Thời gian
|
Khối lớp
|
Hình thức
|
Tên học phần
|
Mã
học phần
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi thi (hỏi thi)
|
Thứ
|
Ngày
|
Ca thi
|
K38
Thời gian: 03 tuần (Từ 30/12/2013 đến 17/01/2014)
|
2
|
30/12
|
Ca 1+2
|
SP+CN
|
Viết
|
Lý luận chính trị 2
|
|
|
Duyến, Đ.Huyền, Hưng, Lan,
Nhung, Tiềm, Vân
|
6
|
03/01
|
Ca 1+2
|
SP+CN
|
Viết
|
Giáo dục học 1
|
|
|
Lan, S.Huyền, Quang, Tấn,
Tiên, Vân, Thiết
|
2
|
06/01
|
Ca 1+2
|
SP+CN
|
Viết
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
Thiết, Vân, Tiềm, Nhung,
S.Huyền, Bắc, Đ.Huyền
|
6
|
10/01
|
Ca 1+2
|
SP+CN
|
Viết
|
Tâm lý 2
|
|
|
Bắc, Vân, Hưng
|
7
|
11/01
|
Ca 1+2
|
Học lại
|
LT+TH
|
GDTC 2
|
|
SVĐ - KTX S1
|
|
2
|
13/01
|
Ca 1
|
|
Viết
|
Toán cao cấp 4
|
|
|
Đ.Huyền, Thoa, Tiềm
|
Ca 2
|
SP+CN
|
Viết
|
Hóa học hữu cơ 2
|
HH305
|
C1.5
|
Văn Anh, Thiết
|
Ca 3+4
|
SP+CN
|
LT+TH
|
GDTC 2
|
|
SVĐ - KTX S1
|
|
4
|
15/01
|
Ca 1
|
SP+CN
|
Viết
|
Hóa học phân tích 1
|
HH308
|
C1.5; C1.6; C2.5;
C3.5; B3.1; B2.2
|
Hợp, S.Huyền, Đ.Huyền, N.Huyền,
Lan, Liên, Bách, Vân,
Thiết, Duyến, Nhung, Tiềm
|
6
|
17/01
|
Ca 1
|
SP+CN
|
Viết
|
Hóa lý 1
|
HH312
|
C1.5; C1.6; C2.5;
C3.5; B3.1
|
Văn Anh, Hưng, N.Huyền, Đ.Huyền, S.Huyền, Bắc, Liên, Thoa, Bách, Hợp
|