Chi tiết

Danh sách phòng thi kết thúc học phần Quản lý hành chính Nhà nước và Quản lý ngành GD&ĐT của sinh viên khóa 35

B GIÁO DC VÀ ĐÀO TO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 01

C11


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0001

Nguyễn Thị An

31/8/1991

Vĩnh Phúc

K35C CN Sinh

 

 

 

2

QL0002

Nguyễn Thị An

16/11/1991

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

3

QL0003

Phạm Thị An

10/02/1991

Quảng Ninh

K35 GDCD

 

 

 

4

QL0004

Tống Thị An

02/11/1991

Chương Mỹ - Hà Nội

K35 Việt Nam học

 

 

 

5

QL0005

Bùi Thị Lan Anh

03/10/1991

Hòa Bình

K35A GDTH

 

 

 

6

QL0006

Bùi Tuấn Anh

07/3/1990

Hòa Bình

K35C SP Toán

 

 

 

7

QL0007

Chu Lan Anh

04/4/1990

TP Lạng Sơn - Lạng Sơn

K35C Văn

 

 

 

8

QL0008

Dương Thị Lan Anh

24/11/1991

Kim Bảng - Hà Nam

K35A SP Vật lý

 

 

 

9

QL0009

Đinh Thị Kim Anh

04/5/1991

Hà Nam

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

10

QL0010

Đoàn Thị Hồng Anh

07/9/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35 TV-TT

 

 

 

11

QL0011

Đỗ Thị Ngọc Anh

09/01/1990

Chi Lăng - Lạng Sơn

K35B SP Sinh

 

 

 

12

QL0012

Đỗ Tuấn Anh

04/6/1990

Lý Nhân - Hà Nam

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

13

QL0013

La Thị Minh Anh

23/12/1990

Lạng Sơn

K35C SP Toán

 

 

 

14

QL0014

Lâm Thị Vân Anh

17/5/1990

Trực Ninh - Nam Định

K35B Văn

 

 

 

15

QL0015

Lê Quỳnh Anh

05/5/1987

Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

16

QL0016

Lê Thị Lan Anh

19/11/1990

Ý Yên - Nam Định

K35B SP Sinh

 

 

 

17

QL0017

Lê Thị Vân Anh

01/02/1990

Phú Thọ

K35 CNTT

 

 

 

18

QL0018

Nguyễn Thị Anh

15/4/1990

Bắc Giang

K35A Văn

 

 

 

19

QL0019

Nguyễn Thị Anh

08/11/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

20

QL0020

Nguyễn Thị Anh

12/6/1991

Hưng Yên

K35 TV-TT

 

 

 

21

QL0021

Nguyễn Thị Hà Anh

05/11/1991

Hoài Đức - Hà Nội 

K35D SP Toán

 

 

 

22

QL0022

Nguyễn Thị Lan Anh

04/11/1991

Quế Võ - Bắc Ninh

K35E SP Toán

 

 

 

23

QL0023

Nguyễn Thị Ngọc Anh

24/3/1991

Quỳnh Phụ - Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

24

QL0024

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

01/10/1991

Bắc Ninh

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

25

QL0025

Nguyễn Thị Vân Anh

23/4/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35A CN Toán

 

 

 

26

QL0026

Nguyễn Thị Vân Anh

02/02/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35B SP Hóa

 

 

 

27

QL0027

Nguyễn Thùy Anh

27/5/1991

Lào Cai

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

28

QL0028

Nguyễn Vân Anh

15/11/1991

Nam Định

K35A SP Sinh

 

 

 

29

QL0029

Phạm Quốc Anh

14/7/1991

Lạng Sơn

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

30

QL0030

Phạm Thị Anh

06/02/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A Văn

 

 

 

31

QL0031

Phạm Thị Hải Anh

13/9/1991

Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

32

QL0032

Phạm Thị Lan Anh

04/9/1991

Mỹ Hào - Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

33

QL0033

Phạm Thị Lan Anh

18/11/1991

Ninh Bình

K35D CN Vật lý

 

 

 

34

QL0034

Sí Thị Mai Anh

10/10/1991

Bát Xát - Lào Cai

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

35

QL0035

Trần Kiều Anh

25/4/1991

Phủ Lý - Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 










Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 02

C12


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0036

Trần Ngọc Anh

26/9/1991

Nam Định

K35B GDMN

 

 

 

2

QL0037

Trần Thị Ngọc Anh

09/3/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35A CN Toán

 

 

 

3

QL0038

Trần Thị Vân Anh

12/12/1982

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

4

QL0039

Trương Thị Anh

03/4/1989

Bắc Giang

K35B Văn

 

 

 

5

QL0040

Trương Thị Thu Anh

10/5/1991

Vũ Thư - Thái Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

6

QL0041

Tưởng Công Anh

10/3/1990

Vũ Thư - Thái Bình

K35 CNTT

 

 

 

7

QL0042

Vi Thị Huyền Anh

12/12/1990

Lạng Sơn

K35B SP Toán

 

 

 

8

QL0043

Vi Thị Tú Anh

05/10/1991

Cẩm Khê - Phú Thọ

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

9

QL0044

Vũ Thị Lan Anh

16/5/1990

Vĩnh Phúc

K35A GDTH

 

 

 

10

QL0045

Bùi Thị Ngọc Ánh

19/6/1991

Thái Nguyên

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

11

QL0046

Đào Thị Ngọc Ánh

07/5/1990

Tam Nông - Phú Thọ

K35 CNTT

 

 

 

12

QL0047

Lê Ngọc Ánh

06/9/1989

Hữu Lũng - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

13

QL0048

Lê Thị Ngọc Ánh

18/9/1990

Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

14

QL0049

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

08/01/1990

Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

15

QL0050

Phan Thị Ngọc Ánh

05/02/1991

Hà Nội

K35E SP Toán

 

 

 

16

QL0051

Tạ Thị Hải Ánh

27/9/1988

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

17

QL0052

Lê Thị Ất

14/4/1988

Vĩnh Phúc

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

18

QL0053

Trần Quang Bảo

04/12/1989

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35D SP Toán

 

 

 

19

QL0054

Bùi Văn Bắc

03/9/1990

Điện Biên

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

20

QL0055

Hoàng Thị Bắc

07/3/1991

Lục Ngạn - Bắc Giang

K35B GDMN

 

 

 

21

QL0056

Lưu Thị Bắc

02/11/1990

Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

22

QL0057

Vũ Thị Bắc

06/11/1989

Yên Sơn - Tuyên Quang

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

23

QL0058

Lê Thị Thúy Bằng

14/5/1991

Việt Yên - Bắc Giang

K35 CNTT

 

 

 

24

QL0059

Nguyễn Công Bằng

22/12/1987

Yên Bái

K35B SP Vật lý

 

 

 

25

QL0060

Vy Thị Bé

28/6/1990

Lộc Bình - Lạng Sơn

K35A SP Sinh

 

 

 

26

QL0061

Bùi Thị Bích

22/12/1990

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35A Văn

 

 

 

27

QL0062

Đặng Thị Bích

17/02/1991

Bình Giang - Hải Dương

K35D CN Vật lý

 

 

 

28

QL0063

Nguyễn Thị Bích

27/01/1991

Quốc Oai - Hà Nội

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

29

QL0064

Nguyễn Cao Biền

19/8/1990

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35B SP Hóa

 

 

 

30

QL0065

Bùi Thế Bình

19/11/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

31

QL0066

Lê Văn Bình

13/7/1990

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35E CNVăn

 

 

 

32

QL0067

Nguyễn Duy Bình

14/4/1990

Phú Thọ

K35B SP Sinh

 

 

 

33

QL0068

Nguyễn Thị Bình

15/5/1991

Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

34

QL0069

Phùng Thị Bình

04/5/1988

Thanh Sơn - Phú Thọ

K35 CN Lịch sử

 

 

 

35

QL0070

Trần Thị Thanh Bình

26/6/1990

Đoan Hùng - Phú Thọ

K35C Văn

 

 

 










Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 03

C13


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0071

Vũ Thị Lâm Bình

27/7/1990

Ninh Bình

K35 TV-TT

 

 

 

2

QL0072

Lê Thị Thu Bồn

18/8/1991

Yên Mô - Ninh Bình

K35C Văn

 

 

 

3

QL0073

Nguyễn Thị Bốn

05/7/1990

Ý Yên - Nam Định

K35C Văn

 

 

 

4

QL0074

Đào Thị Bút

13/9/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35 GDCD

 

 

 

5

QL0075

Nguyễn Thị Ca

02/01/1991

Vĩnh Phúc

K35A Văn

 

 

 

6

QL0076

Nguyễn Thị Cảnh

08/8/1989

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

7

QL0077

Bùi Văn Cầu

26/10/1988

Hòa Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

8

QL0078

Bùi Thị Chang

27/6/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

9

QL0079

Đỗ Thị Chanh

18/4/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35A SP Hóa

 

 

 

10

QL0080

Nguyễn Thị Chanh

11/5/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDTH

 

 

 

11

QL0081

Ngô Thị Châm

09/6/1989

Yên Phong - Bắc Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

12

QL0082

Nguyễn Thị Châm

18/02/1990

Ninh Giang - Hải Dương

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

13

QL0083

Quách Mai Châm

03/01/1988

Nho Quan - Ninh Bình

K35D Văn

 

 

 

14

QL0084

Nguyễn Thị Minh Châu

14/12/1990

Lạng Sơn

K35D SP Toán

 

 

 

15

QL0085

Bùi Thị Lan Chi

16/11/1991

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

16

QL0086

Đinh Thị Chi

14/11/1990

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

17

QL0087

Ngô Thùy Chi

12/9/1991

Hà Nội

K35B SP Sinh

 

 

 

18

QL0088

Nguyễn Linh Chi

11/7/1990

Hữu Lũng - Lạng Sơn

K35E SP Toán

 

 

 

19

QL0089

Nguyễn Quế Chi

26/5/1991

Đông Triều - Quảng Ninh

K35C CN Hóa

 

 

 

20

QL0090

Nguyễn Thị Chi

27/6/1990

Tứ Kỳ - Hải Dương

K35C Văn

 

 

 

21

QL0091

Nguyễn Thị Chi

18/7/1991

Mỹ Hào - Hưng Yên

K35C CN Hóa

 

 

 

22

QL0092

Nguyễn Thị Chi

02/12/1991

Hải Dương

K35 GDCD

 

 

 

23

QL0093

Phạm Ngọc Chí

15/01/1990

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

24

QL0094

Phùng Minh Chí

12/01/1989

Tân Sơn - Phú Thọ

K35D Văn

 

 

 

25

QL0095

Bùi Thị Chiên

02/11/1991

Hòa Bình

K35B GDMN

 

 

 

26

QL0096

Đặng Thị Chiên

12/6/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35E CNVăn

 

 

 

27

QL0097

Tô Hồng Chiên

07/7/1991

Quảng Ninh

K35B GDTH

 

 

 

28

QL0098

Nguyễn Thị Chiến

13/3/1990

Hà Nội

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

29

QL0099

Trần Mạnh Chiến

18/11/1991

TP Nam Định - Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

30

QL0100

Triệu Văn Chiến

09/4/1987

Cao Bằng

K35A SP Toán

 

 

 

31

QL0101

Lưu Thị Chiều

10/01/1991

Bắc Ninh

K35B GDTH

 

 

 

32

QL0102

Chử Thị Chinh

20/11/1989

Nam Định

K35 TV-TT

 

 

 

33

QL0103

Phạm Thị Việt Chinh

26/11/1991

Hưng Yên

K35B GDTH

 

 

 

34

QL0104

Nguyễn Văn Chính

10/7/1991

Yên Dũng - Bắc Giang

K35 CNTT

 

 

 

35

QL0105

Trần Trung Chính

06/02/1991

Nam Định

K35B SP Toán

 

 

 










Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 04

C14


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0106

Lương Thị Chót

03/4/1989

Lục Ngạn - Bắc Giang

K35C Văn

 

 

 

2

QL0107

Nguyễn Thị Chúc

02/11/1990

Hà Nội

K35C SP Toán

 

 

 

3

QL0108

Nguyễn Thị Chúc

13/5/1991

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35A SP Vật lý

 

 

 

4

QL0109

Cao Việt Chung

05/6/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

5

QL0110

Nguyễn Thị Chuyền

15/11/1990

Quế Võ - Bắc Ninh

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

6

QL0111

Nguyễn Thị Chuyển

16/5/1990

Phú Thọ

K35A SP Sinh

 

 

 

7

QL0112

Nguyễn Văn Chức

27/3/1986

Mỹ Đức - Hà Nội

K35B SP Toán

 

 

 

8

QL0113

Bùi Đức Công

21/8/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

9

QL0114

Nguyễn Như Công

12/5/1991

Bắc Ninh

K35 CNTT

 

 

 

10

QL0115

Nguyễn Văn Công

06/9/1990

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

11

QL0116

Phạm Đình Công

26/3/1988

Mê Linh - Hà Nội

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

12

QL0117

Dương Thị Thu Cúc

19/8/1991

Ninh Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

13

QL0118

Đặng Thị Kim Cúc

01/6/1990

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Sinh

 

 

 

14

QL0119

Đinh Thị Cúc

06/5/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A GDTH

 

 

 

15

QL0120

Đỗ Thanh Cúc

01/4/1989

Tuyên Quang

K35 GDCD

 

 

 

16

QL0121

Hà Thị Kim Cúc

23/7/1991

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35 Việt Nam học

 

 

 

17

QL0122

Lê Thị Cúc

14/12/1991

Ninh Giang - Hải Dương

K35B GDMN

 

 

 

18

QL0123

Nguyễn Thị Cúc

25/10/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35A SP Vật lý

 

 

 

19

QL0124

Nguyễn Thị Thu Cúc

13/12/1991

Kim Thành - Hải Dương

K35E CNVăn

 

 

 

20

QL0125

Vũ Thị Cúc

30/01/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

21

QL0126

Vũ Thị Cúc

07/10/1991

Thanh Oai - Hà Nội

K35E SP Toán

 

 

 

22

QL0127

Đặng Văn Cường

17/8/1990

Nho Quan - Ninh Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

23

QL0128

Nguyễn Đức Cường

23/3/1989

Việt Trì - Phú Thọ

K35G SP Toán

 

 

 

24

QL0129

Nguyễn Mạnh Cường

27/12/1991

Quảng Ninh

K35 CNTT

 

 

 

25

QL0130

Cà Thị Dâm

08/3/1990

Điện Biên

K35 GDCD

 

 

 

26

QL0131

Trần Công Dân

15/02/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

27

QL0132

Bùi Ngọc Diễm

23/3/1991

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35C CN Sinh

 

 

 

28

QL0133

Ngô Thị Hồng Diễm

21/3/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

29

QL0134

Trần Thị Diện

28/10/1991

Nam Định

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

30

QL0135

Vũ Thị Diệp

04/02/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35B SP Hóa

 

 

 

31

QL0136

Vũ Thị Diệu

19/4/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A GDMN

 

 

 

32

QL0137

Nguyễn Thị Dịu

07/02/1991

Hải Dương

K35A SP Toán

 

 

 

33

QL0138

Nguyễn Thị Dịu

06/01/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35A GDTH

 

 

 

34

QL0139

Nguyễn Thị Dịu

28/3/1991

Định Hóa - Thái Nguyên

K35 TV-TT

 

 

 

35

QL0140

Nguyễn Thị Dịu

03/9/1990

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 










Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 05

C15


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0141

Nguyễn Mạnh Duẩn

05/9/1991

Bắc Ninh

K35 CNTT

 

 

 

2

QL0142

Bùi Thị Dung

23/5/1991

Lạc Thủy - Hòa Bình

K35B Văn

 

 

 

3

QL0143

Đàm Thị Thu Dung

09/11/1991

Quỳnh Phụ - Thái Bình

K35C SP Toán

 

 

 

4

QL0144

Đào Thị Minh Dung

20/3/1991

Hưng Yên

K35A GDTH

 

 

 

5

QL0145

Đỗ Thị Dung

22/10/1991

Nam Trực - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

6

QL0146

Đỗ Thị Kim Dung

29/10/1991

Nam Định

K35C CN Sinh

 

 

 

7

QL0147

Hoàng Thị Thùy Dung

17/10/1991

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

8

QL0148

Lê Kim Dung

28/3/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

9

QL0149

Lê Thị Dung

10/01/1989

Cẩm Thủy - Thanh Hóa

K35B Văn

 

 

 

10

QL0150

Lê Thị Dung

28/7/1990

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

11

QL0151

Lê Thị Thùy Dung

26/01/1991

Hà Nam

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

12

QL0152

Nguyễn Thị Dung

15/10/1990

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

13

QL0153

Nguyễn Thị Dung

23/12/1990

Mê Linh - Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

14

QL0154

Nguyễn Thị Dung

14/9/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35E CNVăn

 

 

 

15

QL0155

Nguyễn Thị Dung

17/7/1990

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

16

QL0156

Nguyễn Thị Dung

13/4/1991

Kiến Xương - Thái Bình

K35B SP Sinh

 

 

 

17

QL0157

Nguyễn Thị Dung

06/12/1991

Hải Dương

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

18

QL0158

Nguyễn Thị Kim Dung

13/11/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35C SP Toán

 

 

 

19

QL0159

Nguyễn Thị Kim Dung

28/10/1991

Phú  Xuyên - Hà Nội

K35E SP Toán

 

 

 

20

QL0160

Nguyễn Thị Thanh Dung

13/4/1990

Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

21

QL0161

Nguyễn Thị Thu Dung

07/8/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDMN

 

 

 

22

QL0162

Phạm Kim Dung

17/11/1991

Hà Nội

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

23

QL0163

Phạm Thị Kim Dung

18/9/1991

Phú Thọ

K35D SP Toán

 

 

 

24

QL0164

Trần Thị Dung

18/11/1991

Lý Nhân - Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

25

QL0165

Trần Thị Thùy Dung

29/9/1991

Nam Sách - Hải Dương

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL0166

Trương Thị Thu Dung

15/9/1991

Hà Nam

K35B SP Toán

 

