Chi tiết

Thời khóa biểu một số lớp học phần K38, K39, K40 học cải thiện và học lại cùng K41

Thời khóa biểu các lớp học phần K38, K39, K40 học cải thiện và học lại cùng K41

 

1. Học phần Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1                                                            Mã: CT101

 

Stt

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp học phần

SV thuộc ngành học đăng ký

1

CT101.K38.39.40-HocCungK41.1_LT

Chiều T6

Tiết 8, 9, 10

B32

 

55

 

2

CT101.K38.39.40-HocCungK41.2_LT

Chiều T6

Tiết 8, 9, 10

B33

55

3

CT101.K38.39.40-HocCungK41.3_LT

Chiều T6

Tiết 8, 9, 10

B42

85

4

CT101.K38.39.40-HocCungK41.4_LT

Chiều T6

Tiết 8, 9, 10

B43

85

 

2. Tâm lý học đại cương (Tâm lý học 1)                                                                                                     Mã: TL501

 

Stt

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp học phần

SV thuộc ngành học đăng ký

1

TL501.K38.39.40-HocCungK41.1_LT

Sáng T2

Tiết 1, 2, 3

B23

 

40

 

2

TL501.K38.39.40-HocCungK41.2_LT

Sáng T2

Tiết 1, 2, 3

B32

40

3

TL501.K38.39.40-HocCungK41.3_LT

Sáng T2

Tiết 1, 2, 3

B33

50

4

TL501.K38.39.40-HocCungK41.4_LT

Sáng T2

Tiết 1, 2, 3

B42

60

5

TL501.K38.39.40-HocCungK41.5_LT

Chiều T3

Tiết 5, 6, 7

B42

30

6

TL501.K38.39.40-HocCungK41.6_LT

Chiều T3

Tiết 8, 9, 10

B42

40

 


1. Học phần Những vân đề chung về giáo dục học (Giáo dục học 1)                                                                    Mã: GD501

 

Stt

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp học phần

SV thuộc ngành học đăng ký

1

GD501.K38.39.40-HocCungK41.1_LT

Sáng T4

Tiết 1, 2, 3

B43

 

40

 

2

GD501.K38.39.40-HocCungK41.2_LT

Chiều T4

Tiết 5, 6, 7

B43

20

3

GD501.K38.39.40-HocCungK41.3_LT

Chiều T4

Tiết 8, 9, 10

B42

20

4

GD501.K38.39.40-HocCungK41.4_LT

Chiều T4

Tiết 8, 9, 10

B43

40

 

 

Các thông báo khác
Thông báo hủy lớp học phần (08/20/2020 12:55:54)