Đăng nhập
TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ HỌC
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
DIỄN ĐÀN
Chi tiết
Danh sách thí sinh dự thi kiểm tra kiến thức tiếng anh đầu khóa học K38 đợt 2
DANH SÁCH PHÒNG THI, ĐỊA ĐIỂM THI, SỐ BÁO DANH
THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỐI VỚI SINH VIÊN K38 LẦN 1
(Sinh viên thuộc khối không chuyên ngữ)
Stt
P. Thi
Địa điểm
SBD
Mã SV
Họ
Tên
Lớp
Ngành học
Khoa
1
1
C1.1
000001
Đinh Thị
An
37
GDCD
GDCT
2
1
C1.1
000002
125D1402090002
Nguyễn Thị Thu
An
38C
SP Toán học
Toán
3
1
C1.1
000003
125D1402020001
Đoàn Thị
An
38A
GDTH
GDTH
4
1
C1.1
000004
125D1402170001
Trần Thị
An
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
5
1
C1.1
000005
125D1402140002
Tưởng Ngọc
An
38D
SP KTCN
Vật lý
6
1
C1.1
000006
125D1402120001
Hoàng Thị Hải
Anh
38A
SP Hóa học
Hóa học
7
1
C1.1
000007
125D4401120002
Hoàng Thị Lan
Anh
38C
Hóa học
Hóa học
8
1
C1.1
000008
Lý Thị Hồng
Anh
37B
SP Hóa học
Hóa học
9
1
C1.1
000009
Đinh Thị Hồng
Anh
37C
Hóa học
Hóa học
10
1
C1.1
000010
125D1402100003
Trần Vân
Anh
38
SP Tin học
CNTT
11
1
C1.1
000011
125D1402100004
Vũ Thị Hoàng
Anh
38
SP Tin học
CNTT
12
1
C1.1
000012
125D1402040002
Nguyễn Thị Mai
Anh
38
GDCD
GDCT
13
1
C1.1
000013
Phùng Minh
Anh
37
GDTC
GDTC
14
1
C1.1
000014
Lê Thị Lan
Anh
37B
Lịch sử
Lịch sử
15
1
C1.1
000015
125D2203100001
Phạm Thị Vân
Anh
38B
Lịch sử
Lịch sử
16
1
C1.1
000016
125D2203100003
Hoàng Thị
Anh
38A
Lịch sử
Lịch sử
17
1
C1.1
000017
125D2203100004
Lê Cao
Anh
38A
Lịch sử
Lịch sử
18
1
C1.1
000018
125D2203100006
Phan Thế Linh
Anh
38B
Lịch sử
Lịch sử
19
1
C1.1
000019
125D2203100085
Bùi Thị Phương
Anh
38B
Lịch sử
Lịch sử
20
1
C1.1
000020
125D1402310002
Đỗ Vân
Anh
38
SP Lịch sử
Lịch sử
21
1
C1.1
000021
125D1402310003
Lê Thị Lan
Anh
38
SP Lịch sử
Lịch sử
22
2
C1.1
000022
125D1402090003
Bùi Thị Lan
Anh
38C
SP Toán học
Toán
23
3
C1.1
000023
125D1402090007
Nguyễn Thị Hải
Anh
38B
SP Toán học
Toán
24
4
C1.1
000024
125D1402090009
Nguyễn Thị Lan
Anh
38B
SP Toán học
Toán
25
5
C1.1
000025
125D1402140055
Đinh Thị Mai
Anh
38D
SP Toán học
Toán
26
6
C1.1
000026
125D1402140059
Nguyễn Phương
Anh
38E
SP Toán học
Toán
27
7
C1.1
000027
125D1402140061
Vũ Việt
Anh
38D
SP Toán học
Toán
28
8
C1.1
000028
125D4601010003
Đặng Vân
Anh
38
Toán học
Toán
29
9
C1.1
000029
125D1402010005
Phùng Thị Vân
Anh
38B
GDMN
GDTH
30
10
C1.1
000030
125D1402020002
Hà Phương
Anh
38E
GDTH
GDTH
1
2
C1.2
000031
125D1402020005
Nông Thị Chung
Anh
38E
GDTH
GDTH
2
2
C1.2
000032
1156050002
Vũ Việt
Anh
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
3
2
C1.2
000033
125D2203300002
Nguyễn Hồng
Anh
38E
Văn học
Ngữ văn
4
2
C1.2
000034
125D2203300003
Nguyễn Ngọc
Anh
38E
Văn học
Ngữ văn
5
2
C1.2
000035
125D2203300004
Nguyễn Thế
Anh
38E
Văn học
Ngữ văn
6
2
C1.2
000036
125D2203300005
Phạm Thị Vân
Anh
38E
Văn học
Ngữ văn
7
2
C1.2
000037
125D1402170003
Phạm Thị Kim
Anh
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
8
2
C1.2
000038
125D1402170004
Phạm Thuỳ
Anh
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
9
2
C1.2
000039
125D1402170005
Tô Thị Vân
Anh
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
2
C1.2
000040
125D1402170006
Vi Văn
Anh
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
11
2
C1.2
000041
125D1402170007
Vũ Thị
Anh
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
2
C1.2
000042
125D2201130002
Lương Hoàng Sâm
Anh
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
13
2
C1.2
000043
125D2201130003
Nguyễn Thị
Anh
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
14
2
C1.2
000044
125D2201130004
Phan Thị Lan
Anh
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
15
2
C1.2
000045
125D1402110005
Nguyễn Phương
Anh
38B
SP Vật lý
Vật lý
16
2
C1.2
000046
125D1402110006
Nguyễn Quỳnh
Anh
38A
SP Vật lý
Vật lý
17
2
C1.2
000047
125D1402110008
Nguyễn Việt
Anh
38A
SP Vật lý
Vật lý
18
2
C1.2
000048
125D1402130003
Nguyễn Thị Chung
Anh
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
19
2
C1.2
000049
125D1402130004
Nguyễn Thị Kim
Anh
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
2
C1.2
000050
125D1402130006
Nguyễn Thị Vân
Anh
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
21
2
C1.2
000051
125D1402130007
Vũ Thị Huyền
Anh
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
2
C1.2
000052
Phạm Đức Tuấn
Anh
38B
Lịch sử
Lịch sử
23
2
C1.2
000053
125D1402080001
Nguyễn Thị Vân
Anh
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
24
2
C1.2
000054
125D1402060001
Trần Thị Mai
Anh
38B
GDTC
GDTC
25
2
C1.2
000055
125D2203100005
Lê Phương
Anh
38B
Lịch sử
Lịch sử
26
2
C1.2
000056
1156050003
Nguyễn Thị Thanh
ảnh
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
27
2
C1.2
000057
125D1402120004
Nguyễn Thị
ánh
38B
SP Hóa học
Hóa học
28
2
C1.2
000058
125D1402040003
Đặng Thị Ngọc
ánh
38
GDCD
GDCT
29
2
C1.2
000059
125D1402060002
Hà Văn
ánh
38B
GDTC
GDTC
30
2
C1.2
000060
125D1402060003
Vũ Thị
ánh
38A
GDTC
GDTC
1
3
C1.3
000061
Phạm Thị
ánh
37B
SP Toán học
Toán
2
3
C1.3
000062
125D1402010007
Hoàng Ngọc
ánh
38C
GDMN
GDTH
3
3
C1.3
000063
125D1402010008
Ngô Thị
ánh
38C
GDMN
GDTH
4
3
C1.3
000064
125D1402010009
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
38 A
GDMN
GDTH
5
3
C1.3
000065
125D1402010010
Nguyễn Thị Ngọc
ánh
38C
GDMN
GDTH
6
3
C1.3
000066
125D1402020008
Kiều Thị
ánh
38G
GDTH
GDTH
7
3
C1.3
000067
Lê Thị Hồng
ánh
37A
GDTH
GDTH
8
3
C1.3
000068
125D1402140004
Đặng Ngọc
ánh
38D
SP KTCN
Vật lý
9
3
C1.3
000069
125D2203100007
Đinh Thị Ngọc
ánh
38A
Lịch sử
Lịch sử
10
3
C1.3
000070
Lương Thị
Ba
37B
SP Hóa học
Hóa học
11
3
C1.3
000071
125D1402080002
Vũ Hoài
Bắc
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
12
3
C1.3
000072
125D4201010001
Hoàng Văn
Băng
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
13
3
C1.3
000073
Đinh Công
Bi
37A
Lịch sử
Lịch sử
14
3
C1.3
000074
125D1402020009
La Thị
Bích
38D
GDTH
GDTH
15
3
C1.3
000075
125D1402020011
Ngô Thị Ngọc
Bích
38G
GDTH
GDTH
16
3
C1.3
000076
125D1402020012
Nguyễn Thị
Bích
38E
GDTH
GDTH
17
3
C1.3
000077
Vi Thị
Bích
37C
GDTH
GDTH
18
3
C1.3
000078
125D1402170008
Đào Thị
Bích
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
19
3
C1.3
000079
1153010008
Khương Thị
Bích
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
3
C1.3
000080
1153030004
Nguyễn Thị
Bích
37D
SP KTNN
Sinh-KTNN
21
3
C1.3
000081
125D1402130012
Nguyễn Thị
Bích
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
3
C1.3
000082
125D1402060005
Hà Tiến
Biên
38A
GDTC
GDTC
23
3
C1.3
000083
125D1402060006
Tòng Thị
Bình
38A
GDTC
GDTC
24
3
C1.3
000084
125D1402170009
Đỗ Thị
Bình
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
3
C1.3
000085
125D1402170010
Lưu Thị Thanh
Bình
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
3
C1.3
000086
125D1402120005
Vũ Tiến
Bộ
38A
SP Hóa học
Hóa học
27
3
C1.3
000087
125D1402080050
Hoàng Văn
Bộ
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
28
3
C1.3
000088
125D4802010001
Nguyễn Thị
Bông
38
CNTT
CNTT
29
3
C1.3
000089
125D1402140006
Tạ Thị Thuý
Cải
38D
SP KTCN
Vật lý
30
3
C1.3
000090
125D1402060008
Nguyễn Mạnh
Cầm
38B
GDTC
GDTC
1
4
C1.4
000091
Bùi Thị
Chang
37C
GDMN
GDTH
2
4
C1.4
000092
125D1402170011
Nguyễn Thị Huyền
Chang
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
3
4
C1.4
000093
1153010009
Lê Thị Kim
Chang
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
4
4
C1.4
000094
Bùi Thị
Châm
37
KHTV
CNTT
5
4
C1.4
000095
La Thị
Chấn
37
GDCD
GDCT
6
4
C1.4
000096
125D1402130013
Đỗ Thị Ngọc
Châu
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
7
4
C1.4
000097
Đỗ Văn
Châu
37B
SP Vật lý
Vật lý
8
4
C1.4
000098
125D1402060009
Trần Thị Cẩm
Chi
38B
GDTC
GDTC
9
4
C1.4
000099
125D1402090015
Nguyễn Thị Phương
Chi
38A
SP Toán học
Toán
10
4
C1.4
000100
125D1402140063
Nguyễn Thị Kim
Chi
38D
SP Toán học
Toán
11
4
C1.4
000101
125D1402010013
Bùi Thị
Chi
38 A
GDMN
GDTH
12
4
C1.4
000102
125D1402020013
Trần Thị Kim
Chi
38G
GDTH
GDTH
13
4
C1.4
000103
125D1402020014
Trần Thị Phương
Chi
38A
GDTH
GDTH
14
4
C1.4
000104
Nguyễn Thùy
Chi
37A
GDTH
GDTH
15
4
C1.4
000105
125D2203300006
Nguyễn Thị
Chi
38E
Văn học
Ngữ văn
16
4
C1.4
000106
125D1402080003
Mai Thiện
Chí
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
17
4
C1.4
000107
125D1402020015
Tẩn Chiệp
Chiêm
38C
GDTH
GDTH
18
4
C1.4
000108
125D1402040004
Bùi Thị
Chiến
38
GDCD
GDCT
19
4
C1.4
000109
Đinh Mạnh
Chiến
37C
SP Toán học
Toán
20
4
C1.4
000110
125D1402310001
Lê Ngọc
Chiều
38
SP Lịch sử
Lịch sử
21
4
C1.4
000111
125D2203100008
Nguyễn Thị Ngọc
Chinh
38B
Lịch sử
Lịch sử
22
4
C1.4
000112
125D1402020017
Hà Văn
Chinh
38C
GDTH
GDTH
23
4
C1.4
000113
1156050005
Lê Thị
Chinh
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
24
4
C1.4
000114
125D1402110013
Lê Thị Tuyết
Chinh
38A
SP Vật lý
Vật lý
25
4
C1.4
000115
Nguyễn Thị
Chinh
37E
SP KTCN
Vật lý
26
4
C1.4
000116
125D1402130014
Lại Thị Tuyết
Chinh
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
27
4
C1.4
000117
Nguyễn Văn
Chính
37C
Lịch sử
Lịch sử
28
4
C1.4
000118
Nguyễn Văn
Chính
37C
SP Toán học
Toán
29
4
C1.4
000119
125D1402110014
Nguyễn Văn
Chính
38C
SP Vật lý
Vật lý
30
4
C1.4
000120
125D1402060010
Lồ Mạnh
Chung
38A
GDTC
GDTC
1
5
C1.5
000121
Lê Thị
Chung
37A
Lịch sử
Lịch sử
2
5
C1.5
000122
125D1402020018
Phùng Thị
Chung
38G
GDTH
GDTH
3
5
C1.5
000123
125D4601010006
Nguyễn Thành
Công
38
Toán học
Toán
4
5
C1.5
000124
125D4601010007
Nguyễn Thành
Công
38
Toán học
Toán
5
5
C1.5
000125
125D1402310008
Nguyễn Khả
Công
38
SP Lịch sử
Lịch sử
6
5
C1.5
000126
125D1402170013
Lù Thị
Cúc
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
7
5
C1.5
000127
125D2201130005
Lâm Văn
Cún
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
8
5
C1.5
000128
Ngô Thị
Cư
37
GDCD
GDCT
9
5
C1.5
000129
Lò Văn
Cương
37
GDTC
GDTC
10
5
C1.5
000130
125D1402120008
Nguyễn Triệu
Cường
38B
SP Hóa học
Hóa học
11
5
C1.5
000131
Hà Cao
Cường
37
GDCD
GDCT
12
5
C1.5
000132
125D1402060011
Giang Đức
Cường
38B
GDTC
GDTC
13
5
C1.5
000133
125D1402060012
Lê Chí
Cường
38B
GDTC
GDTC
14
5
C1.5
000134
Tạ Văn
Cường
37A
Lịch sử
Lịch sử
15
5
C1.5
000135
125D1402020019
Trần Văn
Cường
38C
GDTH
GDTH
16
5
C1.5
000136
1156050007
Nguyễn Mạnh
Cường
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
17
5
C1.5
000137
125D2201130006
Vũ Văn
Cường
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
18
5
C1.5
000138
125D1402110017
Nguyễn Hùng
Cường
38A
SP Vật lý
Vật lý
19
5
C1.5
000139
125D1402110018
Phạm Văn
Cường
38C
SP Vật lý
Vật lý
20
5
C1.5
000140
1153010013
Trần Thế
Cường
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
21
5
C1.5
000141
125D2203100009
Nguyễn Văn
Cường
38B
Lịch sử
Lịch sử
22
5
C1.5
000142
125D1402010014
Hủng Thị
Dạng
38C
GDMN
GDTH
23
5
C1.5
000143
Trần Minh
Dân
37
GDTC
GDTC
24
5
C1.5
000144
125D2203300060
Hoàng Lệ
Diễm
38E
Văn học
Ngữ văn
25
5
C1.5
000145
125D1402040006
Chẩu Thị
Diên
38
GDCD
GDCT
26
5
C1.5
000146
125D2203300007
Tô Thị
Diên
38E
Văn học
Ngữ văn
27
5
C1.5
000147
125D1402010015
Hoàng Thị
Diễn
38C
GDMN
GDTH
28
5
C1.5
000148
125D2203100010
Sì Thị
Diệp
38B
Lịch sử
Lịch sử
29
5
C1.5
000149
125D1402080004
Vũ Đình
Diệp
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
30
5
C1.5
000150
125D1402090017
Đinh Thúy
Diệu
38A
SP Toán học
Toán
1
6
C1.6
000151
Nguyễn Thị
Diệu
37A
GDMN
GDTH
2
6
C1.6
000152
Quách Thị
Diệu
37B
GDMN
GDTH
3
6
C1.6
000153
125D2203300008
Nguyễn Thị
Diệu
38E
Văn học
Ngữ văn
4
6
C1.6
000154
125D4401020002
Bùi Hương
Diệu
38E
Vật lý
Vật lý
5
6
C1.6
000155
125D1402100006
Đoàn Văn
Dinh
38
SP Tin học
CNTT
6
6
C1.6
000156
Nguyễn Thị
Dinh
37C
GDMN
GDTH
7
6
C1.6
000157
125D1402090018
Đinh Thị
Dĩnh
38B
SP Toán học
Toán
8
6
C1.6
000158
125D1402010017
Phạm Thị
Dịu
38C
GDMN
GDTH
9
6
C1.6
000159
125D1402170014
Hảng Thị
Dỏa
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
6
C1.6
000160
125D1402090019
Nguyễn Văn
Du
38C
SP Toán học
Toán
11
6
C1.6
000161
125D1402120009
Nguyễn Thị
Dung
38B
SP Hóa học
Hóa học
12
6
C1.6
000162
125D1402120011
Trần Thị
Dung
38B
SP Hóa học
Hóa học
13
6
C1.6
000163
125D1402060015
Nguyễn Thuỳ
Dung
38B
GDTC
GDTC
14
6
C1.6
000164
125D1402060016
Trần Thị
Dung
38A
GDTC
GDTC
15
6
C1.6
000165
Nguyễn Thị Phương
Dung
37C
Lịch sử
Lịch sử
16
6
C1.6
000166
125D2203100011
Dương Thị
Dung
38B
Lịch sử
Lịch sử
17
6
C1.6
000167
125D2203100012
Đặng Thị Kim
Dung
38A
Lịch sử
Lịch sử
18
6
C1.6
000168
Lê Thị
Dung
37B
SP Toán học
Toán
19
6
C1.6
000169
125D1402010019
Hoàng Kim
Dung
38 A
GDMN
GDTH
20
6
C1.6
000170
125D1402010020
Lưu Phương
Dung
38 A
GDMN
GDTH
21
6
C1.6
000171
125D1402010021
Nguyễn Thị
Dung
38 A
GDMN
GDTH
22
6
C1.6
000172
125D1402010022
Nguyễn Thị
Dung
38B
GDMN
GDTH
23
6
C1.6
000173
125D1402010023
Nguyễn Thị Kim
Dung
38 A
GDMN
GDTH
24
6
C1.6
000174
125D1402010024
Thền Thị
Dung
38C
GDMN
GDTH
25
6
C1.6
000175
125D1402020021
Hà Thị
Dung
38G
GDTH
GDTH
26
6
C1.6
000176
125D1402020023
Nguyễn Thị
Dung
38A
GDTH
GDTH
27
6
C1.6
000177
125D1402020027
Vũ Thị
Dung
38B
GDTH
GDTH
28
6
C1.6
000178
Lê Thị Thùy
Dung
37A
GDMN
GDTH
29
6
C1.6
000179
Phạm Thị
Dung
37B
GDMN
GDTH
30
6
C1.6
000180
1156010013
Nguyễn Thị
Dung
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
1
7
C2.6
000181
1156030004
Dương Tiên
Dung
37C
Văn học
Ngữ văn
2
7
C2.6
000182
125D1402170015
Lê Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
3
7
C2.6
000183
125D1402170016
Nguyễn Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
4
7
C2.6
000184
125D1402170018
Trần Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
5
7
C2.6
000185
125D1402170019
Trần Thị Kim
Dung
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
6
7
C2.6
000186
125D1402170020
Trương Thị
Dung
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
7
7
C2.6
000187
125D1402170021
Vừ Thị
Dung
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
8
7
C2.6
000188
125D1402110021
Nguyễn Thị
Dung
38A
SP Vật lý
Vật lý
9
7
C2.6
000189
Phùng Thị
Dung
37B
SP Vật lý
Vật lý
10
7
C2.6
000190
1153030006
Nguyễn Thị
Dung
37D
SP KTNN
Sinh-KTNN
11
7
C2.6
000191
125D4201010033
Diêm Thị Thùy
Dung
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
12
7
C2.6
000192
125D1402130016
Nguyễn Thị Thuỳ
Dung
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