 

 

27

QL0167

Lê Văn Dũng

23/01/1989

Tràng Định - Lạng Sơn

K35A SP Hóa

 

 

 

28

QL0168

Nguyễn Tiến Dũng

20/11/1990

Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

29

QL0169

Trần Văn Dũng

19/4/1991

Lý Nhân - Hà Nam

K35C SP Toán

 

 

 

30

QL0170

Trần Xuân Dũng

16/10/1991

Phú Xuyên - Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

31

QL0171

Nguyễn Trung Duy

19/4/1991

Việt Trì - Phú Thọ

K35 Việt Nam học

 

 

 

32

QL0172

Doãn Thị Duyên

18/7/1991

Quảng Ninh

K35B SP Sinh

 

 

 

33

QL0173

Đặng Thị Duyên

20/10/1991

Chí Linh - Hải Dương

K35A SP Hóa

 

 

 

34

QL0174

Đoàn Thị Duyên

14/11/1991

Gia Lộc - Hải Dương

K35A Văn

 

 

 

35

QL0175

Hoàng Thị Duyên

15/8/1990

Nam Sách - Hải Dương

K35D SP Toán

 

 

 










Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 06

C16


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0176

Hoàng Thị Mai Duyên

14/6/1990

Hà Giang

K35 CNTT

 

 

 

2

QL0177

Kim Thị Duyên

10/8/1990

Vĩnh Phúc

K35A Văn

 

 

 

3

QL0178

Nguyễn Đức Duyên

05/10/1988

Hạ Hòa - Phú Thọ

K35A SP Sinh

 

 

 

4

QL0179

Nguyễn Thị Duyên

02/3/1991

Nam Định

K35 Việt Nam học

 

 

 

5

QL0180

Nguyễn Thị Duyên

28/4/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35A SP Vật lý

 

 

 

6

QL0181

Nguyễn Thị Duyên

19/7/1991

Xuân Trường - Nam Định

K35B SP Hóa

 

 

 

7

QL0182

Phan Thị Duyên

20/12/1990

Tiên Lữ - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

8

QL0183

Trần Thị Duyên

26/10/1989

Thái Bình

K35C SP Toán

 

 

 

9

QL0184

Trần Thị Quỳnh Duyên

21/4/1991

Nam Định

K35A GDMN

 

 

 

10

QL0185

Vàng Thị Duyên

17/4/1988

Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

11

QL0186

Vũ Thị Duyên

26/7/1991

Vụ Bản - Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

12

QL0187

Vũ Thị Duyên

21/8/1990

Thái Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

13

QL0188

Nguyễn Thị Duyệt

20/7/1991

Văn Lâm - Hưng Yên

K35D CN Vật lý

 

 

 

14

QL0189

Dư Thị An Dương

01/4/1991

Ninh Bình

K35B GDMN

 

 

 

15

QL0190

Đặng Thị Dương

17/5/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

16

QL0191

Lê Thị Thùy Dương

30/7/1991

Văn Lâm - Hưng Yên

K35B SP Hóa

 

 

 

17

QL0192

Lê Văn Dương

23/3/1989

Phú Thọ

K35 GDCD

 

 

 

18

QL0193

Ngô Đại Dương

05/6/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

19

QL0194

Ngô Thị Dương

09/01/1991

Bắc Ninh

K35D CN Vật lý

 

 

 

20

QL0195

Nguyễn Thị Dương

25/10/1991

Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

21

QL0196

Nguyễn Thị Dương

04/8/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

22

QL0197

Nguyễn Thị Thùy Dương

17/8/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35A Văn

 

 

 

23

QL0198

Phạm Thùy Dương

25/5/1991

TP Nam Định - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

24

QL0199

Phan Thùy Dương

29/11/1990

Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

25

QL0200

Trịnh Thị Dương

14/6/1991

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

26

QL0201

Trương Thị Thùy Dương

15/9/1991

Hà Nội

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

27

QL0202

Vũ Văn Dương

08/01/1991

Hà Nội

K35G SP Toán

 

 

 

28

QL0203

Lê Thị Đào

12/6/1990

Hà Nam

K35B SP Hóa

 

 

 

29

QL0204

Nguyễn Thị Đào

22/5/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

30

QL0205

Nguyễn Thị Đào

25/6/1991

Văn Yên - Yên Bái

K35 CN Lịch sử

 

 

 

31

QL0206

Nguyễn Thị Kim Đào

02/10/1991

Văn Lâm - Hưng Yên

K35B GDTH

 

 

 

32

QL0207

Trần Thị Đào

12/6/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35B SP Hóa

 

 

 

33

QL0208

Hà Văn Đạt

24/8/1991

TP Thái Bình - Thái Bình

K35B SP Hóa

 

 

 

34

QL0209

Nguyễn Văn Đạt

04/02/1991

Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

35

QL0210

Lê Thị Hồng Điểm

10/12/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 07

C26


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0211

Bùi Thị Điệp

09/6/1989

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35C Văn

 

 

 

2

QL0212

Đặng Thị Điệp

30/01/1991

Thanh Miện - Hải Dương

K35B GDTH

 

 

 

3

QL0213

Nguyễn Thị Điệp

30/7/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35A SP Sinh

 

 

 

4

QL0214

Nguyễn Thị Lan Điệp

02/10/1988

Phú Thọ

K35C Văn

 

 

 

5

QL0215

Nguyễn Văn Điệp

29/9/1990

Vĩnh Phúc

K35A SP Toán

 

 

 

6

QL0216

Kim Thị Điều

25/4/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

7

QL0217

Đàm Văn Điếu

05/7/1989

Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

8

QL0218

Vũ Thị Định

12/11/1991

Nam Định

K35B SP Toán

 

 

 

9

QL0219

Nguyễn Quốc Đô

16/3/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

10

QL0220

Lê Thị Đủ

14/3/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35B SP Hóa

 

 

 

11

QL0221

Phạm Minh Đức

21/10/1991

Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

12

QL0222

Nguyễn Thị Nô En

27/10/1991

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

13

QL0223

Hoàng Thị Hồng Gấm

15/8/1990

Lạng Sơn

K35B SP Vật lý

 

 

 

14

QL0224

Nguyễn Thị Hồng Gấm

21/4/1991

Quảng Ninh

K35A GDMN

 

 

 

15

QL0225

Quách Thị Hồng Gấm

20/11/1991

Từ Sơn - Bắc Ninh

K35C SP Toán

 

 

 

16

QL0226

Vũ Thị Hồng Gấm

02/10/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35D SP Toán

 

 

 

17

QL0227

Đặng Quỳnh Giang

21/4/1991

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35C CN Sinh

 

 

 

18

QL0228

Đỗ Hà Giang

18/12/1991

Quảng Yên - Quảng Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

19

QL0229

Kiều Minh Giang

20/3/1989

TX Phú Thọ - Phú Thọ

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

20

QL0230

Lê Thị Giang

02/01/1991

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35B GDTH

 

 

 

21

QL0231

Nguyễn Thị Giang

23/8/1991

Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

22

QL0232

Nguyễn Thị Hương Giang

16/12/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

23

QL0233

Nguyễn Thị Thu Giang

19/12/1991

Hà Nội

K35A GDTH

 

 

 

24

QL0234

Phạm Thị Bắc Giang

03/01/1991

Tiên Lữ - Hưng Yên

K35 Việt Nam học

 

 

 

25

QL0235

Trương Thị Giang

12/8/1991

Lục Ngạn - Bắc Giang

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

26

QL0236

Bạch Thị Hà

07/5/1991

Lạc Thủy - Hòa Bình

K35 GDCD

 

 

 

27

QL0237

Bùi Thị Thu Hà

10/6/1989

Kim Bôi - Hòa Bình

K35B Văn

 

 

 

28

QL0238

Bùi Thị Thu Hà

14/02/1991

Hà Nội

K35A GDTH

 

 

 

29

QL0239

Bùi Thị Thu Hà

08/5/1990

Hòa Bình

K35 GDCD

 

 

 

30

QL0240

Bùi Văn Hà

20/02/1989

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35C Văn

 

 

 

31

QL0241

Chu Thị Hà

01/01/1990

Ngân Sơn - Bắc Kạn

K35D Văn

 

 

 

32

QL0242

Đặng Thị Thanh Hà

06/7/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

33

QL0243

Đỗ Thị Hà

12/4/1989

Lý Nhân - Hà Nam

K35A GDMN

 

 

 

34

QL0244

Hoàng Thị Hà

24/11/1991

Ân Thi - Hưng Yên

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

35

QL0245

Lê Thị Hà

25/4/1991

Bắc Ninh

K35E SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 08

C25


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0246

Lê Thị Ngọc Hà

13/01/1992

Quảng Hà - Quảng Ninh

K35B GDTH

 

 

 

2

QL0247

Lê Thu Hà

13/01/1991

Vĩnh Phúc

K35A Văn

 

 

 

3

QL0248

Nguyễn Ngọc Hà

09/12/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35A SP Vật lý

 

 

 

4

QL0249

Nguyễn Thị Hà

05/11/1991

Thái Bình

K35A SP Toán

 

 

 

5

QL0250

Nguyễn Thị Hà

18/7/1991

Thanh Liêm - Hà Nam

K35C CN Hóa

 

 

 

6

QL0251

Nguyễn Thị Hà

10/10/1991

Tiên Du - Bắc Ninh

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

7

QL0252

Nguyễn Thị Hà

20/01/1991

Hạ Hòa - Phú Thọ

K35 TV-TT

 

 

 

8

QL0253

Nguyễn Thị Hà

06/11/1991

Bắc Ninh

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

9

QL0254

Nguyễn Thị Thu Hà

16/5/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35B Văn

 

 

 

10

QL0255

Nguyễn Thị Thu Hà

27/01/1989

Yên Thế - Bắc Giang

K35C CN Sinh

 

 

 

11

QL0256

Nhữ Đình Hà

21/12/1988

Bình Giang - Hải Dương

K35 CN Lịch sử

 

 

 

12

QL0257

Phạm Thị Hà

20/3/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

13

QL0258

Phạm Văn Hà

15/9/1989

Ngọc Lặc - Thanh Hóa

K35D Văn

 

 

 

14

QL0259

Phùng Thị Hà

30/5/1990

Ba Vì - Hà Nội

K35 GDCD

 

 

 

15

QL0260

Tạ Thị Hà

01/8/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

16

QL0261

Tạ Thị Hà

18/9/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

17

QL0262

Trần Thị Hà

29/01/1991

Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

18

QL0263

Trần Thị Hà

10/6/1991

Vũ Thư - Thái Bình

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

19

QL0264

Trần Thị Hà

09/6/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35A GDMN

 

 

 

20

QL0265

Trần Thị Thu Hà

08/5/1991

TP Bắc Giang - Bắc Giang

K35B Văn

 

 

 

21

QL0266

Vũ Ngân Hà

05/5/1990

Bảo Thắng - Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

22

QL0267

Vũ Thị Hà

25/10/1990

Quỳnh Phụ - Thái Bình

K35 GDCD

 

 

 

23

QL0268

Bùi Thị Hải

29/3/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

24

QL0269

Dương Trọng Hải

02/3/1988

Quảng Ninh

K35G SP Toán

 

 

 

25

QL0270

Đào Thị Hải

24/7/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35C SP Toán

 

 

 

26

QL0271

Kiều Thị Hải

09/10/1991

Kim Bảng - Hà Nam

K35C CN Hóa

 

 

 

27

QL0272

Nguyễn Hoàng Hải

26/6/1990

Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

28

QL0273

Nguyễn Thị Hải

06/11/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35A SP Hóa

 

 

 

29

QL0274

Phạm Văn Hải

05/9/1991

Đông Hưng - Thái Bình

K35 CN Lịch sử

 

 

 

30

QL0275

Trần Thanh Hải

23/3/1991

Hà Nam

K35A SP Toán

 

 

 

31

QL0276

Hoàng Văn Hạng

13/01/1985

Quảng Ninh

K35B SP Vật lý

 

 

 

32

QL0277

Giàng A Hành

05/7/1989

Yên Bái

K35 GDCD

 

 

 

33

QL0278

Đinh Hồng Hạnh

03/02/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

34

QL0279

Đỗ Thị Hạnh

12/5/1990

Khoái Châu - Hưng Yên

K35 TV-TT

 

 

 

35

QL0280

Hoàng Thị Hạnh

18/9/1990

Sa Pa - Lào Cai

K35B SP Hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 09

C24


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0281

Hoàng Thị Hạnh

08/3/1990

Tân Sơn - Phú Thọ

K35 GDCD

 

 

 

2

QL0282

Hoàng Thị Mỹ Hạnh

22/9/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

3

QL0283

Lê Thị Hạnh

13/12/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35E CNVăn

 

 

 

4

QL0284

Lê Thị Hạnh

20/01/1989

Mê Linh - Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

5

QL0285

Mai Thị Hạnh

08/02/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35B SP Sinh

 

 

 

6

QL0286

Ngô Thị Hạnh

16/12/1991

Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

7

QL0287

Nguyễn Hồng Hạnh

25/4/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35A SP Hóa

 

 

 

8

QL0288

Nguyễn Thị Hạnh

20/12/1990

Tuyên Quang

K35B SP Vật lý

 

 

 

9

QL0289

Nguyễn Thị Hạnh

25/02/1990

Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

10

QL0290

Nguyễn Thị Hạnh

04/10/1990

Mê Linh - Hà Nội

K35A GDTH

 

 

 

11

QL0291

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

30/11/1990

Yên Lập - Phú Thọ

K35A GDMN

 

 

 

12

QL0292

Tạ Thị Hạnh

18/8/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

13

QL0293

Trần Hồng Hạnh

15/11/1991

Vụ Bản - Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

14

QL0294

Trần Thị Hạnh

27/6/1991

Vụ Bản - Nam Định

K35D SP Toán

 

 

 

15

QL0295

Trần Thị Hồng Hạnh

24/11/1991

Phú Thọ

K35 GDCD

 

 

 

16

QL0296

Vũ Thị Hạnh

10/10/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35C Văn

 

 

 

17

QL0297

Vũ Thị Mỹ Hạnh

09/12/1990

Chương Mỹ - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

18

QL0298

Nguyễn Thị Hào

27/11/1991

Hưng Yên

K35A SP Toán

 

 

 

19

QL0299

Bùi Thị Hằng

28/02/1991

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35D Văn

 

 

 

20

QL0300

Doãn Thị Hằng

10/12/1991

Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

21

QL0301

Dương Thị Hằng

25/10/1991

Vĩnh Phúc

K35C Văn

 

 

 

22

QL0302

Đặng Thị Hằng

18/8/1990

Vân Đồn - Quảng Ninh

K35B SP Hóa

 

 

 

23

QL0303

Đặng Thị Thanh Hằng

14/4/1991

Phú Thọ

K35 TV-TT

 

 

 

24

QL0304

Đoàn Thị Thúy Hằng

10/3/1990

Hải Dương

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

25

QL0305

Đỗ Thị Hằng

01/5/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35A SP Hóa

 

 

 

26

QL0306

Đỗ Thị Hằng

21/11/1991

Lục Ngạn - Bắc Giang

K35B GDTH

 

 

 

27

QL0307

Đỗ Thị Thu Hằng

12/02/1991

Tiên Lữ - Hưng Yên

K35A SP Vật lý

 

 

 

28

QL0308

Đỗ Thị Thu Hằng

18/11/1991

Hải Dương

K35A GDTH

 

 

 

29

QL0309

Đỗ Thị Thu Hằng

05/10/1985

Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

30

QL0310

Hà Thu Hằng

22/7/1991

TX Cao Bằng - Cao Bằng

K35B GDMN

 

 

 

31

QL0311

Hoàng Minh Hằng

28/4/1991

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

32

QL0312

Hoàng Thị Hằng

10/02/1991

Cẩm Giàng - Hải Dương

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

33

QL0313

Lại Thị Hằng

03/5/1990

Ân Thi - Hưng Yên

K35 GDCD

 

 

 

34

QL0314

Lê Thị Thu Hằng

02/01/1991

Bắc Ninh

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

35

QL0315

Lê Thị Thúy Hằng

24/11/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35A SP Hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 10

C23


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0316

Mã Thị Thu Hằng

09/3/1989

Lạng Sơn

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

2

QL0317

Mẫn Thị Hằng

30/01/1991

Bắc Ninh

K35A GDTH

 

 

 

3

QL0318

Ngô Thị Thu Hằng

18/3/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35D Văn

 

 

 

4

QL0319

Nguyễn Thị Hằng

08/12/1991

Phú Thọ

K35D Văn

 

 

 

5

QL0320

Nguyễn Thị Hằng

04/9/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

6

QL0321

Nguyễn Thị Hằng

28/6/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

7

QL0322

Nguyễn Thị Hằng

09/3/1991

Thái Bình

K35A CN Toán

 

 

 

8

QL0323

Nguyễn Thị Hằng

21/9/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

9

QL0324

Nguyễn Thị Hằng

07/8/1990

Hà Nội

K35 GDCD

 

 

 

10

QL0325

Nguyễn Thị Hằng

15/9/1990

Hà Nội

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

11

QL0326

Nguyễn Thị Hằng

20/9/1991

Thanh Thủy - Phú Thọ

K35 CN Lịch sử

 

 

 

12

QL0327

Nguyễn Thị Diễm Hằng

15/01/1991

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

13

QL0328

Nguyễn Thị Thu Hằng

14/11/1991

Thanh Miện - Hải Dương

K35C CN Sinh

 

 

 

14

QL0329

Nguyễn Thị Thu Hằng

08/11/1991

Hà Nội

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

15

QL0330

Nguyễn Thu Hằng

01/7/1990

Yên Lập - Phú Thọ

K35D Văn

 

 

 

16

QL0331

Phạm Thị Hằng

01/4/1991

Đông Hưng - Thái Bình

K35E CNVăn

 

 

 

17

QL0332

Phạm Thị Hằng

28/8/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35G SP Toán

 

 

