- Nội dung
kiểm tra:
Theo chương trình môn Tiếng Anh bậc THPT hệ 7 năm.
- Hình
thức kiểm tra: Trắc nghiệm khách quan trên giấy.
- Thời
gian thi: 8h00 ngày 02 tháng 03 năm 2014.
- Địa
điểm: Khu Giảng dường C.
-------------------------------------------------------------------------------------------
Danh sách sinh viên dự thi kiểm tra trình độ ngoại ngữ năm học 2013 - 2014
Stt |
Phòng thi |
Địa điểm |
Sbd |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Lớp |
Ngành học |
1 |
1 |
C1.1 |
000001 |
125D1402020001 |
Đoàn Thị An |
38A |
GDTH |
2 |
1 |
C1.1 |
000002 |
125D1402170001 |
Trần Thị An |
38A |
SP Ngữ văn |
3 |
1 |
C1.1 |
000003 |
|
Đinh Thị Hồng Anh |
37C |
Hóa học |
4 |
1 |
C1.1 |
000004 |
125D1402100004 |
Vũ Thị Hoàng Anh |
38 |
SP Tin học |
5 |
1 |
C1.1 |
000005 |
125D1402040002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
38 |
GDCD |
6 |
1 |
C1.1 |
000006 |
125D2203100004 |
Lê Cao Anh |
38A |
Lịch sử |
7 |
1 |
C1.1 |
000007 |
125D1402310002 |
Đỗ Vân Anh |
38 |
SP Lịch sử |
8 |
1 |
C1.1 |
000008 |
125D1402310003 |
Lê Thị Lan Anh |
38 |
SP Lịch sử |
9 |
1 |
C1.1 |
000009 |
125D1402010005 |
Phùng Thị Vân Anh |
38B |
GDMN |
10 |
1 |
C1.1 |
000010 |
125D1402020002 |
Hà Phương Anh |
38E |
GDTH |
11 |
1 |
C1.1 |
000011 |
125D2203300002 |
Nguyễn Hồng Anh |
38E |
Văn học |
12 |
1 |
C1.1 |
000012 |
125D2203300005 |
Phạm Thị Vân Anh |
38E |
Văn học |
13 |
1 |
C1.1 |
000013 |
125D1402170004 |
Phạm Thuỳ Anh |
38B |
SP Ngữ văn |
14 |
1 |
C1.1 |
000014 |
125D1402170005 |
Tô Thị Vân Anh |
38C |
SP Ngữ văn |
15 |
1 |
C1.1 |
000015 |
125D4401120002 |
Hoàng Thị Lan Anh |
38C |
Hóa học |
16 |
1 |
C1.1 |
000016 |
125D1402170006 |
Vi Văn Anh |
38C |
SP Ngữ văn |
17 |
1 |
C1.1 |
000017 |
|
Phạm Đức Tuấn Anh |
38B |
Lịch sử |
18 |
1 |
C1.1 |
000018 |
125D1402060001 |
Trần Thị Mai Anh |
38B |
GDTC |
19 |
1 |
C1.1 |
000019 |
125D2203100005 |
Lê Phương Anh |
38B |
Lịch sử |
20 |
1 |
C1.1 |
000020 |
125D1402060002 |
Hà Văn ánh |
38B |
GDTC |
21 |
1 |
C1.1 |
000021 |
125D1402060003 |
Vũ Thị ánh |
38A |
GDTC |
22 |
1 |
C1.1 |
000022 |
125D2203100007 |
Đinh Thị Ngọc ánh |
38A |
Lịch sử |
23 |
1 |
C1.1 |
000023 |
|
Lương Thị Ba |
37B |
SP Hóa học |
24 |
1 |
C1.1 |
000024 |
|
Đinh Công Bi |
37A |
Lịch sử |
25 |
1 |
C1.1 |
000025 |
1153010008 |
Khương Thị Bích |
37A |
SP Sinh học |
26 |
1 |
C1.1 |
000026 |
125D1402060005 |
Hà Tiến Biên |
38A |
GDTC |
27 |
1 |
C1.1 |
000027 |
125D1402170009 |
Đỗ Thị Bình |
38D |
SP Ngữ văn |
28 |
1 |
C1.1 |
000028 |
125D1402080050 |
Hoàng Văn Bộ |
38 |
GDQP-AN |
29 |
1 |
C1.1 |
000029 |
125D1402140006 |
Tạ Thị Thuý Cải |
38D |
SP KTCN |
30 |
1 |
C1.1 |
000030 |
125D1402060008 |
Nguyễn Mạnh Cầm |
38B |
GDTC |
1 |
2 |
C1.2 |
000031 |
|
Bùi Thị Châm |
37 |
KHTV |
2 |
2 |
C1.2 |
000032 |
|
Đỗ Văn Châu |
37B |
SP Vật lý |
3 |
2 |
C1.2 |
000033 |
125D1402020014 |
Trần Thị Phương Chi |
38A |
GDTH |
4 |
2 |
C1.2 |
000034 |
|
Nguyễn Thùy Chi |
37A |
GDTH |
5 |
2 |
C1.2 |
000035 |
125D1402140063 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
38D |
SP Toán học |
6 |
2 |
C1.2 |
000036 |
125D1402020015 |
Tẩn Chiệp Chiêm |
38C |
GDTH |
7 |
2 |
C1.2 |
000037 |
125D1402020017 |
Hà Văn Chinh |
38C |
GDTH |
8 |
2 |
C1.2 |
000038 |
1156050005 |
Lê Thị Chinh |
37D |
Việt Nam học |
9 |
2 |
C1.2 |
000039 |
125D1402110013 |
Lê Thị Tuyết Chinh |
38A |
SP Vật lý |
10 |
2 |
C1.2 |
000040 |
|
Nguyễn Văn Chính |
37C |
Lịch sử |
11 |
2 |
C1.2 |
000041 |
125D1402060010 |
Lồ Mạnh Chung |
38A |
GDTC |
12 |
2 |
C1.2 |
000042 |
125D1402310008 |
Nguyễn Khả Công |
38 |
SP Lịch sử |
13 |
2 |
C1.2 |
000043 |
125D2201130005 |
Lâm Văn Cún |
38G |
Việt Nam học |
14 |
2 |
C1.2 |
000044 |
|
Ngô Thị Cư |
37 |
GDCD |
15 |
2 |
C1.2 |
000045 |
125D1402060011 |
Giang Đức Cường |
38B |
GDTC |
16 |
2 |
C1.2 |
000046 |
|
Tạ Văn Cường |
37A |
Lịch sử |
17 |
2 |
C1.2 |
000047 |
125D1402020019 |
Trần Văn Cường |
38C |
GDTH |
18 |
2 |
C1.2 |
000048 |
125D1402120008 |
Nguyễn Triệu Cường |
38B |
SP Hóa học |
19 |
2 |
C1.2 |
000049 |
125D1402060012 |
Lê Chí Cường |
38B |
GDTC |
20 |
2 |
C1.2 |
000050 |
|
Trần Minh Dân |
37 |
GDTC |
21 |
2 |
C1.2 |
000051 |
125D1402080004 |
Vũ Đình Diệp |
38 |
GDQP-AN |
22 |
2 |
C1.2 |
000052 |
125D1402100006 |
Đoàn Văn Dinh |
38 |
SP Tin học |
23 |
2 |
C1.2 |
000053 |
125D1402090019 |
Nguyễn Văn Du |
38C |
SP Toán học |
24 |
2 |
C1.2 |
000054 |
125D1402060016 |
Trần Thị Dung |
38A |
GDTC |
25 |
2 |
C1.2 |
000055 |
125D2203100012 |
Đặng Thị Kim Dung |
38A |
Lịch sử |
26 |
2 |
C1.2 |
000056 |
125D1402010020 |
Lưu Phương Dung |
38 A |
GDMN |
27 |
2 |
C1.2 |
000057 |
125D1402010024 |
Thền Thị Dung |
38C |
GDMN |
28 |
2 |
C1.2 |
000058 |
125D1402020021 |
Hà Thị Dung |
38G |
GDTH |
29 |
2 |
C1.2 |
000059 |
|
Phạm Thị Dung |
37B |
GDMN |
30 |
2 |
C1.2 |
000060 |
125D1402170015 |
Lê Thị Dung |
38D |
SP Ngữ văn |
1 |
3 |
C1.3 |
000061 |
125D1402170016 |
Nguyễn Thị Dung |
38D |
SP Ngữ văn |
2 |
3 |
C1.3 |
000062 |
125D1402170018 |
Trần Thị Dung |
38D |
SP Ngữ văn |
3 |
3 |
C1.3 |
000063 |
125D1402170020 |
Trương Thị Dung |
38D |
SP Ngữ văn |
4 |
3 |
C1.3 |
000064 |
125D1402170021 |
