Đăng nhập
TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ HỌC
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
DIỄN ĐÀN
Chi tiết
THÔNG BÁO KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐẦU VÀO KIẾN THỨC NGOẠI NGỮ ĐỢT 2
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐẦU VÀO KIẾN THỨC NGOẠI NGỮ ĐỢT 2
Stt
Phòng thi
Địa điểm
SBD
Mã SV
Họ tên
Lớp
Ngành học
Điểm thi
1
1
C1.1
1
Đinh Thị An
37
GDCD
3
2
1
C1.1
2
125D1402090002
Nguyễn Thị Thu An
38C
SP Toán học
3
3
1
C1.1
4
125D1402170001
Trần Thị An
38A
SP Ngữ văn
3
4
1
C1.1
5
125D1402140002
Tưởng Ngọc An
38D
SP KTCN
4
5
1
C1.1
6
125D1402120001
Hoàng Thị Hải Anh
38A
SP Hóa học
4
6
1
C1.1
8
Lý Thị Hồng Anh
37B
SP Hóa học
4
7
1
C1.1
9
Đinh Thị Hồng Anh
37C
Hóa học
3
8
1
C1.1
10
125D1402100003
Trần Vân Anh
38
SP Tin học
4
9
1
C1.1
11
125D1402100004
Vũ Thị Hoàng Anh
38
SP Tin học
3
10
1
C1.1
12
125D1402040002
Nguyễn Thị Mai Anh
38
GDCD
3
11
1
C1.1
13
Phùng Minh Anh
37
GDTC
2
12
1
C1.1
14
Lê Thị Lan Anh
37B
Lịch sử
3
13
1
C1.1
15
125D2203100001
Phạm Thị Vân Anh
38B
Lịch sử
3
14
1
C1.1
16
125D2203100003
Hoàng Thị Anh
38A
Lịch sử
4
15
1
C1.1
17
125D2203100004
Lê Cao Anh
38A
Lịch sử
2
16
1
C1.1
18
125D2203100006
Phan Thế Linh Anh
38B
Lịch sử
4
17
1
C1.1
19
125D2203100085
Bùi Thị Phương Anh
38B
Lịch sử
2
18
1
C1.1
20
125D1402310002
Đỗ Vân Anh
38
SP Lịch sử
2
19
1
C1.1
21
125D1402310003
Lê Thị Lan Anh
38
SP Lịch sử
3
20
2
C1.1
22
125D1402090003
Bùi Thị Lan Anh
38C
SP Toán học
3
21
3
C1.1
23
125D1402090007
Nguyễn Thị Hải Anh
38B
SP Toán học
3
22
4
C1.1
24
125D1402090009
Nguyễn Thị Lan Anh
38B
SP Toán học
3
23
5
C1.1
25
125D1402140055
Đinh Thị Mai Anh
38D
SP Toán học
5
24
6
C1.1
26
125D1402140059
Nguyễn Phương Anh
38E
SP Toán học
4
25
7
C1.1
27
125D1402140061
Vũ Việt Anh
38D
SP Toán học
3
26
8
C1.1
28
125D4601010003
Đặng Vân Anh
38
Toán học
4
27
9
C1.1
29
125D1402010005
Phùng Thị Vân Anh
38B
GDMN
2
28
10
C1.1
30
125D1402020002
Hà Phương Anh
38E
GDTH
2
29
2
C1.2
31
125D1402020005
Nông Thị Chung Anh
38E
GDTH
3
30
2
C1.2
32
1156050002
Vũ Việt Anh
37D
Việt Nam học
2
31
2
C1.2
33
125D2203300002
Nguyễn Hồng Anh
38E
Văn học
3
32
2
C1.2
34
125D2203300003
Nguyễn Ngọc Anh
38E
Văn học
4
33
2
C1.2
35
125D2203300004
Nguyễn Thế Anh
38E
Văn học
4
34
2
C1.2
36
125D2203300005
Phạm Thị Vân Anh
38E
Văn học
2
35
2
C1.2
37
125D1402170003
Phạm Thị Kim Anh
38A
SP Ngữ văn
3
36
2
C1.2
38
125D1402170004
Phạm Thuỳ Anh
38B
SP Ngữ văn
3
37
2
C1.2
39
125D1402170005
Tô Thị Vân Anh
38C
SP Ngữ văn
3
38
2
C1.2
40
125D1402170006
Vi Văn Anh
38C
SP Ngữ văn
3
39
2
C1.2
41
125D1402170007
Vũ Thị Anh
38C
SP Ngữ văn
3
40
2
C1.2
42
125D2201130002
Lương Hoàng Sâm Anh
38G
Việt Nam học
3
41
2
C1.2
43
125D2201130003
Nguyễn Thị Anh
38G
Việt Nam học
3
42
2
C1.2
44
125D2201130004
Phan Thị Lan Anh
38G
Việt Nam học
3
43
2
C1.2
45
125D1402110005
Nguyễn Phương Anh
38B
SP Vật lý
2
44
2
C1.2
46
125D1402110006
Nguyễn Quỳnh Anh
38A
SP Vật lý
4
45
2
C1.2
47
125D1402110008
Nguyễn Việt Anh
38A
SP Vật lý
3
46
2
C1.2
48
125D1402130003
Nguyễn Thị Chung Anh
38A
SP Sinh học
4
47
2
C1.2
49
125D1402130004
Nguyễn Thị Kim Anh
38C
SP Sinh học
4
48
2
C1.2
50
125D1402130006
Nguyễn Thị Vân Anh
38B
SP Sinh học
2
49
2
C1.2
51
125D1402130007
Vũ Thị Huyền Anh
38C
SP Sinh học
5
50
2
C1.2
53
125D1402080001
Nguyễn Thị Vân Anh
38
GDQP-AN
4
51
2
C1.2
56
1156050003
Nguyễn Thị Thanh ảnh
37D
Việt Nam học
2
52
2
C1.2
57
125D1402120004
Nguyễn Thị ánh
38B
SP Hóa học
2
53
2
C1.2
58
125D1402040003
Đặng Thị Ngọc ánh
38
GDCD
4
54
2
C1.2
59
125D1402060002
Hà Văn ánh
38B
GDTC
3
55
2
C1.2
60
125D1402060003
Vũ Thị ánh
38A
GDTC
3
56
3
C1.3
61
Phạm Thị ánh
37B
SP Toán học
3
57
3
C1.3
62
125D1402010007
Hoàng Ngọc ánh
38C
GDMN
2
58
3
C1.3
63
125D1402010008
Ngô Thị ánh
38C
GDMN
3
59
3
C1.3
64
125D1402010009
Nguyễn Thị Ngọc ánh
38 A
GDMN
3
60
3
C1.3
65
125D1402010010
Nguyễn Thị Ngọc ánh
38C
GDMN
4
61
3
C1.3
66
125D1402020008
Kiều Thị ánh
38G
GDTH
7
62
3
C1.3
67
Lê Thị Hồng ánh
37A
GDTH
8
63
3
C1.3
68
125D1402140004
Đặng Ngọc ánh
38D
SP KTCN
7
64
3
C1.3
70
Lương Thị Ba
37B
SP Hóa học
3
65
3
C1.3
71
125D1402080002
Vũ Hoài Bắc
38
GDQP-AN
3
66
3
C1.3
72
125D4201010001
Hoàng Văn Băng
38D
Sinh học
4
67
3
C1.3
73
Đinh Công Bi
37A
Lịch sử
3
68
3
C1.3
74
125D1402020009
La Thị Bích
38D
GDTH
4
69
3
C1.3
75
125D1402020011
Ngô Thị Ngọc Bích
38G
GDTH
4
70
3
C1.3
76
125D1402020012
Nguyễn Thị Bích
38E
GDTH
3
71
3
C1.3
77
Vi Thị Bích
37C
GDTH
4
72
3
C1.3
78
125D1402170008
Đào Thị Bích
38D
SP Ngữ văn
2
73
3
C1.3
79
1153010008
Khương Thị Bích
37A
SP Sinh học
3
74
3
C1.3
80
1153030004
Nguyễn Thị Bích
37D
SP KTNN
3
75
3
C1.3
81
125D1402130012
Nguyễn Thị Bích
38A
SP Sinh học
4
76
3
C1.3
82
125D1402060005
Hà Tiến Biên
38A
GDTC
3
77
3
C1.3
83
125D1402060006
Tòng Thị Bình
38A
GDTC
2
78
3
C1.3
84
125D1402170009
Đỗ Thị Bình
38D
SP Ngữ văn
3
79
3
C1.3
85
125D1402170010
Lưu Thị Thanh Bình
38D
SP Ngữ văn
4
80
3
C1.3
86
125D1402120005
Vũ Tiến Bộ
38A
SP Hóa học
4
81
3
C1.3
87
125D1402080050
Hoàng Văn Bộ
38
GDQP-AN
3
82
3
C1.3
88
125D4802010001
Nguyễn Thị Bông
38
CNTT
4
83
3
C1.3
89
125D1402140006
Tạ Thị Thuý Cải
38D
SP KTCN
3
84
3
C1.3
90
125D1402060008
Nguyễn Mạnh Cầm
38B
GDTC
2
85
4
C1.4
91
Bùi Thị Chang
37C
GDMN
4
86
4
C1.4
92
125D1402170011
Nguyễn Thị Huyền Chang
38C
SP Ngữ văn
4
87
4
C1.4
93
1153010009
Lê Thị Kim Chang
37A
SP Sinh học
4
88
4
C1.4
94
Bùi Thị Châm
37
KHTV
2
89
4
C1.4
95
La Thị Chấn
37
GDCD
3
90
4
C1.4
96
125D1402130013
Đỗ Thị Ngọc Châu
38B
SP Sinh học
3
91
4
C1.4
98
125D1402060009
Trần Thị Cẩm Chi
38B
GDTC
3
92
4
C1.4
99
125D1402090015
Nguyễn Thị Phương Chi
38A
SP Toán học
3
93
4
C1.4
101
125D1402010013
Bùi Thị Chi
38 A
GDMN
4
94
4
C1.4
102
125D1402020013
Trần Thị Kim Chi
38G
GDTH
3
95
4
C1.4
103
125D1402020014
Trần Thị Phương Chi
38A
GDTH
3
96
4
C1.4
104
Nguyễn Thùy Chi
37A
GDTH
2
97
4
C1.4
105
125D2203300006
Nguyễn Thị Chi
38E
Văn học
4
98
4
C1.4
106
125D1402080003
Mai Thiện Chí
38
GDQP-AN
4
99
4
C1.4
107
125D1402020015
Tẩn Chiệp Chiêm
38C
GDTH
3
100
4
C1.4
108
125D1402040004
Bùi Thị Chiến
38
GDCD
4
101
4
C1.4
109
Đinh Mạnh Chiến
37C
SP Toán học
2
102
4
C1.4
110
125D1402310001
Lê Ngọc Chiều
38
SP Lịch sử
4
103
4
C1.4
111
125D2203100008
Nguyễn Thị Ngọc Chinh
38B
Lịch sử
5
104
4
C1.4
112
125D1402020017
Hà Văn Chinh
38C
GDTH
2
105
4
C1.4
113
1156050005
Lê Thị Chinh
37D
Việt Nam học
3
106
4
C1.4
114
125D1402110013
Lê Thị Tuyết Chinh
38A
SP Vật lý
2
107
4
C1.4
115
Nguyễn Thị Chinh
37E
SP KTCN
3
108
4
C1.4
116
125D1402130014
Lại Thị Tuyết Chinh
38B
SP Sinh học
4
109
4
C1.4
117
Nguyễn Văn Chính
37C
Lịch sử
3
110
4
C1.4
118
Nguyễn Văn Chính
37C
SP Toán học
3
111
4
C1.4
119
125D1402110014
Nguyễn Văn Chính
38C
SP Vật lý
3
112
4
C1.4
120
125D1402060010
Lồ Mạnh Chung
38A
GDTC
3
113
5
C1.5
121
Lê Thị Chung
37A
Lịch sử
2
114
5
C1.5
122
125D1402020018
Phùng Thị Chung
38G
GDTH
5
115
5
C1.5
123
125D4601010006
Nguyễn Thành Công
38
Toán học
3
116
5
C1.5
124
125D4601010007
Nguyễn Thành Công
38
Toán học
3
117
5
C1.5
126
125D1402170013
Lù Thị Cúc
38A
SP Ngữ văn
3
118
5
C1.5
127
125D2201130005
Lâm Văn Cún
38G
Việt Nam học
2
119
5
C1.5
128
Ngô Thị Cư
37
GDCD
3
120
5
C1.5
129
Lò Văn Cương
37
GDTC
4
121
5
C1.5
131
Hà Cao Cường
37
GDCD
3
122
5
C1.5
132
125D1402060011
Giang Đức Cường
38B
GDTC
2
123
5
C1.5
133
125D1402060012
Lê Chí Cường
38B
GDTC
2
124
5
C1.5
134
Tạ Văn Cường
37A
Lịch sử
2
125
5
C1.5
135
125D1402020019
Trần Văn Cường
38C
GDTH
2
126
5
C1.5
136
1156050007
Nguyễn Mạnh Cường
37D
Việt Nam học
3
127
5
C1.5
137
125D2201130006
Vũ Văn Cường
38G
Việt Nam học
3
128
5
C1.5
138
125D1402110017
Nguyễn Hùng Cường
38A
SP Vật lý
4
129
5
C1.5
139
125D1402110018
Phạm Văn Cường
38C
SP Vật lý
3
130
5
C1.5
140
1153010013
Trần Thế Cường
37A
SP Sinh học
4
131
5
C1.5
141
125D2203100009
Nguyễn Văn Cường
38B
Lịch sử
3
132
5
C1.5
142
125D1402010014
Hủng Thị Dạng
38C
GDMN
4
133
5
C1.5
143
Trần Minh Dân
37
GDTC
2
134
5
C1.5
144
125D2203300060
Hoàng Lệ Diễm
38E
Văn học
3
135
5
C1.5
145
125D1402040006
Chẩu Thị Diên
38
GDCD
5
136
5
C1.5
146
125D2203300007
Tô Thị Diên
38E
Văn học
3
137
5
C1.5
147
125D1402010015
Hoàng Thị Diễn
38C
GDMN
3
138
5
C1.5
148
125D2203100010
Sì Thị Diệp
38B
Lịch sử
3
139
5
C1.5
149
125D1402080004
Vũ Đình Diệp
38
GDQP-AN
2
140
5
C1.5
150
125D1402090017
Đinh Thúy Diệu
38A
SP Toán học
2
141
6
C1.6
151
Nguyễn Thị Diệu
37A
GDMN
3
142
6
C1.6
152
Quách Thị Diệu
37B
GDMN
2
143
6
C1.6
153
125D2203300008
Nguyễn Thị Diệu
38E
Văn học
3
144
6
C1.6
154
125D4401020002
Bùi Hương Diệu
38E
Vật lý
3
145
6
C1.6
156
Nguyễn Thị Dinh
37C
GDMN
3
146
6
C1.6
157
125D1402090018
Đinh Thị Dĩnh
38B
SP Toán học
4
147
6
C1.6
158
125D1402010017
Phạm Thị Dịu
38C
GDMN
3
148
6
C1.6
159
125D1402170014
Hảng Thị Dỏa
38C
SP Ngữ văn
3
149
6
C1.6
160
125D1402090019
Nguyễn Văn Du
38C
SP Toán học
3
150
6
C1.6
161
125D1402120009
Nguyễn Thị Dung
38B
SP Hóa học
3
151
6
C1.6
162
125D1402120011
Trần Thị Dung
38B
SP Hóa học
3
152
6
C1.6
164
125D1402060016
Trần Thị Dung
38A
GDTC
3
153
6
C1.6
165
Nguyễn Thị Phương Dung
37C
Lịch sử
4
154
6
C1.6
166
125D2203100011
Dương Thị Dung
38B
Lịch sử
1
155
6
C1.6
167
125D2203100012
Đặng Thị Kim Dung
38A
Lịch sử
3
156
6
C1.6
168
Lê Thị Dung
37B
SP Toán học
4
157
6
C1.6
169
125D1402010019
Hoàng Kim Dung
38 A
GDMN
5
158
6
C1.6
170
125D1402010020
Lưu Phương Dung
38 A
GDMN
3
159
6
C1.6
171
125D1402010021
Nguyễn Thị Dung
38 A
GDMN
4
160
6
C1.6
172
125D1402010022
Nguyễn Thị Dung
38B
GDMN
4
161
6
C1.6
173
125D1402010023
Nguyễn Thị Kim Dung
38 A
GDMN
3
162
6
C1.6
174
125D1402010024
Thền Thị Dung
38C
GDMN
3
163
6
C1.6
175
125D1402020021
Hà Thị Dung
38G
GDTH
1
164
6
C1.6
176
125D1402020023
Nguyễn Thị Dung
38A
GDTH
4
165
6
C1.6
177
125D1402020027
Vũ Thị Dung
38B
GDTH
3
166
6
C1.6
178
Lê Thị Thùy Dung
37A
GDMN
2
167
6
C1.6
179
Phạm Thị Dung
37B
GDMN
3
168
6
C1.6
180
1156010013
Nguyễn Thị Dung
37B
SP Ngữ văn
3
169
7
C2.6
181
1156030004
Dương Tiên Dung
37C
Văn học
4
170
7
C2.6
182
125D1402170015
Lê Thị Dung
38D
SP Ngữ văn
3
171
7
C2.6
183
125D1402170016
Nguyễn Thị Dung
38D
SP Ngữ văn
3
172
7
C2.6
184
125D1402170018
Trần Thị Dung
38D
SP Ngữ văn
2
173
7
C2.6
185
125D1402170019
Trần Thị Kim Dung
38C
SP Ngữ văn
4
174
7
C2.6
186
125D1402170020
Trương Thị Dung
38D
SP Ngữ văn
2
175
7
C2.6
187
125D1402170021
Vừ Thị Dung
38B
SP Ngữ văn
3
176
7
C2.6
188
125D1402110021
Nguyễn Thị Dung
38A
SP Vật lý
5
177
7
C2.6
189
Phùng Thị Dung
37B
SP Vật lý
4
178
7
C2.6
190
1153030006
Nguyễn Thị Dung
37D
SP KTNN
4
179
7
C2.6
191
125D4201010033
Diêm Thị Thùy Dung
38D
Sinh học
4
180
7
C2.6
192
125D1402130016
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
38C
SP Sinh học
3
181
7
C2.6
193
125D1402080005
Lê Thị Dung
38
GDQP-AN
3
182
7
C2.6
194
125D1402080006
Mai Thị Dung
38
GDQP-AN
3
183
7
C2.6
195
Vũ Thùy Dung
37A
SP Ngữ văn
2
184
7
C2.6
196
125D1402060017
Bùi Đình Dũng
38B
GDTC
4
185
7
C2.6
197
Trương Anh Dũng
37
GDTC
4
186
7
C2.6
198
Nông Văn Dũng
36A
SP Toán học
3
187
7
C2.6
199
125D1402090023
Bùi Văn Dũng
38C
SP Toán học
4
188
7
C2.6
200
125D1402170023
Bùi Văn Dũng
38D
SP Ngữ văn
2
189
7
C2.6
201
125D1402140068
Hà Tuấn Dũng
38E
SP Toán học
3
