TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ
38 GIÁO DỤC MẦM NON
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC Học kỳ: 1 - Năm học : 2012 - 2013 Thực
hiện từ tuần 5 ( 17/9/2012 )
|
|
|
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số TC
|
Tiết dạy
|
Giảng viên dạy
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số TC
|
Tiết dạy
|
Giảng viên dạy
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Thực hành Tin học
|
B
|
3
|
1,2,3,4
|
Đỗ Thị Lan Anh
|
P.Máy
|
Toán cơ sở B
|
A
|
2
|
6,7
|
Nguyễn Văn Hào
|
E 2.6
|
|
Tiếng Việt thực hành
Toán cơ sở B
|
A
C
|
2
2
|
3,4
1,2
|
Lê Thị Lan Anh
Nguyễn Văn Hào
|
E 3.1
E1.6
|
Toán cơ sở B
|
B
|
2
|
8,9
|
Nguyễn Văn Hào
|
E 2.6
|
|
3
|
Tin học
Tin học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
A
B
A
|
3
3
|
3,4
1,2
|
Đỗ Thị Lan Anh
Đỗ Thị Lan Anh
|
E 5.1
E 5.1
|
Giáo dục thể chất 1
Giáo dục thể chất 1
Giáo dục thể chất 1
|
A
B
C
|
1
1
1
|
6,7
8,9
8,9
|
Tạ Hữu Minh
Tạ Hữu Minh
|
SVĐ
SVĐ
SVĐ
|
|
4
|
Thực hành Tin học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
A
B
|
3
2
|
1,2,3,4
1,2
|
Đỗ Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Tính
|
P.Máy
E 3.6
|
Cơ sở văn hóa VN
Tin học
|
A
C
|
2
3
|
6,7
8,9
|
Vũ Văn Ký
Đỗ Thị Lan Anh
|
E 2.6
E 4.1
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
C
|
2
|
3,4
|
Nguyễn Thị Tính
|
E 3.6
|
Âm nhạc 1
|
A
|
2
|
7, 8
|
Lại Thế Anh
|
E 5.6
|
|
5
|
Pháp luật Việt Nam
|
A
|
2
|
1,2
|
Ngô T.Lan Hương
|
E3.5
|
Pháp luật Việt Nam
|
C
|
2
|
6,7
|
Ngô T.Lan Hương
|
E 3.5
|
|
Pháp luật Việt Nam
Thực hành Tin học
|
B
C
|
2
2
|
3,4
1234
|
Ngô T.Lan Hương
Đỗ Thị Lan Anh
|
E3.5
PM
|
Tiến trình lịch sử VN
Tiến trình lịch sử VN
|
A
B
|
2
2
|
8,9
10,11
|
Phan T.Thúy Châm
Phan T.Thúy Châm
|
E 5.6
E 5.6
|
|
6
|
Âm nhạc 1
|
B
|
2
|
1,2
|
Phạm Tuấn Hưởng
|
E 5.6
|
Tiếng Việt thực hành
|
BC
|
2
|
8,9
|
Vũ Thị Tuyết
|
E 3.1
|
|
Âm nhạc 1
|
C
|
2
|
3,4
|
Phạm Tuấn Hưởng
|
E 5.6
|
Tiến trình lịch sử VN
|
C
|
2
|
10,11
|
Phan T.Thúy Châm
|
E 3.6
|
|
* Rèn nghề :
* Ghi chú: SVĐ Sân vận động
PM Phòng máy tính tầng 4 nhà 8 tầng Hà Nội, ngày 4 tháng
9 năm 2012
TRƯỞNG KHOA
Thỉnh giảng
:
Nguyễn
Năng Tâm
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ
: 38 GDTH
KHOA: GDTH Học kỳ : 1 - Năm học
: 2012- 2013 Thực hiện từ tuần 6 ( 17/9/2012 )
|
|
|
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số TC
|
Tiết dạy
|
Giảng viên dạy