Vừ Thị Dung |
38B |
SP Ngữ văn |
5 |
3 |
C1.3 |
000065 |
125D1402060015 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
38B |
GDTC |
6 |
3 |
C1.3 |
000066 |
125D1402170023 |
Bùi Văn Dũng |
38D |
SP Ngữ văn |
7 |
3 |
C1.3 |
000067 |
125D1402140068 |
Hà Tuấn Dũng |
38E |
SP Toán học |
8 |
3 |
C1.3 |
000068 |
|
Bùi Văn Dũng |
37C |
SP Vật lý |
9 |
3 |
C1.3 |
000069 |
125D1402120012 |
Đỗ Tư Duy |
38A |
SP Hóa học |
10 |
3 |
C1.3 |
000070 |
|
Nguyễn Văn Duy |
37A |
Lịch sử |
11 |
3 |
C1.3 |
000071 |
125D1402020029 |
Bùi Mai Duyên |
38G |
GDTH |
12 |
3 |
C1.3 |
000072 |
125D1402020030 |
Vi Hồng Duyên |
38G |
GDTH |
13 |
3 |
C1.3 |
000073 |
1156010016 |
Phạm Thị Duyên |
37B |
SP Ngữ văn |
14 |
3 |
C1.3 |
000074 |
125D1402060020 |
Mai Thị Đan |
38A |
GDTC |
15 |
3 |
C1.3 |
000075 |
125D1402310009 |
Nguyễn Văn Đào |
38 |
SP Lịch sử |
16 |
3 |
C1.3 |
000076 |
125D1402120014 |
Đào Xuân Đạt |
38A |
SP Hóa học |
17 |
3 |
C1.3 |
000077 |
125D1402170026 |
Phạm Thị Thúy Đạt |
38D |
SP Ngữ văn |
18 |
3 |
C1.3 |
000078 |
|
Bùi Xuân Đạt |
37B |
SP Vật lý |
19 |
3 |
C1.3 |
000079 |
125D1402020033 |
Lục Thị Đày |
38G |
GDTH |
20 |
3 |
C1.3 |
000080 |
125D1402060021 |
La Hùng Đăng |
38A |
GDTC |
21 |
3 |
C1.3 |
000081 |
|
Hoàng Văn Đỏ |
37 |
GDTC |
22 |
3 |
C1.3 |
000082 |
125D1402060022 |
Nguyễn Thành Đô |
38A |
GDTC |
23 |
3 |
C1.3 |
000083 |
125D1402090028 |
Lê Hữu Đông |
38B |
SP Toán học |
24 |
3 |
C1.3 |
000084 |
1156010020 |
Trương Quang Đông |
37A |
SP Ngữ văn |
25 |
3 |
C1.3 |
000085 |
125D1402090029 |
Lê Thị Hà Đông |
38C |
SP Toán học |
26 |
3 |
C1.3 |
000086 |
125D1402310011 |
Nguyễn Văn Đồng |
38 |
SP Lịch sử |
27 |
3 |
C1.3 |
000087 |
125D1402150003 |
Hoàng Văn Đồng |
38B |
SP Sinh học |
28 |
3 |
C1.3 |
000088 |
|
Nguyễn Minh Đức |
37C |
Hóa học |
29 |
3 |
C1.3 |
000089 |
|
Ngô Văn Đức |
37 |
Toán học |
30 |
3 |
C1.3 |
000090 |
1156010022 |
Nguyễn Văn Đức |
37A |
SP Ngữ văn |
1 |
4 |
C1.4 |
000091 |
1156060008 |
Lê Thị Giang |
37 |
KHTV |
2 |
4 |
C1.4 |
000092 |
125D1402120017 |
Đặng Thị Lệ Giang |
38B |
SP Hóa học |
3 |
4 |
C1.4 |
000093 |
125D1402310012 |
Hoàng Giang |
38 |
SP Lịch sử |
4 |
4 |
C1.4 |
000094 |
125D1402080013 |
Bùi Dương Giáp |
38 |
GDQP-AN |
5 |
4 |
C1.4 |
000095 |
125D4802010008 |
Đinh Thị Hà |
38 |
CNTT |
6 |
4 |
C1.4 |
000096 |
125D1402040008 |
Bùi Thị Hà |
38 |
GDCD |
7 |
4 |
C1.4 |
000097 |
125D1402040009 |
Ngô Thị Thu Hà |
38 |
GDCD |
8 |
4 |
C1.4 |
000098 |
125D2203100018 |
Hà Tôn Ngân Hà |
38A |
Lịch sử |
9 |
4 |
C1.4 |
000099 |
125D2203100019 |
Lý Thị Thu Hà |
38A |
Lịch sử |
10 |
4 |
C1.4 |
000100 |
125D1402010029 |
Lý Thị Ngọc Hà |
38 A |
GDMN |
11 |
4 |
C1.4 |
000101 |
125D1402020051 |
Trần Thị Hà |
38E |
GDTH |
12 |
4 |
C1.4 |
000102 |
1156050010 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
37D |
Việt Nam học |
13 |
4 |
C1.4 |
000103 |
125D1402170034 |
Đỗ Thị Thu Hà |
38C |
SP Ngữ văn |
14 |
4 |
C1.4 |
000104 |
125D4201010007 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
38D |
Sinh học |
15 |
4 |
C1.4 |
000105 |
125D1402130024 |
Nguyễn Khánh Hà |
38A |
SP Sinh học |
16 |
4 |
C1.4 |
000106 |
125D1402130025 |
Nguyễn Thị Hà |
38C |
SP Sinh học |
17 |
4 |
C1.4 |
000107 |
125D4802010009 |
Phạm Thu Hà |
38 |
CNTT |
18 |
4 |
C1.4 |
000108 |
|
Lê Đình Hà |
36B |
SP Toán học |
19 |
4 |
C1.4 |
000109 |
125D1402020043 |
Đồng Thu Hà |
38E |
GDTH |
20 |
4 |
C1.4 |
000110 |
125D1402140008 |
Phan Thị Minh Hà |
38D |
SP KTCN |
21 |
4 |
C1.4 |
000111 |
125D1402140009 |
Phạm Việt Hà |
38D |
SP KTCN |
22 |
4 |
C1.4 |
000112 |
1153030010 |
Nguyễn Thanh Hải |
37D |
SP Sinh học |
23 |
4 |
C1.4 |
000113 |
125D1402060025 |
Nguyễn Trọng Hải |
38B |
GDTC |
24 |
4 |
C1.4 |
000114 |
125D1402010035 |
Nguyễn Thị Kim Hải |
38C |
GDMN |
25 |
4 |
C1.4 |
000115 |
125D1402010036 |
Phạm Thị Hải |
38 A |
GDMN |
26 |
4 |
C1.4 |
000116 |
125D1402010037 |
Trịnh Thị Hải |
38C |
GDMN |
27 |
4 |
C1.4 |
000117 |
125D1402020055 |
Nguyễn Thị Hải |
38G |
GDTH |
28 |
4 |
C1.4 |
000118 |
125D1402020056 |
Nguyễn Thị Hải |
38E |
GDTH |
29 |
4 |
C1.4 |
000119 |
|
Nguyễn Thế Hoàng Hải |
37B |
SP Vật lý |
30 |
4 |
C1.4 |
000120 |
125D1402130029 |
Nguyễn Minh Hải |
38B |
SP Sinh học |
1 |
5 |
C1.5 |
000121 |
125D2201130010 |
Phạm Thanh Hải |
38G |
Việt Nam học |
2 |
5 |
C1.5 |
000122 |
125D2201130011 |
Trần Thị Hải |
38G |
Việt Nam học |
3 |
5 |
C1.5 |
000123 |
125D1402040011 |
Nguyễn Thị Thu Hạnh |
38 |
GDCD |
4 |
5 |
C1.5 |
000124 |
125D1402060026 |
Kim Đình Hạnh |
38A |
GDTC |
5 |
5 |
C1.5 |
000125 |
125D1402010041 |
Hoàng Thị Hạnh |
38C |
GDMN |
6 |
5 |
C1.5 |
000126 |
125D1402170042 |
Dương Hồng Hạnh |
38A |
SP Ngữ văn |
7 |
5 |
C1.5 |
000127 |
125D1402170043 |
Hoàng Mỹ Hạnh |
38C |
SP Ngữ văn |
8 |
5 |
C1.5 |
000128 |
|
Khổng Thị Hạnh |
37C |
Văn học |
9 |
5 |
C1.5 |
000129 |
125D1402100009 |
Hoàng Mỹ Hạnh |
38 |
SP Tin học |
10 |
5 |
C1.5 |
000130 |
|
Bùi Thị Hảo |
37 |
GDCD |
11 |
5 |
C1.5 |
000131 |
125D1402010038 |
Lê Thị Minh Hảo |
38B |
GDMN |
12 |
5 |
C1.5 |
000132 |
125D2203300013 |
Đoàn Thị Hảo |
38E |
Văn học |
13 |
5 |
C1.5 |
000133 |
125D1402120026 |
