Chi tiết

Lịch thi HK 1 năm học 2012-2013 khoa Vật lý

              Tr­­ường ĐHSP Hà Nội 2

              KHOA VẬT LÝ                          

LỊCH THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 2013

Thứ

Ngày,tháng

Lần thi

Ca 1 (7h30)

Ca 2(9h30)

Ca 3(13h30)

T2

10.12.2012

1

Lý luận chính trị 4 (36)

Lý luận chính trị 4 (36)

 

T4

12.12.2012

1

 

Điện động học lực 1 (36)

 

T6

14.12.2012

1

Kỹ thuật điện (36)

 

 

T2

17.12.2012

1

 

Ngoại ngữ 3 (36)

 

T4

19.12.2012

1

Thiên Văn (36)

 

 

T6

21.12.2012

1

Thể dục (36)

Thể dục (36)

 

T2

24.12.2012

1

Vật lý nguyên tử và hạt nhân (36)

Cơ học lượng tử 1 (35SPL)

Cơ sở điều khiển tự động (35SPKT)

Tự động hóa (35CNL)

 

T4

26.12.2012

1

Vật lý thống kê 1 (35SPL)

CNH: Hạt cơ bản (2CN), Từ học & Siêu dẫn, Ngôn ngữ C (35CNL), PPCN12(35SPKT)

Điện động lực học 2 (36)

 

T6

28.12.2012

1

Dao động sóng (36)

Phương pháp KTCN 11 (35SPKT)

Cơ học lượng tử 2 (35SPL)

KT Nhiệt (35CNL)

Ô tô (36 SPKT)

 

T2

31.12.2012

1

Tâm lý 2 (37)

Tâm lý 2 (37)

Lý luận chính trị 4 (36) (Lần 2)

T3

01.1.2013

 

Nghỉ tết dương lịch

T4

02.1.2013

1.2

Toán cao cấp 4 (37)

Vật lý chất rắn (35SPL)

Chuyên đề 2 (35CNL)

Chuyên đề 1 (35SPKT)

 

Điện động lực học 1 (36) Lần 2

T5

03.1.2013

1.2

 

 

Kĩ thuật điện (36) (Lần 2)

 

T6

04.1.2013

1.2

Lý luận chính trị 2 (37)

Lý luận chính trị 2 (37)

Vật lý thống kê 2(35SPL)

Chuyên đề 2 (35SPKT)

CNH:LT Trường (2CN), Vật lý chất rắn, Cơ sở dữ liệu (35CNL)

T2

07.1.2013

1.2

Ngoại ngữ 1 (37)

Ngoại ngữ 1 (37)

Ngoại ngữ 3 (36) (Lần 2)

Chuyên đề (35SPL)

Phương tiện dạy học (35SPKT)

Chuyên đề 4 (35CNL)

T3

08.1.2013

 

Dao động súng (36) (Lần 2)

 

 

T4

09.1.2013

1.2

Cơ lý thuyết (37)

CNH: Lý thuyết nhúm (2CN), Dụng cụ bán dẫn, Mô phỏng máy tính (35CNL)

Cơ sở do lường (35SPKT)

Thiờn văn (36) Lần 2

T5

10.1.2013

1.2

Thể dục (36 ) (Lần 2)

 

Điện động lực học 2 (36)(Lần 2)

T6

11.1.2013

1.2

Giáo dục học 1 (37)

Giáo dục học 1 (37)

CNH: Cơ học lượng tử TĐT, VLHN& ứng dụng, Mạng Internet (35CNL)

T2

14.1.2013

1.2

Tiếng việt thực hành (38)

Tiếng việt thực hành (38)

Điện đại cương (37)

Cơ học lượng tử 1 (35SPL) (Lần 2)

Cơ sở điều khiển tự động (35SPKT)

Tự động hóa (35CNL)

T3

15.1.2013

1.2

Thể dục (37ABC)

Vật lý Thống kê 1 (35SPL)

Phương pháp KTCN 11 (35SPKT)

KT Nhiệt (35CNL) (Lần 2)

