Chi tiết

Danh sách thí sinh dự thi kiểm tra kiến thức tiếng anh đầu khóa học K38 đợt 2

DANH SÁCH PHÒNG THI, ĐỊA ĐIỂM THI, SỐ BÁO DANH 
THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỐI VỚI SINH VIÊN K38 LẦN 1
(Sinh viên thuộc khối không chuyên ngữ)
Stt P. Thi Địa điểm SBD Mã SV Họ Tên Lớp Ngành học Khoa
1 1 C1.1 000001 Đinh Thị An 37 GDCD GDCT
2 1 C1.1 000002 125D1402090002 Nguyễn Thị Thu An 38C SP Toán học Toán
3 1 C1.1 000003 125D1402020001 Đoàn Thị An 38A GDTH GDTH
4 1 C1.1 000004 125D1402170001 Trần Thị An 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
5 1 C1.1 000005 125D1402140002 Tưởng Ngọc An 38D SP KTCN Vật lý
6 1 C1.1 000006 125D1402120001 Hoàng Thị Hải Anh 38A SP Hóa học Hóa học
7 1 C1.1 000007 125D4401120002 Hoàng Thị Lan Anh 38C Hóa học Hóa học
8 1 C1.1 000008 Lý Thị Hồng Anh 37B SP Hóa học Hóa học
9 1 C1.1 000009 Đinh Thị Hồng Anh 37C Hóa học Hóa học
10 1 C1.1 000010 125D1402100003 Trần Vân Anh 38 SP Tin học CNTT
11 1 C1.1 000011 125D1402100004 Vũ Thị Hoàng Anh 38 SP Tin học CNTT
12 1 C1.1 000012 125D1402040002 Nguyễn Thị Mai Anh 38 GDCD GDCT
13 1 C1.1 000013 Phùng Minh Anh 37 GDTC GDTC
14 1 C1.1 000014 Lê Thị Lan Anh 37B Lịch sử Lịch sử
15 1 C1.1 000015 125D2203100001 Phạm Thị Vân Anh 38B Lịch sử Lịch sử
16 1 C1.1 000016 125D2203100003 Hoàng Thị Anh 38A Lịch sử Lịch sử
17 1 C1.1 000017 125D2203100004 Lê Cao Anh 38A Lịch sử Lịch sử
18 1 C1.1 000018 125D2203100006 Phan Thế Linh Anh 38B Lịch sử Lịch sử
19 1 C1.1 000019 125D2203100085 Bùi Thị Phương Anh 38B Lịch sử Lịch sử
20 1 C1.1 000020 125D1402310002 Đỗ Vân Anh 38 SP Lịch sử Lịch sử
21 1 C1.1 000021 125D1402310003 Lê Thị Lan Anh 38 SP Lịch sử Lịch sử
22 2 C1.1 000022 125D1402090003 Bùi Thị Lan Anh 38C SP Toán học Toán
23 3 C1.1 000023 125D1402090007 Nguyễn Thị Hải Anh 38B SP Toán học Toán
24 4 C1.1 000024 125D1402090009 Nguyễn Thị Lan Anh 38B SP Toán học Toán
25 5 C1.1 000025 125D1402140055 Đinh Thị Mai Anh 38D SP Toán học Toán
26 6 C1.1 000026 125D1402140059 Nguyễn Phương Anh 38E SP Toán học Toán
27 7 C1.1 000027 125D1402140061 Vũ Việt Anh 38D SP Toán học Toán
28 8 C1.1 000028 125D4601010003 Đặng Vân Anh 38 Toán học Toán
29 9 C1.1 000029 125D1402010005 Phùng Thị Vân Anh 38B GDMN GDTH
30 10 C1.1 000030 125D1402020002 Hà Phương Anh 38E GDTH GDTH
1 2 C1.2 000031 125D1402020005 Nông Thị Chung Anh 38E GDTH GDTH
2 2 C1.2 000032 1156050002 Vũ Việt Anh 37D Việt Nam học Ngữ văn
3 2 C1.2 000033 125D2203300002 Nguyễn Hồng Anh 38E Văn học Ngữ văn
4 2 C1.2 000034 125D2203300003 Nguyễn Ngọc Anh 38E Văn học Ngữ văn
5 2 C1.2 000035 125D2203300004 Nguyễn Thế Anh 38E Văn học Ngữ văn
6 2 C1.2 000036 125D2203300005 Phạm Thị Vân Anh 38E Văn học Ngữ văn
7 2 C1.2 000037 125D1402170003 Phạm Thị Kim Anh 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
8 2 C1.2 000038 125D1402170004 Phạm Thuỳ Anh 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
9 2 C1.2 000039 125D1402170005 Tô Thị Vân Anh 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
10 2 C1.2 000040 125D1402170006 Vi Văn Anh 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
11 2 C1.2 000041 125D1402170007 Vũ Thị Anh 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
12 2 C1.2 000042 125D2201130002 Lương Hoàng Sâm Anh 38G Việt Nam học Ngữ văn
13 2 C1.2 000043 125D2201130003 Nguyễn Thị Anh 38G Việt Nam học Ngữ văn
14 2 C1.2 000044 125D2201130004 Phan Thị Lan Anh 38G Việt Nam học Ngữ văn
15 2 C1.2 000045 125D1402110005 Nguyễn Phương Anh 38B SP Vật lý Vật lý
16 2 C1.2 000046 125D1402110006 Nguyễn Quỳnh Anh 38A SP Vật lý Vật lý
17 2 C1.2 000047 125D1402110008 Nguyễn Việt Anh 38A SP Vật lý Vật lý
18 2 C1.2 000048 125D1402130003 Nguyễn Thị Chung Anh 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
19 2 C1.2 000049 125D1402130004 Nguyễn Thị Kim Anh 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
20 2 C1.2 000050 125D1402130006 Nguyễn Thị Vân Anh 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
21 2 C1.2 000051 125D1402130007 Vũ Thị Huyền Anh 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
22 2 C1.2 000052 Phạm Đức Tuấn Anh 38B Lịch sử Lịch sử
23 2 C1.2 000053 125D1402080001 Nguyễn Thị Vân Anh 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
24 2 C1.2 000054 125D1402060001 Trần Thị Mai Anh 38B GDTC GDTC
25 2 C1.2 000055 125D2203100005 Lê Phương Anh 38B Lịch sử Lịch sử
26 2 C1.2 000056 1156050003 Nguyễn Thị Thanh ảnh 37D Việt Nam học Ngữ văn
27 2 C1.2 000057 125D1402120004 Nguyễn Thị ánh 38B SP Hóa học Hóa học
28 2 C1.2 000058 125D1402040003 Đặng Thị Ngọc ánh 38 GDCD GDCT
29 2 C1.2 000059 125D1402060002 Hà Văn ánh 38B GDTC GDTC
30 2 C1.2 000060 125D1402060003 Vũ Thị ánh 38A GDTC GDTC
1 3 C1.3 000061 Phạm Thị ánh 37B SP Toán học Toán
2 3 C1.3 000062 125D1402010007 Hoàng Ngọc ánh 38C GDMN GDTH
3 3 C1.3 000063 125D1402010008 Ngô Thị ánh 38C GDMN GDTH
4 3 C1.3 000064 125D1402010009 Nguyễn Thị Ngọc ánh 38 A GDMN GDTH
5 3 C1.3 000065 125D1402010010 Nguyễn Thị Ngọc ánh 38C GDMN GDTH
6 3 C1.3 000066 125D1402020008 Kiều Thị ánh 38G GDTH GDTH
7 3 C1.3 000067 Lê Thị Hồng ánh 37A GDTH GDTH
8 3 C1.3 000068 125D1402140004 Đặng Ngọc ánh 38D SP KTCN Vật lý
9 3 C1.3 000069 125D2203100007 Đinh Thị Ngọc ánh 38A Lịch sử Lịch sử
10 3 C1.3 000070 Lương Thị Ba 37B SP Hóa học Hóa học
11 3 C1.3 000071 125D1402080002 Vũ Hoài Bắc 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
12 3 C1.3 000072 125D4201010001 Hoàng Văn Băng 38D Sinh học Sinh-KTNN
13 3 C1.3 000073 Đinh Công Bi 37A Lịch sử Lịch sử
14 3 C1.3 000074 125D1402020009 La Thị Bích 38D GDTH GDTH
15 3 C1.3 000075 125D1402020011 Ngô Thị Ngọc Bích 38G GDTH GDTH
16 3 C1.3 000076 125D1402020012 Nguyễn Thị Bích 38E GDTH GDTH
17 3 C1.3 000077 Vi Thị Bích 37C GDTH GDTH
18 3 C1.3 000078 125D1402170008 Đào Thị Bích 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
19 3 C1.3 000079 1153010008 Khương Thị Bích 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
20 3 C1.3 000080 1153030004 Nguyễn Thị Bích 37D SP KTNN Sinh-KTNN
21 3 C1.3 000081 125D1402130012 Nguyễn Thị Bích 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
22 3 C1.3 000082 125D1402060005 Hà Tiến Biên 38A GDTC GDTC
23 3 C1.3 000083 125D1402060006 Tòng Thị Bình 38A GDTC GDTC
24 3 C1.3 000084 125D1402170009 Đỗ Thị Bình 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
25 3 C1.3 000085 125D1402170010 Lưu Thị Thanh Bình 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
26 3 C1.3 000086 125D1402120005 Vũ Tiến Bộ 38A SP Hóa học Hóa học
27 3 C1.3 000087 125D1402080050 Hoàng Văn Bộ 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
28 3 C1.3 000088 125D4802010001 Nguyễn Thị Bông 38 CNTT CNTT
29 3 C1.3 000089 125D1402140006 Tạ Thị Thuý Cải 38D SP KTCN Vật lý
30 3 C1.3 000090 125D1402060008 Nguyễn Mạnh Cầm 38B GDTC GDTC
1 4 C1.4 000091 Bùi Thị Chang 37C GDMN GDTH
2 4 C1.4 000092 125D1402170011 Nguyễn Thị Huyền Chang 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
3 4 C1.4 000093 1153010009 Lê Thị Kim Chang 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
4 4 C1.4 000094 Bùi Thị Châm 37 KHTV CNTT
5 4 C1.4 000095 La Thị Chấn 37 GDCD GDCT
6 4 C1.4 000096 125D1402130013 Đỗ Thị Ngọc Châu 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
7 4 C1.4 000097 Đỗ Văn Châu 37B SP Vật lý Vật lý
8 4 C1.4 000098 125D1402060009 Trần Thị Cẩm Chi 38B GDTC GDTC
9 4 C1.4 000099 125D1402090015 Nguyễn Thị Phương Chi 38A SP Toán học Toán
10 4 C1.4 000100 125D1402140063 Nguyễn Thị Kim Chi 38D SP Toán học Toán
11 4 C1.4 000101 125D1402010013 Bùi Thị Chi 38 A GDMN GDTH
12 4 C1.4 000102 125D1402020013 Trần Thị Kim Chi 38G GDTH GDTH
13 4 C1.4 000103 125D1402020014 Trần Thị Phương Chi 38A GDTH GDTH
14 4 C1.4 000104 Nguyễn Thùy Chi 37A GDTH GDTH
15 4 C1.4 000105 125D2203300006 Nguyễn Thị Chi 38E Văn học Ngữ văn
16 4 C1.4 000106 125D1402080003 Mai Thiện Chí 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
17 4 C1.4 000107 125D1402020015 Tẩn Chiệp Chiêm 38C GDTH GDTH
18 4 C1.4 000108 125D1402040004 Bùi Thị Chiến 38 GDCD GDCT
19 4 C1.4 000109 Đinh Mạnh Chiến 37C SP Toán học Toán
20 4 C1.4 000110 125D1402310001 Lê Ngọc Chiều 38 SP Lịch sử Lịch sử
21 4 C1.4 000111 125D2203100008 Nguyễn Thị Ngọc Chinh 38B Lịch sử Lịch sử
22 4 C1.4 000112 125D1402020017 Hà Văn Chinh 38C GDTH GDTH
23 4 C1.4 000113 1156050005 Lê Thị Chinh 37D Việt Nam học Ngữ văn
24 4 C1.4 000114 125D1402110013 Lê Thị Tuyết Chinh 38A SP Vật lý Vật lý
25 4 C1.4 000115 Nguyễn Thị Chinh 37E SP KTCN Vật lý
26 4 C1.4 000116 125D1402130014 Lại Thị Tuyết Chinh 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
27 4 C1.4 000117 Nguyễn Văn Chính 37C Lịch sử Lịch sử
28 4 C1.4 000118 Nguyễn Văn Chính 37C SP Toán học Toán
29 4 C1.4 000119 125D1402110014 Nguyễn Văn Chính 38C SP Vật lý Vật lý
30 4 C1.4 000120 125D1402060010 Lồ Mạnh Chung 38A GDTC GDTC
1 5 C1.5 000121 Lê Thị Chung 37A Lịch sử Lịch sử
2 5 C1.5 000122 125D1402020018 Phùng Thị Chung 38G GDTH GDTH
3 5 C1.5 000123 125D4601010006 Nguyễn Thành Công 38 Toán học Toán
4 5 C1.5 000124 125D4601010007 Nguyễn Thành Công 38 Toán học Toán
5 5 C1.5 000125 125D1402310008 Nguyễn Khả Công 38 SP Lịch sử Lịch sử
6 5 C1.5 000126 125D1402170013 Lù Thị Cúc 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
7 5 C1.5 000127 125D2201130005 Lâm Văn Cún 38G Việt Nam học Ngữ văn
8 5 C1.5 000128 Ngô Thị 37 GDCD GDCT
9 5 C1.5 000129 Lò Văn Cương 37 GDTC GDTC
10 5 C1.5 000130 125D1402120008 Nguyễn Triệu Cường 38B SP Hóa học Hóa học
11 5 C1.5 000131 Hà Cao Cường 37 GDCD GDCT
12 5 C1.5 000132 125D1402060011 Giang Đức Cường 38B GDTC GDTC
13 5 C1.5 000133 125D1402060012 Lê Chí Cường 38B GDTC GDTC
14 5 C1.5 000134 Tạ Văn Cường 37A Lịch sử Lịch sử
15 5 C1.5 000135 125D1402020019 Trần Văn Cường 38C GDTH GDTH
16 5 C1.5 000136 1156050007 Nguyễn Mạnh Cường 37D Việt Nam học Ngữ văn
17 5 C1.5 000137 125D2201130006 Vũ Văn Cường 38G Việt Nam học Ngữ văn
18 5 C1.5 000138 125D1402110017 Nguyễn Hùng Cường 38A SP Vật lý Vật lý
19 5 C1.5 000139 125D1402110018 Phạm Văn Cường 38C SP Vật lý Vật lý
20 5 C1.5 000140 1153010013 Trần Thế Cường 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
21 5 C1.5 000141 125D2203100009 Nguyễn Văn Cường 38B Lịch sử Lịch sử
22 5 C1.5 000142 125D1402010014 Hủng Thị Dạng 38C GDMN GDTH
23 5 C1.5 000143 Trần Minh Dân 37 GDTC GDTC
24 5 C1.5 000144 125D2203300060 Hoàng Lệ Diễm 38E Văn học Ngữ văn
25 5 C1.5 000145 125D1402040006 Chẩu Thị Diên 38 GDCD GDCT
26 5 C1.5 000146 125D2203300007 Tô Thị Diên 38E Văn học Ngữ văn
27 5 C1.5 000147 125D1402010015 Hoàng Thị Diễn 38C GDMN GDTH
28 5 C1.5 000148 125D2203100010 Sì Thị Diệp 38B Lịch sử Lịch sử
29 5 C1.5 000149 125D1402080004 Vũ Đình Diệp 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
30 5 C1.5 000150 125D1402090017 Đinh Thúy Diệu 38A SP Toán học Toán
1 6 C1.6 000151 Nguyễn Thị Diệu 37A GDMN GDTH
2 6 C1.6 000152 Quách Thị Diệu 37B GDMN GDTH
3 6 C1.6 000153 125D2203300008 Nguyễn Thị Diệu 38E Văn học Ngữ văn
4 6 C1.6 000154 125D4401020002 Bùi Hương Diệu 38E Vật lý Vật lý
5 6 C1.6 000155 125D1402100006 Đoàn Văn Dinh 38 SP Tin học CNTT
6 6 C1.6 000156 Nguyễn Thị Dinh 37C GDMN GDTH
7 6 C1.6 000157 125D1402090018 Đinh Thị Dĩnh 38B SP Toán học Toán
8 6 C1.6 000158 125D1402010017 Phạm Thị Dịu 38C GDMN GDTH
9 6 C1.6 000159 125D1402170014 Hảng Thị Dỏa 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
10 6 C1.6 000160 125D1402090019 Nguyễn Văn Du 38C SP Toán học Toán
11 6 C1.6 000161 125D1402120009 Nguyễn Thị Dung 38B SP Hóa học Hóa học
12 6 C1.6 000162 125D1402120011 Trần Thị Dung 38B SP Hóa học Hóa học
13 6 C1.6 000163 125D1402060015 Nguyễn Thuỳ Dung 38B GDTC GDTC
14 6 C1.6 000164 125D1402060016 Trần Thị Dung 38A GDTC GDTC
15 6 C1.6 000165 Nguyễn Thị Phương Dung 37C Lịch sử Lịch sử
16 6 C1.6 000166 125D2203100011 Dương Thị Dung 38B Lịch sử Lịch sử
17 6 C1.6 000167 125D2203100012 Đặng Thị Kim Dung 38A Lịch sử Lịch sử
18 6 C1.6 000168 Lê Thị Dung 37B SP Toán học Toán
19 6 C1.6 000169 125D1402010019 Hoàng Kim Dung 38 A GDMN GDTH
20 6 C1.6 000170 125D1402010020 Lưu Phương Dung 38 A GDMN GDTH
21 6 C1.6 000171 125D1402010021 Nguyễn Thị Dung 38 A GDMN GDTH
22 6 C1.6 000172 125D1402010022 Nguyễn Thị Dung 38B GDMN GDTH
23 6 C1.6 000173 125D1402010023 Nguyễn Thị Kim Dung 38 A GDMN GDTH
24 6 C1.6 000174 125D1402010024 Thền Thị Dung 38C GDMN GDTH
25 6 C1.6 000175 125D1402020021 Hà Thị Dung 38G GDTH GDTH
26 6 C1.6 000176 125D1402020023 Nguyễn Thị Dung 38A GDTH GDTH
27 6 C1.6 000177 125D1402020027 Vũ Thị Dung 38B GDTH GDTH
28 6 C1.6 000178 Lê Thị Thùy Dung 37A GDMN GDTH
29 6 C1.6 000179 Phạm Thị Dung 37B GDMN GDTH
30 6 C1.6 000180 1156010013 Nguyễn Thị Dung 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
1 7 C2.6 000181 1156030004 Dương Tiên Dung 37C Văn học Ngữ văn
2 7 C2.6 000182 125D1402170015 Lê Thị Dung 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
3 7 C2.6 000183 125D1402170016 Nguyễn Thị Dung 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
4 7 C2.6 000184 125D1402170018 Trần Thị Dung 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
5 7 C2.6 000185 125D1402170019 Trần Thị Kim Dung 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
6 7 C2.6 000186 125D1402170020 Trương Thị Dung 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
7 7 C2.6 000187 125D1402170021 Vừ Thị Dung 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
8 7 C2.6 000188 125D1402110021 Nguyễn Thị Dung 38A SP Vật lý Vật lý
9 7 C2.6 000189 Phùng Thị Dung 37B SP Vật lý Vật lý
10 7 C2.6 000190 1153030006 Nguyễn Thị Dung 37D SP KTNN Sinh-KTNN
11 7 C2.6 000191 125D4201010033 Diêm Thị Thùy Dung 38D Sinh học Sinh-KTNN
12 7 C2.6 000192 125D1402130016 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
13 7 C2.6 000193 125D1402080005 Lê Thị Dung 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