Đỗ Thuý Hằng |
38B |
SP Hóa học |
14 |
5 |
C1.5 |
000134 |
|
Phạm Thị Hằng |
37C |
Lịch sử |
15 |
5 |
C1.5 |
000135 |
125D1402010045 |
Lã Thị Hằng |
38 A |
GDMN |
16 |
5 |
C1.5 |
000136 |
125D1402010047 |
Phạm Thị Thanh Hằng |
38C |
GDMN |
17 |
5 |
C1.5 |
000137 |
125D1402170048 |
Đặng Thị Thu Hằng |
38A |
SP Ngữ văn |
18 |
5 |
C1.5 |
000138 |
125D1402170050 |
Nguyễn Thị Hằng |
38B |
SP Ngữ văn |
19 |
5 |
C1.5 |
000139 |
125D1402170051 |
Nguyễn Thị Hằng |
38A |
SP Ngữ văn |
20 |
5 |
C1.5 |
000140 |
125D2201130013 |
Dương Thị Hằng |
38G |
Việt Nam học |
21 |
5 |
C1.5 |
000141 |
125D2201130014 |
Phùng Thị Thu Hằng |
38G |
Việt Nam học |
22 |
5 |
C1.5 |
000142 |
125D1402140010 |
Đỗ Thị Hằng |
38D |
SP KTCN |
23 |
5 |
C1.5 |
000143 |
125D1402080014 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
38 |
GDQP-AN |
24 |
5 |
C1.5 |
000144 |
125D1402080015 |
Nguyễn Thị Hằng |
38 |
GDQP-AN |
25 |
5 |
C1.5 |
000145 |
125D2203100020 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
38B |
Lịch sử |
26 |
5 |
C1.5 |
000146 |
125D1402060029 |
Trần Thị Hậu |
38A |
GDTC |
27 |
5 |
C1.5 |
000147 |
125D1402170055 |
Đặng Thị Hậu |
38A |
SP Ngữ văn |
28 |
5 |
C1.5 |
000148 |
125D2201130015 |
Phạm Văn Hậu |
38G |
Việt Nam học |
29 |
5 |
C1.5 |
000149 |
125D1402080017 |
Nguyễn Thị Hiên |
38 |
GDQP-AN |
30 |
5 |
C1.5 |
000150 |
125D2203100022 |
Lê Thị Thu Hiền |
38A |
Lịch sử |
1 |
6 |
C1.6 |
000151 |
125D1402010056 |
Hoàng Thị Hiền |
38B |
GDMN |
2 |
6 |
C1.6 |
000152 |
125D1402010058 |
Phùng Thị Hiền |
38B |
GDMN |
3 |
6 |
C1.6 |
000153 |
125D1402010060 |
Trần Thị Hiền |
38B |
GDMN |
4 |
6 |
C1.6 |
000154 |
125D1402020076 |
Bùi Thị Hiền |
38E |
GDTH |
5 |
6 |
C1.6 |
000155 |
125D1402020080 |
Nguyễn Thị Hiền |
38A |
GDTH |
6 |
6 |
C1.6 |
000156 |
|
Vũ Thị Thu Hiền |
37B |
GDTH |
7 |
6 |
C1.6 |
000157 |
125D1402170060 |
Vương Thị Thu Hiền |
38A |
SP Ngữ văn |
8 |
6 |
C1.6 |
000158 |
125D1402080018 |
Nguyễn Thu Hiền |
38 |
GDQP-AN |
9 |
6 |
C1.6 |
000159 |
125D1402140080 |
Nguyễn Khắc Hiền |
38E |
SP Toán học |
10 |
6 |
C1.6 |
000160 |
125D1402130046 |
Trần Thị Hiển |
38C |
SP Sinh học |
11 |
6 |
C1.6 |
000161 |
125D1402130038 |
Trần Thị Hiến |
38C |
SP Sinh học |
12 |
6 |
C1.6 |
000162 |
125D2201130016 |
Nguyễn Thị Hiệp |
38G |
Việt Nam học |
13 |
6 |
C1.6 |
000163 |
125D1402130047 |
Trương Thị Ngọc Hiệp |
38C |
SP Sinh học |
14 |
6 |
C1.6 |
000164 |
125D1402080019 |
Phạm Dương Hiệp |
38 |
GDQP-AN |
15 |
6 |
C1.6 |
000165 |
125D2203100023 |
Nguyễn Tiến Hiệp |
38B |
Lịch sử |
16 |
6 |
C1.6 |
000166 |
125D1402090049 |
Trương Thị Ngọc Hiệp |
38C |
SP Toán học |
17 |
6 |
C1.6 |
000167 |
125D2203100021 |
Phan Chí Hiếu |
38B |
Lịch sử |
18 |
6 |
C1.6 |
000168 |
|
Lù Thị Hoa |
37A |
GDMN |
19 |
6 |
C1.6 |
000169 |
|
Nguyễn Thị Hoa |
37B |
GDMN |
20 |
6 |
C1.6 |
000170 |
125D1402130049 |
Nguyễn Thị Hoa |
38C |
SP Sinh học |
21 |
6 |
C1.6 |
000171 |
|
Phạm Thị Hoa |
37A |
GDMN |
22 |
6 |
C1.6 |
000172 |
125D2203100026 |
Nguyễn Thị Hòa |
38A |
Lịch sử |
23 |
6 |
C1.6 |
000173 |
125D1402170069 |
Trương Thị Thúy Hòa |
38A |
SP Ngữ văn |
24 |
6 |
C1.6 |
000174 |
|
Âu Thị Hóa |
37B |
Lịch sử |
25 |
6 |
C1.6 |
000175 |
|
Nguyễn Quang Hoan |
37 |
GDTC |
26 |
6 |
C1.6 |
000176 |
125D1402020097 |
Bùi Thị Hoàn |
38C |
GDTH |
27 |
6 |
C1.6 |
000177 |
125D1402040015 |
Hà Huy Hoàng |
38 |
GDCD |
28 |
6 |
C1.6 |
000178 |
125D1402060032 |
Vũ Huy Hoàng |
38B |
GDTC |
29 |
6 |
C1.6 |
000179 |
1156010035 |
Lê Thị Hồng |
37A |
SP Ngữ văn |
30 |
6 |
C1.6 |
000180 |
125D2201130018 |
Bùi Thị Hồng |
38G |
Việt Nam học |
1 |
7 |
C2.6 |
000181 |
125D1402170072 |
Nguyễn Thị Hợp |
38B |
SP Ngữ văn |
2 |
7 |
C2.6 |
000182 |
125D1402040016 |
Trần Thị Huấn |
38 |
GDCD |
3 |
7 |
C2.6 |
000183 |
125D1402060033 |
Hoàng Văn Huấn |
38B |
GDTC |
4 |
7 |
C2.6 |
000184 |
|
Phạm Thị Huấn |
37A |
Lịch sử |
5 |
7 |
C2.6 |
000185 |
|
Trần Thị Huệ |
37A |
Lịch sử |
6 |
7 |
C2.6 |
000186 |
125D1402010068 |
Bùi Thị Huệ |
38 A |
GDMN |
7 |
7 |
C2.6 |
000187 |
125D1402010069 |
Lương Thị Huệ |
38C |
GDMN |
8 |
7 |
C2.6 |
000188 |
1156010043 |
Hoàng Mạnh Hùng |
37B |
SP Ngữ văn |
9 |
7 |
C2.6 |
000189 |
125D2201130022 |
Nguyễn Đắc Hùng |
38G |
Việt Nam học |
10 |
7 |
C2.6 |
000190 |
125D1402080020 |
Nguyễn Văn Hùng |
38 |
GDQP-AN |
11 |
7 |
C2.6 |
000191 |
125D1402310016 |
Phạm Xuân Huy |
38 |
SP Lịch sử |
12 |
7 |
C2.6 |
000192 |
125D4601010020 |
Nguyễn Minh Huy |
38 |
Toán học |
13 |
7 |
C2.6 |
000193 |
125D1402060035 |
Trần Thanh Huy |
38A |
GDTC |
14 |
7 |
C2.6 |
000194 |
|
Hà Thị Huyền |
37 |
CNTT |
15 |
7 |
C2.6 |
000195 |
125D1402060036 |
Nguyễn Thị Huyền |
38A |
GDTC |
16 |
7 |
C2.6 |
000196 |
|
Nguyễn Thị Huyền |
37C |
Lịch sử |
17 |
7 |
C2.6 |
000197 |
125D2203100028 |
Đào Thị Ngọc Huyền |
38B |
Lịch sử |
18 |
7 |
C2.6 |
000198 |
125D2203100029 |
Lê Thị Huyền |
38B |
Lịch sử |
19 |
7 |
C2.6 |
000199 |
125D1402310018 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
38 |
SP Lịch sử |
20 |
7 |
C2.6 |
000200 |
125D1402010071 |
Bùi Thị Huyền |
38C |
GDMN |
21 |
7 |
C2.6 |
000201 |
125D1402020107 |
Dương Thị Huyền |
38G |
GDTH |
22 |