13
7
C2.6
000193
125D1402080005
Lê Thị
Dung
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
14
7
C2.6
000194
125D1402080006
Mai Thị
Dung
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
15
7
C2.6
000195
Vũ Thùy
Dung
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
7
C2.6
000196
125D1402060017
Bùi Đình
Dũng
38B
GDTC
GDTC
17
7
C2.6
000197
Trương Anh
Dũng
37
GDTC
GDTC
18
7
C2.6
000198
Nông Văn
Dũng
36A
SP Toán học
Toán
19
7
C2.6
000199
125D1402090023
Bùi Văn
Dũng
38C
SP Toán học
Toán
20
7
C2.6
000200
125D1402170023
Bùi Văn
Dũng
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
21
7
C2.6
000201
125D1402140068
Hà Tuấn
Dũng
38E
SP Toán học
Toán
22
7
C2.6
000202
Bùi Văn
Dũng
37C
SP Vật lý
Vật lý
23
7
C2.6
000203
125D1402120012
Đỗ Tư
Duy
38A
SP Hóa học
Hóa học
24
7
C2.6
000204
125D1402040007
Trần Đức
Duy
38
GDCD
GDCT
25
7
C2.6
000205
Nguyễn Văn
Duy
37A
Lịch sử
Lịch sử
26
7
C2.6
000206
125D1402020028
Nguyễn Văn
Duy
38A
GDTH
GDTH
27
7
C2.6
000207
Vũ Khánh
Duyên
37C
Hóa học
Hóa học
28
7
C2.6
000208
Hoàng Thị
Duyên
37
GDCD
GDCT
29
7
C2.6
000209
Triệu Thị
Duyên
37
GDTC
GDTC
30
7
C2.6
000210
125D2203100013
Trương Thị Hà
Duyên
38A
Lịch sử
Lịch sử
1
8
C2.5
000211
125D1402090022
Trần Thị
Duyên
38C
SP Toán học
Toán
2
8
C2.5
000212
125D1402140067
Lê Thị
Duyên
38E
SP Toán học
Toán
3
8
C2.5
000213
125D1402020029
Bùi Mai
Duyên
38G
GDTH
GDTH
4
8
C2.5
000214
125D1402020030
Vi Hồng
Duyên
38G
GDTH
GDTH
5
8
C2.5
000215
1156010016
Phạm Thị
Duyên
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
6
8
C2.5
000216
1156030006
Vũ Thị
Duyên
37C
Văn học
Ngữ văn
7
8
C2.5
000217
1156030005
Trương Thị
Duyên
37C
Văn học
Ngữ văn
8
8
C2.5
000218
125D1402110022
Nguyễn Thị Thùy
Duyên
38A
SP Vật lý
Vật lý
9
8
C2.5
000219
125D4201010003
Lê Thị Hồng
Duyên
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
10
8
C2.5
000220
125D1402020031
La Thị
Dư
38G
GDTH
GDTH
11
8
C2.5
000221
125D1402140070
Trần Thị Thùy
Dương
38E
SP Toán học
Toán
12
8
C2.5
000222
1156050009
Nguyễn Văn
Dương
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
13
8
C2.5
000223
125D1402090025
Lê Thành
Dương
38B
SP Toán học
Toán
14
8
C2.5
000224
125D1402060020
Mai Thị
Đan
38A
GDTC
GDTC
15
8
C2.5
000225
125D1402120013
Bùi Thị Hồng
Đào
38B
SP Hóa học
Hóa học
16
8
C2.5
000226
125D1402310009
Nguyễn Văn
Đào
38
SP Lịch sử
Lịch sử
17
8
C2.5
000227
125D1402090026
Nguyễn Thị
Đào
38A
SP Toán học
Toán
18
8
C2.5
000228
125D4201010005
Trần Thị
Đào
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
19
8
C2.5
000229
Hoàng Đức
Đạo
37C
Văn học
Ngữ văn
20
8
C2.5
000230
125D1402120014
Đào Xuân
Đạt
38A
SP Hóa học
Hóa học
21
8
C2.5
000231
125D1402170025
Nguyễn Thành
Đạt
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
22
8
C2.5
000232
125D1402170026
Phạm Thị Thúy
Đạt
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
8
C2.5
000233
125D1402080009
Lê Quốc
Đạt
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
24
8
C2.5
000234
125D1402080010
Nguyễn Văn
Đạt
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
25
8
C2.5
000235
Bùi Xuân
Đạt
37B
SP Vật lý
Vật lý
26
8
C2.5
000236
125D1402020033
Lục Thị
Đày
38G
GDTH
GDTH
27
8
C2.5
000237
125D1402060021
La Hùng
Đăng
38A
GDTC
GDTC
28
8
C2.5
000238
Đinh Hải
Đăng
37A
Lịch sử
Lịch sử
29
8
C2.5
000239
125D4802010005
Nguyễn Thị
Điệp
38
CNTT
CNTT
30
8
C2.5
000240
Bùi Thị
Điệp
37B
Lịch sử
Lịch sử
1
9
C2.4
000241
125D1402120015
Lương Thị
Định
38A
SP Hóa học
Hóa học
2
9
C2.4
000242
Ninh Thị
Định
37
GDCD
GDCT
3
9
C2.4
000243
Hoàng Văn
Đỏ
37
GDTC
GDTC
4
9
C2.4
000244
Dương Thị
Đoan
37A
SP Vật lý
Vật lý
5
9
C2.4
000245
125D1402080011
Trần Thế
Đoan
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
6
9
C2.4
000246
125D1402060022
Nguyễn Thành
Đô
38A
GDTC
GDTC
7
9
C2.4
000247
125D1402090028
Lê Hữu
Đông
38B
SP Toán học
Toán
8
9
C2.4
000248
125D1402010026
Nguyễn Thị
Đông
38 A
GDMN
GDTH
9
9
C2.4
000249
1156010020
Trương Quang
Đông
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
9
C2.4
000250
125D1402170027
Đặng Thị Thu
Đông
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
11
9
C2.4
000251
125D1402090029
Lê Thị Hà
Đông
38C
SP Toán học
Toán
12
9
C2.4
000252
125D1402310011
Nguyễn Văn
Đồng
38
SP Lịch sử
Lịch sử
13
9
C2.4
000253
125D1402150003
Hoàng Văn
Đồng
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
14
9
C2.4
000254
Nguyễn Minh
Đức
37C
Hóa học
Hóa học
15
9
C2.4
000255
125D1402060023
Hoàng Minh
Đức
38B
GDTC
GDTC
16
9
C2.4
000256
Ngô Văn
Đức
37
Toán học
Toán
17
9
C2.4
000257
125D1402020035
Dương Đăng
Đức
38G
GDTH
GDTH
18
9
C2.4
000258
1156010022
Nguyễn Văn
Đức
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
19
9
C2.4
000259
1153010025
Trương Thị
Đức
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
9
C2.4
000260
125D4201010006
Nguyễn Văn
Đức
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
21
9
C2.4
000261
125D1402130020
Nguyễn Thị
Đương
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
9
C2.4
000262
125D1402120017
Đặng Thị Lệ
Giang
38B
SP Hóa học
Hóa học
23
9
C2.4
000263
125D2203100015
Nguyễn Thu
Giang
38B
Lịch sử
Lịch sử
24
9
C2.4
000264
125D1402310012
Hoàng
Giang
38
SP Lịch sử
Lịch sử
25
9
C2.4
000265
Đào Thị Hà
Giang
37A
SP Toán học
Toán
26
9
C2.4
000266
125D1402170028
Nguyễn Thị
Giang
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
9
C2.4
000267
125D1402130021
Đinh Ngọc
Giang
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
28
9
C2.4
000268
125D1402130022
Hoàng Hương
Giang
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
29
9
C2.4
000269
125D1402130023
Vũ Thị Lệ
Giang
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
30
9
C2.4
000270
125D1402080013
Bùi Dương
Giáp
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
1
10
C2.3
000271
125D1402120022
Nguyễn Thị Thu
Hà
38A
SP Hóa học
Hóa học
2
10
C2.3
000272
125D4802010008
Đinh Thị
Hà
38
CNTT
CNTT
3
10
C2.3
000273
125D4802010009
Phạm Thu
Hà
38
CNTT
CNTT
4
10
C2.3
000274
125D1402040008
Bùi Thị
Hà
38
GDCD
GDCT
5
10
C2.3
000275
125D1402040009
Ngô Thị Thu
Hà
38
GDCD
GDCT
6
10
C2.3
000276
125D1402040010
Nguyễn Thị Thu
Hà
38
GDCD
GDCT
7
10
C2.3
000277
125D2203100016
Đặng Thị
Hà
38B
Lịch sử
Lịch sử
8
10
C2.3
000278
125D2203100017
Đặng Thị
Hà
38B
Lịch sử
Lịch sử
9
10
C2.3
000279
125D2203100018
Hà Tôn Ngân
Hà
38A
Lịch sử
Lịch sử
10
10
C2.3
000280
125D2203100019
Lý Thị Thu
Hà
38A
Lịch sử
Lịch sử
11
10
C2.3
000281
125D1402310013
Trần Thị Thu
Hà
38
SP Lịch sử
Lịch sử
12
10
C2.3
000282
125D1402310055
Nguyễn Thị Hải
Hà
38
SP Lịch sử
Lịch sử
13
10
C2.3
000283
Trần Thị Thu
Hà
37B
SP Toán học
Toán
14
10
C2.3
000284
Lê Đình
Hà
36B
SP Toán học
Toán
15
10
C2.3
000285
125D1402090032
Lương Thu
Hà
38B
SP Toán học
Toán
16
10
C2.3
000286
125D1402140074
Nguyễn Thị
Hà
38D
SP Toán học
Toán
17
10
C2.3
000287
125D4601010011
Nguyễn Thị Ngọc
Hà
38
Toán học
Toán
18
10
C2.3
000288
125D1402010027
Đỗ Thị Thu
Hà
38C
GDMN
GDTH
19
10
C2.3
000289
125D1402010029
Lý Thị Ngọc
Hà
38 A
GDMN
GDTH
20
10
C2.3
000290
125D1402010030
Nguyễn Thị
Hà
38C
GDMN
GDTH
21
10
C2.3
000291
125D1402020043
Đồng Thu
Hà
38E
GDTH
GDTH
22
10
C2.3
000292
125D1402020047
Nguyễn Thị
Hà
38C
GDTH
GDTH
23
10
C2.3
000293
125D1402020051
Trần Thị
Hà
38E
GDTH
GDTH
24
10
C2.3
000294
125D1402020052
Trần Thị Hải
Hà
38D
GDTH
GDTH
25
10
C2.3
000295
1156050010
Nguyễn Thị Thu
Hà
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
26
10
C2.3
000296
125D1402170032
Cao Thị Thu
Hà
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
10
C2.3
000297
125D1402170033
Đàm Thị Thu
Hà
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
28
10
C2.3
000298
125D1402170034
Đỗ Thị Thu
Hà
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
29
10
C2.3
000299
125D1402170035
Nguyễn Thị
Hà
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
30
10
C2.3
000300
125D1402170037
Trần Thị
Hà
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
1
11
C2.2
000301
125D4401020005
Phùng Thị Thảo
Hà
38E
Vật lý
Vật lý
2
11
C2.2
000302
125D1402140007
Lê Thị
Hà
38D
SP KTCN
Vật lý
3
11
C2.2
000303
125D1402140008
Phan Thị Minh
Hà
38D
SP KTCN
Vật lý
4
11
C2.2
000304
125D1402140009
Phạm Việt
Hà
38D
SP KTCN
Vật lý
5
11
C2.2
000305
Chu Thị
Hà
37B
SP Vật lý
Vật lý
6
11
C2.2
000306
Nguyễn Thị Thu
Hà
37C
SP Vật lý
Vật lý
7
11
C2.2
000307
1153020008
Nguyễn Thị Thu
Hà
37C
Sinh học
Sinh-KTNN
8
11
C2.2
000308
125D4201010007
Nguyễn Thị Thu
Hà
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
9
11
C2.2
000309
125D1402130024
Nguyễn Khánh
Hà
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
10
11
C2.2
000310
125D1402130025
Nguyễn Thị
Hà
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
11
11
C2.2
000311
125D1402130028
Trần Thị Thu
Hà
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
12
11
C2.2
000312
Ong Thị
Hà
37C
GDTH
GDTH
13
11
C2.2
000313
125D1402020053
Đỗ Thị
Hài
38G
GDTH
GDTH
14
11
C2.2
000314
125D4401120005
Tạ Thị
Hải
38C
Hóa học
Hóa học
15
11
C2.2
000315
125D1402060024
Đinh Mạnh
Hải
38B
GDTC
GDTC
16
11
C2.2
000316
125D1402060025
Nguyễn Trọng
Hải
38B
GDTC
GDTC
17
11
C2.2
000317
125D1402090001
Trần Anh
Hải
38C
SP Toán học
Toán
18
11
C2.2
000318
125D1402010033
Nguyễn Thị
Hải
38B
GDMN
GDTH
19
11
C2.2
000319
125D1402010034
Nguyễn Thị
Hải
38C
GDMN
GDTH
20
11
C2.2
000320
125D1402010035
Nguyễn Thị Kim
Hải
38C
GDMN
GDTH
21
11
C2.2
000321
125D1402010036
Phạm Thị
Hải
38 A
GDMN
GDTH
22
11
C2.2
000322
125D1402010037
Trịnh Thị
Hải
38C
GDMN
GDTH
23
11
C2.2
000323
125D1402020054
Đào Thị Thanh
Hải
38A
GDTH
GDTH
24
11
C2.2
000324
125D1402020055
Nguyễn Thị
Hải
38G
GDTH
GDTH
25
11
C2.2
000325
125D1402020056
Nguyễn Thị
Hải
38E
GDTH
GDTH
26
11
C2.2
000326
125D1402020057
Vi Thị
Hải
38A
GDTH
GDTH
27
11
C2.2
000327
125D2201130010
Phạm Thanh
Hải
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
28
11
C2.2
000328
125D2201130011
Trần Thị
Hải
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
29
11
C2.2
000329
Nguyễn Thế Hoàng
Hải
37B
SP Vật lý
Vật lý
30
11
C2.2
000330
125D1402130029
Nguyễn Minh
Hải
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
1
12
C2.1
000331
125D1402170040
Phạm Thị
Hải
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
2
12
C2.1
000332
125D1402100009
Hoàng Mỹ
Hạnh
38
SP Tin học
CNTT
3
12
C2.1
000333
125D1402040011
Nguyễn Thị Thu
Hạnh
38
GDCD
GDCT
4
12
C2.1
000334
125D1402060026
Kim Đình
Hạnh
38A
GDTC
GDTC
5
12
C2.1
000335
Đào Hồng
Hạnh
37B
Lịch sử
Lịch sử
6
12
C2.1
000336
Lương Thị Thúy
Hạnh
37A
Lịch sử
Lịch sử
7
12
C2.1
000337
125D1402090037
Hà Thị Hồng
Hạnh
38A
SP Toán học
Toán
8
12
C2.1
000338
125D1402090038
Vũ Thị
Hạnh
38C
SP Toán học
Toán
9
12
C2.1
000339
125D1402140076
Vũ Thị Hồng
Hạnh
38D
SP Toán học
Toán
10
12
C2.1
000340
125D4601010012
Lê Thị
Hạnh
38
Toán học
Toán
11
12
C2.1
000341
125D4601010014
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
38
Toán học
Toán
12
12
C2.1
000342
125D1402010039
Chu Thị Mỹ
Hạnh
38 A
GDMN
GDTH
13
12
C2.1
000343
125D1402010040
Đào Thị Mỹ
Hạnh
38 A
GDMN
GDTH
14
12
C2.1
000344
125D1402010041
Hoàng Thị
Hạnh
38C
GDMN
GDTH
15
12
C2.1
000345
125D1402020060
Hoàng Thị
Hạnh
38A
GDTH
GDTH
16
12
C2.1
000346
125D1402170042
Dương Hồng
Hạnh
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
17
12
C2.1
000347
125D1402170043
Hoàng Mỹ
Hạnh
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
18
12
C2.1
000348
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
37A
GDMN
GDTH
19
12
C2.1
000349
Nguyễn Thị
HạnhA
37
Hóa học
Hóa học
20
12
C2.1
000350
Bùi Thị
Hảo
37
GDCD
GDCT
21
12
C2.1
000351
125D1402010038
Lê Thị Minh
Hảo
38B
GDMN
GDTH
22
12
C2.1
000352
125D2203300013
Đoàn Thị
Hảo
38E
Văn học
Ngữ văn
23
12
C2.1
000353
125D1402170041
Đỗ Thị ánh
Hảo
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
24
12
C2.1
000354
125D1402110029
Nguyễn Thị
Hảo
38B
SP Vật lý
Vật lý
25
12
C2.1
000355
125D1402120025
Đỗ Thị Minh
Hằng
38B
SP Hóa học
Hóa học
26
12
C2.1
000356
125D1402120026
Đỗ Thuý
Hằng
38B
SP Hóa học
Hóa học
27
12
C2.1
000357
Phạm Thị
Hằng
37C
Lịch sử
Lịch sử
28
12
C2.1
000358
Nguyễn Thị Thu
Hằng
37A
SP Toán học
Toán
29
12
C2.1
000359
125D1402090039
Đồng Thị Thu
Hằng
38A
SP Toán học
Toán
30
12
C2.1
000360
125D1402090040
Nguyễn Thị
Hằng
38C
SP Toán học
Toán
1
13
B2.4
000361
125D4601010016
Đinh Thúy
Hằng
38
Toán học
Toán
2
13
B2.4
000362
125D1402010045
Lã Thị
Hằng
38 A
GDMN
GDTH
3
13
B2.4
000363
125D1402010047
Phạm Thị Thanh
Hằng
38C
GDMN
GDTH
4
13
B2.4
000364
125D1402010049
Trần Thị Thu
Hằng
38 A
GDMN
GDTH
5
13
B2.4
000365
125D1402010050
Vũ Thị Kim
Hằng
38C
GDMN
GDTH
6
13
B2.4
000366
125D1402020063
Đinh Thị
Hằng
38E
GDTH
GDTH
7
13
B2.4
000367
125D1402020064
Đinh Thị
Hằng
38B
GDTH
GDTH
8
13
B2.4
000368
125D1402020067
Mai Thị Thu
Hằng
38B
GDTH
GDTH
9
13
B2.4
000369
1156050011
Nguyễn Thị Thu
Hằng
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
10
13
B2.4
000370
125D1402170048
Đặng Thị Thu
Hằng
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
11
13
B2.4
000371
125D1402170050
Nguyễn Thị
Hằng
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
13
B2.4
000372
125D1402170051
Nguyễn Thị
Hằng
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
13
13
B2.4
000373
125D1402170052
Phạm Thị
Hằng
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
14
13
B2.4
000374
125D1402170053
Phạm Thị
Hằng
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
13
B2.4
000375
125D2201130013
Dương Thị
Hằng
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
16
13
B2.4
000376
125D2201130014
Phùng Thị Thu
Hằng
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
17
13
B2.4
000377
125D4401020006
Phạm Thị Thúy
Hằng
38E
Vật lý
Vật lý
18
13
B2.4
000378
125D4401020007
Vũ Thị
Hằng
38E
Vật lý
Vật lý
19
13
B2.4
000379
125D1402140010
Đỗ Thị
Hằng
38D
SP KTCN
Vật lý
20
13
B2.4
000380
125D1402110034
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
38A
SP Vật lý
Vật lý
21
13
B2.4
000381
1153030013
Nguyễn Thị
Hằng
37D
SP KTNN
Sinh-KTNN
22
13
B2.4
000382
125D1402130033
Nguyễn Thị Thu
Hằng
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
23
13
B2.4
000383
125D1402080014
Đỗ Thị Thu
Hằng
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
24
13
B2.4
000384
125D1402080015
Nguyễn Thị
Hằng