14 7 C2.6 000194 125D1402080006 Mai Thị Dung 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
15 7 C2.6 000195 Vũ Thùy Dung 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
16 7 C2.6 000196 125D1402060017 Bùi Đình Dũng 38B GDTC GDTC
17 7 C2.6 000197 Trương Anh Dũng 37 GDTC GDTC
18 7 C2.6 000198 Nông Văn Dũng 36A SP Toán học Toán
19 7 C2.6 000199 125D1402090023 Bùi Văn Dũng 38C SP Toán học Toán
20 7 C2.6 000200 125D1402170023 Bùi Văn Dũng 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
21 7 C2.6 000201 125D1402140068 Hà Tuấn Dũng 38E SP Toán học Toán
22 7 C2.6 000202 Bùi Văn Dũng 37C SP Vật lý Vật lý
23 7 C2.6 000203 125D1402120012 Đỗ Tư Duy 38A SP Hóa học Hóa học
24 7 C2.6 000204 125D1402040007 Trần Đức Duy 38 GDCD GDCT
25 7 C2.6 000205 Nguyễn Văn Duy 37A Lịch sử Lịch sử
26 7 C2.6 000206 125D1402020028 Nguyễn Văn Duy 38A GDTH GDTH
27 7 C2.6 000207 Vũ Khánh Duyên 37C Hóa học Hóa học
28 7 C2.6 000208 Hoàng Thị Duyên 37 GDCD GDCT
29 7 C2.6 000209 Triệu Thị Duyên 37 GDTC GDTC
30 7 C2.6 000210 125D2203100013 Trương Thị Hà Duyên 38A Lịch sử Lịch sử
1 8 C2.5 000211 125D1402090022 Trần Thị Duyên 38C SP Toán học Toán
2 8 C2.5 000212 125D1402140067 Lê Thị Duyên 38E SP Toán học Toán
3 8 C2.5 000213 125D1402020029 Bùi Mai Duyên 38G GDTH GDTH
4 8 C2.5 000214 125D1402020030 Vi Hồng Duyên 38G GDTH GDTH
5 8 C2.5 000215 1156010016 Phạm Thị Duyên 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
6 8 C2.5 000216 1156030006 Vũ Thị Duyên 37C Văn học Ngữ văn
7 8 C2.5 000217 1156030005 Trương Thị Duyên 37C Văn học Ngữ văn
8 8 C2.5 000218 125D1402110022 Nguyễn Thị Thùy Duyên 38A SP Vật lý Vật lý
9 8 C2.5 000219 125D4201010003 Lê Thị Hồng Duyên 38D Sinh học Sinh-KTNN
10 8 C2.5 000220 125D1402020031 La Thị 38G GDTH GDTH
11 8 C2.5 000221 125D1402140070 Trần Thị Thùy Dương 38E SP Toán học Toán
12 8 C2.5 000222 1156050009 Nguyễn Văn Dương 37D Việt Nam học Ngữ văn
13 8 C2.5 000223 125D1402090025 Lê Thành Dương 38B SP Toán học Toán
14 8 C2.5 000224 125D1402060020 Mai Thị Đan 38A GDTC GDTC
15 8 C2.5 000225 125D1402120013 Bùi Thị Hồng Đào 38B SP Hóa học Hóa học
16 8 C2.5 000226 125D1402310009 Nguyễn Văn Đào 38 SP Lịch sử Lịch sử
17 8 C2.5 000227 125D1402090026 Nguyễn Thị Đào 38A SP Toán học Toán
18 8 C2.5 000228 125D4201010005 Trần Thị Đào 38D Sinh học Sinh-KTNN
19 8 C2.5 000229 Hoàng Đức Đạo 37C Văn học Ngữ văn
20 8 C2.5 000230 125D1402120014 Đào Xuân Đạt 38A SP Hóa học Hóa học
21 8 C2.5 000231 125D1402170025 Nguyễn Thành Đạt 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
22 8 C2.5 000232 125D1402170026 Phạm Thị Thúy Đạt 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
23 8 C2.5 000233 125D1402080009 Lê Quốc Đạt 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
24 8 C2.5 000234 125D1402080010 Nguyễn Văn Đạt 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
25 8 C2.5 000235 Bùi Xuân Đạt 37B SP Vật lý Vật lý
26 8 C2.5 000236 125D1402020033 Lục Thị Đày 38G GDTH GDTH
27 8 C2.5 000237 125D1402060021 La Hùng Đăng 38A GDTC GDTC
28 8 C2.5 000238 Đinh Hải Đăng 37A Lịch sử Lịch sử
29 8 C2.5 000239 125D4802010005 Nguyễn Thị Điệp 38 CNTT CNTT
30 8 C2.5 000240 Bùi Thị Điệp 37B Lịch sử Lịch sử
1 9 C2.4 000241 125D1402120015 Lương Thị Định 38A SP Hóa học Hóa học
2 9 C2.4 000242 Ninh Thị Định 37 GDCD GDCT
3 9 C2.4 000243 Hoàng Văn Đỏ 37 GDTC GDTC
4 9 C2.4 000244 Dương Thị Đoan 37A SP Vật lý Vật lý
5 9 C2.4 000245 125D1402080011 Trần Thế Đoan 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
6 9 C2.4 000246 125D1402060022 Nguyễn Thành Đô 38A GDTC GDTC
7 9 C2.4 000247 125D1402090028 Lê Hữu Đông 38B SP Toán học Toán
8 9 C2.4 000248 125D1402010026 Nguyễn Thị Đông 38 A GDMN GDTH
9 9 C2.4 000249 1156010020 Trương Quang Đông 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
10 9 C2.4 000250 125D1402170027 Đặng Thị Thu Đông 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
11 9 C2.4 000251 125D1402090029 Lê Thị Hà Đông 38C SP Toán học Toán
12 9 C2.4 000252 125D1402310011 Nguyễn Văn Đồng 38 SP Lịch sử Lịch sử
13 9 C2.4 000253 125D1402150003 Hoàng Văn Đồng 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
14 9 C2.4 000254 Nguyễn Minh Đức 37C Hóa học Hóa học
15 9 C2.4 000255 125D1402060023 Hoàng Minh Đức 38B GDTC GDTC
16 9 C2.4 000256 Ngô Văn Đức 37 Toán học Toán
17 9 C2.4 000257 125D1402020035 Dương Đăng Đức 38G GDTH GDTH
18 9 C2.4 000258 1156010022 Nguyễn Văn Đức 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
19 9 C2.4 000259 1153010025 Trương Thị Đức 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
20 9 C2.4 000260 125D4201010006 Nguyễn Văn Đức 38D Sinh học Sinh-KTNN
21 9 C2.4 000261 125D1402130020 Nguyễn Thị Đương 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
22 9 C2.4 000262 125D1402120017 Đặng Thị Lệ Giang 38B SP Hóa học Hóa học
23 9 C2.4 000263 125D2203100015 Nguyễn Thu Giang 38B Lịch sử Lịch sử
24 9 C2.4 000264 125D1402310012 Hoàng Giang 38 SP Lịch sử Lịch sử
25 9 C2.4 000265 Đào Thị Hà Giang 37A SP Toán học Toán
26 9 C2.4 000266 125D1402170028 Nguyễn Thị Giang 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
27 9 C2.4 000267 125D1402130021 Đinh Ngọc Giang 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
28 9 C2.4 000268 125D1402130022 Hoàng Hương Giang 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
29 9 C2.4 000269 125D1402130023 Vũ Thị Lệ Giang 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
30 9 C2.4 000270 125D1402080013 Bùi Dương Giáp 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
1 10 C2.3 000271 125D1402120022 Nguyễn Thị Thu 38A SP Hóa học Hóa học
2 10 C2.3 000272 125D4802010008 Đinh Thị 38 CNTT CNTT
3 10 C2.3 000273 125D4802010009 Phạm Thu 38 CNTT CNTT
4 10 C2.3 000274 125D1402040008 Bùi Thị 38 GDCD GDCT
5 10 C2.3 000275 125D1402040009 Ngô Thị Thu 38 GDCD GDCT
6 10 C2.3 000276 125D1402040010 Nguyễn Thị Thu 38 GDCD GDCT
7 10 C2.3 000277 125D2203100016 Đặng Thị 38B Lịch sử Lịch sử
8 10 C2.3 000278 125D2203100017 Đặng Thị 38B Lịch sử Lịch sử
9 10 C2.3 000279 125D2203100018 Hà Tôn Ngân 38A Lịch sử Lịch sử
10 10 C2.3 000280 125D2203100019 Lý Thị Thu 38A Lịch sử Lịch sử
11 10 C2.3 000281 125D1402310013 Trần Thị Thu 38 SP Lịch sử Lịch sử
12 10 C2.3 000282 125D1402310055 Nguyễn Thị Hải 38 SP Lịch sử Lịch sử
13 10 C2.3 000283 Trần Thị Thu 37B SP Toán học Toán
14 10 C2.3 000284 Lê Đình 36B SP Toán học Toán
15 10 C2.3 000285 125D1402090032 Lương Thu 38B SP Toán học Toán
16 10 C2.3 000286 125D1402140074 Nguyễn Thị 38D SP Toán học Toán
17 10 C2.3 000287 125D4601010011 Nguyễn Thị Ngọc 38 Toán học Toán
18 10 C2.3 000288 125D1402010027 Đỗ Thị Thu 38C GDMN GDTH
19 10 C2.3 000289 125D1402010029 Lý Thị Ngọc 38 A GDMN GDTH
20 10 C2.3 000290 125D1402010030 Nguyễn Thị 38C GDMN GDTH
21 10 C2.3 000291 125D1402020043 Đồng Thu 38E GDTH GDTH
22 10 C2.3 000292 125D1402020047 Nguyễn Thị 38C GDTH GDTH
23 10 C2.3 000293 125D1402020051 Trần Thị 38E GDTH GDTH
24 10 C2.3 000294 125D1402020052 Trần Thị Hải 38D GDTH GDTH
25 10 C2.3 000295 1156050010 Nguyễn Thị Thu 37D Việt Nam học Ngữ văn
26 10 C2.3 000296 125D1402170032 Cao Thị Thu 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
27 10 C2.3 000297 125D1402170033 Đàm Thị Thu 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
28 10 C2.3 000298 125D1402170034 Đỗ Thị Thu 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
29 10 C2.3 000299 125D1402170035 Nguyễn Thị 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
30 10 C2.3 000300 125D1402170037 Trần Thị 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
1 11 C2.2 000301 125D4401020005 Phùng Thị Thảo 38E Vật lý Vật lý
2 11 C2.2 000302 125D1402140007 Lê Thị 38D SP KTCN Vật lý
3 11 C2.2 000303 125D1402140008 Phan Thị Minh 38D SP KTCN Vật lý
4 11 C2.2 000304 125D1402140009 Phạm Việt 38D SP KTCN Vật lý
5 11 C2.2 000305 Chu Thị 37B SP Vật lý Vật lý
6 11 C2.2 000306 Nguyễn Thị Thu 37C SP Vật lý Vật lý
7 11 C2.2 000307 1153020008 Nguyễn Thị Thu 37C Sinh học Sinh-KTNN
8 11 C2.2 000308 125D4201010007 Nguyễn Thị Thu 38D Sinh học Sinh-KTNN
9 11 C2.2 000309 125D1402130024 Nguyễn Khánh 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
10 11 C2.2 000310 125D1402130025 Nguyễn Thị 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
11 11 C2.2 000311 125D1402130028 Trần Thị Thu 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
12 11 C2.2 000312 Ong Thị 37C GDTH GDTH
13 11 C2.2 000313 125D1402020053 Đỗ Thị Hài 38G GDTH GDTH
14 11 C2.2 000314 125D4401120005 Tạ Thị Hải 38C Hóa học Hóa học
15 11 C2.2 000315 125D1402060024 Đinh Mạnh Hải 38B GDTC GDTC
16 11 C2.2 000316 125D1402060025 Nguyễn Trọng Hải 38B GDTC GDTC
17 11 C2.2 000317 125D1402090001 Trần Anh Hải 38C SP Toán học Toán
18 11 C2.2 000318 125D1402010033 Nguyễn Thị Hải 38B GDMN GDTH
19 11 C2.2 000319 125D1402010034 Nguyễn Thị Hải 38C GDMN GDTH
20 11 C2.2 000320 125D1402010035 Nguyễn Thị Kim Hải 38C GDMN GDTH
21 11 C2.2 000321 125D1402010036 Phạm Thị Hải 38 A GDMN GDTH
22 11 C2.2 000322 125D1402010037 Trịnh Thị Hải 38C GDMN GDTH
23 11 C2.2 000323 125D1402020054 Đào Thị Thanh Hải 38A GDTH GDTH
24 11 C2.2 000324 125D1402020055 Nguyễn Thị Hải 38G GDTH GDTH
25 11 C2.2 000325 125D1402020056 Nguyễn Thị Hải 38E GDTH GDTH
26 11 C2.2 000326 125D1402020057 Vi Thị Hải 38A GDTH GDTH
27 11 C2.2 000327 125D2201130010 Phạm Thanh Hải 38G Việt Nam học Ngữ văn
28 11 C2.2 000328 125D2201130011 Trần Thị Hải 38G Việt Nam học Ngữ văn
29 11 C2.2 000329 Nguyễn Thế Hoàng Hải 37B SP Vật lý Vật lý
30 11 C2.2 000330 125D1402130029 Nguyễn Minh Hải 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
1 12 C2.1 000331 125D1402170040 Phạm Thị Hải 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
2 12 C2.1 000332 125D1402100009 Hoàng Mỹ Hạnh 38 SP Tin học CNTT
3 12 C2.1 000333 125D1402040011 Nguyễn Thị Thu Hạnh 38 GDCD GDCT
4 12 C2.1 000334 125D1402060026 Kim Đình Hạnh 38A GDTC GDTC
5 12 C2.1 000335 Đào Hồng Hạnh 37B Lịch sử Lịch sử
6 12 C2.1 000336 Lương Thị Thúy Hạnh 37A Lịch sử Lịch sử
7 12 C2.1 000337 125D1402090037 Hà Thị Hồng Hạnh 38A SP Toán học Toán
8 12 C2.1 000338 125D1402090038 Vũ Thị Hạnh 38C SP Toán học Toán
9 12 C2.1 000339 125D1402140076 Vũ Thị Hồng Hạnh 38D SP Toán học Toán
10 12 C2.1 000340 125D4601010012 Lê Thị Hạnh 38 Toán học Toán
11 12 C2.1 000341 125D4601010014 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 38 Toán học Toán
12 12 C2.1 000342 125D1402010039 Chu Thị Mỹ Hạnh 38 A GDMN GDTH
13 12 C2.1 000343 125D1402010040 Đào Thị Mỹ Hạnh 38 A GDMN GDTH
14 12 C2.1 000344 125D1402010041 Hoàng Thị Hạnh 38C GDMN GDTH
15 12 C2.1 000345 125D1402020060 Hoàng Thị Hạnh 38A GDTH GDTH
16 12 C2.1 000346 125D1402170042 Dương Hồng Hạnh 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
17 12 C2.1 000347 125D1402170043 Hoàng Mỹ Hạnh 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
18 12 C2.1 000348 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 37A GDMN GDTH
19 12 C2.1 000349 Nguyễn Thị HạnhA 37 Hóa học Hóa học
20 12 C2.1 000350 Bùi Thị Hảo 37 GDCD GDCT
21 12 C2.1 000351 125D1402010038 Lê Thị Minh Hảo 38B GDMN GDTH
22 12 C2.1 000352 125D2203300013 Đoàn Thị Hảo 38E Văn học Ngữ văn
23 12 C2.1 000353 125D1402170041 Đỗ Thị ánh Hảo 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
24 12 C2.1 000354 125D1402110029 Nguyễn Thị Hảo 38B SP Vật lý Vật lý
25 12 C2.1 000355 125D1402120025 Đỗ Thị Minh Hằng 38B SP Hóa học Hóa học
26 12 C2.1 000356 125D1402120026 Đỗ Thuý Hằng 38B SP Hóa học Hóa học
27 12 C2.1 000357 Phạm Thị Hằng 37C Lịch sử Lịch sử
28 12 C2.1 000358 Nguyễn Thị Thu Hằng 37A SP Toán học Toán
29 12 C2.1 000359 125D1402090039 Đồng Thị Thu Hằng 38A SP Toán học Toán
30 12 C2.1 000360 125D1402090040 Nguyễn Thị Hằng 38C SP Toán học Toán
1 13 B2.4 000361 125D4601010016 Đinh Thúy Hằng 38 Toán học Toán
2 13 B2.4 000362 125D1402010045 Lã Thị Hằng 38 A GDMN GDTH
3 13 B2.4 000363 125D1402010047 Phạm Thị Thanh Hằng 38C GDMN GDTH
4 13 B2.4 000364 125D1402010049 Trần Thị Thu Hằng 38 A GDMN GDTH
5 13 B2.4 000365 125D1402010050 Vũ Thị Kim Hằng 38C GDMN GDTH
6 13 B2.4 000366 125D1402020063 Đinh Thị Hằng 38E GDTH GDTH
7 13 B2.4 000367 125D1402020064 Đinh Thị Hằng 38B GDTH GDTH
8 13 B2.4 000368 125D1402020067 Mai Thị Thu Hằng 38B GDTH GDTH
9 13 B2.4 000369 1156050011 Nguyễn Thị Thu Hằng 37D Việt Nam học Ngữ văn
10 13 B2.4 000370 125D1402170048 Đặng Thị Thu Hằng 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
11 13 B2.4 000371 125D1402170050 Nguyễn Thị Hằng 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
12 13 B2.4 000372 125D1402170051 Nguyễn Thị Hằng 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
13 13 B2.4 000373 125D1402170052 Phạm Thị Hằng 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
14 13 B2.4 000374 125D1402170053 Phạm Thị Hằng 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
15 13 B2.4 000375 125D2201130013 Dương Thị Hằng 38G Việt Nam học Ngữ văn
16 13 B2.4 000376 125D2201130014 Phùng Thị Thu Hằng 38G Việt Nam học Ngữ văn
17 13 B2.4 000377 125D4401020006 Phạm Thị Thúy Hằng 38E Vật lý Vật lý
18 13 B2.4 000378 125D4401020007 Vũ Thị Hằng 38E Vật lý Vật lý
19 13 B2.4 000379 125D1402140010 Đỗ Thị Hằng 38D SP KTCN Vật lý
20 13 B2.4 000380 125D1402110034 Nguyễn Thị Thuý Hằng 38A SP Vật lý Vật lý
21 13 B2.4 000381 1153030013 Nguyễn Thị Hằng 37D SP KTNN Sinh-KTNN
22 13 B2.4 000382 125D1402130033 Nguyễn Thị Thu Hằng 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
23 13 B2.4 000383 125D1402080014 Đỗ Thị Thu Hằng 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
24 13 B2.4 000384 125D1402080015 Nguyễn Thị Hằng 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
25 13 B2.4 000385 125D1402080016 Trần Thị Thúy Hằng 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
26 13 B2.4 000386 125D2203100020 Đỗ Thị Thu Hằng 38B Lịch sử Lịch sử
