Trường ĐHSP Hà
Nội 2 LỊCH THI K 35 SƯ PHẠM TOÁN HỌC KỲ 1
Khoa Toán
Năm học: 2012 - 2013
(Số phòng
thi: 6)
TT
|
Môn thi
|
Lần
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi
thi
|
1
|
Đại
sơ cấp
|
1
|
13h30
, T2
24.12.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Nga,
N.Bình, Luyến, Hưng, Kiên, Lộc, P.Bằng, Tiến,Tước , N.Hà, Hoa, D.Hà
|
2
|
Hình
sơ cấp
|
1
|
13h30
, T5
27.12.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
B.Bình,
Thủy, Vạn, Trường, Thúy, Tâm, Nghị, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn,Mười, Thu
|
3
|
Giải
tích hàm
|
1
|
13h30
, T2
31.12.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
T.Bằng,
Ninh, Thắng, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn, Mười, Thu, Luyến. Hưng, Kiên, Lộc
|
4
|
LLDH
3
|
1
|
13h30
, T5
3.1.2013
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Hà,
D.Hà, Hoa, Thúy, Tâm, Nghị, Dũng, Tiến, Tước, Hương, Kiên, Lộc
|
5
|
ƯDCNTT
trong dạy học toán
|
1
|
7h30
, T2
7.1.2013
|
PM
|
N.Hà,
D.Hà
|
6
|
PPNCKH
|
1
|
13h30
, T5
10.1.2013
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Nga,
Luyến, Kiên, N.Bình, Lộc, P.Bằng, Thu, Hương, Mười, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn
|
7
|
Đại
sơ cấp
|
2
|
9h30, T3
15.1.2013
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Nga,
Lộc
|
8
|
Hình
sơ cấp
|
2
|
9h30, T4
16.1.2013
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
B.Bình,
Tâm
|
9
|
Giải
tích hàm
|
2
|
9h30, T6
18.1.2013
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Thắng,
Q.Tuấn
|
10
|
LLDH
3
|
2
|
9h30, T3
22.1.2013
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Hà,
Hoa
|
11
|
ƯDCNTT
trong dạy học toán
|
2
|
9h30, T4
23.1.2013
|
PM
|
N.Hà,
D.Hà
|
12
|
PPNCKH
|
2
|
9h30, T5
24.1.2013
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Tâm,
Nghị
|
Ngày 9 tháng 11 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà
Nội 2
LỊCH THI K 35 CỬ NHÂN TOÁN HỌC KỲ 1
Khoa Toán Năm học: 2012 - 2013
(Số phòng
thi: 1 )
TT
|
Môn thi
|
Lần
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi
thi
|
1
|
Thống
kê
|
1
|
13h30
, T2
24.12.2012
|
B42
|
Dũng,
Hương
|
2
|
Lý
thuyết tối ưu và hệ thống
|
1
|
13h30
, T5
27.12.2012
|
B42
|
Huy,
Lộc
|
3
|
Giải
tích số
|
1
|
13h30
, T4
2.1.2013
|
B42
|
Ninh,
Mười
|
4
|
Giải
tích hàm
|
1
|
13h30
, T2
7.1.2013
|
B42
|
T.Bằng,
Thu
|
5
|
Chuyên
đề 1
|
1
|
13h30
, T4
9.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
Thắng,
Kiên
|
6
|
Chuyên
đề 2
|
1
|
13h30, T6
11.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
N.Tâm,
Dũng
|
7
|
Thống
kê
|
2
|
9h30, T3
15.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
Dũng,
Hương
|
8
|
Lý
thuyết tối ưu và hệ thống
|
2
|
9h30, T5
17.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
Huy,
Lộc
|
9
|
Giải
tích số
|
2
|
9h30, T6
18.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
Kiên,
Hương
|
10
|
Giải
tích hàm
|
2
|
9h30, T3
22.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
T.Bằng,
Q.Tuấn
|
11
|
Chuyên
đề 1
|
2
|
9h30, T4
23.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
Thắng,
Kiên
|
12
|
Chuyên
đề 2
|
2
|
9h30, T5
24.1.2013
|
GĐ A tầng 2,3
|
N.Tâm,
Dũng
|
Ngày
9 tháng 11 năm 2012
Ban
chủ nhiệm khoa
Trường
ĐHSP Hà Nội 2
LỊCH THI K36 HỌC KỲ 1
Khoa Toán
Năm học:
2012 - 2013
TT
|
Môn thi
|
Lần thi
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi thi (8 phòng thi)
|
1
|
LLCT
4
|
1
|
7g30,
thứ 2
10.12.