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
25
13
B2.4
000385
125D1402080016
Trần Thị Thúy
Hằng
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
26
13
B2.4
000386
125D2203100020
Đỗ Thị Thu
Hằng
38B
Lịch sử
Lịch sử
27
13
B2.4
000387
125D1402020073
Trần Thị
Hằng
38G
GDTH
GDTH
28
13
B2.4
000388
125D1402060028
Nguyễn Thị Thái
Hậu
38B
GDTC
GDTC
29
13
B2.4
000389
125D1402060029
Trần Thị
Hậu
38A
GDTC
GDTC
30
13
B2.4
000390
125D1402090045
Nguyễn Thị
Hậu
38B
SP Toán học
Toán
1
14
B2.3A
000391
125D1402010054
Trần Thị
Hậu
38 A
GDMN
GDTH
2
14
B2.3A
000392
125D1402170055
Đặng Thị
Hậu
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
3
14
B2.3A
000393
125D2201130015
Phạm Văn
Hậu
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
4
14
B2.3A
000394
125D1402080017
Nguyễn Thị
Hiên
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
5
14
B2.3A
000395
125D1402120031
Nguyễn Thị
Hiền
38A
SP Hóa học
Hóa học
6
14
B2.3A
000396
125D1402060030
Phan Thị
Hiền
38A
GDTC
GDTC
7
14
B2.3A
000397
Bùi Thị
Hiền
37
GDTC
GDTC
8
14
B2.3A
000398
125D2203100022
Lê Thị Thu
Hiền
38A
Lịch sử
Lịch sử
9
14
B2.3A
000399
125D1402090047
Hà Thị Thu
Hiền
38C
SP Toán học
Toán
10
14
B2.3A
000400
125D4601010018
Trần Văn
Hiền
38
Toán học
Toán
11
14
B2.3A
000401
125D1402010056
Hoàng Thị
Hiền
38B
GDMN
GDTH
12
14
B2.3A
000402
125D1402010057
Nguyễn Hồng
Hiền
38C
GDMN
GDTH
13
14
B2.3A
000403
125D1402010058
Phùng Thị
Hiền
38B
GDMN
GDTH
14
14
B2.3A
000404
125D1402010059
Phùng Thị Thu
Hiền
38C
GDMN
GDTH
15
14
B2.3A
000405
125D1402010060
Trần Thị
Hiền
38B
GDMN
GDTH
16
14
B2.3A
000406
125D1402020076
Bùi Thị
Hiền
38E
GDTH
GDTH
17
14
B2.3A
000407
125D1402020077
Bùi Thị Thu
Hiền
38G
GDTH
GDTH
18
14
B2.3A
000408
125D1402020079
Lê Thị Thu
Hiền
38B
GDTH
GDTH
19
14
B2.3A
000409
125D1402020080
Nguyễn Thị
Hiền
38A
GDTH
GDTH
20
14
B2.3A
000410
125D1402020081
Nguyễn Thị Thu
Hiền
38D
GDTH
GDTH
21
14
B2.3A
000411
125D1402020082
Nguyễn Thị Thu
Hiền
38B
GDTH
GDTH
22
14
B2.3A
000412
Nguyễn Thị
Hiền
37A
GDTH
GDTH
23
14
B2.3A
000413
Vũ Thị Thu
Hiền
37B
GDTH
GDTH
24
14
B2.3A
000414
Khuất Thị
Hiền
37B
GDMN
GDTH
25
14
B2.3A
000415
125D1402170056
Đào Thị Thu
Hiền
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
14
B2.3A
000416
125D1402170057
Nguyễn Thu
Hiền
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
14
B2.3A
000417
125D1402170060
Vương Thị Thu
Hiền
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
28
14
B2.3A
000418
125D4401020008
Lê Thị
Hiền
38E
Vật lý
Vật lý
29
14
B2.3A
000419
125D1402110035
Lê Thị Thu
Hiền
38B
SP Vật lý
Vật lý
30
14
B2.3A
000420
125D1402110037
Trần Thị Thu
Hiền
38A
SP Vật lý
Vật lý
1
15
B2.3B
000421
125D1402130039
Bùi Thị Thu
Hiền
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
2
15
B2.3B
000422
125D1402130040
Lê Thị
Hiền
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
3
15
B2.3B
000423
125D1402130042
Phan Thị Thu
Hiền
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
4
15
B2.3B
000424
125D1402130043
Phạm Thị
Hiền
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
5
15
B2.3B
000425
125D1402130045
Vũ Thị
Hiền
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
6
15
B2.3B
000426
125D1402080018
Nguyễn Thu
Hiền
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
7
15
B2.3B
000427
125D1402140080
Nguyễn Khắc
Hiền
38E
SP Toán học
Toán
8
15
B2.3B
000428
125D1402130046
Trần Thị
Hiển
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
9
15
B2.3B
000429
125D1402130038
Trần Thị
Hiến
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
10
15
B2.3B
000430
125D2203100023
Nguyễn Tiến
Hiệp
38B
Lịch sử
Lịch sử
11
15
B2.3B
000431
125D2201130016
Nguyễn Thị
Hiệp
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
12
15
B2.3B
000432
125D1402130047
Trương Thị Ngọc
Hiệp
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
13
15
B2.3B
000433
125D1402080019
Phạm Dương
Hiệp
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
14
15
B2.3B
000434
125D1402090049
Trương Thị Ngọc
Hiệp
38C
SP Toán học
Toán
15
15
B2.3B
000435
Bùi Thị
Hiểu
37E
SP KTCN
Vật lý
16
15
B2.3B
000436
125D1402120030
Phạm Văn
Hiếu
38B
SP Hóa học
Hóa học
17
15
B2.3B
000437
125D1402040013
Nguyễn Trung
Hiếu
38
GDCD
GDCT
18
15
B2.3B
000438
125D2203100021
Phan Chí
Hiếu
38B
Lịch sử
Lịch sử
19
15
B2.3B
000439
125D1402140079
Nguyễn Thị
Hiếu
38D
SP Toán học
Toán
20
15
B2.3B
000440
125D1402090051
Nguyễn Phương
Hoa
38B
SP Toán học
Toán
21
15
B2.3B
000441
125D1402090052
Nguyễn Thị
Hoa
38C
SP Toán học
Toán
22
15
B2.3B
000442
125D1402010061
Diệp Thị Kim
Hoa
38B
GDMN
GDTH
23
15
B2.3B
000443
125D1402020087
Nguyễn Thị
Hoa
38G
GDTH
GDTH
24
15
B2.3B
000444
125D1402020088
Nguyễn Thị
Hoa
38D
GDTH
GDTH
25
15
B2.3B
000445
125D1402020090
Phan Thị
Hoa
38C
GDTH
GDTH
26
15
B2.3B
000446
Lù Thị
Hoa
37A
GDMN
GDTH
27
15
B2.3B
000447
Nguyễn Thị
Hoa
37B
GDMN
GDTH
28
15
B2.3B
000448
Nguyễn Thị
Hoa
37C
GDMN
GDTH
29
15
B2.3B
000449
125D1402170063
Nguyễn Thị
Hoa
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
30
15
B2.3B
000450
125D1402170064
Nguyễn Thị Thanh
Hoa
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
1
16
B2.2A
000451
125D2201130017
Nguyễn Thị
Hoa
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
2
16
B2.2A
000452
125D1402110041
Nguyễn Thị
Hoa
38B
SP Vật lý
Vật lý
3
16
B2.2A
000453
125D1402110043
Vũ Thị
Hoa
38B
SP Vật lý
Vật lý
4
16
B2.2A
000454
125D1402130048
Lê Thị
Hoa
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
5
16
B2.2A
000455
125D1402130049
Nguyễn Thị
Hoa
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
6
16
B2.2A
000456
125D1402130050
Nguyễn Thị
Hoa
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
7
16
B2.2A
000457
125D1402130051
Nguyễn Trung Như
Hoa
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
8
16
B2.2A
000458
Phạm Thị
Hoa
37A
GDMN
GDTH
9
16
B2.2A
000459
125D2203100025
Ngô Minh
Hoà
38A
Lịch sử
Lịch sử
10
16
B2.2A
000460
125D1402090055
Đỗ Thị
Hoà
38B
SP Toán học
Toán
11
16
B2.2A
000461
125D1402020092
Nguyễn Thị
Hoà
38A
GDTH
GDTH
12
16
B2.2A
000462
125D1402020093
Vy Thị
Hoà
38E
GDTH
GDTH
13
16
B2.2A
000463
125D2201130048
Nguyễn Thị
Hoà
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
14
16
B2.2A
000464
Phùng Văn
Hòa
37A
Lịch sử
Lịch sử
15
16
B2.2A
000465
125D2203100026
Nguyễn Thị
Hòa
38A
Lịch sử
Lịch sử
16
16
B2.2A
000466
125D2203300016
Nguyễn Thị
Hòa
38E
Văn học
Ngữ văn
17
16
B2.2A
000467
125D1402170068
Nguyễn Thị
Hòa
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
18
16
B2.2A
000468
125D1402170069
Trương Thị Thúy
Hòa
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
19
16
B2.2A
000469
Âu Thị
Hóa
37B
Lịch sử
Lịch sử
20
16
B2.2A
000470
125D1402120035
Vũ Thị
Hoài
38A
SP Hóa học
Hóa học
21
16
B2.2A
000471
125D1402140083
Nguyễn Thị
Hoài
38E
SP Toán học
Toán
22
16
B2.2A
000472
125D1402020094
Hứa Thị
Hoài
38E
GDTH
GDTH
23
16
B2.2A
000473
125D1402020096
Nông Thị
Hoài
38E
GDTH
GDTH
24
16
B2.2A
000474
Phạm Thị Thu
Hoài
37B
GDTH
GDTH
25
16
B2.2A
000475
Nguyễn Thị
Hoài
37A
SP Vật lý
Vật lý
26
16
B2.2A
000476
125D4201010009
Lại Thị Thu
Hoài
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
27
16
B2.2A
000477
Nguyễn Quang
Hoan
37
GDTC
GDTC
28
16
B2.2A
000478
125D1402090054
Hoàng Thị Kim
Hoan
38C
SP Toán học
Toán
29
16
B2.2A
000479
125D1402010062
Trần Thị
Hoan
38 A
GDMN
GDTH
30
16
B2.2A
000480
Nguyễn Thị
Hoan
37A
GDMN
GDTH
1
17
B2.2B
000481
125D1402040014
Đặng Quang
Hoàn
38
GDCD
GDCT
2
17
B2.2B
000482
125D1402060031
Nguyễn Xuân
Hoàn
38A
GDTC
GDTC
3
17
B2.2B
000483
125D1402090058
Nguyễn Văn
Hoàn
38A
SP Toán học
Toán
4
17
B2.2B
000484
125D1402010064
Doãn Thị Thanh
Hoàn
38B
GDMN
GDTH
5
17
B2.2B
000485
125D1402020097
Bùi Thị
Hoàn
38C
GDTH
GDTH
6
17
B2.2B
000486
125D1402040015
Hà Huy
Hoàng
38
GDCD
GDCT
7
17
B2.2B
000487
125D1402060032
Vũ Huy
Hoàng
38B
GDTC
GDTC
8
17
B2.2B
000488
Lê
Hoàng
37A
SP Toán học
Toán
9
17
B2.2B
000489
125D1402170066
Bàn Tiến
Hoàng
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
17
B2.2B
000490
125D1402170067
Quảng Văn
Hoàng
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
11
17
B2.2B
000491
Nguyễn Thị Tiểu
Hồng
37
KHTV
CNTT
12
17
B2.2B
000492
125D1402010065
Hoàng Thị
Hồng
38 A
GDMN
GDTH
13
17
B2.2B
000493
125D1402020098
Bùi Thị Thu
Hồng
38D
GDTH
GDTH
14
17
B2.2B
000494
125D1402020099
Hoàng Thị
Hồng
38D
GDTH
GDTH
15
17
B2.2B
000495
1156010035
Lê Thị
Hồng
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
17
B2.2B
000496
1156010037
Trần Thị
Hồng
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
17
17
B2.2B
000497
125D2203300018
Đỗ Thị
Hồng
38E
Văn học
Ngữ văn
18
17
B2.2B
000498
125D2203300019
Hà Thị Thu
Hồng
38E
Văn học
Ngữ văn
19
17
B2.2B
000499
125D2201130018
Bùi Thị
Hồng
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
20
17
B2.2B
000500
125D4401020009
Tạ Thị Thu
Hồng
38E
Vật lý
Vật lý
21
17
B2.2B
000501
125D1402130053
Nguyễn Thị
Hồng
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
17
B2.2B
000502
Bùi Thị
Hồng
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
17
B2.2B
000503
125D2203300062
Nguyễn Thị
Hợi
38E
Văn học
Ngữ văn
24
17
B2.2B
000504
125D1402170071
Nguyễn Thị
Hợi
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
17
B2.2B
000505
Nguyễn Thị
Hợp
37B
Lịch sử
Lịch sử
26
17
B2.2B
000506
125D1402170072
Nguyễn Thị
Hợp
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
17
B2.2B
000507
125D1402040016
Trần Thị
Huấn
38
GDCD
GDCT
28
17
B2.2B
000508
125D1402060033
Hoàng Văn
Huấn
38B
GDTC
GDTC
29
17
B2.2B
000509
Phạm Thị
Huấn
37A
Lịch sử
Lịch sử
30
17
B2.2B
000510
125D1402170073
Trần Thị
Huê
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
1
18
B2.1
000511
125D1402140013
Bùi Thị
Huê
38D
SP KTCN
Vật lý
2
18
B2.1
000512
Đinh Thị
Huế
37A
GDMN
GDTH
3
18
B2.1
000513
1156010039
Nguyễn Thị
Huế
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
4
18
B2.1
000514
1156030025
Vũ Thị
Huế
37C
Văn học
Ngữ văn
5
18
B2.1
000515
125D1402170074
Nguyễn Thị
Huế
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
6
18
B2.1
000516
125D1402170075
Phạm Minh
Huế
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
7
18
B2.1
000517
125D1402170076
Phạm Thị
Huế
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
8
18
B2.1
000518
125D1402170077
Phạm Thị
Huế
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
9
18
B2.1
000519
125D1402130056
Phùng Thị
Huế
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
10
18
B2.1
000520
125D1402120039
Phạm Thị
Huệ
38A
SP Hóa học
Hóa học
11
18
B2.1
000521
Bùi Thị Minh
Huệ
37
GDCD
GDCT
12
18
B2.1
000522
Nguyễn Thị
Huệ
37
GDCD
GDCT
13
18
B2.1
000523
Trần Thị
Huệ
37A
Lịch sử
Lịch sử
14
18
B2.1
000524
125D1402140087
Nguyễn Thị
Huệ
38E
SP Toán học
Toán
15
18
B2.1
000525
125D1402010068
Bùi Thị
Huệ
38 A
GDMN
GDTH
16
18
B2.1
000526
125D1402010070
Nguyễn Thị
Huệ
38C
GDMN
GDTH
17
18
B2.1
000527
Nguyễn Thị Bích
Huệ
37A
GDMN
GDTH
18
18
B2.1
000528
125D1402170079
Đỗ Hồng
Huệ
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
19
18
B2.1
000529
125D2201130019
Đào Thị
Huệ
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
20
18
B2.1
000530
Nguyễn Thị
Huệ
37B
SP Vật lý
Vật lý
21
18
B2.1
000531
125D1402010069
Lương Thị
Huệ
38C
GDMN
GDTH
22
18
B2.1
000532
125D1402120043
Nguyễn Văn
Hùng
38B
SP Hóa học
Hóa học
23
18
B2.1
000533
125D1402060038
Nguyễn Văn
Hùng
38B
GDTC
GDTC
24
18
B2.1
000534
Đinh Xuân
Hùng
37
GDTC
GDTC
25
18
B2.1
000535
1156010043
Hoàng Mạnh
Hùng
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
18
B2.1
000536
125D2201130022
Nguyễn Đắc
Hùng
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
27
18
B2.1
000537
125D1402080020
Nguyễn Văn
Hùng
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
28
18
B2.1
000538
125D1402060035
Trần Thanh
Huy
38A
GDTC
GDTC
29
18
B2.1
000539
125D1402310016
Phạm Xuân
Huy
38
SP Lịch sử
Lịch sử
30
18
B2.1
000540
125D4601010020
Nguyễn Minh
Huy
38
Toán học
Toán
1
19
A1.5
000541
125D1402170080
Hoàng Văn
Huy
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
2
19
A1.5
000542
125D1402110051
Phạm Tô
Huy
38A
SP Vật lý
Vật lý
3
19
A1.5
000543
125D1402120041
Nguyễn Thị
Huyền
38B
SP Hóa học
Hóa học
4
19
A1.5
000544
Đỗ Thị Thu
Huyền
36
TVTT
5
19
A1.5
000545
Hà Thị
Huyền
37
CNTT
CNTT
6
19
A1.5
000546
Trần Thị Khánh
Huyền
37
KHTV
CNTT
7
19
A1.5
000547
125D1402040017
Phùng Thị Khánh
Huyền
38
GDCD
GDCT
8
19
A1.5
000548
Phạm Thị
Huyền
37
GDCD
GDCT
9
19
A1.5
000549
125D1402060036
Nguyễn Thị
Huyền
38A
GDTC
GDTC
10
19
A1.5
000550
125D1402060037
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38A
GDTC
GDTC
11
19
A1.5
000551
Nguyễn Thị
Huyền
37B
Lịch sử
Lịch sử
12
19
A1.5
000552
Nguyễn Thị
Huyền
37C
Lịch sử
Lịch sử
13
19
A1.5
000553
125D2203100027
Đào Thị
Huyền
38B
Lịch sử
Lịch sử
14
19
A1.5
000554
125D2203100028
Đào Thị Ngọc
Huyền
38B
Lịch sử
Lịch sử
15
19
A1.5
000555
125D2203100029
Lê Thị
Huyền
38B
Lịch sử
Lịch sử
16
19
A1.5
000556
125D1402310018
Phạm Thị Thanh
Huyền
38
SP Lịch sử
Lịch sử
17
19
A1.5
000557
125D1402090067
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38A
SP Toán học
Toán
18
19
A1.5
000558
125D1402010071
Bùi Thị
Huyền
38C
GDMN
GDTH
19
19
A1.5
000559
125D1402010077
Triệu Thị Ngọc
Huyền
38C
GDMN
GDTH
20
19
A1.5
000560
125D1402010078
Trương Thị
Huyền
38B
GDMN
GDTH
21
19
A1.5
000561
125D1402020107
Dương Thị
Huyền
38G
GDTH
GDTH
22
19
A1.5
000562
125D1402020110
Ma Thị
Huyền
38A
GDTH
GDTH
23
19
A1.5
000563
125D1402020111
Ngọ Thị
Huyền
38C
GDTH
GDTH
24
19
A1.5
000564
125D1402020114
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38B
GDTH
GDTH
25
19
A1.5
000565
125D1402020115
Nông Thị Thanh
Huyền
38A
GDTH
GDTH
26
19
A1.5
000566
125D1402020118
Thào Thanh
Huyền
38E
GDTH
GDTH
27
19
A1.5
000567
125D1402020119
Trần Thị Ngọc
Huyền
38C
GDTH
GDTH
28
19
A1.5
000568
125D1402020120
Trần Thị Thu
Huyền
38B
GDTH
GDTH
29
19
A1.5
000569
125D1402020121
Vũ Thị Thái
Huyền
38E
GDTH
GDTH
30
19
A1.5
000570
Hạ Thị Thanh
Huyền
37B
GDTH
GDTH
1
20
A1.4
000571
Nguyễn Thị
Huyền
37C
GDTH
GDTH
2
20
A1.4
000572
Khổng Thị
Huyền
37A
GDMN
GDTH
3
20
A1.4
000573
Vũ Thị
Huyền
37B
GDMN
GDTH
4
20
A1.4
000574
1156030029
Nông Thị
Huyền
37C
Văn học
Ngữ văn
5
20
A1.4
000575
125D2203300022
Phan Thị Thu
Huyền
38E
Văn học
Ngữ văn
6
20