27 13 B2.4 000387 125D1402020073 Trần Thị Hằng 38G GDTH GDTH
28 13 B2.4 000388 125D1402060028 Nguyễn Thị Thái Hậu 38B GDTC GDTC
29 13 B2.4 000389 125D1402060029 Trần Thị Hậu 38A GDTC GDTC
30 13 B2.4 000390 125D1402090045 Nguyễn Thị Hậu 38B SP Toán học Toán
1 14 B2.3A 000391 125D1402010054 Trần Thị Hậu 38 A GDMN GDTH
2 14 B2.3A 000392 125D1402170055 Đặng Thị Hậu 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
3 14 B2.3A 000393 125D2201130015 Phạm Văn Hậu 38G Việt Nam học Ngữ văn
4 14 B2.3A 000394 125D1402080017 Nguyễn Thị Hiên 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
5 14 B2.3A 000395 125D1402120031 Nguyễn Thị Hiền 38A SP Hóa học Hóa học
6 14 B2.3A 000396 125D1402060030 Phan Thị Hiền 38A GDTC GDTC
7 14 B2.3A 000397 Bùi Thị Hiền 37 GDTC GDTC
8 14 B2.3A 000398 125D2203100022 Lê Thị Thu Hiền 38A Lịch sử Lịch sử
9 14 B2.3A 000399 125D1402090047 Hà Thị Thu Hiền 38C SP Toán học Toán
10 14 B2.3A 000400 125D4601010018 Trần Văn Hiền 38 Toán học Toán
11 14 B2.3A 000401 125D1402010056 Hoàng Thị Hiền 38B GDMN GDTH
12 14 B2.3A 000402 125D1402010057 Nguyễn Hồng Hiền 38C GDMN GDTH
13 14 B2.3A 000403 125D1402010058 Phùng Thị Hiền 38B GDMN GDTH
14 14 B2.3A 000404 125D1402010059 Phùng Thị Thu Hiền 38C GDMN GDTH
15 14 B2.3A 000405 125D1402010060 Trần Thị Hiền 38B GDMN GDTH
16 14 B2.3A 000406 125D1402020076 Bùi Thị Hiền 38E GDTH GDTH
17 14 B2.3A 000407 125D1402020077 Bùi Thị Thu Hiền 38G GDTH GDTH
18 14 B2.3A 000408 125D1402020079 Lê Thị Thu Hiền 38B GDTH GDTH
19 14 B2.3A 000409 125D1402020080 Nguyễn Thị Hiền 38A GDTH GDTH
20 14 B2.3A 000410 125D1402020081 Nguyễn Thị Thu Hiền 38D GDTH GDTH
21 14 B2.3A 000411 125D1402020082 Nguyễn Thị Thu Hiền 38B GDTH GDTH
22 14 B2.3A 000412 Nguyễn Thị Hiền 37A GDTH GDTH
23 14 B2.3A 000413 Vũ Thị Thu Hiền 37B GDTH GDTH
24 14 B2.3A 000414 Khuất Thị Hiền 37B GDMN GDTH
25 14 B2.3A 000415 125D1402170056 Đào Thị Thu Hiền 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
26 14 B2.3A 000416 125D1402170057 Nguyễn Thu Hiền 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
27 14 B2.3A 000417 125D1402170060 Vương Thị Thu Hiền 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
28 14 B2.3A 000418 125D4401020008 Lê Thị Hiền 38E Vật lý Vật lý
29 14 B2.3A 000419 125D1402110035 Lê Thị Thu Hiền 38B SP Vật lý Vật lý
30 14 B2.3A 000420 125D1402110037 Trần Thị Thu Hiền 38A SP Vật lý Vật lý
1 15 B2.3B 000421 125D1402130039 Bùi Thị Thu Hiền 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
2 15 B2.3B 000422 125D1402130040 Lê Thị Hiền 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
3 15 B2.3B 000423 125D1402130042 Phan Thị Thu Hiền 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
4 15 B2.3B 000424 125D1402130043 Phạm Thị Hiền 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
5 15 B2.3B 000425 125D1402130045 Vũ Thị Hiền 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
6 15 B2.3B 000426 125D1402080018 Nguyễn Thu Hiền 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
7 15 B2.3B 000427 125D1402140080 Nguyễn Khắc Hiền 38E SP Toán học Toán
8 15 B2.3B 000428 125D1402130046 Trần Thị Hiển 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
9 15 B2.3B 000429 125D1402130038 Trần Thị Hiến 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
10 15 B2.3B 000430 125D2203100023 Nguyễn Tiến Hiệp 38B Lịch sử Lịch sử
11 15 B2.3B 000431 125D2201130016 Nguyễn Thị Hiệp 38G Việt Nam học Ngữ văn
12 15 B2.3B 000432 125D1402130047 Trương Thị Ngọc Hiệp 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
13 15 B2.3B 000433 125D1402080019 Phạm Dương Hiệp 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
14 15 B2.3B 000434 125D1402090049 Trương Thị Ngọc Hiệp 38C SP Toán học Toán
15 15 B2.3B 000435 Bùi Thị Hiểu 37E SP KTCN Vật lý
16 15 B2.3B 000436 125D1402120030 Phạm Văn Hiếu 38B SP Hóa học Hóa học
17 15 B2.3B 000437 125D1402040013 Nguyễn Trung Hiếu 38 GDCD GDCT
18 15 B2.3B 000438 125D2203100021 Phan Chí Hiếu 38B Lịch sử Lịch sử
19 15 B2.3B 000439 125D1402140079 Nguyễn Thị Hiếu 38D SP Toán học Toán
20 15 B2.3B 000440 125D1402090051 Nguyễn Phương Hoa 38B SP Toán học Toán
21 15 B2.3B 000441 125D1402090052 Nguyễn Thị Hoa 38C SP Toán học Toán
22 15 B2.3B 000442 125D1402010061 Diệp Thị Kim Hoa 38B GDMN GDTH
23 15 B2.3B 000443 125D1402020087 Nguyễn Thị Hoa 38G GDTH GDTH
24 15 B2.3B 000444 125D1402020088 Nguyễn Thị Hoa 38D GDTH GDTH
25 15 B2.3B 000445 125D1402020090 Phan Thị Hoa 38C GDTH GDTH
26 15 B2.3B 000446 Lù Thị Hoa 37A GDMN GDTH
27 15 B2.3B 000447 Nguyễn Thị Hoa 37B GDMN GDTH
28 15 B2.3B 000448 Nguyễn Thị Hoa 37C GDMN GDTH
29 15 B2.3B 000449 125D1402170063 Nguyễn Thị Hoa 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
30 15 B2.3B 000450 125D1402170064 Nguyễn Thị Thanh Hoa 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
1 16 B2.2A 000451 125D2201130017 Nguyễn Thị Hoa 38G Việt Nam học Ngữ văn
2 16 B2.2A 000452 125D1402110041 Nguyễn Thị Hoa 38B SP Vật lý Vật lý
3 16 B2.2A 000453 125D1402110043 Vũ Thị Hoa 38B SP Vật lý Vật lý
4 16 B2.2A 000454 125D1402130048 Lê Thị Hoa 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
5 16 B2.2A 000455 125D1402130049 Nguyễn Thị Hoa 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
6 16 B2.2A 000456 125D1402130050 Nguyễn Thị Hoa 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
7 16 B2.2A 000457 125D1402130051 Nguyễn Trung Như Hoa 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
8 16 B2.2A 000458 Phạm Thị Hoa 37A GDMN GDTH
9 16 B2.2A 000459 125D2203100025 Ngô Minh Hoà 38A Lịch sử Lịch sử
10 16 B2.2A 000460 125D1402090055 Đỗ Thị Hoà 38B SP Toán học Toán
11 16 B2.2A 000461 125D1402020092 Nguyễn Thị Hoà 38A GDTH GDTH
12 16 B2.2A 000462 125D1402020093 Vy Thị Hoà 38E GDTH GDTH
13 16 B2.2A 000463 125D2201130048 Nguyễn Thị Hoà 38G Việt Nam học Ngữ văn
14 16 B2.2A 000464 Phùng Văn Hòa 37A Lịch sử Lịch sử
15 16 B2.2A 000465 125D2203100026 Nguyễn Thị Hòa 38A Lịch sử Lịch sử
16 16 B2.2A 000466 125D2203300016 Nguyễn Thị Hòa 38E Văn học Ngữ văn
17 16 B2.2A 000467 125D1402170068 Nguyễn Thị Hòa 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
18 16 B2.2A 000468 125D1402170069 Trương Thị Thúy Hòa 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
19 16 B2.2A 000469 Âu Thị Hóa 37B Lịch sử Lịch sử
20 16 B2.2A 000470 125D1402120035 Vũ Thị Hoài 38A SP Hóa học Hóa học
21 16 B2.2A 000471 125D1402140083 Nguyễn Thị Hoài 38E SP Toán học Toán
22 16 B2.2A 000472 125D1402020094 Hứa Thị Hoài 38E GDTH GDTH
23 16 B2.2A 000473 125D1402020096 Nông Thị Hoài 38E GDTH GDTH
24 16 B2.2A 000474 Phạm Thị Thu Hoài 37B GDTH GDTH
25 16 B2.2A 000475 Nguyễn Thị Hoài 37A SP Vật lý Vật lý
26 16 B2.2A 000476 125D4201010009 Lại Thị Thu Hoài 38D Sinh học Sinh-KTNN
27 16 B2.2A 000477 Nguyễn Quang Hoan 37 GDTC GDTC
28 16 B2.2A 000478 125D1402090054 Hoàng Thị Kim Hoan 38C SP Toán học Toán
29 16 B2.2A 000479 125D1402010062 Trần Thị Hoan 38 A GDMN GDTH
30 16 B2.2A 000480 Nguyễn Thị Hoan 37A GDMN GDTH
1 17 B2.2B 000481 125D1402040014 Đặng Quang Hoàn 38 GDCD GDCT
2 17 B2.2B 000482 125D1402060031 Nguyễn Xuân Hoàn 38A GDTC GDTC
3 17 B2.2B 000483 125D1402090058 Nguyễn Văn Hoàn 38A SP Toán học Toán
4 17 B2.2B 000484 125D1402010064 Doãn Thị Thanh Hoàn 38B GDMN GDTH
5 17 B2.2B 000485 125D1402020097 Bùi Thị Hoàn 38C GDTH GDTH
6 17 B2.2B 000486 125D1402040015 Hà Huy Hoàng 38 GDCD GDCT
7 17 B2.2B 000487 125D1402060032 Vũ Huy Hoàng 38B GDTC GDTC
8 17 B2.2B 000488 Hoàng 37A SP Toán học Toán
9 17 B2.2B 000489 125D1402170066 Bàn Tiến Hoàng 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
10 17 B2.2B 000490 125D1402170067 Quảng Văn Hoàng 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
11 17 B2.2B 000491 Nguyễn Thị Tiểu Hồng 37 KHTV CNTT
12 17 B2.2B 000492 125D1402010065 Hoàng Thị Hồng 38 A GDMN GDTH
13 17 B2.2B 000493 125D1402020098 Bùi Thị Thu Hồng 38D GDTH GDTH
14 17 B2.2B 000494 125D1402020099 Hoàng Thị Hồng 38D GDTH GDTH
15 17 B2.2B 000495 1156010035 Lê Thị Hồng 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
16 17 B2.2B 000496 1156010037 Trần Thị Hồng 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
17 17 B2.2B 000497 125D2203300018 Đỗ Thị Hồng 38E Văn học Ngữ văn
18 17 B2.2B 000498 125D2203300019 Hà Thị Thu Hồng 38E Văn học Ngữ văn
19 17 B2.2B 000499 125D2201130018 Bùi Thị Hồng 38G Việt Nam học Ngữ văn
20 17 B2.2B 000500 125D4401020009 Tạ Thị Thu Hồng 38E Vật lý Vật lý
21 17 B2.2B 000501 125D1402130053 Nguyễn Thị Hồng 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
22 17 B2.2B 000502 Bùi Thị Hồng 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
23 17 B2.2B 000503 125D2203300062 Nguyễn Thị Hợi 38E Văn học Ngữ văn
24 17 B2.2B 000504 125D1402170071 Nguyễn Thị Hợi 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
25 17 B2.2B 000505 Nguyễn Thị Hợp 37B Lịch sử Lịch sử
26 17 B2.2B 000506 125D1402170072 Nguyễn Thị Hợp 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
27 17 B2.2B 000507 125D1402040016 Trần Thị Huấn 38 GDCD GDCT
28 17 B2.2B 000508 125D1402060033 Hoàng Văn Huấn 38B GDTC GDTC
29 17 B2.2B 000509 Phạm Thị Huấn 37A Lịch sử Lịch sử
30 17 B2.2B 000510 125D1402170073 Trần Thị Huê 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
1 18 B2.1 000511 125D1402140013 Bùi Thị Huê 38D SP KTCN Vật lý
2 18 B2.1 000512 Đinh Thị Huế 37A GDMN GDTH
3 18 B2.1 000513 1156010039 Nguyễn Thị Huế 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
4 18 B2.1 000514 1156030025 Vũ Thị Huế 37C Văn học Ngữ văn
5 18 B2.1 000515 125D1402170074 Nguyễn Thị Huế 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
6 18 B2.1 000516 125D1402170075 Phạm Minh Huế 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
7 18 B2.1 000517 125D1402170076 Phạm Thị Huế 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
8 18 B2.1 000518 125D1402170077 Phạm Thị Huế 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
9 18 B2.1 000519 125D1402130056 Phùng Thị Huế 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
10 18 B2.1 000520 125D1402120039 Phạm Thị Huệ 38A SP Hóa học Hóa học
11 18 B2.1 000521 Bùi Thị Minh Huệ 37 GDCD GDCT
12 18 B2.1 000522 Nguyễn Thị Huệ 37 GDCD GDCT
13 18 B2.1 000523 Trần Thị Huệ 37A Lịch sử Lịch sử
14 18 B2.1 000524 125D1402140087 Nguyễn Thị Huệ 38E SP Toán học Toán
15 18 B2.1 000525 125D1402010068 Bùi Thị Huệ 38 A GDMN GDTH
16 18 B2.1 000526 125D1402010070 Nguyễn Thị Huệ 38C GDMN GDTH
17 18 B2.1 000527 Nguyễn Thị Bích Huệ 37A GDMN GDTH
18 18 B2.1 000528 125D1402170079 Đỗ Hồng Huệ 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
19 18 B2.1 000529 125D2201130019 Đào Thị Huệ 38G Việt Nam học Ngữ văn
20 18 B2.1 000530 Nguyễn Thị Huệ 37B SP Vật lý Vật lý
21 18 B2.1 000531 125D1402010069 Lương Thị Huệ 38C GDMN GDTH
22 18 B2.1 000532 125D1402120043 Nguyễn Văn Hùng 38B SP Hóa học Hóa học
23 18 B2.1 000533 125D1402060038 Nguyễn Văn Hùng 38B GDTC GDTC
24 18 B2.1 000534 Đinh Xuân Hùng 37 GDTC GDTC
25 18 B2.1 000535 1156010043 Hoàng Mạnh Hùng 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
26 18 B2.1 000536 125D2201130022 Nguyễn Đắc Hùng 38G Việt Nam học Ngữ văn
27 18 B2.1 000537 125D1402080020 Nguyễn Văn Hùng 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
28 18 B2.1 000538 125D1402060035 Trần Thanh Huy 38A GDTC GDTC
29 18 B2.1 000539 125D1402310016 Phạm Xuân Huy 38 SP Lịch sử Lịch sử
30 18 B2.1 000540 125D4601010020 Nguyễn Minh Huy 38 Toán học Toán
1 19 A1.5 000541 125D1402170080 Hoàng Văn Huy 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
2 19 A1.5 000542 125D1402110051 Phạm Tô Huy 38A SP Vật lý Vật lý
3 19 A1.5 000543 125D1402120041 Nguyễn Thị Huyền 38B SP Hóa học Hóa học
4 19 A1.5 000544 Đỗ Thị Thu Huyền 36 TVTT
5 19 A1.5 000545 Hà Thị Huyền 37 CNTT CNTT
6 19 A1.5 000546 Trần Thị Khánh Huyền 37 KHTV CNTT
7 19 A1.5 000547 125D1402040017 Phùng Thị Khánh Huyền 38 GDCD GDCT
8 19 A1.5 000548 Phạm Thị Huyền 37 GDCD GDCT
9 19 A1.5 000549 125D1402060036 Nguyễn Thị Huyền 38A GDTC GDTC
10 19 A1.5 000550 125D1402060037 Nguyễn Thị Thu Huyền 38A GDTC GDTC
11 19 A1.5 000551 Nguyễn Thị Huyền 37B Lịch sử Lịch sử
12 19 A1.5 000552 Nguyễn Thị Huyền 37C Lịch sử Lịch sử
13 19 A1.5 000553 125D2203100027 Đào Thị Huyền 38B Lịch sử Lịch sử
14 19 A1.5 000554 125D2203100028 Đào Thị Ngọc Huyền 38B Lịch sử Lịch sử
15 19 A1.5 000555 125D2203100029 Lê Thị Huyền 38B Lịch sử Lịch sử
16 19 A1.5 000556 125D1402310018 Phạm Thị Thanh Huyền 38 SP Lịch sử Lịch sử
17 19 A1.5 000557 125D1402090067 Nguyễn Thị Thu Huyền 38A SP Toán học Toán
18 19 A1.5 000558 125D1402010071 Bùi Thị Huyền 38C GDMN GDTH
19 19 A1.5 000559 125D1402010077 Triệu Thị Ngọc Huyền 38C GDMN GDTH
20 19 A1.5 000560 125D1402010078 Trương Thị Huyền 38B GDMN GDTH
21 19 A1.5 000561 125D1402020107 Dương Thị Huyền 38G GDTH GDTH
22 19 A1.5 000562 125D1402020110 Ma Thị Huyền 38A GDTH GDTH
23 19 A1.5 000563 125D1402020111 Ngọ Thị Huyền 38C GDTH GDTH
24 19 A1.5 000564 125D1402020114 Nguyễn Thị Thu Huyền 38B GDTH GDTH
25 19 A1.5 000565 125D1402020115 Nông Thị Thanh Huyền 38A GDTH GDTH
26 19 A1.5 000566 125D1402020118 Thào Thanh Huyền 38E GDTH GDTH
27 19 A1.5 000567 125D1402020119 Trần Thị Ngọc Huyền 38C GDTH GDTH
28 19 A1.5 000568 125D1402020120 Trần Thị Thu Huyền 38B GDTH GDTH
29 19 A1.5 000569 125D1402020121 Vũ Thị Thái Huyền 38E GDTH GDTH
30 19 A1.5 000570 Hạ Thị Thanh Huyền 37B GDTH GDTH
1 20 A1.4 000571 Nguyễn Thị Huyền 37C GDTH GDTH
2 20 A1.4 000572 Khổng Thị Huyền 37A GDMN GDTH
3 20 A1.4 000573 Vũ Thị Huyền 37B GDMN GDTH
4 20 A1.4 000574 1156030029 Nông Thị Huyền 37C Văn học Ngữ văn
5 20 A1.4 000575 125D2203300022 Phan Thị Thu Huyền 38E Văn học Ngữ văn
6 20 A1.4 000576 125D2203300023 Phạm Thị Huyền 38E Văn học Ngữ văn
7 20 A1.4 000577 125D2203300024 Trần Thị Huyền 38E Văn học Ngữ văn
8 20 A1.4 000578 125D1402170082 Bùi Thị Huyền 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
