Trường
ĐHSP Hà nội 2
Khoa CNTT LỊCH
THI HỌC PHẦN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 - 2013, LẦN 1
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K35
|
1
|
Vi xử lý
|
7h30,
T2, ngày 24.12.12
|
VĐ
|
71
|
Vinh,
Loan
|
GĐ
|
2
|
CNPM
|
7h30,
T4, ngày 26.12.12
|
VĐ
|
|
M.Hiền,
Hương
|
GĐ
|
3
|
Hệ THPT
|
7h30,
T6, ngày 28.12.12
|
Viết
|
|
Thu, Uyển,
Quang, Hương, Bản
|
GĐ
|
4
|
Hệ
chuyên gia
|
7h30, T2,
ngày 31.12.12
|
Viết
|
|
M.Hạnh,
Chinh, An, Quang, Thành
|
GĐ
|
5
|
ATDL
|
7h30, T4,
ngày 02.01.13
|
Viết
|
|
Thu,
Hương, Loan, Quyên, L.Anh
|
GĐ
|
6
|
Xử lý ảnh
|
7h30, T6,
ngày 04.01.13
|
VĐ
|
|
Hương,
Thành
|
GĐ
|
7
|
Tự chọn
2
|
7h30, T3,
ngày 08.01.13
|
Viết
|
|
Bản,
Liên, Uyển, Loan, Thu
|
GĐ
|
8
|
Thực tại
ảo
|
7h30, T5,
ngày 10.01.13
|
Viết
|
|
N.Hạnh,
Thành, Uyển, Quang, Thu
|
GĐ
|
|
|
V.lý 2 +
HĐH linux
|
7h30,
T2, ngày 22.01.13
|
Viết +
TN
|
04
|
|
|
K36
|
1
|
Lý luận
chính trị 4
|
7h30,
T2, ngày 10.12.12
|
Viết
|
49
|
Quang,
Uyển, Mai (2 ca)
|
GĐ
|
2
|
Xử lý
THS
|
7h30,
T4, ngày 12.12.12
|
VĐ
|
|
Hương,
Thành
|
GĐ
|
3
|
Access
|
7h30,
T6, ngày 14.12.12
|
TM
|
|
Thắng,
Hương
|
P.MÁY
|
4
|
Ngoại ngữ
3
|
9h30, T2,
ngày 17.12.12
|
Viết
|
|
Bản,
Chinh, M.Hiền, Uyển, Quang (2 ca)
|
GĐ
|
5
|
Vi xử lí
|
7h30, T5,
ngày 20.12.12
|
VĐ
|
|
Vinh,
Loan
|
GĐ
|
6
|
LTNN
|
9h30, T2,
ngày 24.12.12
|
Viết
|
|
Thành,
Phúc, Mai, L.Anh
|
GĐ
|
7
|
ĐHMT
|
7h30,
T6, ngày 28.12.12
|
VĐ
|
|
Vinh, Huệ
|
GĐ
|
K37
|
1
|
Tối ưu
hóa
|
7h30,
T2, ngày 31.12.12
|
VĐ
|
36
|
K.Toán
|
GĐ
|
2
|
Lý luận
chính trị 2
|
7h30, T6,
ngày 04.01.13
|
Viết
|
|
L.Anh,
M.Hiền, Huệ, Mai (2 ca)
|
GĐ
|
3
|
Ngoại ngữ
1
|
7h30, T2,
ngày 07.01.13
|
Viết
|
|
Thu,
Quang, L.Anh (2 ca)
|
GĐ
|
4
|
Toán rời
rạc
|
7h30, T4,
ngày 09.01.13
|
TM
|
|
Thắng, Hương
|
P.MÁY
|
5
|
Cơ sở
lttt
|
7h30,
T6, ngày 11.01.13
|
VĐ
|
|
Hương,
L.Anh
|
GĐ
|
6
|
C++
|
7h30, T4,
ngày 16.01.13
|
VĐ
|
|
Vinh, Uyển
|
GĐ
|
7
|
Giải
tích số
|
9h30, T6,
ngày 18.01.13
|
Viết
|
|
Thu,
Quang
|
GĐ
|
K38
|
1
|
Tiếng Việt TH
|
7h30, T2,
ngày 14.01.13
|
Viết
|
70
|
Mai, Uyển, Quang, M.Hạnh, Liên (2 ca)
|
GĐ
|
2
|
Toán CC1
|
7h30, T5,
ngày 17.01.13
|
Viết
|
|
N.Hạnh,
M.Hạnh, Quang, Quyên
|
GĐ
|
3
|
Môi trường
CN
|
7h30, T2,
ngày 21.01.13
|
Viết
|
|
Chinh,
M.Hiền, An (2 ca)
|
GĐ
|
4
|
Toán CC2
|
7h30, T4,
ngày 23.01.13
|
Viết
|
|
L.Anh,
Thành, Loan, Liên, Huệ
|
GĐ
|
5
|
Tập hợp
logic
|
7h30, T6,
ngày 25.01.13
|
Viết
|
|
Thành,
Loan, Huệ, Uyển, Bản, Phúc
|
GĐ
|
6
|
Tin học
|
7h30, T2,
ngày 28.01.13
|
TM (4 ca
)
|
|
Hương,
MHiền,Quyên, Loan,LAnh,Thành,An,Quang