A1.4
000576
125D2203300023
Phạm Thị
Huyền
38E
Văn học
Ngữ văn
7
20
A1.4
000577
125D2203300024
Trần Thị
Huyền
38E
Văn học
Ngữ văn
8
20
A1.4
000578
125D1402170082
Bùi Thị
Huyền
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
9
20
A1.4
000579
125D1402170083
Đặng Thị
Huyền
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
20
A1.4
000580
125D1402170084
Nguyễn Thị
Huyền
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
11
20
A1.4
000581
125D1402170085
Nguyễn Thị
Huyền
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
20
A1.4
000582
125D1402170086
Phạm Thu
Huyền
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
13
20
A1.4
000583
125D2201130020
Phạm Thị Thu
Huyền
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
14
20
A1.4
000584
125D1402110053
Hà Thị Thanh
Huyền
38A
SP Vật lý
Vật lý
15
20
A1.4
000585
125D1402110055
Lưu Thị
Huyền
38C
SP Vật lý
Vật lý
16
20
A1.4
000586
125D1402110056
Nguyễn Minh
Huyền
38A
SP Vật lý
Vật lý
17
20
A1.4
000587
125D1402110058
Nguyễn Thị
Huyền
38A
SP Vật lý
Vật lý
18
20
A1.4
000588
125D1402110059
Trần Thanh
Huyền
38A
SP Vật lý
Vật lý
19
20
A1.4
000589
1153010062
Phạm Thị Thu
Huyền
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
20
A1.4
000590
125D4201010011
Phạm Thị
Huyền
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
21
20
A1.4
000591
125D1402130057
Bùi Khánh
Huyền
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
20
A1.4
000592
125D1402130059
Đỗ Thị
Huyền
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
23
20
A1.4
000593
125D1402130061
Nguyễn Doãn Thị
Huyền
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
24
20
A1.4
000594
125D1402130063
Nguyễn Thị Thu
Huyền
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
25
20
A1.4
000595
125D1402130065
Phạm Thanh
Huyền
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
26
20
A1.4
000596
Nguyễn Thị
Huyền
37C
Sinh học
Sinh-KTNN
27
20
A1.4
000597
Nguyễn Thị
Huyền
37B
Lịch sử
Lịch sử
28
20
A1.4
000598
125D1402110052
Đỗ Thị
Huyến
38A
SP Vật lý
Vật lý
29
20
A1.4
000599
Tạ Thanh
Hưng
37
GDTC
GDTC
30
20
A1.4
000600
Nguyễn Văn
Hưng
37A
Lịch sử
Lịch sử
1
21
A1.3
000601
Vũ Sỹ
Hưng
37B
SP Toán học
Toán
2
21
A1.3
000602
Nguyễn Thị
Hưng
37C
SP Toán học
Toán
3
21
A1.3
000603
Nguyễn Văn
Hưng
37C
SP Toán học
Toán
4
21
A1.3
000604
125D1402170087
Đào Quang
Hưng
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
5
21
A1.3
000605
125D4401020011
Phạm Duy
Hưng
38E
Vật lý
Vật lý
6
21
A1.3
000606
1153010063
Trần Thị
Hưng
37B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
7
21
A1.3
000607
125D1402120045
Đỗ Thị Thu
Hương
38B
SP Hóa học
Hóa học
8
21
A1.3
000608
125D1402120047
Trần Thị Thu
Hương
38B
SP Hóa học
Hóa học
9
21
A1.3
000609
125D1402040018
Đỗ Thị
Hương
38
GDCD
GDCT
10
21
A1.3
000610
125D1402040019
Vũ Thị Thu
Hương
38
GDCD
GDCT
11
21
A1.3
000611
125D1402060039
Trần Thị
Hương
38B
GDTC
GDTC
12
21
A1.3
000612
125D2203100030
Đỗ Thanh
Hương
38A
Lịch sử
Lịch sử
13
21
A1.3
000613
125D1402310019
Cấn Thị Lan
Hương
38
SP Lịch sử
Lịch sử
14
21
A1.3
000614
125D1402090069
Lê Thị
Hương
38C
SP Toán học
Toán
15
21
A1.3
000615
125D1402090070
Nguyễn Lan
Hương
38A
SP Toán học
Toán
16
21
A1.3
000616
125D1402090073
Nguyễn Thị Thu
Hương
38C
SP Toán học
Toán
17
21
A1.3
000617
125D1402090074
Phan Thu
Hương
38A
SP Toán học
Toán
18
21
A1.3
000618
125D1402090075
Phạm Thị Thu
Hương
38C
SP Toán học
Toán
19
21
A1.3
000619
125D1402090076
Trần Thị
Hương
38A
SP Toán học
Toán
20
21
A1.3
000620
125D1402140091
Nguyễn Thị Thanh
Hương
38D
SP Toán học
Toán
21
21
A1.3
000621
125D1402010080
Ma Thị Thu
Hương
38 A
GDMN
GDTH
22
21
A1.3
000622
125D1402010081
Nguyễn Thị Thu
Hương
38 A
GDMN
GDTH
23
21
A1.3
000623
125D1402010082
Phạm Thị
Hương
38C
GDMN
GDTH
24
21
A1.3
000624
125D1402020126
Nguyễn Thị
Hương
38B
GDTH
GDTH
25
21
A1.3
000625
125D1402020127
Nguyễn Thị
Hương
38D
GDTH
GDTH
26
21
A1.3
000626
125D1402020130
Nguyễn Thị Liên
Hương
38A
GDTH
GDTH
27
21
A1.3
000627
125D1402020131
Nguyễn Thị Thu
Hương
38E
GDTH
GDTH
28
21
A1.3
000628
125D1402020133
Trần Thu
Hương
38E
GDTH
GDTH
29
21
A1.3
000629
125D1402020134
Triệu Thị
Hương
38A
GDTH
GDTH
30
21
A1.3
000630
Nguyễn Thị
Hương
37A
GDTH
GDTH
1
22
A1.2
000631
Ngô Thị
Hương
37B
GDMN
GDTH
2
22
A1.2
000632
Nguyễn Thị
Hương
37B
GDMN
GDTH
3
22
A1.2
000633
125D2203300025
Bùi Thị
Hương
38E
Văn học
Ngữ văn
4
22
A1.2
000634
125D2203300063
Đỗ Mai
Hương
38E
Văn học
Ngữ văn
5
22
A1.2
000635
125D1402170088
Dương Thị
Hương
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
6
22
A1.2
000636
125D1402170089
Đặng Thị Quỳnh
Hương
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
7
22
A1.2
000637
125D1402170090
Đỗ Thị Thu
Hương
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
8
22
A1.2
000638
125D1402170091
Hứa Thị
Hương
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
9
22
A1.2
000639
125D1402170094
Trần Thị
Hương
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
22
A1.2
000640
125D4401020012
Chu Thị Mai
Hương
38E
Vật lý
Vật lý
11
22
A1.2
000641
125D1402140035
Đồng Thị Minh
Hương
38D
SP KTCN
Vật lý
12
22
A1.2
000642
125D1402130068
Bùi Thị
Hương
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
13
22
A1.2
000643
125D1402130069
Doãn Thị Thanh
Hương
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
14
22
A1.2
000644
125D1402080021
Phạm Thị
Hương
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
15
22
A1.2
000645
125D1402140143
Nguyễn Lan
Hương
38C
SP Toán học
Toán
16
22
A1.2
000646
125D1402120048
Lưu Thị
Hường
38B
SP Hóa học
Hóa học
17
22
A1.2
000647
125D4401120001
Nguyễn Thị
Hường
38C
Hóa học
Hóa học
18
22
A1.2
000648
125D2203100032
Trần Thúy
Hường
38A
Lịch sử
Lịch sử
19
22
A1.2
000649
125D1402090080
Trần Thị
Hường
38C
SP Toán học
Toán
20
22
A1.2
000650
125D1402020138
Nguyễn Thị
Hường
38A
GDTH
GDTH
21
22
A1.2
000651
125D1402020140
Trần Thị
Hường
38A
GDTH
GDTH
22
22
A1.2
000652
Nguyễn Thị Thu
Hường
37A
GDTH
GDTH
23
22
A1.2
000653
125D1402170096
Bùi Thu
Hường
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
24
22
A1.2
000654
125D1402170097
Nguyễn Thị Thu
Hường
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
22
A1.2
000655
125D1402170098
Phạm Thu
Hường
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
22
A1.2
000656
125D1402170099
Sái Thị
Hường
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
22
A1.2
000657
125D1402130072
Vũ Thị Thu
Hường
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
28
22
A1.2
000658
125D4401020014
Bùi Trọng
Hưởng
38E
Vật lý
Vật lý
29
22
A1.2
000659
125D1402020136
Nguyễn Thị
Hướng
38A
GDTH
GDTH
30
22
A1.2
000660
125D2203100034
Đỗ Thị
Kết
38A
Lịch sử
Lịch sử
1
23
A1.1
000661
125D1402060106
Nguyễn Văn
Khang
38B
GDTC
GDTC
2
23
A1.1
000662
125D1402010084
Lù Thị
Khang
38C
GDMN
GDTH
3
23
A1.1
000663
1153020025
Trần Ngọc
Khang
37C
Sinh học
Sinh-KTNN
4
23
A1.1
000664
125D1402010085
Đình Thị
Khanh
38B
GDMN
GDTH
5
23
A1.1
000665
125D4802010014
Nguyễn Văn
Khánh
38
CNTT
CNTT
6
23
A1.1
000666
125D2203100035
Nguyễn Thị
Khánh
38B
Lịch sử
Lịch sử
7
23
A1.1
000667
125D1402140093
Nguyễn Ngọc
Khánh
38D
SP Toán học
Toán
8
23
A1.1
000668
Dương Thị
Khánh
37C
GDMN
GDTH
9
23
A1.1
000669
Đỗ An
Khánh
37B
SP Toán học
Toán
10
23
A1.1
000670
125D1402110065
Nguyễn Đình
Khánh
38B
SP Vật lý
Vật lý
11
23
A1.1
000671
Lê Văn
Khơi
37B
Lịch sử
Lịch sử
12
23
A1.1
000672
Hà Thị Ngọc
Khuyên
37B
GDTH
GDTH
13
23
A1.1
000673
125D2203300026
Lưu Thị
Khuyên
38E
Văn học
Ngữ văn
14
23
A1.1
000674
1153010069
Hà Thị
Khuyên
37B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
15
23
A1.1
000675
125D1402010086
Vàng Thị
Khư
38C
GDMN
GDTH
16
23
A1.1
000676
125D2203100036
Cao Văn
Kiên
38B
Lịch sử
Lịch sử
17
23
A1.1
000677
125D2201130023
Phạm Văn
Kiên
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
18
23
A1.1
000678
125D1402080022
Hoàng Xuân
Kiên
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
19
23
A1.1
000679
Lương Trung
Kiên
37
CNTT
CNTT
20
23
A1.1
000680
125D2203100088
Trần Khắc
Kiên
38B
Lịch sử
Lịch sử
21
23
A1.1
000681
Hoàng Thúy
Kiều
37
GDCD
GDCT
22
23
A1.1
000682
125D1402080023
Lê Thị Hồng
Lam
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
23
23
A1.1
000683
125D1402010087
Hoàng Thị
Lan
38C
GDMN
GDTH
24
23
A1.1
000684
125D1402010091
Phàng Y
Lan
38C
GDMN
GDTH
25
23
A1.1
000685
125D1402010092
Phạm Thị
Lan
38B
GDMN
GDTH
26
23
A1.1
000686
125D1402010093
Trần Thị
Lan
38C
GDMN
GDTH
27
23
A1.1
000687
125D1402020142
Nguyễn Thị
Lan
38E
GDTH
GDTH
28
23
A1.1
000688
125D1402020145
Phùng Thị
Lan
38B
GDTH
GDTH
29
23
A1.1
000689
125D1402020146
Tô Thị
Lan
38B
GDTH
GDTH
30
23
A1.1
000690
125D1402170100
Bàng Thị
Lan
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
1
24
D2.4A
000691
125D1402170102
Trần Thị
Lan
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
2
24
D2.4A
000692
125D4401020015
Nguyễn Thị
Lan
38E
Vật lý
Vật lý
3
24
D2.4A
000693
125D4401020016
Phan Thị
Lan
38E
Vật lý
Vật lý
4
24
D2.4A
000694
125D1402140014
Phùng Thị
Lan
38D
SP KTCN
Vật lý
5
24
D2.4A
000695
125D1402130076
Vũ Thị
Lan
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
6
24
D2.4A
000696
125D1402010094
Lê Thị
Lanh
38B
GDMN
GDTH
7
24
D2.4A
000697
125D1402110070
Nguyễn Thị
Lâm
38B
SP Vật lý
Vật lý
8
24
D2.4A
000698
125D4201010031
Dương Tùng
Lâm
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
9
24
D2.4A
000699
125D1402130077
Đỗ Thị
Lâm
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
10
24
D2.4A
000700
125D1402040021
Tạ Thị
Lệ
38
GDCD
GDCT
11
24
D2.4A
000701
125D1402060045
Nguyễn Thanh
Liêm
38A
GDTC
GDTC
12
24
D2.4A
000702
125D1402120054
Nguyễn Thị Phương
Liên
38A
SP Hóa học
Hóa học
13
24
D2.4A
000703
Hoàng Kim
Liên
37
GDCD
GDCT
14
24
D2.4A
000704
125D1402090083
Hà Thị
Liên
38A
SP Toán học
Toán
15
24
D2.4A
000705
125D1402020150
Nông Thị
Liên
38A
GDTH
GDTH
16
24
D2.4A
000706
125D1402170105
Dương Hồng
Liên
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
17
24
D2.4A
000707
125D1402170106
Lương Thị
Liên
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
18
24
D2.4A
000708
125D1402170107
Trần Thị
Liên
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
19
24
D2.4A
000709
125D2201130025
Trịnh Thị
Liên
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
20
24
D2.4A
000710
125D1402130079
Nguyễn Thị
Liên
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
21
24
D2.4A
000711
125D1402130080
Nguyễn Thị Hoài
Liên
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
24
D2.4A
000712
125D1402020152
Nguyễn Thị
Liễu
38E
GDTH
GDTH
23
24
D2.4A
000713
125D4401120012
Đoàn Thùy
Linh
38C
Hóa học
Hóa học
24
24
D2.4A
000714
125D1402100013
Lê Khánh
Linh
38
SP Tin học
CNTT
1
25
D2.4B
000715
125D1402060046
Trần Chí
Linh
38B
GDTC
GDTC
2
25
D2.4B
000716
125D1402060047
Vũ Thị
Linh
38A
GDTC
GDTC
3
25
D2.4B
000717
Chu Thị Hoài
Linh
37B
Lịch sử
Lịch sử
4
25
D2.4B
000718
125D2203100038
Đinh Ngọc
Linh
38B
Lịch sử
Lịch sử
5
25
D2.4B
000719
125D2203100039
Ngô Thị Thuỳ
Linh
38A
Lịch sử
Lịch sử
6
25
D2.4B
000720
125D2203100040
Phan Ngọc
Linh
38B
Lịch sử
Lịch sử
7
25
D2.4B
000721
125D1402310021
Lê Ngọc
Linh
38
SP Lịch sử
Lịch sử
8
25
D2.4B
000722
125D1402310022
Trịnh Văn
Linh
38
SP Lịch sử
Lịch sử
9
25
D2.4B
000723
125D1402090084
Bùi Thị Hồng
Linh
38B
SP Toán học
Toán
10
25
D2.4B
000724
125D1402090086
Lê Thị
Linh
38C
SP Toán học
Toán
11
25
D2.4B
000725
125D1402090087
Nguyễn Khánh
Linh
38B
SP Toán học
Toán
12
25
D2.4B
000726
125D1402090088
Nguyễn Thị Thùy
Linh
38E
SP Toán học
Toán
13
25
D2.4B
000727
125D1402090089
Nguyễn Thị Thùy
Linh
38C
SP Toán học
Toán
14
25
D2.4B
000728
125D1402090090
Phạm Thị Phương
Linh
38C
SP Toán học
Toán
15
25
D2.4B
000729
125D1402140097
Nguyễn Thùy
Linh
38E
SP Toán học
Toán
16
25
D2.4B
000730
125D4601010023
Tống Khánh
Linh
38
Toán học
Toán
17
25
D2.4B
000731
125D1402010099
Bùi Thị Diệu
Linh
38 A
GDMN
GDTH
18
25
D2.4B
000732
125D1402010101
Nguyễn Thùy
Linh
38B
GDMN
GDTH
19
25
D2.4B
000733
125D1402010102
Trần Khánh
Linh
38B
GDMN
GDTH
20
25
D2.4B
000734
125D1402020154
Hoàng Thị Thuỳ
Linh
38G
GDTH
GDTH
21
25
D2.4B
000735
125D1402020160
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
38G
GDTH
GDTH
22
25
D2.4B
000736
125D1402020162
Nguyễn Thị Thùy
Linh
38B
GDTH
GDTH
23
25
D2.4B
000737
125D1402020163
Nguyễn Thùy
Linh
38E
GDTH
GDTH
24
25
D2.4B
000738
1156030042
Phan Thị
Linh
37C
Văn học
Ngữ văn
25
25
D2.4B
000739
125D2203300028
Bùi Thị Thùy
Linh
38E
Văn học
Ngữ văn
26
25
D2.4B
000740
125D2203300029
Lưu Thị
Linh
38E
Văn học
Ngữ văn
27
25
D2.4B
000741
125D1402170108
Đặng Khánh
Linh
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
28
25
D2.4B
000742
125D1402170109
Nguyễn Thị
Linh
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
29
25
D2.4B
000743
125D1402170111
Phùng Thị Thùy
Linh
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
30
25
D2.4B
000744
125D1402110073
Nguyễn Diệu
Linh
38B
SP Vật lý
Vật lý
1
26
D2.2
000745
125D1402110077
Vũ
Linh
38B
SP Vật lý
Vật lý
2
26
D2.2
000746
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
37C
SP Vật lý
Vật lý
3
26
D2.2
000747
125D1402150005
Nguyễn Thuỳ
Linh
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
4
26
D2.2
000748
125D1402130083
Lương Thuỳ
Linh
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
5
26
D2.2
000749
125D1402130084
Nguyễn Khánh
Linh
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
6
26
D2.2
000750
125D1402130088
Nguyễn Thuỳ
Linh
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
7
26
D2.2
000751
125D1402130089
Phí Thị Mai
Linh
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
8
26
D2.2
000752
125D1402080024
Đào Thị Thùy
Linh
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
9
26
D2.2
000753
125D1402080025
Đỗ Thị Khánh
Linh
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
10
26
D2.2
000754
125D1402080027
Nguyễn Thị Diệu
Linh
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
11
26
D2.2
000755
125D1402140054
Nguyễn Thùy
Linh
38E
SP Toán học
Toán
12
26
D2.2
000756
1156030040
Đổng Thị
Linh
37C
Văn học
Ngữ văn
13
26
D2.2
000757
125D1402120057
Nguyễn Thị Thanh
Loan
38B
SP Hóa học
Hóa học
14
26
D2.2
000758
125D1402010103
Nguyễn Thị
Loan
38 A
GDMN
GDTH
15
26
D2.2
000759
125D1402010104