190
7
C2.6
202
Bùi Văn Dũng
37C
SP Vật lý
2
191
7
C2.6
203
125D1402120012
Đỗ Tư Duy
38A
SP Hóa học
3
192
7
C2.6
204
125D1402040007
Trần Đức Duy
38
GDCD
2
193
7
C2.6
205
Nguyễn Văn Duy
37A
Lịch sử
2
194
7
C2.6
206
125D1402020028
Nguyễn Văn Duy
38A
GDTH
4
195
7
C2.6
207
Vũ Khánh Duyên
37C
Hóa học
2
196
7
C2.6
208
Hoàng Thị Duyên
37
GDCD
3
197
7
C2.6
209
Triệu Thị Duyên
37
GDTC
2
198
7
C2.6
210
125D2203100013
Trương Thị Hà Duyên
38A
Lịch sử
3
199
8
C2.5
211
125D1402090022
Trần Thị Duyên
38C
SP Toán học
4
200
8
C2.5
212
125D1402140067
Lê Thị Duyên
38E
SP Toán học
5
201
8
C2.5
213
125D1402020029
Bùi Mai Duyên
38G
GDTH
3
202
8
C2.5
214
125D1402020030
Vi Hồng Duyên
38G
GDTH
3
203
8
C2.5
215
1156010016
Phạm Thị Duyên
37B
SP Ngữ văn
2
204
8
C2.5
216
1156030006
Vũ Thị Duyên
37C
Văn học
4
205
8
C2.5
217
1156030005
Trương Thị Duyên
37C
Văn học
4
206
8
C2.5
218
125D1402110022
Nguyễn Thị Thùy Duyên
38A
SP Vật lý
2
207
8
C2.5
219
125D4201010003
Lê Thị Hồng Duyên
38D
Sinh học
4
208
8
C2.5
220
125D1402020031
La Thị Dư
38G
GDTH
4
209
8
C2.5
221
125D1402140070
Trần Thị Thùy Dương
38E
SP Toán học
6
210
8
C2.5
222
1156050009
Nguyễn Văn Dương
37D
Việt Nam học
3
211
8
C2.5
224
125D1402060020
Mai Thị Đan
38A
GDTC
3
212
8
C2.5
225
125D1402120013
Bùi Thị Hồng Đào
38B
SP Hóa học
4
213
8
C2.5
226
125D1402310009
Nguyễn Văn Đào
38
SP Lịch sử
3
214
8
C2.5
227
125D1402090026
Nguyễn Thị Đào
38A
SP Toán học
3
215
8
C2.5
228
125D4201010005
Trần Thị Đào
38D
Sinh học
3
216
8
C2.5
229
Hoàng Đức Đạo
37C
Văn học
4
217
8
C2.5
230
125D1402120014
Đào Xuân Đạt
38A
SP Hóa học
3
218
8
C2.5
231
125D1402170025
Nguyễn Thành Đạt
38D
SP Ngữ văn
3
219
8
C2.5
232
125D1402170026
Phạm Thị Thúy Đạt
38D
SP Ngữ văn
3
220
8
C2.5
233
125D1402080009
Lê Quốc Đạt
38
GDQP-AN
4
221
8
C2.5
234
125D1402080010
Nguyễn Văn Đạt
38
GDQP-AN
4
222
8
C2.5
235
Bùi Xuân Đạt
37B
SP Vật lý
3
223
8
C2.5
236
125D1402020033
Lục Thị Đày
38G
GDTH
3
224
8
C2.5
238
Đinh Hải Đăng
37A
Lịch sử
4
225
8
C2.5
239
125D4802010005
Nguyễn Thị Điệp
38
CNTT
4
226
8
C2.5
240
Bùi Thị Điệp
37B
Lịch sử
5
227
9
C2.4
241
125D1402120015
Lương Thị Định
38A
SP Hóa học
3
228
9
C2.4
242
Ninh Thị Định
37
GDCD
4
229
9
C2.4
244
Dương Thị Đoan
37A
SP Vật lý
3
230
9
C2.4
245
125D1402080011
Trần Thế Đoan
38
GDQP-AN
3
231
9
C2.4
246
125D1402060022
Nguyễn Thành Đô
38A
GDTC
2
232
9
C2.4
247
125D1402090028
Lê Hữu Đông
38B
SP Toán học
3
233
9
C2.4
248
125D1402010026
Nguyễn Thị Đông
38 A
GDMN
3
234
9
C2.4
249
1156010020
Trương Quang Đông
37A
SP Ngữ văn
2
235
9
C2.4
250
125D1402170027
Đặng Thị Thu Đông
38D
SP Ngữ văn
4
236
9
C2.4
252
125D1402310011
Nguyễn Văn Đồng
38
SP Lịch sử
2
237
9
C2.4
253
125D1402150003
Hoàng Văn Đồng
38B
SP Sinh học
3
238
9
C2.4
255
125D1402060023
Hoàng Minh Đức
38B
GDTC
3
239
9
C2.4
256
Ngô Văn Đức
37
Toán học
3
240
9
C2.4
257
125D1402020035
Dương Đăng Đức
38G
GDTH
2
241
9
C2.4
258
1156010022
Nguyễn Văn Đức
37A
SP Ngữ văn
3
242
9
C2.4
259
1153010025
Trương Thị Đức
37A
SP Sinh học
3
243
9
C2.4
260
125D4201010006
Nguyễn Văn Đức
38D
Sinh học
3
244
9
C2.4
261
125D1402130020
Nguyễn Thị Đương
38B
SP Sinh học
5
245
9
C2.4
262
125D1402120017
Đặng Thị Lệ Giang
38B
SP Hóa học
2
246
9
C2.4
263
125D2203100015
Nguyễn Thu Giang
38B
Lịch sử
4
247
9
C2.4
264
125D1402310012
Hoàng Giang
38
SP Lịch sử
3
248
9
C2.4
265
Đào Thị Hà Giang
37A
SP Toán học
4
249
9
C2.4
266
125D1402170028
Nguyễn Thị Giang
38B
SP Ngữ văn
2
250
9
C2.4
267
125D1402130021
Đinh Ngọc Giang
38C
SP Sinh học
3
251
9
C2.4
268
125D1402130022
Hoàng Hương Giang
38C
SP Sinh học
3
252
9
C2.4
269
125D1402130023
Vũ Thị Lệ Giang
38C
SP Sinh học
2
253
9
C2.4
270
125D1402080013
Bùi Dương Giáp
38
GDQP-AN
2
254
10
C2.3
271
125D1402120022
Nguyễn Thị Thu Hà
38A
SP Hóa học
2
255
10
C2.3
272
125D4802010008
Đinh Thị Hà
38
CNTT
3
256
10
C2.3
274
125D1402040008
Bùi Thị Hà
38
GDCD
2
257
10
C2.3
275
125D1402040009
Ngô Thị Thu Hà
38
GDCD
3
258
10
C2.3
276
125D1402040010
Nguyễn Thị Thu Hà
38
GDCD
2
259
10
C2.3
277
125D2203100016
Đặng Thị Hà
38B
Lịch sử
3
260
10
C2.3
278
125D2203100017
Đặng Thị Hà
38B
Lịch sử
3
261
10
C2.3
279
125D2203100018
Hà Tôn Ngân Hà
38A
Lịch sử
3
262
10
C2.3
280
125D2203100019
Lý Thị Thu Hà
38A
Lịch sử
2
263
10
C2.3
281
125D1402310013
Trần Thị Thu Hà
38
SP Lịch sử
3
264
10
C2.3
282
125D1402310055
Nguyễn Thị Hải Hà
38
SP Lịch sử
3
265
10
C2.3
283
Trần Thị Thu Hà
37B
SP Toán học
3
266
10
C2.3
285
125D1402090032
Lương Thu Hà
38B
SP Toán học
5
267
10
C2.3
286
125D1402140074
Nguyễn Thị Hà
38D
SP Toán học
4
268
10
C2.3
287
125D4601010011
Nguyễn Thị Ngọc Hà
38
Toán học
4
269
10
C2.3
288
125D1402010027
Đỗ Thị Thu Hà
38C
GDMN
2
270
10
C2.3
289
125D1402010029
Lý Thị Ngọc Hà
38 A
GDMN
3
271
10
C2.3
290
125D1402010030
Nguyễn Thị Hà
38C
GDMN
3
272
10
C2.3
292
125D1402020047
Nguyễn Thị Hà
38C
GDTH
4
273
10
C2.3
293
125D1402020051
Trần Thị Hà
38E
GDTH
3
274
10
C2.3
294
125D1402020052
Trần Thị Hải Hà
38D
GDTH
3
275
10
C2.3
295
1156050010
Nguyễn Thị Thu Hà
37D
Việt Nam học
3
276
10
C2.3
296
125D1402170032
Cao Thị Thu Hà
38C
SP Ngữ văn
4
277
10
C2.3
297
125D1402170033
Đàm Thị Thu Hà
38D
SP Ngữ văn
3
278
10
C2.3
298
125D1402170034
Đỗ Thị Thu Hà
38C
SP Ngữ văn
3
279
10
C2.3
299
125D1402170035
Nguyễn Thị Hà
38C
SP Ngữ văn
2
280
10
C2.3
300
125D1402170037
Trần Thị Hà
38D
SP Ngữ văn
2
281
11
C2.2
301
125D4401020005
Phùng Thị Thảo Hà
38E
Vật lý
3
282
11
C2.2
302
125D1402140007
Lê Thị Hà
38D
SP KTCN
2
283
11
C2.2
303
125D1402140008
Phan Thị Minh Hà
38D
SP KTCN
3
284
11
C2.2
304
125D1402140009
Phạm Việt Hà
38D
SP KTCN
2
285
11
C2.2
305
Chu Thị Hà
37B
SP Vật lý
4
286
11
C2.2
306
Nguyễn Thị Thu Hà
37C
SP Vật lý
4
287
11
C2.2
307
1153020008
Nguyễn Thị Thu Hà
37C
Sinh học
4
288
11
C2.2
308
125D4201010007
Nguyễn Thị Thu Hà
38D
Sinh học
3
289
11
C2.2
309
125D1402130024
Nguyễn Khánh Hà
38A
SP Sinh học
3
290
11
C2.2
310
125D1402130025
Nguyễn Thị Hà
38C
SP Sinh học
2
291
11
C2.2
311
125D1402130028
Trần Thị Thu Hà
38A
SP Sinh học
3
292
11
C2.2
312
Ong Thị Hà
37C
GDTH
3
293
11
C2.2
313
125D1402020053
Đỗ Thị Hài
38G
GDTH
4
294
11
C2.2
314
125D4401120005
Tạ Thị Hải
38C
Hóa học
4
295
11
C2.2
315
125D1402060024
Đinh Mạnh Hải
38B
GDTC
3
296
11
C2.2
316
125D1402060025
Nguyễn Trọng Hải
38B
GDTC
3
297
11
C2.2
317
125D1402090001
Trần Anh Hải
38C
SP Toán học
3
298
11
C2.2
318
125D1402010033
Nguyễn Thị Hải
38B
GDMN
4
299
11
C2.2
319
125D1402010034
Nguyễn Thị Hải
38C
GDMN
4
300
11
C2.2
320
125D1402010035
Nguyễn Thị Kim Hải
38C
GDMN
3
301
11
C2.2
321
125D1402010036
Phạm Thị Hải
38 A
GDMN
3
302
11
C2.2
322
125D1402010037
Trịnh Thị Hải
38C
GDMN
3
303
11
C2.2
323
125D1402020054
Đào Thị Thanh Hải
38A
GDTH
4
304
11
C2.2
324
125D1402020055
Nguyễn Thị Hải
38G
GDTH
3
305
11
C2.2
325
125D1402020056
Nguyễn Thị Hải
38E
GDTH
2
306
11
C2.2
326
125D1402020057
Vi Thị Hải
38A
GDTH
3
307
11
C2.2
328
125D2201130011
Trần Thị Hải
38G
Việt Nam học
3
308
11
C2.2
329
Nguyễn Thế Hoàng Hải
37B
SP Vật lý
2
309
11
C2.2
330
125D1402130029
Nguyễn Minh Hải
38B
SP Sinh học
3
310
12
C2.1
331
125D1402170040
Phạm Thị Hải
38B
SP Ngữ văn
3
311
12
C2.1
332
125D1402100009
Hoàng Mỹ Hạnh
38
SP Tin học
3
312
12
C2.1
333
125D1402040011
Nguyễn Thị Thu Hạnh
38
GDCD
2
313
12
C2.1
334
125D1402060026
Kim Đình Hạnh
38A
GDTC
3
314
12
C2.1
335
Đào Hồng Hạnh
37B
Lịch sử
4
315
12
C2.1
336
Lương Thị Thúy Hạnh
37A
Lịch sử
4
316
12
C2.1
337
125D1402090037
Hà Thị Hồng Hạnh
38A
SP Toán học
5
317
12
C2.1
338
125D1402090038
Vũ Thị Hạnh
38C
SP Toán học
4
318
12
C2.1
339
125D1402140076
Vũ Thị Hồng Hạnh
38D
SP Toán học
4
319
12
C2.1
340
125D4601010012
Lê Thị Hạnh
38
Toán học
4
320
12
C2.1
341
125D4601010014
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
38
Toán học
3
321
12
C2.1
342
125D1402010039
Chu Thị Mỹ Hạnh
38 A
GDMN
4
322
12
C2.1
343
125D1402010040
Đào Thị Mỹ Hạnh
38 A
GDMN
4
323
12
C2.1
344
125D1402010041
Hoàng Thị Hạnh
38C
GDMN
3
324
12
C2.1
345
125D1402020060
Hoàng Thị Hạnh
38A
GDTH
3
325
12
C2.1
346
125D1402170042
Dương Hồng Hạnh
38A
SP Ngữ văn
3
326
12
C2.1
347
125D1402170043
Hoàng Mỹ Hạnh
38C
SP Ngữ văn
3
327
12
C2.1
348
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
37A
GDMN
3
328
12
C2.1
349
Nguyễn Thị HạnhA
37
Hóa học
3
329
12
C2.1
350
Bùi Thị Hảo
37
GDCD
2
330
12
C2.1
351
125D1402010038
Lê Thị Minh Hảo
38B
GDMN
3
331
12
C2.1
352
125D2203300013
Đoàn Thị Hảo
38E
Văn học
3
332
12
C2.1
353
125D1402170041
Đỗ Thị ánh Hảo
38B
SP Ngữ văn
3
333
12
C2.1
354
125D1402110029
Nguyễn Thị Hảo
38B
SP Vật lý
4
334
12
C2.1
355
125D1402120025
Đỗ Thị Minh Hằng
38B
SP Hóa học
4
335
12
C2.1
356
125D1402120026
Đỗ Thuý Hằng
38B
SP Hóa học
3
336
12
C2.1
357
Phạm Thị Hằng
37C
Lịch sử
2
337
12
C2.1
358
Nguyễn Thị Thu Hằng
37A
SP Toán học
5
338
12
C2.1
359
125D1402090039
Đồng Thị Thu Hằng
38A
SP Toán học
3
339
12
C2.1
360
125D1402090040
Nguyễn Thị Hằng
38C
SP Toán học
4
340
13
B2.4
361
125D4601010016
Đinh Thúy Hằng
38
Toán học
4
341
13
B2.4
362
125D1402010045
Lã Thị Hằng
38 A
GDMN
2
342
13
B2.4
363
125D1402010047
Phạm Thị Thanh Hằng
38C
GDMN
2
343
13
B2.4
364
125D1402010049
Trần Thị Thu Hằng
38 A
GDMN
3
344
13
B2.4
365
125D1402010050
Vũ Thị Kim Hằng
38C
GDMN
4
345
13
B2.4
366
125D1402020063
Đinh Thị Hằng
38E
GDTH
3
346
13
B2.4
367
125D1402020064
Đinh Thị Hằng
38B
GDTH
4
347
13
B2.4
368
125D1402020067
Mai Thị Thu Hằng
38B
GDTH
4
348
13
B2.4
369
1156050011
Nguyễn Thị Thu Hằng
37D
Việt Nam học
3
349
13
B2.4
370
125D1402170048
Đặng Thị Thu Hằng
38A
SP Ngữ văn
2
350
13
B2.4
371
125D1402170050
Nguyễn Thị Hằng
38B
SP Ngữ văn
2
351
13
B2.4
372
125D1402170051
Nguyễn Thị Hằng
38A
SP Ngữ văn
2
352
13
B2.4
373
125D1402170052
Phạm Thị Hằng
38C
SP Ngữ văn
3
353
13
B2.4
374
125D1402170053
Phạm Thị Hằng
38A
SP Ngữ văn
3
354
13
B2.4
375
125D2201130013
Dương Thị Hằng
38G
Việt Nam học
2
355
13
B2.4
376
125D2201130014
Phùng Thị Thu Hằng
38G
Việt Nam học
3
356
13
B2.4
377
125D4401020006
Phạm Thị Thúy Hằng
38E
Vật lý
4
357
13
B2.4
378
125D4401020007
Vũ Thị Hằng
38E
Vật lý
3
358
13
B2.4
379
125D1402140010
Đỗ Thị Hằng
38D
SP KTCN
3
359
13
B2.4
380
125D1402110034
Nguyễn Thị Thuý Hằng
38A
SP Vật lý
3
360
13
B2.4
381
1153030013
Nguyễn Thị Hằng
37D
SP KTNN
2
361
13
B2.4
382
125D1402130033
Nguyễn Thị Thu Hằng
38C
SP Sinh học
4
362
13
B2.4
383
125D1402080014
Đỗ Thị Thu Hằng
38
GDQP-AN
3
363
13
B2.4
384
125D1402080015
Nguyễn Thị Hằng
38
GDQP-AN
2
364
13
B2.4
385
125D1402080016
Trần Thị Thúy Hằng
38
GDQP-AN
4
365
13
B2.4
387
125D1402020073
Trần Thị Hằng
38G
GDTH
5
366
13
B2.4
388
125D1402060028
Nguyễn Thị Thái Hậu
38B
GDTC
3
367
13
B2.4
389
125D1402060029
Trần Thị Hậu
38A
GDTC
2
368
13
B2.4
390
125D1402090045
Nguyễn Thị Hậu
38B
SP Toán học
3
369
14
B2.3A
391
125D1402010054
Trần Thị Hậu
38 A
GDMN
3
370
14
B2.3A
392
125D1402170055
Đặng Thị Hậu
38A
SP Ngữ văn
2
371
14
B2.3A
393
125D2201130015
Phạm Văn Hậu
38G
Việt Nam học
2
372
14
B2.3A
394
125D1402080017
Nguyễn Thị Hiên
38
GDQP-AN
2
373
14
B2.3A
395
125D1402120031
Nguyễn Thị Hiền
38A
SP Hóa học
3
374
14
B2.3A
396
125D1402060030
Phan Thị Hiền
38A
GDTC
3
375
14
B2.3A
397
Bùi Thị Hiền
37
GDTC
3
376
14
B2.3A
398
125D2203100022
Lê Thị Thu Hiền
38A
Lịch sử
2
377