Vẽ kỹ thật (37SPKT)

 

Thể dục (37DE)

 

T4

16.1.2013

1.2

Hàm biến phức (37)

Húa đại cương (38)

Vật lý chất rắn (35SPL)

Chuyên đề 2 (35CNL)

Chuyên đề 1 (35SPKT) (Lần 2)

T5

17.1.2013

1.2

Toỏn cao cấp 1 (38)

Cơ học lượng tử 2 (35SPL)

CNH:LT Nhóm (2CN), Từ học & Siêu dẫn, Ngôn ngữ C (35CNL), PPCN12(35SPKT) (Lần 2)

 

T6

18.1.2013

 

Kỹ thuật nhiệt (37)

 

 

T2

21.1.2013

1.2

Mụi trường và con người (38)

Mụi trường và con người (38)

Tâm lý 2 (37) (Lần 2)

 

 

T3

22.1.2013

1.2

Thể dục (38 AB)

Điện đại cương (37) Lần 2

CNH: Hạt cơ bản (2CN), Dụng cụ bán dẫn, Mô phỏng máy tính (35CNL)

Cơ sở do lường (35SPKT) (Lần 2)

Thể dục (38 CDE)

T4

23.1.2013

1.2

Toỏn cao cấp 2 (38)

CNH: Cơ học lượng tử TĐT, VLHN& ứng dụng, Mạng Internet (35CNL) (Lần 2)

Toỏn cao cấp 4  (37)(Lần 2)

T5

24.1.2013

1.2

 

Chuyên đề (35SPL)

Phương tiện dạy học (35SPKT)

Chuyên đề 4 (35CNL) (Lần 2)

 

T6

25.1.2013

1.2

Vẽ kỹ thuật (37SPKT) Lần 2

Cơ học đại cương (38)

Lý luận chớnh trị 2 (Lần 2)

T2

28.1.2013

 

1.2

Kỹ thuật nhiệt (37) Lần 2

 

Ngoại ngữ 1 (37) (Lần 2)

T3

29.1.2013

1.2

 

 

Cơ lý thuyết (37) (Lần 2)

T5

31.1.2013

1,2

Thể dục (37) Lần 2

 

Hàm biến phức (37) Lần 2

Nghỉ tết âm lịch (tuần từ 04.2 đến 22.2.2013)

 

T3

26.2.2013

2

 

 

Tiếng việt thực hành (38)

T4

27.2.2013

2

 

 

Hóa đại cương (38)

T5

28.2.2013

 

2

 

 

Toỏn cao cấp 1 (38)

T6

01.3.2013

2

Thể dục (38)

 

Mụi trường và con người (38)

T2

04.3.2013

2

 

 

Toỏn cao cấp 2 (38)

T3

05.3.2013

2

Cơ đại cương (38)

 

 

T4

06.3.2013

2

 

 

 

T5

07.3.2013

2

 

 

 

T6

08.3.2013

2

 

 

 

                                                                                                                            Hà Nội, ngày 28 tháng10  năm  2011             

                 Tr­ưởng khoa  

 

 

 

             TS. Nguyễn Thế Khôi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tr­ường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Vật lý                                

LỊCH THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 2013

                                                  Lần 1

 

Thời gian thi

Khối

Lớp

Tên học phần

Địa điểm

Hình thức thi

Cán bộ coi thi

7h30,T2

10.12.2012

36

 

Lý luận chính trị 4

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

Viết

Dũng, Lan, Thủy, Vương,  Huấn

9h30,T2

10.12.2012

36

 

Lý luận chính trị 4

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

Viết

Dũng, Lan, Thủy, Vương,  Huấn

7h30,T4

12.12.2012

36

 

Thống kờ xó hội

 

 

Thủy, N.Phương

9h30,T4

12.12.2012

36

 

Điện động học 1

 

Viết

H.Hựng, Huấn, Thủy, T.Ba, N.Phương, Vương, Dương, Dũng, Thông, N.Hùng

7h30,T6

14.12.2012

36

 