2012
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu
|
|
LLCT
4
|
1
|
9h30,
thứ 2
10.12.2012
|
A11-
A36
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu
|
2
|
LLDH
1
|
1
|
9g30,
thứ 5
13.12.
2012
|
A21-
A36
|
N.Hà,
D.Hà, Hoa, Tâm, Nghị, Thúy, Nga, Hưng, Luyến, N.Bình, Bằng, Lộc, Kiên, Mười,
Hương, Thu
|
3
|
Anh
văn 3
|
1
|
7g30,
thứ 2
17.12.
2012
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu
|
|
Anh
văn 3
|
1
|
9h30,
thứ 2
17.12.2012
|
A11-
A36
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu
|
4
|
PTĐHR
|
1
|
9h30,
thứ 5
20.12.2012
|
A21-
A36
|
T.Bằng,
Ninh, Thắng, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn, Mười, Thu, Luyến, Nga, Hưng, Kiên, Lộc,
N.Hà, D.Hà, Hoa
|
5
|
Hình
học xạ ảnh
|
1
|
9h30,
thứ 2
24.12.2012
|
A21-
A36
|
B.Bình,
Thủy, Vạn, Trường, Thúy, Tâm, Nghị, Nga, Hưng, Kiên, Lộc, Luyến, Mười, Thu,
Hương, Dũng
|
6
|
GDTC3
K36AB
|
1
|
7h30,
thứ 5
27.12.2012
|
SVĐ
KTX S1
|
Khoa
GTTC cử cán bộ coi thi
|
|
GDTC
3 K36C, CN
|
1
|
13h30,
thứ 5
27.12.2012
|
SVĐ
KTX S1
|
Khoa
GTTC cử cán bộ coi thi
|
7
|
KGM
- TP
|
1
|
9h30,
thứ 6
28.12.2012
|
A21-
A36
|
T.Bằng,
Ninh, Thắng, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn, D.Hà, Hoa Mười,Thu, Thúy, Tâm,
Nghị,Hương, Dũng, N.Hà.
|
8
|
LLCT
4
|
2
|
13h30,
thứ 2
31.12.2012
|
A21-
A36
|
|
9
|
LLDH
1
|
2
|
13h30,
thứ 4
2.1.2013
|
A21-
A36
|
D.Hà,
Hoa
|
10
|
PTĐHR
|
2
|
13h30,
thứ 6
4.1.2013
|
A21-
A36
|
T.Bằng,
Mười
|
11
|
Anh
văn 3
|
2
|
13h30,
thứ 2
7.1.2013
|
A21-
A36
|
|
12
|
Hình
xạ ảnh
|
2
|
13h30,
thứ 4
9.1.2013
|
A21-
A36
|
Vạn, Thủy
|
13
|
GDTC3
|
2
|
13h30,
thứ 5
10.1.2013
|
SVĐ
KTXS1
|
Khoa
GTTC cử cán bộ coi thi
|
14
|
KGM
- TP
|
2
|
13h30,
thứ 6
11.1.2013
|
A21-
A36
|
Tuyên, Q.Tuấn
|
Ngày 9 tháng 11 năm 2012
Ban chủ
nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà
Nội 2
LỊCH THI K37 HỌC KỲ 1
Khoa Toán
Năm học: 2012 - 2013
(Số phòng
thi: 7)
TT
|
Môn thi
|
Lần thi
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi
thi
|
1
|
Tâm
lý 2
|
1
|
7g30,
thứ 2
31.12.
2012
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Hương,
Thu
|
|
Tâm
lý 2
|
1
|
9h30,
thứ 2
31.12.2012
|
A11
- A36,
B21-
B44
|
Hương,
Thu
|
2
|
TCC4
|
1
|
7g30,
thứ 4
2.1.
2013
|
C11
-C45
|
Tuyên,
Q.Tuấn, H.Tuấn, Thu, Mười
|
3
|
LLCT
2
|
1
|
7h30,
thứ 6
4.1.2013
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu, Thúy, Nghị
|
|
LLCT
2
|
1
|
9g30,
thứ 6
4.1.