9 20 A1.4 000579 125D1402170083 Đặng Thị Huyền 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
10 20 A1.4 000580 125D1402170084 Nguyễn Thị Huyền 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
11 20 A1.4 000581 125D1402170085 Nguyễn Thị Huyền 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
12 20 A1.4 000582 125D1402170086 Phạm Thu Huyền 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
13 20 A1.4 000583 125D2201130020 Phạm Thị Thu Huyền 38G Việt Nam học Ngữ văn
14 20 A1.4 000584 125D1402110053 Hà Thị Thanh Huyền 38A SP Vật lý Vật lý
15 20 A1.4 000585 125D1402110055 Lưu Thị Huyền 38C SP Vật lý Vật lý
16 20 A1.4 000586 125D1402110056 Nguyễn Minh Huyền 38A SP Vật lý Vật lý
17 20 A1.4 000587 125D1402110058 Nguyễn Thị Huyền 38A SP Vật lý Vật lý
18 20 A1.4 000588 125D1402110059 Trần Thanh Huyền 38A SP Vật lý Vật lý
19 20 A1.4 000589 1153010062 Phạm Thị Thu Huyền 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
20 20 A1.4 000590 125D4201010011 Phạm Thị Huyền 38D Sinh học Sinh-KTNN
21 20 A1.4 000591 125D1402130057 Bùi Khánh Huyền 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
22 20 A1.4 000592 125D1402130059 Đỗ Thị Huyền 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
23 20 A1.4 000593 125D1402130061 Nguyễn Doãn Thị Huyền 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
24 20 A1.4 000594 125D1402130063 Nguyễn Thị Thu Huyền 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
25 20 A1.4 000595 125D1402130065 Phạm Thanh Huyền 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
26 20 A1.4 000596 Nguyễn Thị Huyền 37C Sinh học Sinh-KTNN
27 20 A1.4 000597 Nguyễn Thị Huyền 37B Lịch sử Lịch sử
28 20 A1.4 000598 125D1402110052 Đỗ Thị Huyến 38A SP Vật lý Vật lý
29 20 A1.4 000599 Tạ Thanh Hưng 37 GDTC GDTC
30 20 A1.4 000600 Nguyễn Văn Hưng 37A Lịch sử Lịch sử
1 21 A1.3 000601 Vũ Sỹ Hưng 37B SP Toán học Toán
2 21 A1.3 000602 Nguyễn Thị Hưng 37C SP Toán học Toán
3 21 A1.3 000603 Nguyễn Văn Hưng 37C SP Toán học Toán
4 21 A1.3 000604 125D1402170087 Đào Quang Hưng 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
5 21 A1.3 000605 125D4401020011 Phạm Duy Hưng 38E Vật lý Vật lý
6 21 A1.3 000606 1153010063 Trần Thị Hưng 37B SP Sinh học Sinh-KTNN
7 21 A1.3 000607 125D1402120045 Đỗ Thị Thu Hương 38B SP Hóa học Hóa học
8 21 A1.3 000608 125D1402120047 Trần Thị Thu Hương 38B SP Hóa học Hóa học
9 21 A1.3 000609 125D1402040018 Đỗ Thị Hương 38 GDCD GDCT
10 21 A1.3 000610 125D1402040019 Vũ Thị Thu Hương 38 GDCD GDCT
11 21 A1.3 000611 125D1402060039 Trần Thị Hương 38B GDTC GDTC
12 21 A1.3 000612 125D2203100030 Đỗ Thanh Hương 38A Lịch sử Lịch sử
13 21 A1.3 000613 125D1402310019 Cấn Thị Lan Hương 38 SP Lịch sử Lịch sử
14 21 A1.3 000614 125D1402090069 Lê Thị Hương 38C SP Toán học Toán
15 21 A1.3 000615 125D1402090070 Nguyễn Lan Hương 38A SP Toán học Toán
16 21 A1.3 000616 125D1402090073 Nguyễn Thị Thu Hương 38C SP Toán học Toán
17 21 A1.3 000617 125D1402090074 Phan Thu Hương 38A SP Toán học Toán
18 21 A1.3 000618 125D1402090075 Phạm Thị Thu Hương 38C SP Toán học Toán
19 21 A1.3 000619 125D1402090076 Trần Thị Hương 38A SP Toán học Toán
20 21 A1.3 000620 125D1402140091 Nguyễn Thị Thanh Hương 38D SP Toán học Toán
21 21 A1.3 000621 125D1402010080 Ma Thị Thu Hương 38 A GDMN GDTH
22 21 A1.3 000622 125D1402010081 Nguyễn Thị Thu Hương 38 A GDMN GDTH
23 21 A1.3 000623 125D1402010082 Phạm Thị Hương 38C GDMN GDTH
24 21 A1.3 000624 125D1402020126 Nguyễn Thị Hương 38B GDTH GDTH
25 21 A1.3 000625 125D1402020127 Nguyễn Thị Hương 38D GDTH GDTH
26 21 A1.3 000626 125D1402020130 Nguyễn Thị Liên Hương 38A GDTH GDTH
27 21 A1.3 000627 125D1402020131 Nguyễn Thị Thu Hương 38E GDTH GDTH
28 21 A1.3 000628 125D1402020133 Trần Thu Hương 38E GDTH GDTH
29 21 A1.3 000629 125D1402020134 Triệu Thị Hương 38A GDTH GDTH
30 21 A1.3 000630 Nguyễn Thị Hương 37A GDTH GDTH
1 22 A1.2 000631 Ngô Thị Hương 37B GDMN GDTH
2 22 A1.2 000632 Nguyễn Thị Hương 37B GDMN GDTH
3 22 A1.2 000633 125D2203300025 Bùi Thị Hương 38E Văn học Ngữ văn
4 22 A1.2 000634 125D2203300063 Đỗ Mai Hương 38E Văn học Ngữ văn
5 22 A1.2 000635 125D1402170088 Dương Thị Hương 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
6 22 A1.2 000636 125D1402170089 Đặng Thị Quỳnh Hương 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
7 22 A1.2 000637 125D1402170090 Đỗ Thị Thu Hương 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
8 22 A1.2 000638 125D1402170091 Hứa Thị Hương 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
9 22 A1.2 000639 125D1402170094 Trần Thị Hương 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
10 22 A1.2 000640 125D4401020012 Chu Thị Mai Hương 38E Vật lý Vật lý
11 22 A1.2 000641 125D1402140035 Đồng Thị Minh Hương 38D SP KTCN Vật lý
12 22 A1.2 000642 125D1402130068 Bùi Thị Hương 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
13 22 A1.2 000643 125D1402130069 Doãn Thị Thanh Hương 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
14 22 A1.2 000644 125D1402080021 Phạm Thị Hương 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
15 22 A1.2 000645 125D1402140143 Nguyễn Lan Hương 38C SP Toán học Toán
16 22 A1.2 000646 125D1402120048 Lưu Thị Hường 38B SP Hóa học Hóa học
17 22 A1.2 000647 125D4401120001 Nguyễn Thị Hường 38C Hóa học Hóa học
18 22 A1.2 000648 125D2203100032 Trần Thúy Hường 38A Lịch sử Lịch sử
19 22 A1.2 000649 125D1402090080 Trần Thị Hường 38C SP Toán học Toán
20 22 A1.2 000650 125D1402020138 Nguyễn Thị Hường 38A GDTH GDTH
21 22 A1.2 000651 125D1402020140 Trần Thị Hường 38A GDTH GDTH
22 22 A1.2 000652 Nguyễn Thị Thu Hường 37A GDTH GDTH
23 22 A1.2 000653 125D1402170096 Bùi Thu Hường 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
24 22 A1.2 000654 125D1402170097 Nguyễn Thị Thu Hường 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
25 22 A1.2 000655 125D1402170098 Phạm Thu Hường 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
26 22 A1.2 000656 125D1402170099 Sái Thị Hường 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
27 22 A1.2 000657 125D1402130072 Vũ Thị Thu Hường 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
28 22 A1.2 000658 125D4401020014 Bùi Trọng Hưởng 38E Vật lý Vật lý
29 22 A1.2 000659 125D1402020136 Nguyễn Thị Hướng 38A GDTH GDTH
30 22 A1.2 000660 125D2203100034 Đỗ Thị Kết 38A Lịch sử Lịch sử
1 23 A1.1 000661 125D1402060106 Nguyễn Văn Khang 38B GDTC GDTC
2 23 A1.1 000662 125D1402010084 Lù Thị Khang 38C GDMN GDTH
3 23 A1.1 000663 1153020025 Trần Ngọc Khang 37C Sinh học Sinh-KTNN
4 23 A1.1 000664 125D1402010085 Đình Thị Khanh 38B GDMN GDTH
5 23 A1.1 000665 125D4802010014 Nguyễn Văn Khánh 38 CNTT CNTT
6 23 A1.1 000666 125D2203100035 Nguyễn Thị Khánh 38B Lịch sử Lịch sử
7 23 A1.1 000667 125D1402140093 Nguyễn Ngọc Khánh 38D SP Toán học Toán
8 23 A1.1 000668 Dương Thị Khánh 37C GDMN GDTH
9 23 A1.1 000669 Đỗ An Khánh 37B SP Toán học Toán
10 23 A1.1 000670 125D1402110065 Nguyễn Đình Khánh 38B SP Vật lý Vật lý
11 23 A1.1 000671 Lê Văn Khơi 37B Lịch sử Lịch sử
12 23 A1.1 000672 Hà Thị Ngọc Khuyên 37B GDTH GDTH
13 23 A1.1 000673 125D2203300026 Lưu Thị Khuyên 38E Văn học Ngữ văn
14 23 A1.1 000674 1153010069 Hà Thị Khuyên 37B SP Sinh học Sinh-KTNN
15 23 A1.1 000675 125D1402010086 Vàng Thị Khư 38C GDMN GDTH
16 23 A1.1 000676 125D2203100036 Cao Văn Kiên 38B Lịch sử Lịch sử
17 23 A1.1 000677 125D2201130023 Phạm Văn Kiên 38G Việt Nam học Ngữ văn
18 23 A1.1 000678 125D1402080022 Hoàng Xuân Kiên 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
19 23 A1.1 000679 Lương Trung Kiên 37 CNTT CNTT
20 23 A1.1 000680 125D2203100088 Trần Khắc Kiên 38B Lịch sử Lịch sử
21 23 A1.1 000681 Hoàng Thúy Kiều 37 GDCD GDCT
22 23 A1.1 000682 125D1402080023 Lê Thị Hồng Lam 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
23 23 A1.1 000683 125D1402010087 Hoàng Thị Lan 38C GDMN GDTH
24 23 A1.1 000684 125D1402010091 Phàng Y Lan 38C GDMN GDTH
25 23 A1.1 000685 125D1402010092 Phạm Thị Lan 38B GDMN GDTH
26 23 A1.1 000686 125D1402010093 Trần Thị Lan 38C GDMN GDTH
27 23 A1.1 000687 125D1402020142 Nguyễn Thị Lan 38E GDTH GDTH
28 23 A1.1 000688 125D1402020145 Phùng Thị Lan 38B GDTH GDTH
29 23 A1.1 000689 125D1402020146 Tô Thị Lan 38B GDTH GDTH
30 23 A1.1 000690 125D1402170100 Bàng Thị Lan 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
1 24 D2.4A 000691 125D1402170102 Trần Thị Lan 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
2 24 D2.4A 000692 125D4401020015 Nguyễn Thị Lan 38E Vật lý Vật lý
3 24 D2.4A 000693 125D4401020016 Phan Thị Lan 38E Vật lý Vật lý
4 24 D2.4A 000694 125D1402140014 Phùng Thị Lan 38D SP KTCN Vật lý
5 24 D2.4A 000695 125D1402130076 Vũ Thị Lan 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
6 24 D2.4A 000696 125D1402010094 Lê Thị Lanh 38B GDMN GDTH
7 24 D2.4A 000697 125D1402110070 Nguyễn Thị Lâm 38B SP Vật lý Vật lý
8 24 D2.4A 000698 125D4201010031 Dương Tùng Lâm 38D Sinh học Sinh-KTNN
9 24 D2.4A 000699 125D1402130077 Đỗ Thị Lâm 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
10 24 D2.4A 000700 125D1402040021 Tạ Thị Lệ 38 GDCD GDCT
11 24 D2.4A 000701 125D1402060045 Nguyễn Thanh Liêm 38A GDTC GDTC
12 24 D2.4A 000702 125D1402120054 Nguyễn Thị Phương Liên 38A SP Hóa học Hóa học
13 24 D2.4A 000703 Hoàng Kim Liên 37 GDCD GDCT
14 24 D2.4A 000704 125D1402090083 Hà Thị Liên 38A SP Toán học Toán
15 24 D2.4A 000705 125D1402020150 Nông Thị Liên 38A GDTH GDTH
16 24 D2.4A 000706 125D1402170105 Dương Hồng Liên 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
17 24 D2.4A 000707 125D1402170106 Lương Thị Liên 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
18 24 D2.4A 000708 125D1402170107 Trần Thị Liên 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
19 24 D2.4A 000709 125D2201130025 Trịnh Thị Liên 38G Việt Nam học Ngữ văn
20 24 D2.4A 000710 125D1402130079 Nguyễn Thị Liên 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
21 24 D2.4A 000711 125D1402130080 Nguyễn Thị Hoài Liên 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
22 24 D2.4A 000712 125D1402020152 Nguyễn Thị Liễu 38E GDTH GDTH
23 24 D2.4A 000713 125D4401120012 Đoàn Thùy Linh 38C Hóa học Hóa học
24 24 D2.4A 000714 125D1402100013 Lê Khánh Linh 38 SP Tin học CNTT
1 25 D2.4B 000715 125D1402060046 Trần Chí Linh 38B GDTC GDTC
2 25 D2.4B 000716 125D1402060047 Vũ Thị Linh 38A GDTC GDTC
3 25 D2.4B 000717 Chu Thị Hoài Linh 37B Lịch sử Lịch sử
4 25 D2.4B 000718 125D2203100038 Đinh Ngọc Linh 38B Lịch sử Lịch sử
5 25 D2.4B 000719 125D2203100039 Ngô Thị Thuỳ Linh 38A Lịch sử Lịch sử
6 25 D2.4B 000720 125D2203100040 Phan Ngọc Linh 38B Lịch sử Lịch sử
7 25 D2.4B 000721 125D1402310021 Lê Ngọc Linh 38 SP Lịch sử Lịch sử
8 25 D2.4B 000722 125D1402310022 Trịnh Văn Linh 38 SP Lịch sử Lịch sử
9 25 D2.4B 000723 125D1402090084 Bùi Thị Hồng Linh 38B SP Toán học Toán
10 25 D2.4B 000724 125D1402090086 Lê Thị Linh 38C SP Toán học Toán
11 25 D2.4B 000725 125D1402090087 Nguyễn Khánh Linh 38B SP Toán học Toán
12 25 D2.4B 000726 125D1402090088 Nguyễn Thị Thùy Linh 38E SP Toán học Toán
13 25 D2.4B 000727 125D1402090089 Nguyễn Thị Thùy Linh 38C SP Toán học Toán
14 25 D2.4B 000728 125D1402090090 Phạm Thị Phương Linh 38C SP Toán học Toán
15 25 D2.4B 000729 125D1402140097 Nguyễn Thùy Linh 38E SP Toán học Toán
16 25 D2.4B 000730 125D4601010023 Tống Khánh Linh 38 Toán học Toán
17 25 D2.4B 000731 125D1402010099 Bùi Thị Diệu Linh 38 A GDMN GDTH
18 25 D2.4B 000732 125D1402010101 Nguyễn Thùy Linh 38B GDMN GDTH
19 25 D2.4B 000733 125D1402010102 Trần Khánh Linh 38B GDMN GDTH
20 25 D2.4B 000734 125D1402020154 Hoàng Thị Thuỳ Linh 38G GDTH GDTH
21 25 D2.4B 000735 125D1402020160 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 38G GDTH GDTH
22 25 D2.4B 000736 125D1402020162 Nguyễn Thị Thùy Linh 38B GDTH GDTH
23 25 D2.4B 000737 125D1402020163 Nguyễn Thùy Linh 38E GDTH GDTH
24 25 D2.4B 000738 1156030042 Phan Thị Linh 37C Văn học Ngữ văn
25 25 D2.4B 000739 125D2203300028 Bùi Thị Thùy Linh 38E Văn học Ngữ văn
26 25 D2.4B 000740 125D2203300029 Lưu Thị Linh 38E Văn học Ngữ văn
27 25 D2.4B 000741 125D1402170108 Đặng Khánh Linh 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
28 25 D2.4B 000742 125D1402170109 Nguyễn Thị Linh 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
29 25 D2.4B 000743 125D1402170111 Phùng Thị Thùy Linh 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
30 25 D2.4B 000744 125D1402110073 Nguyễn Diệu Linh 38B SP Vật lý Vật lý
1 26 D2.2 000745 125D1402110077 Linh 38B SP Vật lý Vật lý
2 26 D2.2 000746 Nguyễn Thị Mỹ Linh 37C SP Vật lý Vật lý
3 26 D2.2 000747 125D1402150005 Nguyễn Thuỳ Linh 38D Sinh học Sinh-KTNN
4 26 D2.2 000748 125D1402130083 Lương Thuỳ Linh 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
5 26 D2.2 000749 125D1402130084 Nguyễn Khánh Linh 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
6 26 D2.2 000750 125D1402130088 Nguyễn Thuỳ Linh 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
7 26 D2.2 000751 125D1402130089 Phí Thị Mai Linh 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
8 26 D2.2 000752 125D1402080024 Đào Thị Thùy Linh 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
9 26 D2.2 000753 125D1402080025 Đỗ Thị Khánh Linh 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
10 26 D2.2 000754 125D1402080027 Nguyễn Thị Diệu Linh 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
11 26 D2.2 000755 125D1402140054 Nguyễn Thùy Linh 38E SP Toán học Toán
12 26 D2.2 000756 1156030040 Đổng Thị Linh 37C Văn học Ngữ văn
13 26 D2.2 000757 125D1402120057 Nguyễn Thị Thanh Loan 38B SP Hóa học Hóa học
14 26 D2.2 000758 125D1402010103 Nguyễn Thị Loan 38 A GDMN GDTH
15 26 D2.2 000759 125D1402010104 Trần Thị Loan 38B GDMN GDTH
16 26 D2.2 000760 125D1402020168 Nguyễn Thị Loan 38C GDTH GDTH
