Chi tiết

Kế hoạch kiểm tra ngoại ngữ cho sinh viên K36, K37, K38 chưa đủ điều kiện đăng ký các học phần Tiếng Anh

    - Ni dung kim tra: Theo chương trình môn Tiếng Anh bc THPT hệ 7 năm.

- Hình thức kiểm tra: Trắc nghiệm khách quan trên giấy.

- Thời gian thi: 8h00  ngày 02 tháng 03 năm 2014.

- Địa điểm: Khu Giảng dường C.

               -------------------------------------------------------------------------------------------

Danh sách sinh viên dự thi kiểm tra trình độ ngoại ngữ năm học 2013 - 2014

Stt Phòng thi Địa điểm Sbd Mã sinh viên Họ và tên Lớp Ngành học
1 1 C1.1 000001 125D1402020001 Đoàn Thị An 38A GDTH
2 1 C1.1 000002 125D1402170001 Trần Thị An 38A SP Ngữ văn
3 1 C1.1 000003   Đinh Thị Hồng Anh 37C Hóa học
4 1 C1.1 000004 125D1402100004 Vũ Thị Hoàng Anh 38 SP Tin học
5 1 C1.1 000005 125D1402040002 Nguyễn Thị Mai Anh 38 GDCD
6 1 C1.1 000006 125D2203100004 Lê Cao Anh 38A Lịch sử
7 1 C1.1 000007 125D1402310002 Đỗ Vân Anh 38 SP Lịch sử
8 1 C1.1 000008 125D1402310003 Lê Thị Lan Anh 38 SP Lịch sử
9 1 C1.1 000009 125D1402010005 Phùng Thị Vân Anh 38B GDMN
10 1 C1.1 000010 125D1402020002 Hà Phương Anh 38E GDTH
11 1 C1.1 000011 125D2203300002 Nguyễn Hồng Anh 38E Văn học
12 1 C1.1 000012 125D2203300005 Phạm Thị Vân Anh 38E Văn học
13 1 C1.1 000013 125D1402170004 Phạm Thuỳ Anh 38B SP Ngữ văn
14 1 C1.1 000014 125D1402170005 Tô Thị Vân Anh 38C SP Ngữ văn
15 1 C1.1 000015 125D4401120002 Hoàng Thị Lan Anh 38C Hóa học
16 1 C1.1 000016 125D1402170006 Vi Văn Anh 38C SP Ngữ văn
17 1 C1.1 000017   Phạm Đức Tuấn Anh 38B Lịch sử
18 1 C1.1 000018 125D1402060001 Trần Thị Mai Anh 38B GDTC
19 1 C1.1 000019 125D2203100005 Lê Phương Anh 38B Lịch sử
20 1 C1.1 000020 125D1402060002 Hà Văn ánh 38B GDTC
21 1 C1.1 000021 125D1402060003 Vũ Thị ánh 38A GDTC
22 1 C1.1 000022 125D2203100007 Đinh Thị Ngọc ánh 38A Lịch sử
23 1 C1.1 000023   Lương Thị Ba 37B SP Hóa học
24 1 C1.1 000024   Đinh Công Bi 37A Lịch sử
25 1 C1.1 000025 1153010008 Khương Thị Bích 37A SP Sinh học
26 1 C1.1 000026 125D1402060005 Hà Tiến Biên 38A GDTC
27 1 C1.1 000027 125D1402170009 Đỗ Thị Bình 38D SP Ngữ văn
28 1 C1.1 000028 125D1402080050 Hoàng Văn Bộ 38 GDQP-AN
29 1 C1.1 000029 125D1402140006 Tạ Thị Thuý Cải 38D SP KTCN
30 1 C1.1 000030 125D1402060008 Nguyễn Mạnh Cầm 38B GDTC
1 2 C1.2 000031   Bùi Thị Châm 37 KHTV
2 2 C1.2 000032   Đỗ Văn Châu 37B SP Vật lý
3 2 C1.2 000033 125D1402020014 Trần Thị Phương Chi 38A GDTH
4 2 C1.2 000034   Nguyễn Thùy Chi 37A GDTH
5 2 C1.2 000035 125D1402140063 Nguyễn Thị Kim Chi 38D SP Toán học
6 2 C1.2 000036 125D1402020015 Tẩn Chiệp Chiêm 38C GDTH
7 2 C1.2 000037 125D1402020017 Hà Văn Chinh 38C GDTH
8 2 C1.2 000038 1156050005 Lê Thị Chinh 37D Việt Nam học
9 2 C1.2 000039 125D1402110013 Lê Thị Tuyết Chinh 38A SP Vật lý
10 2 C1.2 000040   Nguyễn Văn Chính 37C Lịch sử
11 2 C1.2 000041 125D1402060010 Lồ Mạnh Chung 38A GDTC
12 2 C1.2 000042 125D1402310008 Nguyễn Khả Công 38 SP Lịch sử
13 2 C1.2 000043 125D2201130005 Lâm Văn Cún 38G Việt Nam học
14 2 C1.2 000044   Ngô Thị Cư 37 GDCD
15 2 C1.2 000045 125D1402060011 Giang Đức Cường 38B GDTC
16 2 C1.2 000046   Tạ Văn Cường 37A Lịch sử
17 2 C1.2 000047 125D1402020019 Trần Văn Cường 38C GDTH
18 2 C1.2 000048 125D1402120008 Nguyễn Triệu Cường 38B SP Hóa học
19 2 C1.2 000049 125D1402060012 Lê Chí Cường 38B GDTC
20 2 C1.2 000050   Trần Minh Dân 37 GDTC
21 2 C1.2 000051 125D1402080004 Vũ Đình Diệp 38 GDQP-AN
22 2 C1.2 000052 125D1402100006 Đoàn Văn Dinh 38 SP Tin học
23 2 C1.2 000053 125D1402090019 Nguyễn Văn Du 38C SP Toán học
24 2 C1.2 000054 125D1402060016 Trần Thị Dung 38A GDTC
25 2 C1.2 000055 125D2203100012 Đặng Thị Kim Dung 38A Lịch sử
26 2 C1.2 000056 125D1402010020 Lưu Phương Dung 38 A GDMN
27 2 C1.2 000057 125D1402010024 Thền Thị Dung 38C GDMN
28 2 C1.2 000058 125D1402020021 Hà Thị Dung 38G GDTH
29 2 C1.2 000059   Phạm Thị Dung 37B GDMN
30 2 C1.2 000060 125D1402170015 Lê Thị Dung 38D SP Ngữ văn
1 3 C1.3 000061 125D1402170016 Nguyễn Thị Dung 38D SP Ngữ văn
