Chi tiết

DANH SÁCH NHÓM THẢO LUẬN, XEMINA môn TL học sư phạm và TL học lứa tuổi THPT (ngày 14/09/2015)

Nhóm số

Lớp lý thuyết

Thời gian học

Địa điểm

Số sinh viên

Ghi chú

        1          

TL502.K40.1_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 2

Tiết 10, 11, 12

B22

63

Xem danh sách

        2          

Lớp TL502.K40.1_LT (Từ 68 đến 110) + Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 1 đến 24)

Thứ 2

Tiết 10, 11, 12

B23

64

Xem danh sách

        3          

Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 33 đến 99)

Thứ 3

Tiết 10, 11, 12

C45

61

Xem danh sách

        4          

Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 100 đến 107) + Lớp TL502.K40.6_LT (Từ 1 đến 59)

Thứ 3

Tiết 10, 11, 12

D24

63

Xem danh sách

        5          

Lớp TL502.K40.6_LT (Từ 60 đến 110) +  Lớp TL502.K40.7_LT (Từ 1 đến 16)

Thứ 4

Tiết 10, 11, 12

B42

65

Xem danh sách

        6          

Lớp TL502.K40.7_LT (Từ 7 đến 54) + Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 13 đến 41)

Thứ 4

Tiết 10, 11, 12

B43

63

Xem danh sách

        7          

Lớp TL502.K40.2_LT (Từ 25 đến 91)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B22

71

Xem danh sách

        8          

Lớp TL502.K40.2_LT (Từ 92 đến 109) + Lớp TL502.K40.3_LT (Từ 1 đến 49)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B23

70

Xem danh sách

        9          

Lớp TL502.K40.3_LT (Từ 50 đến 109 ) + Lớp TL502.K40.4_LT (Từ 1 đến 7)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B32

70

Xem danh sách

      10        

Lớp TL502.K40.4_LT (Từ 8 đến 74)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B33

70

Xem danh sách

      11        

TL502.K40.4_LT (Từ 75 đến 109) + TL502.K40.5_LT (Từ 1 đến 32)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B42

72

Xem danh sách

      12        

Lớp TL502.K40.8_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B22

69

Xem danh sách

      13        

Lớp TL502.K40.8_LT (Từ 68 đến 109) + Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 1 đến 25)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B23

66

Xem danh sách

      14        

Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 26 đến 92)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B32

67

Xem danh sách

      15        

Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 93 đến 108) + Lớp TL502.K40.10_LT (Từ 1 đến 51)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B33

67

Xem danh sách

      16        

Lớp TL502.K40.10_LT (Từ 52 đến 106) +  Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 1 đến 12)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B42

67

Xem danh sách

      17        

Lớp TL502.K40.15_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B22

69

Xem danh sách

      18        

Lớp TL502.K40.15_LT (Từ  68 đến 101) + Lớp TL502.K40.16_LT (Từ  1 đến 32)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B23

69

Xem danh sách

      19        

Lớp TL502.K40.16_LT (Từ 33 đến 98)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B32

68

Xem danh sách

      20        

Lớp TL502.K40.16_LT (Từ 99 đến 101) + Lớp TL502.K40.17_LT (Từ 1 đến 63)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B33

66

Xem danh sách

      21        

Lớp TL502.K40.17_LT (Từ 64 đến 108) + Lớp TL502.K40.18_LT (Từ 1 đến 21)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B42

66

Xem danh sách

      22        

Lớp TL502.K40.18_LT (Từ 22 đến 33) + Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 42 đến 95)

Thứ 7

Tiết 1, 2, 3

B22

67

Xem danh sách

      23        

Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 96 đến 101) + Lớp TL502.K40.12_LT (Từ 1 đến 60)

Thứ 7

Tiết 5, 6, 7

B22

66

Xem danh sách

      24        

Lớp TL502.K40.12_LT (Từ 61 đến 69) + Lớp TL502.K40.13_LT + Lớp TL502.K40.14_LT

Thứ 7

Tiết 8, 9, 10

B22

62

Xem danh sách

Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)