17 26 D2.2 000761 1156010054 Lăng Thị Mai Loan 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
18 26 D2.2 000762 1156050020 Hà Thị Ngọc Loan 37D Việt Nam học Ngữ văn
19 26 D2.2 000763 125D2203300031 Nguyễn Thị Mai Loan 38E Văn học Ngữ văn
20 26 D2.2 000764 125D1402170112 Hà Thị Loan 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
21 26 D2.2 000765 125D1402170113 Nguyễn Thị Thanh Loan 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
22 26 D2.2 000766 125D1402080028 Nguyễn Thị Loan 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
23 26 D2.2 000767 125D1402090091 Lý Văn Loan 38D SP Toán học Toán
24 26 D2.2 000768 125D4401120013 Trần Đức Long 38C Hóa học Hóa học
25 26 D2.2 000769 Cao Hoàng Long 37 CNTT CNTT
26 26 D2.2 000770 125D1402120059 Phan Thị Lộc 38A SP Hóa học Hóa học
27 26 D2.2 000771 125D1402060048 Ngô Trường Lộc 38B GDTC GDTC
28 26 D2.2 000772 125D1402020170 Nguyễn Thị Lợi 38B GDTH GDTH
29 26 D2.2 000773 125D1402170114 Chu Thuý Lợi 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
30 26 D2.2 000774 125D4601010025 Nguyễn Thị Lụa 38 Toán học Toán
1 27 D2.1 000775 125D1402060049 Trần Đa Luân 38B GDTC GDTC
2 27 D2.1 000776 125D1402170115 Trần Thị Luân 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
3 27 D2.1 000777 125D1402090093 Phạm Thị Luyến 38A SP Toán học Toán
4 27 D2.1 000778 125D1402010105 Nguyễn Thị Luyến 38 A GDMN GDTH
5 27 D2.1 000779 125D1402010106 Trần Thị Hồng Luyến 38 A GDMN GDTH
6 27 D2.1 000780 125D1402020172 Vũ Thị Luyến 38D GDTH GDTH
7 27 D2.1 000781 125D1402170116 Đinh Thị Luyến 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
8 27 D2.1 000782 125D1402170117 Lê Thị Luyến 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
9 27 D2.1 000783 125D1402010107 Nguyễn Thị Hoa 38 A GDMN GDTH
10 27 D2.1 000784 125D1402060051 Hà Đình Lực 38A GDTC GDTC
11 27 D2.1 000785 125D1402120060 Ngô Thị Thuỳ Lương 38A SP Hóa học Hóa học
12 27 D2.1 000786 125D2203300032 Lê Thị Lương 38E Văn học Ngữ văn
13 27 D2.1 000787 125D1402170118 Phạm Thị Lương 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
14 27 D2.1 000788 125D1402170119 Trần Thị Lương 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
15 27 D2.1 000789 1156010057 Phạm Thị Lượng 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
16 27 D2.1 000790 125D4401120014 Nguyễn Thị Ly 38C Hóa học Hóa học
17 27 D2.1 000791 125D1402040022 Hoàng Diệu Ly 38 GDCD GDCT
18 27 D2.1 000792 125D1402310026 Nguyễn Thị Hương Ly 38 SP Lịch sử Lịch sử
19 27 D2.1 000793 125D1402170120 Lê Thị Hồng Ly 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
20 27 D2.1 000794 125D1402170121 Nguyễn Thị Hải Ly 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
21 27 D2.1 000795 125D2201130028 Ngô Thị Ngọc Ly 38G Việt Nam học Ngữ văn
22 27 D2.1 000796 125D1402140015 Lê Thị Kiều Ly 38D SP KTCN Vật lý
23 27 D2.1 000797 125D1402130093 Đặng Hà Ly 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
24 27 D2.1 000798 125D1402080030 Đỗ Thảo Ly 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
25 27 D2.1 000799 125D1402040023 Hà Thị Thu 38 GDCD GDCT
26 27 D2.1 000800 125D1402060052 Hoàng Văn 38B GDTC GDTC
27 27 D2.1 000801 125D1402090095 Nguyễn Thị Thanh 38B SP Toán học Toán
28 27 D2.1 000802 125D1402020175 Phạm Thiên 38B GDTH GDTH
29 27 D2.1 000803 125D2201130029 Nghiêm Thị 38G Việt Nam học Ngữ văn
30 27 D2.1 000804 125D1402120063 Nguyễn Thị Vân Mai 38B SP Hóa học Hóa học
1 28 C3.6 000805 125D1402060053 Đặng Thị Mai 38A GDTC GDTC
2 28 C3.6 000806 125D2203100041 Nguyễn Thị Mai 38A Lịch sử Lịch sử
3 28 C3.6 000807 125D1402140101 Định Thị Tuyết Mai 38D SP Toán học Toán
4 28 C3.6 000808 125D4601010026 Trần Thị Quỳnh Mai 38 Toán học Toán
5 28 C3.6 000809 125D1402020176 Đỗ Thị Mai 38C GDTH GDTH
6 28 C3.6 000810 125D1402020177 Lê Thị Mai 38D GDTH GDTH
7 28 C3.6 000811 125D1402020178 Lê Thị Mai 38A GDTH GDTH
8 28 C3.6 000812 125D1402020181 Phạm Thị Mai 38D GDTH GDTH
9 28 C3.6 000813 125D1402170123 Hoàng Thị Hoa Mai 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
10 28 C3.6 000814 125D1402170124 Lê Hoàng Mai 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
11 28 C3.6 000815 125D1402170125 Lương Thị Mai 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
12 28 C3.6 000816 125D4401020020 Đỗ Thị Mai 38E Vật lý Vật lý
13 28 C3.6 000817 125D1402110083 Đặng Thị Hoa Mai 38B SP Vật lý Vật lý
14 28 C3.6 000818 125D1402080032 Trần Ngọc Mai 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
15 28 C3.6 000819 Dương Văn Mành 37A GDTH GDTH
16 28 C3.6 000820 125D4802010016 Lành Văn Mạnh 38 CNTT CNTT
17 28 C3.6 000821 125D1402060054 Ma Văn Mạnh 38B GDTC GDTC
18 28 C3.6 000822 125D1402060055 Nguyễn Đức Mạnh 38A GDTC GDTC
19 28 C3.6 000823 125D1402060056 Tạ Văn Mạnh 38B GDTC GDTC
20 28 C3.6 000824 Nguyễn Đức Mạnh 37 GDTC GDTC
21 28 C3.6 000825 125D1402110085 Nguyễn Văn Mạnh 38C SP Vật lý Vật lý
22 28 C3.6 000826 Lê Tuấn Mạnh 37 GDTC GDTC
23 28 C3.6 000827 Nguyễn Thị Thu Mây 37C Hóa học Hóa học
24 28 C3.6 000828 125D1402090097 Nguyễn Thị Mây 38A SP Toán học Toán
25 28 C3.6 000829 125D1402010109 Lý Thị Mến 38C GDMN GDTH
26 28 C3.6 000830 125D1402010110 Vì Thị Mến 38C GDMN GDTH
27 28 C3.6 000831 Vũ Thị Mến 37A GDMN GDTH
28 28 C3.6 000832 1156010063 Đỗ Thị Hồng Mến 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
29 28 C3.6 000833 125D1402100016 Trần Thị Miền 38 SP Tin học CNTT
30 28 C3.6 000834 125D1402020183 Hoàng Thị Miền 38C GDTH GDTH
1 29 C3.5 000835 125D1402120064 Nguyễn Thị Minh 38A SP Hóa học Hóa học
2 29 C3.5 000836 125D4802010018 Trịnh Hữu Minh 38 CNTT CNTT
3 29 C3.5 000837 125D1402060057 Đinh Văn Minh 38A GDTC GDTC
4 29 C3.5 000838 Đinh Văn Minh 37 GDTC GDTC
5 29 C3.5 000839 Lài Thị Minh 37 GDTC GDTC
6 29 C3.5 000840 125D1402020184 Nguyễn Duy Minh 38C GDTH GDTH
7 29 C3.5 000841 125D1402020185 Nguyễn Thanh Minh 38B GDTH GDTH
8 29 C3.5 000842 Nguyễn Hồng Minh 37A GDTH GDTH
9 29 C3.5 000843 Nguyễn Thị Minh 37C GDTH GDTH
10 29 C3.5 000844 Giang Thị Minh 37A GDMN GDTH
11 29 C3.5 000845 Lê Thị Minh 37B GDMN GDTH
12 29 C3.5 000846 125D4201010013 Nguyễn Thị Minh 38D Sinh học Sinh-KTNN
13 29 C3.5 000847 125D1402110086 Lê Văn Mong 38C SP Vật lý Vật lý
14 29 C3.5 000848 125D2203100042 Nguyễn Thị 38A Lịch sử Lịch sử
15 29 C3.5 000849 125D1402140102 Nguyễn Thị 38E SP Toán học Toán
16 29 C3.5 000850 125D1402010112 Phạm Thị 38C GDMN GDTH
17 29 C3.5 000851 125D2203300033 Bùi Thị 38E Văn học Ngữ văn
18 29 C3.5 000852 125D1402110088 Trần Thị 38C SP Vật lý Vật lý
19 29 C3.5 000853 Phạm Thị 37E SP KTCN Vật lý
20 29 C3.5 000854 125D1402120065 Linh Thị Mùi 38A SP Hóa học Hóa học
21 29 C3.5 000855 1156010064 Hà Thị Mùi 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
22 29 C3.5 000856 1156010065 Lê Thị Mùi 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
23 29 C3.5 000857 125D1402010113 Chíu Si Múi 38C GDMN GDTH
24 29 C3.5 000858 1056010073 Bùi Trung Mười 36C SP Ngữ văn Ngữ văn
25 29 C3.5 000859 125D1402010114 Nguyễn May My 38C GDMN GDTH
26 29 C3.5 000860 125D1402170130 Vũ Trà My 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
27 29 C3.5 000861 125D1402140104 Nguyễn Văn Mỹ 38D SP Toán học Toán
28 29 C3.5 000862 125D4401120015 Đào Văn Nam 38C Hóa học Hóa học
29 29 C3.5 000863 125D1402060058 Bùi Thanh Nam 38B GDTC GDTC
30 29 C3.5 000864 125D1402060059 Ngô Đức Nam 38A GDTC GDTC
1 30 C3.4 000865 Đinh Phương Nam 37 GDTC GDTC
2 30 C3.4 000866 Nguyễn Văn Nam 37 GDTC GDTC
3 30 C3.4 000867 Trịnh Văn Nam 37 GDTC GDTC
4 30 C3.4 000868 125D2203100044 Ma Công Nam 38A Lịch sử Lịch sử
5 30 C3.4 000869 125D1402310027 Đặng Hoài Nam 38 SP Lịch sử Lịch sử
6 30 C3.4 000870 Phan Thị Nga 37B Lịch sử Lịch sử
7 30 C3.4 000871 125D2203100045 Bùi Thị Quỳnh Nga 38B Lịch sử Lịch sử
8 30 C3.4 000872 Đinh Thị Thúy Nga 37A SP Toán học Toán
9 30 C3.4 000873 Đặng Thị Nga 37B SP Toán học Toán
10 30 C3.4 000874 125D1402020191 Hoàng Thị Nga 38B GDTH GDTH
11 30 C3.4 000875 Nguyễn Thị Thanh Nga 37C GDMN GDTH
12 30 C3.4 000876 1156010066 Lăng Thị Quỳnh Nga 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
13 30 C3.4 000877 125D1402170131 Nguyễn Thị Thanh Nga 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
14 30 C3.4 000878 125D1402170132 Nguyễn Thị Thu Nga 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
15 30 C3.4 000879 125D4401020024 Lê Thị Việt Nga 38E Vật lý Vật lý
16 30 C3.4 000880 125D1402110090 Lê Thị Hồng Nga 38A SP Vật lý Vật lý
17 30 C3.4 000881 125D1402130096 Đinh Thị Thu Nga 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
18 30 C3.4 000882 125D1402130098 Tống Thị Nga 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
19 30 C3.4 000883 125D1402130099 Vũ Thị Thảo Nga 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
20 30 C3.4 000884 125D4201010015 Lăng Thị Ngà 38D Sinh học Sinh-KTNN
21 30 C3.4 000885 125D1402010116 Trần Thị Ngát 38C GDMN GDTH
22 30 C3.4 000886 1156050025 Đặng Thị Hồng Ngát 37D Việt Nam học Ngữ văn
23 30 C3.4 000887 125D1402170133 Phạm Thị Ngát 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
24 30 C3.4 000888 125D1402120068 Đỗ Thị Kim Ngân 38B SP Hóa học Hóa học
25 30 C3.4 000889 125D1402040025 Đinh Thị Thủy Ngân 38 GDCD GDCT
26 30 C3.4 000890 125D1402040026 Nông Thị Ngân 38 GDCD GDCT
27 30 C3.4 000891 Đặng Thị Hồng Ngân 37B Lịch sử Lịch sử
28 30 C3.4 000892 Đào Thị Ngân 37C SP Toán học Toán
29 30 C3.4 000893 125D1402020193 Nịnh Thị Ngân 38C GDTH GDTH
30 30 C3.4 000894 125D1402020312 Hà Thị Ngân 38C GDTH GDTH
1 31 C3.3 000895 Bùi Thị Ngân 37B GDMN GDTH
2 31 C3.3 000896 125D1402170135 Mông Thị Ngân 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
3 31 C3.3 000897 125D1402170136 Nguyễn Thị Ngân 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
4 31 C3.3 000898 125D1402170137 Nguyễn Thị Ngân 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
5 31 C3.3 000899 125D1402080033 Đặng Thị Kim Ngân 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
6 31 C3.3 000900 125D1402080034 Nguyễn Thị Ngân 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
7 31 C3.3 000901 125D2203100046 Hoàng Thị Ngân 38B Lịch sử Lịch sử
8 31 C3.3 000902 125D1402120070 Tống Thị Ngần 38A SP Hóa học Hóa học
9 31 C3.3 000903 125D4401120019 Phạm Thị Ngần 38C Hóa học Hóa học
10 31 C3.3 000904 Quách Thị Ngần 37 GDCD GDCT
11 31 C3.3 000905 125D2203100047 Tống Thị Thúy Ngần 38A Lịch sử Lịch sử
12 31 C3.3 000906 125D1402020194 Đàm Thị Ngần 38G GDTH GDTH
13 31 C3.3 000907 Tạ Thanh Nghị 37 Toán học Toán
14 31 C3.3 000908 Lê Văn Nghĩa 37A Lịch sử Lịch sử
15 31 C3.3 000909 125D1402090102 Nguyễn Thị Phương Nghĩa 38C SP Toán học Toán
16 31 C3.3 000910 125D1402170138 Nguyễn Thị Nghĩa 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
17 31 C3.3 000911 125D4201010030 Trương Trung Nghĩa 38D Sinh học Sinh-KTNN
18 31 C3.3 000912 125D1402170139 Đào Thị Ngoan 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
19 31 C3.3 000913 125D1402170140 Trần Thị Ngoan 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
20 31 C3.3 000914 125D4802010020 Trần Bảo Ngọc 38 CNTT CNTT
21 31 C3.3 000915 125D1402040027 Lương Huy Ngọc 38 GDCD GDCT
22 31 C3.3 000916 125D1402040028 Nguyễn Thị Ngọc 38 GDCD GDCT
23 31 C3.3 000917 125D1402040029 Nguyễn Thị Bích Ngọc 38 GDCD GDCT
24 31 C3.3 000918 125D1402040030 Nguyễn Tiến Ngọc 38 GDCD GDCT
25 31 C3.3 000919 125D1402060060 Đỗ Thị Ngọc 38B GDTC GDTC
26 31 C3.3 000920 125D1402060061 Phạm Thị Ngọc 38B GDTC GDTC
27 31 C3.3 000921 125D2203100049 Nguyễn Hồng Ngọc 38A Lịch sử Lịch sử
28 31 C3.3 000922 125D1402090103 Hoàng Thị Minh Ngọc 38B SP Toán học Toán
29 31 C3.3 000923 125D1402090104 Nguyễn Thị Ngọc 38A SP Toán học Toán
30 31 C3.3 000924 125D1402090105 Phạm Thị Hồng Ngọc 38B SP Toán học Toán
1 32 C3.2 000925 125D1402010125 Vũ Thị Ngọc 38C GDMN GDTH
2 32 C3.2 000926 125D1402020195 Dương Thị Hồng Ngọc 38A GDTH GDTH
3 32 C3.2 000927 125D1402020196 Nguyễn Thị Anh Ngọc 38A GDTH GDTH
4 32 C3.2 000928 125D1402020197 Nguyễn Thị Bích Ngọc 38D GDTH GDTH
5 32 C3.2 000929 125D1402020199 Trương Thị Bích Ngọc 38D GDTH GDTH
6 32 C3.2 000930 1156050028 Tạ Đức Ngọc 37D Việt Nam học Ngữ văn
7 32 C3.2 000931 125D2203300035 Nguyễn Thị Ngọc 38E Văn học Ngữ văn
8 32 C3.2 000932 125D1402170142 Lương Thị Ngọc 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
9 32 C3.2 000933 125D1402170143 Nguyễn Thị Ngọc 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
10 32 C3.2 000934 125D2201130030 Trần Thị Ngọc 38G Việt Nam học Ngữ văn
11 32 C3.2 000935 Vũ Thị Ngọc 37E SP KTCN Vật lý
12 32 C3.2 000936 125D1402130102 Nguyễn Bích Ngọc 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
13 32 C3.2 000937 125D1402090106 Phạm Đức Nguyên 38C SP Toán học Toán
14 32 C3.2 000938 125D1402020200 Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên 38E GDTH GDTH
15 32 C3.2 000939 125D1402170144 Trần Thị Nguyên 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
16 32 C3.2 000940 125D2203100050 Lê Thị Nguyệt 38A Lịch sử Lịch sử
17 32 C3.2 000941 125D2203300036 Đỗ Thị ánh Nguyệt 38E Văn học Ngữ văn
18 32 C3.2 000942 125D2203300037 Lê Thị Nguyệt 38E Văn học Ngữ văn
19 32 C3.2 000943 125D1402130104 Nguyễn Thị Nguyệt 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
20 32 C3.2 000944 125D1402140109 Hoàng Thị Thanh Nhã 38D SP Toán học Toán
21 32 C3.2 000945 125D1402010127 Phạm Thị Nhài 38 A GDMN GDTH
22 32 C3.2 000946 125D1402130105 Lưu Thị Nhài 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
23 32 C3.2 000947 1156050029 Nguyễn Thị Nhan 37D Việt Nam học Ngữ văn
24 32 C3.2 000948 125D1402010128 Phạm Thị Thanh Nhàn 38 A GDMN GDTH
25 32 C3.2 000949 125D1402020202 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 38G GDTH GDTH
26 32 C3.2 000950 1156010076 Nguyễn Thị Nhàn 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
