KẾ HOẠCH THẢO LUẬN
CÁC HỌC PHẦN TÂM LÝ HỌC, GIÁO DỤC HỌC
1. Học phần: TL học
đại cương Số tc:
02 Mã số: TL501
Nhóm số
|
Lớp lý
thuyết
|
Thời gian
học
|
Địa điểm
|
Số sinh
viên
|
Ghi chú
|
1
|
TL501.K41.1_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3
|
B22
|
57
|
|
2
|
TL501.K41.2_LT + TL501.K41.6_LT +
TL501.K38.39.40-HocCungK41.1_LT + TL501.K38.39.40-HocCungK41.3_LT
|
Thứ 2
Tiết 1, 2, 3
|
B23
|
62
|
|
3
|
TL501.K41.7_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7
|
B22
|
80
|
|
4
|
TL501.K41.8_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7
|
B23
|
79
|
|
5
|
TL501.K41.9_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7
|
B32
|
79
|
|
6
|
TL501.K41.10_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7
|
B33
|
78
|
|
7
|
TL501.K41.11_LT + TL501.K41.12_LT
|
Thứ 2
Tiết 5, 6, 7
|
B42
|
80
|
|
8
|
TL501.K41.13_LT + TL501.K41.18_LT (Từ 1 đến 10)
|
Thứ 2
Tiết 8, 9, 10
|
B22
|
89
|
|
9
|
TL501.K41.14_LT + TL501.K41.18_LT (Từ 11 đến 20)
|
Thứ 2
Tiết 8, 9, 10
|
B23
|
88
|
|
10
|
TL501.K41.15_LT + TL501.K41.18_LT (Từ 21 đến 29)
|
Thứ 2
Tiết 8, 9, 10
|
B32
|
89
|
|
11
|
TL501.K41.16_LT
|
Thứ 2
Tiết 8, 9, 10
|
B33
|
80
|
|
12
|
TL501.K41.17_LT
|
Thứ 2
Tiết 8, 9, 10
|
B42
|
80
|
|
13
|
TL501.K41.19_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B22
|
77
|
|
14
|
TL501.K41.20_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B23
|
77
|
|
15
|
TL501.K41.21_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B32
|
76
|
|
16
|
TL501.K41.22_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B33
|
80
|
|
17
|
TL501.K41.23_LT + TL501.K41.24_LT + TL501.K38.39.40-HocCungK41.5_LT
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B42
|
45
|
|
18
|
TL501.K41.25_LT
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B22
|
78
|
|
19
|
TL501.K41.26_LT
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B23
|
76
|
|
20
|
TL501.K41.27_LT
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B32
|
77
|
|
21
|
TL501.K41.28_LT
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B33
|
68
|
|
22
|
TL501.K41.29_LT + TL501.K41.30_LT +
TL501.K38.39.40-HocCungK41.6_LT
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B42
|
45
|
|
DANH
SÁCH NHÓM XEMINA XEM TẠI ĐÂY