòng 1.1
VNCSP
|
|
25
|
5
|
SP101.K42SP.5_LT
|
Thứ 2
Tiết 5,6,7,8
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 2.9
VNCSP
|
|
25
|
6
|
SP101.K42SP.6_LT
|
Thứ 2
Tiết 5,6,7,8
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
7
|
SP101.K42SP.7_LT
|
Thứ 3
Tiết 1,2,3,4
|
PM 1
NHTN
|
Phòng 1.1
VNCSP
|
|
25
|
8
|
SP101.K42SP.8_LT
|
Thứ 3
Tiết 1,2,3,4
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 2.9
VNCSP
|
|
25
|
9
|
SP101.K42SP.9_LT
|
Thứ 3
Tiết 1,2,3,4
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
10
|
SP101.K42SP.10_LT
|
Thứ 3
Tiết 5,6,7,8
|
PM 1
NHTN
|
Phòng 1.1
VNCSP
|
|
25
|
K42 ngành sư phạm các Khoa Toán, Vật lý, Hóa học, Công nghệ thông tin, Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục thể chất
|
11
|
SP101.K42SP.11_LT
|
Thứ 3
Tiết 5,6,7,8
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 2.9
VNCSP
|
|
25
|
12
|
SP101.K42SP.12_LT
|
Thứ 3
Tiết 5,6,7,8
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
13
|
SP101.K42SP.13_LT
|
Thứ 3
Tiết 9,10,11,12
|
PM 1
NHTN
|
Phòng 1.1
VNCSP
|
|
25
|
14
|
SP101.K42SP.14_LT
|
Thứ 4
Tiết 1,2,3,4
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 2.9
VNCSP
|
|
25
|
15
|
SP101.K42SP.15_LT
|
Thứ 4
Tiết 1,2,3,4
|
PM 3
NHTN
|
Phòng 3.2
VNCSP
|
|
25
|
16
|
SP101.K42SP.16_LT
|
Thứ 4
Tiết 1,2,3,4
|
PM 1
NHTN
|
Phòng 1.1
VNCSP
|
|
25
|
17
|
SP101.K42SP.17_LT
|
Thứ 4
Tiết 5,6,7,8
|
PM 2
NHTN
|
Phòng 2.9
VNCSP
|
|
25
|
Lịch đăng ký đợt 2: Từ ngày 01/8 đến 28/8/2017