Chi tiết

DANH SÁCH NHÓM THẢO LUẬN, XEMINA môn TL học sư phạm và TL học lứa tuổi THPT (ngày 24/09/2015)


  • Đề nghị các bạn sinh viên đã đăng ký thay đổi nhóm xemina kiểm tra lại danh sách nhóm cũ, nhóm mới

KẾ HOẠCH THẢO LUẬN

CÁC HỌC PHẦN TÂM LÝ HỌC

1. Học phần: TL học sư phạm và TL học lứa tuổi THPT  Số TC: 02   Mã số: TL502

Xem danh sách tại đây.

 

Nhóm số

Lớp lý thuyết

Thời gian học

Địa điểm

Số sinh viên

Ghi chú

        1          

TL502.K40.1_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 2

Tiết 10, 11, 12

B22

70

 

        2          

Lớp TL502.K40.1_LT (Từ 68 đến 110) + Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 1 đến 24)

Thứ 2

Tiết 10, 11, 12

B23

61

 

        3          

Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 33 đến 99)

Thứ 3

Tiết 10, 11, 12

C45

64

 

        4          

Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 100 đến 107) + Lớp TL502.K40.6_LT (Từ 1 đến 59)

Thứ 3

Tiết 10, 11, 12

D24

63

 

        5          

Lớp TL502.K40.6_LT (Từ 60 đến 110) +  Lớp TL502.K40.7_LT (Từ 1 đến 16)

Thứ 4

Tiết 10, 11, 12

B42

60

 

        6          

Lớp TL502.K40.7_LT (Từ 7 đến 54) + Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 13 đến 41)

Thứ 4

Tiết 10, 11, 12

B43

53

 

        7          

Lớp TL502.K40.2_LT (Từ 25 đến 91)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B22

72

 

        8          

Lớp TL502.K40.2_LT (Từ 92 đến 109) + Lớp TL502.K40.3_LT (Từ 1 đến 49)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B23

72

 

        9          

Lớp TL502.K40.3_LT (Từ 50 đến 109 ) + Lớp TL502.K40.4_LT (Từ 1 đến 7)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B32

70

 

      10        

Lớp TL502.K40.4_LT (Từ 8 đến 74)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B33

73

 

      11        

TL502.K40.4_LT (Từ 75 đến 109) + TL502.K40.5_LT (Từ 1 đến 32)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B42

72

 

      12        

Lớp TL502.K40.8_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B22

69

 

      13        

Lớp TL502.K40.8_LT (Từ 68 đến 109) + Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 1 đến 25)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B23

67

 

      14        

Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 26 đến 92)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B32

67

 

      15        

Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 93 đến 108) + Lớp TL502.K40.10_LT (Từ 1 đến 51)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B33

69

 

      16        

Lớp TL502.K40.10_LT (Từ 52 đến 106) +  Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 1 đến 12)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B42

67

 

      17        

Lớp TL502.K40.15_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B22

69

 

      18        

Lớp TL502.K40.15_LT (Từ  68 đến 101) + Lớp TL502.K40.16_LT (Từ  1 đến 32)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B23

69

 

      19        

Lớp TL502.K40.16_LT (Từ 33 đến 98)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B32

68

 

      20        

Lớp TL502.K40.16_LT (Từ 99 đến 101) + Lớp TL502.K40.17_LT (Từ 1 đến 63)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B33

66

 

      21        

Lớp TL502.K40.17_LT (Từ 64 đến 108) + Lớp TL502.K40.18_LT (Từ 1 đến 21)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B42

71

 

      22        

Lớp TL502.K40.18_LT (Từ 22 đến 33) + Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 42 đến 95)

Thứ 7

Tiết 1, 2, 3

B22

67

 

      23        

Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 96 đến 101) + Lớp TL502.K40.12_LT (Từ 1 đến 60)

Thứ 7

Tiết 5, 6, 7

B22

63

 

      24        

Lớp TL502.K40.12_LT (Từ 61 đến 69) + Lớp TL502.K40.13_LT + Lớp TL502.K40.14_LT

Thứ 7

Tiết 8, 9, 10

B22

61