2 3 C1.3 000062 125D1402170018 Trần Thị Dung 38D SP Ngữ văn
3 3 C1.3 000063 125D1402170020 Trương Thị Dung 38D SP Ngữ văn
4 3 C1.3 000064 125D1402170021 Vừ Thị Dung 38B SP Ngữ văn
5 3 C1.3 000065 125D1402060015 Nguyễn Thuỳ Dung 38B GDTC
6 3 C1.3 000066 125D1402170023 Bùi Văn Dũng 38D SP Ngữ văn
7 3 C1.3 000067 125D1402140068 Hà Tuấn Dũng 38E SP Toán học
8 3 C1.3 000068   Bùi Văn Dũng 37C SP Vật lý
9 3 C1.3 000069 125D1402120012 Đỗ Tư Duy 38A SP Hóa học
10 3 C1.3 000070   Nguyễn Văn Duy 37A Lịch sử
11 3 C1.3 000071 125D1402020029 Bùi Mai Duyên 38G GDTH
12 3 C1.3 000072 125D1402020030 Vi Hồng Duyên 38G GDTH
13 3 C1.3 000073 1156010016 Phạm Thị Duyên 37B SP Ngữ văn
14 3 C1.3 000074 125D1402060020 Mai Thị Đan 38A GDTC
15 3 C1.3 000075 125D1402310009 Nguyễn Văn Đào 38 SP Lịch sử
16 3 C1.3 000076 125D1402120014 Đào Xuân Đạt 38A SP Hóa học
17 3 C1.3 000077 125D1402170026 Phạm Thị Thúy Đạt 38D SP Ngữ văn
18 3 C1.3 000078   Bùi Xuân Đạt 37B SP Vật lý
19 3 C1.3 000079 125D1402020033 Lục Thị Đày 38G GDTH
20 3 C1.3 000080 125D1402060021 La Hùng Đăng 38A GDTC
21 3 C1.3 000081   Hoàng Văn Đỏ 37 GDTC
22 3 C1.3 000082 125D1402060022 Nguyễn Thành Đô 38A GDTC
23 3 C1.3 000083 125D1402090028 Lê Hữu Đông 38B SP Toán học
24 3 C1.3 000084 1156010020 Trương Quang Đông 37A SP Ngữ văn
25 3 C1.3 000085 125D1402090029 Lê Thị Hà Đông 38C SP Toán học
26 3 C1.3 000086 125D1402310011 Nguyễn Văn Đồng 38 SP Lịch sử
27 3 C1.3 000087 125D1402150003 Hoàng Văn Đồng 38B SP Sinh học
28 3 C1.3 000088   Nguyễn Minh Đức 37C Hóa học
29 3 C1.3 000089   Ngô Văn Đức 37 Toán học
30 3 C1.3 000090 1156010022 Nguyễn Văn Đức 37A SP Ngữ văn
1 4 C1.4 000091 1156060008 Lê Thị  Giang 37 KHTV
2 4 C1.4 000092 125D1402120017 Đặng Thị Lệ Giang 38B SP Hóa học
3 4 C1.4 000093 125D1402310012 Hoàng Giang 38 SP Lịch sử
4 4 C1.4 000094 125D1402080013 Bùi Dương Giáp 38 GDQP-AN
5 4 C1.4 000095 125D4802010008 Đinh Thị Hà 38 CNTT
6 4 C1.4 000096 125D1402040008 Bùi Thị Hà 38 GDCD
7 4 C1.4 000097 125D1402040009 Ngô Thị Thu Hà 38 GDCD
8 4 C1.4 000098 125D2203100018 Hà Tôn Ngân Hà 38A Lịch sử
9 4 C1.4 000099 125D2203100019 Lý Thị Thu Hà 38A Lịch sử
10 4 C1.4 000100 125D1402010029 Lý Thị Ngọc Hà 38 A GDMN
11 4 C1.4 000101 125D1402020051 Trần Thị Hà 38E GDTH
12 4 C1.4 000102 1156050010 Nguyễn Thị Thu Hà 37D Việt Nam học
13 4 C1.4 000103 125D1402170034 Đỗ Thị Thu Hà 38C SP Ngữ văn
14 4 C1.4 000104 125D4201010007 Nguyễn Thị Thu Hà 38D Sinh học
15 4 C1.4 000105 125D1402130024 Nguyễn Khánh Hà 38A SP Sinh học
16 4 C1.4 000106 125D1402130025 Nguyễn Thị Hà 38C SP Sinh học
17 4 C1.4 000107 125D4802010009 Phạm Thu Hà 38 CNTT
18 4 C1.4 000108   Lê Đình Hà 36B SP Toán học
19 4 C1.4 000109 125D1402020043 Đồng Thu Hà 38E GDTH
20 4 C1.4 000110 125D1402140008 Phan Thị Minh Hà 38D SP KTCN
21 4 C1.4 000111 125D1402140009 Phạm Việt Hà 38D SP KTCN
22 4 C1.4 000112 1153030010 Nguyễn Thanh  Hải 37D SP Sinh học
23 4 C1.4 000113 125D1402060025 Nguyễn Trọng Hải 38B GDTC
24 4 C1.4 000114 125D1402010035 Nguyễn Thị Kim Hải 38C GDMN
25 4 C1.4 000115 125D1402010036 Phạm Thị Hải 38 A GDMN
26 4 C1.4 000116 125D1402010037 Trịnh Thị Hải 38C GDMN
27 4 C1.4 000117 125D1402020055 Nguyễn Thị Hải 38G GDTH
28 4 C1.4 000118 125D1402020056 Nguyễn Thị Hải 38E GDTH
29 4 C1.4 000119   Nguyễn Thế Hoàng Hải 37B SP Vật lý
30 4 C1.4 000120 125D1402130029 Nguyễn Minh Hải 38B SP Sinh học
1 5 C1.5 000121 125D2201130010 Phạm Thanh Hải 38G Việt Nam học
2 5 C1.5 000122 125D2201130011 Trần Thị Hải 38G Việt Nam học
3 5 C1.5 000123 125D1402040011 Nguyễn Thị Thu Hạnh 38 GDCD
4 5 C1.5 000124 125D1402060026 Kim Đình Hạnh 38A GDTC
5 5 C1.5 000125 125D1402010041 Hoàng Thị Hạnh 38C GDMN
6 5 C1.5 000126 125D1402170042 Dương Hồng Hạnh 38A SP Ngữ văn
7 5 C1.5 000127 125D1402170043 Hoàng Mỹ Hạnh 38C SP Ngữ văn
8 5 C1.5 000128   Khổng Thị Hạnh 37C Văn học
9 5 C1.5 000129 125D1402100009 Hoàng Mỹ Hạnh 38 SP Tin học
10 5 C1.5 000130   Bùi Thị Hảo 37 GDCD
11 5 C1.5 000131 125D1402010038 Lê Thị Minh Hảo 38B GDMN