14
B2.3A
399
125D1402090047
Hà Thị Thu Hiền
38C
SP Toán học
4
378
14
B2.3A
400
125D4601010018
Trần Văn Hiền
38
Toán học
3
379
14
B2.3A
401
125D1402010056
Hoàng Thị Hiền
38B
GDMN
3
380
14
B2.3A
402
125D1402010057
Nguyễn Hồng Hiền
38C
GDMN
4
381
14
B2.3A
403
125D1402010058
Phùng Thị Hiền
38B
GDMN
3
382
14
B2.3A
404
125D1402010059
Phùng Thị Thu Hiền
38C
GDMN
4
383
14
B2.3A
405
125D1402010060
Trần Thị Hiền
38B
GDMN
3
384
14
B2.3A
406
125D1402020076
Bùi Thị Hiền
38E
GDTH
3
385
14
B2.3A
407
125D1402020077
Bùi Thị Thu Hiền
38G
GDTH
4
386
14
B2.3A
408
125D1402020079
Lê Thị Thu Hiền
38B
GDTH
4
387
14
B2.3A
409
125D1402020080
Nguyễn Thị Hiền
38A
GDTH
3
388
14
B2.3A
410
125D1402020081
Nguyễn Thị Thu Hiền
38D
GDTH
4
389
14
B2.3A
411
125D1402020082
Nguyễn Thị Thu Hiền
38B
GDTH
4
390
14
B2.3A
412
Nguyễn Thị Hiền
37A
GDTH
3
391
14
B2.3A
413
Vũ Thị Thu Hiền
37B
GDTH
3
392
14
B2.3A
414
Khuất Thị Hiền
37B
GDMN
4
393
14
B2.3A
415
125D1402170056
Đào Thị Thu Hiền
38D
SP Ngữ văn
3
394
14
B2.3A
417
125D1402170060
Vương Thị Thu Hiền
38A
SP Ngữ văn
2
395
14
B2.3A
418
125D4401020008
Lê Thị Hiền
38E
Vật lý
3
396
14
B2.3A
419
125D1402110035
Lê Thị Thu Hiền
38B
SP Vật lý
2
397
14
B2.3A
420
125D1402110037
Trần Thị Thu Hiền
38A
SP Vật lý
3
398
15
B2.3B
421
125D1402130039
Bùi Thị Thu Hiền
38C
SP Sinh học
4
399
15
B2.3B
422
125D1402130040
Lê Thị Hiền
38C
SP Sinh học
3
400
15
B2.3B
423
125D1402130042
Phan Thị Thu Hiền
38A
SP Sinh học
3
401
15
B2.3B
424
125D1402130043
Phạm Thị Hiền
38B
SP Sinh học
4
402
15
B2.3B
425
125D1402130045
Vũ Thị Hiền
38A
SP Sinh học
4
403
15
B2.3B
426
125D1402080018
Nguyễn Thu Hiền
38
GDQP-AN
3
404
15
B2.3B
428
125D1402130046
Trần Thị Hiển
38C
SP Sinh học
1
405
15
B2.3B
429
125D1402130038
Trần Thị Hiến
38C
SP Sinh học
3
406
15
B2.3B
430
125D2203100023
Nguyễn Tiến Hiệp
38B
Lịch sử
3
407
15
B2.3B
431
125D2201130016
Nguyễn Thị Hiệp
38G
Việt Nam học
3
408
15
B2.3B
432
125D1402130047
Trương Thị Ngọc Hiệp
38C
SP Sinh học
3
409
15
B2.3B
433
125D1402080019
Phạm Dương Hiệp
38
GDQP-AN
3
410
15
B2.3B
435
Bùi Thị Hiểu
37E
SP KTCN
3
411
15
B2.3B
436
125D1402120030
Phạm Văn Hiếu
38B
SP Hóa học
2
412
15
B2.3B
437
125D1402040013
Nguyễn Trung Hiếu
38
GDCD
4
413
15
B2.3B
438
125D2203100021
Phan Chí Hiếu
38B
Lịch sử
2
414
15
B2.3B
439
125D1402140079
Nguyễn Thị Hiếu
38D
SP Toán học
5
415
15
B2.3B
440
125D1402090051
Nguyễn Phương Hoa
38B
SP Toán học
5
416
15
B2.3B
441
125D1402090052
Nguyễn Thị Hoa
38C
SP Toán học
4
417
15
B2.3B
442
125D1402010061
Diệp Thị Kim Hoa
38B
GDMN
3
418
15
B2.3B
443
125D1402020087
Nguyễn Thị Hoa
38G
GDTH
7
419
15
B2.3B
444
125D1402020088
Nguyễn Thị Hoa
38D
GDTH
7
420
15
B2.3B
445
125D1402020090
Phan Thị Hoa
38C
GDTH
5
421
15
B2.3B
446
Lù Thị Hoa
37A
GDMN
2
422
15
B2.3B
447
Nguyễn Thị Hoa
37B
GDMN
3
423
15
B2.3B
448
Nguyễn Thị Hoa
37C
GDMN
2
424
15
B2.3B
449
125D1402170063
Nguyễn Thị Hoa
38C
SP Ngữ văn
3
425
15
B2.3B
450
125D1402170064
Nguyễn Thị Thanh Hoa
38B
SP Ngữ văn
4
426
16
B2.2A
451
125D2201130017
Nguyễn Thị Hoa
38G
Việt Nam học
3
427
16
B2.2A
452
125D1402110041
Nguyễn Thị Hoa
38B
SP Vật lý
4
428
16
B2.2A
453
125D1402110043
Vũ Thị Hoa
38B
SP Vật lý
4
429
16
B2.2A
454
125D1402130048
Lê Thị Hoa
38B
SP Sinh học
3
430
16
B2.2A
455
125D1402130049
Nguyễn Thị Hoa
38C
SP Sinh học
3
431
16
B2.2A
456
125D1402130050
Nguyễn Thị Hoa
38B
SP Sinh học
5
432
16
B2.2A
457
125D1402130051
Nguyễn Trung Như Hoa
38B
SP Sinh học
3
433
16
B2.2A
459
125D2203100025
Ngô Minh Hoà
38A
Lịch sử
5
434
16
B2.2A
460
125D1402090055
Đỗ Thị Hoà
38B
SP Toán học
5
435
16
B2.2A
461
125D1402020092
Nguyễn Thị Hoà
38A
GDTH
5
436
16
B2.2A
462
125D1402020093
Vy Thị Hoà
38E
GDTH
4
437
16
B2.2A
463
125D2201130048
Nguyễn Thị Hoà
38G
Việt Nam học
4
438
16
B2.2A
464
Phùng Văn Hòa
37A
Lịch sử
4
439
16
B2.2A
465
125D2203100026
Nguyễn Thị Hòa
38A
Lịch sử
2
440
16
B2.2A
466
125D2203300016
Nguyễn Thị Hòa
38E
Văn học
3
441
16
B2.2A
467
125D1402170068
Nguyễn Thị Hòa
38D
SP Ngữ văn
2
442
16
B2.2A
468
125D1402170069
Trương Thị Thúy Hòa
38A
SP Ngữ văn
2
443
16
B2.2A
469
Âu Thị Hóa
37B
Lịch sử
3
444
16
B2.2A
470
125D1402120035
Vũ Thị Hoài
38A
SP Hóa học
4
445
16
B2.2A
471
125D1402140083
Nguyễn Thị Hoài
38E
SP Toán học
3
446
16
B2.2A
472
125D1402020094
Hứa Thị Hoài
38E
GDTH
4
447
16
B2.2A
473
125D1402020096
Nông Thị Hoài
38E
GDTH
2
448
16
B2.2A
474
Phạm Thị Thu Hoài
37B
GDTH
3
449
16
B2.2A
475
Nguyễn Thị Hoài
37A
SP Vật lý
3
450
16
B2.2A
476
125D4201010009
Lại Thị Thu Hoài
38D
Sinh học
2
451
16
B2.2A
477
Nguyễn Quang Hoan
37
GDTC
2
452
16
B2.2A
478
125D1402090054
Hoàng Thị Kim Hoan
38C
SP Toán học
4
453
16
B2.2A
479
125D1402010062
Trần Thị Hoan
38 A
GDMN
2
454
16
B2.2A
480
Nguyễn Thị Hoan
37A
GDMN
3
455
17
B2.2B
481
125D1402040014
Đặng Quang Hoàn
38
GDCD
2
456
17
B2.2B
482
125D1402060031
Nguyễn Xuân Hoàn
38A
GDTC
3
457
17
B2.2B
483
125D1402090058
Nguyễn Văn Hoàn
38A
SP Toán học
3
458
17
B2.2B
484
125D1402010064
Doãn Thị Thanh Hoàn
38B
GDMN
4
459
17
B2.2B
485
125D1402020097
Bùi Thị Hoàn
38C
GDTH
3
460
17
B2.2B
486
125D1402040015
Hà Huy Hoàng
38
GDCD
3
461
17
B2.2B
487
125D1402060032
Vũ Huy Hoàng
38B
GDTC
2
462
17
B2.2B
488
Lê Hoàng
37A
SP Toán học
2
463
17
B2.2B
489
125D1402170066
Bàn Tiến Hoàng
38D
SP Ngữ văn
4
464
17
B2.2B
490
125D1402170067
Quảng Văn Hoàng
38A
SP Ngữ văn
3
465
17
B2.2B
491
Nguyễn Thị Tiểu Hồng
37
KHTV
3
466
17
B2.2B
492
125D1402010065
Hoàng Thị Hồng
38 A
GDMN
2
467
17
B2.2B
493
125D1402020098
Bùi Thị Thu Hồng
38D
GDTH
3
468
17
B2.2B
494
125D1402020099
Hoàng Thị Hồng
38D
GDTH
3
469
17
B2.2B
495
1156010035
Lê Thị Hồng
37A
SP Ngữ văn
2
470
17
B2.2B
496
1156010037
Trần Thị Hồng
37A
SP Ngữ văn
2
471
17
B2.2B
497
125D2203300018
Đỗ Thị Hồng
38E
Văn học
2
472
17
B2.2B
498
125D2203300019
Hà Thị Thu Hồng
38E
Văn học
3
473
17
B2.2B
499
125D2201130018
Bùi Thị Hồng
38G
Việt Nam học
3
474
17
B2.2B
500
125D4401020009
Tạ Thị Thu Hồng
38E
Vật lý
4
475
17
B2.2B
501
125D1402130053
Nguyễn Thị Hồng
38A
SP Sinh học
2
476
17
B2.2B
502
Bùi Thị Hồng
37A
SP Ngữ văn
2
477
17
B2.2B
503
125D2203300062
Nguyễn Thị Hợi
38E
Văn học
2
478
17
B2.2B
504
125D1402170071
Nguyễn Thị Hợi
38A
SP Ngữ văn
3
479
17
B2.2B
505
Nguyễn Thị Hợp
37B
Lịch sử
4
480
17
B2.2B
506
125D1402170072
Nguyễn Thị Hợp
38B
SP Ngữ văn
2
481
17
B2.2B
507
125D1402040016
Trần Thị Huấn
38
GDCD
3
482
17
B2.2B
508
125D1402060033
Hoàng Văn Huấn
38B
GDTC
2
483
17
B2.2B
509
Phạm Thị Huấn
37A
Lịch sử
2
484
17
B2.2B
510
125D1402170073
Trần Thị Huê
38A
SP Ngữ văn
3
485
18
B2.1
511
125D1402140013
Bùi Thị Huê
38D
SP KTCN
5
486
18
B2.1
512
Đinh Thị Huế
37A
GDMN
3
487
18
B2.1
513
1156010039
Nguyễn Thị Huế
37A
SP Ngữ văn
3
488
18
B2.1
514
1156030025
Vũ Thị Huế
37C
Văn học
5
489
18
B2.1
515
125D1402170074
Nguyễn Thị Huế
38D
SP Ngữ văn
6
490
18
B2.1
516
125D1402170075
Phạm Minh Huế
38B
SP Ngữ văn
7
491
18
B2.1
517
125D1402170076
Phạm Thị Huế
38B
SP Ngữ văn
6
492
18
B2.1
518
125D1402170077
Phạm Thị Huế
38A
SP Ngữ văn
4
493
18
B2.1
519
125D1402130056
Phùng Thị Huế
38C
SP Sinh học
5
494
18
B2.1
520
125D1402120039
Phạm Thị Huệ
38A
SP Hóa học
4
495
18
B2.1
521
Bùi Thị Minh Huệ
37
GDCD
5
496
18
B2.1
522
Nguyễn Thị Huệ
37
GDCD
4
497
18
B2.1
523
Trần Thị Huệ
37A
Lịch sử
3
498
18
B2.1
524
125D1402140087
Nguyễn Thị Huệ
38E
SP Toán học
4
499
18
B2.1
525
125D1402010068
Bùi Thị Huệ
38 A
GDMN
2
500
18
B2.1
526
125D1402010070
Nguyễn Thị Huệ
38C
GDMN
4
501
18
B2.1
527
Nguyễn Thị Bích Huệ
37A
GDMN
4
502
18
B2.1
528
125D1402170079
Đỗ Hồng Huệ
38A
SP Ngữ văn
6
503
18
B2.1
529
125D2201130019
Đào Thị Huệ
38G
Việt Nam học
4
504
18
B2.1
530
Nguyễn Thị Huệ
37B
SP Vật lý
4
505
18
B2.1
532
125D1402120043
Nguyễn Văn Hùng
38B
SP Hóa học
4
506
18
B2.1
533
125D1402060038
Nguyễn Văn Hùng
38B
GDTC
3
507
18
B2.1
534
Đinh Xuân Hùng
37
GDTC
4
508
18
B2.1
535
1156010043
Hoàng Mạnh Hùng
37B
SP Ngữ văn
3
509
18
B2.1
536
125D2201130022
Nguyễn Đắc Hùng
38G
Việt Nam học
3
510
18
B2.1
537
125D1402080020
Nguyễn Văn Hùng
38
GDQP-AN
3
511
18
B2.1
539
125D1402310016
Phạm Xuân Huy
38
SP Lịch sử
2
512
18
B2.1
540
125D4601010020
Nguyễn Minh Huy
38
Toán học
1
513
19
A1.5
541
125D1402170080
Hoàng Văn Huy
38D
SP Ngữ văn
3
514
19
A1.5
542
125D1402110051
Phạm Tô Huy
38A
SP Vật lý
5
515
19
A1.5
543
125D1402120041
Nguyễn Thị Huyền
38B
SP Hóa học
4
516
19
A1.5
544
Đỗ Thị Thu Huyền
36
TVTT
3
517
19
A1.5
545
Hà Thị Huyền
37
CNTT
3
518
19
A1.5
546
Trần Thị Khánh Huyền
37
KHTV
4
519
19
A1.5
547
125D1402040017
Phùng Thị Khánh Huyền
38
GDCD
2
520
19
A1.5
548
Phạm Thị Huyền
37
GDCD
3
521
19
A1.5
549
125D1402060036
Nguyễn Thị Huyền
38A
GDTC
3
522
19
A1.5
550
125D1402060037
Nguyễn Thị Thu Huyền
38A
GDTC
3
523
19
A1.5
551
Nguyễn Thị Huyền
37B
Lịch sử
3
524
19
A1.5
552
Nguyễn Thị Huyền
37C
Lịch sử
3
525
19
A1.5
553
125D2203100027
Đào Thị Huyền
38B
Lịch sử
3
526
19
A1.5
554
125D2203100028
Đào Thị Ngọc Huyền
38B
Lịch sử
3
527
19
A1.5
555
125D2203100029
Lê Thị Huyền
38B
Lịch sử
2
528
19
A1.5
556
125D1402310018
Phạm Thị Thanh Huyền
38
SP Lịch sử
2
529
19
A1.5
557
125D1402090067
Nguyễn Thị Thu Huyền
38A
SP Toán học
3
530
19
A1.5
558
125D1402010071
Bùi Thị Huyền
38C
GDMN
2
531
19
A1.5
559
125D1402010077
Triệu Thị Ngọc Huyền
38C
GDMN
4
532
19
A1.5
560
125D1402010078
Trương Thị Huyền
38B
GDMN
3
533
19
A1.5
561
125D1402020107
Dương Thị Huyền
38G
GDTH
3
534
19
A1.5
562
125D1402020110
Ma Thị Huyền
38A
GDTH
3
535
19
A1.5
563
125D1402020111
Ngọ Thị Huyền
38C
GDTH
3
536
19
A1.5
564
125D1402020114
Nguyễn Thị Thu Huyền
38B
GDTH
3
537
19
A1.5
565
125D1402020115
Nông Thị Thanh Huyền
38A
GDTH
2
538
19
A1.5
566
125D1402020118
Thào Thanh Huyền
38E
GDTH
4
539
19
A1.5
567
125D1402020119
Trần Thị Ngọc Huyền
38C
GDTH
3
540
19
A1.5
568
125D1402020120
Trần Thị Thu Huyền
38B
GDTH
3
541
19
A1.5
569
125D1402020121
Vũ Thị Thái Huyền
38E
GDTH
3
542
19
A1.5
570
Hạ Thị Thanh Huyền
37B
GDTH
4
543
20
A1.4
571
Nguyễn Thị Huyền
37C
GDTH
5
544
20
A1.4
572
Khổng Thị Huyền
37A
GDMN
5
545
20
A1.4
573
Vũ Thị Huyền
37B
GDMN
5
546
20
A1.4
574
1156030029
Nông Thị Huyền
37C
Văn học
4
547
20
A1.4
575
125D2203300022
Phan Thị Thu Huyền
38E
Văn học
5
548
20
A1.4
576
125D2203300023
Phạm Thị Huyền
38E
Văn học
5
549
20
A1.4
577
125D2203300024
Trần Thị Huyền
38E
Văn học
3
550
20
A1.4
578
125D1402170082
Bùi Thị Huyền
38C
SP Ngữ văn
2
551
20
A1.4
579
125D1402170083
Đặng Thị Huyền
38A
SP Ngữ văn
3
552
20
A1.4
580
125D1402170084
Nguyễn Thị Huyền
38B
SP Ngữ văn
3
553
20
A1.4
581
125D1402170085
Nguyễn Thị Huyền
38A
SP Ngữ văn
3
554
20
A1.4
582
125D1402170086
Phạm Thu Huyền
38A
SP Ngữ văn
4
555
20
A1.4
583
125D2201130020
Phạm Thị Thu Huyền
38G
Việt Nam học
3
556
20
A1.4
584
125D1402110053
Hà Thị Thanh Huyền
38A
SP Vật lý
4
557
20
A1.4
585
125D1402110055
Lưu Thị Huyền
38C
SP Vật lý
4
558
20
A1.4
586
125D1402110056
Nguyễn Minh Huyền
38A
SP Vật lý
2
559
20
A1.4
587
125D1402110058
Nguyễn Thị Huyền
38A
SP Vật lý
3
560
20
A1.4
588
125D1402110059
Trần Thanh Huyền
38A
SP Vật lý
3
561
20
A1.4
589
1153010062
Phạm Thị Thu Huyền
37A
SP Sinh học
4
562
20
A1.4
590
125D4201010011
Phạm Thị Huyền
38D
Sinh học
3
563
20
A1.4
591
125D1402130057
Bùi Khánh Huyền
38A
SP Sinh học
2
564
20
A1.4