 

18

QL0333

Phạm Thu Hằng

01/6/1991

TP Hải Dương - Hải Dương

K35 Việt Nam học

 

 

 

19

QL0334

Trần Thị Hằng

09/5/1990

Đoan Hùng - Phú Thọ

K35D Văn

 

 

 

20

QL0335

Trần Thị Hằng

03/7/1991

Hà Nam

K35B SP Sinh

 

 

 

21

QL0336

Vũ Thị Thanh Hằng

08/11/1991

Thanh Thủy - Phú Thọ

K35 CN Lịch sử

 

 

 

22

QL0337

Đào Thị Ngọc Hân

19/7/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35B SP Hóa

 

 

 

23

QL0338

Đinh Thị Ngọc Hân

23/6/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35E SP Toán

 

 

 

24

QL0339

Lê Thị Thúy Hân

08/6/1991

Văn Yên - Yên Bái

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

25

QL0340

Nguyễn Thị Hân

12/7/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

26

QL0341

Vũ Thị Hân

17/10/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

27

QL0342

Đinh Kim Hậu

19/11/1991

Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

28

QL0343

Hoàng Thị Hậu

16/8/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

29

QL0344

Hoàng Thị Hậu

15/10/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

30

QL0345

Nguyễn Thị Hậu

05/5/1991

Nam Định

K35D CN Vật lý

 

 

 

31

QL0346

Nguyễn Thị Hậu

20/6/1991

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

32

QL0347

Nguyễn Văn Hậu

09/9/1990

Yên Lập - Phú Thọ

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

33

QL0348

Trần Ngô Mỹ Hậu

06/7/1991

Ninh Bình

K35C Văn

 

 

 

34

QL0349

Vũ Thị Hậu

 

Vĩnh Phúc

K35A SP Toán

 

 

 

35

QL0350

Dương Thị Hiên

18/12/1991

Lạng Sơn

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 11

C22


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0351

Hoàng Thị Hiên

02/3/1991

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35A SP Vật lý

 

 

 

2

QL0352

Bùi Thị Thu Hiền

13/10/1991

Đan Phượng - Hà Nội

K35B SP Toán

 

 

 

3

QL0353

Cao Thị Hiền

06/7/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

4

QL0354

Cao Thị Hiền

30/5/1991

Nam Định

K35B SP Toán

 

 

 

5

QL0355

Chu Thị Hiền

11/10/1991

Văn Giang - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

6

QL0356

Đặng Thị Hiền

24/11/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

7

QL0357

Hà Thu Hiền

20/01/1990

Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

8

QL0358

Hoàng Thị Hiền

08/01/1991

Bắc Ninh

K35C CN Sinh

 

 

 

9

QL0359

Hoàng Thu Hiền

03/12/1990

Hải Dương

K35A GDTH

 

 

 

10

QL0360

Lâm Thị Thu Hiền

20/02/1991

Vĩnh Phúc

K35B SP Sinh

 

 

 

11

QL0361

Lê Thị Hiền

31/5/1991

Lục Yên - Yên Bái

K35B SP Sinh

 

 

 

12

QL0362

Lê Thị Thu Hiền

06/02/1991

Phú Thọ

K35C SP Toán

 

 

 

13

QL0363

Lê Thúy Hiền

25/10/1988

Quảng Ninh

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

14

QL0364

Nguyễn Phương Hiền

17/8/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

15

QL0365

Nguyễn Thị Hiền

01/4/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

16

QL0366

Nguyễn Thị Hiền

20/8/1991

Vinh

K35 GDCD

 

 

 

17

QL0367

Nguyễn Thị Hiền

27/12/1990

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35 CN Lịch sử

 

 

 

18

QL0368

Nguyễn Thị Hiền

20/12/1990

Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

19

QL0369

Nguyễn Thị Hiền

20/01/1990

Quảng Hà - Quảng Ninh

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

20

QL0370

Nguyễn Thị Thu Hiền

22/5/1991

Hưng Yên

K35G SP Toán

 

 

 

21

QL0371

Nguyễn Thị Thu Hiền

05/11/1990

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35A SP Vật lý

 

 

 

22

QL0372

Nguyễn Thị Thu Hiền

13/11/1991

Hải Dương

K35A GDMN

 

 

 

23

QL0373

Nguyễn Thị Thu Hiền

11/3/1991

TP Nam Định - Nam Định

K35B GDMN

 

 

 

24

QL0374

Nguyễn Thị Thu Hiền

31/7/1991

Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

25

QL0375

Nguyễn Thu Hiền

20/12/1991

Nam Trực - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL0376

Ninh Thị Hiền

22/5/1991

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

27

QL0377

Phạm Thị Hiền

20/02/1991

Nam Định

K35D CN Vật lý

 

 

 

28

QL0378

Phạm Thị Hiền

10/10/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35B SP Hóa

 

 

 

29

QL0379

Phạm Thị Hiền

06/11/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

30

QL0380

Phạm Thị Hiền

20/11/1991

Nam Định

K35A GDTH

 

 

 

31

QL0381

Phạm Thị Thu Hiền

29/11/1990

Hà Nam

K35A GDMN

 

 

 

32

QL0382

Phạm Thị Thu Hiền

09/01/1991

Hải Dương

K35 GDCD

 

 

 

33

QL0383

Trần Thị Hiền

09/12/1990

Duy Tiên - Hà Nam

K35A CN Toán

 

 

 

34

QL0384

Trần Thị Thu Hiền

26/02/1991

Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

35

QL0385

Triệu Minh Hiền

01/6/1988

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35A GDMN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 12

C21


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0386

Vũ Thị Hiền

07/7/1991

Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

2

QL0387

Vương Thị Hiền

05/6/1991

Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

3

QL0388

Ngô Thị Hiển

02/01/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

4

QL0389

Trịnh Thị Hiến

07/01/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35A SP Sinh

 

 

 

5

QL0390

Đặng Minh Hiệp

12/10/1991

Văn Yên - Yên Bái

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

6

QL0391

Hoa Thị Hiệp

07/10/1991

Ân Thi - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

7

QL0392

Lại Văn Hiệp

24/3/1991

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

8

QL0393

Lê Văn Hiệp

06/8/1990

Vĩnh Phúc

K35D CN Vật lý

 

 

 

9

QL0394

Nguyễn Hữu Hiệp

15/5/1990

Yên Lập - Phú Thọ

K35A SP Hóa

 

 

 

10

QL0395

Vũ Thị Hiệp

19/4/1991

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

11

QL0396

Nguyễn Thị Hiếu

01/3/1991

Hải Dương

K35D Văn

 

 

 

12

QL0397

Nguyễn Trung Hiếu

15/7/1991

Hải Dương

K35 TV-TT

 

 

 

13

QL0398

Trần Trung Hiếu

06/9/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35A SP Vật lý

 

 

 

14

QL0399

Bùi Thị Hoa

09/8/1991

Hòa Bình

K35A SP Toán

 

 

 

15

QL0400

Bùi Thị Hồng Hoa

25/10/1991

TP Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

16

QL0401

Bùi Thị Thanh Hoa

20/02/1991

Hòa Bình

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

17

QL0402

Dinh Thị Thanh Hoa

23/10/1991

Hà Nội

K35B Văn

 

 

 

18

QL0403

Dương Thị Hoa

23/12/1990

Ninh Giang - Hải Dương

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

19

QL0404

Đoàn Thị Hoa

04/12/1990

Vụ Bản - Nam Định

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

20

QL0405

Hoàng Thị Hoa

01/01/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35G SP Toán

 

 

 

21

QL0406

Hoàng Thị Quỳnh Hoa

14/01/1991

Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

22

QL0407

Hoàng Thị Quỳnh Hoa

03/5/1991

Lào Cai

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

23

QL0408

Hồ Thị Hoa

12/3/1991

Thanh Hóa

K35 TV-TT

 

 

 

24

QL0409

Khương Thị Hoa

31/8/1991

Vĩnh Phúc

K35A SP Vật lý

 

 

 

25

QL0410

Lê Thị Quỳnh Hoa

26/10/1991

Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

26

QL0411

Lưu Thị Hoa

20/4/1989

Tuyên Quang

K35A GDMN

 

 

 

27

QL0412

Mai Thị Hoa

13/4/1989

Phú Thọ

K35 TV-TT

 

 

 

28

QL0413

Nguyễn Thị Hoa

29/01/1991

Bắc Ninh

K35 GDCD

 

 

 

29

QL0414

Nguyễn Thị Hoa

15/6/1991

Hà Nội

K35 GDCD

 

 

 

30

QL0415

Nguyễn Thị Hoa

26/01/1990

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

31

QL0416

Nguyễn Thị Hoa

17/02/1991

Lạng Sơn

K35G SP Toán

 

 

 

32

QL0417

Nguyễn Thị Hoa

01/10/1991

Ninh Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

33

QL0418

Nguyễn Thị Hoa

12/11/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

34

QL0419

Nguyễn Thị Hoa

23/6/1990

Hà Nam

K35B GDMN

 

 

 

35

QL0420

Nguyễn Thị Mai Hoa

25/6/1990

Đan Phượng - Hà Nội

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 13

C31


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0421

Nguyễn Thị Như Hoa

27/9/1991

Tứ Kỳ - Hải Dương

K35B Văn

 

 

 

2

QL0422

Phạm Thị Hoa

14/02/1991

Hải Dương

K35B SP Toán

 

 

 

3

QL0423

Phạm Thị Hoa

17/01/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

4

QL0424

Trần Thị Hoa

23/10/1991

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

5

QL0425

Trần Thị Hoa

27/10/1991

Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

6

QL0426

Vũ Thị Hoa

24/12/1991

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35C Văn

 

 

 

7

QL0427

Bùi Thị Thanh Hòa

02/11/1991

Yên Khánh - Ninh Bình

K35C SP Toán

 

 

 

8

QL0428

Doãn Thị Hòa

14/3/1989

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35C CN Sinh

 

 

 

9

QL0429

Lê Thị Hòa

12/3/1991

Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

10

QL0430

Lê Thị Thu Hòa

18/10/1991

Hưng Yên

K35 TV-TT

 

 

 

11

QL0431

Nguyễn Thị Hòa

12/10/1990

Khoái Châu - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

12

QL0432

Nguyễn Thị Thanh Hòa

29/6/1991

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35B Văn

 

 

 

13

QL0433

Nguyễn Thị Thanh Hòa

29/8/1991

TP Hải Dương - Hải Dương

K35C Văn

 

 

 

14

QL0434

Tạ Thị Hòa

02/12/1990

Mê Linh - Hà Nội

K35A Văn

 

 

 

15

QL0435

Trần Văn Hòa

20/4/1991

Vĩnh Phúc

K35D CN Vật lý

 

 

 

16

QL0436

Trịnh Thị Hòa

 

 

K35A SP Sinh

 

 

 

17

QL0437

Vũ Thị Hòa

03/3/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35E CNVăn

 

 

 

18

QL0438

Vũ Thị Hòa

27/9/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

19

QL0439

Vũ Thị Thanh Hòa

19/9/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35C Văn

 

 

 

20

QL0440

Lưu Thị Hoài

04/02/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

21

QL0441

Nguyễn Thị Hoài

17/12/1991

Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

22

QL0442

Nguyễn Thị Phương Hoài

19/01/1991

Hà Nội

K35A SP Toán

 

 

 

23

QL0443

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/6/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

24

QL0444

Phạm Thị Hoài

17/12/1991

Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

25

QL0445

Phạm Thị Thanh Hoài

12/11/1991

TP Hạ Long - Quảng Ninh

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL0446

Phạm Thị Thu Hoài

28/11/1991

Xuân Trường - Nam Định

K35A SP Hóa

 

 

 

27

QL0447

Phạm Thị Thu Hoài

13/3/1990

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

28

QL0448

Trần Thị Thu Hoài

26/01/1991

Nam Định

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

29

QL0449

Đoàn Thị Hoan

13/9/1991

TP Thái Bình - Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

30

QL0450

Hoàng Thị Hoan

22/12/1990

Yên Bái

K35B GDMN

 

 

 

31

QL0451

Nguyễn Thị Hoàn

08/6/1991

Hà Giang

K35A GDMN

 

 

 

32

QL0452

Nguyễn Thị Thúy Hoàn

26/01/1991

Tam Đảo - Vĩnh Phúc

K35B GDMN

 

 

 

33

QL0453

Phùng Thị Hoàn

01/4/1991

Gia Bình - Bắc Ninh

K35B Văn

 

 

 

34

QL0454

Trịnh Thị Hoàn

02/02/1991

Bắc Giang

K35A GDTH

 

 

 

35

QL0455

Lã Thị Hoàng

15/01/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35B GDMN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 14

C32


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0456

Ngô Huy Hoàng

13/11/1991

Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

2

QL0457

Nguyễn Thị Hoạt

27/10/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35A SP Hóa

 

 

 

3

QL0458

Bùi Thị Hồng

12/02/1991

Hòa Bình

K35 GDCD

 

 

 

4

QL0459

Bùi Thị Hồng

04/9/1990

Quảng Ninh

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

5

QL0460

Chu Thị Thu Hồng

05/9/1991

Bắc Ninh

K35B Văn

 

 

 

6

QL0461

Dương Thị Thu Hồng

13/5/1991

Văn Yên - Yên Bái

K35A GDTH

 

 

 

7

QL0462

Đại Thị Hồng

26/11/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

8

QL0463

Đinh Thị Hồng

20/8/1991

Hà Nam

K35A GDMN

 

 

 

9

QL0464

Đỗ Thị Hồng

19/6/1991

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

10

QL0465

Mai Thị Ánh Hồng

18/4/1990

Yên Khánh - Ninh Bình

K35B SP Sinh

 

 

 

11

QL0466

Nguyễn Kim Hồng

14/02/1990

Thanh Thủy - Phú Thọ

K35A SP Hóa

 

 

 

12

QL0467

Nguyễn Thị Hồng

06/10/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

13

QL0468

Nguyễn Thị Hồng

14/4/1991

Bắc Giang

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

14

QL0469

Phạm Thị Minh Hồng

10/12/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

15

QL0470

Trần Thị Kim Hồng

12/9/1991

Phú Thọ

K35 TV-TT

 

 

 

16

QL0471

Trương Thị Hồng

03/3/1990

Cẩm Thủy - Thánh Hóa

K35E SP Toán

 

 

 

17

QL0472

Vũ Thị Hồng

03/10/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35C CN Sinh

 

 

 

18

QL0473

Vương Thị Hồng

23/9/1990

Lào Cai

K35B SP Vật lý

 

 

 

19

QL0474

Kiều Thị Hỡi

08/7/1990

Thạch Thất - Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

20

QL0475

Âu Thị Hợi

12/10/1990

Lục Yên - Yên Bái

K35D Văn

 

 

 

21

QL0476

Lê Thị Hợp

26/3/1991

Bắc Ninh

K35B SP Toán

 

 

 

22

QL0477

Nguyễn Thị Hợp

31/10/1991

Ý Yên - Nam Định

K35A GDTH

 

 

 

23

QL0478

Hoàng Thế Huân

11/12/1989

Lộc Bình - Lạng Sơn

K35 CN Lịch sử

 

 

 

24

QL0479

Mai Thị Huân

07/01/1990

Yên Bái

K35 GDCD

 

 

 

25

QL0480

Đinh Hữu Huấn

13/8/1990

Hòa Bình

K35 GDCD

 

 

 

26

QL0481

Nguyễn Thị Huấn

22/9/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35C Văn

 

 

 

27

QL0482

Hoàng Thị Huê

08/8/1991

Bắc Giang

K35B GDTH

 

 

 

28

QL0483

Vũ Thị Huê

07/4/1991

Vụ Bản - Nam Định

K35B GDTH

 

 

 

29

QL0484

Vũ Thị Huê

30/9/1991

Hải Dương

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

30

QL0485

Đặng Thị Huế

31/8/1990

Ba Vì - Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

31

QL0486

Đỗ Thị Huế

11/11/1990

Nam Định

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

32

QL0487

Lương Thị Thu Huế

16/7/1991

Vũ Thư - Thái Bình

K35C SP Toán

 

 

 

33

QL0488

Nguyễn Thị Huế

20/01/1991

Đông Hưng - Thái Bình

K35E SP Toán

 

 

 

34

QL0489

Nguyễn Thị Huế

02/10/1991

Chí Linh - Hải Dương

K35A SP Vật lý

 

 

 

35

QL0490

Nguyễn Thị Huế

05/12/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 15

C33


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0491

Phạm Thị Huế

24/7/1991

Hải Dương

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

2

QL0492

Trần Thị Huế

18/12/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35E SP Toán

 

 

 

3

QL0493

Vũ Thị Huế

28/9/1990

Thái Thụy - Thái Bình

K35E CNVăn

 

 

 

4

QL0494

Vũ Thị Huế

26/02/1990

Bắc Quang - Hà Giang

K35 GDCD

 

 

 

5

QL0495

Âu Thị Huệ

07/4/1990

Yên Sơn - Tuyên Quang

K35D Văn

 

 

 

6

QL0496

Bùi Thị Huệ

27/9/1991

Nam Định

K35B SP Sinh

 

 

 

7

QL0497

Đoàn Thị Huệ

07/11/190

Sóc Sơn - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

8

QL0498

Nguyễn Thị Huệ

16/11/1988

Kiến Xương - Thái Bình

K35B Văn

 

 

 

9

QL0499

Nguyễn Thị Huệ

20/01/1991

Thanh Liêm - Hà Nam

K35D SP Toán

 

 

 

10

QL0500

Nguyễn Thị Huệ

03/10/1991

Ân Thi - Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

11

QL0501

Nguyễn Thị Huệ

01/12/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

12

QL0502

Nguyễn Thị Huệ

20/12/1991

Nam Định

K35A GDTH

 

 

 

13

QL0503

Nguyễn Thị Huệ

10/10/1991

Bắc Ninh

K35 CNTT

 

 

 

14

QL0504

Nguyễn Thị Huệ

04/7/1991

Bắc Ninh

K35 CNTT

 