|
P.MÁY
|
7
|
Tin học
|
7h30, T3,
ngày 29.01.13
|
TM (4 ca
)
|
|
Hương,
MHiền,Quyên, Loan,LAnh,Uyển,Huệ,Quang
|
P.MÁY
|
|
8
|
Lịch sử
vmtg
|
7h30, T4,
ngày 22.01.13
|
|
|
Mai,
Quang
|
|
|
9
|
Pháp luật
VN
|
7h30, T6,
ngày 25.01.13
|
|
|
Quang,
Mai, Chinh, L.Anh, Thành
|
|
Xuân Hòa, ngày 14 tháng 11
năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa
Trêng ĐHSP
Hà nội 2
Khoa
CNTT LỊCH THI HỌC PHẦN HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 -
2013, LẦN 2
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K35
|
1
|
Vi xử lý
|
7h30,
T2, ngày 14.01.13
|
VĐ
|
|
Vinh,
Loan
|
|
2
|
Xử lý ảnh
|
7h30, T4,
ngày 16.01.13
|
VĐ
|
|
Hương,
Thành
|
|
3
|
CNPM
|
7h30, T6,
ngày 18.01.13
|
VĐ
|
|
M.Hiền,
Hương
|
|
4
|
An toàn
dữ liệu
|
13h30, T2,
ngày 21.01.13
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Hệ THPT
|
9h30, T3,
ngày 22.01.13
|
Viết
|
|
|
|
6
|
Hệ
chuyên gia
|
9h30, T4,
ngày 23.01.13
|
Viết
|
|
|
|
7
|
Tự chọn
2
|
7h30, T5,
ngày 24.01.13
|
Viết
|
|
|
|
8
|
Thực tại
ảo
|
9h30, T6,
ngày 25.01.13
|
Viết
|
|
|
|
|
|
V.lý +
HĐH Linux
|
9h30,
T4, ngày 02.01.13
|
|
|
|
|
K36
|
1
|
Lý luận
chính trị 4
|
13h30, T2,
ngày 31.12.12
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Xử lý
THS
|
7h30, T5,
ngày 03.01.13
|
VĐ
|
|
Hương,
An
|
|
3
|
Ngoại ngữ
3
|
13h30, T2,
ngày 07.01.13
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Access
|
7h30, T3,
ngày 08.01.13
|
TM
|
|
Hương,
Thắng
|
|
5
|
Vi xử lí
|
13h30, T4,
ngày 09.01.13
|
VĐ
|
|
Vinh,
Loan
|
|
6
|
LTNN
|
13h30,
T5, ngày 10.01.13
|
Viết
|
|
|
|
7
|
ĐHMT
|
13h30,
T6, ngày 11.01.13
|
VĐ
|
|
Vinh, Huệ
|
|
K37
|
1
|
Tối ưu
hóa
|
7h30,
T2, ngày 21.01.13
|
VĐ
|
|
K.Toán
|
|
2
|
Toán rời
rạc
|
7h30, T4,
ngày 23.01.13
|
TM
|
|
Thắng,
Hương
|
|
3
|
Lý luận
chính trị 2
|
13h30, T6,
ngày 25.01.13
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Ngoại ngữ
1
|
13h30,
T2, ngày 28.01.13
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Giải
tích số
|
13h30, T3,
ngày 29.01.13
|
Viết
|
|
|
|
6
|
C++
|
9h30, T4,
ngày 30.01.13
|
VĐ
|
|
Vinh, Uyển
|
|
8
|
Cơ sở
lttt
|
7h30,
T6, ngày 01.02.13
|
VĐ
|
|
Hương,
L.Anh
|
|
K38
|
1
|
Tiếng Việt
TH
|
13h30, T3,
ngày 26.02.13
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Toán CC1
|
13h30, T5,
ngày 28.02.13
|
Viết
|
|
|
|
3
|
Thể dục
|
7h30, T6,
ngày 01.03.13
|
Viết +TH
|
|
|
|
4
|
Môi trường
CN
|
13h30, T6,
ngày 01.03.13
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Toán CC2
|
13h30, T2,
ngày 04.03.13
|
Viết
|
|
|
|
6
|
Tập hợp
logic
|
13h30,
T3, ngày 05.03.13
|
Viết