592
125D1402130059
Đỗ Thị Huyền
38A
SP Sinh học
4
565
20
A1.4
593
125D1402130061
Nguyễn Doãn Thị Huyền
38C
SP Sinh học
4
566
20
A1.4
594
125D1402130063
Nguyễn Thị Thu Huyền
38C
SP Sinh học
4
567
20
A1.4
595
125D1402130065
Phạm Thanh Huyền
38C
SP Sinh học
4
568
20
A1.4
596
Nguyễn Thị Huyền
37C
Sinh học
6
569
20
A1.4
597
Nguyễn Thị Huyền
37B
Lịch sử
2
570
20
A1.4
598
125D1402110052
Đỗ Thị Huyến
38A
SP Vật lý
2
571
20
A1.4
599
Tạ Thanh Hưng
37
GDTC
3
572
20
A1.4
600
Nguyễn Văn Hưng
37A
Lịch sử
3
573
21
A1.3
601
Vũ Sỹ Hưng
37B
SP Toán học
2
574
21
A1.3
602
Nguyễn Thị Hưng
37C
SP Toán học
5
575
21
A1.3
603
Nguyễn Văn Hưng
37C
SP Toán học
3
576
21
A1.3
604
125D1402170087
Đào Quang Hưng
38B
SP Ngữ văn
2
577
21
A1.3
605
125D4401020011
Phạm Duy Hưng
38E
Vật lý
3
578
21
A1.3
606
1153010063
Trần Thị Hưng
37B
SP Sinh học
3
579
21
A1.3
607
125D1402120045
Đỗ Thị Thu Hương
38B
SP Hóa học
4
580
21
A1.3
608
125D1402120047
Trần Thị Thu Hương
38B
SP Hóa học
5
581
21
A1.3
609
125D1402040018
Đỗ Thị Hương
38
GDCD
3
582
21
A1.3
610
125D1402040019
Vũ Thị Thu Hương
38
GDCD
3
583
21
A1.3
611
125D1402060039
Trần Thị Hương
38B
GDTC
4
584
21
A1.3
612
125D2203100030
Đỗ Thanh Hương
38A
Lịch sử
4
585
21
A1.3
613
125D1402310019
Cấn Thị Lan Hương
38
SP Lịch sử
4
586
21
A1.3
614
125D1402090069
Lê Thị Hương
38C
SP Toán học
2
587
21
A1.3
615
125D1402090070
Nguyễn Lan Hương
38A
SP Toán học
4
588
21
A1.3
616
125D1402090073
Nguyễn Thị Thu Hương
38C
SP Toán học
4
589
21
A1.3
617
125D1402090074
Phan Thu Hương
38A
SP Toán học
5
590
21
A1.3
618
125D1402090075
Phạm Thị Thu Hương
38C
SP Toán học
5
591
21
A1.3
619
125D1402090076
Trần Thị Hương
38A
SP Toán học
4
592
21
A1.3
620
125D1402140091
Nguyễn Thị Thanh Hương
38D
SP Toán học
4
593
21
A1.3
621
125D1402010080
Ma Thị Thu Hương
38 A
GDMN
3
594
21
A1.3
622
125D1402010081
Nguyễn Thị Thu Hương
38 A
GDMN
2
595
21
A1.3
623
125D1402010082
Phạm Thị Hương
38C
GDMN
3
596
21
A1.3
624
125D1402020126
Nguyễn Thị Hương
38B
GDTH
3
597
21
A1.3
625
125D1402020127
Nguyễn Thị Hương
38D
GDTH
3
598
21
A1.3
626
125D1402020130
Nguyễn Thị Liên Hương
38A
GDTH
3
599
21
A1.3
627
125D1402020131
Nguyễn Thị Thu Hương
38E
GDTH
4
600
21
A1.3
628
125D1402020133
Trần Thu Hương
38E
GDTH
2
601
21
A1.3
629
125D1402020134
Triệu Thị Hương
38A
GDTH
4
602
21
A1.3
630
Nguyễn Thị Hương
37A
GDTH
2
603
22
A1.2
631
Ngô Thị Hương
37B
GDMN
2
604
22
A1.2
632
Nguyễn Thị Hương
37B
GDMN
4
605
22
A1.2
633
125D2203300025
Bùi Thị Hương
38E
Văn học
4
606
22
A1.2
634
125D2203300063
Đỗ Mai Hương
38E
Văn học
4
607
22
A1.2
635
125D1402170088
Dương Thị Hương
38C
SP Ngữ văn
3
608
22
A1.2
636
125D1402170089
Đặng Thị Quỳnh Hương
38A
SP Ngữ văn
3
609
22
A1.2
637
125D1402170090
Đỗ Thị Thu Hương
38A
SP Ngữ văn
3
610
22
A1.2
638
125D1402170091
Hứa Thị Hương
38D
SP Ngữ văn
4
611
22
A1.2
639
125D1402170094
Trần Thị Hương
38A
SP Ngữ văn
2
612
22
A1.2
640
125D4401020012
Chu Thị Mai Hương
38E
Vật lý
2
613
22
A1.2
641
125D1402140035
Đồng Thị Minh Hương
38D
SP KTCN
4
614
22
A1.2
642
125D1402130068
Bùi Thị Hương
38B
SP Sinh học
4
615
22
A1.2
643
125D1402130069
Doãn Thị Thanh Hương
38B
SP Sinh học
4
616
22
A1.2
644
125D1402080021
Phạm Thị Hương
38
GDQP-AN
4
617
22
A1.2
645
125D1402140143
Nguyễn Lan Hương
38C
SP Toán học
3
618
22
A1.2
646
125D1402120048
Lưu Thị Hường
38B
SP Hóa học
3
619
22
A1.2
647
125D4401120001
Nguyễn Thị Hường
38C
Hóa học
4
620
22
A1.2
648
125D2203100032
Trần Thúy Hường
38A
Lịch sử
4
621
22
A1.2
649
125D1402090080
Trần Thị Hường
38C
SP Toán học
4
622
22
A1.2
650
125D1402020138
Nguyễn Thị Hường
38A
GDTH
4
623
22
A1.2
651
125D1402020140
Trần Thị Hường
38A
GDTH
2
624
22
A1.2
652
Nguyễn Thị Thu Hường
37A
GDTH
3
625
22
A1.2
653
125D1402170096
Bùi Thu Hường
38C
SP Ngữ văn
3
626
22
A1.2
654
125D1402170097
Nguyễn Thị Thu Hường
38B
SP Ngữ văn
2
627
22
A1.2
655
125D1402170098
Phạm Thu Hường
38C
SP Ngữ văn
2
628
22
A1.2
656
125D1402170099
Sái Thị Hường
38A
SP Ngữ văn
3
629
22
A1.2
657
125D1402130072
Vũ Thị Thu Hường
38A
SP Sinh học
4
630
22
A1.2
658
125D4401020014
Bùi Trọng Hưởng
38E
Vật lý
4
631
22
A1.2
659
125D1402020136
Nguyễn Thị Hướng
38A
GDTH
4
632
22
A1.2
660
125D2203100034
Đỗ Thị Kết
38A
Lịch sử
2
633
23
A1.1
662
125D1402010084
Lù Thị Khang
38C
GDMN
2
634
23
A1.1
663
1153020025
Trần Ngọc Khang
37C
Sinh học
4
635
23
A1.1
664
125D1402010085
Đình Thị Khanh
38B
GDMN
2
636
23
A1.1
665
125D4802010014
Nguyễn Văn Khánh
38
CNTT
3
637
23
A1.1
666
125D2203100035
Nguyễn Thị Khánh
38B
Lịch sử
3
638
23
A1.1
667
125D1402140093
Nguyễn Ngọc Khánh
38D
SP Toán học
3
639
23
A1.1
668
Dương Thị Khánh
37C
GDMN
4
640
23
A1.1
669
Đỗ An Khánh
37B
SP Toán học
4
641
23
A1.1
671
Lê Văn Khơi
37B
Lịch sử
2
642
23
A1.1
672
Hà Thị Ngọc Khuyên
37B
GDTH
4
643
23
A1.1
673
125D2203300026
Lưu Thị Khuyên
38E
Văn học
2
644
23
A1.1
674
1153010069
Hà Thị Khuyên
37B
SP Sinh học
4
645
23
A1.1
675
125D1402010086
Vàng Thị Khư
38C
GDMN
2
646
23
A1.1
676
125D2203100036
Cao Văn Kiên
38B
Lịch sử
3
647
23
A1.1
677
125D2201130023
Phạm Văn Kiên
38G
Việt Nam học
2
648
23
A1.1
678
125D1402080022
Hoàng Xuân Kiên
38
GDQP-AN
1
649
23
A1.1
679
Lương Trung Kiên
37
CNTT
3
650
23
A1.1
681
Hoàng Thúy Kiều
37
GDCD
3
651
23
A1.1
682
125D1402080023
Lê Thị Hồng Lam
38
GDQP-AN
3
652
23
A1.1
683
125D1402010087
Hoàng Thị Lan
38C
GDMN
3
653
23
A1.1
684
125D1402010091
Phàng Y Lan
38C
GDMN
3
654
23
A1.1
685
125D1402010092
Phạm Thị Lan
38B
GDMN
3
655
23
A1.1
686
125D1402010093
Trần Thị Lan
38C
GDMN
3
656
23
A1.1
687
125D1402020142
Nguyễn Thị Lan
38E
GDTH
3
657
23
A1.1
688
125D1402020145
Phùng Thị Lan
38B
GDTH
3
658
23
A1.1
689
125D1402020146
Tô Thị Lan
38B
GDTH
3
659
23
A1.1
690
125D1402170100
Bàng Thị Lan
38B
SP Ngữ văn
3
660
24
D2.4A
691
125D1402170102
Trần Thị Lan
38A
SP Ngữ văn
3
661
24
D2.4A
692
125D4401020015
Nguyễn Thị Lan
38E
Vật lý
5
662
24
D2.4A
693
125D4401020016
Phan Thị Lan
38E
Vật lý
3
663
24
D2.4A
694
125D1402140014
Phùng Thị Lan
38D
SP KTCN
3
664
24
D2.4A
695
125D1402130076
Vũ Thị Lan
38B
SP Sinh học
3
665
24
D2.4A
696
125D1402010094
Lê Thị Lanh
38B
GDMN
4
666
24
D2.4A
697
125D1402110070
Nguyễn Thị Lâm
38B
SP Vật lý
4
667
24
D2.4A
699
125D1402130077
Đỗ Thị Lâm
38A
SP Sinh học
3
668
24
D2.4A
700
125D1402040021
Tạ Thị Lệ
38
GDCD
3
669
24
D2.4A
701
125D1402060045
Nguyễn Thanh Liêm
38A
GDTC
3
670
24
D2.4A
702
125D1402120054
Nguyễn Thị Phương Liên
38A
SP Hóa học
4
671
24
D2.4A
703
Hoàng Kim Liên
37
GDCD
3
672
24
D2.4A
704
125D1402090083
Hà Thị Liên
38A
SP Toán học
3
673
24
D2.4A
705
125D1402020150
Nông Thị Liên
38A
GDTH
2
674
24
D2.4A
706
125D1402170105
Dương Hồng Liên
38A
SP Ngữ văn
4
675
24
D2.4A
707
125D1402170106
Lương Thị Liên
38D
SP Ngữ văn
2
676
24
D2.4A
708
125D1402170107
Trần Thị Liên
38B
SP Ngữ văn
4
677
24
D2.4A
709
125D2201130025
Trịnh Thị Liên
38G
Việt Nam học
2
678
24
D2.4A
710
125D1402130079
Nguyễn Thị Liên
38C
SP Sinh học
6
679
24
D2.4A
711
125D1402130080
Nguyễn Thị Hoài Liên
38A
SP Sinh học
5
680
24
D2.4A
712
125D1402020152
Nguyễn Thị Liễu
38E
GDTH
3
681
24
D2.4A
713
125D4401120012
Đoàn Thùy Linh
38C
Hóa học
3
682
24
D2.4A
714
125D1402100013
Lê Khánh Linh
38
SP Tin học
3
683
25
D2.4B
715
125D1402060046
Trần Chí Linh
38B
GDTC
3
684
25
D2.4B
716
125D1402060047
Vũ Thị Linh
38A
GDTC
4
685
25
D2.4B
717
Chu Thị Hoài Linh
37B
Lịch sử
7
686
25
D2.4B
718
125D2203100038
Đinh Ngọc Linh
38B
Lịch sử
3
687
25
D2.4B
719
125D2203100039
Ngô Thị Thuỳ Linh
38A
Lịch sử
4
688
25
D2.4B
720
125D2203100040
Phan Ngọc Linh
38B
Lịch sử
4
689
25
D2.4B
721
125D1402310021
Lê Ngọc Linh
38
SP Lịch sử
2
690
25
D2.4B
722
125D1402310022
Trịnh Văn Linh
38
SP Lịch sử
3
691
25
D2.4B
723
125D1402090084
Bùi Thị Hồng Linh
38B
SP Toán học
5
692
25
D2.4B
724
125D1402090086
Lê Thị Linh
38C
SP Toán học
3
693
25
D2.4B
726
125D1402090088
Nguyễn Thị Thùy Linh
38E
SP Toán học
5
694
25
D2.4B
727
125D1402090089
Nguyễn Thị Thùy Linh
38C
SP Toán học
4
695
25
D2.4B
728
125D1402090090
Phạm Thị Phương Linh
38C
SP Toán học
3
696
25
D2.4B
730
125D4601010023
Tống Khánh Linh
38
Toán học
3
697
25
D2.4B
731
125D1402010099
Bùi Thị Diệu Linh
38 A
GDMN
3
698
25
D2.4B
732
125D1402010101
Nguyễn Thùy Linh
38B
GDMN
3
699
25
D2.4B
733
125D1402010102
Trần Khánh Linh
38B
GDMN
3
700
25
D2.4B
734
125D1402020154
Hoàng Thị Thuỳ Linh
38G
GDTH
4
701
25
D2.4B
735
125D1402020160
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
38G
GDTH
2
702
25
D2.4B
736
125D1402020162
Nguyễn Thị Thùy Linh
38B
GDTH
3
703
25
D2.4B
737
125D1402020163
Nguyễn Thùy Linh
38E
GDTH
4
704
25
D2.4B
738
1156030042
Phan Thị Linh
37C
Văn học
2
705
25
D2.4B
739
125D2203300028
Bùi Thị Thùy Linh
38E
Văn học
4
706
25
D2.4B
740
125D2203300029
Lưu Thị Linh
38E
Văn học
2
707
25
D2.4B
741
125D1402170108
Đặng Khánh Linh
38D
SP Ngữ văn
3
708
25
D2.4B
742
125D1402170109
Nguyễn Thị Linh
38D
SP Ngữ văn
3
709
25
D2.4B
743
125D1402170111
Phùng Thị Thùy Linh
38C
SP Ngữ văn
4
710
25
D2.4B
744
125D1402110073
Nguyễn Diệu Linh
38B
SP Vật lý
5
711
26
D2.2
746
Nguyễn Thị Mỹ Linh
37C
SP Vật lý
5
712
26
D2.2
747
125D1402150005
Nguyễn Thuỳ Linh
38D
Sinh học
3
713
26
D2.2
748
125D1402130083
Lương Thuỳ Linh
38B
SP Sinh học
3
714
26
D2.2
749
125D1402130084
Nguyễn Khánh Linh
38C
SP Sinh học
4
715
26
D2.2
750
125D1402130088
Nguyễn Thuỳ Linh
38A
SP Sinh học
4
716
26
D2.2
751
125D1402130089
Phí Thị Mai Linh
38A
SP Sinh học
3
717
26
D2.2
752
125D1402080024
Đào Thị Thùy Linh
38
GDQP-AN
3
718
26
D2.2
753
125D1402080025
Đỗ Thị Khánh Linh
38
GDQP-AN
2
719
26
D2.2
754
125D1402080027
Nguyễn Thị Diệu Linh
38
GDQP-AN
4
720
26
D2.2
755
125D1402140054
Nguyễn Thùy Linh
38E
SP Toán học
4
721
26
D2.2
757
125D1402120057
Nguyễn Thị Thanh Loan
38B
SP Hóa học
4
722
26
D2.2
758
125D1402010103
Nguyễn Thị Loan
38 A
GDMN
4
723
26
D2.2
759
125D1402010104
Trần Thị Loan
38B
GDMN
3
724
26
D2.2
760
125D1402020168
Nguyễn Thị Loan
38C
GDTH
3
725
26
D2.2
761
1156010054
Lăng Thị Mai Loan
37A
SP Ngữ văn
3
726
26
D2.2
762
1156050020
Hà Thị Ngọc Loan
37D
Việt Nam học
3
727
26
D2.2
764
125D1402170112
Hà Thị Loan
38C
SP Ngữ văn
3
728
26
D2.2
765
125D1402170113
Nguyễn Thị Thanh Loan
38D
SP Ngữ văn
4
729
26
D2.2
766
125D1402080028
Nguyễn Thị Loan
38
GDQP-AN
4
730
26
D2.2
767
125D1402090091
Lý Văn Loan
38D
SP Toán học
3
731
26
D2.2
768
125D4401120013
Trần Đức Long
38C
Hóa học
4
732
26
D2.2
769
Cao Hoàng Long
37
CNTT
3
733
26
D2.2
770
125D1402120059
Phan Thị Lộc
38A
SP Hóa học
3
734
26
D2.2
771
125D1402060048
Ngô Trường Lộc
38B
GDTC
2
735
26
D2.2
772
125D1402020170
Nguyễn Thị Lợi
38B
GDTH
4
736
26
D2.2
773
125D1402170114
Chu Thuý Lợi
38C
SP Ngữ văn
2
737
26
D2.2
774
125D4601010025
Nguyễn Thị Lụa
38
Toán học
4
738
27
D2.1
775
125D1402060049
Trần Đa Luân
38B
GDTC
2
739
27
D2.1
776
125D1402170115
Trần Thị Luân
38A
SP Ngữ văn
3
740
27
D2.1
777
125D1402090093
Phạm Thị Luyến
38A
SP Toán học
3
741
27
D2.1
778
125D1402010105
Nguyễn Thị Luyến
38 A
GDMN
4
742
27
D2.1
779
125D1402010106
Trần Thị Hồng Luyến
38 A
GDMN
3
743
27
D2.1
780
125D1402020172
Vũ Thị Luyến
38D
GDTH
4
744
27
D2.1
781
125D1402170116
Đinh Thị Luyến
38A
SP Ngữ văn
4
745
27
D2.1
782
125D1402170117
Lê Thị Luyến
38A
SP Ngữ văn
4
746
27