12 5 C1.5 000132 125D2203300013 Đoàn Thị Hảo 38E Văn học
13 5 C1.5 000133 125D1402120026 Đỗ Thuý Hằng 38B SP Hóa học
14 5 C1.5 000134   Phạm Thị Hằng 37C Lịch sử
15 5 C1.5 000135 125D1402010045 Lã Thị Hằng 38 A GDMN
16 5 C1.5 000136 125D1402010047 Phạm Thị Thanh Hằng 38C GDMN
17 5 C1.5 000137 125D1402170048 Đặng Thị Thu Hằng 38A SP Ngữ văn
18 5 C1.5 000138 125D1402170050 Nguyễn Thị Hằng 38B SP Ngữ văn
19 5 C1.5 000139 125D1402170051 Nguyễn Thị Hằng 38A SP Ngữ văn
20 5 C1.5 000140 125D2201130013 Dương Thị Hằng 38G Việt Nam học
21 5 C1.5 000141 125D2201130014 Phùng Thị Thu Hằng 38G Việt Nam học
22 5 C1.5 000142 125D1402140010 Đỗ Thị Hằng 38D SP KTCN
23 5 C1.5 000143 125D1402080014 Đỗ Thị Thu Hằng 38 GDQP-AN
24 5 C1.5 000144 125D1402080015 Nguyễn Thị Hằng 38 GDQP-AN
25 5 C1.5 000145 125D2203100020 Đỗ Thị Thu Hằng 38B Lịch sử
26 5 C1.5 000146 125D1402060029 Trần Thị Hậu 38A GDTC
27 5 C1.5 000147 125D1402170055 Đặng Thị Hậu 38A SP Ngữ văn
28 5 C1.5 000148 125D2201130015 Phạm Văn Hậu 38G Việt Nam học
29 5 C1.5 000149 125D1402080017 Nguyễn Thị Hiên 38 GDQP-AN
30 5 C1.5 000150 125D2203100022 Lê Thị Thu Hiền 38A Lịch sử
1 6 C1.6 000151 125D1402010056 Hoàng Thị Hiền 38B GDMN
2 6 C1.6 000152 125D1402010058 Phùng Thị Hiền 38B GDMN
3 6 C1.6 000153 125D1402010060 Trần Thị Hiền 38B GDMN
4 6 C1.6 000154 125D1402020076 Bùi Thị Hiền 38E GDTH
5 6 C1.6 000155 125D1402020080 Nguyễn Thị Hiền 38A GDTH
6 6 C1.6 000156   Vũ Thị Thu Hiền 37B GDTH
7 6 C1.6 000157 125D1402170060 Vương Thị Thu Hiền 38A SP Ngữ văn
8 6 C1.6 000158 125D1402080018 Nguyễn Thu Hiền 38 GDQP-AN
9 6 C1.6 000159 125D1402140080 Nguyễn Khắc Hiền 38E SP Toán học
10 6 C1.6 000160 125D1402130046 Trần Thị Hiển 38C SP Sinh học
11 6 C1.6 000161 125D1402130038 Trần Thị Hiến 38C SP Sinh học
12 6 C1.6 000162 125D2201130016 Nguyễn Thị Hiệp 38G Việt Nam học
13 6 C1.6 000163 125D1402130047 Trương Thị Ngọc Hiệp 38C SP Sinh học
14 6 C1.6 000164 125D1402080019 Phạm Dương Hiệp 38 GDQP-AN
15 6 C1.6 000165 125D2203100023 Nguyễn Tiến Hiệp 38B Lịch sử
16 6 C1.6 000166 125D1402090049 Trương Thị Ngọc Hiệp 38C SP Toán học
17 6 C1.6 000167 125D2203100021 Phan Chí Hiếu 38B Lịch sử
18 6 C1.6 000168   Lù Thị Hoa 37A GDMN
19 6 C1.6 000169   Nguyễn Thị Hoa 37B GDMN
20 6 C1.6 000170 125D1402130049 Nguyễn Thị Hoa 38C SP Sinh học
21 6 C1.6 000171   Phạm Thị Hoa 37A GDMN
22 6 C1.6 000172 125D2203100026 Nguyễn Thị Hòa 38A Lịch sử
23 6 C1.6 000173 125D1402170069 Trương Thị Thúy Hòa 38A SP Ngữ văn
24 6 C1.6 000174   Âu Thị Hóa 37B Lịch sử
25 6 C1.6 000175   Nguyễn Quang Hoan 37 GDTC
26 6 C1.6 000176 125D1402020097 Bùi Thị Hoàn 38C GDTH
27 6 C1.6 000177 125D1402040015 Hà Huy Hoàng 38 GDCD
28 6 C1.6 000178 125D1402060032 Vũ Huy Hoàng 38B GDTC
29 6 C1.6 000179 1156010035 Lê Thị Hồng 37A SP Ngữ văn
30 6 C1.6 000180 125D2201130018 Bùi Thị Hồng 38G Việt Nam học
1 7 C2.6 000181 125D1402170072 Nguyễn Thị Hợp 38B SP Ngữ văn
2 7 C2.6 000182 125D1402040016 Trần Thị Huấn 38 GDCD
3 7 C2.6 000183 125D1402060033 Hoàng Văn Huấn 38B GDTC
4 7 C2.6 000184   Phạm Thị Huấn 37A Lịch sử
5 7 C2.6 000185   Trần Thị Huệ 37A Lịch sử
6 7 C2.6 000186 125D1402010068 Bùi Thị Huệ 38 A GDMN
7 7 C2.6 000187 125D1402010069 Lương Thị Huệ 38C GDMN
8 7 C2.6 000188 1156010043 Hoàng Mạnh Hùng 37B SP Ngữ văn
9 7 C2.6 000189 125D2201130022 Nguyễn Đắc Hùng 38G Việt Nam học
10 7 C2.6 000190 125D1402080020 Nguyễn Văn Hùng 38 GDQP-AN
11 7 C2.6 000191 125D1402310016 Phạm Xuân Huy 38 SP Lịch sử
12 7 C2.6 000192 125D4601010020 Nguyễn Minh Huy 38 Toán học
13 7 C2.6 000193 125D1402060035 Trần Thanh Huy 38A GDTC
14 7 C2.6 000194   Hà Thị Huyền 37 CNTT
15 7 C2.6 000195 125D1402060036 Nguyễn Thị Huyền 38A GDTC
16 7 C2.6 000196   Nguyễn Thị Huyền 37C Lịch sử
17 7 C2.6 000197 125D2203100028 Đào Thị Ngọc Huyền 38B Lịch sử
18 7 C2.6 000198 125D2203100029 Lê Thị Huyền 38B Lịch sử
19 7 C2.6 000199 125D1402310018 Phạm Thị Thanh Huyền 38 SP Lịch sử
20 7 C2.6 000200 125D1402010071 Bùi Thị Huyền 38C GDMN
