Chi tiết

Lịch thi HK 1 năm học 2012-2013 khoa Ngoại ngữ

 

LỊCH THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 – 2013

 

 Thứ, ngày

tháng

Lần thi

K35(A+B)

K36(A+B)

K37(A+B)

K38(A+B)

T2

10.12.2012

1

 

7h30+9h30

Lý luận chính trị 4(A+B)

C.Liên, LAnh

 

 

T3

11.12.2012

1

 

 

 

 

T4

12.12.2012

1

 

7h30 Nói 5( 36A)

Lan,Thuỷ,Thọ,Nhật

7h30 Nghe 5(36B)

Đổng, Liên

 

 

T5

13.12.2012

1

 

 

 

 

T6

14.12.2012

1

 

7h30 Nói 5 (36B)

Lý, Liên

 

 

T7

15.12.2012

1

 

 

 

 

CN

16.12.2012

1

 

 

 

 

T2

17.12.2012

 

 

7h30+9h30 Ngoại ngữ 3

C.Liên,LAnh,Nguyệt,Phương

13h30 Đọc 5(36B)

C.Liên,LAnh,Phương,Nam,

Nguyệt,Mến

 

 

T3

18.12.2012

1

 

 

 

 

T4

19.12.2012

1

 

7h30 Đọc 5(36A)

Thuý, Liên,LAnh,C.Liên

Nam.Phương

9h30 Viết 5(36B)

Thuý, Liên,LAnh,ChuLiên

Nam,Phương

 

 

T5

20.12.2012

1

 

7h30 Viết 5(36A)

Phương,Mến,Nam,CLiên,

Thuý,Nguyệt

9h30 Dẫn luận ngôn ngữ(36B)

Phương,Mến,Nam,Liên,Thuý,Nguyệt

 

 

T6

21.12.2012

1

 

7h30 Nghe 5(36A)

Hoa,Thuý,CLiên,L.Anh

9h30 Từ pháp tiéng TQ(36B)

Hoa,Thuý,CLiên,L.Anh

 

 

T7

22.12.2012

1

 

 

 

 

CN

23.12.2012

1

 

 

 

 

T2

24.12.2012

1

 

7h30 Phân tích diễn ngôn(36A)

Nam,Phương,Mến,C.Liên

L.Anh,Liên

9h30Văn học Trung Quốc(36B)

Nam,Phương,Mến,C.Liên,

L.Anh,Liên

 

 

T3

25.12.2012

1

7h30 Từ vựng ngữ nghĩa(35A)

Thuý,L.Anh,Liên, C.Liên

9h30 Cú pháp(35B)

Thuý,LAnh,Liên,C.Liên

7h30 GDTC 3(A+B)

 

 

T4

26.12.2012

1

 

7h30 Lý thuyết dịch (36A)

Nam,Phương,Mến.C.Liên,

Thuý, Nguyệt

9h30TH dịch 1 (36B)

Nam,Phương,Mến,C.Liên,

Thuý,Nguyệt

 

 

T5

27.12.2012

1

7h30Văn học anh Mỹ(35A)

Nguyệt,L.Anh,C.Liên,Thuý

9h30Tiếng TQ cổ đại (35B)

Nguyệt,LAnh,C.Liên,Thuý

 

 

 

T6

28.12.2012

1

 

9h30 TH dich 2 (36B)

C.Liên,Nam,Phương,Nguyệt,

L.Anh,Liên

 

 

T7

29.12.2012

1

 

 

 

 

T2

31.12.2012

1

 

 

7h30 +9h30 Tâm lý 2

C.Liên,Nam

7h30  Nói 3 (37A)

Lan,Thuỷ,Thọ,Nhật

13h30 Viết 3 (37B)

C.Liên,Nam,Phương,LAnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

T3

1.01.2013

1

7h30 TH dịch3 (35A)

Đen,Nhật

9h30NNvàVHhoáTQ(35B)

C.Liên,Thuý,Nguyệt,Nam

 

 

 

T4

2.01.2013

1

 

 

13h30 Đọc 3 (37B)

C.Liên,Liên,Phương,Nguyệt

 

 