 

 

15

QL0505

Nguyễn Thị Huệ

20/5/1990

Hải Phòng

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

16

QL0506

Phạm Thị Huệ

19/10/1990

Hà Nội

K35 GDCD

 

 

 

17

QL0507

Phan Minh Huệ

02/12/1991

Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

18

QL0508

Phan Thị Huệ

10/3/1991

Nam Định

K35D SP Toán

 

 

 

19

QL0509

Phan Thị Huệ

16/02/1989

Hưng Hà - Thái Bình

K35 GDCD

 

 

 

20

QL0510

Tạ Thị Huệ

07/5/1991

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35D SP Toán

 

 

 

21

QL0511

Tống Thị Huệ

26/7/1991

Tân Lạc - Hòa Bình

K35 CN Lịch sử

 

 

 

22

QL0512

Hoàng Mạnh Hùng

23/4/1986

Lạng Sơn

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

23

QL0513

Ngô Mạnh Hùng

04/11/1990

Hà Nội

K35B SP Toán

 

 

 

24

QL0514

Nguyễn Mạnh Hùng

19/10/1990

Khoái Châu - Hưng Yên

K35A SP Sinh

 

 

 

25

QL0515

Nguyễn Văn Hùng

10/6/1991

Bắc Giang

K35 CNTT

 

 

 

26

QL0516

Phạm Đình Hùng

29/01/1991

Bắc Ninh

K35G SP Toán

 

 

 

27

QL0517

Phùng Văn Huy

11/4/1988

Lạng Sơn

K35B SP Sinh

 

 

 

28

QL0518

Nguyễn Thị Hồng Huyên

07/10/1990

Bình Lục - Hà Nam

K35E CNVăn

 

 

 

29

QL0519

Đào Thị Huyền

23/12/1990

TP Hưng Yên - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

30

QL0520

Đào Thị Huyền

09/01/1990

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

31

QL0521

Đặng Thị Huyền

15/02/1991

Ân Thi - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

32

QL0522

Hầu Thị Huyền

16/10/1988

Đầm Hà - Quảng Ninh

K35B SP Vật lý

 

 

 

33

QL0523

Hoàng Thị Huyền

09/12/1990

Hà Nội

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

34

QL0524

Hoàng Thu Huyền

22/8/1990

Lào Cai

K35B SP Vật lý

 

 

 

35

QL0525

Lê Thị Huyền

19/9/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 16

C34


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0526

Lê Thị Thanh Huyền

01/10/1991

Thanh Hóa

K35 TV-TT

 

 

 

2

QL0527

Lê Thị Thu Huyền

23/6/1991

Lạng Sơn

K35A GDTH

 

 

 

3

QL0528

Lưu Thanh Huyền

04/5/1990

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35A Văn

 

 

 

4

QL0529

Lưu Thị Huyền

18/7/1991

Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

5

QL0530

Nguyễn Bùi Huyền

09/02/1991

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35 Việt Nam học

 

 

 

6

QL0531

Nguyễn Thị Huyền

01/12/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

7

QL0532

Nguyễn Thị Huyền

05/12/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

8

QL0533

Nguyễn Thị Huyền

17/10/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

9

QL0534

Nguyễn Thị Huyền

24/11/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

10

QL0535

Nguyễn Thị Huyền

07/02/1991

Bắc Ninh

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

11

QL0536

Nguyễn Thị Thanh Huyền

12/3/1990

Hòa Bình

K35 GDCD

 

 

 

12

QL0537

Nguyễn Thị Thanh Huyền

23/9/1991

Phú Thọ

K35 TV-TT

 

 

 

13

QL0538

Nguyễn Thị Thu Huyền

01/5/1991

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35E SP Toán

 

 

 

14

QL0539

Nguyễn Thị Thu Huyền

07/8/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

15

QL0540

Nguyễn Thị Thu Huyền

16/5/1991

Ninh Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

16

QL0541

Nguyễn Thu Huyền

03/11/1991

Xuân Trường - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

17

QL0542

Phạm Thị Thu Huyền

23/10/1991

Nam Định

K35B SP Toán

 

 

 

18

QL0543

Phan Thị Huyền

15/10/1991

Hải Dương

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

19

QL0544

Phùng Thị Thu Huyền

16/12/1991

Thanh Oai - Hà Nội

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

20

QL0545

Trần Thị Huyền

18/5/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

21

QL0546

Trần Thị Huyền

29/9/1991

Kim Bảng - Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

22

QL0547

Trần Thị Thu Huyền

05/8/1991

Nam Định

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

23

QL0548

Vũ Thị Huyền

09/11/1991

Thanh Liêm - Hà Nam

K35A SP Vật lý

 

 

 

24

QL0549

Vũ Thị Huyền

12/5/1990

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

25

QL0550

Vũ Thị Thu Huyền

01/5/1990

Nam Định

K35 TV-TT

 

 

 

26

QL0551

Hoàng Văn Hưng

15/4/1988

Quảng Ninh

K35B SP Sinh

 

 

 

27

QL0552

Nguyễn Duy Hưng

04/9/1991

Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

28

QL0553

Nguyễn Thế Hưng

15/6/1990

Quế Võ - Bắc Ninh

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

29

QL0554

Nguyễn Văn Hưng

13/9/1990

Bắc Giang

K35C SP Toán

 

 

 

30

QL0555

Bùi Thị Hương

24/12/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35B GDTH

 

 

 

31

QL0556

Cấn Thị Lan Hương

16/9/1991

Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

32

QL0557

Đặng Thị Thu Hương

 

 

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

33

QL0558

Đỗ Thị Thu Hương

02/8/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35B Văn

 

 

 

34

QL0559

Hà Thị Hương

07/11/1990

Tuyên Quang

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

35

QL0560

Kiều Thị Hương

05/11/1990

Hà Nội

K35 TV-TT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 17

C35


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0561

Lê Thị Hương

10/12/1991

Yên Mô - Ninh Bình

K35 TV-TT

 

 

 

2

QL0562

Lê Thị Thu Hương

24/10/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

3

QL0563

Lý Thị Hương

08/4/1991

Bảo Yên - Lào Cai

K35B GDTH

 

 

 

4

QL0564

Mạc Thị Hương

22/4/1991

Hải Dương

K35B SP Hóa

 

 

 

5

QL0565

Mạc Thị Hương

25/11/1991

Kinh Môn - Hải Dương

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

6

QL0566

Ngô Thị Hương

20/11/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35C Văn

 

 

 

7

QL0567

Nguyễn Đan Hương

06/6/1991

Đông Triều - Quảng Ninh

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

8

QL0568

Nguyễn Liên Hương

17/12/1991

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35B SP Hóa

 

 

 

9

QL0569

Nguyễn Liên Hương

20/7/1987

Mê Linh - Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

10

QL0570

Nguyễn Thị Hương

23/9/1988

Duy Tiên - Hà Nam

K35C CN Sinh

 

 

 

11

QL0571

Nguyễn Thị Hương

24/07/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDMN

 

 

 

12

QL0572

Nguyễn Thị Hương

03/11/1991

Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

13

QL0573

Nguyễn Thị Hương

08/3/1989

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

14

QL0574

Nguyễn Thị Hương

02/5/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35 TV-TT

 

 

 

15

QL0575

Nguyễn Thị Hồng Hương

06/6/1991

Sơn Tây - Hà Nội

K35B SP Toán

 

 

 

16

QL0576

Nguyễn Thị Mai Hương

04/02/1991

Thanh Thủy - Phú Thọ

K35 Việt Nam học

 

 

 

17

QL0577

Nguyễn Thị Mai Hương

17/11/1991

Lộc Hòa - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

18

QL0578

Nguyễn Thị Mai Hương

13/5/1991

Việt Trì - Phú Thọ

K35B GDTH

 

 

 

19

QL0579

Nguyễn Thị Thanh Hương

15/7/1991

Lý Nhân - Hà Nam

K35A SP Vật lý

 

 

 

20

QL0580

Nguyễn Thị Thanh Hương

03/12/1989

Lâm Thao - Phú Thọ

K35 CN Lịch sử

 

 

 

21

QL0581

Nguyễn Thị Thu Hương

04/10/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

22

QL0582

Nguyễn Thị Thu Hương

15/01/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

23

QL0583

Nguyễn Thị Thu Hương

09/10/1990

Chương Mỹ - Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

24

QL0584

Nguyễn Thùy Hương

06/01/1991

Đan Phượng - Hà Nội

K35B GDTH

 

 

 

25

QL0585

Phạm Thị Hương

23/01/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35C CN Sinh

 

 

 

26

QL0586

Phạm Thị Hương

03/01/1988

Yên Khánh - Ninh Bình

K35 GDCD

 

 

 

27

QL0587

Phạm Thị Hương

23/02/1991

Phú Thọ

K35 TV-TT

 

 

 

28

QL0588

Phạm Thị Thanh Hương

18/11/1991

Chí Linh - Hải Dương

K35 Việt Nam học

 

 

 

29

QL0589

Phạm Thu Hương

29/11/1991

Tân Lạc - Hòa Bình

K35B SP Hóa

 

 

 

30

QL0590

Phan Thị Thanh Hương

25/5/1990

Hà Nội

K35C SP Toán

 

 

 

31

QL0591

Quách Thị Hương

04/11/1991

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

32

QL0592

Trần Lệ Hương

10/6/1990

Lạng Sơn

K35B SP Vật lý

 

 

 

33

QL0593

Trần Thị Hương

25/7/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

34

QL0594

Trần Thị Thu Hương

21/4/1991

Nam Định

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

35

QL0595

Trương Thị Hồng Hương

21/12/1991

TX Tam Điệp - Ninh Bình

K35C Văn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 18

C36


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0596

Vì Thị Hương

07/10/1989

Hòa Bình

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

2

QL0597

Vũ Thị Hương

07/6/1991

Thanh Liêm - Hà Nam

K35E SP Toán

 

 

 

3

QL0598

Vũ Thị Hương

26/8/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

4

QL0599

Vũ Thị Hương

12/4/1991

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

5

QL0600

Vũ Thị Lan Hương

20/3/1991

Lý Nhân - Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

6

QL0601

Vũ Thị Lan Hương

10/01/1991

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

7

QL0602

Vũ Thị Mai Hương

03/9/1991

Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

8

QL0603

Bùi Thị Hường

20/3/1991

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

9

QL0604

Chu Thị Hường

11/5/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35B SP Sinh

 

 

 

10

QL0605

Đinh Thị Hường

06/9/1991

Ninh Bình

K35A GDMN

 

 

 

11

QL0606

Đỗ Thị Hường

29/5/1991

Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

12

QL0607

Đỗ Thị Hường

25/7/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

13

QL0608

Hoàng Thị Hồng Hường

20/11/1990

Cao Phong - Hòa Bình

K35D Văn

 

 

 

14

QL0609

Lê Thị Hường

06/9/1990

Yên Dũng - Bắc Giang

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

15

QL0610

Lương Thị Hường

04/7/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35C CN Hóa

 

 

 

16

QL0611

Mai Thị Hường

02/11/1991

Hưng Yên

K35C CN Sinh

 

 

 

17

QL0612

Nguyễn Thị Hường

20/02/1991

Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

18

QL0613

Nguyễn Thị Hường

10/4/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

19

QL0614

Nguyễn Thị Thu Hường

04/02/1991

Nam Định

K35D CN Vật lý

 

 

 

20

QL0615

Nguyễn Thị Thu Hường

17/11/1990

Đông Anh - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

21

QL0616

Phùng Thị Thu Hường 

09/02/1991

Phú Thọ

K35C CN Sinh

 

 

 

22

QL0617

Trần Thị Hường

04/3/1990

Hòa An - Cao Bằng

K35A SP Sinh

 

 

 

23

QL0618

Trần Thị Hường

22/6/1991

Kim Sơn - Ninh Bình

K35 CN Lịch sử

 

 

 

24

QL0619

Trần Thị Thanh Hường

12/7/1991

Hà Nội

K35A SP Toán

 

 

 

25

QL0620

Lê Văn Hướng

15/12/1990

Việt Trì - Phú Thọ

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL0621

Hoàng Công Hữu

21/5/1989

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35A SP Hóa

 

 

 

27

QL0622

Nguyễn Thị Hữu

23/01/1990

Hòa Bình

K35 GDCD

 

 

 

28

QL0623

Vương Xuân Hữu

08/9/1989

Vĩnh Phúc

K35A CN Toán

 

 

 

29

QL0624

Lê Minh Khải

22/3/1990

Lý Nhân - Hà Nam

K35B SP Sinh

 

 

 

30

QL0625

Từ Văn Khanh

02/02/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35B SP Toán

 

 

 

31

QL0626

Nguyễn Thị Khánh

08/01/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDTH

 

 

 

32

QL0627

Nguyễn Văn Khiêm

12/8/1987

Nam Định

K35B SP Toán

 

 

 

33

QL0628

Nguyễn Thị Khôi

17/3/1991

Hà Nội

K35C SP Toán

 

 

 

34

QL0629

Lô Văn Khôn

03/5/1985

Con Cuông - Nghệ An

K35D Văn

 

 

 

35

QL0630

Nguyễn Thị Khơi

27/02/1991

Hà Nam

K35A GDMN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 19

C45A


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0631

Trần Thanh Khuê

30/9/1991

Thái Bình

K35A CN Toán

 

 

 

2

QL0632

Nguyễn Thị Khuyên

02/3/1991

Hải Dương

K35A SP Sinh

 

 

 

3

QL0633

Nguyễn Duy Khương

20/8/1990

Phú Thọ

K35A SP Sinh

 

 

 

4

QL0634

Lò Thị Kiến

15/10/1989

Sơn La

K35A SP Sinh

 

 

 

5

QL0635

Nguyễn Thị Kiều

20/5/1991

Hà Nam

K35 GDCD

 

 

 

6

QL0636

Nguyễn Thị Kim

26/6/1991

Ý Yên - Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

7

QL0637

Lê Thị Là

14/01/1991

Hà Nội

K35C Văn

 

 

 

8

QL0638

Nguyễn Thị Thanh Lam

16/8/1991

Hải Dương

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

9

QL0639

Bùi Thị Lan

17/01/1988

Cẩm Thủy - Thanh Hóa

K35D Văn

 

 

 

10

QL0640

Bùi Thị Lan

04/11/1991

Vĩnh Phúc

K35A SP Sinh

 

 

 

11

QL0641

Bùi Thị Út Lan

08/8/1991

Mỹ Lộc - Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

12

QL0642

Cao Thị Thanh Lan

26/7/1991

Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

13

QL0643

Chu Thị Lan

04/10/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35E SP Toán

 

 

 

14

QL0644

Cù Thị Bích Lan

10/01/1989

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

15

QL0645

Dương Thị Lan

15/11/1989

Bắc Giang

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

16

QL0646

Dương Thị Phương Lan

18/7/1991

Bắc Giang

K35A Văn

 

 

 

17

QL0647

Đào Thị Thu Lan

06/4/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

18

QL0648

Đỗ Thị Lan

21/02/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35 Việt Nam học

 

 

 

19

QL0649

Đỗ Thị Lan

05/7/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35C CN Sinh

 

 

 

20

QL0650

Lê Thị Mai Lan

28/10/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35A GDMN

 

 

 

21

QL0651

Lê Thị Ngọc Lan

19/5/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

22

QL0652

Nguyễn Thị Lan

06/7/1991

Văn Lâm - Hưng Yên

K35B Văn

 

 

 

23

QL0653

Nguyễn Thị Lan

10/4/1991

Bắc Ninh

K35B SP Hóa

 

 

 

24

QL0654

Nguyễn Thị Lan

01/4/1991

Vĩnh Phúc

K35A GDTH

 

 

 

25

QL0655

Nguyễn Thị Phương Lan

10/10/1990

Cẩm Khê - Phú Thọ

K35B Văn

 

 

 

26

QL0656

Phạm Thị Lan

29/12/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

27

QL0657

Phan Thị Lan

08/6/1991

Yên Bái

K35B SP Sinh

 

 

 

28

QL0658

Phùng Thị Lan

20/8/1991

Vĩnh Phúc

K35B SP Hóa

 

 

 

29

QL0659

Thèn Thị Lan

10/12/1990

Bảo Thắng - Lào Cai

K35D Văn

 

 

 

30

QL0660

Trần Thị Lan

04/7/1991

Hải Dương

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

31

QL0661

Trịnh Thị Lan

03/01/1991

Yên Mô - Ninh Bình

K35B Văn

 

 

 

32

QL0662

Trương Thị Lan

24/10/1990

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35E SP Toán

 

 

 

33

QL0663

Nguyễn Thị Láng

06/4/1987

Vĩnh Bảo - Hải Phòng

K35 CN Lịch sử

 

 

 

34

QL0664

Nguyễn Thị Lanh

24/10/1991

Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

35

QL0665

Trần Thị Lanh

24/12/1990

Lý Nhân - Hà Nam

K35E CNVăn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 20

C45B


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0666

Bùi Thị Lâm

01/5/1991

Yên Mô - Ninh Bình

K35B GDMN

 

 

 

2

QL0667

Nguyễn Thị Lâm

27/02/1990

Bắc Ninh

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

3

QL0668

Phạm Thị Lân

30/3/1989

Hải Hậu - Nam Định

K35A SP Hóa

 

 

 

4

QL0669

Đinh Văn Lập

14/9/1989

Sơn La

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

5

QL0670

Khuất Văn Lập

02/9/1990

Vĩnh Phúc

K35B SP Toán

 

 

 

6

QL0671

Trần Thúy Lập

16/8/1991

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

7

QL0672

Phạm Thị Len

04/11/1991

Đông Hưng - Thái Bình

K35C CN Hóa

 

 

 

8

QL0673

Trần Thị Len

09/11/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

9

QL0674

Nguyễn Quỳnh Lê

02/02/1991

Bắc Sơn - Lạng Sơn

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

10

QL0675

Trần Thị Lê

10/12/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

11

QL0676

Đỗ Văn Lễ

05/10/1991

Hà Nam

K35C SP Toán

 

