Thời
gian thi
|
Khối
|
Lớp
|
Tên
học phần
|
Địa
điểm
|
Hình
thức thi
|
Cán
bộ coi thi
|
7h30,T2
10.12.2012
|
36
|
|
Lý
luận chính trị 4
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
Viết
|
Dũng, Lan, Thủy, Vương,
Huấn
|
9h30,T2
10.12.2012
|
36
|
|
Lý
luận chính trị 4
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
Viết
|
Dũng, Lan, Thủy, Vương,
Huấn
|
7h30,T4
12.12.2012
|
36
|
|
Thống kờ xó hội
|
|
|
Thủy,
N.Phương
|
9h30,T4
12.12.2012
|
36
|
|
Điện
động học 1
|
|
Viết
|
H.Hựng, Huấn, Thủy, T.Ba, N.Phương, Vương, Dương, Dũng,
Thông, N.Hùng
|
7h30,T6
14.12.2012
|
36
|
|
Kỹ
thuật điện
|
Từ C1.1 đến
C1.6
|
Viết
|
Khanh,
Vương, Thông, N.Phương
|
7h30,T2
17.12.2012
|
36
|
|
Ngoại
ngữ
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
Viết
|
Lan,
Dũng, Thủy, N.Phương, Thông
|
9h30,T2
17.12.2012
|
36
|
|
Ngoại
ngữ
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
Viết
|
Lan,
Dũng, Thủy, N.Phương, Thông
|
7h30,T4
19.12.2012
|
36
|
|
Thiên
văn
|
|
Viết
|
Tỡnh, Huấn, Thủy, Thắm, Dương, Vương,
Dũng, N.Hùng, Thông, Khanh
|
7h30,T5
20.12.2012
|
|
|
Tụn giỏo
|
|
|
Vương,
Thủy
|
7h30,T6
21.12.2012
|
36
|
|
Thể
dục
|
|
|
|
7h30,T2
24.12.2012
|
36
|
|
Vật
lý nguyên tử và hạt nhân
|
|
Viết
|
Lan,
Thủy, Vương, Thắm, Quynh, Thảo, Huấn,
Quyết, H.Hựng,
|
9h30,T2
24.12.2012
|
35
|
AB
C
D
|
Cơ
học lượng tử 1
Cơ
sở điều khiển tự động
Tự
động hóa
|
|
Viết
|
Lan,
Thủy, Vương, Thắm, Quynh, Thảo, Huấn,
Quyết, H.Hùng, Dương, Dũng, Khanh
|
7h30,T4
26.12.2012
|
35
|
AB
D
C
|
Vật
lý thống kê 1
CNH:Hạt cơ bản (2CN), Từ học & Siêu dẫn, Ngôn ngữ C PPCN12
|
|
Viết
|
Vương, Thủy,
Lan, Thảo, Dũng, Khanh, N.Phương, T.Ba, N.Hùng, Huấn, Thụng, Huy.
|
9h30,T4
26.12.2012
|
36
|
|
Điện
động lực học 2
|
|
Viết
|
Vương, Thủy,
Lan, Thảo, Dũng, Khanh, N.Phương, T.Ba, N.Hùng, Huấn,.
|
7h30,T6
28.12.2012
|
36
35
|
C
|
Dao
động sóng
Phương
pháp KTCN 11
|
|
Viết
|
Vương, Khanh, Thông, Lan, Thảo, Dương, Thủy,
M.Lâm, N.Phương, Huy, Quyết, T.Ba.
|
9h30,T6
28.12.2012
|
35
36
|
AB
D
C
|
Cơ
học lượng tử 2
KT
Nhiệt
Ô
tô
|
|
Viết
|
Vương, Khanh, Thông, Lan, Thảo, Dương, Thủy,
M.Lâm, N.Phương, Huy, Quyết, T.Ba.
|
7h30,T2
31.12.2012
|
37
|
|
Tâm
lý 2
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
TN
|
Thủy,
Lan
|
9h30,T2
31.12.2012
|
37
|
|
Tâm
lý 2
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
TN
|
Thủy,
Lan
|
7h30,T4
02.1.2013
|
37
|
|
Toán
cao cấp 4
|
Từ C1.1 đến C4.5;
|
Viết
|
Tình,
Vương, Thủy, N.Phương, Thảo,
|
9h30,T4
02.1.2013
|
35
|
AB
D
C
|
Vật
lý chất rắn
Chuyên
đề 2
Chuyên
đề 1
|
|
Viết
|
Tình,
Vương, Thủy, N.Phương, N.Hùng, Thảo, Thông, Dương, Lan, M.Lâm, Khanh, T.Ba
|
7h30,T6
04.1.2013
|
37
|
|
Lý
luận chính trị 2
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
|
Lan,
Thủy, Huấn, Vương, Khanh
|
9h30,T6
04.1.2013
|
37
|
|
Lý
luận chính trị 2
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
|
Lan,
Thủy, Huấn, Vương, Khanh
|
13h30,T6
04.1.2013
|
35
|
AB
C
D
|
Vật
lý thống kê 2
Chuyên
đề 2
CNH:LT
Trường (2CN), Vật lý chất rắn, Cơ sở dữ liệu
|
|
|
Lan,
Thủy, Vương, Thảo, Khanh, M.Lâm, Thông, N.Phương, N.Hùng, Dương, Huy, Quyết.