T5

3.01.2013

1

7h30 Văn hoá Anh Mỹ(35A)

L.Anh,Nguyệt,Liên,Nam

9h30 Đất nước học TQ(35B)

L.Anh,Nguyệt,Liên,Nam

 

13h30 GDTC 2(A+B)

 

T6

4.01.2013

1

 

 

7h30+9h30

Lý luận chính trị 2(A+B)

Liên,Nam,Phương

 

T7

5.01.2013

1

 

 

 

 

CN

6.01.2013

1

 

 

 

 

T2

7.01.2013

 

 

 

7h30+9h30 Ngoại ngữ 1

C.Liên,Thuý,LAnh

13h30 Ngữ pháp (37A)

C.Liên,Thuý,L.Anh,Nam

 

 

 

T3

8.01.2013

1

7h30 PPluận NCKH (35A)

C.Liên,Thuý,L.Anh,Nam

9h30 TH dịch 5 (35B)

C.Liên,Thuý,LAnh, Nam

 

 

 

T4

9.01.2013

 

 

 

7h30 Nghe 3 (37A)

Hoa,Nam,Phương,C.Liên

7h30 Nói 3 (37B)

Cam,Liên

 

T5

10.01.2013

 

7h30 Dịch chuyên ngành(35A)

C.Liên,Phương,Nguyệt,Thuý

9h30 Chuyên ngành tự chọn (B)

C.Liên,Phương,Nguyệt,Thuý

 

 

 

T6

11.01.2013

1

 

 

7h30+9h30 Giáo dục học 1

LAnh,Nguyệt,Nam

7h30 Nghe 3(37B)

Lý,Liên

13h30 Đọc 3(37A)

L.Anh,Nguyệt,C.Liên,Nam

 

T7

12.01.2013

1

 

 

 

 

CN

13. 01.2013

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

T2

14.01.2013

1

 

 

13h30 Viết (37A)

Liên,CLiên,Thuý,Nam

7h30+9h30 TVTH(38)

Liên,CLiên,Thuý,Nam

T3

15.01.2013

1

 

 

 

 

T4

16.01.2013

1

 

 

7h30 Tiếng Anh 3(37B)

Liên,CLiên,Thuý,Nam

13h30 Trung Quốc 3(37A)

Liên,CLiên,Thuý,Nam

 

7h30 Anh GDTC1

13h30 Trung Quốc GDTC1

T5

17.01.2013

1

 

 

 

 

T6

18.01.2013

1

 

 

 

7h30 Nói 1(38Anh)

Thuỷ,Hoa,Thọ,Nhật,Mến,

Lan,Nam,Phương

7h30 Nghe 1(38TQ)

Cam,CLiên

T7

19.01.2.13

1

 

 

 

 

CN

20.01.2013

1

 

 

 

 

T2

21.01.2013

1

 

 

 

7h30 Đọc 1(38 Anh)

Mến,Liên,C.Liên,Thuý,

Nam,Phương,Nguyệt,LAnh,Nhật,Hoa,Thuỷ

9h30 Đọc 1(38TQ)

Mến,Liên,C.Liên,Thuý

T3

22.01.2013

1

 

 

 

 

T4

23.01.2.13

1

 

 

 

7h30 Viết 1 (38Anh)

Mến,Liên,C.Liên,Thuý,

Nam,Phương,Nguyệt,LAnh,Nhật,Hoa,Thuỷ

7h30 Nói1(38TQ)

Đổng,Liên

T5

24.01.2013

1

 

 

 

 

T6

25.01.2313

1

 

 

 

7h30 Pháp luật VN(38)

         C.Liên,Liên,Thuý,Nguyệt

T7

26.01.2013

1

 

 

 

 

CN

27.01.2013

1

 

 

 

 

T2

28.01.2013

1

 

 

 

7h30 Nghe 1(38Anh)

Mến,Liên,C.Liên,Thuý,

Nam,Phương,Nguyệt,LAnh,Nhật,Hoa,Thọ

9h30 Viết 1(38TQ)

C.Liên,L.Anh,Thuý,Nam

 

T3

29.01.2013

1

 

 

 

 