D2.1
783
125D1402010107
Nguyễn Thị Hoa Lư
38 A
GDMN
3
747
27
D2.1
784
125D1402060051
Hà Đình Lực
38A
GDTC
3
748
27
D2.1
785
125D1402120060
Ngô Thị Thuỳ Lương
38A
SP Hóa học
3
749
27
D2.1
786
125D2203300032
Lê Thị Lương
38E
Văn học
3
750
27
D2.1
787
125D1402170118
Phạm Thị Lương
38C
SP Ngữ văn
3
751
27
D2.1
788
125D1402170119
Trần Thị Lương
38D
SP Ngữ văn
2
752
27
D2.1
790
125D4401120014
Nguyễn Thị Ly
38C
Hóa học
4
753
27
D2.1
791
125D1402040022
Hoàng Diệu Ly
38
GDCD
3
754
27
D2.1
792
125D1402310026
Nguyễn Thị Hương Ly
38
SP Lịch sử
3
755
27
D2.1
793
125D1402170120
Lê Thị Hồng Ly
38B
SP Ngữ văn
2
756
27
D2.1
794
125D1402170121
Nguyễn Thị Hải Ly
38C
SP Ngữ văn
2
757
27
D2.1
795
125D2201130028
Ngô Thị Ngọc Ly
38G
Việt Nam học
2
758
27
D2.1
796
125D1402140015
Lê Thị Kiều Ly
38D
SP KTCN
4
759
27
D2.1
797
125D1402130093
Đặng Hà Ly
38B
SP Sinh học
4
760
27
D2.1
798
125D1402080030
Đỗ Thảo Ly
38
GDQP-AN
4
761
27
D2.1
799
125D1402040023
Hà Thị Thu Lý
38
GDCD
2
762
27
D2.1
800
125D1402060052
Hoàng Văn Lý
38B
GDTC
2
763
27
D2.1
801
125D1402090095
Nguyễn Thị Thanh Lý
38B
SP Toán học
3
764
27
D2.1
802
125D1402020175
Phạm Thiên Lý
38B
GDTH
4
765
27
D2.1
803
125D2201130029
Nghiêm Thị Lý
38G
Việt Nam học
3
766
27
D2.1
804
125D1402120063
Nguyễn Thị Vân Mai
38B
SP Hóa học
3
767
28
C3.6
805
125D1402060053
Đặng Thị Mai
38A
GDTC
3
768
28
C3.6
806
125D2203100041
Nguyễn Thị Mai
38A
Lịch sử
2
769
28
C3.6
807
125D1402140101
Định Thị Tuyết Mai
38D
SP Toán học
4
770
28
C3.6
808
125D4601010026
Trần Thị Quỳnh Mai
38
Toán học
4
771
28
C3.6
809
125D1402020176
Đỗ Thị Mai
38C
GDTH
2
772
28
C3.6
810
125D1402020177
Lê Thị Mai
38D
GDTH
3
773
28
C3.6
811
125D1402020178
Lê Thị Mai
38A
GDTH
4
774
28
C3.6
812
125D1402020181
Phạm Thị Mai
38D
GDTH
2
775
28
C3.6
813
125D1402170123
Hoàng Thị Hoa Mai
38B
SP Ngữ văn
3
776
28
C3.6
814
125D1402170124
Lê Hoàng Mai
38B
SP Ngữ văn
2
777
28
C3.6
815
125D1402170125
Lương Thị Mai
38B
SP Ngữ văn
3
778
28
C3.6
816
125D4401020020
Đỗ Thị Mai
38E
Vật lý
3
779
28
C3.6
817
125D1402110083
Đặng Thị Hoa Mai
38B
SP Vật lý
3
780
28
C3.6
818
125D1402080032
Trần Ngọc Mai
38
GDQP-AN
3
781
28
C3.6
819
Dương Văn Mành
37A
GDTH
2
782
28
C3.6
820
125D4802010016
Lành Văn Mạnh
38
CNTT
3
783
28
C3.6
821
125D1402060054
Ma Văn Mạnh
38B
GDTC
3
784
28
C3.6
822
125D1402060055
Nguyễn Đức Mạnh
38A
GDTC
3
785
28
C3.6
823
125D1402060056
Tạ Văn Mạnh
38B
GDTC
2
786
28
C3.6
824
Nguyễn Đức Mạnh
37
GDTC
3
787
28
C3.6
825
125D1402110085
Nguyễn Văn Mạnh
38C
SP Vật lý
2
788
28
C3.6
827
Nguyễn Thị Thu Mây
37C
Hóa học
3
789
28
C3.6
828
125D1402090097
Nguyễn Thị Mây
38A
SP Toán học
2
790
28
C3.6
829
125D1402010109
Lý Thị Mến
38C
GDMN
4
791
28
C3.6
830
125D1402010110
Vì Thị Mến
38C
GDMN
4
792
28
C3.6
831
Vũ Thị Mến
37A
GDMN
4
793
28
C3.6
832
1156010063
Đỗ Thị Hồng Mến
37B
SP Ngữ văn
4
794
28
C3.6
833
125D1402100016
Trần Thị Miền
38
SP Tin học
5
795
28
C3.6
834
125D1402020183
Hoàng Thị Miền
38C
GDTH
3
796
29
C3.5
835
125D1402120064
Nguyễn Thị Minh
38A
SP Hóa học
4
797
29
C3.5
836
125D4802010018
Trịnh Hữu Minh
38
CNTT
4
798
29
C3.5
837
125D1402060057
Đinh Văn Minh
38A
GDTC
4
799
29
C3.5
838
Đinh Văn Minh
37
GDTC
3
800
29
C3.5
839
Lài Thị Minh
37
GDTC
3
801
29
C3.5
840
125D1402020184
Nguyễn Duy Minh
38C
GDTH
3
802
29
C3.5
841
125D1402020185
Nguyễn Thanh Minh
38B
GDTH
2
803
29
C3.5
842
Nguyễn Hồng Minh
37A
GDTH
3
804
29
C3.5
843
Nguyễn Thị Minh
37C
GDTH
4
805
29
C3.5
844
Giang Thị Minh
37A
GDMN
3
806
29
C3.5
845
Lê Thị Minh
37B
GDMN
3
807
29
C3.5
846
125D4201010013
Nguyễn Thị Minh
38D
Sinh học
3
808
29
C3.5
847
125D1402110086
Lê Văn Mong
38C
SP Vật lý
2
809
29
C3.5
848
125D2203100042
Nguyễn Thị Mơ
38A
Lịch sử
3
810
29
C3.5
849
125D1402140102
Nguyễn Thị Mơ
38E
SP Toán học
3
811
29
C3.5
850
125D1402010112
Phạm Thị Mơ
38C
GDMN
3
812
29
C3.5
851
125D2203300033
Bùi Thị Mơ
38E
Văn học
2
813
29
C3.5
852
125D1402110088
Trần Thị Mơ
38C
SP Vật lý
3
814
29
C3.5
853
Phạm Thị Mơ
37E
SP KTCN
4
815
29
C3.5
854
125D1402120065
Linh Thị Mùi
38A
SP Hóa học
3
816
29
C3.5
855
1156010064
Hà Thị Mùi
37A
SP Ngữ văn
3
817
29
C3.5
856
1156010065
Lê Thị Mùi
37A
SP Ngữ văn
3
818
29
C3.5
857
125D1402010113
Chíu Si Múi
38C
GDMN
3
819
29
C3.5
858
1056010073
Bùi Trung Mười
36C
SP Ngữ văn
3
820
29
C3.5
859
125D1402010114
Nguyễn May My
38C
GDMN
2
821
29
C3.5
860
125D1402170130
Vũ Trà My
38A
SP Ngữ văn
2
822
29
C3.5
861
125D1402140104
Nguyễn Văn Mỹ
38D
SP Toán học
4
823
29
C3.5
862
125D4401120015
Đào Văn Nam
38C
Hóa học
3
824
29
C3.5
863
125D1402060058
Bùi Thanh Nam
38B
GDTC
2
825
30
C3.4
865
Đinh Phương Nam
37
GDTC
5
826
30
C3.4
866
Nguyễn Văn Nam
37
GDTC
3
827
30
C3.4
867
Trịnh Văn Nam
37
GDTC
2
828
30
C3.4
868
125D2203100044
Ma Công Nam
38A
Lịch sử
2
829
30
C3.4
869
125D1402310027
Đặng Hoài Nam
38
SP Lịch sử
2
830
30
C3.4
870
Phan Thị Nga
37B
Lịch sử
2
831
30
C3.4
871
125D2203100045
Bùi Thị Quỳnh Nga
38B
Lịch sử
2
832
30
C3.4
872
Đinh Thị Thúy Nga
37A
SP Toán học
3
833
30
C3.4
873
Đặng Thị Nga
37B
SP Toán học
3
834
30
C3.4
874
125D1402020191
Hoàng Thị Nga
38B
GDTH
3
835
30
C3.4
875
Nguyễn Thị Thanh Nga
37C
GDMN
4
836
30
C3.4
876
1156010066
Lăng Thị Quỳnh Nga
37B
SP Ngữ văn
4
837
30
C3.4
877
125D1402170131
Nguyễn Thị Thanh Nga
38A
SP Ngữ văn
4
838
30
C3.4
878
125D1402170132
Nguyễn Thị Thu Nga
38C
SP Ngữ văn
4
839
30
C3.4
879
125D4401020024
Lê Thị Việt Nga
38E
Vật lý
4
840
30
C3.4
880
125D1402110090
Lê Thị Hồng Nga
38A
SP Vật lý
3
841
30
C3.4
881
125D1402130096
Đinh Thị Thu Nga
38A
SP Sinh học
4
842
30
C3.4
882
125D1402130098
Tống Thị Nga
38C
SP Sinh học
4
843
30
C3.4
883
125D1402130099
Vũ Thị Thảo Nga
38C
SP Sinh học
3
844
30
C3.4
884
125D4201010015
Lăng Thị Ngà
38D
Sinh học
4
845
30
C3.4
885
125D1402010116
Trần Thị Ngát
38C
GDMN
4
846
30
C3.4
886
1156050025
Đặng Thị Hồng Ngát
37D
Việt Nam học
4
847
30
C3.4
887
125D1402170133
Phạm Thị Ngát
38B
SP Ngữ văn
3
848
30
C3.4
888
125D1402120068
Đỗ Thị Kim Ngân
38B
SP Hóa học
4
849
30
C3.4
889
125D1402040025
Đinh Thị Thủy Ngân
38
GDCD
3
850
30
C3.4
890
125D1402040026
Nông Thị Ngân
38
GDCD
2
851
30
C3.4
891
Đặng Thị Hồng Ngân
37B
Lịch sử
3
852
30
C3.4
892
Đào Thị Ngân
37C
SP Toán học
4
853
30
C3.4
893
125D1402020193
Nịnh Thị Ngân
38C
GDTH
2
854
30
C3.4
894
125D1402020312
Hà Thị Ngân
38C
GDTH
3
855
31
C3.3
895
Bùi Thị Ngân
37B
GDMN
2
856
31
C3.3
896
125D1402170135
Mông Thị Ngân
38C
SP Ngữ văn
4
857
31
C3.3
897
125D1402170136
Nguyễn Thị Ngân
38B
SP Ngữ văn
2
858
31
C3.3
898
125D1402170137
Nguyễn Thị Ngân
38D
SP Ngữ văn
2
859
31
C3.3
899
125D1402080033
Đặng Thị Kim Ngân
38
GDQP-AN
2
860
31
C3.3
900
125D1402080034
Nguyễn Thị Ngân
38
GDQP-AN
2
861
31
C3.3
902
125D1402120070
Tống Thị Ngần
38A
SP Hóa học
4
862
31
C3.3
903
125D4401120019
Phạm Thị Ngần
38C
Hóa học
3
863
31
C3.3
904
Quách Thị Ngần
37
GDCD
2
864
31
C3.3
905
125D2203100047
Tống Thị Thúy Ngần
38A
Lịch sử
2
865
31
C3.3
906
125D1402020194
Đàm Thị Ngần
38G
GDTH
2
866
31
C3.3
907
Tạ Thanh Nghị
37
Toán học
3
867
31
C3.3
908
Lê Văn Nghĩa
37A
Lịch sử
3
868
31
C3.3
909
125D1402090102
Nguyễn Thị Phương Nghĩa
38C
SP Toán học
4
869
31
C3.3
910
125D1402170138
Nguyễn Thị Nghĩa
38C
SP Ngữ văn
3
870
31
C3.3
911
125D4201010030
Trương Trung Nghĩa
38D
Sinh học
2
871
31
C3.3
912
125D1402170139
Đào Thị Ngoan
38D
SP Ngữ văn
3
872
31
C3.3
913
125D1402170140
Trần Thị Ngoan
38A
SP Ngữ văn
4
873
31
C3.3
914
125D4802010020
Trần Bảo Ngọc
38
CNTT
3
874
31
C3.3
915
125D1402040027
Lương Huy Ngọc
38
GDCD
2
875
31
C3.3
916
125D1402040028
Nguyễn Thị Ngọc
38
GDCD
4
876
31
C3.3
917
125D1402040029
Nguyễn Thị Bích Ngọc
38
GDCD
2
877
31
C3.3
918
125D1402040030
Nguyễn Tiến Ngọc
38
GDCD
2
878
31
C3.3
919
125D1402060060
Đỗ Thị Ngọc
38B
GDTC
5
879
31
C3.3
920
125D1402060061
Phạm Thị Ngọc
38B
GDTC
5
880
31
C3.3
921
125D2203100049
Nguyễn Hồng Ngọc
38A
Lịch sử
3
881
31
C3.3
922
125D1402090103
Hoàng Thị Minh Ngọc
38B
SP Toán học
3
882
31
C3.3
923
125D1402090104
Nguyễn Thị Ngọc
38A
SP Toán học
4
883
31
C3.3
924
125D1402090105
Phạm Thị Hồng Ngọc
38B
SP Toán học
4
884
32
C3.2
925
125D1402010125
Vũ Thị Ngọc
38C
GDMN
5
885
32
C3.2
926
125D1402020195
Dương Thị Hồng Ngọc
38A
GDTH
5
886
32
C3.2
927
125D1402020196
Nguyễn Thị Anh Ngọc
38A
GDTH
5
887
32
C3.2
928
125D1402020197
Nguyễn Thị Bích Ngọc
38D
GDTH
5
888
32
C3.2
929
125D1402020199
Trương Thị Bích Ngọc
38D
GDTH
3
889
32
C3.2
930
1156050028
Tạ Đức Ngọc
37D
Việt Nam học
890
32
C3.2
931
125D2203300035
Nguyễn Thị Ngọc
38E
Văn học
3
891
32
C3.2
932
125D1402170142
Lương Thị Ngọc
38A
SP Ngữ văn
2
892
32
C3.2
933
125D1402170143
Nguyễn Thị Ngọc
38C
SP Ngữ văn
3
893
32
C3.2
934
125D2201130030
Trần Thị Ngọc
38G
Việt Nam học
3
894
32
C3.2
935
Vũ Thị Ngọc
37E
SP KTCN
4
895
32
C3.2
936
125D1402130102
Nguyễn Bích Ngọc
38A
SP Sinh học
4
896
32
C3.2
937
125D1402090106
Phạm Đức Nguyên
38C
SP Toán học
3
897
32
C3.2
938
125D1402020200
Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên
38E
GDTH
2
898
32
C3.2
939
125D1402170144
Trần Thị Nguyên
38B
SP Ngữ văn
4
899
32
C3.2
940
125D2203100050
Lê Thị Nguyệt
38A
Lịch sử
3
900
32
C3.2
941
125D2203300036
Đỗ Thị ánh Nguyệt
38E
Văn học
4
901
32
C3.2
942
125D2203300037
Lê Thị Nguyệt
38E
Văn học
3
902
32
C3.2
943
125D1402130104
Nguyễn Thị Nguyệt
38C
SP Sinh học
4
903
32
C3.2
944
125D1402140109
Hoàng Thị Thanh Nhã
38D
SP Toán học
4
904
32
C3.2
945
125D1402010127
Phạm Thị Nhài
38 A
GDMN
3
905
32
C3.2
946
125D1402130105
Lưu Thị Nhài
38B
SP Sinh học
2
906
32
C3.2
947
1156050029
Nguyễn Thị Nhan
37D
Việt Nam học
2
907
32
C3.2
948
125D1402010128
Phạm Thị Thanh Nhàn
38 A
GDMN
3
908
32
C3.2
949
125D1402020202
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
38G
GDTH
5
909
32
C3.2
950
1156010076
Nguyễn Thị Nhàn
37A
SP Ngữ văn
3
910
32
C3.2
952
125D4201010016
Tô Thị Nhi
38D
Sinh học
4
911
32
C3.2
953
125D1402090109
Lê Thị Hồng Nhớ
38C
SP Toán học
3
912
32
C3.2
954
125D1402130107
Trần Thị Nhớ
38B
SP Sinh học
4
913
33
C3.1
955
125D1402020205
Hà Văn Nhu
38C
GDTH
3
914
33
C3.1
956
125D1402120076
Phạm Thị Nhung
38A
SP Hóa học
3
915
33
C3.1
957
125D1402120075
Mai Thị Nhung
38B
SP Hóa học
3
916
33
C3.1
958
125D1402040031
Nguyễn Thị Nhung
38
GDCD
4
917
33
C3.1
959
125D1402060062
Nguyễn Thị Nhung
38A
GDTC
3
918
33
C3.1
960
125D1402060063
Trần Thị Nhung
38B
GDTC
3
919
33
C3.1
961
125D1402310028
Dương Thị Hồng Nhung
38
SP Lịch sử
3
920
33
C3.1
962
125D1402010130
Lê Thị Nhung
38 A
GDMN
3
921
33
C3.1
963
125D1402010131
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
38C
GDMN
3
922
33
C3.1
964
125D1402020206
Nguyễn Thị Nhung
38D
GDTH
3
923
33
C3.1
966
1156030048
Đỗ Thị Nhung
37C
Văn học
3
924
33
C3.1
967
125D2203300038
Vũ Thị Hồng Nhung
38E
Văn học
3
925
33
C3.1
968
125D1402170148
Nguyễn Thị Nhung
38C
SP Ngữ văn
2
926
33
C3.1
969
125D1402170149
Nguyễn Thị Nhung
38B
SP Ngữ văn
4
927
33
C3.1
970
125D1402170150
Nguyễn Thị Hồng Nhung
38C
SP Ngữ văn
3
928
33
C3.1
971
125D1402170151
Trương Thị Nhung
38A
SP Ngữ văn
4
929
33
C3.1
972
125D1402110097
Khương Thị Hồng Nhung
38B
SP Vật lý
3
930
33
C3.1
973
1153010139
Bùi Hồng Nhung
37A
SP Sinh học
2
931
33
C3.1
974
125D1402130110
Nguyễn Thị Nhung
38B
SP Sinh học