7 |
C2.6 |
000202 |
125D1402020111 |
Ngọ Thị Huyền |
38C |
GDTH |
23 |
7 |
C2.6 |
000203 |
125D1402020114 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
38B |
GDTH |
24 |
7 |
C2.6 |
000204 |
125D1402020119 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
38C |
GDTH |
25 |
7 |
C2.6 |
000205 |
125D1402170082 |
Bùi Thị Huyền |
38C |
SP Ngữ văn |
26 |
7 |
C2.6 |
000206 |
125D1402170083 |
Đặng Thị Huyền |
38A |
SP Ngữ văn |
27 |
7 |
C2.6 |
000207 |
125D1402170084 |
Nguyễn Thị Huyền |
38B |
SP Ngữ văn |
28 |
7 |
C2.6 |
000208 |
125D1402110058 |
Nguyễn Thị Huyền |
38A |
SP Vật lý |
29 |
7 |
C2.6 |
000209 |
|
Nguyễn Thị Huyền |
37B |
Lịch sử |
30 |
7 |
C2.6 |
000210 |
|
Đỗ Thị Thu Huyền |
36 |
TVTT |
1 |
8 |
C2.5 |
000211 |
|
Phạm Thị Huyền |
37 |
GDCD |
2 |
8 |
C2.5 |
000212 |
125D1402110052 |
Đỗ Thị Huyến |
38A |
SP Vật lý |
3 |
8 |
C2.5 |
000213 |
|
Tạ Thanh Hưng |
37 |
GDTC |
4 |
8 |
C2.5 |
000214 |
|
Nguyễn Văn Hưng |
37A |
Lịch sử |
5 |
8 |
C2.5 |
000215 |
|
Vũ Sỹ Hưng |
37B |
SP Toán học |
6 |
8 |
C2.5 |
000216 |
|
Nguyễn Văn Hưng |
37C |
SP Toán học |
7 |
8 |
C2.5 |
000217 |
125D1402010080 |
Ma Thị Thu Hương |
38 A |
GDMN |
8 |
8 |
C2.5 |
000218 |
125D1402010081 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
38 A |
GDMN |
9 |
8 |
C2.5 |
000219 |
125D1402020127 |
Nguyễn Thị Hương |
38D |
GDTH |
10 |
8 |
C2.5 |
000220 |
125D1402020130 |
Nguyễn Thị Liên Hương |
38A |
GDTH |
11 |
8 |
C2.5 |
000221 |
125D1402020133 |
Trần Thu Hương |
38E |
GDTH |
12 |
8 |
C2.5 |
000222 |
|
Nguyễn Thị Hương |
37A |
GDTH |
13 |
8 |
C2.5 |
000223 |
|
Ngô Thị Hương |
37B |
GDMN |
14 |
8 |
C2.5 |
000224 |
125D1402170094 |
Trần Thị Hương |
38A |
SP Ngữ văn |
15 |
8 |
C2.5 |
000225 |
|
Nguyễn Thị Thu Hường |
37A |
GDTH |
16 |
8 |
C2.5 |
000226 |
125D1402170096 |
Bùi Thu Hường |
38C |
SP Ngữ văn |
17 |
8 |
C2.5 |
000227 |
125D1402170097 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
38B |
SP Ngữ văn |
18 |
8 |
C2.5 |
000228 |
125D1402170099 |
Sái Thị Hường |
38A |
SP Ngữ văn |
19 |
8 |
C2.5 |
000229 |
125D2203100034 |
Đỗ Thị Kết |
38A |
Lịch sử |
20 |
8 |
C2.5 |
000230 |
125D1402010084 |
Lù Thị Khang |
38C |
GDMN |
21 |
8 |
C2.5 |
000231 |
125D1402060106 |
Nguyễn Văn Khang |
38B |
GDTC |
22 |
8 |
C2.5 |
000232 |
125D1402010085 |
Đình Thị Khanh |
38B |
GDMN |
23 |
8 |
C2.5 |
000233 |
125D4802010014 |
Nguyễn Văn Khánh |
38 |
CNTT |
24 |
8 |
C2.5 |
000234 |
125D2203100035 |
Nguyễn Thị Khánh |
38B |
Lịch sử |
25 |
8 |
C2.5 |
000235 |
125D1402140093 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
38D |
SP Toán học |
26 |
8 |
C2.5 |
000236 |
125D1402110065 |
Nguyễn Đình Khánh |
38B |
SP Vật lý |
27 |
8 |
C2.5 |
000237 |
125D2203300026 |
Lưu Thị Khuyên |
38E |
Văn học |
28 |
8 |
C2.5 |
000238 |
125D2201130023 |
Phạm Văn Kiên |
38G |
Việt Nam học |
29 |
8 |
C2.5 |
000239 |
125D1402080022 |
Hoàng Xuân Kiên |
38 |
GDQP-AN |
30 |
8 |
C2.5 |
000240 |
125D2203100088 |
Trần Khắc Kiên |
38B |
Lịch sử |
1 |
9 |
C2.4 |
000241 |
|
Hoàng Thúy Kiều |
37 |
GDCD |
2 |
9 |
C2.4 |
000242 |
125D1402080023 |
Lê Thị Hồng Lam |
38 |
GDQP-AN |
3 |
9 |
C2.4 |
000243 |
125D1402010087 |
Hoàng Thị Lan |
38C |
GDMN |
4 |
9 |
C2.4 |
000244 |
125D1402010091 |
Phàng Y Lan |
38C |
GDMN |
5 |
9 |
C2.4 |
000245 |
125D1402010092 |
Phạm Thị Lan |
38B |
GDMN |
6 |
9 |
C2.4 |
000246 |
125D1402020142 |
Nguyễn Thị Lan |
38E |
GDTH |
7 |
9 |
C2.4 |
000247 |
125D1402170100 |
Bàng Thị Lan |
38B |
SP Ngữ văn |
8 |
9 |
C2.4 |
000248 |
125D1402170102 |
Trần Thị Lan |
38A |
SP Ngữ văn |
9 |
9 |
C2.4 |
000249 |
|
Mai Thị Lan |
38E |
Văn học |
10 |
9 |
C2.4 |
000250 |
125D1402130076 |
Vũ Thị Lan |
38B |
SP Sinh học |
11 |
9 |
C2.4 |
000251 |
125D1402130077 |
Đỗ Thị Lâm |
38A |
SP Sinh học |
12 |
9 |
C2.4 |
000252 |
125D4201010031 |
Dương Tùng Lâm |
38D |
Sinh học |
13 |
9 |
C2.4 |
000253 |
125D1402060045 |
Nguyễn Thanh Liêm |
38A |
GDTC |
14 |
9 |
C2.4 |
000254 |
|
Hoàng Kim Liên |
37 |
GDCD |
15 |
9 |
C2.4 |
000255 |
125D1402170106 |
Lương Thị Liên |
38D |
SP Ngữ văn |
16 |
9 |
C2.4 |
000256 |
125D2201130025 |
Trịnh Thị Liên |
38G |
Việt Nam học |
17 |
9 |
C2.4 |
000257 |
125D1402020152 |
Nguyễn Thị Liễu |
38E |
GDTH |
18 |
9 |
C2.4 |
000258 |
125D4401120012 |
Đoàn Thùy Linh |
38C |
Hóa học |
19 |
9 |
C2.4 |
000259 |
125D1402060046 |
Trần Chí Linh |
38B |
GDTC |
20 |
9 |
C2.4 |
000260 |
125D1402310022 |
Trịnh Văn Linh |
38 |
SP Lịch sử |
21 |
9 |
C2.4 |
000261 |
125D1402090090 |
Phạm Thị Phương Linh |
38C |
SP Toán học |
22 |
9 |
C2.4 |
000262 |
125D1402010102 |
Trần Khánh Linh |
38B |
GDMN |
23 |
9 |
C2.4 |
000263 |
125D1402020162 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
38B |
GDTH |
24 |
9 |
C2.4 |
000264 |
1156030042 |
Phan Thị Linh |
37C |
Văn học |
25 |
9 |
C2.4 |
000265 |
125D2203300029 |
Lưu Thị Linh |
38E |
Văn học |
26 |
9 |
C2.4 |
000266 |
125D1402170108 |
Đặng Khánh Linh |
38D |
SP Ngữ văn |
27 |
9 |
C2.4 |
000267 |
|
Nguyễn Thùy Linh |
38G |
Việt Nam học |
28 |
9 |
C2.4 |
000268 |
125D1402140097 |
Nguyễn Thùy Linh |
38E |
SP Toán học |
29 |
9 |
C2.4 |
000269 |
125D1402010101 |
Nguyễn Thùy Linh |