21 7 C2.6 000201 125D1402020107 Dương Thị Huyền 38G GDTH
22 7 C2.6 000202 125D1402020111 Ngọ Thị Huyền 38C GDTH
23 7 C2.6 000203 125D1402020114 Nguyễn Thị Thu Huyền 38B GDTH
24 7 C2.6 000204 125D1402020119 Trần Thị Ngọc Huyền 38C GDTH
25 7 C2.6 000205 125D1402170082 Bùi Thị Huyền 38C SP Ngữ văn
26 7 C2.6 000206 125D1402170083 Đặng Thị Huyền 38A SP Ngữ văn
27 7 C2.6 000207 125D1402170084 Nguyễn Thị Huyền 38B SP Ngữ văn
28 7 C2.6 000208 125D1402110058 Nguyễn Thị Huyền 38A SP Vật lý
29 7 C2.6 000209   Nguyễn Thị Huyền 37B Lịch sử
30 7 C2.6 000210   Đỗ Thị Thu Huyền 36 TVTT
1 8 C2.5 000211   Phạm Thị Huyền 37 GDCD
2 8 C2.5 000212 125D1402110052 Đỗ Thị Huyến 38A SP Vật lý
3 8 C2.5 000213   Tạ Thanh Hưng 37 GDTC
4 8 C2.5 000214   Nguyễn Văn Hưng 37A Lịch sử
5 8 C2.5 000215   Vũ Sỹ Hưng 37B SP Toán học
6 8 C2.5 000216   Nguyễn Văn Hưng 37C SP Toán học
7 8 C2.5 000217 125D1402010080 Ma Thị Thu Hương 38 A GDMN
8 8 C2.5 000218 125D1402010081 Nguyễn Thị Thu Hương 38 A GDMN
9 8 C2.5 000219 125D1402020127 Nguyễn Thị Hương 38D GDTH
10 8 C2.5 000220 125D1402020130 Nguyễn Thị Liên Hương 38A GDTH
11 8 C2.5 000221 125D1402020133 Trần Thu Hương 38E GDTH
12 8 C2.5 000222   Nguyễn Thị Hương 37A GDTH
13 8 C2.5 000223   Ngô Thị Hương 37B GDMN
14 8 C2.5 000224 125D1402170094 Trần Thị Hương 38A SP Ngữ văn
15 8 C2.5 000225   Nguyễn Thị Thu Hường 37A GDTH
16 8 C2.5 000226 125D1402170096 Bùi Thu Hường 38C SP Ngữ văn
17 8 C2.5 000227 125D1402170097 Nguyễn Thị Thu Hường 38B SP Ngữ văn
18 8 C2.5 000228 125D1402170099 Sái Thị Hường 38A SP Ngữ văn
19 8 C2.5 000229 125D2203100034 Đỗ Thị Kết 38A Lịch sử
20 8 C2.5 000230 125D1402010084 Lù Thị Khang 38C GDMN
21 8 C2.5 000231 125D1402060106 Nguyễn Văn Khang 38B GDTC
22 8 C2.5 000232 125D1402010085 Đình Thị Khanh 38B GDMN
23 8 C2.5 000233 125D4802010014 Nguyễn Văn Khánh 38 CNTT
24 8 C2.5 000234 125D2203100035 Nguyễn Thị Khánh 38B Lịch sử
25 8 C2.5 000235 125D1402140093 Nguyễn Ngọc Khánh 38D SP Toán học
26 8 C2.5 000236 125D1402110065 Nguyễn Đình Khánh 38B SP Vật lý
27 8 C2.5 000237 125D2203300026 Lưu Thị Khuyên 38E Văn học
28 8 C2.5 000238 125D2201130023 Phạm Văn Kiên 38G Việt Nam học
29 8 C2.5 000239 125D1402080022 Hoàng Xuân Kiên 38 GDQP-AN
30 8 C2.5 000240 125D2203100088 Trần Khắc Kiên 38B Lịch sử
1 9 C2.4 000241   Hoàng Thúy Kiều 37 GDCD
2 9 C2.4 000242 125D1402080023 Lê Thị Hồng Lam 38 GDQP-AN
3 9 C2.4 000243 125D1402010087 Hoàng Thị Lan 38C GDMN
4 9 C2.4 000244 125D1402010091 Phàng Y Lan 38C GDMN
5 9 C2.4 000245 125D1402010092 Phạm Thị Lan 38B GDMN
6 9 C2.4 000246 125D1402020142 Nguyễn Thị Lan 38E GDTH
7 9 C2.4 000247 125D1402170100 Bàng Thị Lan 38B SP Ngữ văn
8 9 C2.4 000248 125D1402170102 Trần Thị Lan 38A SP Ngữ văn
9 9 C2.4 000249   Mai Thị Lan 38E Văn học
10 9 C2.4 000250 125D1402130076 Vũ Thị Lan 38B SP Sinh học
11 9 C2.4 000251 125D1402130077 Đỗ Thị Lâm 38A SP Sinh học
12 9 C2.4 000252 125D4201010031 Dương Tùng Lâm 38D Sinh học
13 9 C2.4 000253 125D1402060045 Nguyễn Thanh Liêm 38A GDTC
14 9 C2.4 000254   Hoàng Kim Liên 37 GDCD
15 9 C2.4 000255 125D1402170106 Lương Thị Liên 38D SP Ngữ văn
16 9 C2.4 000256 125D2201130025 Trịnh Thị Liên 38G Việt Nam học
17 9 C2.4 000257 125D1402020152 Nguyễn Thị Liễu 38E GDTH
18 9 C2.4 000258 125D4401120012 Đoàn Thùy Linh 38C Hóa học
19 9 C2.4 000259 125D1402060046 Trần Chí Linh 38B GDTC
20 9 C2.4 000260 125D1402310022 Trịnh Văn Linh 38 SP Lịch sử
21 9 C2.4 000261 125D1402090090 Phạm Thị Phương Linh 38C SP Toán học
22 9 C2.4 000262 125D1402010102 Trần Khánh Linh 38B GDMN
23 9 C2.4 000263 125D1402020162 Nguyễn Thị Thùy Linh 38B GDTH
24 9 C2.4 000264 1156030042 Phan Thị Linh 37C Văn học
25 9 C2.4 000265 125D2203300029 Lưu Thị Linh 38E Văn học
26 9 C2.4 000266 125D1402170108 Đặng Khánh Linh 38D SP Ngữ văn
27 9 C2.4 000267   Nguyễn Thùy Linh 38G Việt Nam học
28 9 C2.4 000268 125D1402140097 Nguyễn Thùy Linh 38E SP Toán học
29 9 C2.4 000269 125D1402010101 Nguyễn Thùy Linh 38B GDMN
30 9 C2.4 000270 125D1402110077 Vũ Linh 38B SP Vật lý