2013
|
A11
- A36,
B21-
B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu, Thúy, Nghị
|
4
|
Anh
văn 1
|
1
|
7h30,
thứ 2
7.1.2013
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu, Tâm
|
|
Anh
văn 1
|
1
|
9h30,
thứ2
7.1.2013
|
A11
- A36,
B21-
B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu, Tâm
|
5
|
GDTC2
K37ABC
|
1
|
7h30,
thứ 3
8.1.2013
|
SVĐ
KTX S1
|
Khoa
GTTC cử cán bộ coi thi
|
|
GDTC2
K37 CN
|
1
|
13h30,
thứ 3
8.1.2013
|
SVĐ
KTX S1
|
Khoa
GTTC cử cán bộ coi thi
|
6
|
Cơ
lý thuyết
|
1
|
7h30,
thứ 4
9.1.2013
|
C11
- C45
|
Lộc
, Mười , Hương, Thu, Hoa, D.Hà
|
7
|
Giáo
dục 1
|
1
|
7h30,
thứ 6
11.1.2013
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Hương,
Thu, Thúy
|
|
Giáo
dục 1
|
1
|
9h30,
thứ 6
11.1.2013
|
A11
- A36,
B21-
B44
|
Hương,
Thu, Thúy
|
8
|
Giải
tích 4
|
1
|
13h30,
thứ 2
14.1.2013
|
A21-
A36
|
T.Bằng,
Ninh, Thắng, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn, Mười, Thu, Nga, Kiên, Lôc, Luyến, Hưng,
Hương,
|
9
|
QHTT
|
1
|
13h30,
thứ 4
16.1.2013
|
A21-
A36
|
Dũng,
Tiến, Tước, Hương, N.Hà, Hoa, D.Hà, Tâm, Thúy, Nghị, B.Bình, Trường, Vạn,
Thủy
|
10
|
Số
học
|
1
|
13h30,
thứ 6
18.1.2013
|
A21-
A36
|
Nga, Kiên, Lôc, Luyến, Hưng, P.Bằng,
N.Bình, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn, Mười, Thu, Hương, Dũng
|
11
|
Tâm
lý 2
|
2
|
13h30,
thứ 2
21.1.2013
|
|
|
12
|
Giải
tích 4
|
2
|
13h30,
thứ 3
22.1.2013
|
A21-
A36
|
|
13
|
TCC
4
|
2
|
13h30,
thứ 4
23.1.2013
|
A21-
A36
|
|
14
|
QHTT
|
2
|
13h30,
thứ 5
24.1.2013
|
A21-
A36
|
Dũng,
Hương
|
15
|
LLCT
2
|
2
|
13h30,
thứ 6
25.1.2013
|
|
|
16
|
Anh
văn 1
|
2
|
13h30,
thứ 2
28.1.2013
|
|
|
17
|
Cơ
lý thuyết
|
2
|
13h30,
thứ 3
29.1.2013
|
|
|
18
|
Giáo
dục 1
|
2
|
13h30,
thứ 4
30.1.2013
|
|
|
19
|
GDTC
2
|
2
|
13h30,
thứ 5
31.1.2013
|
|
|
20
|
Số
học
|
2
|
13h30,
thứ 6
1.2.2013
|
A21-
A36
|
Luyến,
Kiên
|
Cán bộ coi thi các môn :
1 -
Thống kê xã hội K36 vào 7h30 ngày 12.12.2012 thứ 4: Lộc, Mười
2
- Lôgic học K38 vào 7h30 ngày 16.1.2013 (thứ 4) : Hương , Thu,
3
- Hóa đại cương K38 vào 9h30 ngày 16.1.2013 (thứ 4) : Hương, Thu, Mười
4
- Pháp luật đại cương K38vào 7h30 ngày 25. 1. 2013 (thứ 6) : Lộc,
Mười, Hương, Thu, Nghị
Ngày
9 tháng 11 năm 2012
Ban
chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà
Nội 2
LỊCH THI K38 HỌC KỲ 1
Khoa Toán Năm học: 2012 - 2013
(Số phòng
thi: 10)
TT
|
Môn thi
|
Lần thi
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi thi
|
1
|
Tiếng
Việt TH
|
1
|
7g30,
thứ 2
14.1.