Trần Thị
Loan
38B
GDMN
GDTH
16
26
D2.2
000760
125D1402020168
Nguyễn Thị
Loan
38C
GDTH
GDTH
17
26
D2.2
000761
1156010054
Lăng Thị Mai
Loan
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
18
26
D2.2
000762
1156050020
Hà Thị Ngọc
Loan
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
19
26
D2.2
000763
125D2203300031
Nguyễn Thị Mai
Loan
38E
Văn học
Ngữ văn
20
26
D2.2
000764
125D1402170112
Hà Thị
Loan
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
21
26
D2.2
000765
125D1402170113
Nguyễn Thị Thanh
Loan
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
22
26
D2.2
000766
125D1402080028
Nguyễn Thị
Loan
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
23
26
D2.2
000767
125D1402090091
Lý Văn
Loan
38D
SP Toán học
Toán
24
26
D2.2
000768
125D4401120013
Trần Đức
Long
38C
Hóa học
Hóa học
25
26
D2.2
000769
Cao Hoàng
Long
37
CNTT
CNTT
26
26
D2.2
000770
125D1402120059
Phan Thị
Lộc
38A
SP Hóa học
Hóa học
27
26
D2.2
000771
125D1402060048
Ngô Trường
Lộc
38B
GDTC
GDTC
28
26
D2.2
000772
125D1402020170
Nguyễn Thị
Lợi
38B
GDTH
GDTH
29
26
D2.2
000773
125D1402170114
Chu Thuý
Lợi
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
30
26
D2.2
000774
125D4601010025
Nguyễn Thị
Lụa
38
Toán học
Toán
1
27
D2.1
000775
125D1402060049
Trần Đa
Luân
38B
GDTC
GDTC
2
27
D2.1
000776
125D1402170115
Trần Thị
Luân
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
3
27
D2.1
000777
125D1402090093
Phạm Thị
Luyến
38A
SP Toán học
Toán
4
27
D2.1
000778
125D1402010105
Nguyễn Thị
Luyến
38 A
GDMN
GDTH
5
27
D2.1
000779
125D1402010106
Trần Thị Hồng
Luyến
38 A
GDMN
GDTH
6
27
D2.1
000780
125D1402020172
Vũ Thị
Luyến
38D
GDTH
GDTH
7
27
D2.1
000781
125D1402170116
Đinh Thị
Luyến
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
8
27
D2.1
000782
125D1402170117
Lê Thị
Luyến
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
9
27
D2.1
000783
125D1402010107
Nguyễn Thị Hoa
Lư
38 A
GDMN
GDTH
10
27
D2.1
000784
125D1402060051
Hà Đình
Lực
38A
GDTC
GDTC
11
27
D2.1
000785
125D1402120060
Ngô Thị Thuỳ
Lương
38A
SP Hóa học
Hóa học
12
27
D2.1
000786
125D2203300032
Lê Thị
Lương
38E
Văn học
Ngữ văn
13
27
D2.1
000787
125D1402170118
Phạm Thị
Lương
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
14
27
D2.1
000788
125D1402170119
Trần Thị
Lương
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
27
D2.1
000789
1156010057
Phạm Thị
Lượng
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
27
D2.1
000790
125D4401120014
Nguyễn Thị
Ly
38C
Hóa học
Hóa học
17
27
D2.1
000791
125D1402040022
Hoàng Diệu
Ly
38
GDCD
GDCT
18
27
D2.1
000792
125D1402310026
Nguyễn Thị Hương
Ly
38
SP Lịch sử
Lịch sử
19
27
D2.1
000793
125D1402170120
Lê Thị Hồng
Ly
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
20
27
D2.1
000794
125D1402170121
Nguyễn Thị Hải
Ly
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
21
27
D2.1
000795
125D2201130028
Ngô Thị Ngọc
Ly
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
22
27
D2.1
000796
125D1402140015
Lê Thị Kiều
Ly
38D
SP KTCN
Vật lý
23
27
D2.1
000797
125D1402130093
Đặng Hà
Ly
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
24
27
D2.1
000798
125D1402080030
Đỗ Thảo
Ly
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
25
27
D2.1
000799
125D1402040023
Hà Thị Thu
Lý
38
GDCD
GDCT
26
27
D2.1
000800
125D1402060052
Hoàng Văn
Lý
38B
GDTC
GDTC
27
27
D2.1
000801
125D1402090095
Nguyễn Thị Thanh
Lý
38B
SP Toán học
Toán
28
27
D2.1
000802
125D1402020175
Phạm Thiên
Lý
38B
GDTH
GDTH
29
27
D2.1
000803
125D2201130029
Nghiêm Thị
Lý
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
30
27
D2.1
000804
125D1402120063
Nguyễn Thị Vân
Mai
38B
SP Hóa học
Hóa học
1
28
C3.6
000805
125D1402060053
Đặng Thị
Mai
38A
GDTC
GDTC
2
28
C3.6
000806
125D2203100041
Nguyễn Thị
Mai
38A
Lịch sử
Lịch sử
3
28
C3.6
000807
125D1402140101
Định Thị Tuyết
Mai
38D
SP Toán học
Toán
4
28
C3.6
000808
125D4601010026
Trần Thị Quỳnh
Mai
38
Toán học
Toán
5
28
C3.6
000809
125D1402020176
Đỗ Thị
Mai
38C
GDTH
GDTH
6
28
C3.6
000810
125D1402020177
Lê Thị
Mai
38D
GDTH
GDTH
7
28
C3.6
000811
125D1402020178
Lê Thị
Mai
38A
GDTH
GDTH
8
28
C3.6
000812
125D1402020181
Phạm Thị
Mai
38D
GDTH
GDTH
9
28
C3.6
000813
125D1402170123
Hoàng Thị Hoa
Mai
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
28
C3.6
000814
125D1402170124
Lê Hoàng
Mai
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
11
28
C3.6
000815
125D1402170125
Lương Thị
Mai
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
28
C3.6
000816
125D4401020020
Đỗ Thị
Mai
38E
Vật lý
Vật lý
13
28
C3.6
000817
125D1402110083
Đặng Thị Hoa
Mai
38B
SP Vật lý
Vật lý
14
28
C3.6
000818
125D1402080032
Trần Ngọc
Mai
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
15
28
C3.6
000819
Dương Văn
Mành
37A
GDTH
GDTH
16
28
C3.6
000820
125D4802010016
Lành Văn
Mạnh
38
CNTT
CNTT
17
28
C3.6
000821
125D1402060054
Ma Văn
Mạnh
38B
GDTC
GDTC
18
28
C3.6
000822
125D1402060055
Nguyễn Đức
Mạnh
38A
GDTC
GDTC
19
28
C3.6
000823
125D1402060056
Tạ Văn
Mạnh
38B
GDTC
GDTC
20
28
C3.6
000824
Nguyễn Đức
Mạnh
37
GDTC
GDTC
21
28
C3.6
000825
125D1402110085
Nguyễn Văn
Mạnh
38C
SP Vật lý
Vật lý
22
28
C3.6
000826
Lê Tuấn
Mạnh
37
GDTC
GDTC
23
28
C3.6
000827
Nguyễn Thị Thu
Mây
37C
Hóa học
Hóa học
24
28
C3.6
000828
125D1402090097
Nguyễn Thị
Mây
38A
SP Toán học
Toán
25
28
C3.6
000829
125D1402010109
Lý Thị
Mến
38C
GDMN
GDTH
26
28
C3.6
000830
125D1402010110
Vì Thị
Mến
38C
GDMN
GDTH
27
28
C3.6
000831
Vũ Thị
Mến
37A
GDMN
GDTH
28
28
C3.6
000832
1156010063
Đỗ Thị Hồng
Mến
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
29
28
C3.6
000833
125D1402100016
Trần Thị
Miền
38
SP Tin học
CNTT
30
28
C3.6
000834
125D1402020183
Hoàng Thị
Miền
38C
GDTH
GDTH
1
29
C3.5
000835
125D1402120064
Nguyễn Thị
Minh
38A
SP Hóa học
Hóa học
2
29
C3.5
000836
125D4802010018
Trịnh Hữu
Minh
38
CNTT
CNTT
3
29
C3.5
000837
125D1402060057
Đinh Văn
Minh
38A
GDTC
GDTC
4
29
C3.5
000838
Đinh Văn
Minh
37
GDTC
GDTC
5
29
C3.5
000839
Lài Thị
Minh
37
GDTC
GDTC
6
29
C3.5
000840
125D1402020184
Nguyễn Duy
Minh
38C
GDTH
GDTH
7
29
C3.5
000841
125D1402020185
Nguyễn Thanh
Minh
38B
GDTH
GDTH
8
29
C3.5
000842
Nguyễn Hồng
Minh
37A
GDTH
GDTH
9
29
C3.5
000843
Nguyễn Thị
Minh
37C
GDTH
GDTH
10
29
C3.5
000844
Giang Thị
Minh
37A
GDMN
GDTH
11
29
C3.5
000845
Lê Thị
Minh
37B
GDMN
GDTH
12
29
C3.5
000846
125D4201010013
Nguyễn Thị
Minh
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
13
29
C3.5
000847
125D1402110086
Lê Văn
Mong
38C
SP Vật lý
Vật lý
14
29
C3.5
000848
125D2203100042
Nguyễn Thị
Mơ
38A
Lịch sử
Lịch sử
15
29
C3.5
000849
125D1402140102
Nguyễn Thị
Mơ
38E
SP Toán học
Toán
16
29
C3.5
000850
125D1402010112
Phạm Thị
Mơ
38C
GDMN
GDTH
17
29
C3.5
000851
125D2203300033
Bùi Thị
Mơ
38E
Văn học
Ngữ văn
18
29
C3.5
000852
125D1402110088
Trần Thị
Mơ
38C
SP Vật lý
Vật lý
19
29
C3.5
000853
Phạm Thị
Mơ
37E
SP KTCN
Vật lý
20
29
C3.5
000854
125D1402120065
Linh Thị
Mùi
38A
SP Hóa học
Hóa học
21
29
C3.5
000855
1156010064
Hà Thị
Mùi
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
22
29
C3.5
000856
1156010065
Lê Thị
Mùi
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
29
C3.5
000857
125D1402010113
Chíu Si
Múi
38C
GDMN
GDTH
24
29
C3.5
000858
1056010073
Bùi Trung
Mười
36C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
29
C3.5
000859
125D1402010114
Nguyễn May
My
38C
GDMN
GDTH
26
29
C3.5
000860
125D1402170130
Vũ Trà
My
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
29
C3.5
000861
125D1402140104
Nguyễn Văn
Mỹ
38D
SP Toán học
Toán
28
29
C3.5
000862
125D4401120015
Đào Văn
Nam
38C
Hóa học
Hóa học
29
29
C3.5
000863
125D1402060058
Bùi Thanh
Nam
38B
GDTC
GDTC
30
29
C3.5
000864
125D1402060059
Ngô Đức
Nam
38A
GDTC
GDTC
1
30
C3.4
000865
Đinh Phương
Nam
37
GDTC
GDTC
2
30
C3.4
000866
Nguyễn Văn
Nam
37
GDTC
GDTC
3
30
C3.4
000867
Trịnh Văn
Nam
37
GDTC
GDTC
4
30
C3.4
000868
125D2203100044
Ma Công
Nam
38A
Lịch sử
Lịch sử
5
30
C3.4
000869
125D1402310027
Đặng Hoài
Nam
38
SP Lịch sử
Lịch sử
6
30
C3.4
000870
Phan Thị
Nga
37B
Lịch sử
Lịch sử
7
30
C3.4
000871
125D2203100045
Bùi Thị Quỳnh
Nga
38B
Lịch sử
Lịch sử
8
30
C3.4
000872
Đinh Thị Thúy
Nga
37A
SP Toán học
Toán
9
30
C3.4
000873
Đặng Thị
Nga
37B
SP Toán học
Toán
10
30
C3.4
000874
125D1402020191
Hoàng Thị
Nga
38B
GDTH
GDTH
11
30
C3.4
000875
Nguyễn Thị Thanh
Nga
37C
GDMN
GDTH
12
30
C3.4
000876
1156010066
Lăng Thị Quỳnh
Nga
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
13
30
C3.4
000877
125D1402170131
Nguyễn Thị Thanh
Nga
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
14
30
C3.4
000878
125D1402170132
Nguyễn Thị Thu
Nga
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
30
C3.4
000879
125D4401020024
Lê Thị Việt
Nga
38E
Vật lý
Vật lý
16
30
C3.4
000880
125D1402110090
Lê Thị Hồng
Nga
38A
SP Vật lý
Vật lý
17
30
C3.4
000881
125D1402130096
Đinh Thị Thu
Nga
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
18
30
C3.4
000882
125D1402130098
Tống Thị
Nga
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
19
30
C3.4
000883
125D1402130099
Vũ Thị Thảo
Nga
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
30
C3.4
000884
125D4201010015
Lăng Thị
Ngà
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
21
30
C3.4
000885
125D1402010116
Trần Thị
Ngát
38C
GDMN
GDTH
22
30
C3.4
000886
1156050025
Đặng Thị Hồng
Ngát
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
23
30
C3.4
000887
125D1402170133
Phạm Thị
Ngát
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
24
30
C3.4
000888
125D1402120068
Đỗ Thị Kim
Ngân
38B
SP Hóa học
Hóa học
25
30
C3.4
000889
125D1402040025
Đinh Thị Thủy
Ngân
38
GDCD
GDCT
26
30
C3.4
000890
125D1402040026
Nông Thị
Ngân
38
GDCD
GDCT
27
30
C3.4
000891
Đặng Thị Hồng
Ngân
37B
Lịch sử
Lịch sử
28
30
C3.4
000892
Đào Thị
Ngân
37C
SP Toán học
Toán
29
30
C3.4
000893
125D1402020193
Nịnh Thị
Ngân
38C
GDTH
GDTH
30
30
C3.4
000894
125D1402020312
Hà Thị
Ngân
38C
GDTH
GDTH
1
31
C3.3
000895
Bùi Thị
Ngân
37B
GDMN
GDTH
2
31
C3.3
000896
125D1402170135
Mông Thị
Ngân
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
3
31
C3.3
000897
125D1402170136
Nguyễn Thị
Ngân
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
4
31
C3.3
000898
125D1402170137
Nguyễn Thị
Ngân
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
5
31
C3.3
000899
125D1402080033
Đặng Thị Kim
Ngân
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
6
31
C3.3
000900
125D1402080034
Nguyễn Thị
Ngân
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
7
31
C3.3
000901
125D2203100046
Hoàng Thị
Ngân
38B
Lịch sử
Lịch sử
8
31
C3.3
000902
125D1402120070
Tống Thị
Ngần
38A
SP Hóa học
Hóa học
9
31
C3.3
000903
125D4401120019
Phạm Thị
Ngần
38C
Hóa học
Hóa học
10
31
C3.3
000904
Quách Thị
Ngần
37
GDCD
GDCT
11
31
C3.3
000905
125D2203100047
Tống Thị Thúy
Ngần
38A
Lịch sử
Lịch sử
12
31
C3.3
000906
125D1402020194
Đàm Thị
Ngần
38G
GDTH
GDTH
13
31
C3.3
000907
Tạ Thanh
Nghị
37
Toán học
Toán
14
31
C3.3
000908
Lê Văn
Nghĩa
37A
Lịch sử
Lịch sử
15
31
C3.3
000909
125D1402090102
Nguyễn Thị Phương
Nghĩa
38C
SP Toán học
Toán
16
31
C3.3
000910
125D1402170138
Nguyễn Thị
Nghĩa
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
17
31
C3.3
000911
125D4201010030
Trương Trung
Nghĩa
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
18
31
C3.3
000912
125D1402170139
Đào Thị
Ngoan
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
19
31
C3.3
000913
125D1402170140
Trần Thị
Ngoan
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
20
31
C3.3
000914
125D4802010020
Trần Bảo
Ngọc
38
CNTT
CNTT
21
31
C3.3
000915
125D1402040027
Lương Huy
Ngọc
38
GDCD
GDCT
22
31
C3.3
000916
125D1402040028
Nguyễn Thị
Ngọc
38
GDCD
GDCT
23
31
C3.3
000917
125D1402040029
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
38
GDCD
GDCT
24
31
C3.3
000918
125D1402040030
Nguyễn Tiến
Ngọc
38
GDCD
GDCT
25
31
C3.3
000919
125D1402060060
Đỗ Thị
Ngọc
38B
GDTC
GDTC
26
31
C3.3
000920
125D1402060061
Phạm Thị
Ngọc
38B
GDTC
GDTC
27
31
C3.3
000921
125D2203100049
Nguyễn Hồng
Ngọc
38A
Lịch sử
Lịch sử
28
31
C3.3
000922
125D1402090103
Hoàng Thị Minh
Ngọc
38B
SP Toán học
Toán
29
31
C3.3
000923
125D1402090104
Nguyễn Thị
Ngọc
38A
SP Toán học
Toán
30
31
C3.3
000924
125D1402090105
Phạm Thị Hồng
Ngọc
38B
SP Toán học
Toán
1
32
C3.2
000925
125D1402010125
Vũ Thị
Ngọc
38C
GDMN
GDTH
2
32
C3.2
000926
125D1402020195
Dương Thị Hồng
Ngọc
38A
GDTH
GDTH
3
32
C3.2
000927
125D1402020196
Nguyễn Thị Anh
Ngọc
38A
GDTH
GDTH
4
32
C3.2
000928
125D1402020197
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
38D
GDTH
GDTH
5
32
C3.2
000929
125D1402020199
Trương Thị Bích
Ngọc
38D
GDTH
GDTH
6
32
C3.2
000930
1156050028
Tạ Đức
Ngọc
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
7
32
C3.2
000931
125D2203300035
Nguyễn Thị
Ngọc
38E
Văn học
Ngữ văn
8
32
C3.2
000932
125D1402170142
Lương Thị
Ngọc
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
9
32
C3.2
000933
125D1402170143
Nguyễn Thị
Ngọc
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
32
C3.2
000934
125D2201130030
Trần Thị
Ngọc
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
11
32
C3.2
000935
Vũ Thị
Ngọc
37E
SP KTCN
Vật lý
12
32
C3.2
000936
125D1402130102
Nguyễn Bích
Ngọc
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
13
32
C3.2
000937
125D1402090106
Phạm Đức
Nguyên
38C
SP Toán học
Toán
14
32
C3.2
000938
125D1402020200
Nguyễn Thị Thuỷ
Nguyên
38E
GDTH
GDTH
15
32
C3.2
000939
125D1402170144
Trần Thị
Nguyên
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
32
C3.2
000940
125D2203100050
Lê Thị
Nguyệt
38A
Lịch sử
Lịch sử
17
32
C3.2
000941
125D2203300036
Đỗ Thị ánh
Nguyệt
38E
Văn học
Ngữ văn
18
32
C3.2
000942
125D2203300037
Lê Thị
Nguyệt
38E
Văn học
Ngữ văn
19
32
C3.2
000943
125D1402130104
Nguyễn Thị
Nguyệt
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
32
C3.2
000944
125D1402140109
Hoàng Thị Thanh
Nhã
38D
SP Toán học
Toán
21
32
C3.2
000945
125D1402010127
Phạm Thị
Nhài
38 A
GDMN
GDTH
22
32
C3.2
000946
125D1402130105
Lưu Thị
Nhài
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
23
32
C3.2
000947
1156050029
Nguyễn Thị
Nhan
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
24
32
C3.2
000948
125D1402010128
Phạm Thị Thanh
Nhàn
38 A
GDMN
GDTH
25
32
C3.2
000949
125D1402020202
Nguyễn Thị Thanh
Nhàn
38G
GDTH