38B |
GDMN |
30 |
9 |
C2.4 |
000270 |
125D1402110077 |
Vũ Linh |
38B |
SP Vật lý |
1 |
10 |
C2.3 |
000271 |
1156030040 |
Đổng Thị Linh |
37C |
Văn học |
2 |
10 |
C2.3 |
000272 |
125D1402020168 |
Nguyễn Thị Loan |
38C |
GDTH |
3 |
10 |
C2.3 |
000273 |
1156010054 |
Lăng Thị Mai Loan |
37A |
SP Ngữ văn |
4 |
10 |
C2.3 |
000274 |
1156050020 |
Hà Thị Ngọc Loan |
37D |
Việt Nam học |
5 |
10 |
C2.3 |
000275 |
125D1402170112 |
Hà Thị Loan |
38C |
SP Ngữ văn |
6 |
10 |
C2.3 |
000276 |
125D1402090091 |
Lý Văn Loan |
38D |
SP Toán học |
7 |
10 |
C2.3 |
000277 |
125D1402060048 |
Ngô Trường Lộc |
38B |
GDTC |
8 |
10 |
C2.3 |
000278 |
125D1402170114 |
Chu Thuý Lợi |
38C |
SP Ngữ văn |
9 |
10 |
C2.3 |
000279 |
125D1402060049 |
Trần Đa Luân |
38B |
GDTC |
10 |
10 |
C2.3 |
000280 |
125D1402170115 |
Trần Thị Luân |
38A |
SP Ngữ văn |
11 |
10 |
C2.3 |
000281 |
125D1402090093 |
Phạm Thị Luyến |
38A |
SP Toán học |
12 |
10 |
C2.3 |
000282 |
125D1402010107 |
Nguyễn Thị Hoa Lư |
38 A |
GDMN |
13 |
10 |
C2.3 |
000283 |
125D1402060051 |
Hà Đình Lực |
38A |
GDTC |
14 |
10 |
C2.3 |
000284 |
125D2203300032 |
Lê Thị Lương |
38E |
Văn học |
15 |
10 |
C2.3 |
000285 |
125D1402170119 |
Trần Thị Lương |
38D |
SP Ngữ văn |
16 |
10 |
C2.3 |
000286 |
125D1402040022 |
Hoàng Diệu Ly |
38 |
GDCD |
17 |
10 |
C2.3 |
000287 |
125D1402170121 |
Nguyễn Thị Hải Ly |
38C |
SP Ngữ văn |
18 |
10 |
C2.3 |
000288 |
125D2201130028 |
Ngô Thị Ngọc Ly |
38G |
Việt Nam học |
19 |
10 |
C2.3 |
000289 |
125D1402090095 |
Nguyễn Thị Thanh Lý |
38B |
SP Toán học |
20 |
10 |
C2.3 |
000290 |
125D2201130029 |
Nghiêm Thị Lý |
38G |
Việt Nam học |
21 |
10 |
C2.3 |
000291 |
125D1402060052 |
Hoàng Văn Lý |
38B |
GDTC |
22 |
10 |
C2.3 |
000292 |
125D2203100041 |
Nguyễn Thị Mai |
38A |
Lịch sử |
23 |
10 |
C2.3 |
000293 |
125D1402170124 |
Lê Hoàng Mai |
38B |
SP Ngữ văn |
24 |
10 |
C2.3 |
000294 |
|
Nguyễn Đức Mạnh |
37 |
GDTC |
25 |
10 |
C2.3 |
000295 |
125D1402060054 |
Ma Văn Mạnh |
38B |
GDTC |
26 |
10 |
C2.3 |
000296 |
|
Lê Tuấn Mạnh |
37 |
GDTC |
27 |
10 |
C2.3 |
000297 |
|
Nguyễn Thị Thu Mây |
37C |
Hóa học |
28 |
10 |
C2.3 |
000298 |
125D1402090097 |
Nguyễn Thị Mây |
38A |
SP Toán học |
29 |
10 |
C2.3 |
000299 |
|
Đinh Văn Minh |
37 |
GDTC |
30 |
10 |
C2.3 |
000300 |
125D1402020184 |
Nguyễn Duy Minh |
38C |
GDTH |
1 |
11 |
C2.2 |
000301 |
125D1402020185 |
Nguyễn Thanh Minh |
38B |
GDTH |
2 |
11 |
C2.2 |
000302 |
|
Nguyễn Hồng Minh |
37A |
GDTH |
3 |
11 |
C2.2 |
000303 |
125D1402110086 |
Lê Văn Mong |
38C |
SP Vật lý |
4 |
11 |
C2.2 |
000304 |
125D2203300033 |
Bùi Thị Mơ |
38E |
Văn học |
5 |
11 |
C2.2 |
000305 |
1156010064 |
Hà Thị Mùi |
37A |
SP Ngữ văn |
6 |
11 |
C2.2 |
000306 |
1156010065 |
Lê Thị Mùi |
37A |
SP Ngữ văn |
7 |
11 |
C2.2 |
000307 |
1056010073 |
Bùi Trung Mười |
36C |
SP Ngữ văn |
8 |
11 |
C2.2 |
000308 |
125D1402170130 |
Vũ Trà My |
38A |
SP Ngữ văn |
9 |
11 |
C2.2 |
000309 |
125D1402010114 |
Nguyễn May My |
38C |
GDMN |
10 |
11 |
C2.2 |
000310 |
125D2203100044 |
Ma Công Nam |
38A |
Lịch sử |
11 |
11 |
C2.2 |
000311 |
|
Phùng Văn Nam |
38E |
Văn học |
12 |
11 |
C2.2 |
000312 |
125D1402060059 |
Ngô Đức Nam |
38A |
GDTC |
13 |
11 |
C2.2 |
000313 |
125D1402310027 |
Đặng Hoài Nam |
38 |
SP Lịch sử |
14 |
11 |
C2.2 |
000314 |
125D1402040025 |
Đinh Thị Thủy Ngân |
38 |
GDCD |
15 |
11 |
C2.2 |
000315 |
125D1402040026 |
Nông Thị Ngân |
38 |
GDCD |
16 |
11 |
C2.2 |
000316 |
125D1402020312 |
Hà Thị Ngân |
38C |
GDTH |
17 |
11 |
C2.2 |
000317 |
125D1402170136 |
Nguyễn Thị Ngân |
38B |
SP Ngữ văn |
18 |
11 |
C2.2 |
000318 |
125D1402170137 |
Nguyễn Thị Ngân |
38D |
SP Ngữ văn |
19 |
11 |
C2.2 |
000319 |
125D2203100046 |
Hoàng Thị Ngân |
38B |
Lịch sử |
20 |
11 |
C2.2 |
000320 |
125D2203100047 |
Tống Thị Thúy Ngần |
38A |
Lịch sử |
21 |
11 |
C2.2 |
000321 |
|
Lê Văn Nghĩa |
37A |
Lịch sử |
22 |
11 |
C2.2 |
000322 |
125D4201010030 |
Trương Trung Nghĩa |
38D |
Sinh học |
23 |
11 |
C2.2 |
000323 |
125D1402040027 |
Lương Huy Ngọc |
38 |
GDCD |
24 |
11 |
C2.2 |
000324 |
125D1402040029 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
38 |
GDCD |
25 |
11 |
C2.2 |
000325 |
125D2203100049 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
38A |
Lịch sử |
26 |
11 |
C2.2 |
000326 |
125D1402090103 |
Hoàng Thị Minh Ngọc |
38B |
SP Toán học |
27 |
11 |
C2.2 |
000327 |
125D1402020199 |
Trương Thị Bích Ngọc |
38D |
GDTH |
28 |
11 |
C2.2 |
000328 |
125D2203300035 |
Nguyễn Thị Ngọc |
38E |
Văn học |
29 |
11 |
C2.2 |
000329 |
125D1402170143 |
Nguyễn Thị Ngọc |
38C |
SP Ngữ văn |
30 |
11 |
C2.2 |
000330 |
125D2201130030 |
Trần Thị Ngọc |
38G |
Việt Nam học |
1 |
12 |
C2.1 |
000331 |
125D4802010020 |
Trần Bảo Ngọc |
38 |
CNTT |
2 |
12 |
C2.1 |
000332 |
125D1402090106 |
Phạm Đức Nguyên |
38C |
SP Toán học |
3 |
12 |
C2.1 |
000333 |
125D1402020200 |
Nguyễn Thị Thuỷ
Nguyên |
38E |
GDTH |
4 |
12 |
C2.1 |
000334 |
125D2203100050 |
Lê Thị Nguyệt |
38A |
Lịch sử |
5 |
12 |
C2.1 |
000335 |
125D2203300037 |
Lê Thị Nguyệt |
38E |
Văn học |
6 |
12 |
C2.1 |
000336 |
125D1402130105 |
Lưu Thị Nhài |
38B |
SP Sinh học |
7 |
12 |
C2.1 |
000337 |
1156050029 |