 

 

12

QL0677

Chương Thị Lệ

13/9/1989

Ba Chẽ - Quảng Ninh

K35B SP Hóa

 

 

 

13

QL0678

Nguyễn Thị Lệ

07/7/1991

Mỹ Hòa - Hưng Yên

K35B Văn

 

 

 

14

QL0679

Trịnh Thị Lệ

12/02/1991

Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

15

QL0680

Phí Thị Liêm

11/9/1990

Hà Nội

K35B SP Sinh

 

 

 

16

QL0681

Cao Thị Liên

18/3/1990

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

17

QL0682

Đinh Thị Liên

02/4/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDTH

 

 

 

18

QL0683

Đỗ Mai Liên

13/4/1991

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

19

QL0684

Đỗ Thị Liên

20/11/1991

Hưng Yên

K35G SP Toán

 

 

 

20

QL0685

Hoàng Thị Liên

19/11/1991

Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

21

QL0686

Hoàng Thị Liên

10/11/1990

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

22

QL0687

Hoàng Thị Liên

04/01/1991

Bảo Thắng - Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

23

QL0688

Nguyễn Hà Liên

20/02/1986

Mê Linh - Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

24

QL0689

Nguyễn Thị Liên

01/11/1990

Sơn Động - Bắc Giang

K35 Việt Nam học

 

 

 

25

QL0690

Nguyễn Thị Liên

27/6/1991

Thanh Oai - Hà Nội

K35B GDTH

 

 

 

26

QL0691

Nguyễn Thị Liên

26/3/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35A GDMN

 

 

 

27

QL0692

Nguyễn Thị Liên

27/02/1991

Ninh Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

28

QL0693

Nguyễn Thị Kim Liên

05/12/1989

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

29

QL0694

Nguyễn Thị Phương Liên

24/3/1990

Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

30

QL0695

Phạm Thị Liên

21/9/1990

Lục Ngạn - Bắc Giang

K35B GDTH

 

 

 

31

QL0696

Phan Thị Liên

19/12/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Hóa

 

 

 

32

QL0697

Trần Thị Liên

15/7/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

33

QL0698

Trần Thị Bích Liên

13/12/1990

Quảng Ninh

K35D CN Vật lý

 

 

 

34

QL0699

Dương Thị Liễu

26/8/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35 CNTT

 

 

 

35

QL0700

Đào Thị Liễu

12/9/1991

Quảng Ninh

K35 GDCD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 21

C44


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0701

Trần Thúy Liễu

23/5/1991

TP Nam Định - Nam Định

K35B GDMN

 

 

 

2

QL0702

Bùi Thị Thúy Linh

07/11/1991

Hòa Bình

K35A GDMN

 

 

 

3

QL0703

Chu Thị Mai Linh

01/9/1990

Lào Cai

K35B GDTH

 

 

 

4

QL0704

Dương Thị Thu Linh

29/9/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

5

QL0705

Hà Thị Thao Linh

26/10/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

6

QL0706

Lê Thị Linh

09/5/1990

Chương Mỹ - Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

7

QL0707

Nguyễn Đức Linh

03/4/1991

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

8

QL0708

Nguyễn Thùy Linh

30/10/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

9

QL0709

Nguyễn Văn Linh

29/3/1991

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

10

QL0710

Nông Thị Ngọc Linh

05/12/1990

Chi Lăng - Lang Sơn

K35D Văn

 

 

 

11

QL0711

Phạm Thùy Linh

21/10/1990

Mỹ Hào - Hưng Yên

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

12

QL0712

Trần Thị Ngọc Linh

14/6/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35A SP Sinh

 

 

 

13

QL0713

Trần Thị Thùy Linh

29/8/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

14

QL0714

Trần Thị Thùy Linh

26/02/1991

Thanh Hà - Hải Dương

K35B SP Sinh

 

 

 

15

QL0715

Trần Thị Thùy Linh

17/9/1991

Hà Nam

K35B GDMN

 

 

 

16

QL0716

Đặng Thị Thanh Loan

13/12/1991

Thái Bình

K35D CN Vật lý

 

 

 

17

QL0717

Lê Thị Loan

08/01/1988

Lào Cai

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

18

QL0718

Mai Thị Loan

10/9/1990

Thanh Liêm - Hà Nam

K35B Văn

 

 

 

19

QL0719

Ngô Thị Loan

01/3/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

20

QL0720

Nguyễn Đỗ Thị Loan

15/12/1990

Hưng Yên

K35C CN Sinh

 

 

 

21

QL0721

Nguyễn Thị Loan

07/02/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35 CN Lịch sử

 

 

 

22

QL0722

Nguyễn Thị Loan

06/11/1990

TP Bắc Ninh - Bắc Ninh

K35 CN Lịch sử

 

 

 

23

QL0723

Nguyễn Thị Loan

01/7/1991

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

24

QL0724

Nguyễn Thị Loan

14/4/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

25

QL0725

Nguyễn Thị Loan

14/5/1990

Sơn Động - Bắc Giang

K35 CNTT

 

 

 

26

QL0726

Nguyễn Thị Phương Loan

01/5/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35 GDCD

 

 

 

27

QL0727

Nguyễn Thị Thúy Loan

04/11/1991

Thanh Liêm - Hà Nam

K35A SP Hóa

 

 

 

28

QL0728

Phạm Thị Loan

09/01/1991

Vũ Thư - Thái Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

29

QL0729

Phạm Thị Loan

27/6/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35A GDTH

 

 

 

30

QL0730

Phạm Thị Hồng Loan

18/9/1991

Hà Nam

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

31

QL0731

Trần Thị Loan

28/10/1990

Bình Lục - Hà Nam

K35 GDCD

 

 

 

32

QL0732

Trương Thị Loan

06/10/1991

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

33

QL0733

Trương Thị Kiều Loan

11/3/1991

Quảng Ninh

K35A SP Hóa

 

 

 

34

QL0734

Bùi Gia Long

18/6/1989

Quỳnh Phụ - Thái Bình

K35B SP Hóa

 

 

 

35

QL0735

Bùi Văn Long

15/7/1991

Yên Thủy - Hòa Bình

K35C SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 22

C43


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0736

Đỗ Văn Long

09/7/1988

Mỹ Đức - Hà Nội

K35 Việt Nam học

 

 

 

2

QL0737

Vương Văn Long

12/5/1988

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

3

QL0738

Ngô Thị Lợi

28/11/1991

Tân Yên - Bắc Giang

K35 Việt Nam học

 

 

 

4

QL0739

Nguyễn Thị Lợi

30/5/1990

Phú Thọ

K35A GDTH

 

 

 

5

QL0740

Đỗ Thị Lụa

26/3/1991

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

6

QL0741

Lương Thị Lụa

10/8/1991

Bắc Giang

K35 TV-TT

 

 

 

7

QL0742

Nguyễn Thị Lụa

10/12/1990

Việt Yên - Bắc Giang

K35B GDMN

 

 

 

8

QL0743

Phạm Thị Lụa

28/02/1991

Hải Dương

K35A GDMN

 

 

 

9

QL0744

Hoàng Trọng Luân

22/7/1991

Yên Minh - Hà Giang

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

10

QL0745

Vũ Văn Luân

21/9/1991

Hưng Yên

K35D CN Vật lý

 

 

 

11

QL0746

Nguyễn Thị Ngọc Lũy

07/9/1991

Hà Giang

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

12

QL0747

Phạm Thị Luyên

05/11/1991

Ninh Giang - Hải Dương

K35E CNVăn

 

 

 

13

QL0748

Bùi Thị Luyến

30/8/1991

Lý Nhân - Hà Nam

K35 CNTT

 

 

 

14

QL0749

Đinh Thị Hồng Luyến

12/02/1991

Hạ Hòa - Phú Thọ

K35 CN Lịch sử

 

 

 

15

QL0750

Đỗ Thị Minh Luyến

20/11/1990

Ninh Bình

K35C Văn

 

 

 

16

QL0751

Hồ Thị Luyến

05/9/1990

Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

17

QL0752

Lê Thị Luyến

31/8/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

18

QL0753

Nguyễn Thị Luyến

24/7/1990

Hải Dương

K35B Văn

 

 

 

19

QL0754

Nguyễn Thị Luyến

09/4/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

20

QL0755

Nguyễn Thị Luyến

21/4/1989

Tiền Hải - Thái Bình

K35 GDCD

 

 

 

21

QL0756

Nguyễn Thị Luyến

20/11/1991

TP Hưng Yên - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

22

QL0757

Lê Thị Minh Lương

10/5/1991

Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

23

QL0758

Nguyễn Thị Minh Lương

22/11/1991

Vũ Thư - Thái Bình

K35 GDCD

 

 

 

24

QL0759

Trần Thị Lương

13/6/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35B GDMN

 

 

 

25

QL0760

Bùi Thị Ly

09/02/1991

Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

26

QL0761

Đinh Thị Ly

29/12/1990

Hưng Hà - Thái Bình

K35B SP Toán

 

 

 

27

QL0762

Hà Mai Ly

07/3/1990

Mai Châu - Hòa Bình

K35B GDTH

 

 

 

28

QL0763

Hoàng Diệu  Ly

26/01/1990

Cẩm Phả - Quảng Ninh

K35 CN Lịch sử

 

 

 

29

QL0764

Vũ Phương Ly

26/4/1991

Nam Định

K35B GDMN

 

 

 

30

QL0765

Hà Thị Lý

27/5/1990

Hải Dương

K35 GDCD

 

 

 

31

QL0766

Hoàng Thị Hải Lý

19/5/1991

Vĩnh Phúc

K35E SP Toán

 

 

 

32

QL0767

Ngô Thị Lý

07/7/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35 TV-TT

 

 

 

33

QL0768

Nguyễn Thị Lý

17/10/1991

TP Hải Dương - Hải Dương

K35D SP Toán

 

 

 

34

QL0769

Nguyễn Thị Lý

26/3/1988

Hòa Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

35

QL0770

Nguyễn Thị Hải Lý

14/5/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35A SP Vật lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 23

C42


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0771

Phạm Thị Minh Lý

29/01/1991

Hải Dương

K35D CN Vật lý

 

 

 

2

QL0772

Phùng Thị Lý

05/02/1991

Nam Định

K35A GDTH

 

 

 

3

QL0773

Dương Thị Mai

21/8/1991

Ý Yên - Nam Định

K35D CN Vật lý

 

 

 

4

QL0774

Đỗ Thị Thanh Mai

12/12/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

5

QL0775

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/12/1991

Vĩnh Phúc

K35C SP Toán

 

 

 

6

QL0776

Khổng Thị Mai

16/9/1991

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

7

QL0777

Kiều Thị Mai

25/02/1991

Kim Bảng - Hà Nam

K35 TV-TT

 

 

 

8

QL0778

Lê Thị Mai

01/8/1991

Cẩm Phả - Quảng Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

9

QL0779

Lê Thị Mai

14/02/1991

Thái Bình

K35B SP Hóa

 

 

 

10

QL0780

Nguyễn Ngọc Mai

25/4/1991

Hải Dương

K35A CN Toán

 

 

 

11

QL0781

Nguyễn Ngọc Mai

14/10/1991

Thái Bình

K35C CN Sinh

 

 

 

12

QL0782

Nguyễn Phương Mai

17/8/1991

Hải Dương

K35C CN Sinh

 

 

 

13

QL0783

Nguyễn Thị Mai

04/9/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35A SP Vật lý

 

 

 

14

QL0784

Nguyễn Thị Mai

15/5/1991

Bắc Giang

K35B GDTH

 

 

 

15

QL0785

Nguyễn Thị Mai

28/02/1990

Bắc Ninh

K35 CNTT

 

 

 

16

QL0786

Nguyễn Thị Mai

15/10/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35 TV-TT

 

 

 

17

QL0787

Nguyễn Thị Mai

19/10/1991

Kim Thành - Hải Dương

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

18

QL0788

Nguyễn Thị Hoàng Mai

01/12/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35 Việt Nam học

 

 

 

19

QL0789

Nguyễn Thị Hồng Mai

20/8/1991

Kim Sơn - Ninh Bình

K35A GDMN

 

 

 

20

QL0790

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/3/1991

Quốc Oai - Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

21

QL0791

Nguyễn Thị Quỳnh Mai

30/3/1991

Bắc Ninh

K35C CN Sinh

 

 

 

22

QL0792

Nguyễn Thị Thanh Mai

24/02/1991

Bắc Giang

K35B GDTH

 

 

 

23

QL0793

Nguyễn Thị Thúy Mai

29/10/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDMN

 

 

 

24

QL0794

Trần Thị Mai

26/11/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35C CN Sinh

 

 

 

25

QL0795

Trần Thị Mai

27/02/1991

Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

26

QL0796

Trần Thị Mai

03/9/1990

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

27

QL0797

Vũ Thị Mai

06/10/1991

Bắc Ninh - Bắc Ninh

K35B Văn

 

 

 

28

QL0798

Vũ Thị Mai

12/02/1991

Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

29

QL0799

Vũ Thị Mai

17/10/1990

Quỳnh Phụ - Thái Bình

K35D SP Toán

 

 

 

30

QL0800

Vũ Thị Thanh Mai

09/8/1991

Đông Hưng - Thái Bình

K35E CNVăn

 

 

 

31

QL0801

Dương Hùng Mạnh

19/02/1991

Vĩnh Phúc

K35E SP Toán

 

 

 

32

QL0802

Đinh Xuân Mạnh

12/02/1991

Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

33

QL0803

Nguyễn Tiến Mạnh

21/12/1990

TP Bắc Giang - Bắc Giang

K35 CNTT

 

 

 

34

QL0804

Nguyễn Văn Mạnh

13/7/1991

Bắc Ninh

K35 GDCD

 

 

 

35

QL0805

Vũ Thế Mạnh

19/5/1989

Lạng Sơn

K35C SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 24

C41


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0806

Hảng Thị Mảo

15/5/1991

Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

2

QL0807

Hoàng Thị Mấn

15/10/1991

Thái Bình

K35A CN Toán

 

 

 

3

QL0808

Đặng Thị Mận

10/6/1991

Thạch Hà - Hà Tĩnh

K35A GDTH

 

 

 

4

QL0809

Nguyễn Thị Mận

27/10/1990

Kim Sơn - Ninh Bình

K35 GDCD

 

 

 

5

QL0810

Nguyễn Thị Mận

13/02/1991

Nam Định

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

6

QL0811

Trần Thị Mận

20/8/1991

Xuân Trường - Nam Định

K35B GDTH

 

 

 

7

QL0812

Đàm Thị Mến

30/9/1990

Hữu Lũng - Lạng Sơn

K35B SP Hóa

 

 

 

8

QL0813

Lê Thị Mến

08/12/1991

Thanh Liêm - Hà Nam

K35G SP Toán

 

 

 

9

QL0814

Lưu Thị Hồng Mến

20/12/1991

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

10

QL0815

Nguyễn Thị Mến

20/11/1991

Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

11

QL0816

Phùng Thị Mến

04/01/1988

Hà Nội

K35 GDCD

 

 

 

12

QL0817

Sái Thị Mến

06/02/1991

Văn Lâm - Hưng Yên

K35A SP Vật lý

 

 

 

13

QL0818

Nông Thị Mi

25/01/1989

Bắc Giang

K35B Văn

 

 

 

14

QL0819

Khúc Thị Miên

20/8/1991

Văn Lâm - Hưng Yên

K35A Văn

 

 

 

15

QL0820

Bùi Văn Minh

10/10/1989

Thanh Hóa

K35C SP Toán

 

 

 

16

QL0821

Đặng Thị Thùy Minh

31/8/1991

Hoành Bồ - Quảng Ninh

K35 TV-TT

 

 

 

17

QL0822

Đinh Thị Minh

26/9/1991

Quế Võ - Bắc Ninh

K35G SP Toán

 

 

 

18

QL0823

Đỗ Thị Minh

30/7/1991

Hà Nội

K35B SP Sinh

 

 

 

19

QL0824

Nguyễn Thị Minh

06/3/1991

Vĩnh Phúc

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

20

QL0825

Trần Thị Minh

19/9/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

21

QL0826

Trương Tuấn Minh

18/4/1991

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

22

QL0827

Dương Thị Hằng Mơ

13/7/1991

Yên Thủy - Hòa Bình

K35C Văn

 

 

 

23

QL0828

Hoàng Thị Mơ

08/7/1991

Thông Nông - Cao Bằng

K35A GDTH

 

 

 

24

QL0829

Nguyễn Thị Mơ

16/8/1990

Khoái Châu - Hưng Yên

K35C SP Toán

 

 

 

25

QL0830

Vũ Thị Mơ

14/6/1991

Kim Bảng - Hà Nam

K35A SP Hóa

 

 

 

26

QL0831

Đặng Thúy Mùi

07/12/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

27

QL0832

Đỗ Thị Mùi

12/11/1991

Hà Nội

K35A SP Toán

 

 

 

28

QL0833

Lương Thúy Mùi

09/12/1990

Tràng Định - Lạng Sơn

K35A SP Sinh

 

 

 

29

QL0834

Phạm Thị Xuân Mùi

20/02/1991

Phủ Lý - Hà Nam

K35B Văn

 

 

 

30

QL0835

Phan Thị Mùi

20/12/1990

Vĩnh Phúc

K35B GDTH

 

 

 

31

QL0836

Vũ Thị Mùi

01/9/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

32

QL0837

Vũ Thị Mùi

07/12/1991

Bắc Giang

K35A GDMN

 

 

 

33

QL0838

Nguyễn Thị Thanh Mười

30/8/1991

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

34

QL0839

Đỗ Thị Mường

23/3/1991

Quốc Oai - Hà Nội

K35 TV-TT

 

 

 

35

QL0840

Ngô Hà My

19/4/1990

Tuần Giáo - Điện Biên

K35D Văn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 25

B21


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0841

Nguyễn Thị My

27/4/1991

Thái Bình

K35G SP Toán

 

 

 