Kỹ thuật điện

Từ C1.1 đến C1.6

Viết

Khanh,  Vương, Thông, N.Phương

7h30,T2

17.12.2012

36

 

Ngoại ngữ

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

Viết

Lan, Dũng, Thủy, N.Phương, Thông

9h30,T2

17.12.2012

36

 

Ngoại ngữ

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

Viết

Lan, Dũng, Thủy, N.Phương, Thông

7h30,T4

19.12.2012

36

 

Thiên văn

 

Viết

Tỡnh, Huấn, Thủy, Thắm, Dương, Vương, Dũng, N.Hùng, Thông, Khanh

7h30,T5

20.12.2012

 

 

Tụn giỏo

 

 

Vương, Thủy

7h30,T6

21.12.2012

36

 

Thể dục

 

 

 

7h30,T2

24.12.2012

36

 

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

 

Viết

Lan, Thủy, Vương, Thắm, Quynh, Thảo, Huấn, Quyết, H.Hựng,

9h30,T2

24.12.2012

35

AB

C

D

Cơ học lượng tử 1

Cơ sở điều khiển tự động

Tự động hóa

 

Viết

Lan, Thủy, Vương, Thắm, Quynh, Thảo, Huấn, Quyết, H.Hùng, Dương, Dũng, Khanh

7h30,T4

26.12.2012

35

AB

D

 

C

Vật lý thống kê 1

CNH:Hạt cơ bản (2CN), Từ học & Siêu dẫn, Ngôn ngữ C PPCN12

 

Viết

Vương, Thủy, Lan, Thảo, Dũng, Khanh, N.Phương, T.Ba, N.Hùng, Huấn, Thụng, Huy.

9h30,T4

26.12.2012

36

 

Điện động lực học 2

 

Viết

Vương, Thủy, Lan, Thảo, Dũng, Khanh, N.Phương, T.Ba, N.Hùng, Huấn,.

7h30,T6

28.12.2012

36

35

 

C

Dao động sóng

Phương pháp KTCN 11

 

Viết

 Vương, Khanh, Thông, Lan, Thảo, Dương, Thủy, M.Lâm, N.Phương, Huy, Quyết, T.Ba.

9h30,T6

28.12.2012

35

 

36

AB

D

C

Cơ học lượng tử 2

KT Nhiệt

Ô tô

 

Viết

 Vương, Khanh, Thông, Lan, Thảo, Dương, Thủy, M.Lâm, N.Phương, Huy, Quyết, T.Ba.

7h30,T2

31.12.2012

37

 

Tâm lý 2

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

TN

Thủy, Lan

9h30,T2

31.12.2012

37

 

Tâm lý 2

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

TN

Thủy, Lan

7h30,T4

02.1.2013

37

 

Toán cao cấp 4

Từ C1.1 đến C4.5;  

Viết

Tình, Vương, Thủy, N.Phương,  Thảo,

9h30,T4

02.1.2013

35

AB

D

C

Vật lý chất rắn

Chuyên đề 2

Chuyên đề 1

 

Viết

Tình, Vương, Thủy, N.Phương, N.Hùng, Thảo, Thông, Dương,  Lan, M.Lâm, Khanh, T.Ba

7h30,T6

04.1.2013

37

 

Lý luận chính trị 2

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

 

Lan, Thủy, Huấn, Vương, Khanh

9h30,T6

04.1.2013

37

 

Lý luận chính trị 2

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

 

Lan, Thủy, Huấn, Vương, Khanh

13h30,T6

04.1.2013

35

AB

C

D

Vật lý thống kê 2

Chuyên đề 2

CNH:LT Trường (2CN), Vật lý chất rắn, Cơ sở dữ liệu

 

 

Lan, Thủy, Vương, Thảo, Khanh, M.Lâm, Thông, N.Phương, N.Hùng, Dương, Huy, Quyết.