3
932
33
C3.1
975
125D1402130111
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
38A
SP Sinh học
3
933
33
C3.1
976
Vũ Thị Hồng Nhung
37C
Hóa học
3
934
33
C3.1
978
Nguyễn Thị NhungA
37E
SP KTCN
3
935
33
C3.1
979
Nguyễn Thị NhungB
37E
SP KTCN
3
936
33
C3.1
980
125D1402100019
Tạ Thị Như
38
SP Tin học
4
937
33
C3.1
981
125D1402040032
Đào Linh Như
38
GDCD
3
938
33
C3.1
982
125D2203100052
Nguyễn Thị Như
38A
Lịch sử
3
939
33
C3.1
983
125D1402310030
Lành Bích Như
38
SP Lịch sử
4
940
34
B3.4
985
125D1402020210
Bùi Thị Ngọc Như
38C
GDTH
2
941
34
B3.4
986
125D1402140020
Đặng Thị Như
38D
SP KTCN
4
942
34
B3.4
987
125D1402170152
Nguyễn Thị Nhưng
38C
SP Ngữ văn
2
943
34
B3.4
988
125D1402310031
Nguyễn Thị Nhường
38
SP Lịch sử
3
944
34
B3.4
989
125D1402040033
Nguyễn Thị Hà Ninh
38
GDCD
2
945
34
B3.4
990
Lê Duy Ninh
37
GDTC
3
946
34
B3.4
991
Nguyễn Mai Ninh
37
GDTC
2
947
34
B3.4
992
125D2203100053
Đỗ Duy Ninh
38A
Lịch sử
2
948
34
B3.4
993
125D1402130113
Vũ Thị Hà Ninh
38A
SP Sinh học
3
949
34
B3.4
994
Bùi Quang Ninh
37B
SP Vật lý
2
950
34
B3.4
995
125D1402140111
Trần Thị Nụ
38D
SP Toán học
4
951
34
B3.4
996
125D1402020211
Lê Thị Nụ
38C
GDTH
5
952
34
B3.4
997
125D1402120078
Phạm Thị Oanh
38B
SP Hóa học
3
953
34
B3.4
998
125D1402060064
Nguyễn Thị Oanh
38A
GDTC
3
954
34
B3.4
999
125D1402010132
Đỗ Thị Oanh
38B
GDMN
3
955
34
B3.4
1000
125D1402020213
Nguyễn Thị Kim Oanh
38A
GDTH
4
956
34
B3.4
1001
125D1402040034
Nguyễn Văn Phong
38
GDCD
3
957
34
B3.4
1002
125D1402140112
Tạ Văn Phong
38D
SP Toán học
4
958
34
B3.4
1003
125D2201130032
Trần Văn Phòng
38G
Việt Nam học
3
959
34
B3.4
1004
125D1402060067
Đinh Quang Phú
38B
GDTC
3
960
34
B3.4
1005
125D1402020215
Hoàng Thị Phú
38G
GDTH
3
961
34
B3.4
1006
125D1402170156
Nguyễn Thị Minh Phú
38B
SP Ngữ văn
3
962
34
B3.4
1007
125D4601010033
Dương Thị Phúc
38
Toán học
3
963
34
B3.4
1008
125D1402060070
Trần Hữu Phước
38B
GDTC
4
964
34
B3.4
1009
125D1402040036
Hà Thị Thu Phương
38
GDCD
3
965
34
B3.4
1010
125D1402040037
Nguyễn Thị Phương
38
GDCD
3
966
34
B3.4
1011
Lưu Minh Phương
37
GDTC
3
967
34
B3.4
1012
Phạm Thị Minh Phương
37A
Lịch sử
2
968
34
B3.4
1013
125D1402310032
Lê Thị Phương
38
SP Lịch sử
3
969
34
B3.4
1014
Nguyễn Thị Mai Phương
37B
SP Toán học
4
970
35
B3.3A
1015
125D1402090121
Lưu Thị Phương
38A
SP Toán học
3
971
35
B3.3A
1016
125D1402090125
Vũ Thị Minh Phương
38B
SP Toán học
4
972
35
B3.3A
1017
125D4601010034
Nguyễn Phạm Hà Phương
38
Toán học
5
973
35
B3.3A
1018
125D4601010035
Vũ Thị Lan Phương
38
Toán học
4
974
35
B3.3A
1019
125D1402010135
Lưu Thị Phương
38 A
GDMN
4
975
35
B3.3A
1020
125D1402010136
Nguyễn Thị Phương
38C
GDMN
3
976
35
B3.3A
1021
125D1402010137
Nguyễn Thị Thu Phương
38B
GDMN
3
977
35
B3.3A
1022
125D1402020218
Chu Thị Hà Phương
38A
GDTH
2
978
35
B3.3A
1023
125D1402020219
Hoàng Thị Phương
38A
GDTH
3
979
35
B3.3A
1024
125D1402020220
Hoàng Thị Thu Phương
38E
GDTH
3
980
35
B3.3A
1025
1156010085
Quách Thị Phương
37B
SP Ngữ văn
3
981
35
B3.3A
1026
125D2203300040
Phạm Thị Thu Phương
38E
Văn học
2
982
35
B3.3A
1027
125D1402170157
Nguyễn Thị Phương
38D
SP Ngữ văn
2
983
35
B3.3A
1028
125D1402170158
Phan Thị Thu Phương
38A
SP Ngữ văn
4
984
35
B3.3A
1029
125D1402110106
Nguyễn Thị Phương
38C
SP Vật lý
2
985
35
B3.3A
1030
125D1402110109
Trần Thị Minh Phương
38C
SP Vật lý
4
986
35
B3.3A
1031
Phạm Thị Bích Phương
37B
SP Vật lý
3
987
35
B3.3A
1032
125D4201010020
Bùi Thị Phương
38D
Sinh học
3
988
35
B3.3A
1033
125D4201010021
Nguyễn Thị Phương
38D
Sinh học
2
989
35
B3.3A
1034
125D1402130115
Đào Thị Phương
38C
SP Sinh học
3
990
35
B3.3A
1035
125D1402130116
Lê Hoài Phương
38C
SP Sinh học
2
991
35
B3.3A
1036
125D1402130117
Lê Thị Phương
38C
SP Sinh học
3
992
35
B3.3A
1037
125D1402130118
Lý Thị Phương
38A
SP Sinh học
2
993
35
B3.3A
1038
Lê Thị Phương
37B
Lịch sử
3
994
35
B3.3A
1039
125D1402120083
Bùi Thị Ngọc Phượng
38B
SP Hóa học
4
995
35
B3.3A
1040
Phạm Thị Hoa Phượng
37A
SP Hóa học
4
996
35
B3.3A
1041
125D2203100056
Nguyễn Thị Bích Phượng
38B
Lịch sử
2
997
35
B3.3A
1042
Nguyễn Thị ánh Phượng
37
Toán học
3
998
35
B3.3A
1043
125D1402090126
Lê Thị Phượng
38C
SP Toán học
3
999
35
B3.3A
1044
125D1402090127
Nguyễn Thị Phượng
38C
SP Toán học
3
1000
36
B3.3B
1045
125D1402010139
Nguyễn Thị Phượng
38B
GDMN
2
1001
36
B3.3B
1046
125D1402010142
Phạm Thị Bích Phượng
38B
GDMN
3
1002
36
B3.3B
1047
125D1402020223
Đỗ Thị Phượng
38B
GDTH
2
1003
36
B3.3B
1048
125D1402020224
Vi Thị Phượng
38A
GDTH
3
1004
36
B3.3B
1049
125D1402020225
Vi Thị Phượng
38C
GDTH
3
1005
36
B3.3B
1051
125D1402170159
Phạm Thị Phượng
38C
SP Ngữ văn
3
1006
36
B3.3B
1052
125D4201010022
Đỗ Thị Thu Phượng
38D
Sinh học
5
1007
36
B3.3B
1054
125D1402140114
Trần Ngọc Quang
38E
SP Toán học
3
1008
36
B3.3B
1055
125D1402060071
Nguyễn Hồng Quân
38B
GDTC
3
1009
36
B3.3B
1056
125D1402080035
Nguyễn Vũ Hồng Quân
38
GDQP-AN
4
1010
36
B3.3B
1057
Trần Thị Quế
37A
Lịch sử
3
1011
36
B3.3B
1058
125D1402140115
Nguyễn Thị Quế
38E
SP Toán học
3
1012
36
B3.3B
1059
125D1402170160
Nguyễn Thị Quế
38B
SP Ngữ văn
4
1013
36
B3.3B
1060
125D2201130033
Trịnh Thị Hương Quế
38G
Việt Nam học
3
1014
36
B3.3B
1061
125D1402040039
Triệu Thị Quy
38
GDCD
2
1015
36
B3.3B
1062
125D4802010024
Phạm Đăng Quý
38
CNTT
3
1016
36
B3.3B
1063
125D2203100060
Đặng Thị Quý
38A
Lịch sử
2
1017
36
B3.3B
1064
125D2203100061
Phan Ngọc Quý
38A
Lịch sử
3
1018
36
B3.3B
1065
125D1402020230
Lý Thị Quý
38D
GDTH
4
1019
36
B3.3B
1066
Dương Thị Thanh Quý
37C
GDMN
4
1020
36
B3.3B
1067
125D4401020025
Nguyễn Văn Quý
38E
Vật lý
2
1021
36
B3.3B
1068
125D1402120085
Nguyễn Nữ Quyên
38A
SP Hóa học
3
1022
36
B3.3B
1069
125D1402040040
Lê Thị Kim Quyên
38
GDCD
2
1023
36
B3.3B
1070
Nguyễn Thị Quyên
37C
Lịch sử
1
1024
36
B3.3B
1071
125D1402010144
Trương Thị Thu Quyên
38C
GDMN
2
1025
36
B3.3B
1072
125D1402020226
Đỗ Thị ánh Quyên
38B
GDTH
3
1026
36
B3.3B
1073
125D1402020227
Đường Minh Quyên
38E
GDTH
3
1027
36
B3.3B
1074
125D1402020228
Nông Thị Quyên
38D
GDTH
3
1028
37
B3.2A
1075
Nguyễn Thị Quyên
37C
GDMN
3
1029
37
B3.2A
1076
125D1402170162
Cao Thị Ngọc Quyên
38C
SP Ngữ văn
3
1030
37
B3.2A
1077
125D1402170163
Nguyễn Thị Quyên
38C
SP Ngữ văn
3
1031
37
B3.2A
1078
125D1402130121
Phạm Thị Quyên
38B
SP Sinh học
3
1032
37
B3.2A
1079
125D1402130122
Trần Thị Quyên
38B
SP Sinh học
3
1033
37
B3.2A
1080
125D1402310033
Chu Hồng Quyên
38
SP Lịch sử
3
1034
37
B3.2A
1082
Trịnh Duy Quyết
37
KHTV
2
1035
37
B3.2A
1083
1153010098
Chu Văn Quyết
37A
SP Sinh học
3
1036
37
B3.2A
1084
Nguyễn Thị Quỳnh
37
GDCD
3
1037
37
B3.2A
1085
125D1402090130
Lê Như Quỳnh
38A
SP Toán học
3
1038
37
B3.2A
1086
125D1402010145
Bùi Thị Ngọc Quỳnh
38 A
GDMN
3
1039
37
B3.2A
1087
125D1402010147
Triệu Thị Thu Quỳnh
38B
GDMN
3
1040
37
B3.2A
1088
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
37C
GDTH
4
1041
37
B3.2A
1089
1156010088
Nguyễn Thu Quỳnh
37B
SP Ngữ văn
3
1042
37
B3.2A
1090
125D1402170166
Nguyễn Như Quỳnh
38A
SP Ngữ văn
4
1043
37
B3.2A
1091
125D2201130036
Nguyễn Thị Phương Quỳnh
38G
Việt Nam học
2
1044
37
B3.2A
1092
125D1402060072
Lùng Quáng Sài
38B
GDTC
3
1045
37
B3.2A
1093
Hoàng Thị Sài
37B
GDMN
3
1046
37
B3.2A
1094
125D1402020234
Nguyễn Thị Sang
38C
GDTH
2
1047
37
B3.2A
1095
125D1402170167
Sìn Thị Sáng
38A
SP Ngữ văn
3
1048
37
B3.2A
1097
125D2203300042
Cao Thị Sen
38E
Văn học
3
1049
37
B3.2A
1098
1156010090
Đoàn Văn Sĩ
37A
SP Ngữ văn
4
1050
37
B3.2A
1099
Trần Thị Sim
37
CNTT
4
1051
37
B3.2A
1100
125D1402020236
Phạm Thị Sim
38G
GDTH
4
1052
37
B3.2A
1101
Mai Thị Sim
37B
GDMN
2
1053
37
B3.2A
1102
125D1402060073
Phan Thị Thịnh Sinh
38A
GDTC
3
1054
37
B3.2A
1103
125D1402020237
Bùi Thị Sinh
38E
GDTH
3
1055
37
B3.2A
1104
Cao Thị Sinh
37C
GDMN
3
1056
38
B3.2B
1105
Nguyễn Thị Son
37C
GDTH
3
1057
38
B3.2B
1106
125D4401120026
Lê Văn Sơn
38C
Hóa học
3
1058
38
B3.2B
1107
125D1402090135
Phạm Thị Sơn
38A
SP Toán học
3
1059
38
B3.2B
1108
125D1402170168
Đào Đình Sơn
38B
SP Ngữ văn
2
1060
38
B3.2B
1110
125D1402170169
Đỗ Văn Sức
38D
SP Ngữ văn
2
1061
38
B3.2B
1111
Duy Trọng Tài
37
GDCD
3
1062
38
B3.2B
1112
125D1402010149
Đặng Thị Tam
38B
GDMN
3
1063
38
B3.2B
1113
125D1402120087
Nguyễn Thị Tâm
38B
SP Hóa học
4
1064
38
B3.2B
1114
125D1402040041
Hà Thị Tâm
38
GDCD
3
1065
38
B3.2B
1115
Nguyễn Thành Tâm
37
GDTC
4
1066
38
B3.2B
1116
Vũ Hải Tâm
37A
Lịch sử
3
1067
38
B3.2B
1117
Dương Thị Thanh Tâm
37C
SP Toán học
3
1068
38
B3.2B
1118
125D1402090136
Phạm Thị Tâm
38B
SP Toán học
4
1069
38
B3.2B
1119
125D1402090137
Tạ Thanh Tâm
38A
SP Toán học
4
1070
38
B3.2B
1120
125D1402010150
Nguyễn Thị Thanh Tâm
38C
GDMN
3
1071
38
B3.2B
1121
125D1402020238
Nguyễn Minh Tâm
38B
GDTH
4
1072
38
B3.2B
1122
Nguyễn Thị Tâm
37A
GDTH
3
1073
38
B3.2B
1123
Chu Thị Hồng Tâm
37A
GDMN
2
1074
38
B3.2B
1124
1156010091
Nguyễn Thị Tâm
37B
SP Ngữ văn
3
1075
38
B3.2B
1125
125D1402170170
Nguyễn Thị Tâm
38B
SP Ngữ văn
3
1076
38
B3.2B
1126
125D1402110116
Lê Thị Tâm
38A
SP Vật lý
4
1077
38
B3.2B
1127
Ngô Trọng Tấn
37
KHTV
3
1078
38
B3.2B
1128
Bùi Văn Tấn
37C
Lịch sử
3
1079
38
B3.2B
1129
1156050040
Lê Văn Tấn
37D
Việt Nam học
3
1080
38
B3.2B
1130
125D1402020248
Lê Thị Thạch
38G
GDTH
4
1081
38
B3.2B
1131
Vũ Thị Thài
37C
Hóa học
3
1082
38
B3.2B
1132
Kim Thị Thái
37
CNTT
3
1083
38
B3.2B
1133
Nguyễn Việt Thanh
37
CNTT
3
1084
38
B3.2B
1134
125D4802010025
Nguyễn Thị Thanh
38
CNTT
3
1085
39
B3.1
1135
125D1402040042
Ngô Việt Thanh
38
GDCD
3
1086
39
B3.1
1136
Lê Thị Thanh
37
GDCD
4
1087
39
B3.1
1137
125D1402060074
Nguyễn Ngọc Thanh
38A
GDTC
4
1088
39
B3.1
1138
125D1402060075
Vàng Seo Thanh
38A
GDTC
3
1089
39
B3.1
1139
Nguyễn Thị Thanh
37A
Lịch sử
3
1090
39
B3.1
1140
125D2203100063
Nguyễn Thị Thanh
38B
Lịch sử
4
1091
39
B3.1
1141
125D2203100064
Vi Thị Thanh
38A
Lịch sử
3
1092
39
B3.1
1142
125D1402090138
Khổng Thị Thanh
38A
SP Toán học
4
1093
39
B3.1
1143
125D1402020239
Lê Thị Thanh
38B
GDTH
5
1094
39
B3.1
1144
125D1402020240
Nguyễn Hải Thanh
38C
GDTH
2
1095
39
B3.1
1145
125D1402020241
Nguyễn Thị Thanh
38G
GDTH
4
1096
39
B3.1
1146
Nguyễn Thị Kim Thanh
37C
GDMN
3
1097
39
B3.1
1147
Lâm Thị Thanh
37C
GDMN
4
1098
39
B3.1
1148
1156010093
Phan Thị Thanh
37B
SP Ngữ văn
3
1099
39
B3.1
1149
1156050041
Nguyễn Thị Thanh
37D
Việt Nam học
4
1100
39
B3.1
1150
1153010144
Đinh Thị Thanh
37B
SP Sinh học
3
1101
39
B3.1
1151
125D1402130123
Hoàng Thị Thanh
38B
SP Sinh học
5
1102
39
B3.1
1152
125D1402130124
Ngô Thị Thanh
38A
SP Sinh học
4
1103
39
B3.1
1153
Nghiêm Viết Dương Thanh
37C
Lịch sử
3
1104
39
B3.1
1154
125D4802010038
Nguyễn Xuân Thành
38
CNTT
3
1105
39
B3.1
1155
125D1402040043
Kiều Văn Thành
38
GDCD
3
1106
39
B3.1
1156
125D1402060076
Trần Văn Thành
38B
GDTC
2
1107
39
B3.1
1157
Hà Văn Thành
37C
Lịch sử
3
1108
39
B3.1
1158
125D1402170174
Ngọc Bích Thành
38D
SP Ngữ văn
2
1109
39
B3.1
1159
125D1402170176
Quách Chí Thành
38B
SP Ngữ văn
2
1110
39
B3.1
1160
125D1402080036
Ngô Bá Thành
38
GDQP-AN
2
1111
39
B3.1
1161
125D1402010152
Trần Thị Thao
38B
GDMN
3
1112
39
B3.1
1162
1156030054
Hoàng Văn Thao
37C
Văn học
2
1113
39
B3.1
1163
1156050042
Đỗ Thị Thao
37D
Việt Nam học
2
1114
39
B3.1
1164
125D4401120023
Cao Văn Thảo
38C
Hóa học
3
1115
40
A2.6
1165