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số TC
|
Tiết dạy
|
Giảng viên dạy
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Tiếng Việt thực hành
|
AB
|
2
|
1,2
|
Lê Thị Lan Anh
|
E 3.1
|
Cơ sở Tự nhiên và XH
|
CG
|
2
|
6,7
|
Nguyễn Thị Hương
|
B 4.3
|
|
Tiếng Việt thực hành
Tin học
Tin học
|
C-AMN
D
E
|
2
3
3
|
3,4
1,2
3,4
|
Lê Thị Lan Anh
Nguyễn Thị Quyên
Nguyễn Thị Quyên
|
E 3.1
B 4.3
B 4.3
|
Thực hành Tin học
Thực hành tin học
|
D
B
|
3
3
|
6789
6789
|
Nguyễn Thị Quyên
Nguyễn Thị Loan
|
PM
PM
|
|
3
|
Toán cơ sở A
|
B
|
2
|
1,2
|
Nguyễn Năng Tâm
|
E 1.6
|
Cơ sở Tự nhiên và XH
|
AB
|
2
|
6,7
|
Phạm Quang Tiệp
|
E 3.1
|
|
Toán cơ sở A
Tin học
Lịch sử văn minh TG
|
C
G
EG
|
2
3
2
|
3,4
1,2
3,4
|
Nguyễn Năng Tâm
Nguyễn Thị Quyên
Ng T. Tuyết
Nhung
|
E 1.6
E 4.1
D 2.3
|
Toán cơ sở A
Thực hành Tin học
Thực hành tin học
Toán Cơ sở A
|
D
G
A
A
|
2
3
3
2
|
6,7
78910
Tối
8,9
|
Nguyễn Năng Tâm
Nguyễn Thị Quyên
Chu Vĩnh Quyên
Nguyễn Năng Tâm
|
E 2.6
PM
PM
E 2.6
|
|
4
|
Pháp luật Việt Nám
|
AB
|
2
|
1,2
|
Chu Thị Diệp
|
E 4.1
|
Giáo dục thể chất 1
|
A
|
1
|
9,10
|
Tạ Hữu Minh
|
SVĐ
|
|
Pháp luật Việt Nam
|
CD
|
2
|
3,4
|
Chu Thị Diệp
|
E 4.1
|
Pháp luật Việt Nam
Lịch sử văn minh TG
Âm nhạc 1
|
EG
CD
CD
|
2
2
2
|
6,7
8,9
10,11
|
Ngô T.Lan Hương
Nguyễn Thị Bích
Lại Thế Anh
|
D 2.3
D 2.3
D 2.3
|
|
|
Lịch sử văn minh TG
|
AB
|
|
3,4
|
Nguyễn Thị Nga
|
D 2.3
|
Thực hành tin học
|
A
|
2
|
Tối
|
Chu Vĩnh Quyên
|
PM
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
B
|
1
|
1,2
|
|
SVĐ
|
Giáo dục thể chất 1
|
D
|
1
|
6,7
|
Tạ Hữu Minh
|
SVĐ
|
|
Giáo dục thể chất 1
Giáo dục thể chất 1
Âm nhạc 1
|
C
E
EG
|
1
1
2
|
3,4
3,4
1,2
|
Phạm Tuấn Hưởng
|
SVĐ
SVĐ
E 5.1
|
Giáo dục thể chất 1
Thực hành tin học
Âm nhạc 1
Tin học
Tin học
|
G
E
AB
C
B
|
1
2
2
3
3
|
8,9
78910
7, 8
7,8
9,10
|
Tạ Hữu Minh
Nguyễn Thị Quyên
Lại Thế Anh
Nguyễn Thị Loan
Nguyễn Thị Loan
|
SVĐ
PM
E 4.1
E 3.1
E 3.1
|
|
6
|
Tin học
Cơ sở Tự nhiên và XH
Thực hành tin học
|
A
DE
C
|
3
2
2
|
1,2
3,4
1,2,3,4
|
Chu Vĩnh Quyên
Nguyễn Thị Duyên
Nguyễn Thị Loan
|
D 2.3
D 2.3
PM
|
Tiếng Việt thực hành
Toán cơ sở A
Toán cơ sở A
|
DE
G
E
|
2
2
2
|
6,7
6,7
8.9
|
Vũ Thị Tuyết
Nguyễn Năng Tâm
Nguyễn Năng Tâm
|
E 3.1
E 3.5
E 3.5
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt thực hành
|
G
|
2
|
10,11
|
Vũ Thị Tuyết
|
E 3.1
|
|
* Rèn nghề :
* Ghi chú: PM – Phòng máy tính tầng 4 nhà 8 tầng Hà Nội, ngày 20
tháng 9 năm 2012
TRƯỞNG KHOA