Chi tiết

THÔNG BÁO

* Danh sách phòng thi Quản lý Hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD&ĐT: Xem tại đây

* Kế hoạch thảo luận học phần Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1:
- Danh sách 1
- Danh sách 2
- Danh sách 3
- Danh sách 4

* Thông báo các nhóm thảo luận, xemina học phần Tâm lý học đại cương nhóm 15 chuyển lịch học từ thứ 7 tiết 1, 2, 3 (B2.2) sang thứ 6 tiết 5, 6, 7 (B4.2)

* Thông báo đăng ký học học ngành 2 (dành cho sinh viên K39, K40):
Xem tại đây

* Kế hoạch thảo luận các học phần Tâm lý học, Giáo dục học

1. Học phần: Những vấn đề chung về giáo dục học   Số tín chỉ: 02     Mã số: GD501      

Nhóm số

Lớp lý thuyết

Thời gian học

Địa điểm

Số sinh viên

Ghi chú

  1.  

GD501.1

+ GD501.7 (Từ 1 đến 10)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B2.2

109

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.2

+ GD501.7 (Từ 11 đến 20)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B2.3

108

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.3

+ GD501.7 (Từ 21 đến 30)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B3.2

109

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.4

+ GD501.7 (Từ 30 đến 40)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B3.3

109

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.5

+ GD501.7 (Từ 40 đến 50)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B4.2

109

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.6

 + GD501.7 (Từ 50 đến 60)

Thứ 5

Tiết 1, 2, 3

B4.3

110

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.8

+ GD501.14 (Từ 1 đến 10)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B2.2

110

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.9

+ GD501.14 (Từ 11 đến 20)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B2.3

109

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.10

+ GD501.14 (Từ 21 đến 30)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B3.2

107

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.11

+ GD501.14 (Từ 31 đến 40)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B3.3

109

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.12

+ GD501.14 (Từ 41 đến 50)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B4.2

107

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.13

+ GD501.14 (Từ 51 đến 60)

Thứ 5

Tiết 5, 6, 7

B4.3

110

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.15 (Từ 1 đến 80)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B2.2

80

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.16 (Từ 1 đến 80)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B2.3

80

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.17 (Từ 1 đến 80)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B3.2

80

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.18 (Từ 1 đến 80)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B3.3

80

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.19

+ GD501.21

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B4.2

95

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.15 (Từ 81 đến 97)

+ GD501.16 (Từ 81 đến 96)

+ GD501.17 (Từ 81 đến 96)

+ GD501.18 (Từ 81 đến 96)

Thứ 5

Tiết 8, 9, 10

B4.3

64

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.22

Thứ 3

Tiết 1, 2, 3

B2.2

99

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.23

Thứ 3

Tiết 1, 2, 3

B2.3

95

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.24

Thứ 3

Tiết 1, 2, 3

B3.2

100

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.25

Thứ 3

Tiết 1, 2, 3

B3.3

101

Danh sách nhóm

  1.  

GD501.26

Thứ 3

Tiết 1, 2, 3

B4.2

78

Danh sách nhóm


2. Học phần: LLDH và LLGD ở trường THPT              Số tín chỉ: 02          Mã số: GD502

Nhóm số

Lớp lý thuyết

Thời gian học

Địa điểm

Số

sinh viên

Ghi chú

  1.  

GD502.1 (Từ 1 đến 80)

Thứ  4

Tiết 1, 2, 3

B2.2

80

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.2

Thứ 4

Tiết 1, 2, 3

B2.3

96

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.3

Thứ 4

Tiết 1, 2, 3

B3.2

98

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.4

Thứ 4

Tiết 1, 2, 3

B3.3

96

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.5

Thứ 4

Tiết 1, 2, 3

B4.2

67

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.7 + GD502.1 (Từ 81 đến 105)

Thứ 4

Tiết 1, 2, 3

B4.3

69

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.8 (Từ 1 đến 65)

Thứ 4

Tiết 5, 6, 7

B2.2

65

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.9 (Từ 1 đến 65)

Thứ 4

Tiết 5, 6, 7

B2.3

65

Danh sách nhóm

          9.             

