STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1.
|
A2101.K42.1_LT
|
- Buổi 1: Thứ 2 tiết 1,2,3
|
B4.4
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 70 điểm đến 100 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh từ 4 điểm trở lên
|
- Buổi 2: Thứ 3 tiết 5,6,7
|
D2.4
|
2.
|
A2101.K42.2_LT
|
- Buổi 1: Thứ 2 tiết 5,6,7
|
E3.6
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 70 điểm đến 100 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh từ 4 điểm trở lên
|
- Buổi 2: Thứ 3 tiết 1,2,3
|
B2.4
|
3.
|
A2101.K42.3_LT
|
- Buổi 1: Thứ 2 tiết 5,6,7
|
C4.5
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 50 điểm đến dưới 70 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh dưới 4 điểm
|
- Buổi 2: Thứ 5 tiết 1,2,3
|
A2.4
|
4.
|
A2101.K42.4_LT
|
- Buổi 1: Thứ 3 tiết 5,6,7
|
B4.3
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 50 điểm đến dưới 70 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh dưới 4 điểm
|
- Buổi 2: Thứ 4 tiết 8,9,10
|
C3.4
|
5.
|
A2101.K42.5_LT
|
- Buổi 1: Thứ 4 tiết 5,6,7
|
B4.2
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 50 điểm đến dưới 70 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh dưới 4 điểm
|
- Buổi 2: Thứ 5 tiết 5,6,7
|
D2.4
|
6.
|
A2101.K42.6_LT
|
- Buổi 1: Thứ 3 tiết 8,9,10
|
E3.6
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 70 điểm đến 100 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh từ 4 điểm trở lên
|
- Buổi 2: Thứ 4 tiết 8,9,10
|
D2.4
|
7.
|
A2101.K42.7_LT
|
- Buổi 1: Thứ 2 tiết 5,6,7
|
C2.1
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 50 điểm đến dưới 70 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh dưới 4 điểm
|
- Buổi 2: Thứ 3 tiết 1,2,3
|
E1.4
|
8.
|
A2101.K42.8_LT
|
- Buổi 1: Thứ 7 tiết 2,3,4
|
C1.2
|
|
50
|
- Dành cho sinh viên có kết quả thi kiểm tra tiếng Anh đầu vào từ 50 điểm đến dưới 70 điểm
- Sinh viên được miễn kiểm tra tiếng Anh đầu vào có kết quả thi ĐH môn tiếng Anh dưới 4 điểm
|
- Buổi 2: Thứ 7 tiết 5,6,7
|
C1.2
|
|