125D4802010027
Đinh Thị Thảo
38
CNTT
3
1116
40
A2.6
1166
125D1402060077
Trần Thị Thảo
38A
GDTC
3
1117
40
A2.6
1167
125D1402060078
Xa Hương Thảo
38A
GDTC
3
1118
40
A2.6
1168
Triệu Thị Phương Thảo
37
GDTC
4
1119
40
A2.6
1169
Nguyễn Thị Thu Thảo
37C
Lịch sử
3
1120
40
A2.6
1170
Đặng Thị Thảo
37A
Lịch sử
3
1121
40
A2.6
1171
125D2203100065
Đoàn Dáng Phương Thảo
38B
Lịch sử
3
1122
40
A2.6
1172
125D2203100066
Phạm Thị Thảo
38B
Lịch sử
3
1123
40
A2.6
1173
125D1402310035
Lê Thị Phương Thảo
38
SP Lịch sử
3
1124
40
A2.6
1174
125D1402310036
Vương Thị Thảo
38
SP Lịch sử
4
1125
40
A2.6
1175
125D1402090141
Lê Thị Thảo
38B
SP Toán học
4
1126
40
A2.6
1176
125D1402090143
Trương Thị Thanh Thảo
38C
SP Toán học
5
1127
40
A2.6
1177
125D1402140120
Nguyễn Thị Thảo
38E
SP Toán học
3
1128
40
A2.6
1178
125D1402010156
Mai Thị Thảo
38B
GDMN
4
1129
40
A2.6
1179
125D1402010157
Nguyễn Thị Thảo
38C
GDMN
2
1130
40
A2.6
1180
125D1402010158
Nguyễn Thu Thảo
38C
GDMN
3
1131
40
A2.6
1181
125D1402010159
Trương Thị Thảo
38C
GDMN
3
1132
40
A2.6
1182
125D1402020245
Đặng Thị Thảo
38D
GDTH
3
1133
40
A2.6
1183
125D1402020246
Đinh Thị Hương Thảo
38E
GDTH
3
1134
40
A2.6
1184
125D1402020247
Hồ Thị Phương Thảo
38B
GDTH
3
1135
40
A2.6
1185
Đinh Phương Thảo
37B
GDMN
3
1136
40
A2.6
1186
1156010096
Nguyễn Thị Phương Thảo
37B
SP Ngữ văn
3
1137
40
A2.6
1187
1156010097
Tề Thị Thảo
37B
SP Ngữ văn
3
1138
40
A2.6
1188
1156030056
Đặng Thị Thảo
37C
Văn học
3
1139
40
A2.6
1189
125D1402170181
Vũ Thị Thảo
38A
SP Ngữ văn
3
1140
40
A2.6
1190
125D1402170182
Vũ Thị Phương Thảo
38B
SP Ngữ văn
3
1141
40
A2.6
1191
125D2201130037
Nguyễn Thị Thảo
38G
Việt Nam học
4
1142
40
A2.6
1192
125D4401020027
Nguyễn Thị Phương Thảo
38E
Vật lý
3
1143
40
A2.6
1193
125D1402110121
Trần Thị Thảo
38A
SP Vật lý
4
1144
40
A2.6
1194
1153010104
Nguyễn Thị Phương Thảo
37A
SP Sinh học
2
1145
41
A2.5
1195
125D1402130126
Đặng Thu Thảo
38C
SP Sinh học
3
1146
41
A2.5
1196
125D1402130127
Hà Thị Thảo
38B
SP Sinh học
3
1147
41
A2.5
1197
125D1402130129
Nguyễn Thị Thảo
38A
SP Sinh học
2
1148
41
A2.5
1198
Đào Thị Thảo
37A
SP Ngữ văn
3
1149
41
A2.5
1200
125D1402040044
Nguyễn Thị Thắm
38
GDCD
3
1150
41
A2.5
1201
Trần Thị Hồng Thắm
37C
Lịch sử
3
1151
41
A2.5
1202
125D1402020249
Bàn Thị Thắm
38B
GDTH
2
1152
41
A2.5
1203
125D1402020250
Chu Thị Thắm
38A
GDTH
4
1153
41
A2.5
1204
125D1402020251
Quách Thị Ngọc Thắm
38E
GDTH
3
1154
41
A2.5
1205
1156010098
Hoàng Thị Minh Thắm
37A
SP Ngữ văn
3
1155
41
A2.5
1206
125D2203300046
Phạm Thị Thắm
38E
Văn học
4
1156
41
A2.5
1207
125D1402110124
Nguyễn Thị Thắm
38C
SP Vật lý
2
1157
41
A2.5
1208
125D1402110125
Nguyễn Thị Thắm
38A
SP Vật lý
3
1158
41
A2.5
1209
125D1402110126
Nguyễn Thị Thắm
38A
SP Vật lý
4
1159
41
A2.5
1210
Lâm Thị Thắm
37D
Vật lý
4
1160
41
A2.5
1211
125D1402130132
Kiều Thị Hương Thắm
38A
SP Sinh học
4
1161
41
A2.5
1212
125D1402130133
Vũ Thị Hồng Thắm
38B
SP Sinh học
3
1162
41
A2.5
1214
Cáp Xuân Thắng
37B
SP Hóa học
3
1163
41
A2.5
1215
125D1402090144
Bùi Quyết Thắng
38B
SP Toán học
3
1164
41
A2.5
1216
125D1402170183
Nguyễn Văn Thắng
38D
SP Ngữ văn
1
1165
41
A2.5
1217
125D1402140122
Nguyễn Thị Thể
38D
SP Toán học
4
1166
41
A2.5
1218
125D1402060079
Nguyễn Văn Thế
38A
GDTC
3
1167
41
A2.5
1219
125D2203100067
Vi Văn Thế
38B
Lịch sử
3
1168
41
A2.5
1220
125D1402170184
Trần Thị Thêu
38D
SP Ngữ văn
3
1169
41
A2.5
1221
125D1402060080
Nguyễn Minh Thi
38B
GDTC
3
1170
41
A2.5
1222
125D2203300001
Nguyễn Thị Thi
38E
Văn học
2
1171
41
A2.5
1223
Đỗ Thị Thanh Thiên
37B
GDTH
1
1172
41
A2.5
1224
125D1402120091
Đặng Thị Thịnh
38A
SP Hóa học
3
1173
42
A2.4
1225
125D1402170186
Nguyễn Xuân Thịnh
38C
SP Ngữ văn
4
1174
42
A2.4
1226
125D1402110127
Phạm Thị Tho
38C
SP Vật lý
4
1175
42
A2.4
1227
125D1402020254
Nguyễn Thị Kim Thoa
38C
GDTH
4
1176
42
A2.4
1228
125D2203300047
Ngô Thị Thoa
38E
Văn học
4
1177
42
A2.4
1229
125D2201130038
Nguyễn Thị Kim Thoa
38G
Việt Nam học
3
1178
42
A2.4
1230
125D1402130134
Trần Thị Kim Thoa
38A
SP Sinh học
4
1179
42
A2.4
1231
125D1402150011
Nguyễn Thị Thoa
38C
SP Sinh học
3
1180
42
A2.4
1232
125D1402080039
Nguyễn Thị Thoa
38
GDQP-AN
3
1181
42
A2.4
1233
125D1402060081
Hoàng Văn Thoả
38B
GDTC
2
1182
42
A2.4
1234
125D1402130135
Trần Thị Thơ
38B
SP Sinh học
2
1183
42
A2.4
1235
125D1402090147
Đỗ Thịnh Thơm
38B
SP Toán học
3
1184
42
A2.4
1236
125D1402170188
Nguyễn Thị Thơm
38C
SP Ngữ văn
2
1185
42
A2.4
1237
125D1402130136
Đặng Thị Thơm
38A
SP Sinh học
3
1186
42
A2.4
1238
125D1402040045
Nguyễn Thị Phong Thu
38
GDCD
3
1187
42
A2.4
1239
125D1402060082
Vi Văn Thu
38B
GDTC
2
1188
42
A2.4
1240
125D2203100069
Đỗ Thị Lệ Thu
38A
Lịch sử
2
1189
42
A2.4
1241
125D1402310037
Nguyễn Thị Phương Thu
38
SP Lịch sử
4
1190
42
A2.4
1242
Ngô Thị Kim Thu
37
Toán học
3
1191
42
A2.4
1243
125D1402140123
Nguyễn Thị Minh Thu
38D
SP Toán học
4
1192
42
A2.4
1244
125D1402020257
Nguyễn Thị Thu
38B
GDTH
4
1193
42
A2.4
1245
125D2203300048
Nguyễn Thị Thu
38E
Văn học
3
1194
42
A2.4
1246
125D1402170192
Lưu Thị Thu
38B
SP Ngữ văn
2
1195
42
A2.4
1247
125D1402170193
Lưu Thị Thu
38D
SP Ngữ văn
3
1196
42
A2.4
1248
125D1402170195
Nguyễn Thị Hồng Thu
38B
SP Ngữ văn
3
1197
42
A2.4
1249
125D1402140026
Nguyễn Thị Thu
38D
SP KTCN
3
1198
42
A2.4
1250
125D1402040046
Lương Thị Thuận
38
GDCD
4
1199
42
A2.4
1251
125D1402090148
Phạm Thị Thuận
38C
SP Toán học
3
1200
42
A2.4
1252
125D1402080041
Hoàng Minh Thuận
38
GDQP-AN
3
1201
42
A2.4
1253
125D1402010162
Nguyễn Thị Thuỳ
38B
GDMN
3
1202
42
A2.4
1254
125D1402090155
Phạm Thị Thùy
38B
SP Toán học
4
1203
43
A2.3
1255
125D1402140127
Lưu Thị Hồng Thùy
38D
SP Toán học
3
1204
43
A2.3
1256
125D1402020265
Phan Thị Thùy
38A
GDTH
3
1205
43
A2.3
1257
Trần Thị Thùy
37C
GDMN
4
1206
43
A2.3
1258
125D1402170203
Bùi Thị Thùy
38D
SP Ngữ văn
4
1207
43
A2.3
1259
125D1402170204
Nguyễn Thị Thùy
38B
SP Ngữ văn
3
1208
43
A2.3
1260
Hà Thị Kim Thùy
37A
SP Vật lý
3
1209
43
A2.3
1261
125D1402020261
Mai Thu Thuỷ
38E
GDTH
4
1210
43
A2.3
1262
125D1402020262
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
38C
GDTH
4
1211
43
A2.3
1263
125D1402170200
Trương Thị Thuỷ
38A
SP Ngữ văn
3
1212
43
A2.3
1264
125D1402130142
Phạm Thị Thuỷ
38C
SP Sinh học
3
1213
43
A2.3
1265
Hoàng Thị Thủy
37
GDCD
3
1214
43
A2.3
1266
Lưu Thị Thủy
37C
Lịch sử
2
1215
43
A2.3
1267
125D1402310039
Lê Thị Thủy
38
SP Lịch sử
3
1216
43
A2.3
1268
125D1402310056
Đặng Ngọc Thủy
38
SP Lịch sử
4
1217
43
A2.3
1269
125D1402140129
Lê Thị Thủy
38D
SP Toán học
2
1218
43
A2.3
1270
125D4601010044
Hoàng Thị Thủy
38
Toán học
4
1219
43
A2.3
1271
125D1402010168
Nguyễn Thị Thu Thủy
38B
GDMN
5
1220
43
A2.3
1272
125D1402010170
Trương Thị Thủy
38C
GDMN
4
1221
43
A2.3
1273
125D1402020267
Vũ Thị Thu Thủy
38D
GDTH
3
1222
43
A2.3
1274
Hoàng Thanh Thủy
37A
GDMN
3
1223
43
A2.3
1275
Nguyễn Thị Thanh Thủy
37B
GDMN
2
1224
43
A2.3
1276
Đỗ Thị Thanh Thủy
37C
GDMN
3
1225
43
A2.3
1277
1156030062
Mai Thị Thanh Thủy
37C
Văn học
3
1226
43
A2.3
1278
125D2203300052
Trịnh Thị Thủy
38E
Văn học
3
1227
43
A2.3
1279
125D2203300053
Trịnh Thị Thu Thủy
38E
Văn học
4
1228
43
A2.3
1280
125D1402170206
Nguyễn Thị Thủy
38C
SP Ngữ văn
4
1229
43
A2.3
1281
125D1402170208
Vũ Thị Thu Thủy
38C
SP Ngữ văn
3
1230
43
A2.3
1282
1153030040
Hà Thị Thu Thủy
37D
SP KTNN
3
1231
43
A2.3
1283
125D4201010032
Nguyễn Thị Thanh Thủy
38D
Sinh học
4
1232
43
A2.3
1284
125D1402100023
Nguyễn Thị Ngọc Thuý
38
SP Tin học
4
1233
44
A2.2
1285
Vũ Thị Ngọc Thuý
37
GDTC
3
1234
44
A2.2
1286
125D1402010161
Hà Thị Minh Thuý
38C
GDMN
4
1235
44
A2.2
1287
125D1402170198
Nguyễn Thị Thuý
38C
SP Ngữ văn
3
1236
44
A2.2
1288
125D1402130139
Lự Thị Thuý
38C
SP Sinh học
3
1237
44
A2.2
1289
125D1402130140
Nguyễn Thị Thuý
38C
SP Sinh học
3
1238
44
A2.2
1290
125D1402150008
Trần Thị Thuý
38C
SP Sinh học
4
1239
44
A2.2
1291
125D1402040047
Vũ Thị Thúy
38
GDCD
3
1240
44
A2.2
1292
125D1402310038
Lương Thị Thúy
38
SP Lịch sử
2
1241
44
A2.2
1293
Trần Thị Diệu Thúy
37A
SP Toán học
1
1242
44
A2.2
1294
Lý Thị Thúy
37C
SP Toán học
2
1243
44
A2.2
1295
Nguyễn Thị Thúy
37
Toán học
2
1244
44
A2.2
1296
125D1402090153
Triệu Thị Ngọc Thúy
38A
SP Toán học
3
1245
44
A2.2
1297
125D4601010043
Phạm Thị Phương Thúy
38
Toán học
3
1246
44
A2.2
1298
125D1402010165
Bùi Thị Thúy
38C
GDMN
3
1247
44
A2.2
1299
125D1402010167
Lê Thị Thúy
38 A
GDMN
2
1248
44
A2.2
1300
125D2203300050
Triệu Thị Thúy
38E
Văn học
2
1249
44
A2.2
1301
125D1402170201
Phạm Thị Thúy
38A
SP Ngữ văn
3
1250
44
A2.2
1302
125D1402110132
Nguyễn Thị Thúy
38C
SP Vật lý
3
1251
44
A2.2
1303
Quốc Thị Minh Thúy
37
GDCD
3
1252
44
A2.2
1306
125D1402170196
Nguyễn Thị Thuyên
38D
SP Ngữ văn
3
1253
44
A2.2
1307
125D2203300049
Hoàng Thị Thuyết
38E
Văn học
3
1254
44
A2.2
1308
Phạm Thị Ngọc Thư
37
CNTT
4
1255
44
A2.2
1309
125D1402090156
Đào Thị Thư
38B
SP Toán học
4
1256
44
A2.2
1310
Bùi Lệ Thư
37C
GDTH
4
1257
44
A2.2
1311
Đào Trần Anh Thư
37C
GDTH
5
1258
44
A2.2
1312
125D2203300054
Trần Thanh Thư
38E
Văn học
2
1259
44
A2.2
1313
125D1402110134
Vũ Thị Thư
38A
SP Vật lý
5
1260
44
A2.2
1314
1153030042
Phạm Thị Anh Thư
37D
SP KTNN
4
1261
45
A2.1
1315
125D2201130041
Lê Văn Thức
38G
Việt Nam học
3
1262
45
A2.1
1316
1153010122
Tô Thị Kim Thước
37A
SP Sinh học
3
1263
45
A2.1
1317
125D1402310040
Đỗ Thị Hồng Thương
38
SP Lịch sử
3
1264
45
A2.1
1318
125D1402010171
Nguyễn Thương Thương
38C
GDMN
4
1265
45
A2.1
1319
125D1402020268
Nguyễn Thị Thương
38C
GDTH
4
1266
45
A2.1
1320
125D1402020269
Vũ Thị Thương
38D
GDTH
3
1267
45
A2.1
1321
125D2203300055
Hoàng Thị Thương
38E
Văn học
5
1268
45
A2.1
1322
125D1402170209
Nguyễn Thị Thu Thương
38B
SP Ngữ văn
5
1269
45
A2.1
1323
125D2201130039
Lê Xuân Thương
38G
Việt Nam học
2
1270
45
A2.1
1324
125D2201130040
Nguyễn Đức Thương
38G
Việt Nam học
4
1271
45
A2.1
1325
125D1402170210
Hoàng Văn Thưởng
38C
SP Ngữ văn
3
1272
45
A2.1
1326
125D2203300027
Trần Thị Tiên
38E
Văn học
2
1273
45
A2.1
1327
Phùng Trọng Tiến
37
GDTC
3
1274
45
A2.1
1328
125D2203100071
Nguyễn Quyết Tiến
38A
Lịch sử
3
1275
45
A2.1
1329
125D2201130042
Nguyễn Thị Kim Tiến
38G
Việt Nam học
3
1276
45
A2.1
1330
125D1402080044
Cao Minh Tiến
38
GDQP-AN
3
1277
45
A2.1
1333
125D1402170211
Hoàng Hoa Tình
38D
SP Ngữ văn
3
1278
45
A2.1
1334
125D1402130149
Nguyễn Thị Tình
38C
SP Sinh học
4
1279
45
A2.1
1335
125D1402170212
Khuất Văn Toản
38C
SP Ngữ văn
3
1280
45
A2.1
1336
125D1402020290
Nguyễn Thị Thu Trà
38G
GDTH
3
1281
45
A2.1
1337
125D1402120104
Lưu Thị Phương Trang
38A
SP Hóa học
4
1282
45
A2.1
1338
125D1402120106
Nguyễn Thu Trang
38A
SP Hóa học
3
1283
45
A2.1
1339
125D1402120102
Lê Kiều Trang
38B
SP Hóa học
2
1284
45
A2.1
1340
125D4401120024
Nguyễn Thị Trang
38C
Hóa học
2
1285
45
A2.1
1341
Phùng Thị Ngọc Trang
37C
Hóa học
3
1286
45
A2.1
1342
125D1402100024
Nguyễn Thị Thu Trang
38
SP Tin học
3
1287
45
A2.1
1343
125D4802010034
Nguyễn Thùy Trang
38
CNTT
3
1288
45
A2.1
1344
125D1402040052
Phạm Thị Huyền Trang
38
GDCD
5
1289
46
A3.1
1345
125D1402040053
Trần Thị Huyền Trang
38
GDCD
5
1290
46
A3.1
1346
Nguyễn Thị Kiều Trang
37
GDCD
3
1291
46
A3.1
1347
125D1402060101
Trần Thị Trang
38B
GDTC
4
1292
46
A3.1
1348
Tống Thị Trang
37B
Lịch sử
3
1293
46
A3.1
1349
Đặng Thị Thu Trang