T4

30.01.2013

1

 

 

 

 

!5

31.01.2013

1

 

 

 

 

T6

01.02.2013

1

 

 

 

 

 

Hà Nội, ngày 7  tháng 10  năm  2012             

                  Tr­ưởng khoa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      

  TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

 

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K35 TIẾNG ANH

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

địa điểm thi

Ghi chú

1

Từ vựng ngữ nghĩa

7h30

25/12/2012

9h30

14/01/2013

D.21,D.22

 

2

Văn học Anh Mỹ

7h30

27/12/2012

9h30

15/01/2013

D.21,D.22

 

3

Thực hành dịch 3

7h30

1/01/2013

9h30

16/01/2013

D.21,D.22

 

4

Văn hoá Anh Mỹ

7h30

3/01/2013

9h30

17/01/2013

D.21,D.22

 

5

PPluận NCKH

7h30

8/01/2013

9h30

18/01/2013

D.21,D.22

 

6

Dịch chuyên ngành

7h30

10/01/2013

9h30

21/01/2012

D.21,D.22

 

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K35 TIẾNG TRUNG

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

địa điểm thi

Ghi chú

1

Cú pháp

9h30

25/12/2012

9h30

14/01/2013

D.21,D.22

 

2

Tiếng TQ cổ đại

9h30

27/12/2012

9h30

15/01/2013

D.21,D.22

 

3

Ngôn ngữ và VHTQ

9h30

1/01/2013

9h30

16/01/2013

D.21,D.22

 

4

Đất nước học

9h30

3/01/2013

9h30

17/01/2013

D.21,D.22

 

5

TH Dịch 5

9h30

8/01/2013

9h30

18/01/2013

D.21,D22

 

6

Chuyên ngành TC

9h30

10/01/2013

9h30

21/01/2012

D.21,D22

 

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

 

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K36 TIẾNG ANH

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

         Địa điểm thi

1

 

Lý luận chính trị 4

 

7h30+9h30

10/12/2012

 

13h30

31/12/2012

Nhóm 1:7h30 Từ C11 đến C.45 B21 đến B44

Nhóm 2:9h30 TừA1.1đến A3.6

B.21 đến B4.4

2

Nói 5

7h30

12/12/2012

7h30

01/01/2013

D21,D22

3

Đọc 5

7h30

19/12/2012

7h30

02/01/2013

D21,D22

4

Nghe 5

7h30

21/12/2012

7h30

03/01/2013

D.21,D22

5

Phân tích diễn ngôn

7h30

24/12/2012

7h30

04/01/2013

D21,D22

6

Thể dục

7h30

25/12/2012

7h30

10/01/2013

D22,D22

7

Lý thuyết dịch

7h30

26/12/2012

7h30

07/01/2013

D22,D22

8

Viết 5

7h30

28/12/2012

08/01/2013

D21,D22

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

 

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K36 TIẾNG TRUNG

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

          Địa điểm thi

1

Lý luận chính trị 4

7h30+9h30

10/12/2012

13h30

31/12/2012

Nhóm 1:7h30 Từ C11 đến C.45 B21 đến B44

Nhóm 2:9h30 TừA1.1đến A3.6

B.21 đến B4.4

2

Nghe 5

7h30

12/12/2012

9h30

01/01/2013

B21,B24

3

Nói 5

7h30

14/12/2012

9h30

02/01/2013

D21,d22

4

Đọc 5

13h30

17/12/2012

9h30

03/01/2013

D21,D22

5

Viết 5

9h30

19/12/2012

9h30

04/01/2013

D21,D22

6

Dẫn luận ngôn ngữ

9h30

20/12/2012

9h30

07/01/2013

D22,D22

7

Từ pháp

9h30

21/12/2012

9h30

08/01/2013

D21,D22

8

Văn học TQ

9h30

24/12/2012

9h30

09/01/2013

D21,D22

9

Thể dục

7h30

25/12/2012

7h30

10/01/2013

D21,D22

10

ThDịch 1

9h30

26/12/2012

9h30

11/01/2013

D21,D22

11

THDịch 2

9h30

28/12/2012

13h30

11/01/2013

D21,D22

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

 