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
7h30, T4,
ngày 06.03.13
|
TM
|
|
Hương,
Loan, L.Anh, An, Thành, Quyên, Huệ, Uyển
|
|
8
|
Tin học
|
7h30, T5,
ngày 07.03.13
|
TM
|
|
Hương,
Loan, L.Anh, An, Thành, Quyên, Huệ, Uyển
|
|
Xuân
Hòa, ngày 15 tháng 11 năm 2012
Ban chủ
nhiệm khoa
Trường
ĐHSP Hà nội 2
Khoa
CNTT LỊCH THI HỌC PHẦN KÌ 1 NĂM HỌC 2010 - 2011,
LẦN 1
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
ĐĐ
|
K35TV
|
1
|
Tiếng
anh CN
|
7h30,
T2, ngày 24.12.12
|
Viết
|
53
|
Quyên,
Huệ, L.Anh, Thành
|
GĐ
|
2
|
TV công
cộng
|
7h30,
T4, ngày 26.12.12
|
Viết
|
|
Bản,
Liên, N.Hạnh, Huệ
|
GĐ
|
3
|
QH công
chúng
|
9h30,
T6, ngày 28.12.12
|
Viết
|
|
Thu, Bản,
Hương, Uyển
|
GĐ
|
4
|
TT phục
vụ lđql
|
9h30, T2,
ngày 31.12.12
|
Viết
|
|
M.Hạnh,
Chinh, An, Thành
|
GĐ
|
5
|
QL thư
viện
|
7h30, T4,
ngày 02.01.13
|
VĐ
|
|
Chinh,
M.Hạnh, Liên, Phúc
|
GĐ
|
6
|
Aceess
|
13h30, T6,
ngày 04.01.13
|
TM
|
|
Thắng,
Quyên
|
P.M
|
7
|
Thư mục
CTXH
|
9h30, T3,
ngày 08.01.13
|
Viết
|
|
Bản,
Liên, Loan, Thu
|
GĐ
|
8
|
Tin học
tư liệu
|
9h30, T5,
ngày 10.01.13
|
Viết
|
|
Thu,
Quang, Uyển, Thành
|
GĐ
|
K36TV
|
1
|
Lý luận
chính trị 4
|
7h30,
T2, ngày 10.12.12
|
Viết
|
57
|
|
GĐ
|
2
|
Thống kê
xã hội
|
7h30,
T4, ngày 12.12.12
|
Viết
|
|
Loan, Huệ,
Liên, Chinh, An
|
GĐ
|
3
|
Tổ chức
bảo quản vtl
|
7h30,
T6, ngày 14.12.12
|
Viết
|
|
Phúc,
Quyên, M.Hạnh, N.Hạnh
|
GĐ
|
4
|
Ngoại ngữ
3
|
9h30,
T2, ngày 17.12.12
|
Viết
|
|
|
GĐ
|
5
|
Đa
phương tiện
|
7h30,
T4, ngày 19.12.12
|
VĐ
|
|
M.Hiền,
An
|
GĐ
|
6
|
Phân loại
tài liệu
|
7h30,
T2, ngày 24.12.12
|
VĐ
|
|
N.Hạnh,
Chinh, Bản, Phúc
|
GĐ
|
7
|
Phần mềm
tư liệu
|
9h30,
T4, ngày 26.12.12
|
Viết
|
|
Bản,
Liên, N.Hạnh, Huệ
|
GĐ
|
8
|
Lưu trữ
thông tin
|
13h30,
T6, ngày 28.12.12
|
Viết
|
|
Bản,
Hương, Uyển, Mai
|
GĐ
|
9
|
Tâm lý 2
|
7h30,
T2, ngày 31.12.12
|
|
|
Huệ,
Quyên (2 ca)
|
|
K37TV
|
1
|
Thư mục
học
|
9h30, T4,
ngày 02.01.13
|
Viết
|
30
|
Thu,
Hương, Loan, Quyên
|
GĐ
|
2
|
Lý luận
chính trị
|
7h30,
T6, ngày 04.01.13
|
Viết
|
|
|
GĐ
|
3
|
Ngoại ngữ
1
|
7h30, T2,
ngày 07.01.13
|
Viết
|
|
Thu,
Quang, L.Anh (2 ca)
|
GĐ
|
4
|
PP
nghiên cứu TV
|
7h30, T4,
ngày 09.01.13
|
Viết
|
|
Chinh,
Mai, An, Huệ
|
GĐ
|
5
|
Hệ thống
TVTT
|
7h30, T6,
ngày 11.01.13
|
Viết
|
|
Bản,
Phúc, M.Hiền, An
|
GĐ
|
6
|
Tin học
tư liệu
|
9h30, T2,
ngày 14.01.13
|
Viết
|
|
Quyên,
Huệ, L.Anh, Phúc
|
GĐ
|
7
|
Pháp chế
TVTT
|
9h30, T4,
ngày 16.01.13
|
Viết
|
|
N.Hạnh,
M.Hạnh, Mai, Phúc
|
GĐ
|
8
|
Thông
tin học
|
9h30, T6,
ngày 18.01.13
|
Viết
|
|
N.Hạnh,
Liên, Mai, Chinh
|
GĐ
|
37sp
|