27 32 C3.2 000951 Hà Việt Nhật 37 GDTC GDTC
28 32 C3.2 000952 125D4201010016 Tô Thị Nhi 38D Sinh học Sinh-KTNN
29 32 C3.2 000953 125D1402090109 Lê Thị Hồng Nhớ 38C SP Toán học Toán
30 32 C3.2 000954 125D1402130107 Trần Thị Nhớ 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
1 33 C3.1 000955 125D1402020205 Hà Văn Nhu 38C GDTH GDTH
2 33 C3.1 000956 125D1402120076 Phạm Thị Nhung 38A SP Hóa học Hóa học
3 33 C3.1 000957 125D1402120075 Mai Thị Nhung 38B SP Hóa học Hóa học
4 33 C3.1 000958 125D1402040031 Nguyễn Thị Nhung 38 GDCD GDCT
5 33 C3.1 000959 125D1402060062 Nguyễn Thị Nhung 38A GDTC GDTC
6 33 C3.1 000960 125D1402060063 Trần Thị Nhung 38B GDTC GDTC
7 33 C3.1 000961 125D1402310028 Dương Thị Hồng Nhung 38 SP Lịch sử Lịch sử
8 33 C3.1 000962 125D1402010130 Lê Thị Nhung 38 A GDMN GDTH
9 33 C3.1 000963 125D1402010131 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 38C GDMN GDTH
10 33 C3.1 000964 125D1402020206 Nguyễn Thị Nhung 38D GDTH GDTH
11 33 C3.1 000965 Trần Thị Hồng Nhung 37A GDTH GDTH
12 33 C3.1 000966 1156030048 Đỗ Thị Nhung 37C Văn học Ngữ văn
13 33 C3.1 000967 125D2203300038 Vũ Thị Hồng Nhung 38E Văn học Ngữ văn
14 33 C3.1 000968 125D1402170148 Nguyễn Thị Nhung 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
15 33 C3.1 000969 125D1402170149 Nguyễn Thị Nhung 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
16 33 C3.1 000970 125D1402170150 Nguyễn Thị Hồng Nhung 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
17 33 C3.1 000971 125D1402170151 Trương Thị Nhung 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
18 33 C3.1 000972 125D1402110097 Khương Thị Hồng Nhung 38B SP Vật lý Vật lý
19 33 C3.1 000973 1153010139 Bùi Hồng Nhung 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
20 33 C3.1 000974 125D1402130110 Nguyễn Thị Nhung 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
21 33 C3.1 000975 125D1402130111 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
22 33 C3.1 000976 Vũ Thị Hồng Nhung 37C Hóa học Hóa học
23 33 C3.1 000977 125D1402310029 Lâm Thị Hồng Nhung 38 SP Lịch sử Lịch sử
24 33 C3.1 000978 Nguyễn Thị NhungA 37E SP KTCN Vật lý
25 33 C3.1 000979 Nguyễn Thị NhungB 37E SP KTCN Vật lý
26 33 C3.1 000980 125D1402100019 Tạ Thị Như 38 SP Tin học CNTT
27 33 C3.1 000981 125D1402040032 Đào Linh Như 38 GDCD GDCT
28 33 C3.1 000982 125D2203100052 Nguyễn Thị Như 38A Lịch sử Lịch sử
29 33 C3.1 000983 125D1402310030 Lành Bích Như 38 SP Lịch sử Lịch sử
30 33 C3.1 000984 125D4601010031 Nguyễn Thị Quỳnh Như 38 Toán học Toán
1 34 B3.4 000985 125D1402020210 Bùi Thị Ngọc Như 38C GDTH GDTH
2 34 B3.4 000986 125D1402140020 Đặng Thị Như 38D SP KTCN Vật lý
3 34 B3.4 000987 125D1402170152 Nguyễn Thị Nhưng 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
4 34 B3.4 000988 125D1402310031 Nguyễn Thị Nhường 38 SP Lịch sử Lịch sử
5 34 B3.4 000989 125D1402040033 Nguyễn Thị Hà Ninh 38 GDCD GDCT
6 34 B3.4 000990 Lê Duy Ninh 37 GDTC GDTC
7 34 B3.4 000991 Nguyễn Mai Ninh 37 GDTC GDTC
8 34 B3.4 000992 125D2203100053 Đỗ Duy Ninh 38A Lịch sử Lịch sử
9 34 B3.4 000993 125D1402130113 Vũ Thị Hà Ninh 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
10 34 B3.4 000994 Bùi Quang Ninh 37B SP Vật lý Vật lý
11 34 B3.4 000995 125D1402140111 Trần Thị Nụ 38D SP Toán học Toán
12 34 B3.4 000996 125D1402020211 Lê Thị Nụ 38C GDTH GDTH
13 34 B3.4 000997 125D1402120078 Phạm Thị Oanh 38B SP Hóa học Hóa học
14 34 B3.4 000998 125D1402060064 Nguyễn Thị Oanh 38A GDTC GDTC
15 34 B3.4 000999 125D1402010132 Đỗ Thị Oanh 38B GDMN GDTH
16 34 B3.4 001000 125D1402020213 Nguyễn Thị Kim Oanh 38A GDTH GDTH
17 34 B3.4 001001 125D1402040034 Nguyễn Văn Phong 38 GDCD GDCT
18 34 B3.4 001002 125D1402140112 Tạ Văn Phong 38D SP Toán học Toán
19 34 B3.4 001003 125D2201130032 Trần Văn Phòng 38G Việt Nam học Ngữ văn
20 34 B3.4 001004 125D1402060067 Đinh Quang Phú 38B GDTC GDTC
21 34 B3.4 001005 125D1402020215 Hoàng Thị Phú 38G GDTH GDTH
22 34 B3.4 001006 125D1402170156 Nguyễn Thị Minh Phú 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
23 34 B3.4 001007 125D4601010033 Dương Thị Phúc 38 Toán học Toán
24 34 B3.4 001008 125D1402060070 Trần Hữu Phước 38B GDTC GDTC
25 34 B3.4 001009 125D1402040036 Hà Thị Thu Phương 38 GDCD GDCT
26 34 B3.4 001010 125D1402040037 Nguyễn Thị Phương 38 GDCD GDCT
27 34 B3.4 001011 Lưu Minh Phương 37 GDTC GDTC
28 34 B3.4 001012 Phạm Thị Minh Phương 37A Lịch sử Lịch sử
29 34 B3.4 001013 125D1402310032 Lê Thị Phương 38 SP Lịch sử Lịch sử
30 34 B3.4 001014 Nguyễn Thị Mai Phương 37B SP Toán học Toán
1 35 B3.3A 001015 125D1402090121 Lưu Thị Phương 38A SP Toán học Toán
2 35 B3.3A 001016 125D1402090125 Vũ Thị Minh Phương 38B SP Toán học Toán
3 35 B3.3A 001017 125D4601010034 Nguyễn Phạm Hà Phương 38 Toán học Toán
4 35 B3.3A 001018 125D4601010035 Vũ Thị Lan Phương 38 Toán học Toán
5 35 B3.3A 001019 125D1402010135 Lưu Thị Phương 38 A GDMN GDTH
6 35 B3.3A 001020 125D1402010136 Nguyễn Thị Phương 38C GDMN GDTH
7 35 B3.3A 001021 125D1402010137 Nguyễn Thị Thu Phương 38B GDMN GDTH
8 35 B3.3A 001022 125D1402020218 Chu Thị Hà Phương 38A GDTH GDTH
9 35 B3.3A 001023 125D1402020219 Hoàng Thị Phương 38A GDTH GDTH
10 35 B3.3A 001024 125D1402020220 Hoàng Thị Thu Phương 38E GDTH GDTH
11 35 B3.3A 001025 1156010085 Quách Thị Phương 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
12 35 B3.3A 001026 125D2203300040 Phạm Thị Thu Phương 38E Văn học Ngữ văn
13 35 B3.3A 001027 125D1402170157 Nguyễn Thị Phương 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
14 35 B3.3A 001028 125D1402170158 Phan Thị Thu Phương 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
15 35 B3.3A 001029 125D1402110106 Nguyễn Thị Phương 38C SP Vật lý Vật lý
16 35 B3.3A 001030 125D1402110109 Trần Thị Minh Phương 38C SP Vật lý Vật lý
17 35 B3.3A 001031 Phạm Thị Bích Phương 37B SP Vật lý Vật lý
18 35 B3.3A 001032 125D4201010020 Bùi Thị Phương 38D Sinh học Sinh-KTNN
19 35 B3.3A 001033 125D4201010021 Nguyễn Thị Phương 38D Sinh học Sinh-KTNN
20 35 B3.3A 001034 125D1402130115 Đào Thị Phương 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
21 35 B3.3A 001035 125D1402130116 Lê Hoài Phương 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
22 35 B3.3A 001036 125D1402130117 Lê Thị Phương 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
23 35 B3.3A 001037 125D1402130118 Lý Thị Phương 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
24 35 B3.3A 001038 Lê Thị Phương 37B Lịch sử Lịch sử
25 35 B3.3A 001039 125D1402120083 Bùi Thị Ngọc Phượng 38B SP Hóa học Hóa học
26 35 B3.3A 001040 Phạm Thị Hoa Phượng 37A SP Hóa học Hóa học
27 35 B3.3A 001041 125D2203100056 Nguyễn Thị Bích Phượng 38B Lịch sử Lịch sử
28 35 B3.3A 001042 Nguyễn Thị ánh Phượng 37 Toán học Toán
29 35 B3.3A 001043 125D1402090126 Lê Thị Phượng 38C SP Toán học Toán
30 35 B3.3A 001044 125D1402090127 Nguyễn Thị Phượng 38C SP Toán học Toán
1 36 B3.3B 001045 125D1402010139 Nguyễn Thị Phượng 38B GDMN GDTH
2 36 B3.3B 001046 125D1402010142 Phạm Thị Bích Phượng 38B GDMN GDTH
3 36 B3.3B 001047 125D1402020223 Đỗ Thị Phượng 38B GDTH GDTH
4 36 B3.3B 001048 125D1402020224 Vi Thị Phượng 38A GDTH GDTH
5 36 B3.3B 001049 125D1402020225 Vi Thị Phượng 38C GDTH GDTH
6 36 B3.3B 001050 Phạm Thị bích Phượng 37C GDMN GDTH
7 36 B3.3B 001051 125D1402170159 Phạm Thị Phượng 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
8 36 B3.3B 001052 125D4201010022 Đỗ Thị Thu Phượng 38D Sinh học Sinh-KTNN
9 36 B3.3B 001053 125D4601010036 Ngô Thị Bích Phượng 38 Toán học Toán
10 36 B3.3B 001054 125D1402140114 Trần Ngọc Quang 38E SP Toán học Toán
11 36 B3.3B 001055 125D1402060071 Nguyễn Hồng Quân 38B GDTC GDTC
12 36 B3.3B 001056 125D1402080035 Nguyễn Vũ Hồng Quân 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
13 36 B3.3B 001057 Trần Thị Quế 37A Lịch sử Lịch sử
14 36 B3.3B 001058 125D1402140115 Nguyễn Thị Quế 38E SP Toán học Toán
15 36 B3.3B 001059 125D1402170160 Nguyễn Thị Quế 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
16 36 B3.3B 001060 125D2201130033 Trịnh Thị Hương Quế 38G Việt Nam học Ngữ văn
17 36 B3.3B 001061 125D1402040039 Triệu Thị Quy 38 GDCD GDCT
18 36 B3.3B 001062 125D4802010024 Phạm Đăng Quý 38 CNTT CNTT
19 36 B3.3B 001063 125D2203100060 Đặng Thị Quý 38A Lịch sử Lịch sử
20 36 B3.3B 001064 125D2203100061 Phan Ngọc Quý 38A Lịch sử Lịch sử
21 36 B3.3B 001065 125D1402020230 Lý Thị Quý 38D GDTH GDTH
22 36 B3.3B 001066 Dương Thị Thanh Quý 37C GDMN GDTH
23 36 B3.3B 001067 125D4401020025 Nguyễn Văn Quý 38E Vật lý Vật lý
24 36 B3.3B 001068 125D1402120085 Nguyễn Nữ Quyên 38A SP Hóa học Hóa học
25 36 B3.3B 001069 125D1402040040 Lê Thị Kim Quyên 38 GDCD GDCT
26 36 B3.3B 001070 Nguyễn Thị Quyên 37C Lịch sử Lịch sử
27 36 B3.3B 001071 125D1402010144 Trương Thị Thu Quyên 38C GDMN GDTH
28 36 B3.3B 001072 125D1402020226 Đỗ Thị ánh Quyên 38B GDTH GDTH
29 36 B3.3B 001073 125D1402020227 Đường Minh Quyên 38E GDTH GDTH
30 36 B3.3B 001074 125D1402020228 Nông Thị Quyên 38D GDTH GDTH
1 37 B3.2A 001075 Nguyễn Thị Quyên 37C GDMN GDTH
2 37 B3.2A 001076 125D1402170162 Cao Thị Ngọc Quyên 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
3 37 B3.2A 001077 125D1402170163 Nguyễn Thị Quyên 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
4 37 B3.2A 001078 125D1402130121 Phạm Thị Quyên 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
5 37 B3.2A 001079 125D1402130122 Trần Thị Quyên 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
6 37 B3.2A 001080 125D1402310033 Chu Hồng Quyên 38 SP Lịch sử Lịch sử
7 37 B3.2A 001081 125D2201130035 Phạm Văn Quyền 38G Việt Nam học Ngữ văn
8 37 B3.2A 001082 Trịnh Duy Quyết 37 KHTV CNTT
9 37 B3.2A 001083 1153010098 Chu Văn Quyết 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
10 37 B3.2A 001084 Nguyễn Thị Quỳnh 37 GDCD GDCT
11 37 B3.2A 001085 125D1402090130 Lê Như Quỳnh 38A SP Toán học Toán
12 37 B3.2A 001086 125D1402010145 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 38 A GDMN GDTH
13 37 B3.2A 001087 125D1402010147 Triệu Thị Thu Quỳnh 38B GDMN GDTH
14 37 B3.2A 001088 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 37C GDTH GDTH
15 37 B3.2A 001089 1156010088 Nguyễn Thu Quỳnh 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
16 37 B3.2A 001090 125D1402170166 Nguyễn Như Quỳnh 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
17 37 B3.2A 001091 125D2201130036 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 38G Việt Nam học Ngữ văn
18 37 B3.2A 001092 125D1402060072 Lùng Quáng Sài 38B GDTC GDTC
19 37 B3.2A 001093 Hoàng Thị Sài 37B GDMN GDTH
20 37 B3.2A 001094 125D1402020234 Nguyễn Thị Sang 38C GDTH GDTH
21 37 B3.2A 001095 125D1402170167 Sìn Thị Sáng 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
22 37 B3.2A 001096 125D1402140024 Vũ Ngọc Sáng 38D SP KTCN Vật lý
23 37 B3.2A 001097 125D2203300042 Cao Thị Sen 38E Văn học Ngữ văn
24 37 B3.2A 001098 1156010090 Đoàn Văn 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
25 37 B3.2A 001099 Trần Thị Sim 37 CNTT CNTT
26 37 B3.2A 001100 125D1402020236 Phạm Thị Sim 38G GDTH GDTH
27 37 B3.2A 001101 Mai Thị Sim 37B GDMN GDTH
28 37 B3.2A 001102 125D1402060073 Phan Thị Thịnh Sinh 38A GDTC GDTC
29 37 B3.2A 001103 125D1402020237 Bùi Thị Sinh 38E GDTH GDTH
30 37 B3.2A 001104 Cao Thị Sinh 37C GDMN GDTH
1 38 B3.2B 001105 Nguyễn Thị Son 37C GDTH GDTH
2 38 B3.2B 001106 125D4401120026 Lê Văn Sơn 38C Hóa học Hóa học
3 38 B3.2B 001107 125D1402090135 Phạm Thị Sơn 38A SP Toán học Toán
4 38 B3.2B 001108 125D1402170168 Đào Đình Sơn 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
5 38 B3.2B 001109 125D1402110115 Đỗ Việt Sơn 38C SP Vật lý Vật lý
6 38 B3.2B 001110 125D1402170169 Đỗ Văn Sức 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
7 38 B3.2B 001111 Duy Trọng Tài 37 GDCD GDCT
8 38 B3.2B 001112 125D1402010149 Đặng Thị Tam 38B GDMN GDTH
9 38 B3.2B 001113 125D1402120087 Nguyễn Thị Tâm 38B SP Hóa học Hóa học
10 38 B3.2B 001114 125D1402040041 Hà Thị Tâm 38 GDCD GDCT
11 38 B3.2B 001115 Nguyễn Thành Tâm 37 GDTC GDTC
12 38 B3.2B 001116 Vũ Hải Tâm 37A Lịch sử Lịch sử
13 38 B3.2B 001117 Dương Thị Thanh Tâm 37C SP Toán học Toán
14 38 B3.2B 001118 125D1402090136 Phạm Thị Tâm 38B SP Toán học Toán
15 38 B3.2B 001119 125D1402090137 Tạ Thanh Tâm 38A SP Toán học Toán
16 38 B3.2B 001120 125D1402010150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 38C GDMN GDTH
17 38 B3.2B 001121 125D1402020238 Nguyễn Minh Tâm 38B GDTH GDTH
18 38 B3.2B 001122 Nguyễn Thị Tâm 37A GDTH GDTH
19 38 B3.2B 001123 Chu Thị Hồng Tâm 37A GDMN GDTH
20 38 B3.2B 001124 1156010091 Nguyễn Thị Tâm 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
21 38 B3.2B 001125 125D1402170170 Nguyễn Thị Tâm 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
22 38 B3.2B 001126 125D1402110116 Lê Thị Tâm 38A SP Vật lý Vật lý
23 38 B3.2B 001127 Ngô Trọng Tấn 37 KHTV CNTT
24 38 B3.2B 001128 Bùi Văn Tấn 37C Lịch sử Lịch sử
25 38 B3.2B 001129 1156050040 Lê Văn Tấn 37D Việt Nam học Ngữ văn
26 38 B3.2B 001130 125D1402020248 Lê Thị Thạch 38G GDTH GDTH
27 38 B3.2B 001131 Vũ Thị Thài 37C Hóa học Hóa học
28 38 B3.2B 001132 Kim Thị Thái 37 CNTT CNTT
29 38 B3.2B 001133 Nguyễn Việt Thanh 37 CNTT CNTT
30 38 B3.2B 001134 125D4802010025 Nguyễn Thị Thanh 38 CNTT CNTT
1 39 B3.1 001135 125D1402040042 Ngô Việt Thanh 38 GDCD GDCT
2 39 B3.1 001136 Lê Thị Thanh 37 GDCD GDCT
3 39 B3.1 001137 125D1402060074 Nguyễn Ngọc Thanh 38A GDTC GDTC
4 39 B3.1 001138 125D1402060075 Vàng Seo Thanh 38A GDTC GDTC
5 39 B3.1 001139 Nguyễn Thị Thanh 37A Lịch sử Lịch sử
6 39 B3.1 001140 125D2203100063 Nguyễn Thị Thanh 38B Lịch sử Lịch sử
7 39 B3.1 001141 125D2203100064 Vi Thị Thanh 38A Lịch sử Lịch sử
8 39 B3.1 001142 125D1402090138 Khổng Thị Thanh 38A SP Toán học Toán
9 39 B3.1 001143 125D1402020239 Lê Thị Thanh 38B GDTH GDTH