GDTH
26
32
C3.2
000950
1156010076
Nguyễn Thị
Nhàn
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
32
C3.2
000951
Hà Việt
Nhật
37
GDTC
GDTC
28
32
C3.2
000952
125D4201010016
Tô Thị
Nhi
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
29
32
C3.2
000953
125D1402090109
Lê Thị Hồng
Nhớ
38C
SP Toán học
Toán
30
32
C3.2
000954
125D1402130107
Trần Thị
Nhớ
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
1
33
C3.1
000955
125D1402020205
Hà Văn
Nhu
38C
GDTH
GDTH
2
33
C3.1
000956
125D1402120076
Phạm Thị
Nhung
38A
SP Hóa học
Hóa học
3
33
C3.1
000957
125D1402120075
Mai Thị
Nhung
38B
SP Hóa học
Hóa học
4
33
C3.1
000958
125D1402040031
Nguyễn Thị
Nhung
38
GDCD
GDCT
5
33
C3.1
000959
125D1402060062
Nguyễn Thị
Nhung
38A
GDTC
GDTC
6
33
C3.1
000960
125D1402060063
Trần Thị
Nhung
38B
GDTC
GDTC
7
33
C3.1
000961
125D1402310028
Dương Thị Hồng
Nhung
38
SP Lịch sử
Lịch sử
8
33
C3.1
000962
125D1402010130
Lê Thị
Nhung
38 A
GDMN
GDTH
9
33
C3.1
000963
125D1402010131
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
38C
GDMN
GDTH
10
33
C3.1
000964
125D1402020206
Nguyễn Thị
Nhung
38D
GDTH
GDTH
11
33
C3.1
000965
Trần Thị Hồng
Nhung
37A
GDTH
GDTH
12
33
C3.1
000966
1156030048
Đỗ Thị
Nhung
37C
Văn học
Ngữ văn
13
33
C3.1
000967
125D2203300038
Vũ Thị Hồng
Nhung
38E
Văn học
Ngữ văn
14
33
C3.1
000968
125D1402170148
Nguyễn Thị
Nhung
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
33
C3.1
000969
125D1402170149
Nguyễn Thị
Nhung
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
33
C3.1
000970
125D1402170150
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
17
33
C3.1
000971
125D1402170151
Trương Thị
Nhung
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
18
33
C3.1
000972
125D1402110097
Khương Thị Hồng
Nhung
38B
SP Vật lý
Vật lý
19
33
C3.1
000973
1153010139
Bùi Hồng
Nhung
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
33
C3.1
000974
125D1402130110
Nguyễn Thị
Nhung
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
21
33
C3.1
000975
125D1402130111
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
33
C3.1
000976
Vũ Thị Hồng
Nhung
37C
Hóa học
Hóa học
23
33
C3.1
000977
125D1402310029
Lâm Thị Hồng
Nhung
38
SP Lịch sử
Lịch sử
24
33
C3.1
000978
Nguyễn Thị
NhungA
37E
SP KTCN
Vật lý
25
33
C3.1
000979
Nguyễn Thị
NhungB
37E
SP KTCN
Vật lý
26
33
C3.1
000980
125D1402100019
Tạ Thị
Như
38
SP Tin học
CNTT
27
33
C3.1
000981
125D1402040032
Đào Linh
Như
38
GDCD
GDCT
28
33
C3.1
000982
125D2203100052
Nguyễn Thị
Như
38A
Lịch sử
Lịch sử
29
33
C3.1
000983
125D1402310030
Lành Bích
Như
38
SP Lịch sử
Lịch sử
30
33
C3.1
000984
125D4601010031
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
38
Toán học
Toán
1
34
B3.4
000985
125D1402020210
Bùi Thị Ngọc
Như
38C
GDTH
GDTH
2
34
B3.4
000986
125D1402140020
Đặng Thị
Như
38D
SP KTCN
Vật lý
3
34
B3.4
000987
125D1402170152
Nguyễn Thị
Nhưng
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
4
34
B3.4
000988
125D1402310031
Nguyễn Thị
Nhường
38
SP Lịch sử
Lịch sử
5
34
B3.4
000989
125D1402040033
Nguyễn Thị Hà
Ninh
38
GDCD
GDCT
6
34
B3.4
000990
Lê Duy
Ninh
37
GDTC
GDTC
7
34
B3.4
000991
Nguyễn Mai
Ninh
37
GDTC
GDTC
8
34
B3.4
000992
125D2203100053
Đỗ Duy
Ninh
38A
Lịch sử
Lịch sử
9
34
B3.4
000993
125D1402130113
Vũ Thị Hà
Ninh
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
10
34
B3.4
000994
Bùi Quang
Ninh
37B
SP Vật lý
Vật lý
11
34
B3.4
000995
125D1402140111
Trần Thị
Nụ
38D
SP Toán học
Toán
12
34
B3.4
000996
125D1402020211
Lê Thị
Nụ
38C
GDTH
GDTH
13
34
B3.4
000997
125D1402120078
Phạm Thị
Oanh
38B
SP Hóa học
Hóa học
14
34
B3.4
000998
125D1402060064
Nguyễn Thị
Oanh
38A
GDTC
GDTC
15
34
B3.4
000999
125D1402010132
Đỗ Thị
Oanh
38B
GDMN
GDTH
16
34
B3.4
001000
125D1402020213
Nguyễn Thị Kim
Oanh
38A
GDTH
GDTH
17
34
B3.4
001001
125D1402040034
Nguyễn Văn
Phong
38
GDCD
GDCT
18
34
B3.4
001002
125D1402140112
Tạ Văn
Phong
38D
SP Toán học
Toán
19
34
B3.4
001003
125D2201130032
Trần Văn
Phòng
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
20
34
B3.4
001004
125D1402060067
Đinh Quang
Phú
38B
GDTC
GDTC
21
34
B3.4
001005
125D1402020215
Hoàng Thị
Phú
38G
GDTH
GDTH
22
34
B3.4
001006
125D1402170156
Nguyễn Thị Minh
Phú
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
34
B3.4
001007
125D4601010033
Dương Thị
Phúc
38
Toán học
Toán
24
34
B3.4
001008
125D1402060070
Trần Hữu
Phước
38B
GDTC
GDTC
25
34
B3.4
001009
125D1402040036
Hà Thị Thu
Phương
38
GDCD
GDCT
26
34
B3.4
001010
125D1402040037
Nguyễn Thị
Phương
38
GDCD
GDCT
27
34
B3.4
001011
Lưu Minh
Phương
37
GDTC
GDTC
28
34
B3.4
001012
Phạm Thị Minh
Phương
37A
Lịch sử
Lịch sử
29
34
B3.4
001013
125D1402310032
Lê Thị
Phương
38
SP Lịch sử
Lịch sử
30
34
B3.4
001014
Nguyễn Thị Mai
Phương
37B
SP Toán học
Toán
1
35
B3.3A
001015
125D1402090121
Lưu Thị
Phương
38A
SP Toán học
Toán
2
35
B3.3A
001016
125D1402090125
Vũ Thị Minh
Phương
38B
SP Toán học
Toán
3
35
B3.3A
001017
125D4601010034
Nguyễn Phạm Hà
Phương
38
Toán học
Toán
4
35
B3.3A
001018
125D4601010035
Vũ Thị Lan
Phương
38
Toán học
Toán
5
35
B3.3A
001019
125D1402010135
Lưu Thị
Phương
38 A
GDMN
GDTH
6
35
B3.3A
001020
125D1402010136
Nguyễn Thị
Phương
38C
GDMN
GDTH
7
35
B3.3A
001021
125D1402010137
Nguyễn Thị Thu
Phương
38B
GDMN
GDTH
8
35
B3.3A
001022
125D1402020218
Chu Thị Hà
Phương
38A
GDTH
GDTH
9
35
B3.3A
001023
125D1402020219
Hoàng Thị
Phương
38A
GDTH
GDTH
10
35
B3.3A
001024
125D1402020220
Hoàng Thị Thu
Phương
38E
GDTH
GDTH
11
35
B3.3A
001025
1156010085
Quách Thị
Phương
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
35
B3.3A
001026
125D2203300040
Phạm Thị Thu
Phương
38E
Văn học
Ngữ văn
13
35
B3.3A
001027
125D1402170157
Nguyễn Thị
Phương
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
14
35
B3.3A
001028
125D1402170158
Phan Thị Thu
Phương
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
35
B3.3A
001029
125D1402110106
Nguyễn Thị
Phương
38C
SP Vật lý
Vật lý
16
35
B3.3A
001030
125D1402110109
Trần Thị Minh
Phương
38C
SP Vật lý
Vật lý
17
35
B3.3A
001031
Phạm Thị Bích
Phương
37B
SP Vật lý
Vật lý
18
35
B3.3A
001032
125D4201010020
Bùi Thị
Phương
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
19
35
B3.3A
001033
125D4201010021
Nguyễn Thị
Phương
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
20
35
B3.3A
001034
125D1402130115
Đào Thị
Phương
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
21
35
B3.3A
001035
125D1402130116
Lê Hoài
Phương
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
35
B3.3A
001036
125D1402130117
Lê Thị
Phương
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
23
35
B3.3A
001037
125D1402130118
Lý Thị
Phương
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
24
35
B3.3A
001038
Lê Thị
Phương
37B
Lịch sử
Lịch sử
25
35
B3.3A
001039
125D1402120083
Bùi Thị Ngọc
Phượng
38B
SP Hóa học
Hóa học
26
35
B3.3A
001040
Phạm Thị Hoa
Phượng
37A
SP Hóa học
Hóa học
27
35
B3.3A
001041
125D2203100056
Nguyễn Thị Bích
Phượng
38B
Lịch sử
Lịch sử
28
35
B3.3A
001042
Nguyễn Thị ánh
Phượng
37
Toán học
Toán
29
35
B3.3A
001043
125D1402090126
Lê Thị
Phượng
38C
SP Toán học
Toán
30
35
B3.3A
001044
125D1402090127
Nguyễn Thị
Phượng
38C
SP Toán học
Toán
1
36
B3.3B
001045
125D1402010139
Nguyễn Thị
Phượng
38B
GDMN
GDTH
2
36
B3.3B
001046
125D1402010142
Phạm Thị Bích
Phượng
38B
GDMN
GDTH
3
36
B3.3B
001047
125D1402020223
Đỗ Thị
Phượng
38B
GDTH
GDTH
4
36
B3.3B
001048
125D1402020224
Vi Thị
Phượng
38A
GDTH
GDTH
5
36
B3.3B
001049
125D1402020225
Vi Thị
Phượng
38C
GDTH
GDTH
6
36
B3.3B
001050
Phạm Thị bích
Phượng
37C
GDMN
GDTH
7
36
B3.3B
001051
125D1402170159
Phạm Thị
Phượng
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
8
36
B3.3B
001052
125D4201010022
Đỗ Thị Thu
Phượng
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
9
36
B3.3B
001053
125D4601010036
Ngô Thị Bích
Phượng
38
Toán học
Toán
10
36
B3.3B
001054
125D1402140114
Trần Ngọc
Quang
38E
SP Toán học
Toán
11
36
B3.3B
001055
125D1402060071
Nguyễn Hồng
Quân
38B
GDTC
GDTC
12
36
B3.3B
001056
125D1402080035
Nguyễn Vũ Hồng
Quân
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
13
36
B3.3B
001057
Trần Thị
Quế
37A
Lịch sử
Lịch sử
14
36
B3.3B
001058
125D1402140115
Nguyễn Thị
Quế
38E
SP Toán học
Toán
15
36
B3.3B
001059
125D1402170160
Nguyễn Thị
Quế
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
36
B3.3B
001060
125D2201130033
Trịnh Thị Hương
Quế
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
17
36
B3.3B
001061
125D1402040039
Triệu Thị
Quy
38
GDCD
GDCT
18
36
B3.3B
001062
125D4802010024
Phạm Đăng
Quý
38
CNTT
CNTT
19
36
B3.3B
001063
125D2203100060
Đặng Thị
Quý
38A
Lịch sử
Lịch sử
20
36
B3.3B
001064
125D2203100061
Phan Ngọc
Quý
38A
Lịch sử
Lịch sử
21
36
B3.3B
001065
125D1402020230
Lý Thị
Quý
38D
GDTH
GDTH
22
36
B3.3B
001066
Dương Thị Thanh
Quý
37C
GDMN
GDTH
23
36
B3.3B
001067
125D4401020025
Nguyễn Văn
Quý
38E
Vật lý
Vật lý
24
36
B3.3B
001068
125D1402120085
Nguyễn Nữ
Quyên
38A
SP Hóa học
Hóa học
25
36
B3.3B
001069
125D1402040040
Lê Thị Kim
Quyên
38
GDCD
GDCT
26
36
B3.3B
001070
Nguyễn Thị
Quyên
37C
Lịch sử
Lịch sử
27
36
B3.3B
001071
125D1402010144
Trương Thị Thu
Quyên
38C
GDMN
GDTH
28
36
B3.3B
001072
125D1402020226
Đỗ Thị ánh
Quyên
38B
GDTH
GDTH
29
36
B3.3B
001073
125D1402020227
Đường Minh
Quyên
38E
GDTH
GDTH
30
36
B3.3B
001074
125D1402020228
Nông Thị
Quyên
38D
GDTH
GDTH
1
37
B3.2A
001075
Nguyễn Thị
Quyên
37C
GDMN
GDTH
2
37
B3.2A
001076
125D1402170162
Cao Thị Ngọc
Quyên
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
3
37
B3.2A
001077
125D1402170163
Nguyễn Thị
Quyên
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
4
37
B3.2A
001078
125D1402130121
Phạm Thị
Quyên
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
5
37
B3.2A
001079
125D1402130122
Trần Thị
Quyên
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
6
37
B3.2A
001080
125D1402310033
Chu Hồng
Quyên
38
SP Lịch sử
Lịch sử
7
37
B3.2A
001081
125D2201130035
Phạm Văn
Quyền
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
8
37
B3.2A
001082
Trịnh Duy
Quyết
37
KHTV
CNTT
9
37
B3.2A
001083
1153010098
Chu Văn
Quyết
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
10
37
B3.2A
001084
Nguyễn Thị
Quỳnh
37
GDCD
GDCT
11
37
B3.2A
001085
125D1402090130
Lê Như
Quỳnh
38A
SP Toán học
Toán
12
37
B3.2A
001086
125D1402010145
Bùi Thị Ngọc
Quỳnh
38 A
GDMN
GDTH
13
37
B3.2A
001087
125D1402010147
Triệu Thị Thu
Quỳnh
38B
GDMN
GDTH
14
37
B3.2A
001088
Nguyễn Thị Thúy
Quỳnh
37C
GDTH
GDTH
15
37
B3.2A
001089
1156010088
Nguyễn Thu
Quỳnh
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
37
B3.2A
001090
125D1402170166
Nguyễn Như
Quỳnh
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
17
37
B3.2A
001091
125D2201130036
Nguyễn Thị Phương
Quỳnh
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
18
37
B3.2A
001092
125D1402060072
Lùng Quáng
Sài
38B
GDTC
GDTC
19
37
B3.2A
001093
Hoàng Thị
Sài
37B
GDMN
GDTH
20
37
B3.2A
001094
125D1402020234
Nguyễn Thị
Sang
38C
GDTH
GDTH
21
37
B3.2A
001095
125D1402170167
Sìn Thị
Sáng
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
22
37
B3.2A
001096
125D1402140024
Vũ Ngọc
Sáng
38D
SP KTCN
Vật lý
23
37
B3.2A
001097
125D2203300042
Cao Thị
Sen
38E
Văn học
Ngữ văn
24
37
B3.2A
001098
1156010090
Đoàn Văn
Sĩ
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
37
B3.2A
001099
Trần Thị
Sim
37
CNTT
CNTT
26
37
B3.2A
001100
125D1402020236
Phạm Thị
Sim
38G
GDTH
GDTH
27
37
B3.2A
001101
Mai Thị
Sim
37B
GDMN
GDTH
28
37
B3.2A
001102
125D1402060073
Phan Thị Thịnh
Sinh
38A
GDTC
GDTC
29
37
B3.2A
001103
125D1402020237
Bùi Thị
Sinh
38E
GDTH
GDTH
30
37
B3.2A
001104
Cao Thị
Sinh
37C
GDMN
GDTH
1
38
B3.2B
001105
Nguyễn Thị
Son
37C
GDTH
GDTH
2
38
B3.2B
001106
125D4401120026
Lê Văn
Sơn
38C
Hóa học
Hóa học
3
38
B3.2B
001107
125D1402090135
Phạm Thị
Sơn
38A
SP Toán học
Toán
4
38
B3.2B
001108
125D1402170168
Đào Đình
Sơn
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
5
38
B3.2B
001109
125D1402110115
Đỗ Việt
Sơn
38C
SP Vật lý
Vật lý
6
38
B3.2B
001110
125D1402170169
Đỗ Văn
Sức
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
7
38
B3.2B
001111
Duy Trọng
Tài
37
GDCD
GDCT
8
38
B3.2B
001112
125D1402010149
Đặng Thị
Tam
38B
GDMN
GDTH
9
38
B3.2B
001113
125D1402120087
Nguyễn Thị
Tâm
38B
SP Hóa học
Hóa học
10
38
B3.2B
001114
125D1402040041
Hà Thị
Tâm
38
GDCD
GDCT
11
38
B3.2B
001115
Nguyễn Thành
Tâm
37
GDTC
GDTC
12
38
B3.2B
001116
Vũ Hải
Tâm
37A
Lịch sử
Lịch sử
13
38
B3.2B
001117
Dương Thị Thanh
Tâm
37C
SP Toán học
Toán
14
38
B3.2B
001118
125D1402090136
Phạm Thị
Tâm
38B
SP Toán học
Toán
15
38
B3.2B
001119
125D1402090137
Tạ Thanh
Tâm
38A
SP Toán học
Toán
16
38
B3.2B
001120
125D1402010150
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
38C
GDMN
GDTH
17
38
B3.2B
001121
125D1402020238
Nguyễn Minh
Tâm
38B
GDTH
GDTH
18
38
B3.2B
001122
Nguyễn Thị
Tâm
37A
GDTH
GDTH
19
38
B3.2B
001123
Chu Thị Hồng
Tâm
37A
GDMN
GDTH
20
38
B3.2B
001124
1156010091
Nguyễn Thị
Tâm
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
21
38
B3.2B
001125
125D1402170170
Nguyễn Thị
Tâm
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
22
38
B3.2B
001126
125D1402110116
Lê Thị
Tâm
38A
SP Vật lý
Vật lý
23
38
B3.2B
001127
Ngô Trọng
Tấn
37
KHTV
CNTT
24
38
B3.2B
001128
Bùi Văn
Tấn
37C
Lịch sử
Lịch sử
25
38
B3.2B
001129
1156050040
Lê Văn
Tấn
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
26
38
B3.2B
001130
125D1402020248
Lê Thị
Thạch
38G
GDTH
GDTH
27
38
B3.2B
001131
Vũ Thị
Thài
37C
Hóa học
Hóa học
28
38
B3.2B
001132
Kim Thị
Thái
37
CNTT
CNTT
29
38
B3.2B
001133
Nguyễn Việt
Thanh
37
CNTT
CNTT
30
38
B3.2B
001134
125D4802010025
Nguyễn Thị
Thanh
38
CNTT
CNTT
1
39
B3.1
001135
125D1402040042
Ngô Việt
Thanh
38
GDCD
GDCT
2
39
B3.1
001136
Lê Thị
Thanh
37
GDCD
GDCT
3
39
B3.1
001137
125D1402060074
Nguyễn Ngọc
Thanh
38A
GDTC
GDTC
4
39
B3.1
001138
125D1402060075
Vàng Seo
Thanh
38A
GDTC
GDTC
5
39
B3.1
001139
Nguyễn Thị
Thanh
37A
Lịch sử
Lịch sử
6
39
B3.1
001140
125D2203100063
Nguyễn Thị
Thanh
38B
Lịch sử
Lịch sử
7
39
B3.1
001141
125D2203100064
Vi Thị
Thanh
38A
Lịch sử
Lịch sử
8
39
B3.1
001142
125D1402090138
Khổng Thị
Thanh
38A
SP Toán học
Toán
9
39
B3.1
001143
125D1402020239
Lê Thị
Thanh
38B
GDTH
GDTH
10
39
B3.1
001144
125D1402020240
Nguyễn Hải
Thanh
38C
GDTH
GDTH
11
39
B3.1
001145
125D1402020241
Nguyễn Thị