37C
Lịch sử
3
1294
46
A3.1
1350
125D2203100077
Nguyễn Thị Huyền Trang
38B
Lịch sử
4
1295
46
A3.1
1351
Đào Thị Trang
37B
SP Toán học
2
1296
46
A3.1
1352
125D1402090163
Bùi Thị Hà Trang
38B
SP Toán học
4
1297
46
A3.1
1353
125D1402090164
Dương Thị Trang
38A
SP Toán học
4
1298
46
A3.1
1354
125D1402090168
Nguyễn Thị Trang
38C
SP Toán học
4
1299
46
A3.1
1355
125D1402090171
Phạm Thị Trang
38A
SP Toán học
4
1300
46
A3.1
1356
125D1402010177
Hoàng Thiên Trang
38 A
GDMN
3
1301
46
A3.1
1357
125D1402020280
Đỗ Huyền Trang
38B
GDTH
4
1302
46
A3.1
1358
125D1402020281
Đỗ Thị Trang
38A
GDTH
3
1303
46
A3.1
1359
125D1402020282
Giàng A Trang
38E
GDTH
3
1304
46
A3.1
1360
125D1402020283
Hoàng Minh Trang
38C
GDTH
2
1305
46
A3.1
1361
125D1402020284
Hoàng Thị Trang
38B
GDTH
3
1306
46
A3.1
1362
125D1402020285
Nguyễn Linh Trang
38A
GDTH
2
1307
46
A3.1
1363
125D1402020288
Phạm Thị Trang
38C
GDTH
5
1308
46
A3.1
1364
Dương Thị Trang
37B
GDMN
3
1309
46
A3.1
1365
125D2203300059
Trần Huyền Trang
38E
Văn học
4
1310
46
A3.1
1366
125D1402170227
Nguyễn Thị Minh Trang
38B
SP Ngữ văn
3
1311
46
A3.1
1367
125D1402170228
Nguyễn Thị Thảo Trang
38B
SP Ngữ văn
2
1312
46
A3.1
1368
125D1402170229
Nguyễn Thị Thu Trang
38D
SP Ngữ văn
2
1313
46
A3.1
1369
125D1402170230
Nguyễn Thị Thu Trang
38D
SP Ngữ văn
4
1314
46
A3.1
1370
125D1402170231
Phạm Thị Trang
38B
SP Ngữ văn
2
1315
46
A3.1
1371
125D1402170232
Trần Thị Huyền Trang
38D
SP Ngữ văn
3
1316
46
A3.1
1372
125D1402170233
Vi Thị Kiều Trang
38C
SP Ngữ văn
2
1317
46
A3.1
1373
125D1402170234
Vi Thu Trang
38A
SP Ngữ văn
3
1318
46
A3.1
1374
125D1402170235
Vũ Thị Trang
38A
SP Ngữ văn
5
1319
47
A3.2
1375
125D1402140030
Lã Thị Thu Trang
38D
SP KTCN
2
1320
47
A3.2
1376
125D1402140031
Nguyễn Hà Trang
38D
SP KTCN
3
1321
47
A3.2
1377
125D1402110143
Nguyễn Thị Trang
38B
SP Vật lý
3
1322
47
A3.2
1378
125D1402110144
Nguyễn Thị Trang
38A
SP Vật lý
2
1323
47
A3.2
1379
125D1402110147
Vũ Thị Trang
38A
SP Vật lý
3
1324
47
A3.2
1380
Nguyễn Thị Hà Trang
37C
SP Vật lý
3
1325
47
A3.2
1381
Dương Thị Trang
37E
SP KTCN
4
1326
47
A3.2
1382
1153020045
Nghiêm Thị Trang
37C
Sinh học
3
1327
47
A3.2
1383
125D4201010027
Bùi Thị Thu Trang
38D
Sinh học
4
1328
47
A3.2
1384
125D4201010028
Nguyễn Thị Trang
38D
Sinh học
3
1329
47
A3.2
1385
125D4201010029
Phạm Thị Huyền Trang
38D
Sinh học
3
1330
47
A3.2
1386
125D1402130156
Bùi Thu Trang
38B
SP Sinh học
3
1331
47
A3.2
1387
125D1402080046
Nguyễn Thị Thu Trang
38
GDQP-AN
3
1332
47
A3.2
1390
125D2203100078
Vũ Đình Triệu
38B
Lịch sử
3
1333
47
A3.2
1391
125D1402010184
Đoàn Tuyết Trinh
38C
GDMN
2
1334
47
A3.2
1392
Bùi Thành Trung
37
KHTV
3
1335
47
A3.2
1393
125D1402310047
Nguyễn Văn Trung
38
SP Lịch sử
3
1336
47
A3.2
1394
Lầu Bá Tu
37B
SP Toán học
3
1337
47
A3.2
1395
125D1402040048
Phạm Xuân Tú
38
GDCD
2
1338
47
A3.2
1396
125D1402090161
Nguyễn Văn Tú
38A
SP Toán học
1
1339
47
A3.2
1397
125D1402170215
Nguyễn Thị Cẩm Tú
38A
SP Ngữ văn
3
1340
47
A3.2
1398
125D1402060097
Ngô Hữu Tú
38B
GDTC
4
1341
47
A3.2
1399
125D1402060087
Đào Anh Tuấn
38A
GDTC
3
1342
47
A3.2
1400
125D1402060088
Hà Minh Tuấn
38A
GDTC
2
1343
47
A3.2
1401
125D1402060089
Lâm Văn Tuấn
38A
GDTC
3
1344
47
A3.2
1402
125D1402060090
Lương Thành Tuấn
38A
GDTC
3
1345
47
A3.2
1403
125D1402060091
Nguyễn Ngọc Tuấn
38A
GDTC
4
1346
47
A3.2
1404
125D1402060092
Nguyễn Văn Tuấn
38A
GDTC
4
1347
48
A3.3
1405
125D1402060093
Tải Anh Tuấn
38A
GDTC
2
1348
48
A3.3
1406
Nguyễn Viết Tuấn
37B
Lịch sử
3
1349
48
A3.3
1407
125D1402310041
Hoàng Anh Tuấn
38
SP Lịch sử
2
1350
48
A3.3
1408
Phan Thanh Tuấn
37
Toán học
3
1351
48
A3.3
1409
125D1402170213
Lò Anh Tuấn
38C
SP Ngữ văn
2
1352
48
A3.3
1410
125D1402170214
Phạm Minh Tuấn
38B
SP Ngữ văn
3
1353
48
A3.3
1412
125D1402060086
Doãn Văn Tuấn
38B
GDTC
3
1354
48
A3.3
1413
125D1402060094
Ngô Như Tuất
38B
GDTC
2
1355
48
A3.3
1414
125D1402060098
Hoàng Sơn Tùng
38B
GDTC
3
1356
48
A3.3
1415
125D1402060099
Nguyễn Ngọc Thanh Tùng
38B
GDTC
3
1357
48
A3.3
1416
125D1402060100
Nguyễn Thanh Tùng
38A
GDTC
3
1358
48
A3.3
1417
125D1402310045
Hà Thanh Tùng
38
SP Lịch sử
2
1359
48
A3.3
1418
1056010136
Đinh Thanh Tùng
36A
SP Ngữ văn
2
1360
48
A3.3
1419
1156010116
Nguyễn Thanh Tùng
37B
SP Ngữ văn
3
1361
48
A3.3
1420
125D1402090159
Chu Văn Tuy
38C
SP Toán học
2
1362
48
A3.3
1421
125D2203100074
Nguyễn Thị Tuyên
38A
Lịch sử
4
1363
48
A3.3
1422
125D2203100075
Triệu Hồng Tuyên
38B
Lịch sử
3
1364
48
A3.3
1423
125D2201130044
Lưu Văn Tuyên
38G
Việt Nam học
3
1365
48
A3.3
1424
125D4802010037
Trần Thị Thanh Tuyền
38
CNTT
4
1366
48
A3.3
1425
1156030064
Vũ Ngọc Tuyền
37C
Văn học
3
1367
48
A3.3
1426
125D1402110139
Nguyễn Mạnh Tuyển
38B
SP Vật lý
3
1368
48
A3.3
1427
125D1402060095
Trần Văn Tuyến
38A
GDTC
4
1369
48
A3.3
1428
Quách Duy Tuyến
37
GDTC
2
1370
48
A3.3
1429
125D1402310044
Nguyễn Thị Kim Tuyến
38
SP Lịch sử
3
1371
48
A3.3
1430
125D1402020272
Nguyễn Thị Tuyến
38B
GDTH
4
1372
48
A3.3
1431
125D1402130151
Nguyễn Nghĩa Tuyến
38B
SP Sinh học
3
1373
48
A3.3
1432
125D1402130152
Vàng Văn Tuyến
38C
SP Sinh học
3
1374
48
A3.3
1433
125D1402120099
Trịnh Thị Tuyết
38A
SP Hóa học
4
1375
48
A3.3
1434
125D1402040001
Nguyễn Thị Tuyết
38
GDCD
2
1376
49
A3.4
1435
125D1402060096
Nguyễn Thị Kim Tuyết
38B
GDTC
3
1377
49
A3.4
1436
125D1402090160
Nguyễn Thị ánh Tuyết
38C
SP Toán học
3
1378
49
A3.4
1437
125D1402020273
Bùi Thị Tuyết
38G
GDTH
2
1379
49
A3.4
1438
125D1402020274
Dương Thị ánh Tuyết
38A
GDTH
3
1380
49
A3.4
1439
125D1402020275
Nguyễn Thị Tuyết
38E
GDTH
3
1381
49
A3.4
1440
125D2203300057
Nguyễn Thị Tuyết
38E
Văn học
3
1382
49
A3.4
1442
125D1402110138
Nguyễn Thị Tuyết
38A
SP Vật lý
4
1383
49
A3.4
1443
125D4201010026
Phan Thị ánh Tuyết
38D
Sinh học
4
1384
49
A3.4
1444
125D1402010173
Hoàng Thị Tư
38B
GDMN
3
1385
49
A3.4
1445
125D1402010174
Nông Bích Tươi
38 A
GDMN
2
1386
49
A3.4
1446
125D1402010175
Vũ Thị Tươi
38B
GDMN
3
1387
49
A3.4
1447
Hứa Thị Tươi
37B
GDMN
3
1388
49
A3.4
1448
125D1402130155
Đỗ Thị Hồng Tươi
38B
SP Sinh học
2
1389
49
A3.4
1449
125D1402110112
Vũ Thị Tú Uyên
38C
SP Vật lý
3
1390
49
A3.4
1450
125D1402120109
Phạm Thị Hồng Vân
38A
SP Hóa học
3
1391
49
A3.4
1451
125D1402040057
Nguyễn Thị Vân
38
GDCD
4
1392
49
A3.4
1452
125D1402090178
Phí Thị Vân
38A
SP Toán học
4
1393
49
A3.4
1453
125D1402010186
Phan Thị Vân
38B
GDMN
2
1394
49
A3.4
1454
125D1402020296
Nguyễn Thị Vân
38E
GDTH
3
1395
49
A3.4
1455
125D1402020297
Nguyễn Thị Vân
38D
GDTH
4
1396
49
A3.4
1456
125D1402020298
Nguyễn Thị Cẩm Vân
38B
GDTH
3
1397
49
A3.4
1457
125D1402020299
Phạm Thị Vân
38B
GDTH
2
1398
49
A3.4
1458
125D1402170240
Chu Thị Vân
38D
SP Ngữ văn
3
1399
49
A3.4
1459
125D1402170242
Nguyễn Thị Vân
38D
SP Ngữ văn
5
1400
49
A3.4
1460
125D2201130046
Nguyễn Thị Vân
38G
Việt Nam học
3
1401
49
A3.4
1461
125D1402110153
Nguyễn Thị Vân
38C
SP Vật lý
3
1402
49
A3.4
1462
125D1402130164
Nguyễn Thị Thanh Vân
38C
SP Sinh học
3
1403
49
A3.4
1463
125D1402120111
Nguyễn Thị Viên
38B
SP Hóa học
4
1404
49
A3.4
1464
125D1402120112
Đào Duy Việt
38B
SP Hóa học
5
1405
50
A3.5
1465
125D1402060103
Phạm Thế Vinh
38B
GDTC
3
1406
50
A3.5
1466
125D2203100082
Phùng Việt Vinh
38A
Lịch sử
2
1407
50
A3.5
1467
125D1402170246
Đinh Quang Vinh
38A
SP Ngữ văn
1408
50
A3.5
1468
1153010137
Trần Thị Vinh
37B
SP Sinh học
4
1409
50
A3.5
1469
1156010122
Phạm Ngọc Vịnh
37B
SP Ngữ văn
2
1410
50
A3.5
1470
125D1402080049
Vũ Văn Vịnh
38
GDQP-AN
2
1411
50
A3.5
1471
125D1402060104
La Văn Võ
38B
GDTC
3
1412
50
A3.5
1472
Nguyễn Thị Vui
37B
Lịch sử
2
1413
50
A3.5
1473
125D1402010187
Lâm Thị Vui
38C
GDMN
4
1414
50
A3.5
1474
125D1402130165
Trịnh Thị Vui
38C
SP Sinh học
3
1415
50
A3.5
1475
Nguyễn Hữu Vương
37E
SP KTCN
4
1416
50
A3.5
1476
125D1402130166
Trần Thị Vượng
38A
SP Sinh học
4
1417
50
A3.5
1477
125D1402170247
Đàm Vũ Hà Vy
38B
SP Ngữ văn
4
1418
50
A3.5
1478
125D1402060105
Phan Văn Vỹ
38A
GDTC
3
1419
50
A3.5
1479
125D1402020294
Hán Thị Xen
38D
GDTH
3
1420
50
A3.5
1480
125D1402060102
Phạm Thị Xuân
38B
GDTC
4
1421
50
A3.5
1481
125D1402170236
Trần Thị Xuân
38A
SP Ngữ văn
4
1422
50
A3.5
1482
125D1402170238
Lê Thị Xuyên
38C
SP Ngữ văn
4
1423
50
A3.5
1483
125D1402140033
Nguyễn Thị Xuyên
38D
SP KTCN
3
1424
50
A3.5
1484
125D1402040054
Nguyễn Thị Xuyến
38
GDCD
3
1425
50
A3.5
1485
125D1402310048
Vũ Thị Xuyến
38
SP Lịch sử
4
1426
50
A3.5
1486
125D1402170239
Phạm Thị Xuyến
38C
SP Ngữ văn
4
1427
50
A3.5
1487
125D1402090182
Nguyễn Thị Như ý
38B
SP Toán học
4
1428
50
A3.5
1488
125D1402100027
Nguyễn Bá Yên
38
SP Tin học
3
1429
50
A3.5
1489
Nguyễn Thị Yên
37A
GDTH
3
1430
50
A3.5
1490
125D1402120115
Bùi Thị Hải Yến
38A
SP Hóa học
3
1431
50
A3.5
1491
125D1402120117
Lê Hải Yến
38A
SP Hóa học
3
1432
50
A3.5
1492
125D4401120025
Nguyễn Thị Yến
38C
Hóa học
6
1433
50
A3.5
1493
125D1402100029
Nguyễn Thị Yến
38
SP Tin học
5
1434
50
A3.5
1494
125D2203100083
Bùi Hải Yến
38A
Lịch sử
3
1435
51
A3.6
1495
125D2203100084
Nguyễn Thị Yến
38A
Lịch sử
3
1436
51
A3.6
1496
125D1402310050
Bùi Thị Hải Yến
38
SP Lịch sử
2
1437
51
A3.6
1497
125D1402310051
Hoàng Thị Yến
38
SP Lịch sử
3
1438
51
A3.6
1498
125D1402310052
Nguyễn Bảo Yến
38
SP Lịch sử
3
1439
51
A3.6
1499
125D1402010191
Trần Hải Yến
38B
GDMN
3
1440
51
A3.6
1500
125D1402010192
Vũ Thị Hải Yến
38 A
GDMN
2
1441
51
A3.6
1501
125D1402020302
Bùi Như Yến
38C
GDTH
3
1442
51
A3.6
1502
125D1402020306
Nguyễn Thị Bảo Yến
38D
GDTH
3
1443
51
A3.6
1503
125D1402020311
Viên Thị Yến
38B
GDTH
2
1444
51
A3.6
1504
Nguyễn Thị Yến
37C
GDTH
2
1445
51
A3.6
1505
125D1402170248
Lê Thị Yến
38A
SP Ngữ văn
2
1446
51
A3.6
1506
125D1402170249
Nguyễn Thị Yến
38B
SP Ngữ văn
3
1447
51
A3.6
1507
125D1402170251
Trần Thị Hải Yến
38B
SP Ngữ văn
3
1448
51
A3.6
1508
125D1402170252
Vũ Thị Hải Yến
38A
SP Ngữ văn
3
1449
51
A3.6
1509
125D1402110160
Đỗ Thị Yến
38C
SP Vật lý
5
1450
51
A3.6
1510
125D1402110161
Đường Thị Hải Yến
38B
SP Vật lý
2
1451
51
A3.6
1511
125D1402130168
Hà Thị Yến
38C
SP Sinh học
5
1452
51
A3.6
1512
125D1402130169
Hoàng Thị Hải Yến
38B
SP Sinh học
5
1453
51
A3.6
1513
125D1402130170
Nguyễn Thị Hải Yến
38A
SP Sinh học
3
1454
51
A3.6
1514
125D1402150010
Nguyễn Thị Hải Yến
38C
SP Sinh học
3
1455
51
A3.6
1515
Trần Thị Hải Yến
37A
SP Ngữ văn
4
1456
51
A3.6
1516
Nguyễn Thị Yến
37A
SP Ngữ văn
3
1457
51
A3.6
1517
1156030073
Phan Thị Yến
37C
Văn học
3
1458
51
A3.6
1518
1151030019
Nguyễn Thị Hồng Huế
38D
Sinh học
3
1459
51
A3.6
1519
Nguyễn Hoài Nam
36E
Việt Nam học
3
1460
51
A3.6
1520
Dương Văn Vinh
36A
SP Hóa học
2
1461
51
A3.6
1521
Lê Đức Thành
37
CNTT
2
1462
51
A3.6
1522
Đỗ Thị Vân Anh
38E
Văn học
4
1463
51
A3.6
1523
Trần Thị Hồng Chiên
38E
Văn Học
3
1464
51
A3.6
1525
Phạm Thị Dung
38E
Văn học
4
1465
51
A3.6
1527
Phùng Văn Nam
38E
Văn học
2
1466
51
A3.6
1528
Nguyễn Thùy Linh
38G
Việt Nam học
3
1467
51
A3.6
1529
Trần Thị Kiều Anh
38G
Việt Nam học
5
1468
51
A3.6
1530
Khổng Thị Hạnh
37C
Văn học
3
1469
51
A3.6
1531
Trần Thị Huyền
37B
SP Vật lý
2
Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2
(08/24/2020 20:55:47)
Biểu mẫu xét, hoãn xét công nhận tốt nghiệp
(05/27/2020 08:44:05)
Copyright ©2010 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 0
Khách Online: 4