 

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K37 TIẾNG ANH

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

        Địa điểm thi

1

Nói3

7h30

31/12/2012

7h30

21/01/2013

D21,D22

 

Thể dục

13h30

03/01/2013

7h30

31/01/2013

D21,D22

2

 

Lý luận chính trị2

 

7h30+9h30

 

04/01/2013

13h30

28/01/2013

Nhóm 1a:7h30 Từ C11 đến C.45 B21 đến B44

Nhóm 2a:9h30 TừA1.1đến A3.6

B.21 đến B4.4

3

Ngữ pháp

13h30

07/01/2013

7h30

22/01/2013

D21,D22

4

Nghe 3

7h30

09/01/2013

7h30

23/01/2013

D21,D22

6

Đọc 3

13h30

11/01/2013

7h30

24/01/2013

D22,D22

7

Viết 3

13h30

14/01/2013

7h30

25/01/2014

D21,D22

8

Trung Quốc

13h30

16/01/2013

7h30

28/01/2013

D21,D22

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K37 TIẾNG TRUNG

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

         Địa điểm thi

1

Viết 3

13h30

31/12/2012

9h30

21/01/2013

D21,D22

2

Đọc 3

13h30

02/01/2013

9h30

01/01/2013

D21,D22

3

Thể dục

13h30

03/01/2013

7h30

31/01/2013

D21,D22

4

Lý luận chính trị2

7h30+9h30

04/01/2013

13h30

25/01/2013

Nhóm 1a:7h30 Từ C11 đến C.45 B21 đến B44

Nhóm 2a:9h30 TừA1.1đến A3.6

B.21 đến B4.4

6

Nói 3

7h30

09/01/2013

9h30

22/01/2013

D21,D22

7

Nghe 3

7h30

11/01/2013

9h30

23/01/2013

C11đến C45,B22

8

Tiếng anh

7h30

16/01/2013

9h30

24/01/2013

D21,D22

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K38 TIẾNG ANH

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

         Địa điểm thi

1

Tiếng việt TH

7h30+9h30

14/01/2013

13h30

26/02/2013

Nhóm 2a:7h30 Từ C11 đến C.45 B21 đến B44

Nhóm 2b:9h30 TừA1.1đến A3.6

B.21 đến B4.4

2

Thể dục

7h30

16/01/2013

7h30

01/03/2013

D21,D22

3

Nói 1

7h30

18/01/2013

13h30

25/02/2013

D21,D22

4

Đọc 1

7h30

21/01/2013

13h30

28/02/2013

D21,D22

6

Viết 1

7h30

23/01/2013

13h30

01/03/2013

D21,D22

7

Pháp luật VN

7h30

25/01/2013

13h30

05/03/2013

D21,D22

8

Nghe 1

7h30

28/01/2013

06/03/2013

D21,D22

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2

      KHOA NGOẠI NGỮ

LỊCH THI HỌC KÌ 1  NĂM HỌC 2012 – 2013

K38 TIẾNG TRUNG

 

Stt

Tên học phần

Thời gian

Thi lần 1

Thi lần 2

         Địa điểm thi

1

Tiếng việt TH

7h30+9h30

14/01/2013

13h30

26/02/2013

Nhóm 2a:7h30 Từ C11 đến C.45 B21 đến B44

Nhóm 2b:9h30 TừA1.1đến A3.6

B.21 đến B4.4

2

Thể dục

13h30

16/01/2013

7h30

01/03/2013

D21,D22

3

Nghe 1

7h30

18/01/2013

13h30

04/03/2013

D21,D22

4

 

Đọc 1

 

9h30

21/01/2013

 

13h30

27/02/2013

 

D21,D22

6

Nói 1

7h30

23/01/2013

28/02/2013

D21,D22

7

Pháp luật VN

7h30

25/01/2013

13h30

05/03/2013

C.11 đến C.45

8

Viết 1

9h30

28/01/2013

13h30

06/03/2013

D21

 

                                                                                                                    Xuân hoà, ngày 10 tháng 10 năm 2012

                                                                                                                                        BCN Khoa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các thông báo khác