2013
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Hoa,
D.Hà, Hương, Thu, Dũng, Kiên
|
|
Tiếng
Việt TH
|
1
|
9h30,
thứ 2
14.1.2013
|
A11-
A36
B21
- B44
|
Hoa,
D.Hà, Hương, Thu, Dũng, Kiên
|
2
|
TCC
1
|
1
|
7g30,
thứ 5
17.1.
2013
|
C11
- C45
|
Thúy,
Tâm, Nghị, Dũng, Hương, , Lộc, Mười
|
3
|
Môi
trường và con người
|
1
|
7g30,
thứ 2
21.1.
2013
|
C11
- C45
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu, Nghị
|
|
Môi
trường và con người
|
1
|
9h30,
thứ 2
21.1.2013
|
A11-
A36
B21
- B44
|
Lộc,
Mười, Hương, Thu, Nghị
|
4
|
TCC
2
|
1
|
7h30,
thứ 4
23.1.2013
|
C11
- C45
|
T.Bằng,Tuyên,
H.Tuấn, Q.Tuấn, Thu, Mười,
|
5
|
GDTC
1 K38ABC
|
1
|
7h30,
thứ 6
25.1.2013
|
SVĐ
KTX S1
|
Khoa
GTTC cử cán bộ coi thi
|
|
GDTC
1 K38 DE,CN
|
1
|
13h30,
thứ 6
25.1.2013
|
SVĐ
KTX S1
|
Khoa
GTTC cử cán bộ coi thi
|
6
|
Tập
hợp lôgic
|
1
|
9h30,
thứ 4
30.1.2013
|
A21-
A36
|
Nga,
N.Bình, Luyến, Hưng, Kiên, Lộc, P.Bằng, Tâm, Thúy, Nghị, T.Bằng,Tuyên,
H.Tuấn, Q.Tuấn, Mười, Thu, N.Hà, D.Hà, Hoa, Hương
|
7
|
Tiếng
Việt thực hành
|
2
|
13h30,
thứ 3
26.2.2013
|
|
|
8
|
TCC
1
|
2
|
13h30,
thứ 5
28.2.2013
|
|
Nghị,
Tâm
|
9
|
GDTC
1
|
2
|
7h30,
thứ 6
1.3.2013
|
SVĐ
KTX S1
|
|
10
|
Môi
trường và con người
|
2
|
13h30,
thứ 6
1.3.2013
|
|
|
11
|
TCC
2
|
2
|
13h30,
thứ 2
4.3.2013
|
|
Tuyên, Mười
|
12
|
Tập
hợp lôgic
|
2
|
13h30,
thứ 5
7.3.2013
|
A21-
A36
|
N.Bình, Hưng
|
Ngày 9 tháng 11 năm 2012
Ban
chủ nhiệm khoa
THỐNG KÊ CÁC BUỔI THI HỌC KỲ 1 (2012 – 2013)
Thi lần 1:
THỜI
GIAN
|
SÁNG(
7h30)
|
SÁNG(9h30)
|
CHIỀU
(13h30)
|
10.12.12, T2
|
LLCT
4 K36 NHÓM 1(C11-C45, B21-B44)
|
LLCT
4 K36 NHÓM 2 (A11- A36, B21-B44)
|
|
11.12. 12, T3
|
|
|
|
12.12.12, T4
|
Thống
kê XH K36
|
|
|
13.12.12, T5
|
|
LLDH
1 K36 (A21-A36)
|
|
14.12.12, T6
|
|
|
|
17.12.12, T2
|
ANH
VĂN 3 K36 NHÓM 3
|
ANH
VĂN3 K36 NHÓM 4
|
|
18.12.12, T3
|
|
|
|
19.12.12, T4
|
|
|
|
20.12.12, T5
|
|
PTĐHR
K36
|
|
21.12.12, T6
|
|
|
|
24.12.12, T2
|
|
HXA
K36
|
ĐSC
K35SP, THỐNG KÊ K35CN
|
25.12.12, T3
|
|
|
|
26.12.12, T4
|
|
|
|
27.12.12, T5
|
GDTC
3 K36AB (SVĐ KTX S1)
|
|
HSC
K35SP, LT TỐI ƯU K35CN
GDTC
3 K36C,CN (SVĐ KTX S1)
