KẾ HOẠCH THẢO LUẬN
HỌC PHẦN LÝ LUẬN DẠY HỌC VÀ LÝ LUẬN GIÁO DỤC
Ở TRƯỜNG THPT
Mã số học phần: GD502 Số tín chỉ: 02
Nhóm số
|
Lớp lý thuyết
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Số sinh viên
|
Ghi chú
|
1
|
GD502.K41.1_LT + GD502.K41.6_LT (từ 1 đến 5, Phòng B5.1)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B22
|
81
|
|
2
|
GD502.K41.2_LT + GD502.K41.6_LT (từ 6 đến 10, Phòng B5.1)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B23
|
82
|
|
3
|
GD502.K41.3_LT + GD502.K41.6_LT (từ 11 đến 15, Phòng B5.1)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B32
|
82
|
|
4
|
GD502.K41.4_LT + GD502.K41.6_LT (từ 16 đến 22, Phòng B5.1)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B33
|
80
|
|
5
|
GD502.K41.5_LT + GD502.K41.6_LT (từ 23 đến 28, Phòng B5.1)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B42
|
80
|
|
6
|
GD502.K41.7_LT + GD502.K41.12_LT (từ 1 đến 6, Phòng B5.1)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B22
|
86
|
|
7
|
GD502.K41.8_LT + GD502.K41.12_LT (từ 7 đến 12, Phòng B5.1)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B23
|
86
|
|
8
|
GD502.K41.9_LT + GD502.K41.12_LT (từ 13 đến 18, Phòng B5.1)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B32
|
85
|
|
9
|
GD502.K41.10_LT + GD502.K41.12_LT (từ 19 đến 24, Phòng B5.1)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B33
|
86
|
|
10
|
GD502.K41.11_LT + GD502.K41.12_LT (từ 25 đến 30, Phòng B5.1)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B42
|
84
|
|
11
|
GD502.K41.13_LT
|
Thứ 5
Tiết 5, 6, 7
|
B22
|
44
|
|
12
|
GD502.K41.14_LT
|
Thứ 5
Tiết 5, 6, 7
|
B23
|
61
|
|
13
|
GD502.K41.15_LT
|
Thứ 5
Tiết 5, 6, 7
|
B32
|
74
|
|
14
|
GD502.K41.16_LT
|
Thứ 5
Tiết 5, 6, 7
|
B33
|
74
|
|
15
|
GD502.K41.17_LT + GD502.K41.18_LT
|
Thứ 5
Tiết 5, 6, 7
|
B42
|
45
|
|