GD502.10(Từ 1 đến 65)

Thứ 4

Tiết 5, 6, 7

B3.2

65

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.11(Từ 1 đến 65)

Thứ 4

Tiết 5, 6, 7

B3.3

65

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.8 (Từ 66 đến 100)

+ GD502.9 (Từ 66 đến 100)

Thứ 4

Tiết 5, 6, 7

B4.2

70

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.10 (Từ 66 đến 100)

+ GD502.11 (Từ 66 đến 97)

Thứ 4

Tiết 5, 6, 7

B4.3

67

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.15 (Từ 1 đến 68)

Thứ 4

Tiết 8, 9, 10 10

B2.2

68

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.16 (Từ 1 đến 68)

Thứ 4

Tiết 8, 9, 10

B2.3

68

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.17 (Từ 1 đến 68)

Thứ 4

Tiết 8, 9, 10

B3.2

68

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.18 (Từ 1 đến 68)

Thứ 4

Tiết 8, 9, 10

B3.3

68

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.15 (Từ 69 đến 100)

+ GD502.16 (Từ 69 đến 100)

Thứ 4

Tiết 8, 9, 10

B4.2

64

Danh sách nhóm

  1.  

GD502.17 (Từ 69 đến 102)

+ GD502.18 (Từ 69 đến 112)

Thứ 4

Tiết 8, 9, 10

B4.3

78

Danh sách nhóm


 3. Học phần: Tâm lý học đại cương              Số tín chỉ: 02          Mã số: TL501

Nhóm số

Lớp lý thuyết

Thời gian học

Địa điểm

Số sinh viên

Ghi chú

  1.  

TL501.1_LT

+ TL501.6_LT (Từ 1 đến 30)

Thứ 3

Tiết 5, 6, 7

B2.2

130

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.2_LT

+ TL501.6_LT (Từ 31 đến 65)

Thứ 3

Tiết 5, 6, 7

B2.3

130

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.3_LT

+ TL501.7_LT (Từ 1 đến 30)

Thứ 3

Tiết 5, 6, 7

B3.2

130

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.4_LT

+ TL501.7_LT (Từ 31 đến 60)

Thứ 3

Tiết 5, 6, 7

B3.3

130

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.5_LT

+ TL501.6_LT (Từ 66 đến 99)

Thứ 3

Tiết 5, 6, 7

B4.2

132

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.8_LT

+ TL501.13_LT (Từ 1 đến 31)

Thứ 3

Tiết 8, 9, 10

B2.2

129

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.9_LT

+ TL501.13_LT (Từ 32 đến 65)

Thứ 3

Tiết 8, 9, 10

B2.3

131

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.10_LT

+ TL501.13_LT (Từ 66 đến 100)

Thứ 3

Tiết 8, 9, 10

B3.2

132

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.11_LT

+ TL501.14_LT (Từ 1 đến 31)

Thứ 3

Tiết 8, 9, 10

B3.3

129

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.12_LT

+ TL501.14_LT (Từ 32 đến 59)

Thứ 3

Tiết 8, 9, 10

B4.2

127

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.15_LT

Thứ 6

Tiết 5, 6, 7

B2.2

99

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.16_LT

Thứ 6

Tiết 5, 6, 7

B2.3

96

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.17_LT

Thứ 6

Tiết 5, 6, 7

B3.2

99

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.18_LT

Thứ 6

Tiết 5, 6, 7

B3.3

96

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.19_LT

+ TL501.21_LT (Từ 1 đến 23)

Thứ 6

Tiết 5, 6, 7

B4.2

120

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.20_LT

+ TL501.21_LT (Từ 24 đến 46)

Thứ 7

Tiết 1, 2, 3

B2.3

120

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.22_LT

Thứ 6

Tiết 8, 9, 10

B2.2

99

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.23_LT

Thứ 6

Tiết 8, 9, 10

B2.3

94

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.24_LT

+ TL501.26_LT

Thứ 6

Tiết 8, 9, 10

B3.2

92

Danh sách nhóm

  1.  

TL501.25_LT

Thứ 6

Tiết 8, 9, 10

B3.3

80

Danh sách nhóm

Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)