Nhóm số
|
Lớp lý
thuyết
|
Thời gian
học
|
Địa điểm
|
Số
sinh siên
|
Ghi chú
|
1.
|
GD502.1_LT
+ GD502.7_LT (Từ 1 đến 10)
|
Thứ 4
Tiết 1, 2, 3
|
B22
|
104
|
|
2.
|
GD502.2_LT
+ GD502.7_LT (Từ 11 đến 20)
|
Thứ 4
Tiết 1, 2, 3
|
B23
|
105
|
|
3.
|
GD502.3_LT
+ GD502.7_LT (Từ 21 đến 30)
|
Thứ 4
Tiết 1, 2, 3
|
B32
|
104
|
|
4.
|
GD502.4_LT
+ GD502.7_LT (Từ 31 đến 40)
|
Thứ 4
Tiết 1, 2, 3
|
B33
|
104
|
|
5.
|
GD502.5_LT
+ GD502.7_LT (Từ 41 đến 50)
|
Thứ 4
Tiết 1, 2, 3
|
B42
|
103
|
|
6.
|
GD502.6_LT
+ GD502.7_LT (Từ 51 đến 58)
|
Thứ 4
Tiết 1, 2, 3
|
B43
|
103
|
|
7.
|
GD502.8_LT
|
Thứ 4
Tiết 5, 6, 7
|
B22
|
94
|
|
8.
|
GD502.9_LT
|
Thứ 4
Tiết 5, 6, 7
|
B23
|
95
|
|
9.
|
GD502.10_LT
|
Thứ 4
Tiết 5, 6, 7
|
B32
|
90
|
|
10.
|
GD502.11_LT
|
Thứ 4
Tiết 5, 6, 7
|
B33
|
93
|
|
11.
|
GD502.12_LT
+ GD502.14_LT
|
Thứ 4
Tiết 5, 6, 7
|
B42
|
118
|
|
12.
|
GD502.13_LT
|
Thứ 4
Tiết 5, 6, 7
|
B43
|
93
|
|
13.
|
GD502.15_LT (Từ 1 đến 75)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B22
|
75
|
|
14.
|
GD502.16_LT(Từ 1 đến 75)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B23
|
75
|
|
15.
|
GD502.17_LT (Từ 1 đến 75)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B32
|
75
|
|
16.
|
GD502.18_LT (Từ 1 đến 75)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B33
|
75
|
|
17.
|
GD502.15_LT (Từ 76 đến 95)
+ GD502.16_LT (Từ 76 đến 95)
+ GD502.17_LT (Từ 76 đến 95)
+ GD502.18_LT(Từ 76 đến 94)
|
Thứ 4
Tiết 8, 9, 10
|
B42
|
78
|
|
Danh sách nhóm
xem tại đây.