7h30,T2

07.1.2013

37

 

Ngoại ngữ 1 (37)

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

TN

Thủy, Vương, N.Phương, N.Hùng, Thắm

9h30,T2

07.1.2013

37

 

Ngoại ngữ 1 (37)

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

TN

Thủy, Vương, N.Phương, N.Hùng, Thắm

13h30,T2

07.1.2013

35

AB

C

D

Chuyên đề

Phương tiện dạy học

Chuyên đề 4

 

 

Lan, Thủy, Thảo, Vương, Dũng, M.Lâm, Dương, Khanh, Huấn, Thắm, Quyết, Thông

7h30,T4

09.1.2013

37

 

Cơ lý thuyết

Từ C1.1 đến C4.5;  

 

Lan, Vương, Thủy, T.Ba, Khanh, N.Phương

9h30,T4

09.1.2013

35

D

 

C

CNH: Lý thuyết nhúm(2CN) Dụng cụ bán dẫn, Mô phỏng máy tính

Cơ sở do lường

 

 

Thảo, M.Lâm, Khanh, N.Phương, Thủy

7h30,T6

11.1.2013

37

 

Giỏo dục học

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

TN

Thủy, Vương, Lan

9h30,T6

11.1.2013

37

 

Giỏo dục học

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

TN

Thủy, Vương, Lan

13h30,T6

11.1.2013

35

D

CNH: Cơ học lượng tử TĐT, VLHN& ứng dụng, Mạng Internet

 

 

Quynh, M.Lõm, Thảo, Lan, Thủy, N.Hựng

7h30,T2

14.1.2013

38

 

Tiếng việt thực hành

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

 

Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy

9h30,T2

14.1.2013

38

 

Tiếng việt thực hành

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

 

Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy

13h30,T2

14.1.2013

37

 

Điện đại cương 2 (37)

 

 

Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương, Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, Dũng

7h30,T3

15.1.2013

37

ABC

Thể dục

 

 

 

13h30,T3

15.1.2013

37

DE

Thể dục

 

 

 

7h30,T4

16.1.2013

38

 

Logic học

 

 

Dương, Thủy

7h30,T4

16.1.2013

37

 

Hàm biến phức (37)

 

 

Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương, Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, T.Ba

9h30,T4

16.1.2013

38

 

Húa đại cương

Từ C2.1 đến C4.5;  

 

Dương, Thủy, T.Ba, Thông, N.Phương, Dũng.

7h30,T5

17.1.2013

38

 

Toỏn cao cấp 1

Từ C1.1 đến C4.5;  

 

Vương, Lan, Thủy, N.Hựng, Thảo, Khanh, Huấn.

7h30,T6

18.1.2013

37

 

Kỹ thuật nhiệt (37)

 

 

Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương, Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, T.Ba

7h30,T2

21.1.2013

38

 

Môi trường và con người

Từ C1.1 đến C4.5;   B2.1 đến B4.4

 

Lan, Thủy, Vương, Thắm, N.Phương

9h30,T2

21.1.2013

38

 

Môi trường và con người

TA1.1 đến A3.6;   B2.1 đến B4.4

 

Lan, Thủy, Vương, Thắm, N.Phương

7h30,T3

22.1.2013

38

 

Lịch sử văn minh TG

 

 

Thủy, N.Phương

7h30,T3

22.1.2013

38

 

Thể dục

 

 

 

13h30,T3

22.1.2013

38

 

Thể dục

 

 

 

7h30,T3

22.1.2013

38

 

Tiến trỡnh LSVN

 

 

Vương, Khanh, Thủy

7h30,T4

23.1.2013

38

 

Toỏn cao cấp 2

Từ C1.1 đến C4.5;  

 

Thủy, Lan, Thảo, Dương, Khanh, Vương, T.Ba

7h30,T6

25.1.2013

38

 

Phỏp luật Việt Nam

 

 

Thủy, Lan, Thảo, Dương, Khanh, Vương, T.Ba

9h30,T6

25.1.2013

38

 

Cơ đại cương

 

 

 

Dương, Quyết, Thụng, Thắm, Huấn, Thủy, Huy, H.Hùng, N.Hùng, Vương, N.Phương, Lan, Thảo, Khanh, Tỡnh, T.Ba