2

QL0842

Vũ Thị Hà My

30/8/1991

Mỹ Hào - Hưng Yên

K35 GDCD

 

 

 

3

QL0843

Nguyễn Thị Mỹ

11/12/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

4

QL0844

Đoàn Thị Na

20/9/1990

Cao Lộc - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

5

QL0845

Hoàng Thị Ly Na

02/3/1991

Gia Bình - Bắc Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

6

QL0846

Trần Thị Na

07/02/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

7

QL0847

Lê Tiến Nam

18/11/1991

Phú Thọ

K35A SP Toán

 

 

 

8

QL0848

Nguyễn Văn Nam

12/9/1990

Tam Dương - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

9

QL0849

Trần Hoài Nam

18/9/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

10

QL0850

Doãn Út Năm

22/3/1991

Nam Định

K35B SP Hóa

 

 

 

11

QL0851

Đỗ Thị Năm

10/9/1990

Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

12

QL0852

Phạm Thị Năm

09/02/1991

Nam Định

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

13

QL0853

Dương Thị Nga

17/6/1991

Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

14

QL0854

Đào Thị Nga

12/10/1991

Yên Bái

K35A GDMN

 

 

 

15

QL0855

Đào Thị Phương Nga

10/8/1988

Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

16

QL0856

Đinh Thị Nga

20/6/2012

Phú Thọ

K35D CN Vật lý

 

 

 

17

QL0857

Đinh Thị Nga

21/10/1991

Nam Định

K35 GDCD

 

 

 

18

QL0858

Đinh Thị Thúy Nga

06/01/1991

Thái Bình

K35D CN Vật lý

 

 

 

19

QL0859

Đỗ Thị Nga

09/8/1991

Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

20

QL0860

Đỗ Thị Nga

23/7/1990

Mê Linh - Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

21

QL0861

Hoàng Thanh Nga

23/10/1989

Lộc Bình - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

22

QL0862

Hoàng Thị Nga

04/10/1990

Quốc Oai - Hà Nội

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

23

QL0863

Lục Thị Hoàng Nga

19/3/1984

TP Thái Nguyên - Thái Nguyên

K35 CNTT

 

 

 

24

QL0864

Nguyễn Thanh Nga

04/01/1991

Bắc Ninh

K35B SP Toán

 

 

 

25

QL0865

Nguyễn Thị Nga

18/6/1990

Ý Yên - Nam Định

K35A Văn

 

 

 

26

QL0866

Nguyễn Thị Nga

03/9/1991

Hiệp Hòa - Bắc Giang

K35 Việt Nam học

 

 

 

27

QL0867

Nguyễn Thị Nga

01/12/1991

Quốc Oai - Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

28

QL0868

Nguyễn Thị Nga

15/8/1991

Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

29

QL0869

Nguyễn Thị Nga

20/12/1990

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

30

QL0870

Nguyễn Thị Nga

04/9/1991

Hưng Yên

K35 TV-TT

 

 

 

31

QL0871

Nguyễn Thị Ngọc Nga

13/4/1990

Tam Dương - Vĩnh Phúc

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

32

QL0872

Nguyễn Thị Quỳnh Nga

28/8/1990

Kim Bảng - Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

33

QL0873

Phạm Thị Nga

07/5/1989

Hòa Bình

K35D Văn

 

 

 

34

QL0874

Phạm Thị Nga

12/10/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

35

QL0875

Phạm Thị Quỳnh Nga

28/3/1991

Thái Bình

K35A SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 26

B21A


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0876

Phạm Thu Nga

15/10/1990

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

2

QL0877

Phan Thanh Nga

02/11/1991

Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

3

QL0878

Quách Thùy Nga

01/9/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35B GDTH

 

 

 

4

QL0879

Tạ Thị Xuyên Nga

10/8/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

5

QL0880

Trần Thị Nga

10/8/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

6

QL0881

Trịnh Thị Nga

01/3/1991

Ý Yên - Nam Định

K35A SP Sinh

 

 

 

7

QL0882

Trương Quỳnh Nga

31/5/1990

Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

8

QL0883

Vũ Thị Nga

19/5/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35D CN Vật lý

 

 

 

9

QL0884

Trần Như Ngà

25/5/1991

Lạng Sơn

K35A GDTH

 

 

 

10

QL0885

Trần Thu Ngà

18/11/1990

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

11

QL0886

Hoàng Thị Ngát

12/01/1991

Lào Cai

K35 TV-TT

 

 

 

12

QL0887

Nguyễn Thị Ngát

11/6/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

13

QL0888

Phan Thị Ngát

07/3/1991

Tam Đảo - Vĩnh Phúc

K35B SP Hóa

 

 

 

14

QL0889

Trần Thị Ngát

05/12/1991

TP Bắc Ninh - Bắc Ninh

K35 TV-TT

 

 

 

15

QL0890

Chu Kim Ngân

24/10/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

16

QL0891

Hoàng Thị Ngân

21/6/1989

Hà Giang

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

17

QL0892

Lương Thị Thúy Ngân

14/9/1991

Việt Trì - Phú Thọ

K35 Việt Nam học

 

 

 

18

QL0893

Mai Hạnh Ngân

14/4/1991

Điện Biên - Điện Biên\

K35A Văn

 

 

 

19

QL0894

Nguyễn Thanh Ngân

01/7/1991

Lạc Thủy - Hòa Bình

K35A SP Hóa

 

 

 

20

QL0895

Nguyễn Thị Ngân

05/6/1991

Gia Lộc - Hải Dương

K35D Văn

 

 

 

21

QL0896

Nguyễn Thị Ngân

02/10/1991

Lâm Thao - Phú Thọ

K35 Việt Nam học

 

 

 

22

QL0897

Nguyễn Thị Ngân

29/12/1991

Thái Bình

K35A SP Toán

 

 

 

23

QL0898

Nguyễn Thị Kim Ngân

10/9/1991

Bắc Giang

K35 TV-TT

 

 

 

24

QL0899

Nguyễn Thị Thúy Ngân

16/10/1991

Yên Bái

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

25

QL0900

Phạm Thị Ngân

26/3/1990

Tam Dương - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

26

QL0901

Trần Thị Ngân

01/12/1989

Lục Nam - Bắc Giang

K35 CN Lịch sử

 

 

 

27

QL0902

Võ Thị Thu Ngân

04/11/1991

Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

28

QL0903

Vũ Thanh Ngân

12/4/1989

Hà Nội

K35 GDCD

 

 

 

29

QL0904

Chu Thị Thúy Ngần

16/9/1990

Hưng Yên

K35D CN Vật lý

 

 

 

30

QL0905

Nguyễn Thị Ngần

08/6/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

31

QL0906

Vũ Thị Ngấn

30/5/1991

Thái Bình

K35A Văn

 

 

 

32

QL0907

Bàn Thị Ngoan

17/8/1990

Bắc Kạn

K35 GDCD

 

 

 

33

QL0908

Hà Thị Ngoan

26/9/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35G SP Toán

 

 

 

34

QL0909

Nguyễn Thị Ngoan

02/6/1991

Vũ Thư - Thái Bình

K35B GDTH

 

 

 

35

QL0910

Nguyễn Thị Kim Ngoan

19/6/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 27

B22B


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0911

Trần Thị Ngoan

17/8/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35A CN Toán

 

 

 

2

QL0912

Vũ Thị Ngoan

04/01/1991

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

3

QL0913

Phạm Thị Ngoãn

28/8/1991

Nam Trực - Nam Định

K35B SP Hóa

 

 

 

4

QL0914

Đặng Văn Ngọc

12/01/1989

Vĩnh Phúc

K35B SP Toán

 

 

 

5

QL0915

Đinh Nguyên Ngọc

12/4/1991

Bảo Thắng - Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

6

QL0916

Đinh Thị Ngọc

17/8/1991

Thái Bình

K35E SP Toán

 

 

 

7

QL0917

Đoàn Thị Ngọc

30/12/1991

Lương Tài - Bắc Ninh

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

8

QL0918

Đỗ Thị Ngọc

31/3/1991

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

9

QL0919

Đỗ Thị Ngọc

26/02/1991

Vĩnh Phúc

K35A SP Vật lý

 

 

 

10

QL0920

Đồng Thị Bích Ngọc

15/5/1988

Vũ Thư - Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

11

QL0921

Lê Duy Ngọc

08/8/1990

TX Phú Thọ - Phú Thọ

K35 Việt Nam học

 

 

 

12

QL0922

Lê Thị Ngọc

24/02/1991

Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

13

QL0923

Lê Thị Ngọc

22/01/1991

Nam Định

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

14

QL0924

Mai Thị Thu Ngọc

01/11/1991

Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

15

QL0925

Nguyễn Minh Ngọc

04/8/1990

TP Tuyên Quang - Tuyên Quang

K35 Việt Nam học

 

 

 

16

QL0926

Nguyễn Thị Ngọc

26/01/1990

Phú Thọ

K35A Văn

 

 

 

17

QL0927

Nguyễn Thị Ngọc

13/10/1991

Tân Yên - Bắc Giang

K35 Việt Nam học

 

 

 

18

QL0928

Nguyễn Thị Ngọc

03/3/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35A SP Vật lý

 

 

 

19

QL0929

Nguyễn Thị Bảo Ngọc

15/6/1991

Yên Thủy - Hòa Bình

K35C Văn

 

 

 

20

QL0930

Nguyễn Thị Bích Ngọc

20/10/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

21

QL0931

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

08/11/1991

Trấn Yên - Yên Bái

K35C Văn

 

 

 

22

QL0932

Nguyễn Thị Minh Ngọc

16/8/1991

Mỹ Hào - Hưng Yên

K35D SP Toán

 

 

 

23

QL0933

Nông Thị Ngọc

24/11/1990

Chợ Đồn - Bắc Kạn

K35A Văn

 

 

 

24

QL0934

Phạm Thị Ngọc

11/3/1991

Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

25

QL0935

Phạm Thị Ngọc

26/12/1991

Nam Sách - Hải Dương

K35A SP Hóa

 

 

 

26

QL0936

Phạm Thị Bích Ngọc

11/8/1989

Thanh Sơn - Phú Thọ

K35A SP Hóa

 

 

 

27

QL0937

Trần Thị Ngọc

06/6/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35E CNVăn

 

 

 

28

QL0938

Trần Thị Bích Ngọc

14/3/1991

Vĩnh Phúc

K35C CN Sinh

 

 

 

29

QL0939

Vũ Bích Ngọc

21/9/1990

Lạng Sơn

K35D SP Toán

 

 

 

30

QL0940

Lê Thị Ngọt

15/4/1988

Nam Trực - Nam Định

K35 GDCD

 

 

 

31

QL0941

Đoàn Thị Nguyên

03/02/1991

Ân Thi - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

32

QL0942

Hoàng Thị Cấn Nguyên

10/5/1991

Quảng Ninh

K35A SP Toán

 

 

 

33

QL0943

Vũ Thị Nguyên

16/8/1991

Ninh Bình

K35A GDMN

 

 

 

34

QL0944

Caấn Bích Nguyệt

04/6/1990

Vĩnh Phúc

K35D Văn

 

 

 

35

QL0945

Hoàng Thị Nguyệt

20/6/1991

Phú Xuyên - Hà Nội

K35B SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 28

B23A


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

QL0946

Kim Thị Nguyệt

15/10/1989

Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

2

QL0947

Nguyễn Thị Nguyệt

25/02/1990

Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

3

QL0948

Nguyễn Thị Nguyệt

24/01/1991

Sơn Tây - Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

4

QL0949

Nguyễn Thị Nguyệt

01/9/1991

Bắc Giang

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

5

QL0950

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

14/9/1990

Quốc Oai - Hà Nội

K35A SP Hóa

 

 

 

6

QL0951

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

05/9/1991

TP Ninh Bình - Ninh Bình

K35C CN Hóa

 

 

 

7

QL0952

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

06/9/1991

TP Yên Bái - Yên Bái

K35 TV-TT

 

 

 

8

QL0953

Phạm Thị Nguyệt

26/7/1991

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

9

QL0954

Tải Thị Nguyệt

15/4/1988

Bắc Hà - Lào Cai

K35A GDTH

 

 

 

10

QL0955

Trần Thị Nguyệt

16/01/1990

Tràng Định - Lạng Sơn

K35B SP Sinh

 

 

 

11

QL0956

Nguyễn Thị Thanh Nhã

21/7/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

12

QL0957

Phạm Thanh Nhã

14/8/1990

Mê Linh - Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

13

QL0958

Hoàng Thị Nhàn

25/3/1991

Thanh Oai - Hà Nội

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

14

QL0959

Mai Thanh Nhàn

29/4/1989

Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

15

QL0960

Nguyễn Thị Nhàn

25/11/1991

Thanh Hà - Hải Dương

K35B Văn

 

 

 

16

QL0961

Nguyễn Thị Nhàn

01/6/1990

Kim Bảng - Hà Nam

K35D Văn

 

 

 

17

QL0962

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

06/6/1991

Phù Cừ - Hưng Yên

K35A Văn

 

 

 

18

QL0963

Phạm Thị Nhàn

16/4/1991

Gia Lộc - Hải Dương

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

19

QL0964

Đinh Thị Nhạn

07/7/1991

Ý Yên - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

20

QL0965

Đinh Thị Thanh Nhanh

20/9/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35 Việt Nam học

 

 

 

21

QL0966

Đinh Thị Nhâm

28/11/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

22

QL0967

Nguyễn Thị Nhâm

06/6/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35A GDTH

 

 

 

23

QL0968

Phạm Thị Thanh Nhân

19/12/1991

Thái Bình

K35 CNTT

 

 

 

24

QL0969

Lìm Thị Nhẫn

18/3/1989

Than Uyên - Lai Châu

K35B SP Sinh

 

 

 

25

QL0970

Nguyễn Thị Nhẫn

07/3/1991

Thạch Thất - Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL0971

Nguyễn Thị Hồng Nhật

23/7/1990

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35A SP Hóa

 

 

 

27

QL0972

Quách Minh Nhật

05/01/1989

Bình Phước

K35B SP Vật lý

 

 

 

28

QL0973

Bùi Thị Tuyết Nhi

30/11/1991

Hải Dương

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

29

QL0974

Ngô Thị Nhi

17/4/1991

Bắc Ninh

K35B GDMN

 

 

 

30

QL0975

Hoàng Thị Nhị

21/11/1991

Hải Dương

K35 TV-TT

 

 

 

31

QL0976

Nguyễn Thị Tuyết Nhị

30/11/1990

Hà Nam

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

32

QL0977

Vũ Thị Nhiệm

04/8/1991

Tiền Hải - Thái Bình

K35E CNVăn

 

 

 

33

QL0978

Hoàng Thị Bích Nhu

14/12/1989

Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

34

QL0979

Bùi Đức Nhuận

04/9/1988

Lộc Bình - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

35

QL0980

Bạch Hồng Nhung

21/5/1991

Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)










BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 29

B23B


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL0981

Bùi Thị Nhung

22/7/1990

Giao Thủy - Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

2

QL0982

Bùi Thị Nhung

28/10/1991

Tiền Hải - Thái Bình

K35C CN Hóa

 

 

 

3

QL0983

Doãn Thị Nhung

07/4/1991

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

4

QL0984

Đặng Hồng Nhung

15/10/1989

Hòa Bình

K35B SP Sinh

 

 

 

5

QL0985

Đỗ Thị Nhung

12/9/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35D SP Toán

 

 

 

6

QL0986

Hoàng Thị Nhung

05/02/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35B SP Toán

 

 

 

7

QL0987

Hoàng Thị Nhung

04/9/1991

Đoan Hùng - Phú Thọ

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

8

QL0988

Mai Thị Hồng Nhung

04/12/1991

Nga Sơn - Thanh Hóa

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

9

QL0989

Nguyễn Thị Nhung

29/01/1991

Vĩnh Phúc

K35E SP Toán

 

 

 

10

QL0990

Nguyễn Thị Nhung

06/01/1991

Lý Nhân - Hà Nam

K35A CN Toán

 

 

 

11

QL0991

Nguyễn Thị Nhung

07/01/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35A GDTH

 

 

 

12

QL0992

Nguyễn Thị Hồng Nhung

26/9/1990

Phú Thọ

K35B SP Toán

 

 

 

13

QL0993

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/8/1991

Kon Tum

K35A CN Toán

 

 

 

14

QL0994

Nguyễn Thị Hồng Nhung

22/11/1991

Hưng Yên

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

15

QL0995

Nguyễn Thị Hồng Nhung

25/02/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

16

QL0996

Phạm Thị Hồng Nhung

20/9/1991

Kiến Xương - Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

17

QL0997

Phạm Thị Hồng Nhung

02/7/1991

Nam Định

K35A SP Sinh

 

 

 

18

QL0998

Phan Thị Nhung

30/11/1991

Thanh Hà - Hải Dương

K35B Văn

 

 

 

19

QL0999

Phùng Thị Nhung

17/12/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

20

QL1000

Quách Thị Nhung

14/9/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35A GDMN

 

 

 

21

QL1001

Tạ Thị Nhung

02/02/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C CN Sinh

 

 

 

22

QL1002

Trần Thị Nhung

15/8/1991

Quỳnh Phụ - Thái Bình

K35 CN Lịch sử

 

 

 

23

QL1003

Trần Thị Phương Nhung

13/4/1991

Nam Định

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

24

QL1004

Trịnh Thị Hồng Nhung

02/01/1991

Quảng Hà - Quảng Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

25

QL1005

Trịnh Thị Hồng Nhung

28/3/1991

Ý Yên - Nam Định

K35D SP Toán

 

 

 

26

QL1006

Vương Thị Nhung

15/9/1990

Hà Nội

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

27

QL1007

Đinh Thị Hồng Như

16/8/1991

Phú Thọ

K35A GDTH

 

 

 

28

QL1008

Lưu Thị Như

05/01/1991

Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

29

QL1009

Phạm Thị Như

06/5/1990

Hải Hậu - Nam Định

K35C CN Sinh

 

 

 