10 39 B3.1 001144 125D1402020240 Nguyễn Hải Thanh 38C GDTH GDTH
11 39 B3.1 001145 125D1402020241 Nguyễn Thị Thanh 38G GDTH GDTH
12 39 B3.1 001146 Nguyễn Thị Kim Thanh 37C GDMN GDTH
13 39 B3.1 001147 Lâm Thị Thanh 37C GDMN GDTH
14 39 B3.1 001148 1156010093 Phan Thị Thanh 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
15 39 B3.1 001149 1156050041 Nguyễn Thị Thanh 37D Việt Nam học Ngữ văn
16 39 B3.1 001150 1153010144 Đinh Thị Thanh 37B SP Sinh học Sinh-KTNN
17 39 B3.1 001151 125D1402130123 Hoàng Thị Thanh 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
18 39 B3.1 001152 125D1402130124 Ngô Thị Thanh 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
19 39 B3.1 001153 Nghiêm Viết Dương Thanh 37C Lịch sử Lịch sử
20 39 B3.1 001154 125D4802010038 Nguyễn Xuân Thành 38 CNTT CNTT
21 39 B3.1 001155 125D1402040043 Kiều Văn Thành 38 GDCD GDCT
22 39 B3.1 001156 125D1402060076 Trần Văn Thành 38B GDTC GDTC
23 39 B3.1 001157 Hà Văn Thành 37C Lịch sử Lịch sử
24 39 B3.1 001158 125D1402170174 Ngọc Bích Thành 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
25 39 B3.1 001159 125D1402170176 Quách Chí Thành 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
26 39 B3.1 001160 125D1402080036 Ngô Bá Thành 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
27 39 B3.1 001161 125D1402010152 Trần Thị Thao 38B GDMN GDTH
28 39 B3.1 001162 1156030054 Hoàng Văn Thao 37C Văn học Ngữ văn
29 39 B3.1 001163 1156050042 Đỗ Thị Thao 37D Việt Nam học Ngữ văn
30 39 B3.1 001164 125D4401120023 Cao Văn Thảo 38C Hóa học Hóa học
1 40 A2.6 001165 125D4802010027 Đinh Thị Thảo 38 CNTT CNTT
2 40 A2.6 001166 125D1402060077 Trần Thị Thảo 38A GDTC GDTC
3 40 A2.6 001167 125D1402060078 Xa Hương Thảo 38A GDTC GDTC
4 40 A2.6 001168 Triệu Thị Phương Thảo 37 GDTC GDTC
5 40 A2.6 001169 Nguyễn Thị Thu Thảo 37C Lịch sử Lịch sử
6 40 A2.6 001170 Đặng Thị Thảo 37A Lịch sử Lịch sử
7 40 A2.6 001171 125D2203100065 Đoàn Dáng Phương Thảo 38B Lịch sử Lịch sử
8 40 A2.6 001172 125D2203100066 Phạm Thị Thảo 38B Lịch sử Lịch sử
9 40 A2.6 001173 125D1402310035 Lê Thị Phương Thảo 38 SP Lịch sử Lịch sử
10 40 A2.6 001174 125D1402310036 Vương Thị Thảo 38 SP Lịch sử Lịch sử
11 40 A2.6 001175 125D1402090141 Lê Thị Thảo 38B SP Toán học Toán
12 40 A2.6 001176 125D1402090143 Trương Thị Thanh Thảo 38C SP Toán học Toán
13 40 A2.6 001177 125D1402140120 Nguyễn Thị Thảo 38E SP Toán học Toán
14 40 A2.6 001178 125D1402010156 Mai Thị Thảo 38B GDMN GDTH
15 40 A2.6 001179 125D1402010157 Nguyễn Thị Thảo 38C GDMN GDTH
16 40 A2.6 001180 125D1402010158 Nguyễn Thu Thảo 38C GDMN GDTH
17 40 A2.6 001181 125D1402010159 Trương Thị Thảo 38C GDMN GDTH
18 40 A2.6 001182 125D1402020245 Đặng Thị Thảo 38D GDTH GDTH
19 40 A2.6 001183 125D1402020246 Đinh Thị Hương Thảo 38E GDTH GDTH
20 40 A2.6 001184 125D1402020247 Hồ Thị Phương Thảo 38B GDTH GDTH
21 40 A2.6 001185 Đinh Phương Thảo 37B GDMN GDTH
22 40 A2.6 001186 1156010096 Nguyễn Thị Phương Thảo 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
23 40 A2.6 001187 1156010097 Tề Thị Thảo 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
24 40 A2.6 001188 1156030056 Đặng Thị Thảo 37C Văn học Ngữ văn
25 40 A2.6 001189 125D1402170181 Vũ Thị Thảo 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
26 40 A2.6 001190 125D1402170182 Vũ Thị Phương Thảo 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
27 40 A2.6 001191 125D2201130037 Nguyễn Thị Thảo 38G Việt Nam học Ngữ văn
28 40 A2.6 001192 125D4401020027 Nguyễn Thị Phương Thảo 38E Vật lý Vật lý
29 40 A2.6 001193 125D1402110121 Trần Thị Thảo 38A SP Vật lý Vật lý
30 40 A2.6 001194 1153010104 Nguyễn Thị Phương Thảo 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
1 41 A2.5 001195 125D1402130126 Đặng Thu Thảo 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
2 41 A2.5 001196 125D1402130127 Hà Thị Thảo 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
3 41 A2.5 001197 125D1402130129 Nguyễn Thị Thảo 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
4 41 A2.5 001198 Đào Thị Thảo 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
5 41 A2.5 001199 125D1402310034 Lê Thị Thảo 38 SP Lịch sử Lịch sử
6 41 A2.5 001200 125D1402040044 Nguyễn Thị Thắm 38 GDCD GDCT
7 41 A2.5 001201 Trần Thị Hồng Thắm 37C Lịch sử Lịch sử
8 41 A2.5 001202 125D1402020249 Bàn Thị Thắm 38B GDTH GDTH
9 41 A2.5 001203 125D1402020250 Chu Thị Thắm 38A GDTH GDTH
10 41 A2.5 001204 125D1402020251 Quách Thị Ngọc Thắm 38E GDTH GDTH
11 41 A2.5 001205 1156010098 Hoàng Thị Minh Thắm 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
12 41 A2.5 001206 125D2203300046 Phạm Thị Thắm 38E Văn học Ngữ văn
13 41 A2.5 001207 125D1402110124 Nguyễn Thị Thắm 38C SP Vật lý Vật lý
14 41 A2.5 001208 125D1402110125 Nguyễn Thị Thắm 38A SP Vật lý Vật lý
15 41 A2.5 001209 125D1402110126 Nguyễn Thị Thắm 38A SP Vật lý Vật lý
16 41 A2.5 001210 Lâm Thị Thắm 37D Vật lý Vật lý
17 41 A2.5 001211 125D1402130132 Kiều Thị Hương Thắm 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
18 41 A2.5 001212 125D1402130133 Vũ Thị Hồng Thắm 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
19 41 A2.5 001213 125D1402110122 Nguyễn Ngọc Thăng 38B SP Vật lý Vật lý
20 41 A2.5 001214 Cáp Xuân Thắng 37B SP Hóa học Hóa học
21 41 A2.5 001215 125D1402090144 Bùi Quyết Thắng 38B SP Toán học Toán
22 41 A2.5 001216 125D1402170183 Nguyễn Văn Thắng 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
23 41 A2.5 001217 125D1402140122 Nguyễn Thị Thể 38D SP Toán học Toán
24 41 A2.5 001218 125D1402060079 Nguyễn Văn Thế 38A GDTC GDTC
25 41 A2.5 001219 125D2203100067 Vi Văn Thế 38B Lịch sử Lịch sử
26 41 A2.5 001220 125D1402170184 Trần Thị Thêu 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
27 41 A2.5 001221 125D1402060080 Nguyễn Minh Thi 38B GDTC GDTC
28 41 A2.5 001222 125D2203300001 Nguyễn Thị Thi 38E Văn học Ngữ văn
29 41 A2.5 001223 Đỗ Thị Thanh Thiên 37B GDTH GDTH
30 41 A2.5 001224 125D1402120091 Đặng Thị Thịnh 38A SP Hóa học Hóa học
1 42 A2.4 001225 125D1402170186 Nguyễn Xuân Thịnh 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
2 42 A2.4 001226 125D1402110127 Phạm Thị Tho 38C SP Vật lý Vật lý
3 42 A2.4 001227 125D1402020254 Nguyễn Thị Kim Thoa 38C GDTH GDTH
4 42 A2.4 001228 125D2203300047 Ngô Thị Thoa 38E Văn học Ngữ văn
5 42 A2.4 001229 125D2201130038 Nguyễn Thị Kim Thoa 38G Việt Nam học Ngữ văn
6 42 A2.4 001230 125D1402130134 Trần Thị Kim Thoa 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
7 42 A2.4 001231 125D1402150011 Nguyễn Thị Thoa 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
8 42 A2.4 001232 125D1402080039 Nguyễn Thị Thoa 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
9 42 A2.4 001233 125D1402060081 Hoàng Văn Thoả 38B GDTC GDTC
10 42 A2.4 001234 125D1402130135 Trần Thị Thơ 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
11 42 A2.4 001235 125D1402090147 Đỗ Thịnh Thơm 38B SP Toán học Toán
12 42 A2.4 001236 125D1402170188 Nguyễn Thị Thơm 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
13 42 A2.4 001237 125D1402130136 Đặng Thị Thơm 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
14 42 A2.4 001238 125D1402040045 Nguyễn Thị Phong Thu 38 GDCD GDCT
15 42 A2.4 001239 125D1402060082 Vi Văn Thu 38B GDTC GDTC
16 42 A2.4 001240 125D2203100069 Đỗ Thị Lệ Thu 38A Lịch sử Lịch sử
17 42 A2.4 001241 125D1402310037 Nguyễn Thị Phương Thu 38 SP Lịch sử Lịch sử
18 42 A2.4 001242 Ngô Thị Kim Thu 37 Toán học Toán
19 42 A2.4 001243 125D1402140123 Nguyễn Thị Minh Thu 38D SP Toán học Toán
20 42 A2.4 001244 125D1402020257 Nguyễn Thị Thu 38B GDTH GDTH
21 42 A2.4 001245 125D2203300048 Nguyễn Thị Thu 38E Văn học Ngữ văn
22 42 A2.4 001246 125D1402170192 Lưu Thị Thu 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
23 42 A2.4 001247 125D1402170193 Lưu Thị Thu 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
24 42 A2.4 001248 125D1402170195 Nguyễn Thị Hồng Thu 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
25 42 A2.4 001249 125D1402140026 Nguyễn Thị Thu 38D SP KTCN Vật lý
26 42 A2.4 001250 125D1402040046 Lương Thị Thuận 38 GDCD GDCT
27 42 A2.4 001251 125D1402090148 Phạm Thị Thuận 38C SP Toán học Toán
28 42 A2.4 001252 125D1402080041 Hoàng Minh Thuận 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
29 42 A2.4 001253 125D1402010162 Nguyễn Thị Thuỳ 38B GDMN GDTH
30 42 A2.4 001254 125D1402090155 Phạm Thị Thùy 38B SP Toán học Toán
1 43 A2.3 001255 125D1402140127 Lưu Thị Hồng Thùy 38D SP Toán học Toán
2 43 A2.3 001256 125D1402020265 Phan Thị Thùy 38A GDTH GDTH
3 43 A2.3 001257 Trần Thị Thùy 37C GDMN GDTH
4 43 A2.3 001258 125D1402170203 Bùi Thị Thùy 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
5 43 A2.3 001259 125D1402170204 Nguyễn Thị Thùy 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
6 43 A2.3 001260 Hà Thị Kim Thùy 37A SP Vật lý Vật lý
7 43 A2.3 001261 125D1402020261 Mai Thu Thuỷ 38E GDTH GDTH
8 43 A2.3 001262 125D1402020262 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 38C GDTH GDTH
9 43 A2.3 001263 125D1402170200 Trương Thị Thuỷ 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
10 43 A2.3 001264 125D1402130142 Phạm Thị Thuỷ 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
11 43 A2.3 001265 Hoàng Thị Thủy 37 GDCD GDCT
12 43 A2.3 001266 Lưu Thị Thủy 37C Lịch sử Lịch sử
13 43 A2.3 001267 125D1402310039 Lê Thị Thủy 38 SP Lịch sử Lịch sử
14 43 A2.3 001268 125D1402310056 Đặng Ngọc Thủy 38 SP Lịch sử Lịch sử
15 43 A2.3 001269 125D1402140129 Lê Thị Thủy 38D SP Toán học Toán
16 43 A2.3 001270 125D4601010044 Hoàng Thị Thủy 38 Toán học Toán
17 43 A2.3 001271 125D1402010168 Nguyễn Thị Thu Thủy 38B GDMN GDTH
18 43 A2.3 001272 125D1402010170 Trương Thị Thủy 38C GDMN GDTH
19 43 A2.3 001273 125D1402020267 Vũ Thị Thu Thủy 38D GDTH GDTH
20 43 A2.3 001274 Hoàng Thanh Thủy 37A GDMN GDTH
21 43 A2.3 001275 Nguyễn Thị Thanh Thủy 37B GDMN GDTH
22 43 A2.3 001276 Đỗ Thị Thanh Thủy 37C GDMN GDTH
23 43 A2.3 001277 1156030062 Mai Thị Thanh Thủy 37C Văn học Ngữ văn
24 43 A2.3 001278 125D2203300052 Trịnh Thị Thủy 38E Văn học Ngữ văn
25 43 A2.3 001279 125D2203300053 Trịnh Thị Thu Thủy 38E Văn học Ngữ văn
26 43 A2.3 001280 125D1402170206 Nguyễn Thị Thủy 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
27 43 A2.3 001281 125D1402170208 Vũ Thị Thu Thủy 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
28 43 A2.3 001282 1153030040 Hà Thị Thu Thủy 37D SP KTNN Sinh-KTNN
29 43 A2.3 001283 125D4201010032 Nguyễn Thị Thanh Thủy 38D Sinh học Sinh-KTNN
30 43 A2.3 001284 125D1402100023 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 38 SP Tin học CNTT
1 44 A2.2 001285 Vũ Thị Ngọc Thuý 37 GDTC GDTC
2 44 A2.2 001286 125D1402010161 Hà Thị Minh Thuý 38C GDMN GDTH
3 44 A2.2 001287 125D1402170198 Nguyễn Thị Thuý 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
4 44 A2.2 001288 125D1402130139 Lự Thị Thuý 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
5 44 A2.2 001289 125D1402130140 Nguyễn Thị Thuý 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
6 44 A2.2 001290 125D1402150008 Trần Thị Thuý 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
7 44 A2.2 001291 125D1402040047 Vũ Thị Thúy 38 GDCD GDCT
8 44 A2.2 001292 125D1402310038 Lương Thị Thúy 38 SP Lịch sử Lịch sử
9 44 A2.2 001293 Trần Thị Diệu Thúy 37A SP Toán học Toán
10 44 A2.2 001294 Lý Thị Thúy 37C SP Toán học Toán
11 44 A2.2 001295 Nguyễn Thị Thúy 37 Toán học Toán
12 44 A2.2 001296 125D1402090153 Triệu Thị Ngọc Thúy 38A SP Toán học Toán
13 44 A2.2 001297 125D4601010043 Phạm Thị Phương Thúy 38 Toán học Toán
14 44 A2.2 001298 125D1402010165 Bùi Thị Thúy 38C GDMN GDTH
15 44 A2.2 001299 125D1402010167 Lê Thị Thúy 38 A GDMN GDTH
16 44 A2.2 001300 125D2203300050 Triệu Thị Thúy 38E Văn học Ngữ văn
17 44 A2.2 001301 125D1402170201 Phạm Thị Thúy 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
18 44 A2.2 001302 125D1402110132 Nguyễn Thị Thúy 38C SP Vật lý Vật lý
19 44 A2.2 001303 Quốc Thị Minh Thúy 37 GDCD GDCT
20 44 A2.2 001304 125D1402060084 Phạm Thị Thuý 38A GDTC GDTC
21 44 A2.2 001305 125D1402140126 Lê Thị Thúy 38E SP Toán học Toán
22 44 A2.2 001306 125D1402170196 Nguyễn Thị Thuyên 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
23 44 A2.2 001307 125D2203300049 Hoàng Thị Thuyết 38E Văn học Ngữ văn
24 44 A2.2 001308 Phạm Thị Ngọc Thư 37 CNTT CNTT
25 44 A2.2 001309 125D1402090156 Đào Thị Thư 38B SP Toán học Toán
26 44 A2.2 001310 Bùi Lệ Thư 37C GDTH GDTH
27 44 A2.2 001311 Đào Trần Anh Thư 37C GDTH GDTH
28 44 A2.2 001312 125D2203300054 Trần Thanh Thư 38E Văn học Ngữ văn
29 44 A2.2 001313 125D1402110134 Vũ Thị Thư 38A SP Vật lý Vật lý
30 44 A2.2 001314 1153030042 Phạm Thị Anh Thư 37D SP KTNN Sinh-KTNN
1 45 A2.1 001315 125D2201130041 Lê Văn Thức 38G Việt Nam học Ngữ văn
2 45 A2.1 001316 1153010122 Tô Thị Kim Thước 37A SP Sinh học Sinh-KTNN
3 45 A2.1 001317 125D1402310040 Đỗ Thị Hồng Thương 38 SP Lịch sử Lịch sử
4 45 A2.1 001318 125D1402010171 Nguyễn Thương Thương 38C GDMN GDTH
5 45 A2.1 001319 125D1402020268 Nguyễn Thị Thương 38C GDTH GDTH
6 45 A2.1 001320 125D1402020269 Vũ Thị Thương 38D GDTH GDTH
7 45 A2.1 001321 125D2203300055 Hoàng Thị Thương 38E Văn học Ngữ văn
8 45 A2.1 001322 125D1402170209 Nguyễn Thị Thu Thương 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
9 45 A2.1 001323 125D2201130039 Lê Xuân Thương 38G Việt Nam học Ngữ văn
10 45 A2.1 001324 125D2201130040 Nguyễn Đức Thương 38G Việt Nam học Ngữ văn
11 45 A2.1 001325 125D1402170210 Hoàng Văn Thưởng 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
12 45 A2.1 001326 125D2203300027 Trần Thị Tiên 38E Văn học Ngữ văn
13 45 A2.1 001327 Phùng Trọng Tiến 37 GDTC GDTC
14 45 A2.1 001328 125D2203100071 Nguyễn Quyết Tiến 38A Lịch sử Lịch sử
15 45 A2.1 001329 125D2201130042 Nguyễn Thị Kim Tiến 38G Việt Nam học Ngữ văn
