Chi tiết

DANH SÁCH NHÓM THẢO LUẬN, XEMINA môn TL học sư phạm và TL học lứa tuổi THPT

Nhóm số

Lớp lý thuyết

Thời gian học

Địa điểm

Số sinh viên

Ghi chú

        1          

TL502.K40.1_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 2

Tiết 10, 11, 12

B22

67

Xem danh sách

        2          

Lớp TL502.K40.1_LT (Từ 68 đến 110) + Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 1 đến 24)

Thứ 2

Tiết 10, 11, 12

B23

67

Xem danh sách

        3          

Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 33 đến 99)

Thứ 3

Tiết 10, 11, 12

B22

67

Xem danh sách

        4          

Lớp TL502.K40.5_LT (Từ 100 đến 107) + Lớp TL502.K40.6_LT (Từ 1 đến 59)

Thứ 3

Tiết 10, 11, 12

B23

67

Xem danh sách

        5          

Lớp TL502.K40.6_LT (Từ 60 đến 110) +  Lớp TL502.K40.7_LT (Từ 1 đến 16)

Thứ 4

Tiết 10, 11, 12

B22

67

Xem danh sách

        6          

Lớp TL502.K40.7_LT (Từ 7 đến 54) + Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 13 đến 41)

Thứ 4

Tiết 10, 11, 12

B23

67

Xem danh sách

        7          

Lớp TL502.K40.2_LT (Từ 25 đến 91)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B22

67

Xem danh sách

        8          

Lớp TL502.K40.2_LT (Từ 92 đến 109) + Lớp TL502.K40.3_LT (Từ 1 đến 49)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B23

67

Xem danh sách

        9          

Lớp TL502.K40.3_LT (Từ 50 đến 109 ) + Lớp TL502.K40.4_LT (Từ 1 đến 7)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B32

67

Xem danh sách

      10        

Lớp TL502.K40.4_LT (Từ 8 đến 74)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B33

67

Xem danh sách

      11        

TL502.K40.4_LT (Từ 75 đến 109) + TL502.K40.5_LT (Từ 1 đến 32)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B42

67

Xem danh sách

      12        

Lớp TL502.K40.8_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B22

67

Xem danh sách

      13        

Lớp TL502.K40.8_LT (Từ 68 đến 109) + Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 1 đến 25)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B23

67

Xem danh sách

      14        

Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 26 đến 92)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B32

67

Xem danh sách

      15        

Lớp TL502.K40.9_LT (Từ 93 đến 108) + Lớp TL502.K40.10_LT (Từ 1 đến 51)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B33

67

Xem danh sách

      16        

Lớp TL502.K40.10_LT (Từ 52 đến 106) +  Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 1 đến 12)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B42

67

Xem danh sách

      17        

Lớp TL502.K40.15_LT (Từ 1 đến 67)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B22

67

Xem danh sách

      18        

Lớp TL502.K40.15_LT (Từ  68 đến 101) + Lớp TL502.K40.16_LT (Từ  1 đến 32)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B23

66

Xem danh sách

      19        

Lớp TL502.K40.16_LT (Từ 33 đến 98)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B32

66

Xem danh sách

      20        

Lớp TL502.K40.16_LT (Từ 99 đến 101) + Lớp TL502.K40.17_LT (Từ 1 đến 63)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B33

66

Xem danh sách

      21        

Lớp TL502.K40.17_LT (Từ 64 đến 108) + Lớp TL502.K40.18_LT (Từ 1 đến 21)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B42

66

Xem danh sách

      22        

Lớp TL502.K40.18_LT (Từ 22 đến 33) + Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 42 đến 95)

Thứ 7

Tiết 1, 2, 3

B22

66

Xem danh sách

      23        

Lớp TL502.K40.11_LT (Từ 96 đến 101) + Lớp TL502.K40.12_LT (Từ 1 đến 60)

Thứ 7

Tiết 5, 6, 7

B22

66

Xem danh sách

      24        

Lớp TL502.K40.12_LT (Từ 61 đến 69) + Lớp TL502.K40.13_LT + Lớp TL502.K40.14_LT

Thứ 7

Tiết 8, 9, 10

B22

66

Xem danh sách

Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)