|
28.12.12, T6
|
|
KGM
- TP K36
|
|
31.12.12, T2
|
TÂM
LÝ 2 K37 NHÓM 1A
|
TÂM
LÝ 2 K37 NHÓM 1B
|
LLCT
4 K36 V2, GTH K35SP
|
1.1.13, T3
|
NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH
|
NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH
|
NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH
|
2.1.13, T4
|
TCC4
K37 (C11 - C45)
|
|
GIẢI
TÍCH SỐ K35CN, LLDH 1 K36V2
|
3.1.13, T5
|
|
|
LLDH3
K35SP
|
4.1.13, T6
|
LLCT2
K37 NHÓM 1A
|
LLCT2
K37 NHÓM 1B
|
PTĐHR
K36V2
|
7.1.13, T2
|
ANH
VĂN 1 K37 NHÓM 1A
ƯDCNTT
K35SP PM
|
ANH
VĂN 1 K37 NHÓM 1B
|
ANH
VĂN 3 K36V2, GTH K35CN
|
8.1.13, T3
|
GDTC2
K37ABC SVĐ KTXS1
|
|
GDTC2
K37CN SVĐ KTXS1
|
9.1.13, T4
|
CƠ
LÝ THUYỂT K37(C11-C45)
|
|
CHUYÊN
ĐỀ 1 K35CN, HXA K36V2
|
10.1.13, T5
|
|
|
GDTC3
K36V2, PPNCKHK35SP
|
11.1.13, T6
|
GIÁO
DỤC 1 K37 NHÓM 1A
|
GIÁO
DỤC 1 K37 NHÓM 1B
|
CHUYÊN
ĐỀ 2 K35CN, KGM -TP K36V2
|
14.1.13, T2
|
TVTH
K38 NHÓM 2A
|
TVTH
K38 NHÓM 2B
|
GT4
K37
|
15.1.13, T3
|
|
ĐSC
K35SP V2, THỐNG KÊ K35CN V2
|
|
16.1.13, T4
|
LÔGIC
HỌC K38
|
HSC
K35SP V2
HÓA
ĐC K38
|
QHTT
K37
|
17.1.13, T5
|
TCC1
K38 (C11- C45)
|
LT
TỐI ƯU K35CN V2
|
|
18.1.13, T6
|
|
GTH
K35SP V2, GTS K35CN V2
|
SH
K37
|
21.1.13, T2
|
MT&CN
K38 NHÓM 2A
|
MT&CN
K38 NHÓM 2B
|
TL
K37V2
|
22.1.13, T3
|
|
LLDH3
K35SPV2, GTH K35CN V2
|
GT4
K37V2
|
23.1.13, T4
|
TCC2
K38 (C11-C45)
|
ƯDCNTT
K35SP V2,CHUYÊN ĐỀ 1 K35CN V2
|
TCC4
K37V2
|
24.1.13, T5
|
|
PPNCKH
K35SP V2, CHUYÊN ĐỀ 2 K35CN V2
|
QHTT
K37V2
|
25.1.13, T6
|
GDTC1
K38ABC SVĐ KTXS1
PLĐC
K38
|
|
LLCT2
K37V2, GDTC1 K38DE,CN SVĐ KTXS1
|
28.1.13, T2
|
|
|
ANH
VĂN 1 K37 V2
|
29.1.13, T3
|
|
|
CƠ
LÝ THUYỂT K37 V2
|
30.1.13, T4
|
|
THLG
K38
|
GIÁO
DỤC 1 K37 V2
|
31.1.13, T5
|
|
|
GDTC2
K37 V2
|
1.2.13, T6
|
|
|
SH
K37V2
|
Nghỉ tết âm lịch (4.2 đến 22.2.2013)
THỜI GIAN
|
SÁNG( 7h30)
|
SÁNG(9h30)
|
CHIỀU (13h30)
|
25.2.13, T2
|
|
|
|
26.2.13, T3
|
|
|
TVTH
K38 V2
|
27.2.13, T4
|
|
|
|
28.2.13, T5
|
|
|
TCC1
K38V2
|
1.3.13, T6
|
GDTC1
K38V2
|
|
MT&CN
K38V2
|
4.3.13, T2
|
|
|
TCC2
K38V2
|
5.3.13, T3
|
|
|
|
6.3.13, T4
|
|
|
|
7.3.13, T5
|
|
|
THLG
K38V2
|
8.3.13, T6
|
|
|
|