1 10 C2.3 000271 1156030040 Đổng Thị Linh 37C Văn học
2 10 C2.3 000272 125D1402020168 Nguyễn Thị Loan 38C GDTH
3 10 C2.3 000273 1156010054 Lăng Thị Mai Loan 37A SP Ngữ văn
4 10 C2.3 000274 1156050020 Hà Thị Ngọc Loan 37D Việt Nam học
5 10 C2.3 000275 125D1402170112 Hà Thị Loan 38C SP Ngữ văn
6 10 C2.3 000276 125D1402090091 Lý Văn Loan 38D SP Toán học
7 10 C2.3 000277 125D1402060048 Ngô Trường Lộc 38B GDTC
8 10 C2.3 000278 125D1402170114 Chu Thuý Lợi 38C SP Ngữ văn
9 10 C2.3 000279 125D1402060049 Trần Đa Luân 38B GDTC
10 10 C2.3 000280 125D1402170115 Trần Thị Luân 38A SP Ngữ văn
11 10 C2.3 000281 125D1402090093 Phạm Thị Luyến 38A SP Toán học
12 10 C2.3 000282 125D1402010107 Nguyễn Thị Hoa Lư 38 A GDMN
13 10 C2.3 000283 125D1402060051 Hà Đình Lực 38A GDTC
14 10 C2.3 000284 125D2203300032 Lê Thị Lương 38E Văn học
15 10 C2.3 000285 125D1402170119 Trần Thị Lương 38D SP Ngữ văn
16 10 C2.3 000286 125D1402040022 Hoàng Diệu Ly 38 GDCD
17 10 C2.3 000287 125D1402170121 Nguyễn Thị Hải Ly 38C SP Ngữ văn
18 10 C2.3 000288 125D2201130028 Ngô Thị Ngọc Ly 38G Việt Nam học
19 10 C2.3 000289 125D1402090095 Nguyễn Thị Thanh Lý 38B SP Toán học
20 10 C2.3 000290 125D2201130029 Nghiêm Thị Lý 38G Việt Nam học
21 10 C2.3 000291 125D1402060052 Hoàng Văn Lý 38B GDTC
22 10 C2.3 000292 125D2203100041 Nguyễn Thị Mai 38A Lịch sử
23 10 C2.3 000293 125D1402170124 Lê Hoàng Mai 38B SP Ngữ văn
24 10 C2.3 000294   Nguyễn Đức Mạnh 37 GDTC
25 10 C2.3 000295 125D1402060054 Ma Văn Mạnh 38B GDTC
26 10 C2.3 000296   Lê Tuấn Mạnh 37 GDTC
27 10 C2.3 000297   Nguyễn Thị Thu Mây 37C Hóa học
28 10 C2.3 000298 125D1402090097 Nguyễn Thị Mây 38A SP Toán học
29 10 C2.3 000299   Đinh Văn Minh 37 GDTC
30 10 C2.3 000300 125D1402020184 Nguyễn Duy Minh 38C GDTH
1 11 C2.2 000301 125D1402020185 Nguyễn Thanh Minh 38B GDTH
2 11 C2.2 000302   Nguyễn Hồng Minh 37A GDTH
3 11 C2.2 000303 125D1402110086 Lê Văn Mong 38C SP Vật lý
4 11 C2.2 000304 125D2203300033 Bùi Thị Mơ 38E Văn học
5 11 C2.2 000305 1156010064 Hà Thị Mùi 37A SP Ngữ văn
6 11 C2.2 000306 1156010065 Lê Thị Mùi 37A SP Ngữ văn
7 11 C2.2 000307 1056010073 Bùi Trung Mười 36C SP Ngữ văn
8 11 C2.2 000308 125D1402170130 Vũ Trà My 38A SP Ngữ văn
9 11 C2.2 000309 125D1402010114 Nguyễn May My 38C GDMN
10 11 C2.2 000310 125D2203100044 Ma Công Nam 38A Lịch sử
11 11 C2.2 000311   Phùng Văn Nam 38E Văn học
12 11 C2.2 000312 125D1402060059 Ngô Đức Nam 38A GDTC
13 11 C2.2 000313 125D1402310027 Đặng Hoài Nam 38 SP Lịch sử
14 11 C2.2 000314 125D1402040025 Đinh Thị Thủy Ngân 38 GDCD
15 11 C2.2 000315 125D1402040026 Nông Thị Ngân 38 GDCD
16 11 C2.2 000316 125D1402020312 Hà Thị Ngân 38C GDTH
17 11 C2.2 000317 125D1402170136 Nguyễn Thị Ngân 38B SP Ngữ văn
18 11 C2.2 000318 125D1402170137 Nguyễn Thị Ngân 38D SP Ngữ văn
19 11 C2.2 000319 125D2203100046 Hoàng Thị Ngân 38B Lịch sử
20 11 C2.2 000320 125D2203100047 Tống Thị Thúy Ngần 38A Lịch sử
21 11 C2.2 000321   Lê Văn Nghĩa 37A Lịch sử
22 11 C2.2 000322 125D4201010030 Trương Trung Nghĩa 38D Sinh học
23 11 C2.2 000323 125D1402040027 Lương Huy Ngọc 38 GDCD
24 11 C2.2 000324 125D1402040029 Nguyễn Thị Bích Ngọc 38 GDCD
25 11 C2.2 000325 125D2203100049 Nguyễn Hồng Ngọc 38A Lịch sử
26 11 C2.2 000326 125D1402090103 Hoàng Thị Minh Ngọc 38B SP Toán học
27 11 C2.2 000327 125D1402020199 Trương Thị Bích Ngọc 38D GDTH
28 11 C2.2 000328 125D2203300035 Nguyễn Thị Ngọc 38E Văn học
29 11 C2.2 000329 125D1402170143 Nguyễn Thị Ngọc 38C SP Ngữ văn
30 11 C2.2 000330 125D2201130030 Trần Thị Ngọc 38G Việt Nam học
1 12 C2.1 000331 125D4802010020 Trần Bảo Ngọc 38 CNTT
2 12 C2.1 000332 125D1402090106 Phạm Đức Nguyên 38C SP Toán học
3 12 C2.1 000333 125D1402020200 Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên 38E GDTH
4 12 C2.1 000334 125D2203100050 Lê Thị Nguyệt 38A Lịch sử
5 12 C2.1 000335 125D2203300037 Lê Thị Nguyệt 38E Văn học
6 12 C2.1 000336 125D1402130105 Lưu Thị Nhài 38B SP Sinh học
7 12 C2.1 000337 1156050029 Nguyễn Thị Nhan 37D Việt Nam học