16 45 A2.1 001330 125D1402080044 Cao Minh Tiến 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
17 45 A2.1 001331 125D1402060085 Nguyễn Duy Tiến 38B GDTC GDTC
18 45 A2.1 001332 Phan Hữu Tiến 37A Lịch sử Lịch sử
19 45 A2.1 001333 125D1402170211 Hoàng Hoa Tình 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
20 45 A2.1 001334 125D1402130149 Nguyễn Thị Tình 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
21 45 A2.1 001335 125D1402170212 Khuất Văn Toản 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
22 45 A2.1 001336 125D1402020290 Nguyễn Thị Thu Trà 38G GDTH GDTH
23 45 A2.1 001337 125D1402120104 Lưu Thị Phương Trang 38A SP Hóa học Hóa học
24 45 A2.1 001338 125D1402120106 Nguyễn Thu Trang 38A SP Hóa học Hóa học
25 45 A2.1 001339 125D1402120102 Lê Kiều Trang 38B SP Hóa học Hóa học
26 45 A2.1 001340 125D4401120024 Nguyễn Thị Trang 38C Hóa học Hóa học
27 45 A2.1 001341 Phùng Thị Ngọc Trang 37C Hóa học Hóa học
28 45 A2.1 001342 125D1402100024 Nguyễn Thị Thu Trang 38 SP Tin học CNTT
29 45 A2.1 001343 125D4802010034 Nguyễn Thùy Trang 38 CNTT CNTT
30 45 A2.1 001344 125D1402040052 Phạm Thị Huyền Trang 38 GDCD GDCT
1 46 A3.1 001345 125D1402040053 Trần Thị Huyền Trang 38 GDCD GDCT
2 46 A3.1 001346 Nguyễn Thị Kiều Trang 37 GDCD GDCT
3 46 A3.1 001347 125D1402060101 Trần Thị Trang 38B GDTC GDTC
4 46 A3.1 001348 Tống Thị Trang 37B Lịch sử Lịch sử
5 46 A3.1 001349 Đặng Thị Thu Trang 37C Lịch sử Lịch sử
6 46 A3.1 001350 125D2203100077 Nguyễn Thị Huyền Trang 38B Lịch sử Lịch sử
7 46 A3.1 001351 Đào Thị Trang 37B SP Toán học Toán
8 46 A3.1 001352 125D1402090163 Bùi Thị Hà Trang 38B SP Toán học Toán
9 46 A3.1 001353 125D1402090164 Dương Thị Trang 38A SP Toán học Toán
10 46 A3.1 001354 125D1402090168 Nguyễn Thị Trang 38C SP Toán học Toán
11 46 A3.1 001355 125D1402090171 Phạm Thị Trang 38A SP Toán học Toán
12 46 A3.1 001356 125D1402010177 Hoàng Thiên Trang 38 A GDMN GDTH
13 46 A3.1 001357 125D1402020280 Đỗ Huyền Trang 38B GDTH GDTH
14 46 A3.1 001358 125D1402020281 Đỗ Thị Trang 38A GDTH GDTH
15 46 A3.1 001359 125D1402020282 Giàng A Trang 38E GDTH GDTH
16 46 A3.1 001360 125D1402020283 Hoàng Minh Trang 38C GDTH GDTH
17 46 A3.1 001361 125D1402020284 Hoàng Thị Trang 38B GDTH GDTH
18 46 A3.1 001362 125D1402020285 Nguyễn Linh Trang 38A GDTH GDTH
19 46 A3.1 001363 125D1402020288 Phạm Thị Trang 38C GDTH GDTH
20 46 A3.1 001364 Dương Thị Trang 37B GDMN GDTH
21 46 A3.1 001365 125D2203300059 Trần Huyền Trang 38E Văn học Ngữ văn
22 46 A3.1 001366 125D1402170227 Nguyễn Thị Minh Trang 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
23 46 A3.1 001367 125D1402170228 Nguyễn Thị Thảo Trang 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
24 46 A3.1 001368 125D1402170229 Nguyễn Thị Thu Trang 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
25 46 A3.1 001369 125D1402170230 Nguyễn Thị Thu Trang 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
26 46 A3.1 001370 125D1402170231 Phạm Thị Trang 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
27 46 A3.1 001371 125D1402170232 Trần Thị Huyền Trang 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
28 46 A3.1 001372 125D1402170233 Vi Thị Kiều Trang 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
29 46 A3.1 001373 125D1402170234 Vi Thu Trang 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
30 46 A3.1 001374 125D1402170235 Vũ Thị Trang 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
1 47 A3.2 001375 125D1402140030 Lã Thị Thu Trang 38D SP KTCN Vật lý
2 47 A3.2 001376 125D1402140031 Nguyễn Hà Trang 38D SP KTCN Vật lý
3 47 A3.2 001377 125D1402110143 Nguyễn Thị Trang 38B SP Vật lý Vật lý
4 47 A3.2 001378 125D1402110144 Nguyễn Thị Trang 38A SP Vật lý Vật lý
5 47 A3.2 001379 125D1402110147 Vũ Thị Trang 38A SP Vật lý Vật lý
6 47 A3.2 001380 Nguyễn Thị Hà Trang 37C SP Vật lý Vật lý
7 47 A3.2 001381 Dương Thị Trang 37E SP KTCN Vật lý
8 47 A3.2 001382 1153020045 Nghiêm Thị Trang 37C Sinh học Sinh-KTNN
9 47 A3.2 001383 125D4201010027 Bùi Thị Thu Trang 38D Sinh học Sinh-KTNN
10 47 A3.2 001384 125D4201010028 Nguyễn Thị Trang 38D Sinh học Sinh-KTNN
11 47 A3.2 001385 125D4201010029 Phạm Thị Huyền Trang 38D Sinh học Sinh-KTNN
12 47 A3.2 001386 125D1402130156 Bùi Thu Trang 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
13 47 A3.2 001387 125D1402080046 Nguyễn Thị Thu Trang 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
14 47 A3.2 001388 125D2203100076 Bùi Kiều Trang 38B Lịch sử Lịch sử
15 47 A3.2 001389 125D1402090170 Nguyễn Thị Thu Trang 38C SP Toán học Toán
16 47 A3.2 001390 125D2203100078 Vũ Đình Triệu 38B Lịch sử Lịch sử
17 47 A3.2 001391 125D1402010184 Đoàn Tuyết Trinh 38C GDMN GDTH
18 47 A3.2 001392 Bùi Thành Trung 37 KHTV CNTT
19 47 A3.2 001393 125D1402310047 Nguyễn Văn Trung 38 SP Lịch sử Lịch sử
20 47 A3.2 001394 Lầu Bá Tu 37B SP Toán học Toán
21 47 A3.2 001395 125D1402040048 Phạm Xuân 38 GDCD GDCT
22 47 A3.2 001396 125D1402090161 Nguyễn Văn 38A SP Toán học Toán
23 47 A3.2 001397 125D1402170215 Nguyễn Thị Cẩm 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
24 47 A3.2 001398 125D1402060097 Ngô Hữu 38B GDTC GDTC
25 47 A3.2 001399 125D1402060087 Đào Anh Tuấn 38A GDTC GDTC
26 47 A3.2 001400 125D1402060088 Hà Minh Tuấn 38A GDTC GDTC
27 47 A3.2 001401 125D1402060089 Lâm Văn Tuấn 38A GDTC GDTC
28 47 A3.2 001402 125D1402060090 Lương Thành Tuấn 38A GDTC GDTC
29 47 A3.2 001403 125D1402060091 Nguyễn Ngọc Tuấn 38A GDTC GDTC
30 47 A3.2 001404 125D1402060092 Nguyễn Văn Tuấn 38A GDTC GDTC
1 48 A3.3 001405 125D1402060093 Tải Anh Tuấn 38A GDTC GDTC
2 48 A3.3 001406 Nguyễn Viết Tuấn 37B Lịch sử Lịch sử
3 48 A3.3 001407 125D1402310041 Hoàng Anh Tuấn 38 SP Lịch sử Lịch sử
4 48 A3.3 001408 Phan Thanh Tuấn 37 Toán học Toán
5 48 A3.3 001409 125D1402170213 Lò Anh Tuấn 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
6 48 A3.3 001410 125D1402170214 Phạm Minh Tuấn 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
7 48 A3.3 001411 125D2201130043 Vương Hữu Tuấn 38G Việt Nam học Ngữ văn
8 48 A3.3 001412 125D1402060086 Doãn Văn Tuấn 38B GDTC GDTC
9 48 A3.3 001413 125D1402060094 Ngô Như Tuất 38B GDTC GDTC
10 48 A3.3 001414 125D1402060098 Hoàng Sơn Tùng 38B GDTC GDTC
11 48 A3.3 001415 125D1402060099 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng 38B GDTC GDTC
12 48 A3.3 001416 125D1402060100 Nguyễn Thanh Tùng 38A GDTC GDTC
13 48 A3.3 001417 125D1402310045 Hà Thanh Tùng 38 SP Lịch sử Lịch sử
14 48 A3.3 001418 1056010136 Đinh Thanh Tùng 36A SP Ngữ văn Ngữ văn
15 48 A3.3 001419 1156010116 Nguyễn Thanh Tùng 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
16 48 A3.3 001420 125D1402090159 Chu Văn Tuy 38C SP Toán học Toán
17 48 A3.3 001421 125D2203100074 Nguyễn Thị Tuyên 38A Lịch sử Lịch sử
18 48 A3.3 001422 125D2203100075 Triệu Hồng Tuyên 38B Lịch sử Lịch sử
19 48 A3.3 001423 125D2201130044 Lưu Văn Tuyên 38G Việt Nam học Ngữ văn
20 48 A3.3 001424 125D4802010037 Trần Thị Thanh Tuyền 38 CNTT CNTT
21 48 A3.3 001425 1156030064 Vũ Ngọc Tuyền 37C Văn học Ngữ văn
22 48 A3.3 001426 125D1402110139 Nguyễn Mạnh Tuyển 38B SP Vật lý Vật lý
23 48 A3.3 001427 125D1402060095 Trần Văn Tuyến 38A GDTC GDTC
24 48 A3.3 001428 Quách Duy Tuyến 37 GDTC GDTC
25 48 A3.3 001429 125D1402310044 Nguyễn Thị Kim Tuyến 38 SP Lịch sử Lịch sử
26 48 A3.3 001430 125D1402020272 Nguyễn Thị Tuyến 38B GDTH GDTH
27 48 A3.3 001431 125D1402130151 Nguyễn Nghĩa Tuyến 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
28 48 A3.3 001432 125D1402130152 Vàng Văn Tuyến 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
29 48 A3.3 001433 125D1402120099 Trịnh Thị Tuyết 38A SP Hóa học Hóa học
30 48 A3.3 001434 125D1402040001 Nguyễn Thị Tuyết 38 GDCD GDCT
1 49 A3.4 001435 125D1402060096 Nguyễn Thị Kim Tuyết 38B GDTC GDTC
2 49 A3.4 001436 125D1402090160 Nguyễn Thị ánh Tuyết 38C SP Toán học Toán
3 49 A3.4 001437 125D1402020273 Bùi Thị Tuyết 38G GDTH GDTH
4 49 A3.4 001438 125D1402020274 Dương Thị ánh Tuyết 38A GDTH GDTH
5 49 A3.4 001439 125D1402020275 Nguyễn Thị Tuyết 38E GDTH GDTH
6 49 A3.4 001440 125D2203300057 Nguyễn Thị Tuyết 38E Văn học Ngữ văn
7 49 A3.4 001441 125D1402110136 Đào Thị Tuyết 38B SP Vật lý Vật lý
8 49 A3.4 001442 125D1402110138 Nguyễn Thị Tuyết 38A SP Vật lý Vật lý
9 49 A3.4 001443 125D4201010026 Phan Thị ánh Tuyết 38D Sinh học Sinh-KTNN
10 49 A3.4 001444 125D1402010173 Hoàng Thị 38B GDMN GDTH
11 49 A3.4 001445 125D1402010174 Nông Bích Tươi 38 A GDMN GDTH
12 49 A3.4 001446 125D1402010175 Vũ Thị Tươi 38B GDMN GDTH
13 49 A3.4 001447 Hứa Thị Tươi 37B GDMN GDTH
14 49 A3.4 001448 125D1402130155 Đỗ Thị Hồng Tươi 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
15 49 A3.4 001449 125D1402110112 Vũ Thị Tú Uyên 38C SP Vật lý Vật lý
16 49 A3.4 001450 125D1402120109 Phạm Thị Hồng Vân 38A SP Hóa học Hóa học
17 49 A3.4 001451 125D1402040057 Nguyễn Thị Vân 38 GDCD GDCT
18 49 A3.4 001452 125D1402090178 Phí Thị Vân 38A SP Toán học Toán
19 49 A3.4 001453 125D1402010186 Phan Thị Vân 38B GDMN GDTH
20 49 A3.4 001454 125D1402020296 Nguyễn Thị Vân 38E GDTH GDTH
21 49 A3.4 001455 125D1402020297 Nguyễn Thị Vân 38D GDTH GDTH
22 49 A3.4 001456 125D1402020298 Nguyễn Thị Cẩm Vân 38B GDTH GDTH
23 49 A3.4 001457 125D1402020299 Phạm Thị Vân 38B GDTH GDTH
24 49 A3.4 001458 125D1402170240 Chu Thị Vân 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
25 49 A3.4 001459 125D1402170242 Nguyễn Thị Vân 38D SP Ngữ văn Ngữ văn
26 49 A3.4 001460 125D2201130046 Nguyễn Thị Vân 38G Việt Nam học Ngữ văn
27 49 A3.4 001461 125D1402110153 Nguyễn Thị Vân 38C SP Vật lý Vật lý
28 49 A3.4 001462 125D1402130164 Nguyễn Thị Thanh Vân 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
29 49 A3.4 001463 125D1402120111 Nguyễn Thị Viên 38B SP Hóa học Hóa học
30 49 A3.4 001464 125D1402120112 Đào Duy Việt 38B SP Hóa học Hóa học
1 50 A3.5 001465 125D1402060103 Phạm Thế Vinh 38B GDTC GDTC
2 50 A3.5 001466 125D2203100082 Phùng Việt Vinh 38A Lịch sử Lịch sử
3 50 A3.5 001467 125D1402170246 Đinh Quang Vinh 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
4 50 A3.5 001468 1153010137 Trần Thị Vinh 37B SP Sinh học Sinh-KTNN
5 50 A3.5 001469 1156010122 Phạm Ngọc Vịnh 37B SP Ngữ văn Ngữ văn
6 50 A3.5 001470 125D1402080049 Vũ Văn Vịnh 38 GDQP-AN TT GDQP HN2
7 50 A3.5 001471 125D1402060104 La Văn 38B GDTC GDTC
8 50 A3.5 001472 Nguyễn Thị Vui 37B Lịch sử Lịch sử
9 50 A3.5 001473 125D1402010187 Lâm Thị Vui 38C GDMN GDTH
10 50 A3.5 001474 125D1402130165 Trịnh Thị Vui 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
11 50 A3.5 001475 Nguyễn Hữu Vương 37E SP KTCN Vật lý
12 50 A3.5 001476 125D1402130166 Trần Thị Vượng 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
13 50 A3.5 001477 125D1402170247 Đàm Vũ Hà Vy 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
14 50 A3.5 001478 125D1402060105 Phan Văn Vỹ 38A GDTC GDTC
15 50 A3.5 001479 125D1402020294 Hán Thị Xen 38D GDTH GDTH
16 50 A3.5 001480 125D1402060102 Phạm Thị Xuân 38B GDTC GDTC
17 50 A3.5 001481 125D1402170236 Trần Thị Xuân 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
18 50 A3.5 001482 125D1402170238 Lê Thị Xuyên 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
19 50 A3.5 001483 125D1402140033 Nguyễn Thị Xuyên 38D SP KTCN Vật lý
20 50 A3.5 001484 125D1402040054 Nguyễn Thị Xuyến 38 GDCD GDCT
21 50 A3.5 001485 125D1402310048 Vũ Thị Xuyến 38 SP Lịch sử Lịch sử
22 50 A3.5 001486 125D1402170239 Phạm Thị Xuyến 38C SP Ngữ văn Ngữ văn
23 50 A3.5 001487 125D1402090182 Nguyễn Thị Như ý 38B SP Toán học Toán
24 50 A3.5 001488 125D1402100027 Nguyễn Bá Yên 38 SP Tin học CNTT
25 50 A3.5 001489 Nguyễn Thị Yên 37A GDTH GDTH
26 50 A3.5 001490 125D1402120115 Bùi Thị Hải Yến 38A SP Hóa học Hóa học
27 50 A3.5 001491 125D1402120117 Lê Hải Yến 38A SP Hóa học Hóa học
28 50 A3.5 001492 125D4401120025 Nguyễn Thị Yến 38C Hóa học Hóa học
29 50 A3.5 001493 125D1402100029 Nguyễn Thị Yến 38 SP Tin học CNTT
30 50 A3.5 001494 125D2203100083 Bùi Hải Yến 38A Lịch sử Lịch sử
1 51 A3.6 001495 125D2203100084 Nguyễn Thị Yến 38A Lịch sử Lịch sử
2 51 A3.6 001496 125D1402310050 Bùi Thị Hải Yến 38 SP Lịch sử Lịch sử
3 51 A3.6 001497 125D1402310051 Hoàng Thị Yến 38 SP Lịch sử Lịch sử
4 51 A3.6 001498 125D1402310052 Nguyễn Bảo Yến 38 SP Lịch sử Lịch sử
5 51 A3.6 001499 125D1402010191 Trần Hải Yến 38B GDMN GDTH
6 51 A3.6 001500 125D1402010192 Vũ Thị Hải Yến 38 A GDMN GDTH
7 51 A3.6 001501 125D1402020302 Bùi Như Yến 38C GDTH GDTH
8 51 A3.6 001502 125D1402020306 Nguyễn Thị Bảo Yến 38D GDTH GDTH
9 51 A3.6 001503 125D1402020311 Viên Thị Yến 38B GDTH GDTH
10 51 A3.6 001504 Nguyễn Thị Yến 37C GDTH GDTH
11 51 A3.6 001505 125D1402170248 Lê Thị Yến 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
12 51 A3.6 001506 125D1402170249 Nguyễn Thị Yến 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
13 51 A3.6 001507 125D1402170251 Trần Thị Hải Yến 38B SP Ngữ văn Ngữ văn
14 51 A3.6 001508 125D1402170252 Vũ Thị Hải Yến 38A SP Ngữ văn Ngữ văn
15 51 A3.6 001509 125D1402110160 Đỗ Thị Yến 38C SP Vật lý Vật lý
16 51 A3.6 001510 125D1402110161 Đường Thị Hải Yến 38B SP Vật lý Vật lý
17 51 A3.6 001511 125D1402130168 Hà Thị Yến 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
18 51 A3.6 001512 125D1402130169 Hoàng Thị Hải Yến 38B SP Sinh học Sinh-KTNN
19 51 A3.6 001513 125D1402130170 Nguyễn Thị Hải Yến 38A SP Sinh học Sinh-KTNN
20 51 A3.6 001514 125D1402150010 Nguyễn Thị Hải Yến 38C SP Sinh học Sinh-KTNN
21 51 A3.6 001515 Trần Thị Hải Yến 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
22 51 A3.6 001516 Nguyễn Thị Yến 37A SP Ngữ văn Ngữ văn
23 51 A3.6 001517 1156030073 Phan Thị Yến 37C Văn học Ngữ văn
24 51 A3.6
25 51 A3.6
26 51 A3.6
27 51 A3.6
28 51 A3.6
29 51 A3.6
30 51 A3.6
Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)