30

QL1010

Hà Khánh Ninh

22/6/1991

Hoành Bồ - Quảng Ninh

K35C Văn

 

 

 

31

QL1011

Lê Thị Hiền Ninh

13/10/1985

Hà Nội

K35 TV-TT

 

 

 

32

QL1012

Nguyễn Thị Ninh

22/4/1990

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

33

QL1013

Nguyễn Thị Thùy Ninh

12/10/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

34

QL1014

Nguyễn Thị Nội

11/10/1990

Hưng Yên

K35 GDCD

 

 

 

35

QL1015

Đỗ Thị Nụ

03/8/1991

Yên Khánh - Ninh Bình

K35B SP Sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 30

B24


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1016

Ma Thị Nụ

05/12/1990

Tuyên Quang

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

2

QL1017

Nguyễn Thị Nụ

07/6/1991

Đông Hưng

K35C CN Hóa

 

 

 

3

QL1018

Cao Thị Oanh

 

 

K35D CN Vật lý

 

 

 

4

QL1019

Đặng Thị Oanh

27/11/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

5

QL1020

Đỗ Thị Oanh

11/11/1989

Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

6

QL1021

Đồng Thị Trâm Oanh

23/9/1991

Vũ Thư - Thái Bình

K35D CN Vật lý

 

 

 

7

QL1022

Nguyễn Thị Oanh

10/8/1991

Bắc Giang

K35A GDMN

 

 

 

8

QL1023

Nguyễn Thị Oanh

08/01/1990

Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

9

QL1024

Nguyễn Thị Quỳnh Oanh

10/7/1990

Bắc Hà - Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

10

QL1025

Nguyễn Thị Tú Oanh

08/8/1991

Bắc Ninh

K35B GDTH

 

 

 

11

QL1026

Nguyễn Việt Oanh

02/02/1991

Hải Dương

K35E SP Toán

 

 

 

12

QL1027

Quản Thị Kim Oanh

16/6/1991

Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

13

QL1028

Trần Thị Kim Oanh

24/6/1990

Nam Sách - Hải Dương

K35B GDTH

 

 

 

14

QL1029

Trịnh Thị Oanh

28/7/1991

Ninh Giang - Hải Dương

K35C Văn

 

 

 

15

QL1030

Vũ Phương Oanh

21/9/1990

Mai Sơn - Sơn La

K35E CNVăn

 

 

 

16

QL1031

Vũ Thị Oanh

25/6/1991

Xuân Trường - Nam Định

K35A Văn

 

 

 

17

QL1032

Hà Chí Ổn

25/12/1990

TP Bắc Giang - Bắc Giang

K35D SP Toán

 

 

 

18

QL1033

Lò Văn Phau

02/11/1984

Lai Châu

K35B SP Vật lý

 

 

 

19

QL1034

Lê Thị Hồng Phấn

21/8/1991

Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

20

QL1035

Dương Thị Phúc

06/7/1991

Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

21

QL1036

Đỗ Thị Phúc

08/10/1991

Khoái Châu - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

22

QL1037

Nguyễn Hải Phúc

30/9/1991

Lạc Thủy - Hòa Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

23

QL1038

Nguyễn Thị Phúc

08/01/1991

Tiên Du - Bắc Ninh

K35A SP Vật lý

 

 

 

24

QL1039

Chu Thị Phương

16/02/1990

Cam Đường - Lào Cai

K35B SP Hóa

 

 

 

25

QL1040

Đỗ Thị Phương

30/9/1990

Bắc Ninh

K35A GDMN

 

 

 

26

QL1041

Đỗ Thị Minh Phương

28/9/1988

Tam Đảo - Vĩnh Phúc

K35B SP Sinh

 

 

 

27

QL1042

Đồng Thị Phương

06/01/1990

Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

28

QL1043

Hoàng Thị Phương

07/12/1986

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

29

QL1044

Hoàng Thị Mai Phương

03/7/1991

Hà Nội

K35E SP Toán

 

 

 

30

QL1045

Lê Thị Phương

20/6/1991

Hoằng Hóa - Thanh Hóa

K35 Việt Nam học

 

 

 

31

QL1046

Lê Thị Phương

06/4/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35 TV-TT

 

 

 

32

QL1047

Lê Thị Thu Phương

08/7/1989

Tam Thanh - Phú Thọ

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

33

QL1048

Lò Văn Phương

16/11/1988

Điện Biên

K35 GDCD

 

 

 

34

QL1049

Lương Xuân Phương

17/10/1991

Cẩm Phả - Quảng Ninh

K35A SP Vật lý

 

 

 

35

QL1050

Lưu Thị Phương

08/3/1990

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 31

B34


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1051

Nguyễn Minh Phương

22/8/1991

Đống Đa - Hà Nội

K35E CNVăn

 

 

 

2

QL1052

Nguyễn Thị Phương

25/10/1990

Trấn Yên - Yên Bái

K35D Văn

 

 

 

3

QL1053

Nguyễn Thị Phương

18/8/1991

Thái Bình

K35D SP Toán

 

 

 

4

QL1054

Nguyễn Thị Phương

16/7/1991

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35G SP Toán

 

 

 

5

QL1055

Nguyễn Thị Phương

12/12/1990

Yên Phong - Bắc Ninh

K35A SP Vật lý

 

 

 

6

QL1056

Nguyễn Thị Phương

20/4/1991

Ý Yên - Nam Định

K35A SP Sinh

 

 

 

7

QL1057

Nguyễn Thị Phương

10/01/1991

Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

8

QL1058

Nguyễn Thị Hoài Phương

23/5/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

9

QL1059

Nguyễn Thị Hồng Phương

26/02/1991

Thái Bình

K35C SP Toán

 

 

 

10

QL1060

Nguyễn Thị Huyền Phương

13/01/1991

Đông Hưng - Thái Bình

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

11

QL1061

Nguyễn Thị Mai Phương

10/5/1991

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

12

QL1062

Nguyễn Thị Minh Phương

24/12/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

13

QL1063

Nguyễn Thị Thu Phương

20/01/1987

Vũ Thư - Thái Bình

K35B SP Toán

 

 

 

14

QL1064

Nguyễn Thị Thu Phương

28/6/1991

Nam Định

K35D CN Vật lý

 

 

 

15

QL1065

Nguyễn Thị Thu Phương

24/11/1990

TP Tuyên Quang - Tuyên Quang

K35A SP Hóa

 

 

 

16

QL1066

Nguyễn Thu Phương

22/12/1990

Hoài Đức - Hà Nội 

K35C CN Sinh

 

 

 

17

QL1067

Phạm Hồng Phương

03/7/1990

Hiệp Hòa - Bắc Giang

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

18

QL1068

Phan Thị Phương

04/6/1991

Vĩnh Phúc

K35A GDMN

 

 

 

19

QL1069

Trần Thị Phương

04/6/1991

Bắc Ninh

K35D SP Toán

 

 

 

20

QL1070

Trần Thị Bích Phương

09/10/1991

Mường Khương - Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

21

QL1071

Trần Thị Bích Phương

14/8/1991

Hà Nam

K35 GDCD

 

 

 

22

QL1072

Trần Thị Thu Phương

11/11/1991

Hưng Yên

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

23

QL1073

Trịnh Thị Phương

17/02/1991

Ý Yên - Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

24

QL1074

Trương Thị Minh Phương

25/9/1991

Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

25

QL1075

Vũ Thị Phương

20/3/1991

Nam Trực - Nam Định

K35A SP Hóa

 

 

 

26

QL1076

Vũ Thị Bích Phương

06/8/1991

Hưng Yên

K35 CNTT

 

 

 

27

QL1077

Bùi Thị Thanh Phượng

09/8/1990

Bảo Thắng - Lào Cai

K35 GDCD

 

 

 

28

QL1078

Lương Thị Phượng

13/6/1990

Trấn Yên - Yên Bái

K35B Văn

 

 

 

29

QL1079

Nguyễn Thị Phượng

18/01/1991

Đông Hưng - Thái Bình

K35A SP Hóa

 

 

 

30

QL1080

Nguyễn Thị Phượng

01/4/1991

Vụ Bản - Nam Định

K35A SP Hóa

 

 

 

31

QL1081

Nguyễn Thị Phượng

04/5/1990

Phú Thọ

K35C Văn

 

 

 

32

QL1082

Nguyễn Thị Phượng

25/11/1991

Đông Triều - Quảng Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

33

QL1083

Nguyễn Thị Phượng

20/10/1991

Phù Cừ - Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

34

QL1084

Nguyễn Thị Phượng

02/02/1991

Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

35

QL1085

Nguyễn Thị Phượng

25/6/1991

Cẩm Giảng - Hải Dương

K35B GDTH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 32

B33A


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1086

Nguyễn Thị Bích Phượng

07/10/1990

Hà Nội

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

2

QL1087

Phạm Thị Phượng

22/10/1991

Thái Bình

K35B SP Toán

 

 

 

3

QL1088

Phạm Thị Phượng

28/4/1991

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

4

QL1089

Phạm Thị Phượng

24/11/1991

Vĩnh Phúc

K35C CN Sinh

 

 

 

5

QL1090

Tô Thị Phượng

12/3/1991

Hải Dương

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

6

QL1091

 Thị Phượng

29/12/1991

Gia Viễn - Ninh Bình

K35A GDTH

 

 

 

7

QL1092

Tạ Văn Quang

04/10/1991

Hà Nội

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

8

QL1093

Nguyễn Văn Quảng

11/9/1990

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

9

QL1094

Đào Văn Quân

22/02/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35A SP Vật lý

 

 

 

10

QL1095

Phạm Thế Quân

22/5/1991

Hải Dương

K35D SP Toán

 

 

 

11

QL1096

Bùi Thị Quế

27/12/1990

Yên Thủy - Hòa Bình

K35B SP Sinh

 

 

 

12

QL1097

Đinh Thị Quế

28/10/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

13

QL1098

Nguyễn Thị Quế

10/02/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

14

QL1099

Nguyễn Thị Quế

27/01/1990

Hiệp Hòa - Bắc Giang

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

15

QL1100

Trần Thị Hương Quế

12/12/1990

Lục Nam - Bắc Giang

K35A GDTH

 

 

 

16

QL1101

Vũ Thị Hương Quế

28/7/1991

Hưng Yên

K35A SP Sinh

 

 

 

17

QL1102

Nguyễn Thị Quy

21/10/1991

Bắc Ninh

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

18

QL1103

Mai Hồng Quý

16/7/1990

Lào Cai

K35B SP Vật lý

 

 

 

19

QL1104

Đặng Mai Ngọc Quyên

05/4/1991

TP Đà Nẵng

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

20

QL1105

Thân Phương Quyên

21/6/1991

Việt Yên - Bắc Giang

K35A GDTH

 

 

 

21

QL1106

Khuất Văn Quyết

27/5/1990

Sơn Tây - Hà Nội

K35B SP Sinh

 

 

 

22

QL1107

Nguyễn Đức Quyết

05/01/1988

Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

23

QL1108

Vũ Ngọc Quyết

21/12/1987

Vụ Bản - Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

24

QL1109

Ma Thị Hồng Quynh

02/8/1991

Chiêm Hóa - Tuyên Quang

K35D Văn

 

 

 

25

QL1110

Bạch Như Quỳnh

08/8/1990

Hòa Bình

K35B SP Hóa

 

 

 

26

QL1111

Bùi Như Quỳnh

07/02/1990

Lâm Thao - Phú Thọ

K35A SP Sinh

 

 

 

27

QL1112

Bùi Như Quỳnh

25/9/1991

Thái Bình

K35C CN Sinh

 

 

 

28

QL1113

Bùi Thúy Quỳnh

01/02/1991

TP Phủ Lý - Hà Nam

K35C Văn

 

 

 

29

QL1114

Đặng Mai Ngọc Quỳnh

05/4/1991

TP Đà Nẵng

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

30

QL1115

Đoàn Mạnh Quỳnh

02/3/1991

Khoái Châu - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

31

QL1116

Hà Thị Như Quỳnh

05/9/1990

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

32

QL1117

Lê Thị Quỳnh

09/11/1991

Kinh Môn - Hải Dương

K35E CNVăn

 

 

 

33

QL1118

Lê Thị Ngọc Quỳnh

10/12/1991

Kiến Xương - Thái Bình

K35C CN Hóa

 

 

 

34

QL1119

Nguyễn Thị Như Quỳnh

14/6/1990

Gia Viễn - Ninh Bình

K35 GDCD

 

 

 

35

QL1120

Nguyễn Thị Thu Quỳnh

23/01/1991

TP Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 33

B33B


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1121

Nguyễn Thúy Quỳnh

13/01/1990

Hải Dương

K35 TV-TT

 

 

 

2

QL1122

Trần Thị Quỳnh

01/9/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35D Sinh-KTNN

 

 

 

3

QL1123

Trịnh Thị Như Quỳnh

09/3/1991

Quỳnh Phụ - Thái Bình

K35E SP Toán

 

 

 

4

QL1124

Vũ Thị Quỳnh

01/12/1991

Yên Thế - Bắc Giang

K35C Văn

 

 

 

5

QL1125

Vũ Thị Như Quỳnh

07/11/1991

Thanh Thủy - Phú Thọ

K35 CN Lịch sử

 

 

 

6

QL1126

Nguyễn Thị Sao

01/7/1990

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

7

QL1127

Đặng Thị Sáu

28/5/1990

Hàm Yên - Tuyên Quang

K35D Văn

 

 

 

8

QL1128

Lê Thị Sâm

20/11/1989

Ninh Bình

K35A Văn

 

 

 

9

QL1129

Đào Thị Sen

27/02/1991

Bình Giang - Hải Dương

K35E CNVăn

 

 

 

10

QL1130

Lê Thị Sen

28/9/1991

Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

11

QL1131

Nguyễn Thị Sen

20/10/1991

Quế Võ - Bắc Ninh

K35B SP Hóa

 

 

 

12

QL1132

Đào Thị Sim

04/11/1991

Hưng Yên

K35D CN Vật lý

 

 

 

13

QL1133

Nguyễn Thị Sim

28/7/1991

TP Hải Dương - Hải Dương

K35A GDTH

 

 

 

14

QL1134

Vũ Thị Sim

22/9/1991

An Lão - Hải Phòng

K35A Văn

 

 

 

15

QL1135

Phạm Sinh

05/6/1991

Diễn Châu - Nghệ An

K35C Văn

 

 

 

16

QL1136

Vũ Đình Sinh

18/11/1990

Ý Yên - Nam Định

K35B SP Sinh

 

 

 

17

QL1137

Nguyễn Thị Soi

20/10/1991

Nam Định

K35B GDTH

 

 

 

18

QL1138

Hoàng Thị Son

12/01/1990

Văn Quan - Lạng Sơn

K35A SP Hóa

 

 

 

19

QL1139

Đinh Thái Sơn

14/3/1989

Lương Sơn - Hòa Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

20

QL1140

Hứa Viết Sơn

04/4/1990

Lạng Sơn

K35B SP Hóa

 

 

 

21

QL1141

Nông Ngọc Sơn

25/3/1990

Bắc Sơn - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

22

QL1142

Phạm Ngọc Sơn

04/7/1991

Hòa Bình

K35 CNTT

 

 

 

23

QL1143

Phan Anh Sơn

27/6/1991

Lập Thạch - Vĩnh Phúc

K35G SP Toán

 

 

 

24

QL1144

Trần Công Sơn

11/5/1991

Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

25

QL1145

Phùng Thị Sứ

06/3/1991

Lục Yên - Yên Bái

K35D Văn

 

 

 

26

QL1146

Trần Văn Sỹ

25/12/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

27

QL1147

Trần Đức Tài

14/3/1989

Vụ Bản - Nam Định

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

28

QL1148

Vũ Thị Tám

06/9/1991

Quế Võ - Bắc Ninh

K35C Văn

 

 

 

29

QL1149

Chu Thanh Tâm

07/8/1990

Lạng Sơn

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

30

QL1150

Đào Thị Tâm

30/9/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35 GDCD

 

 

 

31

QL1151

Hà Đức Tâm

26/11/1990

Tam Dương - Vĩnh Phúc

K35B SP Toán

 

 

 

32

QL1152

Hà Thị Tâm

11/10/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

33

QL1153

Hà Thị Thanh Tâm

11/9/1991

Quảng Yên - Quảng Ninh

K35A Văn

 

 

 

34

QL1154

Nguyễn Thị Tâm

04/10/1990

Nam Định

K35B GDTH

 

 

 

35

QL1155

Nguyễn Thị Minh Tâm

20/8/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 34

B32A


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1156

Nguyễn Thị Thanh Tâm

17/3/1990

Vĩnh Phúc

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

2

QL1157

Nguyễn Văn Tâm

20/10/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

3

QL1158

Nguyễn Văn Tâm

01/01/1991

Bình Giang - Hải Dương

K35 CN Lịch sử

 

 

 

4

QL1159

Phạm Thị Tâm

16/6/1990

Hải Dương

K35D CN Vật lý

 

 

 

5

QL1160

Phùng Thị Tâm

03/9/1991

Tam Dương - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

6

QL1161

Tô Thị Tâm

27/3/1991

Bắc Ninh

K35C CN Sinh

 

 

 

7

QL1162

Trần Thị Thanh Tâm

15/10/1990

Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

8

QL1163

Nguyễn Thị Tân

29/11/1991

Hưng Yên

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

9

QL1164

Phan Thị Tân

28/9/1991

Tam Đảo - Vĩnh Phúc

K35B GDMN

 

 

 

10

QL1165

Tống Quang Tân

10/5/1989

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

11

QL1166

Trần Ngọc Tân

16/02/1991

Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

12

QL1167

Vũ Ngọc Tân

12/6/1991

Thái Bình

K35D CN Vật lý

 

 

 