8 12 C2.1 000338 125D1402010128 Phạm Thị Thanh Nhàn 38 A GDMN
9 12 C2.1 000339 1156010076 Nguyễn Thị Nhàn 37A SP Ngữ văn
10 12 C2.1 000340   Hà Việt Nhật 37 GDTC
11 12 C2.1 000341 125D1402020205 Hà Văn Nhu 38C GDTH
12 12 C2.1 000342 125D1402120076 Phạm Thị Nhung 38A SP Hóa học
13 12 C2.1 000343 125D1402060063 Trần Thị Nhung 38B GDTC
14 12 C2.1 000344 125D1402110097 Khương Thị Hồng Nhung 38B SP Vật lý
15 12 C2.1 000345 125D1402130111 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 38A SP Sinh học
16 12 C2.1 000346 125D1402310029 Lâm Thị Hồng Nhung 38 SP Lịch sử
17 12 C2.1 000347 125D1402020210 Bùi Thị Ngọc Như 38C GDTH
18 12 C2.1 000348 125D1402040032 Đào Linh Như 38 GDCD
19 12 C2.1 000349 125D4601010031 Nguyễn Thị Quỳnh Như 38 Toán học
20 12 C2.1 000350 125D1402170152 Nguyễn Thị Nhưng 38C SP Ngữ văn
21 12 C2.1 000351   Lê Duy Ninh 37 GDTC
22 12 C2.1 000352   Nguyễn Mai Ninh 37 GDTC
23 12 C2.1 000353   Bùi Quang Ninh 37B SP Vật lý
24 12 C2.1 000354 125D1402120078 Phạm Thị Oanh 38B SP Hóa học
25 12 C2.1 000355 125D1402040034 Nguyễn Văn Phong 38 GDCD
26 12 C2.1 000356 125D2201130032 Trần Văn Phòng 38G Việt Nam học
27 12 C2.1 000357 125D1402060067 Đinh Quang Phú 38B GDTC
28 12 C2.1 000358 125D1402020215 Hoàng Thị Phú 38G GDTH
29 12 C2.1 000359 125D1402040036 Hà Thị Thu Phương 38 GDCD
30 12 C2.1 000360 125D1402040037 Nguyễn Thị Phương 38 GDCD
1 13 C3.1 000361   Lưu Minh Phương 37 GDTC
2 13 C3.1 000362 125D1402020218 Chu Thị Hà Phương 38A GDTH
3 13 C3.1 000363 125D1402170157 Nguyễn Thị Phương 38D SP Ngữ văn
4 13 C3.1 000364 125D1402130115 Đào Thị Phương 38C SP Sinh học
5 13 C3.1 000365 125D1402130116 Lê Hoài Phương 38C SP Sinh học
6 13 C3.1 000366 125D2203300040 Phạm Thị Thu Phương 38E Văn học
7 13 C3.1 000367 125D4201010020 Bùi Thị Phương 38D Sinh học
8 13 C3.1 000368 125D1402010139 Nguyễn Thị Phượng 38B GDMN
9 13 C3.1 000369 125D1402010142 Phạm Thị Bích Phượng 38B GDMN
10 13 C3.1 000370 125D1402020225 Vi Thị Phượng 38C GDTH
11 13 C3.1 000371   Phạm Thị bích Phượng 37C GDMN
12 13 C3.1 000372 125D4601010036 Ngô Thị Bích Phượng 38 Toán học
13 13 C3.1 000373 125D1402060071 Nguyễn Hồng Quân 38B GDTC
14 13 C3.1 000374 125D1402140115 Nguyễn Thị Quế 38E SP Toán học
15 13 C3.1 000375 125D2201130033 Trịnh Thị Hương Quế 38G Việt Nam học
16 13 C3.1 000376 125D2203100060 Đặng Thị Quý 38A Lịch sử
17 13 C3.1 000377 125D2203100061 Phan Ngọc Quý 38A Lịch sử
18 13 C3.1 000378 125D4802010024 Phạm Đăng Quý 38 CNTT
19 13 C3.1 000379 125D1402040040 Lê Thị Kim Quyên 38 GDCD
20 13 C3.1 000380 125D1402020226 Đỗ Thị ánh Quyên 38B GDTH
21 13 C3.1 000381 125D1402020227 Đường Minh Quyên 38E GDTH
22 13 C3.1 000382 125D1402020228 Nông Thị Quyên 38D GDTH
23 13 C3.1 000383 125D1402130121 Phạm Thị Quyên 38B SP Sinh học
24 13 C3.1 000384 125D1402310033 Chu Hồng Quyên 38 SP Lịch sử
25 13 C3.1 000385 1153010098 Chu Văn Quyết 37A SP Sinh học
26 13 C3.1 000386   Trịnh Duy Quyết 37 KHTV
27 13 C3.1 000387 125D2201130036 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 38G Việt Nam học
28 13 C3.1 000388 1156010088 Nguyễn Thu Quỳnh 37B SP Ngữ văn
29 13 C3.1 000389 125D1402060072 Lùng Quáng Sài 38B GDTC
30 13 C3.1 000390   Nguyễn Văn  Sáng 37 Lịch sử
1 14 C3.2 000391 125D1402170167 Sìn Thị Sáng 38A SP Ngữ văn
2 14 C3.2 000392 125D1402140024 Vũ Ngọc Sáng 38D SP KTCN
3 14 C3.2 000393 125D2203300042 Cao Thị Sen 38E Văn học
4 14 C3.2 000394 125D1402060073 Phan Thị Thịnh Sinh 38A GDTC
5 14 C3.2 000395 125D1402020237 Bùi Thị Sinh 38E GDTH
6 14 C3.2 000396   Nguyễn Thị Son 37C GDTH
7 14 C3.2 000397 125D1402170168 Đào Đình Sơn 38B SP Ngữ văn
8 14 C3.2 000398 125D1402110115 Đỗ Việt Sơn 38C SP Vật lý
9 14 C3.2 000399 125D4401120026 Lê Văn Sơn 38C Hóa học
10 14 C3.2 000400 125D1402170169 Đỗ Văn Sức 38D SP Ngữ văn
11 14 C3.2 000401   Duy Trọng Tài 37 GDCD
12 14 C3.2 000402 125D1402010149 Đặng Thị Tam 38B GDMN
13 14 C3.2 000403   Chu Thị Hồng Tâm 37A GDMN
14 14 C3.2 000404 1156010091 Nguyễn Thị Tâm 37B SP Ngữ văn