Hà Nội, ngày 12  tháng 11  năm  2012             

          Trưởng khoa

 

 

 

   TS. Nguyễn Thế Khôi

                         

 

 

 

 

 

 

Tr­ường ĐHSP Hà Nội 2

       Khoa Vật lý                         

LỊCH THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 2013

                                                  Lần 2

Thời gian thi

Khối

Lớp

Tên học phần

Địa điểm

Hình thức thi

 

13h,T2

31.12.2012

36

 

Lý luận chớnh trị 4

 

 

 

13h,T5

03.1.2013

36

 

Kỹ thuật điện

 

 

 

13h,T4

02.1.2013

36

 

Điện động lực học 1

 

 

 

13h30,T2

07.1.2013

36

 

Ngoại ngữ

 

 

 

7h30,T3

08.1.2013

36

 

Dao động súng

 

 

 

13h,T4

09.1.2013

36

 

Thiên văn

 

 

 

13h,T5

10.1.2013

36

 

Điện động lực học 2

 

 

 

13h,T2

14.1.2013

35

AB

C

D

Cơ học lượng tử 1

Cơ sở điều khiển tự động

Tự động hóa

 

 

 

7h30h,T3

15.1.2013

35

AB

C

D

Vật lý thống kờ 1

PP KTCN 11

KT Nhiệt

 

 

 

13h30h,T4

16.1.2013

35

AB

D

C

Vật lý chất rắn

Chuyên đề 2

Chuyên đề 1

 

 

 

9h30h,T5

17.1.2013

35

AB

D

 

C

Cơ học lượng tử 2

CNH:Lý thuyết nhúm (2CN), Từ học & Siêu dẫn, Ngôn ngữ  PPCN12

 

 

 

13h30h,T2

21.1.2013

37

 

Tõm lý 2

 

 

 

7h30h,T3

22.1.2013

37

 

Điện đại cương 2

 

 

 

9h30h,T3

22.1.2013

35

D

 

C

CNH: HCB (2CN) Dụng cụ bán dẫn, Mô phỏng máy tính

Cơ sở do lường

 

 

 

9h30h,T4

23.1.2013

35

D

CNH: Cơ học lượng tử TĐT, VLHN& ứng dụng, Mạng Internet

 

 

 

13h30,T4

23.1.2013

37

 

Toỏn cao cấp 4

 

 

 

9h30,T5

24.1.2013

35

AB

C

D

Chuyên đề

Phương tiện dạy học

Chuyên đề 4

 

 

 

7h30,T6

25.1.2013

37

D

Vẽ kỹ thuật

 

 

 

13h30,T6

25.1.2013

37

 

Lý luận chớnh trị 2

 

 

 

7h30,T2

28.1.2013

37

 

Kỹ thuật nhiệt

 

 

 

13h30,T2

28.1.2013

37

 

Ngoại ngữ

 

 

 

13h30,T3

24.1.2013

37

 

Cơ lý thuyết

 

 

 

7h30,T5

31.1.2013

37

 

Thể dục

 

 

 

13h30,T5

31.1.2013

37

 

Hàm biến phức

 

 

 

13h30,T3

26.2.2013

38

 

Tiếng việt thực hành

 

 

 

13h30,T4

27.2.2013

38

 

Hóa đại cương

 

 

 

13h30,T5

28.2.2013

38

 

Toỏn cao cấp 1

 

 

 

7h30,T6

01.3.2013

38

 

Thể dục

 

 

 

13h30,T6

01.3.2013

38

 

Môi trường và con người

 

 

 

13h30,T2

04.3.2013

38

 

Toỏn cao cấp 2

 

 

 

7h30,T3

05.3.2013

38

 

Cơ đại cương 1

 

 

 

 

Hà Nội, ngày 12   tháng  11    năm  2012             

                 Trưởng khoa

 

 

 

         TS. Nguyễn Thế Khôi

       

 

 

Các thông báo khác
Thông báo hủy lớp học phần (08/20/2020 12:55:54)