Nguyễn Thị Nhan |
37D |
Việt Nam học |
8 |
12 |
C2.1 |
000338 |
125D1402010128 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
38 A |
GDMN |
9 |
12 |
C2.1 |
000339 |
1156010076 |
Nguyễn Thị Nhàn |
37A |
SP Ngữ văn |
10 |
12 |
C2.1 |
000340 |
|
Hà Việt Nhật |
37 |
GDTC |
11 |
12 |
C2.1 |
000341 |
125D1402020205 |
Hà Văn Nhu |
38C |
GDTH |
12 |
12 |
C2.1 |
000342 |
125D1402120076 |
Phạm Thị Nhung |
38A |
SP Hóa học |
13 |
12 |
C2.1 |
000343 |
125D1402060063 |
Trần Thị Nhung |
38B |
GDTC |
14 |
12 |
C2.1 |
000344 |
125D1402110097 |
Khương Thị Hồng Nhung |
38B |
SP Vật lý |
15 |
12 |
C2.1 |
000345 |
125D1402130111 |
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung |
38A |
SP Sinh học |
16 |
12 |
C2.1 |
000346 |
125D1402310029 |
Lâm Thị Hồng Nhung |
38 |
SP Lịch sử |
17 |
12 |
C2.1 |
000347 |
125D1402020210 |
Bùi Thị Ngọc Như |
38C |
GDTH |
18 |
12 |
C2.1 |
000348 |
125D1402040032 |
Đào Linh Như |
38 |
GDCD |
19 |
12 |
C2.1 |
000349 |
125D4601010031 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
38 |
Toán học |
20 |
12 |
C2.1 |
000350 |
125D1402170152 |
Nguyễn Thị Nhưng |
38C |
SP Ngữ văn |
21 |
12 |
C2.1 |
000351 |
|
Lê Duy Ninh |
37 |
GDTC |
22 |
12 |
C2.1 |
000352 |
|
Nguyễn Mai Ninh |
37 |
GDTC |
23 |
12 |
C2.1 |
000353 |
|
Bùi Quang Ninh |
37B |
SP Vật lý |
24 |
12 |
C2.1 |
000354 |
125D1402120078 |
Phạm Thị Oanh |
38B |
SP Hóa học |
25 |
12 |
C2.1 |
000355 |
125D1402040034 |
Nguyễn Văn Phong |
38 |
GDCD |
26 |
12 |
C2.1 |
000356 |
125D2201130032 |
Trần Văn Phòng |
38G |
Việt Nam học |
27 |
12 |
C2.1 |
000357 |
125D1402060067 |
Đinh Quang Phú |
38B |
GDTC |
28 |
12 |
C2.1 |
000358 |
125D1402020215 |
Hoàng Thị Phú |
38G |
GDTH |
29 |
12 |
C2.1 |
000359 |
125D1402040036 |
Hà Thị Thu Phương |
38 |
GDCD |
30 |
12 |
C2.1 |
000360 |
125D1402040037 |
Nguyễn Thị Phương |
38 |
GDCD |
1 |
13 |
C3.1 |
000361 |
|
Lưu Minh Phương |
37 |
GDTC |
2 |
13 |
C3.1 |
000362 |
125D1402020218 |
Chu Thị Hà Phương |
38A |
GDTH |
3 |
13 |
C3.1 |
000363 |
125D1402170157 |
Nguyễn Thị Phương |
38D |
SP Ngữ văn |
4 |
13 |
C3.1 |
000364 |
125D1402130115 |
Đào Thị Phương |
38C |
SP Sinh học |
5 |
13 |
C3.1 |
000365 |
125D1402130116 |
Lê Hoài Phương |
38C |
SP Sinh học |
6 |
13 |
C3.1 |
000366 |
125D2203300040 |
Phạm Thị Thu Phương |
38E |
Văn học |
7 |
13 |
C3.1 |
000367 |
125D4201010020 |
Bùi Thị Phương |
38D |
Sinh học |
8 |
13 |
C3.1 |
000368 |
125D1402010139 |
Nguyễn Thị Phượng |
38B |
GDMN |
9 |
13 |
C3.1 |
000369 |
125D1402010142 |
Phạm Thị Bích Phượng |
38B |
GDMN |
10 |
13 |
C3.1 |
000370 |
125D1402020225 |
Vi Thị Phượng |
38C |
GDTH |
11 |
13 |
C3.1 |
000371 |
|
Phạm Thị bích Phượng |
37C |
GDMN |
12 |
13 |
C3.1 |
000372 |
125D4601010036 |
Ngô Thị Bích Phượng |
38 |
Toán học |
13 |
13 |
C3.1 |
000373 |
125D1402060071 |
Nguyễn Hồng Quân |
38B |
GDTC |
14 |
13 |
C3.1 |
000374 |
125D1402140115 |
Nguyễn Thị Quế |
38E |
SP Toán học |
15 |
13 |
C3.1 |
000375 |
125D2201130033 |
Trịnh Thị Hương Quế |
38G |
Việt Nam học |
16 |
13 |
C3.1 |
000376 |
125D2203100060 |
Đặng Thị Quý |
38A |
Lịch sử |
17 |
13 |
C3.1 |
000377 |
125D2203100061 |
Phan Ngọc Quý |
38A |
Lịch sử |
18 |
13 |
C3.1 |
000378 |
125D4802010024 |
Phạm Đăng Quý |
38 |
CNTT |
19 |
13 |
C3.1 |
000379 |
125D1402040040 |
Lê Thị Kim Quyên |
38 |
GDCD |
20 |
13 |
C3.1 |
000380 |
125D1402020226 |
Đỗ Thị ánh Quyên |
38B |
GDTH |
21 |
13 |
C3.1 |
000381 |
125D1402020227 |
Đường Minh Quyên |
38E |
GDTH |
22 |
13 |
C3.1 |
000382 |
125D1402020228 |
Nông Thị Quyên |
38D |
GDTH |
23 |
13 |
C3.1 |
000383 |
125D1402130121 |
Phạm Thị Quyên |
38B |
SP Sinh học |
24 |
13 |
C3.1 |
000384 |
125D1402310033 |
Chu Hồng Quyên |
38 |
SP Lịch sử |
25 |
13 |
C3.1 |
000385 |
1153010098 |
Chu Văn Quyết |
37A |
SP Sinh học |
26 |
13 |
C3.1 |
000386 |
|
Trịnh Duy Quyết |
37 |
KHTV |
27 |
13 |
C3.1 |
000387 |
125D2201130036 |
Nguyễn Thị Phương
Quỳnh |
38G |
Việt Nam học |
28 |
13 |
C3.1 |
000388 |
1156010088 |
Nguyễn Thu Quỳnh |
37B |
SP Ngữ văn |
29 |
13 |
C3.1 |
000389 |
125D1402060072 |
Lùng Quáng Sài |
38B |
GDTC |
30 |
13 |
C3.1 |
000390 |
|
Nguyễn Văn Sáng |
37 |
Lịch sử |
1 |
14 |
C3.2 |
000391 |
125D1402170167 |
Sìn Thị Sáng |
38A |
SP Ngữ văn |
2 |
14 |
C3.2 |
000392 |
125D1402140024 |
Vũ Ngọc Sáng |
38D |
SP KTCN |
3 |
14 |
C3.2 |
000393 |
125D2203300042 |
Cao Thị Sen |
38E |
Văn học |
4 |
14 |
C3.2 |
000394 |
125D1402060073 |
Phan Thị Thịnh Sinh |
38A |
GDTC |
5 |
14 |
C3.2 |
000395 |
125D1402020237 |
Bùi Thị Sinh |
38E |
GDTH |
6 |
14 |
C3.2 |
000396 |
|
Nguyễn Thị Son |
37C |
GDTH |
7 |
14 |
C3.2 |
000397 |
125D1402170168 |
Đào Đình Sơn |
38B |
SP Ngữ văn |
8 |
14 |
C3.2 |
000398 |
125D1402110115 |
Đỗ Việt Sơn |
38C |
SP Vật lý |
9 |
14 |
C3.2 |
000399 |
125D4401120026 |
Lê Văn Sơn |
38C |
Hóa học |
10 |
14 |
C3.2 |
000400 |
125D1402170169 |
Đỗ Văn Sức |
38D |
SP Ngữ văn |
11 |
14 |
C3.2 |
000401 |
|
Duy Trọng Tài |
37 |
GDCD |
12 |
14 |
C3.2 |
000402 |
125D1402010149 |
Đặng Thị Tam |
38B |
GDMN |
13 |
14 |
C3.2 |
000403 |
|
Chu Thị Hồng Tâm |
37A |
GDMN |
14 |
14 |
C3.2 |
000404 |
1156010091 |
Nguyễn Thị Tâm |
37B |
SP Ngữ văn |
15 |