15 14 C3.2 000405   Bùi Văn Tấn 37C Lịch sử
16 14 C3.2 000406 1156050040 Lê Văn Tấn 37D Việt Nam học
17 14 C3.2 000407   Vũ Thị Thài 37C Hóa học
18 14 C3.2 000408 125D1402040042 Ngô Việt Thanh 38 GDCD
19 14 C3.2 000409 125D2203100064 Vi Thị Thanh 38A Lịch sử
20 14 C3.2 000410 125D1402020240 Nguyễn Hải Thanh 38C GDTH
21 14 C3.2 000411 1156010093 Phan Thị Thanh 37B SP Ngữ văn
22 14 C3.2 000412 1153010144 Đinh Thị Thanh 37B SP Sinh học
23 14 C3.2 000413   Nghiêm Viết Dương Thanh 37C Lịch sử
24 14 C3.2 000414 125D4802010025 Nguyễn Thị Thanh 38 CNTT
25 14 C3.2 000415 125D1402060075 Vàng Seo Thanh 38A GDTC
26 14 C3.2 000416   Bùi Xuân  Thành 37 Lịch sử
27 14 C3.2 000417 125D4802010038 Nguyễn Xuân Thành 38 CNTT
28 14 C3.2 000418 125D1402040043 Kiều Văn Thành 38 GDCD
29 14 C3.2 000419 125D1402060076 Trần Văn Thành 38B GDTC
30 14 C3.2 000420   Hà Văn Thành 37C Lịch sử
1 15 C3.3 000421 125D1402170176 Quách Chí Thành 38B SP Ngữ văn
2 15 C3.3 000422   Lê Đức Thành 37 CNTT
3 15 C3.3 000423 125D4802010027 Đinh Thị Thảo 38 CNTT
4 15 C3.3 000424 125D1402060077 Trần Thị Thảo 38A GDTC
5 15 C3.3 000425 125D1402060078 Xa Hương Thảo 38A GDTC
6 15 C3.3 000426 125D2203100066 Phạm Thị Thảo 38B Lịch sử
7 15 C3.3 000427 125D1402310035 Lê Thị Phương Thảo 38 SP Lịch sử
8 15 C3.3 000428 125D1402010158 Nguyễn Thu Thảo 38C GDMN
9 15 C3.3 000429 125D1402020245 Đặng Thị Thảo 38D GDTH
10 15 C3.3 000430 125D1402020246 Đinh Thị Hương Thảo 38E GDTH
11 15 C3.3 000431 125D1402020247 Hồ Thị Phương Thảo 38B GDTH
12 15 C3.3 000432   Đinh Phương Thảo 37B GDMN
13 15 C3.3 000433 1156010096 Nguyễn Thị Phương Thảo 37B SP Ngữ văn
14 15 C3.3 000434 125D4401020027 Nguyễn Thị Phương Thảo 38E Vật lý
15 15 C3.3 000435 125D4401120023 Cao Văn Thảo 38C Hóa học
16 15 C3.3 000436 125D1402310034 Lê Thị Thảo 38 SP Lịch sử
17 15 C3.3 000437 125D1402110122 Nguyễn Ngọc Thăng 38B SP Vật lý
18 15 C3.3 000438 125D1402060079 Nguyễn Văn Thế 38A GDTC
19 15 C3.3 000439 125D1402040045 Nguyễn Thị Phong Thu 38 GDCD
20 15 C3.3 000440 125D2203100069 Đỗ Thị Lệ Thu 38A Lịch sử
21 15 C3.3 000441 125D1402170193 Lưu Thị Thu 38D SP Ngữ văn
22 15 C3.3 000442 125D1402060082 Vi Văn Thu 38B GDTC
23 15 C3.3 000443 125D1402170200 Trương Thị Thuỷ 38A SP Ngữ văn
24 15 C3.3 000444   Vũ Thị Ngọc Thuý 37 GDTC
25 15 C3.3 000445 125D1402170198 Nguyễn Thị Thuý 38C SP Ngữ văn
26 15 C3.3 000446 125D1402060084 Phạm Thị Thuý 38A GDTC
27 15 C3.3 000447 125D1402020265 Phan Thị Thùy 38A GDTH
28 15 C3.3 000448   Hà Thị Kim Thùy 37A SP Vật lý
29 15 C3.3 000449 125D1402170204 Nguyễn Thị Thùy 38B SP Ngữ văn
30 15 C3.3 000450   Hoàng Thanh Thủy 37A GDMN
1 16 C3.4 000451 1156030062 Mai Thị Thanh Thủy 37C Văn học
2 16 C3.4 000452 125D1402010167 Lê Thị Thúy 38 A GDMN
3 16 C3.4 000453 125D2203300050 Triệu Thị Thúy 38E Văn học
4 16 C3.4 000454 125D1402170201 Phạm Thị Thúy 38A SP Ngữ văn
5 16 C3.4 000455   Quốc Thị Minh Thúy 37 GDCD
6 16 C3.4 000456 125D1402140126 Lê Thị Thúy 38E SP Toán học
7 16 C3.4 000457 125D2201130041 Lê Văn Thức 38G Việt Nam học
8 16 C3.4 000458 1153010122 Tô Thị Kim Thước 37A SP Sinh học
9 16 C3.4 000459 125D1402310040 Đỗ Thị Hồng Thương 38 SP Lịch sử
10 16 C3.4 000460 125D1402020269 Vũ Thị Thương 38D GDTH
11 16 C3.4 000461 125D1402170210 Hoàng Văn Thưởng 38C SP Ngữ văn
12 16 C3.4 000462 125D2203300027 Trần Thị Tiên 38E Văn học
13 16 C3.4 000463   Phùng Trọng Tiến 37 GDTC
14 16 C3.4 000464 125D1402080044 Cao Minh Tiến 38 GDQP-AN
15 16 C3.4 000465 125D2203100071 Nguyễn Quyết Tiến 38A Lịch sử
16 16 C3.4 000466 125D2201130042 Nguyễn Thị Kim Tiến 38G Việt Nam học
17 16 C3.4 000467 125D1402060085 Nguyễn Duy Tiến 38B GDTC
18 16 C3.4 000468   Phan Hữu Tiến 37A Lịch sử
19 16 C3.4 000469 125D1402170211 Hoàng Hoa Tình 38D SP Ngữ văn
20 16 C3.4 000470 125D1402120102 Lê Kiều Trang 38B SP Hóa học
21 16 C3.4 000471 125D1402100024 Nguyễn Thị Thu Trang 38 SP Tin học
22 16 C3.4 000472 125D4802010034 Nguyễn Thùy Trang 38 CNTT
23 16 C3.4 000473   Nguyễn Thị Kiều Trang 37 GDCD