Thanh
38G
GDTH
GDTH
12
39
B3.1
001146
Nguyễn Thị Kim
Thanh
37C
GDMN
GDTH
13
39
B3.1
001147
Lâm Thị
Thanh
37C
GDMN
GDTH
14
39
B3.1
001148
1156010093
Phan Thị
Thanh
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
39
B3.1
001149
1156050041
Nguyễn Thị
Thanh
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
16
39
B3.1
001150
1153010144
Đinh Thị
Thanh
37B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
17
39
B3.1
001151
125D1402130123
Hoàng Thị
Thanh
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
18
39
B3.1
001152
125D1402130124
Ngô Thị
Thanh
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
19
39
B3.1
001153
Nghiêm Viết Dương
Thanh
37C
Lịch sử
Lịch sử
20
39
B3.1
001154
125D4802010038
Nguyễn Xuân
Thành
38
CNTT
CNTT
21
39
B3.1
001155
125D1402040043
Kiều Văn
Thành
38
GDCD
GDCT
22
39
B3.1
001156
125D1402060076
Trần Văn
Thành
38B
GDTC
GDTC
23
39
B3.1
001157
Hà Văn
Thành
37C
Lịch sử
Lịch sử
24
39
B3.1
001158
125D1402170174
Ngọc Bích
Thành
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
39
B3.1
001159
125D1402170176
Quách Chí
Thành
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
39
B3.1
001160
125D1402080036
Ngô Bá
Thành
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
27
39
B3.1
001161
125D1402010152
Trần Thị
Thao
38B
GDMN
GDTH
28
39
B3.1
001162
1156030054
Hoàng Văn
Thao
37C
Văn học
Ngữ văn
29
39
B3.1
001163
1156050042
Đỗ Thị
Thao
37D
Việt Nam học
Ngữ văn
30
39
B3.1
001164
125D4401120023
Cao Văn
Thảo
38C
Hóa học
Hóa học
1
40
A2.6
001165
125D4802010027
Đinh Thị
Thảo
38
CNTT
CNTT
2
40
A2.6
001166
125D1402060077
Trần Thị
Thảo
38A
GDTC
GDTC
3
40
A2.6
001167
125D1402060078
Xa Hương
Thảo
38A
GDTC
GDTC
4
40
A2.6
001168
Triệu Thị Phương
Thảo
37
GDTC
GDTC
5
40
A2.6
001169
Nguyễn Thị Thu
Thảo
37C
Lịch sử
Lịch sử
6
40
A2.6
001170
Đặng Thị
Thảo
37A
Lịch sử
Lịch sử
7
40
A2.6
001171
125D2203100065
Đoàn Dáng Phương
Thảo
38B
Lịch sử
Lịch sử
8
40
A2.6
001172
125D2203100066
Phạm Thị
Thảo
38B
Lịch sử
Lịch sử
9
40
A2.6
001173
125D1402310035
Lê Thị Phương
Thảo
38
SP Lịch sử
Lịch sử
10
40
A2.6
001174
125D1402310036
Vương Thị
Thảo
38
SP Lịch sử
Lịch sử
11
40
A2.6
001175
125D1402090141
Lê Thị
Thảo
38B
SP Toán học
Toán
12
40
A2.6
001176
125D1402090143
Trương Thị Thanh
Thảo
38C
SP Toán học
Toán
13
40
A2.6
001177
125D1402140120
Nguyễn Thị
Thảo
38E
SP Toán học
Toán
14
40
A2.6
001178
125D1402010156
Mai Thị
Thảo
38B
GDMN
GDTH
15
40
A2.6
001179
125D1402010157
Nguyễn Thị
Thảo
38C
GDMN
GDTH
16
40
A2.6
001180
125D1402010158
Nguyễn Thu
Thảo
38C
GDMN
GDTH
17
40
A2.6
001181
125D1402010159
Trương Thị
Thảo
38C
GDMN
GDTH
18
40
A2.6
001182
125D1402020245
Đặng Thị
Thảo
38D
GDTH
GDTH
19
40
A2.6
001183
125D1402020246
Đinh Thị Hương
Thảo
38E
GDTH
GDTH
20
40
A2.6
001184
125D1402020247
Hồ Thị Phương
Thảo
38B
GDTH
GDTH
21
40
A2.6
001185
Đinh Phương
Thảo
37B
GDMN
GDTH
22
40
A2.6
001186
1156010096
Nguyễn Thị Phương
Thảo
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
40
A2.6
001187
1156010097
Tề Thị
Thảo
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
24
40
A2.6
001188
1156030056
Đặng Thị
Thảo
37C
Văn học
Ngữ văn
25
40
A2.6
001189
125D1402170181
Vũ Thị
Thảo
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
40
A2.6
001190
125D1402170182
Vũ Thị Phương
Thảo
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
40
A2.6
001191
125D2201130037
Nguyễn Thị
Thảo
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
28
40
A2.6
001192
125D4401020027
Nguyễn Thị Phương
Thảo
38E
Vật lý
Vật lý
29
40
A2.6
001193
125D1402110121
Trần Thị
Thảo
38A
SP Vật lý
Vật lý
30
40
A2.6
001194
1153010104
Nguyễn Thị Phương
Thảo
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
1
41
A2.5
001195
125D1402130126
Đặng Thu
Thảo
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
2
41
A2.5
001196
125D1402130127
Hà Thị
Thảo
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
3
41
A2.5
001197
125D1402130129
Nguyễn Thị
Thảo
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
4
41
A2.5
001198
Đào Thị
Thảo
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
5
41
A2.5
001199
125D1402310034
Lê Thị
Thảo
38
SP Lịch sử
Lịch sử
6
41
A2.5
001200
125D1402040044
Nguyễn Thị
Thắm
38
GDCD
GDCT
7
41
A2.5
001201
Trần Thị Hồng
Thắm
37C
Lịch sử
Lịch sử
8
41
A2.5
001202
125D1402020249
Bàn Thị
Thắm
38B
GDTH
GDTH
9
41
A2.5
001203
125D1402020250
Chu Thị
Thắm
38A
GDTH
GDTH
10
41
A2.5
001204
125D1402020251
Quách Thị Ngọc
Thắm
38E
GDTH
GDTH
11
41
A2.5
001205
1156010098
Hoàng Thị Minh
Thắm
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
41
A2.5
001206
125D2203300046
Phạm Thị
Thắm
38E
Văn học
Ngữ văn
13
41
A2.5
001207
125D1402110124
Nguyễn Thị
Thắm
38C
SP Vật lý
Vật lý
14
41
A2.5
001208
125D1402110125
Nguyễn Thị
Thắm
38A
SP Vật lý
Vật lý
15
41
A2.5
001209
125D1402110126
Nguyễn Thị
Thắm
38A
SP Vật lý
Vật lý
16
41
A2.5
001210
Lâm Thị
Thắm
37D
Vật lý
Vật lý
17
41
A2.5
001211
125D1402130132
Kiều Thị Hương
Thắm
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
18
41
A2.5
001212
125D1402130133
Vũ Thị Hồng
Thắm
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
19
41
A2.5
001213
125D1402110122
Nguyễn Ngọc
Thăng
38B
SP Vật lý
Vật lý
20
41
A2.5
001214
Cáp Xuân
Thắng
37B
SP Hóa học
Hóa học
21
41
A2.5
001215
125D1402090144
Bùi Quyết
Thắng
38B
SP Toán học
Toán
22
41
A2.5
001216
125D1402170183
Nguyễn Văn
Thắng
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
41
A2.5
001217
125D1402140122
Nguyễn Thị
Thể
38D
SP Toán học
Toán
24
41
A2.5
001218
125D1402060079
Nguyễn Văn
Thế
38A
GDTC
GDTC
25
41
A2.5
001219
125D2203100067
Vi Văn
Thế
38B
Lịch sử
Lịch sử
26
41
A2.5
001220
125D1402170184
Trần Thị
Thêu
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
41
A2.5
001221
125D1402060080
Nguyễn Minh
Thi
38B
GDTC
GDTC
28
41
A2.5
001222
125D2203300001
Nguyễn Thị
Thi
38E
Văn học
Ngữ văn
29
41
A2.5
001223
Đỗ Thị Thanh
Thiên
37B
GDTH
GDTH
30
41
A2.5
001224
125D1402120091
Đặng Thị
Thịnh
38A
SP Hóa học
Hóa học
1
42
A2.4
001225
125D1402170186
Nguyễn Xuân
Thịnh
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
2
42
A2.4
001226
125D1402110127
Phạm Thị
Tho
38C
SP Vật lý
Vật lý
3
42
A2.4
001227
125D1402020254
Nguyễn Thị Kim
Thoa
38C
GDTH
GDTH
4
42
A2.4
001228
125D2203300047
Ngô Thị
Thoa
38E
Văn học
Ngữ văn
5
42
A2.4
001229
125D2201130038
Nguyễn Thị Kim
Thoa
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
6
42
A2.4
001230
125D1402130134
Trần Thị Kim
Thoa
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
7
42
A2.4
001231
125D1402150011
Nguyễn Thị
Thoa
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
8
42
A2.4
001232
125D1402080039
Nguyễn Thị
Thoa
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
9
42
A2.4
001233
125D1402060081
Hoàng Văn
Thoả
38B
GDTC
GDTC
10
42
A2.4
001234
125D1402130135
Trần Thị
Thơ
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
11
42
A2.4
001235
125D1402090147
Đỗ Thịnh
Thơm
38B
SP Toán học
Toán
12
42
A2.4
001236
125D1402170188
Nguyễn Thị
Thơm
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
13
42
A2.4
001237
125D1402130136
Đặng Thị
Thơm
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
14
42
A2.4
001238
125D1402040045
Nguyễn Thị Phong
Thu
38
GDCD
GDCT
15
42
A2.4
001239
125D1402060082
Vi Văn
Thu
38B
GDTC
GDTC
16
42
A2.4
001240
125D2203100069
Đỗ Thị Lệ
Thu
38A
Lịch sử
Lịch sử
17
42
A2.4
001241
125D1402310037
Nguyễn Thị Phương
Thu
38
SP Lịch sử
Lịch sử
18
42
A2.4
001242
Ngô Thị Kim
Thu
37
Toán học
Toán
19
42
A2.4
001243
125D1402140123
Nguyễn Thị Minh
Thu
38D
SP Toán học
Toán
20
42
A2.4
001244
125D1402020257
Nguyễn Thị
Thu
38B
GDTH
GDTH
21
42
A2.4
001245
125D2203300048
Nguyễn Thị
Thu
38E
Văn học
Ngữ văn
22
42
A2.4
001246
125D1402170192
Lưu Thị
Thu
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
42
A2.4
001247
125D1402170193
Lưu Thị
Thu
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
24
42
A2.4
001248
125D1402170195
Nguyễn Thị Hồng
Thu
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
42
A2.4
001249
125D1402140026
Nguyễn Thị
Thu
38D
SP KTCN
Vật lý
26
42
A2.4
001250
125D1402040046
Lương Thị
Thuận
38
GDCD
GDCT
27
42
A2.4
001251
125D1402090148
Phạm Thị
Thuận
38C
SP Toán học
Toán
28
42
A2.4
001252
125D1402080041
Hoàng Minh
Thuận
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
29
42
A2.4
001253
125D1402010162
Nguyễn Thị
Thuỳ
38B
GDMN
GDTH
30
42
A2.4
001254
125D1402090155
Phạm Thị
Thùy
38B
SP Toán học
Toán
1
43
A2.3
001255
125D1402140127
Lưu Thị Hồng
Thùy
38D
SP Toán học
Toán
2
43
A2.3
001256
125D1402020265
Phan Thị
Thùy
38A
GDTH
GDTH
3
43
A2.3
001257
Trần Thị
Thùy
37C
GDMN
GDTH
4
43
A2.3
001258
125D1402170203
Bùi Thị
Thùy
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
5
43
A2.3
001259
125D1402170204
Nguyễn Thị
Thùy
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
6
43
A2.3
001260
Hà Thị Kim
Thùy
37A
SP Vật lý
Vật lý
7
43
A2.3
001261
125D1402020261
Mai Thu
Thuỷ
38E
GDTH
GDTH
8
43
A2.3
001262
125D1402020262
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ
38C
GDTH
GDTH
9
43
A2.3
001263
125D1402170200
Trương Thị
Thuỷ
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
43
A2.3
001264
125D1402130142
Phạm Thị
Thuỷ
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
11
43
A2.3
001265
Hoàng Thị
Thủy
37
GDCD
GDCT
12
43
A2.3
001266
Lưu Thị
Thủy
37C
Lịch sử
Lịch sử
13
43
A2.3
001267
125D1402310039
Lê Thị
Thủy
38
SP Lịch sử
Lịch sử
14
43
A2.3
001268
125D1402310056
Đặng Ngọc
Thủy
38
SP Lịch sử
Lịch sử
15
43
A2.3
001269
125D1402140129
Lê Thị
Thủy
38D
SP Toán học
Toán
16
43
A2.3
001270
125D4601010044
Hoàng Thị
Thủy
38
Toán học
Toán
17
43
A2.3
001271
125D1402010168
Nguyễn Thị Thu
Thủy
38B
GDMN
GDTH
18
43
A2.3
001272
125D1402010170
Trương Thị
Thủy
38C
GDMN
GDTH
19
43
A2.3
001273
125D1402020267
Vũ Thị Thu
Thủy
38D
GDTH
GDTH
20
43
A2.3
001274
Hoàng Thanh
Thủy
37A
GDMN
GDTH
21
43
A2.3
001275
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
37B
GDMN
GDTH
22
43
A2.3
001276
Đỗ Thị Thanh
Thủy
37C
GDMN
GDTH
23
43
A2.3
001277
1156030062
Mai Thị Thanh
Thủy
37C
Văn học
Ngữ văn
24
43
A2.3
001278
125D2203300052
Trịnh Thị
Thủy
38E
Văn học
Ngữ văn
25
43
A2.3
001279
125D2203300053
Trịnh Thị Thu
Thủy
38E
Văn học
Ngữ văn
26
43
A2.3
001280
125D1402170206
Nguyễn Thị
Thủy
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
43
A2.3
001281
125D1402170208
Vũ Thị Thu
Thủy
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
28
43
A2.3
001282
1153030040
Hà Thị Thu
Thủy
37D
SP KTNN
Sinh-KTNN
29
43
A2.3
001283
125D4201010032
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
30
43
A2.3
001284
125D1402100023
Nguyễn Thị Ngọc
Thuý
38
SP Tin học
CNTT
1
44
A2.2
001285
Vũ Thị Ngọc
Thuý
37
GDTC
GDTC
2
44
A2.2
001286
125D1402010161
Hà Thị Minh
Thuý
38C
GDMN
GDTH
3
44
A2.2
001287
125D1402170198
Nguyễn Thị
Thuý
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
4
44
A2.2
001288
125D1402130139
Lự Thị
Thuý
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
5
44
A2.2
001289
125D1402130140
Nguyễn Thị
Thuý
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
6
44
A2.2
001290
125D1402150008
Trần Thị
Thuý
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
7
44
A2.2
001291
125D1402040047
Vũ Thị
Thúy
38
GDCD
GDCT
8
44
A2.2
001292
125D1402310038
Lương Thị
Thúy
38
SP Lịch sử
Lịch sử
9
44
A2.2
001293
Trần Thị Diệu
Thúy
37A
SP Toán học
Toán
10
44
A2.2
001294
Lý Thị
Thúy
37C
SP Toán học
Toán
11
44
A2.2
001295
Nguyễn Thị
Thúy
37
Toán học
Toán
12
44
A2.2
001296
125D1402090153
Triệu Thị Ngọc
Thúy
38A
SP Toán học
Toán
13
44
A2.2
001297
125D4601010043
Phạm Thị Phương
Thúy
38
Toán học
Toán
14
44
A2.2
001298
125D1402010165
Bùi Thị
Thúy
38C
GDMN
GDTH
15
44
A2.2
001299
125D1402010167
Lê Thị
Thúy
38 A
GDMN
GDTH
16
44
A2.2
001300
125D2203300050
Triệu Thị
Thúy
38E
Văn học
Ngữ văn
17
44
A2.2
001301
125D1402170201
Phạm Thị
Thúy
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
18
44
A2.2
001302
125D1402110132
Nguyễn Thị
Thúy
38C
SP Vật lý
Vật lý
19
44
A2.2
001303
Quốc Thị Minh
Thúy
37
GDCD
GDCT
20
44
A2.2
001304
125D1402060084
Phạm Thị
Thuý
38A
GDTC
GDTC
21
44
A2.2
001305
125D1402140126
Lê Thị
Thúy
38E
SP Toán học
Toán
22
44
A2.2
001306
125D1402170196
Nguyễn Thị
Thuyên
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
44
A2.2
001307
125D2203300049
Hoàng Thị
Thuyết
38E
Văn học
Ngữ văn
24
44
A2.2
001308
Phạm Thị Ngọc
Thư
37
CNTT
CNTT
25
44
A2.2
001309
125D1402090156
Đào Thị
Thư
38B
SP Toán học
Toán
26
44
A2.2
001310
Bùi Lệ
Thư
37C
GDTH
GDTH
27
44
A2.2
001311
Đào Trần Anh
Thư
37C
GDTH
GDTH
28
44
A2.2
001312
125D2203300054
Trần Thanh
Thư
38E
Văn học
Ngữ văn
29
44
A2.2
001313
125D1402110134
Vũ Thị
Thư
38A
SP Vật lý
Vật lý
30
44
A2.2
001314
1153030042
Phạm Thị Anh
Thư
37D
SP KTNN
Sinh-KTNN
1
45
A2.1
001315
125D2201130041
Lê Văn
Thức
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
2
45
A2.1
001316
1153010122
Tô Thị Kim
Thước
37A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
3
45
A2.1
001317
125D1402310040
Đỗ Thị Hồng
Thương
38
SP Lịch sử
Lịch sử
4
45
A2.1
001318
125D1402010171
Nguyễn Thương
Thương
38C
GDMN
GDTH
5
45
A2.1
001319
125D1402020268
Nguyễn Thị
Thương
38C
GDTH
GDTH
6
45
A2.1
001320
125D1402020269
Vũ Thị
Thương
38D
GDTH
GDTH
7
45
A2.1
001321
125D2203300055
Hoàng Thị
Thương
38E
Văn học
Ngữ văn
8
45
A2.1
001322
125D1402170209
Nguyễn Thị Thu
Thương
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
9
45
A2.1
001323
125D2201130039
Lê Xuân
Thương
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
10
45
A2.1
001324
125D2201130040
Nguyễn Đức
Thương
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
11
45
A2.1
001325
125D1402170210
Hoàng Văn
Thưởng
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
45
A2.1
001326
125D2203300027
Trần Thị
Tiên
38E
Văn học
Ngữ văn
13
45
A2.1
001327
Phùng Trọng
Tiến
37
GDTC
GDTC
14
45
A2.1
001328
125D2203100071
Nguyễn Quyết
Tiến
38A
Lịch sử
Lịch sử
15
45
A2.1
001329
125D2201130042
Nguyễn Thị Kim
Tiến
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
16
45
A2.1
001330
125D1402080044
Cao Minh
Tiến
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
17
45
A2.1
001331
125D1402060085
Nguyễn Duy
Tiến
38B
GDTC
GDTC
18
45
A2.1
001332
Phan Hữu
Tiến
37A
Lịch sử
Lịch sử
19
45
A2.1