14 |
C3.2 |
000405 |
|
Bùi Văn Tấn |
37C |
Lịch sử |
16 |
14 |
C3.2 |
000406 |
1156050040 |
Lê Văn Tấn |
37D |
Việt Nam học |
17 |
14 |
C3.2 |
000407 |
|
Vũ Thị Thài |
37C |
Hóa học |
18 |
14 |
C3.2 |
000408 |
125D1402040042 |
Ngô Việt Thanh |
38 |
GDCD |
19 |
14 |
C3.2 |
000409 |
125D2203100064 |
Vi Thị Thanh |
38A |
Lịch sử |
20 |
14 |
C3.2 |
000410 |
125D1402020240 |
Nguyễn Hải Thanh |
38C |
GDTH |
21 |
14 |
C3.2 |
000411 |
1156010093 |
Phan Thị Thanh |
37B |
SP Ngữ văn |
22 |
14 |
C3.2 |
000412 |
1153010144 |
Đinh Thị Thanh |
37B |
SP Sinh học |
23 |
14 |
C3.2 |
000413 |
|
Nghiêm Viết Dương
Thanh |
37C |
Lịch sử |
24 |
14 |
C3.2 |
000414 |
125D4802010025 |
Nguyễn Thị Thanh |
38 |
CNTT |
25 |
14 |
C3.2 |
000415 |
125D1402060075 |
Vàng Seo Thanh |
38A |
GDTC |
26 |
14 |
C3.2 |
000416 |
|
Bùi Xuân Thành |
37 |
Lịch sử |
27 |
14 |
C3.2 |
000417 |
125D4802010038 |
Nguyễn Xuân Thành |
38 |
CNTT |
28 |
14 |
C3.2 |
000418 |
125D1402040043 |
Kiều Văn Thành |
38 |
GDCD |
29 |
14 |
C3.2 |
000419 |
125D1402060076 |
Trần Văn Thành |
38B |
GDTC |
30 |
14 |
C3.2 |
000420 |
|
Hà Văn Thành |
37C |
Lịch sử |
1 |
15 |
C3.3 |
000421 |
125D1402170176 |
Quách Chí Thành |
38B |
SP Ngữ văn |
2 |
15 |
C3.3 |
000422 |
|
Lê Đức Thành |
37 |
CNTT |
3 |
15 |
C3.3 |
000423 |
125D4802010027 |
Đinh Thị Thảo |
38 |
CNTT |
4 |
15 |
C3.3 |
000424 |
125D1402060077 |
Trần Thị Thảo |
38A |
GDTC |
5 |
15 |
C3.3 |
000425 |
125D1402060078 |
Xa Hương Thảo |
38A |
GDTC |
6 |
15 |
C3.3 |
000426 |
125D2203100066 |
Phạm Thị Thảo |
38B |
Lịch sử |
7 |
15 |
C3.3 |
000427 |
125D1402310035 |
Lê Thị Phương Thảo |
38 |
SP Lịch sử |
8 |
15 |
C3.3 |
000428 |
125D1402010158 |
Nguyễn Thu Thảo |
38C |
GDMN |
9 |
15 |
C3.3 |
000429 |
125D1402020245 |
Đặng Thị Thảo |
38D |
GDTH |
10 |
15 |
C3.3 |
000430 |
125D1402020246 |
Đinh Thị Hương Thảo |
38E |
GDTH |
11 |
15 |
C3.3 |
000431 |
125D1402020247 |
Hồ Thị Phương Thảo |
38B |
GDTH |
12 |
15 |
C3.3 |
000432 |
|
Đinh Phương Thảo |
37B |
GDMN |
13 |
15 |
C3.3 |
000433 |
1156010096 |
Nguyễn Thị Phương
Thảo |
37B |
SP Ngữ văn |
14 |
15 |
C3.3 |
000434 |
125D4401020027 |
Nguyễn Thị Phương
Thảo |
38E |
Vật lý |
15 |
15 |
C3.3 |
000435 |
125D4401120023 |
Cao Văn Thảo |
38C |
Hóa học |
16 |
15 |
C3.3 |
000436 |
125D1402310034 |
Lê Thị Thảo |
38 |
SP Lịch sử |
17 |
15 |
C3.3 |
000437 |
125D1402110122 |
Nguyễn Ngọc Thăng |
38B |
SP Vật lý |
18 |
15 |
C3.3 |
000438 |
125D1402060079 |
Nguyễn Văn Thế |
38A |
GDTC |
19 |
15 |
C3.3 |
000439 |
125D1402040045 |
Nguyễn Thị Phong Thu |
38 |
GDCD |
20 |
15 |
C3.3 |
000440 |
125D2203100069 |
Đỗ Thị Lệ Thu |
38A |
Lịch sử |
21 |
15 |
C3.3 |
000441 |
125D1402170193 |
Lưu Thị Thu |
38D |
SP Ngữ văn |
22 |
15 |
C3.3 |
000442 |
125D1402060082 |
Vi Văn Thu |
38B |
GDTC |
23 |
15 |
C3.3 |
000443 |
125D1402170200 |
Trương Thị Thuỷ |
38A |
SP Ngữ văn |
24 |
15 |
C3.3 |
000444 |
|
Vũ Thị Ngọc Thuý |
37 |
GDTC |
25 |
15 |
C3.3 |
000445 |
125D1402170198 |
Nguyễn Thị Thuý |
38C |
SP Ngữ văn |
26 |
15 |
C3.3 |
000446 |
125D1402060084 |
Phạm Thị Thuý |
38A |
GDTC |
27 |
15 |
C3.3 |
000447 |
125D1402020265 |
Phan Thị Thùy |
38A |
GDTH |
28 |
15 |
C3.3 |
000448 |
|
Hà Thị Kim Thùy |
37A |
SP Vật lý |
29 |
15 |
C3.3 |
000449 |
125D1402170204 |
Nguyễn Thị Thùy |
38B |
SP Ngữ văn |
30 |
15 |
C3.3 |
000450 |
|
Hoàng Thanh Thủy |
37A |
GDMN |
1 |
16 |
C3.4 |
000451 |
1156030062 |
Mai Thị Thanh Thủy |
37C |
Văn học |
2 |
16 |
C3.4 |
000452 |
125D1402010167 |
Lê Thị Thúy |
38 A |
GDMN |
3 |
16 |
C3.4 |
000453 |
125D2203300050 |
Triệu Thị Thúy |
38E |
Văn học |
4 |
16 |
C3.4 |
000454 |
125D1402170201 |
Phạm Thị Thúy |
38A |
SP Ngữ văn |
5 |
16 |
C3.4 |
000455 |
|
Quốc Thị Minh Thúy |
37 |
GDCD |
6 |
16 |
C3.4 |
000456 |
125D1402140126 |
Lê Thị Thúy |
38E |
SP Toán học |
7 |
16 |
C3.4 |
000457 |
125D2201130041 |
Lê Văn Thức |
38G |
Việt Nam học |
8 |
16 |
C3.4 |
000458 |
1153010122 |
Tô Thị Kim Thước |
37A |
SP Sinh học |
9 |
16 |
C3.4 |
000459 |
125D1402310040 |
Đỗ Thị Hồng Thương |
38 |
SP Lịch sử |
10 |
16 |
C3.4 |
000460 |
125D1402020269 |
Vũ Thị Thương |
38D |
GDTH |
11 |
16 |
C3.4 |
000461 |
125D1402170210 |
Hoàng Văn Thưởng |
38C |
SP Ngữ văn |
12 |
16 |
C3.4 |
000462 |
125D2203300027 |
Trần Thị Tiên |
38E |
Văn học |
13 |
16 |
C3.4 |
000463 |
|
Phùng Trọng Tiến |
37 |
GDTC |
14 |
16 |
C3.4 |
000464 |
125D1402080044 |
Cao Minh Tiến |
38 |
GDQP-AN |
15 |
16 |
C3.4 |
000465 |
125D2203100071 |
Nguyễn Quyết Tiến |
38A |
Lịch sử |
16 |
16 |
C3.4 |
000466 |
125D2201130042 |
Nguyễn Thị Kim Tiến |
38G |
Việt Nam học |
17 |
16 |
C3.4 |
000467 |
125D1402060085 |
Nguyễn Duy Tiến |
38B |
GDTC |
18 |
16 |
C3.4 |
000468 |
|
Phan Hữu Tiến |
37A |
Lịch sử |
19 |
16 |
C3.4 |
000469 |
125D1402170211 |
Hoàng Hoa Tình |
38D |
SP Ngữ văn |
20 |
16 |
C3.4 |
000470 |
125D1402120102 |
Lê Kiều Trang |
38B |
SP Hóa học |
21 |
16 |
C3.4 |
000471 |
125D1402100024 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
38 |
SP Tin học |
22 |
16 |
C3.4 |
000472 |
125D4802010034 |
Nguyễn Thùy Trang |
38 |
CNTT |
23 |
16 |
C3.4 |
000473 |
|
Nguyễn Thị Kiều Trang |
37 |
GDCD |
24 |
16 |
C3.4 |
000474 |