24 16 C3.4 000474   Đào Thị Trang 37B SP Toán học
25 16 C3.4 000475 125D1402020282 Giàng A Trang 38E GDTH
26 16 C3.4 000476 125D1402020283 Hoàng Minh Trang 38C GDTH
27 16 C3.4 000477 125D1402020284 Hoàng Thị Trang 38B GDTH
28 16 C3.4 000478 125D1402020285 Nguyễn Linh Trang 38A GDTH
29 16 C3.4 000479 125D1402170228 Nguyễn Thị Thảo Trang 38B SP Ngữ văn
30 16 C3.4 000480 125D1402170229 Nguyễn Thị Thu Trang 38D SP Ngữ văn
1 17 C3.5 000481 125D1402170231 Phạm Thị Trang 38B SP Ngữ văn
2 17 C3.5 000482 125D1402170234 Vi Thu Trang 38A SP Ngữ văn
3 17 C3.5 000483 125D1402140030 Lã Thị Thu Trang 38D SP KTCN
4 17 C3.5 000484 1153020045 Nghiêm Thị Trang 37C Sinh học
5 17 C3.5 000485 125D1402080046 Nguyễn Thị Thu Trang 38 GDQP-AN
6 17 C3.5 000486 125D4201010029 Phạm Thị Huyền Trang 38D Sinh học
7 17 C3.5 000487 125D2203100076 Bùi Kiều Trang 38B Lịch sử
8 17 C3.5 000488 125D1402090170 Nguyễn Thị Thu Trang 38C SP Toán học
9 17 C3.5 000489   Bùi Thành Trung 37 KHTV
10 17 C3.5 000490 125D1402310047 Nguyễn Văn Trung 38 SP Lịch sử
11 17 C3.5 000491   Lầu Bá Tu 37B SP Toán học
12 17 C3.5 000492 125D1402090161 Nguyễn Văn Tú 38A SP Toán học
13 17 C3.5 000493 125D1402060087 Đào Anh Tuấn 38A GDTC
14 17 C3.5 000494 125D1402060090 Lương Thành Tuấn 38A GDTC
15 17 C3.5 000495 125D1402060093 Tải Anh Tuấn 38A GDTC
16 17 C3.5 000496   Nguyễn Viết Tuấn 37B Lịch sử
17 17 C3.5 000497   Phan Thanh Tuấn 37 Toán học
18 17 C3.5 000498 125D1402170213 Lò Anh Tuấn 38C SP Ngữ văn
19 17 C3.5 000499 125D1402170214 Phạm Minh Tuấn 38B SP Ngữ văn
20 17 C3.5 000500 125D1402060086 Doãn Văn Tuấn 38B GDTC
21 17 C3.5 000501 125D1402060088 Hà Minh Tuấn 38A GDTC
22 17 C3.5 000502 125D1402060089 Lâm Văn Tuấn 38A GDTC
23 17 C3.5 000503 125D2201130043 Vương Hữu Tuấn 38G Việt Nam học
24 17 C3.5 000504 125D1402060094 Ngô Như Tuất 38B GDTC
25 17 C3.5 000505 1156010116 Nguyễn Thanh Tùng 37B SP Ngữ văn
26 17 C3.5 000506 125D1402060098 Hoàng Sơn Tùng 38B GDTC
27 17 C3.5 000507 125D1402060099 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng 38B GDTC
28 17 C3.5 000508 125D1402060100 Nguyễn Thanh Tùng 38A GDTC
29 17 C3.5 000509 1056010136 Đinh Thanh Tùng 36A SP Ngữ văn
30 17 C3.5 000510 125D1402090159 Chu Văn Tuy 38C SP Toán học
1 18 C3.6 000511 125D2203100075 Triệu Hồng Tuyên 38B Lịch sử
2 18 C3.6 000512 125D2201130044 Lưu Văn Tuyên 38G Việt Nam học
3 18 C3.6 000513 125D1402110139 Nguyễn Mạnh Tuyển 38B SP Vật lý
4 18 C3.6 000514   Quách Duy Tuyến 37 GDTC
5 18 C3.6 000515 125D1402310044 Nguyễn Thị Kim Tuyến 38 SP Lịch sử
6 18 C3.6 000516 125D1402130151 Nguyễn Nghĩa Tuyến 38B SP Sinh học
7 18 C3.6 000517 125D1402020273 Bùi Thị Tuyết 38G GDTH
8 18 C3.6 000518 125D1402020274 Dương Thị ánh Tuyết 38A GDTH
9 18 C3.6 000519 125D1402110136 Đào Thị Tuyết 38B SP Vật lý
10 18 C3.6 000520 125D1402010173 Hoàng Thị Tư 38B GDMN
11 18 C3.6 000521 125D1402010175 Vũ Thị Tươi 38B GDMN
12 18 C3.6 000522 125D1402060103 Phạm Thế Vinh 38B GDTC
13 18 C3.6 000523 125D2203100082 Phùng Việt Vinh 38A Lịch sử
14 18 C3.6 000524   Dương Văn Vinh 36A SP Hóa học
15 18 C3.6 000525 125D1402080049 Vũ Văn Vịnh 38 GDQP-AN
16 18 C3.6 000526 125D1402060104 La Văn Võ 38B GDTC
17 18 C3.6 000527 125D1402060105 Phan Văn Vỹ 38A GDTC
18 18 C3.6 000528 125D1402040054 Nguyễn Thị Xuyến 38 GDCD
19 18 C3.6 000529 125D1402100027 Nguyễn Bá Yên 38 SP Tin học
20 18 C3.6 000530 125D1402120117 Lê Hải Yến 38A SP Hóa học
21 18 C3.6 000531 125D1402310052 Nguyễn Bảo Yến 38 SP Lịch sử
22 18 C3.6 000532 125D1402010192 Vũ Thị Hải Yến 38 A GDMN
23 18 C3.6 000533 125D1402020302 Bùi Như Yến 38C GDTH
24 18 C3.6 000534 125D1402020311 Viên Thị Yến 38B GDTH
25 18 C3.6 000535 125D1402170248 Lê Thị Yến 38A SP Ngữ văn
26 18 C3.6 000536 125D1402170249 Nguyễn Thị Yến 38B SP Ngữ văn
27 18 C3.6 000537 125D1402170252 Vũ Thị Hải Yến 38A SP Ngữ văn
28 18 C3.6 000538 125D1402110161 Đường Thị Hải Yến 38B SP Vật lý
29 18 C3.6 000539 1156030073 Phan Thị Yến 37C Văn học
30 18 C3.6 000540