Nhóm số
|
Lớp lý
thuyết
|
Thời gian
học
|
Địa điểm
|
Số sinh
viên
|
Ghi chú
|
-
|
TL501.1_LT
+ TL501.6_LT (Từ 1 đến 30)
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B2.2
|
130
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.2_LT
+ TL501.6_LT (Từ 31 đến 65)
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B2.3
|
130
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.3_LT
+ TL501.7_LT (Từ 1 đến 30)
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B3.2
|
130
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.4_LT
+ TL501.7_LT (Từ 31 đến 60)
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B3.3
|
130
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.5_LT
+ TL501.6_LT (Từ 66 đến 99)
|
Thứ 3
Tiết 5, 6, 7
|
B4.2
|
132
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.8_LT
+ TL501.13_LT (Từ 1 đến 31)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B2.2
|
129
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.9_LT
+ TL501.13_LT (Từ 32 đến 65)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B2.3
|
131
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.10_LT
+ TL501.13_LT (Từ 66 đến 100)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B3.2
|
132
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.11_LT
+ TL501.14_LT (Từ 1 đến 31)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B3.3
|
129
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.12_LT
+ TL501.14_LT (Từ 32 đến 59)
|
Thứ 3
Tiết 8, 9, 10
|
B4.2
|
127
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.15_LT
|
Thứ 6
Tiết 5, 6, 7
|
B2.2
|
99
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.16_LT
|
Thứ 6
Tiết 5, 6, 7
|
B2.3
|
96
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.17_LT
|
Thứ 6
Tiết 5, 6, 7
|
B3.2
|
99
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.18_LT
|
Thứ 6
Tiết 5, 6, 7
|
B3.3
|
96
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.19_LT
+ TL501.21_LT (Từ 1 đến 23)
|
Thứ 6
Tiết 5, 6, 7
|
B4.2
|
120
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.20_LT
+ TL501.21_LT (Từ 24 đến 46)
|
Thứ 7
Tiết 1, 2, 3
|
B2.3
|
120
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.22_LT
|
Thứ 6
Tiết 8, 9, 10
|
B2.2
|
99
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.23_LT
|
Thứ 6
Tiết 8, 9, 10
|
B2.3
|
94
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.24_LT
+ TL501.26_LT
|
Thứ 6
Tiết 8, 9, 10
|
B3.2
|
92
|
Danh sách nhóm
|
-
|
TL501.25_LT
|
Thứ 6
Tiết 8, 9, 10
|
B3.3
|
80
|
Danh sách nhóm
|