Để tạo điều kiện cho sinh viên các khoa chưa đăng ký được một số môn học trong học kỳ 1 năm học 2013-2014, Nhà trường gia hạn thời gian đăng ký tín chỉ của sinh viên K38 thêm như sau:
- Ngày bắt đầu: 27/08/2013; - Ngày kết thúc: 01/09/2013.
Các sinh viên chú ý đăng ký các học phần còn lại trong thời gian trên.
-----------------------------------------------------------------------------
Do không đủ số lượng sinh viên tối
thiểu trong lớp tín chỉ, phòng Đào tạo thông báo hủy các lớp tín chỉ, đề nghị
sinh viên đăng ký lại vào các lớp khác:
|
1.
Môn Ngoại ngữ 1: Hủy lớp tín chỉ TA101.38.35_LT; TA101.38.36_LT |
2.
Môn GDTC 2: Hủy lớp tín chỉ TC102.38.13_LT; TC102.38.21_LT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC LỚP
HỦY |
|
Tên lớp học phần:
TA101.38.35_LT |
Stt |
Mã
sv |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Lớp
hành chính |
Khoa |
1 |
125D1402130020 |
Nguyễn
Thị Đương |
26.04.1994 |
38B |
Sinh-KTNN |
2 |
125D1402140094 |
Nguyễn
Thị Kim Liên |
02.02.1994 |
E |
Toán |
3 |
125D1402130117 |
Lê
Thị Phương |
08.11.1994 |
38C |
Sinh-KTNN |
4 |
125D4802010027 |
Đinh
Thị Thảo |
10.06.1994 |
38CNTT |
CNTT |
5 |
125D2203300045 |
Phùng
Thị Thảo |
21.09.1993 |
38E |
Ngữ
văn |
6 |
125D1402170243 |
Nguyễn
Thị Vân |
24.11.1994 |
38D |
Ngữ
văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên lớp học phần:
TA101.38.36_LT |
Stt |
Mã sv |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
1 |
125D1402170049 |
Hoàng
Thị Hằng |
16.06.1994 |
38B |
Ngữ
văn |
2 |
125D1402170069 |
Trương
Thị Thúy Hòa |
18.10.1994 |
38A |
Ngữ
văn |
3 |
125D1402170089 |
Đặng
Thị Quỳnh Hương |
27.01.1994 |
38A |
Ngữ
văn |
4 |
125D1402020124 |
Hà
Thu Hương |
19.12.1994 |
A |
GD
Tiểu học |
5 |
125D1402020113 |
Nguyễn
Thị Thanh Huyền |
08.08.1994 |
D |
GD
Tiểu học |
6 |
125D1402310026 |
Nguyễn
Thị Hương Ly |
17.01.1994 |
38SP |
Lịch
sử |
7 |
125D1402020225 |
Vi
Thị Phượng |
10.04.1994 |
C |
GD
Tiểu học |
8 |
125D1402170166 |
Nguyễn
Như Quỳnh |
25.09.1994 |
38A |
Ngữ
văn |
9 |
125D1402130137 |
Tăng
Thị Thu |
06.04.1991 |
38C |
Sinh-KTNN |
10 |
125D2203300051 |
Vương
Thị Thùy |
21.06.1994 |
38E |
Ngữ
văn |
11 |
125D1402120097 |
Nguyễn
Văn Toản |
13.09.1994 |
38B |
Hóa
học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên lớp học phần
:TC102.38.13_LT |
|
Stt |
Mã sv |
Họ
và tên |
Ngày
sinh |
Lớp
hành chính |
Khoa |
1 |
125D1402020009 |
La
Thị Bích |
27.04.1993 |
D |
GD
Tiểu học |
2 |
125D1402020078 |
Hoàng
Thị Hiền |
06.02.1994 |
D |
GD
Tiểu học |
3 |
125D2202010035 |
Nguyễn
Thị Lan Hương |
20.08.1994 |
K38
BNNTA |
Ngoại
ngữ |
4 |
125D1402020137 |
Nguyễn
Thị Hường |
19.04.1993 |
D |
GD
Tiểu học |
5 |
125D1402110052 |
Đỗ
Thị Huyến |
10.01.1994 |
38A |
Vật
lý |
6 |
125D1402170117 |
Lê
Thị Luyến |
16.09.1994 |
38A |
Ngữ
văn |
7 |
125D2202010052 |
Hoàng
Thị Lý |
06.09.1994 |
K38
ANNTA |
Ngoại
ngữ |
8 |
125D1402170163 |
Nguyễn
Thị Quyên |
21.09.1994 |
38C |
Ngữ
văn |
9 |
125D4802010038 |
Nguyễn
Xuân Thành |
07.10.1994 |
38CNTT |
CNTT |
10 |
125D1402170177 |
Huỳnh
Thu Thảo |
08.02.1993 |
38C |
Ngữ
văn |
11 |
125D2202010082 |
Nguyễn
Thị Thúy |
10.10.1994 |
K38
ANNTA |
Ngoại
ngữ |
12 |
125D2202010088 |
Khuất
Thị Trang |
30.03.1994 |
K38
ANNTA |
Ngoại
ngữ |
13 |
125D2202010098 |
Trần
Thị Hải Yến |
19.09.1993 |
K38
ANNTA |
Ngoại
ngữ |
14 |
125D2202010096 |
Đào
Thị Yến |
23.03.1994 |
K38
ANNTA |
Ngoại
ngữ |
15 |
125D1402110161 |
Đường
Thị Hải Yến |
01.03.1993 |
38B |
Vật
lý |
|
|
|
|
|
|
Tên lớp học phần
:TC102.38.21_LT |
Stt |
Mã sv |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
1 |
125D1402140060 |
Tạ
Thị Lan Anh |
28.08.1994 |
D |
Toán |
2 |
125D1402010002 |
Nguyễn
thuỳ dương |
25.07.1994 |
B-MN |
GD
Tiểu học |
3 |
125D1402120036 |
Trương
Thị Hồng |
10.03.1993 |
38B |
Hóa
học |
4 |
125D1402170072 |
Nguyễn
Thị Hợp |
01.02.1994 |
38B |
Ngữ
văn |
5 |
125D1402110049 |
Nguyễn
Thị Huệ |
04.06.1994 |
38C |
Vật
lý |
6 |
125D1402130091 |
Vi
Thị Lịch |
18.02.1993 |
38A |
Sinh-KTNN |
7 |
125D4201010034 |
Nguyễn
Thị Mai |
08.11.2012 |
38D |
Sinh-KTNN |
8 |
125D1402010110 |
Vì
Thị Mến |
13.08.1994 |
C-MN |
GD
Tiểu học |
9 |
125D1402170230 |
Nguyễn
Thị Thu Trang |
12.03.1994 |
38D |
Ngữ
văn |
10 |
125D1402170213 |
Lò
Anh Tuấn |
21.07.1994 |
38C |
Ngữ
văn |