001333
125D1402170211
Hoàng Hoa
Tình
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
20
45
A2.1
001334
125D1402130149
Nguyễn Thị
Tình
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
21
45
A2.1
001335
125D1402170212
Khuất Văn
Toản
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
22
45
A2.1
001336
125D1402020290
Nguyễn Thị Thu
Trà
38G
GDTH
GDTH
23
45
A2.1
001337
125D1402120104
Lưu Thị Phương
Trang
38A
SP Hóa học
Hóa học
24
45
A2.1
001338
125D1402120106
Nguyễn Thu
Trang
38A
SP Hóa học
Hóa học
25
45
A2.1
001339
125D1402120102
Lê Kiều
Trang
38B
SP Hóa học
Hóa học
26
45
A2.1
001340
125D4401120024
Nguyễn Thị
Trang
38C
Hóa học
Hóa học
27
45
A2.1
001341
Phùng Thị Ngọc
Trang
37C
Hóa học
Hóa học
28
45
A2.1
001342
125D1402100024
Nguyễn Thị Thu
Trang
38
SP Tin học
CNTT
29
45
A2.1
001343
125D4802010034
Nguyễn Thùy
Trang
38
CNTT
CNTT
30
45
A2.1
001344
125D1402040052
Phạm Thị Huyền
Trang
38
GDCD
GDCT
1
46
A3.1
001345
125D1402040053
Trần Thị Huyền
Trang
38
GDCD
GDCT
2
46
A3.1
001346
Nguyễn Thị Kiều
Trang
37
GDCD
GDCT
3
46
A3.1
001347
125D1402060101
Trần Thị
Trang
38B
GDTC
GDTC
4
46
A3.1
001348
Tống Thị
Trang
37B
Lịch sử
Lịch sử
5
46
A3.1
001349
Đặng Thị Thu
Trang
37C
Lịch sử
Lịch sử
6
46
A3.1
001350
125D2203100077
Nguyễn Thị Huyền
Trang
38B
Lịch sử
Lịch sử
7
46
A3.1
001351
Đào Thị
Trang
37B
SP Toán học
Toán
8
46
A3.1
001352
125D1402090163
Bùi Thị Hà
Trang
38B
SP Toán học
Toán
9
46
A3.1
001353
125D1402090164
Dương Thị
Trang
38A
SP Toán học
Toán
10
46
A3.1
001354
125D1402090168
Nguyễn Thị
Trang
38C
SP Toán học
Toán
11
46
A3.1
001355
125D1402090171
Phạm Thị
Trang
38A
SP Toán học
Toán
12
46
A3.1
001356
125D1402010177
Hoàng Thiên
Trang
38 A
GDMN
GDTH
13
46
A3.1
001357
125D1402020280
Đỗ Huyền
Trang
38B
GDTH
GDTH
14
46
A3.1
001358
125D1402020281
Đỗ Thị
Trang
38A
GDTH
GDTH
15
46
A3.1
001359
125D1402020282
Giàng A
Trang
38E
GDTH
GDTH
16
46
A3.1
001360
125D1402020283
Hoàng Minh
Trang
38C
GDTH
GDTH
17
46
A3.1
001361
125D1402020284
Hoàng Thị
Trang
38B
GDTH
GDTH
18
46
A3.1
001362
125D1402020285
Nguyễn Linh
Trang
38A
GDTH
GDTH
19
46
A3.1
001363
125D1402020288
Phạm Thị
Trang
38C
GDTH
GDTH
20
46
A3.1
001364
Dương Thị
Trang
37B
GDMN
GDTH
21
46
A3.1
001365
125D2203300059
Trần Huyền
Trang
38E
Văn học
Ngữ văn
22
46
A3.1
001366
125D1402170227
Nguyễn Thị Minh
Trang
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
46
A3.1
001367
125D1402170228
Nguyễn Thị Thảo
Trang
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
24
46
A3.1
001368
125D1402170229
Nguyễn Thị Thu
Trang
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
46
A3.1
001369
125D1402170230
Nguyễn Thị Thu
Trang
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
46
A3.1
001370
125D1402170231
Phạm Thị
Trang
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
27
46
A3.1
001371
125D1402170232
Trần Thị Huyền
Trang
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
28
46
A3.1
001372
125D1402170233
Vi Thị Kiều
Trang
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
29
46
A3.1
001373
125D1402170234
Vi Thu
Trang
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
30
46
A3.1
001374
125D1402170235
Vũ Thị
Trang
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
1
47
A3.2
001375
125D1402140030
Lã Thị Thu
Trang
38D
SP KTCN
Vật lý
2
47
A3.2
001376
125D1402140031
Nguyễn Hà
Trang
38D
SP KTCN
Vật lý
3
47
A3.2
001377
125D1402110143
Nguyễn Thị
Trang
38B
SP Vật lý
Vật lý
4
47
A3.2
001378
125D1402110144
Nguyễn Thị
Trang
38A
SP Vật lý
Vật lý
5
47
A3.2
001379
125D1402110147
Vũ Thị
Trang
38A
SP Vật lý
Vật lý
6
47
A3.2
001380
Nguyễn Thị Hà
Trang
37C
SP Vật lý
Vật lý
7
47
A3.2
001381
Dương Thị
Trang
37E
SP KTCN
Vật lý
8
47
A3.2
001382
1153020045
Nghiêm Thị
Trang
37C
Sinh học
Sinh-KTNN
9
47
A3.2
001383
125D4201010027
Bùi Thị Thu
Trang
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
10
47
A3.2
001384
125D4201010028
Nguyễn Thị
Trang
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
11
47
A3.2
001385
125D4201010029
Phạm Thị Huyền
Trang
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
12
47
A3.2
001386
125D1402130156
Bùi Thu
Trang
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
13
47
A3.2
001387
125D1402080046
Nguyễn Thị Thu
Trang
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
14
47
A3.2
001388
125D2203100076
Bùi Kiều
Trang
38B
Lịch sử
Lịch sử
15
47
A3.2
001389
125D1402090170
Nguyễn Thị Thu
Trang
38C
SP Toán học
Toán
16
47
A3.2
001390
125D2203100078
Vũ Đình
Triệu
38B
Lịch sử
Lịch sử
17
47
A3.2
001391
125D1402010184
Đoàn Tuyết
Trinh
38C
GDMN
GDTH
18
47
A3.2
001392
Bùi Thành
Trung
37
KHTV
CNTT
19
47
A3.2
001393
125D1402310047
Nguyễn Văn
Trung
38
SP Lịch sử
Lịch sử
20
47
A3.2
001394
Lầu Bá
Tu
37B
SP Toán học
Toán
21
47
A3.2
001395
125D1402040048
Phạm Xuân
Tú
38
GDCD
GDCT
22
47
A3.2
001396
125D1402090161
Nguyễn Văn
Tú
38A
SP Toán học
Toán
23
47
A3.2
001397
125D1402170215
Nguyễn Thị Cẩm
Tú
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
24
47
A3.2
001398
125D1402060097
Ngô Hữu
Tú
38B
GDTC
GDTC
25
47
A3.2
001399
125D1402060087
Đào Anh
Tuấn
38A
GDTC
GDTC
26
47
A3.2
001400
125D1402060088
Hà Minh
Tuấn
38A
GDTC
GDTC
27
47
A3.2
001401
125D1402060089
Lâm Văn
Tuấn
38A
GDTC
GDTC
28
47
A3.2
001402
125D1402060090
Lương Thành
Tuấn
38A
GDTC
GDTC
29
47
A3.2
001403
125D1402060091
Nguyễn Ngọc
Tuấn
38A
GDTC
GDTC
30
47
A3.2
001404
125D1402060092
Nguyễn Văn
Tuấn
38A
GDTC
GDTC
1
48
A3.3
001405
125D1402060093
Tải Anh
Tuấn
38A
GDTC
GDTC
2
48
A3.3
001406
Nguyễn Viết
Tuấn
37B
Lịch sử
Lịch sử
3
48
A3.3
001407
125D1402310041
Hoàng Anh
Tuấn
38
SP Lịch sử
Lịch sử
4
48
A3.3
001408
Phan Thanh
Tuấn
37
Toán học
Toán
5
48
A3.3
001409
125D1402170213
Lò Anh
Tuấn
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
6
48
A3.3
001410
125D1402170214
Phạm Minh
Tuấn
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
7
48
A3.3
001411
125D2201130043
Vương Hữu
Tuấn
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
8
48
A3.3
001412
125D1402060086
Doãn Văn
Tuấn
38B
GDTC
GDTC
9
48
A3.3
001413
125D1402060094
Ngô Như
Tuất
38B
GDTC
GDTC
10
48
A3.3
001414
125D1402060098
Hoàng Sơn
Tùng
38B
GDTC
GDTC
11
48
A3.3
001415
125D1402060099
Nguyễn Ngọc Thanh
Tùng
38B
GDTC
GDTC
12
48
A3.3
001416
125D1402060100
Nguyễn Thanh
Tùng
38A
GDTC
GDTC
13
48
A3.3
001417
125D1402310045
Hà Thanh
Tùng
38
SP Lịch sử
Lịch sử
14
48
A3.3
001418
1056010136
Đinh Thanh
Tùng
36A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
48
A3.3
001419
1156010116
Nguyễn Thanh
Tùng
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
16
48
A3.3
001420
125D1402090159
Chu Văn
Tuy
38C
SP Toán học
Toán
17
48
A3.3
001421
125D2203100074
Nguyễn Thị
Tuyên
38A
Lịch sử
Lịch sử
18
48
A3.3
001422
125D2203100075
Triệu Hồng
Tuyên
38B
Lịch sử
Lịch sử
19
48
A3.3
001423
125D2201130044
Lưu Văn
Tuyên
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
20
48
A3.3
001424
125D4802010037
Trần Thị Thanh
Tuyền
38
CNTT
CNTT
21
48
A3.3
001425
1156030064
Vũ Ngọc
Tuyền
37C
Văn học
Ngữ văn
22
48
A3.3
001426
125D1402110139
Nguyễn Mạnh
Tuyển
38B
SP Vật lý
Vật lý
23
48
A3.3
001427
125D1402060095
Trần Văn
Tuyến
38A
GDTC
GDTC
24
48
A3.3
001428
Quách Duy
Tuyến
37
GDTC
GDTC
25
48
A3.3
001429
125D1402310044
Nguyễn Thị Kim
Tuyến
38
SP Lịch sử
Lịch sử
26
48
A3.3
001430
125D1402020272
Nguyễn Thị
Tuyến
38B
GDTH
GDTH
27
48
A3.3
001431
125D1402130151
Nguyễn Nghĩa
Tuyến
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
28
48
A3.3
001432
125D1402130152
Vàng Văn
Tuyến
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
29
48
A3.3
001433
125D1402120099
Trịnh Thị
Tuyết
38A
SP Hóa học
Hóa học
30
48
A3.3
001434
125D1402040001
Nguyễn Thị
Tuyết
38
GDCD
GDCT
1
49
A3.4
001435
125D1402060096
Nguyễn Thị Kim
Tuyết
38B
GDTC
GDTC
2
49
A3.4
001436
125D1402090160
Nguyễn Thị ánh
Tuyết
38C
SP Toán học
Toán
3
49
A3.4
001437
125D1402020273
Bùi Thị
Tuyết
38G
GDTH
GDTH
4
49
A3.4
001438
125D1402020274
Dương Thị ánh
Tuyết
38A
GDTH
GDTH
5
49
A3.4
001439
125D1402020275
Nguyễn Thị
Tuyết
38E
GDTH
GDTH
6
49
A3.4
001440
125D2203300057
Nguyễn Thị
Tuyết
38E
Văn học
Ngữ văn
7
49
A3.4
001441
125D1402110136
Đào Thị
Tuyết
38B
SP Vật lý
Vật lý
8
49
A3.4
001442
125D1402110138
Nguyễn Thị
Tuyết
38A
SP Vật lý
Vật lý
9
49
A3.4
001443
125D4201010026
Phan Thị ánh
Tuyết
38D
Sinh học
Sinh-KTNN
10
49
A3.4
001444
125D1402010173
Hoàng Thị
Tư
38B
GDMN
GDTH
11
49
A3.4
001445
125D1402010174
Nông Bích
Tươi
38 A
GDMN
GDTH
12
49
A3.4
001446
125D1402010175
Vũ Thị
Tươi
38B
GDMN
GDTH
13
49
A3.4
001447
Hứa Thị
Tươi
37B
GDMN
GDTH
14
49
A3.4
001448
125D1402130155
Đỗ Thị Hồng
Tươi
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
15
49
A3.4
001449
125D1402110112
Vũ Thị Tú
Uyên
38C
SP Vật lý
Vật lý
16
49
A3.4
001450
125D1402120109
Phạm Thị Hồng
Vân
38A
SP Hóa học
Hóa học
17
49
A3.4
001451
125D1402040057
Nguyễn Thị
Vân
38
GDCD
GDCT
18
49
A3.4
001452
125D1402090178
Phí Thị
Vân
38A
SP Toán học
Toán
19
49
A3.4
001453
125D1402010186
Phan Thị
Vân
38B
GDMN
GDTH
20
49
A3.4
001454
125D1402020296
Nguyễn Thị
Vân
38E
GDTH
GDTH
21
49
A3.4
001455
125D1402020297
Nguyễn Thị
Vân
38D
GDTH
GDTH
22
49
A3.4
001456
125D1402020298
Nguyễn Thị Cẩm
Vân
38B
GDTH
GDTH
23
49
A3.4
001457
125D1402020299
Phạm Thị
Vân
38B
GDTH
GDTH
24
49
A3.4
001458
125D1402170240
Chu Thị
Vân
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
25
49
A3.4
001459
125D1402170242
Nguyễn Thị
Vân
38D
SP Ngữ văn
Ngữ văn
26
49
A3.4
001460
125D2201130046
Nguyễn Thị
Vân
38G
Việt Nam học
Ngữ văn
27
49
A3.4
001461
125D1402110153
Nguyễn Thị
Vân
38C
SP Vật lý
Vật lý
28
49
A3.4
001462
125D1402130164
Nguyễn Thị Thanh
Vân
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
29
49
A3.4
001463
125D1402120111
Nguyễn Thị
Viên
38B
SP Hóa học
Hóa học
30
49
A3.4
001464
125D1402120112
Đào Duy
Việt
38B
SP Hóa học
Hóa học
1
50
A3.5
001465
125D1402060103
Phạm Thế
Vinh
38B
GDTC
GDTC
2
50
A3.5
001466
125D2203100082
Phùng Việt
Vinh
38A
Lịch sử
Lịch sử
3
50
A3.5
001467
125D1402170246
Đinh Quang
Vinh
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
4
50
A3.5
001468
1153010137
Trần Thị
Vinh
37B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
5
50
A3.5
001469
1156010122
Phạm Ngọc
Vịnh
37B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
6
50
A3.5
001470
125D1402080049
Vũ Văn
Vịnh
38
GDQP-AN
TT GDQP HN2
7
50
A3.5
001471
125D1402060104
La Văn
Võ
38B
GDTC
GDTC
8
50
A3.5
001472
Nguyễn Thị
Vui
37B
Lịch sử
Lịch sử
9
50
A3.5
001473
125D1402010187
Lâm Thị
Vui
38C
GDMN
GDTH
10
50
A3.5
001474
125D1402130165
Trịnh Thị
Vui
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
11
50
A3.5
001475
Nguyễn Hữu
Vương
37E
SP KTCN
Vật lý
12
50
A3.5
001476
125D1402130166
Trần Thị
Vượng
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
13
50
A3.5
001477
125D1402170247
Đàm Vũ Hà
Vy
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
14
50
A3.5
001478
125D1402060105
Phan Văn
Vỹ
38A
GDTC
GDTC
15
50
A3.5
001479
125D1402020294
Hán Thị
Xen
38D
GDTH
GDTH
16
50
A3.5
001480
125D1402060102
Phạm Thị
Xuân
38B
GDTC
GDTC
17
50
A3.5
001481
125D1402170236
Trần Thị
Xuân
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
18
50
A3.5
001482
125D1402170238
Lê Thị
Xuyên
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
19
50
A3.5
001483
125D1402140033
Nguyễn Thị
Xuyên
38D
SP KTCN
Vật lý
20
50
A3.5
001484
125D1402040054
Nguyễn Thị
Xuyến
38
GDCD
GDCT
21
50
A3.5
001485
125D1402310048
Vũ Thị
Xuyến
38
SP Lịch sử
Lịch sử
22
50
A3.5
001486
125D1402170239
Phạm Thị
Xuyến
38C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
50
A3.5
001487
125D1402090182
Nguyễn Thị Như
ý
38B
SP Toán học
Toán
24
50
A3.5
001488
125D1402100027
Nguyễn Bá
Yên
38
SP Tin học
CNTT
25
50
A3.5
001489
Nguyễn Thị
Yên
37A
GDTH
GDTH
26
50
A3.5
001490
125D1402120115
Bùi Thị Hải
Yến
38A
SP Hóa học
Hóa học
27
50
A3.5
001491
125D1402120117
Lê Hải
Yến
38A
SP Hóa học
Hóa học
28
50
A3.5
001492
125D4401120025
Nguyễn Thị
Yến
38C
Hóa học
Hóa học
29
50
A3.5
001493
125D1402100029
Nguyễn Thị
Yến
38
SP Tin học
CNTT
30
50
A3.5
001494
125D2203100083
Bùi Hải
Yến
38A
Lịch sử
Lịch sử
1
51
A3.6
001495
125D2203100084
Nguyễn Thị
Yến
38A
Lịch sử
Lịch sử
2
51
A3.6
001496
125D1402310050
Bùi Thị Hải
Yến
38
SP Lịch sử
Lịch sử
3
51
A3.6
001497
125D1402310051
Hoàng Thị
Yến
38
SP Lịch sử
Lịch sử
4
51
A3.6
001498
125D1402310052
Nguyễn Bảo
Yến
38
SP Lịch sử
Lịch sử
5
51
A3.6
001499
125D1402010191
Trần Hải
Yến
38B
GDMN
GDTH
6
51
A3.6
001500
125D1402010192
Vũ Thị Hải
Yến
38 A
GDMN
GDTH
7
51
A3.6
001501
125D1402020302
Bùi Như
Yến
38C
GDTH
GDTH
8
51
A3.6
001502
125D1402020306
Nguyễn Thị Bảo
Yến
38D
GDTH
GDTH
9
51
A3.6
001503
125D1402020311
Viên Thị
Yến
38B
GDTH
GDTH
10
51
A3.6
001504
Nguyễn Thị
Yến
37C
GDTH
GDTH
11
51
A3.6
001505
125D1402170248
Lê Thị
Yến
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
12
51
A3.6
001506
125D1402170249
Nguyễn Thị
Yến
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
13
51
A3.6
001507
125D1402170251
Trần Thị Hải
Yến
38B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
14
51
A3.6
001508
125D1402170252
Vũ Thị Hải
Yến
38A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
15
51
A3.6
001509
125D1402110160
Đỗ Thị
Yến
38C
SP Vật lý
Vật lý
16
51
A3.6
001510
125D1402110161
Đường Thị Hải
Yến
38B
SP Vật lý
Vật lý
17
51
A3.6
001511
125D1402130168
Hà Thị
Yến
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
18
51
A3.6
001512
125D1402130169
Hoàng Thị Hải
Yến
38B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
19
51
A3.6
001513
125D1402130170
Nguyễn Thị Hải
Yến
38A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
20
51
A3.6
001514
125D1402150010
Nguyễn Thị Hải
Yến
38C
SP Sinh học
Sinh-KTNN
21
51
A3.6
001515
Trần Thị Hải
Yến
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
22
51
A3.6
001516
Nguyễn Thị
Yến
37A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
23
51
A3.6
001517
1156030073
Phan Thị
Yến
37C
Văn học
Ngữ văn
24
51
A3.6
25
51
A3.6
26
51
A3.6
27
51
A3.6
28
51
A3.6
29
51
A3.6
30
51
A3.6
Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2
(08/24/2020 20:55:47)
Biểu mẫu xét, hoãn xét công nhận tốt nghiệp
(05/27/2020 08:44:05)
Copyright ©2010 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 9
Khách Online: 6