9
|
TCC4
|
7h30, T4,
ngày 02.01.13
|
|
|
Mai,
Quang, Uyển
|
|
10
|
Cơ lý
thuyết
|
7h30, T4,
ngày 09.01.13
|
|
|
Quang,
Uyển
|
|
|
11
|
Giáo dục
1
|
7h30, T6,
ngày 11.01.13
|
|
|
Mai,
Quang, Uyển (2 ca)
|
|
|
12
|
Logic học
|
7h30, T4,
ngày 16.01.13
|
|
|
Quang,
Huệ, Quyên, Loan
|
|
|
13
|
Hóa vô
cơ
|
9h30, T4,
ngày 16.01.13
|
|
|
Quang,
Huệ Quyên
|
|
Xuân Hòa, ngày 15 tháng 11 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa
Trường
ĐHSP Hà nội 2
Khoa
CNTT
LỊCH THI HỌC PHẦN KÌ 1 NĂM HỌC 2012 - 2013,
LẦN 2
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Sĩ số
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K35TV
|
1
|
Tiếng
anh CN
|
13h30,
T2, ngày 14.01.13
|
Viết
|
|
|
|
2
|
TV công
cộng
|
9h30, T4,
ngày 16.01.13
|
Viết
|
|
|
|
3
|
QH công
chúng
|
7h30,
T6, ngày 18.01.13
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Access
|
7h30, T2,
ngày 21.01.13
|
TM
|
|
Thắng,
Quyên
|
|
5
|
TT phục
vụ lđql
|
7h30, T3,
ngày 22.01.13
|
Viết
|
|
|
|
6
|
QL thư
viện
|
13h30,
T4, ngày 23.01.13
|
VĐ
|
|
|
|
7
|
Thư mục
CTXH
|
9h30, T5,
ngày 24.01.13
|
Viết
|
|
|
|
8
|
Tin học
tư liệu
|
13h30,
T6, ngày 25.01.13
|
Viết
|
|
|
|
K36TV
|
1
|
Lý luận
chính trị 4
|
13h30, T2,
ngày 31.12.12
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Thống kê
xã hội
|
13h30, T4,
ngày 02.01.13
|
Viết
|
|
|
|
3
|
Phân loại
tài liệu
|
7h30, T5,
ngày 03.01.13
|
VĐ
|
|
N.Hạnh,
Chinh
|
|
4
|
Tổ chức
bảo quản vtl
|
13h30, T6,
ngày 04.01.13
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Ngoại ngữ
3
|
13h30,
T2, ngày 07.01.13
|
Viết
|
|
|
|
6
|
Đa
phương tiện
|
7h30, T3,
ngày 08.01.13
|
VĐ
|
|
M.Hiền,
An
|
|
7
|
Phần mềm
tư liệu
|
9h30, T4,
ngày 09.01.13
|
Viết
|
|
|
|
8
|
Thể dục
|
7h30,
T5, ngày 10.01.13
|
Viết+ TH
|
|
|
|
9
|
Lưu trữ
thông tin
|
9h30, T6,
ngày 11.01.13
|
Viết
|
|
|
|
K37TV
|
1
|
PP
nghiên cứu TV
|
13h30, T3
ngày 22.01.13
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Tin học
tư liệu
|
13h30, T4,
ngày 23.01.13
|
Viết
|
|
|
|
3
|
Thư mục
học
|
13h30, T5,
ngày 24.01.13
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Lý luận
chính trị 2
|
13h30, T6,
ngày 25.01.13
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Ngoại ngữ
1
|
13h30, T2,
ngày 28.01.13
|
Viết
|
|
|
|
6
|
Hệ thống
TVTT
|
9h30, T3,
ngày 29.01.13
|
Viết
|
|
|
|
7
|
Thông
tin học
|
7h30, T4,
ngày 30.01.13
|
Viết
|
|
|
|
8
|
Thể dục
|
7h30, T5,
ngày 31.01.13
|
Viết
|
|
|
|
|
Pháp chế
TVTT
|
9h30,
T6, ngày 01.02.13
|
Viết
|
|
|
|
Xuân
Hòa, ngày 15 tháng 11 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa