STT
|
Môn
|
Mã
số
|
Lần
|
TS
SV
|
Số Phòng
HT cthi
|
Địa
điểm
|
Thời
gian
|
Cán
bộ coi thi
|
1
|
Lý luận chính trị 2
|
CT102
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
GĐ ABC
|
Thứ 2, 30-12-2013
|
Dung,
T. Anh, Đ. Trang, Hà, Minh.
|
2
|
Sinh
lí trẻ em tiểu học
|
GT204
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
E3.1
đến E3..6
|
Ca1,Thứ
6, 3-1-2014
|
Đ.Trang,
Giang, Minh, Thịnh, Dung, Đệ, Nguyên, Hương A, Tuyết, HươngB, Hà, T.Anh,
Tiệp, L.Anh, Duyên, Phương, Động, P. Trang.
|
3
|
Ngoại ngữ 1
|
TA101
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
GĐ ABC
|
Ca1,Thứ
2, 6-1-2014
|
Thịnh, Dung, Đệ, Nguyên, Duyên.
|
4
|
Văn
học thiếu nhi
|
GT208
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
E3.1
đến E3..6
|
Ca2,Thứ
4, 8-1-2014
|
Đ.Trang,
Giang, Minh, Thịnh, Dung, Đệ, Nguyên, Hương A, Tuyết, HươngB, Hà, T.Anh,
Tiệp, L.Anh, Duyên, Phương, Động, P. Trang.
|
5
|
Tâm
lí học tiểu học và Tâm lí học sư phạm
|
GT401
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
E3.1 đến E3..6
|
Ca1,Thứ
6, 10-1-2014
|
Đ.Trang,
Giang, Minh, Thịnh, Dung, Đệ, Nguyên, Hương A, Tuyết, HươngB, Hà, T.Anh,
Tiệp, L.Anh, Duyên, Phương, Động, P. Trang.
|
6
|
Mĩ
thuật 1
|
GT207
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
E3.1
đến E3..6
|
Ca1,Thứ
2, 13-1-2014
|
Đ.Trang,
Giang, Minh, Thịnh, Dung, Đệ, Nguyên, Hương A, Tuyết, HươngB, Hà, T.Anh,
Tiệp, L.Anh, Duyên, Phương, Động, P. Trang.
|
7
|
Giáo dục thể chất 2
|
TC102
|
1
|
307
|
TH
|
KTXS1
|
Ca1,
Thứ 3, 14-1-2014
|
Khoa
GDTC
|
8
|
Xác
suất thống kê cho tiểu học
|
GT303
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
E3.1
đến E3..6
|
Ca1,
Thứ 4, 15-1-2014
|
Đ.Trang,
Giang, Minh, Thịnh, Dung, Đệ, Nguyên, Hương A, Tuyết, HươngB, Hà, T.Anh,
Tiệp, L.Anh, Duyên, Phương, Động, P. Trang.
|
9
|
Lí
luận dạy học và lí luận giáo dục tiểu học
|
GT402
|
1
|
307
|
9/ Viết
|
E3.1
đến E3..6
|
Ca1,
Thứ 6, 17-1-2014
|
Đ.Trang,
Giang, Minh, Thịnh, Dung, Đệ, Nguyên, Hương A, Tuyết, HươngB, Hà, T.Anh,
Tiệp, L.Anh, Duyên, Phương, Động, P. Trang.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lý luận chính trị 2
|
|
2
|
|
|
GĐ ABC
|
13h30 Thứ 3, 11-02
|
|
2
|
Mĩ
thuật 1
|
|
2
|
|
|
E1.6
|
13h30 Thứ 4, 12-02
|
|
3
|
Sinh
lí trẻ em tiểu học
|
|
2
|
|
|
E1.6
|
13h30 Thứ 5, 13-02
|
|
4
|
Ngoại ngữ 1
|
|
2
|
|
|
GĐ ABC
|
13h30 Thứ 6, 14-02
|
|
5
|
Văn
học thiếu nhi
|
|
2
|
|
|
E1.6
|
13h30 Thứ 2, 17-02
|
|
6
|
Tâm
lí học tiểu học
|
|
2
|
|
|
E1.6
|
13h30 Thứ 3, 18-02
|
|
7
|
Xác
suất thống kê TH
|
|
2
|
|
|
E1.6
|
13h30 Thứ 4, 19-02
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
2
|
|
|
KTXS1
|
7h30 Thứ 5, 20-02
|
|
9
|
Lí
luận dạy học tiểu học
|
|
2
|
|
|
E1.6
|
13h30 Thứ 6, 21-02
|
|