TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 38
KHOA: SINH- KTNN HỌC KỲ I - NĂM HỌC : 2012 - 2013
Thứ
|
sáng
|
|
chiều
|
|
Môn học
|
Lớp
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
|
Môn học
|
Lớp
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Hai
|
Tế bào
|
A
|
1-2
|
Thanh
|
C3.3
|
|
Thực vật học 1
|
B
|
2-4
|
Hương
|
C4.2
|
|
Thực vật học 1
|
A
|
3-5
|
Hương
|
C3.3
|
|
Hoá đại cương B
|
B
|
5-6
|
Thu Lan
|
C4.2
|
|
Tế bào
|
B
|
3-4
|
Thanh
|
C3.4
|
|
Tế bào
|
C
|
5-6
|
Thanh
|
C4.1
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
CN1
|
1-2
|
Viện
|
PTN
|
|
Hóa đại cương B
|
C
|
3-4
|
Thu Lan
|
C4.3
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
CN2
|
3-4
|
Viện
|
PTN
|
|
Thể dục
|
DE
|
3-4
|
|
SVĐS1
|
|
TH: Hóa đại cương
|
CN2
|
1-2
|
Lan
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
DN3
|
5-6
|
Hồng
|
PTN
|
|
TH: Hóa đại cương
|
CN1
|
3-4
|
Lan
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
DN1
|
3-4
|
Hồng
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
DN2
|
1-2
|
Hồng
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
Ba
|
Thể dục
|
A
|
1-2
|
|
SVĐS1
|
|
Thể dục
|
B
|
1-2
|
|
SVĐS1
|
|
Kỹ thuật phòng TN
|
A
|
3-4
|
Viện
|
C3.1
|
|
Kỹ thuật phòng TN
|
C
|
1-2
|
Viện
|
C3.3
|
|
Kỹ thuật phòng TN
|
B
|
1-2
|
Viện
|
C3.1
|
|
Thực vật học 1
|
C
|
3-5
|
HMTâm
|
C3.3
|
|
Thực vật học 1
|
E
|
1-3
|
Thảo
|
C3.3
|
|
Thực vật học 1
|
D
|
3-5
|
Hương
|
C3.4
|
|
Kỹ thuật phòng TN
|
E
|
4-5
|
Hồng
|
C3.3
|
|
TH: Tế bào
|
AN1
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
Kỹ thuật phòng TN
|
D
|
2-3
|
Hồng
|
C4.1
|
|
TH: Tế bào
|
AN2
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
CN1
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: thực vật học 1
|
AN1
|
1-2
|
Hương
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
CN2
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
EN1
|
3-4
|
Hồng
|
PTN
|
|
TH: thực vật học 1
|
CN1
|
1-2
|
H.M. Tâm
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
EN2
|
5-6
|
Hồng
|
PTN
|
|
TH: thực vật
học 1
|
CN2
|
3-4
|
H.M. Tâm
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
Tư
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
AN3
|
1-2
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
AN3
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
AN4
|
3-4
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
AN3
|
3-4
|
Hương
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
BN1
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
AN4
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
BN2
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
AN4
|
1-2
|
Hương
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
BN1
|
3-4
|
Hương
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thực vật học 1
|
BN2
|
1-2
|
Hương
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Hóa đại cương
|
DN1
|
1-2
|
Lan
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Hóa đại cương
|
DN2
|
3-4
|
Lan
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
Năm
|
Tiếng việt thực hành
|
B
|
1-2
|
Hường
|
C4.3
|
|
Môi trường và con người
|
A
|
3-4
|
HN Bình
|
C4.3
|
|
Môi trường và con người
|
B
|
3-4
|
HN Bình
|
C4.3
|
|
Môi trường và con người
|
C
|
1-2
|
HN Bình
|
C4.3
|
|
Môi trường và con người
|
DE
|
1-2
|
HN Bình
|
C4.5
|
|
Tiếng việt thực hành
|
A
|
1-2
|
Hường
|
C4.2
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
AN1
|
1-2
|
Viện
|
PTN
|
|
Tiếng việt thực hành
|
C
|
3-4
|
Hường
|
C4.2
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
AN2
|
3-4
|
Viện
|
PTN
|
|
Tiếng việt thực hành
|
DE
|
5-6
|
Hường
|
C4.5
|
|
TH: Tế bào
|
CN4
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
BN3
|
1-2
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
CN3
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
BN4
|
3-4
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: thực vật học 1
|
CN4
|
1-2
|
H.M. Tâm
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
DN2
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: thực vật
học 1
|
CN3
|
3-4
|
H.M. Tâm
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
DN3
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Hóa đại cương
|
DN3
|
3-4
|
Lan
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
DN2
|
3-4
|
Hương
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thực vật học 1
|
DN3
|
1-2
|
Hương
|
PTN
|
Sáu
|
Hoá đại cương B
|
A
|
3-4
|
Huyền
|
C4.2
|
|
Hoá đại cương B
|
D
|
5-6
|
Lan
|
C3.2
|
|
Hoá đại cương B
|
E
|
1-2
|
Huyền
|
C3.3
|
|
Tế bào
|
D
|
3-4
|
Thanh
|
C3.2
|
|
Sinh lý cây trồng
|
E
|
3-4
|
Thương
|
C3.4
|
|
TH: Sinh lý cây trồng
|
EN1
|
3-4
|
Thương
|
PTN
|
|
Thể dục
|
C
|
1-2
|
|
SVĐS1
|
|
TH: Sinh lý cây trồng
|
EN2
|
1-2
|
Thương
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
BN3
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
EN1
|
1-2
|
Thảo
|
PTN
|
|
TH: Tế bào
|
BN4
|
3-4
|
Thanh
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
EN2
|
3-4
|
Thảo
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
BN3
|
3-4
|
Hương
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
AN2
|
5-6
|
Hương
|
PTN
|
|
TH: Thực vật học 1
|
BN4
|
1-2
|
Hương
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
CN3
|
1-2
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
BN1
|
1-2
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
CN4
|
3-4
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: Kỹ thuật phòng TN
|
BN2
|
3-4
|
Viện
|
PTN
|
|
TH: Hóa đại cương
|
CN4
|
1-2
|
Lan
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Hóa đại cương
|
CN3
|
3-4
|
Lan
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Tế bào
|
DN1
|
1-2
|
Thanh
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thực vật học 1
|
DN1
|
3-4
|
Hương
|
PTN
|
* Ghi chú:
+ Thời gian bắt đầu thực hành do giáo viên
bộ môn quy định
* Thứ bảy: sáng TH: Hóa đại cương BN1 + BN2 -
Chiều BN3 + BN4
* Chủ nhật: sáng TH: Hóa đại
cương AN1 + AN2 - Chiều AN3 + AN4 + Lớp E
Hà
Nội, ngày 15 tháng 9 năm 2012
Trưởng khoa
TS.
Nguyễn Văn Đính