|
Đào Thị Trang |
37B |
SP Toán học |
25 |
16 |
C3.4 |
000475 |
125D1402020282 |
Giàng A Trang |
38E |
GDTH |
26 |
16 |
C3.4 |
000476 |
125D1402020283 |
Hoàng Minh Trang |
38C |
GDTH |
27 |
16 |
C3.4 |
000477 |
125D1402020284 |
Hoàng Thị Trang |
38B |
GDTH |
28 |
16 |
C3.4 |
000478 |
125D1402020285 |
Nguyễn Linh Trang |
38A |
GDTH |
29 |
16 |
C3.4 |
000479 |
125D1402170228 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
38B |
SP Ngữ văn |
30 |
16 |
C3.4 |
000480 |
125D1402170229 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
38D |
SP Ngữ văn |
1 |
17 |
C3.5 |
000481 |
125D1402170231 |
Phạm Thị Trang |
38B |
SP Ngữ văn |
2 |
17 |
C3.5 |
000482 |
125D1402170234 |
Vi Thu Trang |
38A |
SP Ngữ văn |
3 |
17 |
C3.5 |
000483 |
125D1402140030 |
Lã Thị Thu Trang |
38D |
SP KTCN |
4 |
17 |
C3.5 |
000484 |
1153020045 |
Nghiêm Thị Trang |
37C |
Sinh học |
5 |
17 |
C3.5 |
000485 |
125D1402080046 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
38 |
GDQP-AN |
6 |
17 |
C3.5 |
000486 |
125D4201010029 |
Phạm Thị Huyền Trang |
38D |
Sinh học |
7 |
17 |
C3.5 |
000487 |
125D2203100076 |
Bùi Kiều Trang |
38B |
Lịch sử |
8 |
17 |
C3.5 |
000488 |
125D1402090170 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
38C |
SP Toán học |
9 |
17 |
C3.5 |
000489 |
|
Bùi Thành Trung |
37 |
KHTV |
10 |
17 |
C3.5 |
000490 |
125D1402310047 |
Nguyễn Văn Trung |
38 |
SP Lịch sử |
11 |
17 |
C3.5 |
000491 |
|
Lầu Bá Tu |
37B |
SP Toán học |
12 |
17 |
C3.5 |
000492 |
125D1402090161 |
Nguyễn Văn Tú |
38A |
SP Toán học |
13 |
17 |
C3.5 |
000493 |
125D1402060087 |
Đào Anh Tuấn |
38A |
GDTC |
14 |
17 |
C3.5 |
000494 |
125D1402060090 |
Lương Thành Tuấn |
38A |
GDTC |
15 |
17 |
C3.5 |
000495 |
125D1402060093 |
Tải Anh Tuấn |
38A |
GDTC |
16 |
17 |
C3.5 |
000496 |
|
Nguyễn Viết Tuấn |
37B |
Lịch sử |
17 |
17 |
C3.5 |
000497 |
|
Phan Thanh Tuấn |
37 |
Toán học |
18 |
17 |
C3.5 |
000498 |
125D1402170213 |
Lò Anh Tuấn |
38C |
SP Ngữ văn |
19 |
17 |
C3.5 |
000499 |
125D1402170214 |
Phạm Minh Tuấn |
38B |
SP Ngữ văn |
20 |
17 |
C3.5 |
000500 |
125D1402060086 |
Doãn Văn Tuấn |
38B |
GDTC |
21 |
17 |
C3.5 |
000501 |
125D1402060088 |
Hà Minh Tuấn |
38A |
GDTC |
22 |
17 |
C3.5 |
000502 |
125D1402060089 |
Lâm Văn Tuấn |
38A |
GDTC |
23 |
17 |
C3.5 |
000503 |
125D2201130043 |
Vương Hữu Tuấn |
38G |
Việt Nam học |
24 |
17 |
C3.5 |
000504 |
125D1402060094 |
Ngô Như Tuất |
38B |
GDTC |
25 |
17 |
C3.5 |
000505 |
1156010116 |
Nguyễn Thanh Tùng |
37B |
SP Ngữ văn |
26 |
17 |
C3.5 |
000506 |
125D1402060098 |
Hoàng Sơn Tùng |
38B |
GDTC |
27 |
17 |
C3.5 |
000507 |
125D1402060099 |
Nguyễn Ngọc Thanh
Tùng |
38B |
GDTC |
28 |
17 |
C3.5 |
000508 |
125D1402060100 |
Nguyễn Thanh Tùng |
38A |
GDTC |
29 |
17 |
C3.5 |
000509 |
1056010136 |
Đinh Thanh Tùng |
36A |
SP Ngữ văn |
30 |
17 |
C3.5 |
000510 |
125D1402090159 |
Chu Văn Tuy |
38C |
SP Toán học |
1 |
18 |
C3.6 |
000511 |
125D2203100075 |
Triệu Hồng Tuyên |
38B |
Lịch sử |
2 |
18 |
C3.6 |
000512 |
125D2201130044 |
Lưu Văn Tuyên |
38G |
Việt Nam học |
3 |
18 |
C3.6 |
000513 |
125D1402110139 |
Nguyễn Mạnh Tuyển |
38B |
SP Vật lý |
4 |
18 |
C3.6 |
000514 |
|
Quách Duy Tuyến |
37 |
GDTC |
5 |
18 |
C3.6 |
000515 |
125D1402310044 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
38 |
SP Lịch sử |
6 |
18 |
C3.6 |
000516 |
125D1402130151 |
Nguyễn Nghĩa Tuyến |
38B |
SP Sinh học |
7 |
18 |
C3.6 |
000517 |
125D1402020273 |
Bùi Thị Tuyết |
38G |
GDTH |
8 |
18 |
C3.6 |
000518 |
125D1402020274 |
Dương Thị ánh Tuyết |
38A |
GDTH |
9 |
18 |
C3.6 |
000519 |
125D1402110136 |
Đào Thị Tuyết |
38B |
SP Vật lý |
10 |
18 |
C3.6 |
000520 |
125D1402010173 |
Hoàng Thị Tư |
38B |
GDMN |
11 |
18 |
C3.6 |
000521 |
125D1402010175 |
Vũ Thị Tươi |
38B |
GDMN |
12 |
18 |
C3.6 |
000522 |
125D1402060103 |
Phạm Thế Vinh |
38B |
GDTC |
13 |
18 |
C3.6 |
000523 |
125D2203100082 |
Phùng Việt Vinh |
38A |
Lịch sử |
14 |
18 |
C3.6 |
000524 |
|
Dương Văn Vinh |
36A |
SP Hóa học |
15 |
18 |
C3.6 |
000525 |
125D1402080049 |
Vũ Văn Vịnh |
38 |
GDQP-AN |
16 |
18 |
C3.6 |
000526 |
125D1402060104 |
La Văn Võ |
38B |
GDTC |
17 |
18 |
C3.6 |
000527 |
125D1402060105 |
Phan Văn Vỹ |
38A |
GDTC |
18 |
18 |
C3.6 |
000528 |
125D1402040054 |
Nguyễn Thị Xuyến |
38 |
GDCD |
19 |
18 |
C3.6 |
000529 |
125D1402100027 |
Nguyễn Bá Yên |
38 |
SP Tin học |
20 |
18 |
C3.6 |
000530 |
125D1402120117 |
Lê Hải Yến |
38A |
SP Hóa học |
21 |
18 |
C3.6 |
000531 |
125D1402310052 |
Nguyễn Bảo Yến |
38 |
SP Lịch sử |
22 |
18 |
C3.6 |
000532 |
125D1402010192 |
Vũ Thị Hải Yến |
38 A |
GDMN |
23 |
18 |
C3.6 |
000533 |
125D1402020302 |
Bùi Như Yến |
38C |
GDTH |
24 |
18 |
C3.6 |
000534 |
125D1402020311 |
Viên Thị Yến |
38B |
GDTH |
25 |
18 |
C3.6 |
000535 |
125D1402170248 |
Lê Thị Yến |
38A |
SP Ngữ văn |
26 |
18 |
C3.6 |
000536 |
125D1402170249 |
Nguyễn Thị Yến |
38B |
SP Ngữ văn |
27 |
18 |
C3.6 |
000537 |
125D1402170252 |
Vũ Thị Hải Yến |
38A |
SP Ngữ văn |
28 |
18 |
C3.6 |
000538 |
125D1402110161 |
Đường Thị Hải Yến |
38B |
SP Vật lý |
29 |
18 |
C3.6 |
000539 |
1156030073 |
Phan Thị Yến |
37C |
Văn học |
30 |
18 |
C3.6 |
000540 |
|
|
|
|