|
7h30,T2
07.1.2013
|
37
|
|
Ngoại
ngữ 1 (37)
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
TN
|
Thủy,
Vương, N.Phương, N.Hùng, Thắm
|
9h30,T2
07.1.2013
|
37
|
|
Ngoại
ngữ 1 (37)
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
TN
|
Thủy,
Vương, N.Phương, N.Hùng, Thắm
|
13h30,T2
07.1.2013
|
35
|
AB
C
D
|
Chuyên
đề
Phương
tiện dạy học
Chuyên
đề 4
|
|
|
Lan,
Thủy, Thảo, Vương, Dũng, M.Lâm, Dương, Khanh, Huấn, Thắm, Quyết, Thông
|
7h30,T4
09.1.2013
|
37
|
|
Cơ lý thuyết
|
Từ C1.1 đến C4.5;
|
|
Lan,
Vương, Thủy, T.Ba, Khanh, N.Phương
|
9h30,T4
09.1.2013
|
35
|
D
C
|
CNH:
Lý thuyết nhúm(2CN) Dụng cụ bán dẫn,
Mô phỏng máy tính
Cơ
sở do lường
|
|
|
Thảo, M.Lâm, Khanh, N.Phương, Thủy
|
7h30,T6
11.1.2013
|
37
|
|
Giỏo dục học
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
TN
|
Thủy, Vương, Lan
|
9h30,T6
11.1.2013
|
37
|
|
Giỏo dục học
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
TN
|
Thủy, Vương, Lan
|
13h30,T6
11.1.2013
|
35
|
D
|
CNH:
Cơ học lượng tử TĐT, VLHN& ứng dụng, Mạng Internet
|
|
|
Quynh, M.Lõm, Thảo, Lan, Thủy, N.Hựng
|
7h30,T2
14.1.2013
|
38
|
|
Tiếng việt thực hành
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
|
Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy
|
9h30,T2
14.1.2013
|
38
|
|
Tiếng việt thực hành
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
|
Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy
|
13h30,T2
14.1.2013
|
37
|
|
Điện đại cương 2 (37)
|
|
|
Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương,
Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, Dũng
|
7h30,T3
15.1.2013
|
37
|
ABC
|
Thể dục
|
|
|
|
13h30,T3
15.1.2013
|
37
|
DE
|
Thể dục
|
|
|
|
7h30,T4
16.1.2013
|
38
|
|
Logic
học
|
|
|
Dương, Thủy
|
7h30,T4
16.1.2013
|
37
|
|
Hàm biến phức (37)
|
|
|
Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương,
Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, T.Ba
|
9h30,T4
16.1.2013
|
38
|
|
Húa đại
cương
|
Từ C2.1 đến C4.5;
|
|
Dương, Thủy,
T.Ba, Thông, N.Phương, Dũng.
|
7h30,T5
17.1.2013
|
38
|
|
Toỏn cao cấp 1
|
Từ C1.1 đến C4.5;
|
|
Vương, Lan, Thủy,
N.Hựng, Thảo, Khanh, Huấn.
|
7h30,T6
18.1.2013
|
37
|
|
Kỹ thuật nhiệt (37)
|
|
|
Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương,
Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, T.Ba
|
7h30,T2
21.1.2013
|
38
|
|
Môi trường và con người
|
Từ C1.1 đến C4.5; B2.1 đến
B4.4
|
|
Lan,
Thủy, Vương, Thắm, N.Phương
|
9h30,T2
21.1.2013
|
38
|
|
Môi trường và con người
|
Từ A1.1 đến A3.6; B2.1 đến B4.4
|
|
Lan,
Thủy, Vương, Thắm, N.Phương
|
7h30,T3
22.1.2013
|
38
|
|
Lịch sử văn minh TG
|
|
|
Thủy, N.Phương
|
7h30,T3
22.1.2013
|
38
|
|
Thể dục
|
|
|
|
13h30,T3
22.1.2013
|
38
|
|
Thể dục
|
|
|
|
7h30,T3
22.1.2013
|
38
|
|
Tiến trỡnh LSVN
|
|
|
Vương, Khanh,
Thủy
|
7h30,T4
23.1.2013
|
38
|
|
Toỏn cao cấp 2
|
Từ C1.1 đến C4.5;
|
|
Thủy, Lan, Thảo, Dương, Khanh, Vương, T.Ba
|
7h30,T6
25.1.2013
|
38
|
|
Phỏp luật Việt Nam
|
|
|
Thủy, Lan, Thảo, Dương, Khanh, Vương, T.Ba
|
9h30,T6
25.1.2013
|
38
|
|
Cơ đại cương
|
|
|
Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương,
Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, T.Ba
|