13

QL1168

Hoàng Văn Thái

22/7/1991

Bắc Giang

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

14

QL1169

Nguyễn Thị Thái

26/11/1990

Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

15

QL1170

Nguyễn Thị Thái

14/10/1991

Vĩnh Phúc

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

16

QL1171

Phùng Huy Thái

22/12/1988

Kim Động - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

17

QL1172

Đặng Thị Thanh

12/01/1991

Hà Nam

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

18

QL1173

Đỗ Thị Thanh

28/6/1989

Thái Bình

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

19

QL1174

Lương Ngọc Thanh

12/02/1991

Bắc Ninh

K35E SP Toán

 

 

 

20

QL1175

Lưu Thị Thanh

25/12/1990

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

21

QL1176

Mã Thị Thanh

11/10/1989

Cao Bằng

K35B SP Toán

 

 

 

22

QL1177

Nguyễn Thị Thanh

24/5/1989

Lai Châu

K35A SP Toán

 

 

 

23

QL1178

Nguyễn Thị Thanh

28/10/1991

Bắc Ninh

K35D SP Toán

 

 

 

24

QL1179

Phạm Thị Thanh

30/9/1991

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

25

QL1180

Phan Thị Thanh

04/8/1990

Ba Vì - Hà Nội

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

26

QL1181

Vũ Thị Thanh

25/6/1991

Vụ Bản - Nam Định

K35B SP Sinh

 

 

 

27

QL1182

Lê Ngọc Thành

 

 

K35 TV-TT

 

 

 

28

QL1183

Lương Xuân Thành

11/01/1991

Nam Định

K35D SP Toán

 

 

 

29

QL1184

Nguyễn Công Thành

24/7/1991

Thanh Hóa

K35 CNTT

 

 

 

30

QL1185

Nguyễn Thị Thao

02/9/1990

Thanh Hóa

K35 TV-TT

 

 

 

31

QL1186

Bùi Thị Thảo

22/10/1990

Hải Dương

K35C SP Toán

 

 

 

32

QL1187

Bùi Thị Thu Thảo

29/10/1991

Ninh Giang - Hải Dương

K35C Văn

 

 

 

33

QL1188

Đinh Thị Phương Thảo

20/12/1990

Việt Trì - Phú Thọ

K35B GDTH

 

 

 

34

QL1189

Đỗ Thị Thảo

31/7/1991

Hà Nội

K35A Văn

 

 

 

35

QL1190

Hoàng Thị Thảo

27/01/1991

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35E CNVăn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 35

B32B


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1191

Hoàng Thị Thảo

01/7/1991

Thanh Liêm - Hà Nam

K35A SP Sinh

 

 

 

2

QL1192

Hoàng Thị Bích Thảo

20/02/1991

Hà Nội

K35B SP Sinh

 

 

 

3

QL1193

Lê Thị Thảo

15/02/1990

Kim Bảng - Hà Nam

K35A SP Sinh

 

 

 

4

QL1194

Lê Thị Phương Thảo

07/11/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35A Văn

 

 

 

5

QL1195

Lê Thị Thanh Thảo

21/11/1991

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

6

QL1196

Lương Thị Thảo

13/01/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35A SP Hóa

 

 

 

7

QL1197

Lương Thu Thảo

01/9/1991

Kiến Xương - Thái Bình

K35E CNVăn

 

 

 

8

QL1198

Ngô Hội Thảo

28/11/1991

Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

9

QL1199

Nguyễn Thị Thảo

07/7/1991

TP Bắc Ninh - Bắc Ninh

K35G SP Toán

 

 

 

10

QL1200

Nguyễn Thị Thảo

01/5/1990

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

11

QL1201

Nguyễn Thị Bích Thảo

19/5/1989

Vĩnh Phúc

K35B SP Sinh

 

 

 

12

QL1202

Nguyễn Thị Thu Thảo

08/6/1991

Gia Lâm - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

13

QL1203

Nông Phương Thảo

08/01/1991

Đại Từ - Thái Nguyên

K35 CNTT

 

 

 

14

QL1204

Nông Thị Phương Thảo

08/8/1990

Lạng Sơn

K35G SP Toán

 

 

 

15

QL1205

Phạm Hoàng Phương Thảo

30/8/1990

Yên Bái

K35A GDTH

 

 

 

16

QL1206

Phạm Thị Thảo

16/9/1990

Giao Thủy - Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

17

QL1207

Phạm Thị Thảo

12/4/1990

Phú Xuyên - Hà Nội

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

18

QL1208

Phạm Thị Thu Thảo

04/10/1991

Nam Định

K35B SP Toán

 

 

 

19

QL1209

Phí Thị Thảo

25/02/1990

Hưng Yên

K35C CN Sinh

 

 

 

20

QL1210

Phùng Phương Thảo

30/10/1991

Sơn La

K35 Việt Nam học

 

 

 

21

QL1211

Trần Thị Minh Thảo

01/02/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

22

QL1212

Vi Thị Thảo

15/8/1991

Hà Nội

K35D SP Toán

 

 

 

23

QL1213

Vũ Thị Thảo

27/5/1991

Yên Mô - Ninh Bình

K35B Văn

 

 

 

24

QL1214

Bùi Thị Thắm

20/12/1990

Hưng Yên

K35A GDTH

 

 

 

25

QL1215

Bùi Thị Hồng Thắm

10/10/1988

Thạch Thành - Thanh Hóa

K35E CNVăn

 

 

 

26

QL1216

Đỗ Thị Thắm

21/5/1991

Khoái Châu - Hưng Yên

K35C CN Hóa

 

 

 

27

QL1217

Hoàng Thị Thắm

29/11/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

28

QL1218

Lê Thị Thắm

27/02/1991

Thanh Hóa

K35 TV-TT

 

 

 

29

QL1219

Nguyễn Thị Thắm

23/9/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

30

QL1220

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/9/1990

Tứ Kỳ - Hải Dương

K35B Văn

 

 

 

31

QL1221

Phạm Thị Thắm

01/02/1991

Hà Tĩnh

K35B Văn

 

 

 

32

QL1222

Vũ Thị Thắm

04/12/1991

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35B SP Sinh

 

 

 

33

QL1223

Nguyễn Văn Thắng

18/7/1991

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

34

QL1224

Nguyễn Thị Thêm

25/3/1989

Yên Hưng  - Quảng Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

35

QL1225

Nguyễn Thị Thêm

 

 

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 36

B31


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1226

Trần Thị Bích Thêm

15/11/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

2

QL1227

Hoàng Thị Thếp

28/12/1989

Tam Đường - Lai Châu

K35B SP Sinh

 

 

 

3

QL1228

Nguyễn Thị Thêu

12/01/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35B GDTH

 

 

 

4

QL1229

Viên Văn Thi

14/7/1990

Lạng Sơn

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

5

QL1230

Nguyễn Đức Thiện

16/4/1985

Mỹ Đức - Hà Nội

K35 Việt Nam học

 

 

 

6

QL1231

Đỗ Danh Thiệp

12/6/1990

Hoài Đức - Hà Nội 

K35 CNTT

 

 

 

7

QL1232

Phạm Duy Thịnh

22/11/1989

Ba Vì - Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

8

QL1233

Vũ Minh Thịnh

26/12/1991

Phú Xuyên - Hà Nội

K35 Việt Nam học

 

 

 

9

QL1234

Nguyễn Thị Minh Tho

09/4/1991

Nam Định

K35B SP Sinh

 

 

 

10

QL1235

Hà Thị Kim Thoa

02/9/1991

Vĩnh Phúc

K35B Văn

 

 

 

11

QL1236

Hoàng Thị Kim Thoa

13/3/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

12

QL1237

Nguyễn Thị Thoa

09/11/1991

Thái Bình

K35B SP Sinh

 

 

 

13

QL1238

Nguyễn Thị Thoa

01/5/1991

Nghệ An

K35 TV-TT

 

 

 

14

QL1239

Trần Thị Thoa

22/7/1991

Phù Cừ - Hưng Yên

K35 Việt Nam học

 

 

 

15

QL1240

Vũ Thị Thoa

06/12/1990

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35A GDMN

 

 

 

16

QL1241

Nguyễn Thị Thỏa

21/3/1990

Ninh Giang - Hải Dương

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

17

QL1242

Nguyễn Văn Thoại

21/8/1991

Vĩnh Phúc

K35A SP Vật lý

 

 

 

18

QL1243

Bùi Thị Thoan

14/9/1991

Hưng Yên

K35E SP Toán

 

 

 

19

QL1244

Lê Thị Kim Thông

12/10/1989

Mê Linh - Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

20

QL1245

Hoàng Anh Thơ

05/10/1991

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

21

QL1246

Hoàng Thị Thơ

26/7/1990

Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

22

QL1247

Hoàng Thị Thơ

13/12/1991

Sơn La

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

23

QL1248

Bạch Thị Thơm

18/10/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35B Văn

 

 

 

24

QL1249

Nguyễn Thị Thơm

19/8/1991

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

25

QL1250

Nguyễn Thị Thơm

10/5/1989

Đông Hưng - Thái Bình

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL1251

Nhữ Thị Thơm

12/9/1990

Bình Giang - Hải Dương

K35 CN Lịch sử

 

 

 

27

QL1252

Trần Thị Thơm

24/6/1991

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35C CN Hóa

 

 

 

28

QL1253

Bùi Thị Hồng Thu

08/8/1988

Việt Trì - Phú Thọ

K35A SP Sinh

 

 

 

29

QL1254

Cao Thị Thu

24/7/1989

Phú Thọ

K35 CNTT

 

 

 

30

QL1255

Dương Thị Thu

27/8/1989

Chương Mỹ - Hà Nội

K35E CNVăn

 

 

 

31

QL1256

Đặng Thị Thu

28/02/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

32

QL1257

Đoàn Thị Thu

14/8/1990

TP Lào Cai - Lào Cai

K35D CN Vật lý

 

 

 

33

QL1258

Đỗ Thị Thu

11/9/1991

Tứ Kỳ - Hải Dương

K35 CNTT

 

 

 

34

QL1259

Đỗ Thị Minh Thu

20/01/1991

Hà Nội

K35A CN Toán

 

 

 

35

QL1260

Lương Thị Thu

15/12.1990

Duy Tiên - Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 37

A11


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1261

Lưu Thị Thu

03/12/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

2

QL1262

Nguyễn Lệ Thiên Thu

19/9/1991

Lạc Thủy - Hòa Bình

K35 Việt Nam học

 

 

 

3

QL1263

Nguyễn Thị Thu

26/10/1987

Kim Bảng - Hà Nam

K35B Văn

 

 

 

4

QL1264

Nguyễn Thị Thu

12/3/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35C Văn

 

 

 

5

QL1265

Nguyễn Thị Thu

27/01/1991

Bắc Ninh

K35A CN Toán

 

 

 

6

QL1266

Nguyễn Thị Thu

06/10/1990

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35C CN Sinh

 

 

 

7

QL1267

Nguyễn Thị Thu

17/02/1990

Đông Triều - Quảng Ninh

K35A GDTH

 

 

 

8

QL1268

Nguyễn Thị Thu

18/8/1991

Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

9

QL1269

Nguyễn Thị Thu

08/9/1991

Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

10

QL1270

Phan Thị Thu

22/6/1990

Khoái Châu - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

11

QL1271

Phùng Thị Thu

27/6/1991

Tam Đảo - Vĩnh Phúc

K35G SP Toán

 

 

 

12

QL1272

Trần Thị Thu

20/9/1991

Vĩnh Phúc

K35B Văn

 

 

 

13

QL1273

Trần Thị Thu

12/02/991

Đông Hưng - Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

14

QL1274

Vũ Minh Thu

11/3/1990

Phú Thọ

K35 CNTT

 

 

 

15

QL1275

Vũ Thị Thu

06/7/1989

Hà Nam

K35 GDCD

 

 

 

16

QL1276

Nguyễn Thị Thuân

01/7/1990

Thanh Miện - Hải Dương

K35 CN Lịch sử

 

 

 

17

QL1277

Trương Thị Thuần

04/9/1989

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35D Văn

 

 

 

18

QL1278

Lê Thị Thuận

25/9/1991

Bắc Ninh

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

19

QL1279

Phạm Thị Bích Thuận

22/11/1991

Gia Lộc - Hải Dương

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

20

QL1280

Nguyễn Thị Thùy

24/5/1990

Hưng Yên

K35B SP Toán

 

 

 

21

QL1281

Nguyễn Thị Thùy

17/8/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35A GDTH

 

 

 

22

QL1282

Nguyễn Thị Thùy

23/5/1991

Gia Viễn - Ninh Bình

K35B GDTH

 

 

 

23

QL1283

Nguyễn Thị Thùy

16/4/1990

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

24

QL1284

Nguyễn Thị Thanh Thùy

25/7/1991

Tam Dương - Vĩnh Phúc

K35D Văn

 

 

 

25

QL1285

Phạm Thị Thùy

20/11/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 GDCD

 

 

 

26

QL1286

Phạm Thị Phương Thùy

02/10/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35B SP Sinh

 

 

 

27

QL1287

Bùi Thị Thủy

25/10/1991

Nam Trực - Nam Định

K35C CN Sinh

 

 

 

28

QL1288

Bùi Thị Thủy

04/11/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35C CN Hóa

 

 

 

29

QL1289

Bùi Thị Thu Thủy

09/9/1990

Tuyên Quang

K35A SP Sinh

 

 

 

30

QL1290

Bùi Thị Thu Thủy

17/10/1991

Bắc Ninh

K35A GDMN

 

 

 

31

QL1291

Chu Thị Thủy

07/01/1990

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35G SP Toán

 

 

 

32

QL1292

Đoàn Thị Thủy

30/5/1991

Mê Linh - Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

33

QL1293

Đỗ Thị Thủy

17/12/1989

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

34

QL1294

Hoàng Thu Thủy

28/10/1990

Thạch Thất - Hà Nội

K35C Văn

 

 

 

35

QL1295

Lại Thị Thủy

20/11/1991

Thái Bình

K35B SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 38

A12


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1296

Lê Thị Bích Thủy

20/10/1991

Khoái Châu - Hưng Yên

K35A GDMN

 

 

 

2

QL1297

Ngô Thị Thủy

09/6/1991

Lục Ngạn - Bắc Giang

K35 Việt Nam học

 

 

 

3

QL1298

Nguyễn Hồng Thủy

14/9/1991

TP Ninh Bình - Ninh Bình

K35 Việt Nam học

 

 

 

4

QL1299

Nguyễn Thị Thủy

12/10/1991

Yên Bái

K35 Việt Nam học

 

 

 

5

QL1300

Nguyễn Thị Thủy

11/10/1991

Hà Nam

K35A SP Toán

 

 

 

6

QL1301

Nguyễn Thị Thủy

17/5/1991

Thái Bình

K35G SP Toán

 

 

 

7

QL1302

Nguyễn Thị Thủy

07/8/1991

Thái Bình

K35B GDMN

 

 

 

8

QL1303

Nguyễn Thị Thủy

25/12/1990

Vĩnh Phúc

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

9

QL1304

Nguyễn Thị Thanh Thủy

05/5/1990

Kim Bôi - Hòa Bình

K35D SP Toán

 

 

 

10

QL1305

Nguyễn Thị Thu Thủy

21/10/1991

Bình Giang - Hải Dương

K35 CN Lịch sử

 

 

 

11

QL1306

Nguyễn Thu Thủy

05/4/1991

Quốc Oai - Hà Nội

K35 GDCD

 

 

 

12

QL1307

Phan Thị Thủy

12/10/1991

Vĩnh Phúc

K35C Văn

 

 

 

13

QL1308

Phan Thị Thủy

28/01/1991

Trực Ninh - Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

14

QL1309

Phùng Thị Thủy

02/8/1991

Ninh Bình

K35B GDMN

 

 

 

15

QL1310

Tạ Thị Thủy

22/7/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35B Văn

 

 

 

16

QL1311

Trần Thị Thu Thủy

28/02/1991

Yên Bình - Yên Bái

K35 Việt Nam học

 

 

 

17

QL1312

Vàng Thị Thủy

07/10/1987

Mường Nhé - Điện Biên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

18

QL1313

Vũ Thị Thủy

26/9/1990

Kim Thành - Hải Dương

K35B Văn

 

 

 

19

QL1314

Vũ Thị Thủy

05/11/1991

Nam Định

K35D SP Toán

 

 

 

20

QL1315

Vũ Thị Thu Thủy

09/3/1991

Hà Nam

K35 CNTT

 

 

 

21

QL1316

Bùi Thị Thúy

21/02/1991

Mỹ Hào - Hưng Yên

K35C Văn

 

 

 

22

QL1317

Dương Thị Thúy

24/11/1991

Yên Mỹ - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

23

QL1318

Đào Thị Thúy

12/02/1991

Ninh Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

24

QL1319

Đặng Thị Thúy

22/6/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35D SP Toán

 

 

 

25

QL1320

Đinh Thị Ngọc Thúy

29/6/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35B GDMN

 

 

 

26

QL1321

Hoàng Thị Thúy

11/9/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

27

QL1322

Lê Thị Thúy

02/8/1991

Thanh Hà - Hải Dương

K35 GDCD

 

 

 

28

QL1323

Lê Thị Thúy

08/8/1990

Hà Nam

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

29

QL1324

Lưu Thị Thúy

15/02/1990

Hà Nội

K35 TV-TT

 

 

 

30

QL1325

Nguyễn Thị Thúy

22/8/1990

Bắc Giang

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

31

QL1326

Nguyễn Thị Thúy

25/11/1990

Kim Bảng - Hà Nam

K35B Văn

 

 

 

32

QL1327

Nguyễn Thị Thúy

01/10/1990

Mê Linh - Hà Nội

K35B Văn

 

 

 

33

QL1328

Nguyễn Thị Thúy

15/12/1990

Khoái Châu - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

34

QL1329

Nguyễn Thị Thúy

08/10/1991

Phúc Thọ - Hà Nội

K35D SP Toán

 

 

 

35

QL1330

Nguyễn Thị Thúy

27/10/1991

Thạch Thất - Hà Nội

K35G SP Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 39

A13


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1331

Nguyễn Thị Thúy

09/9/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

2

QL1332

Nguyễn Thị Thúy

06/12/1989

Mê Linh - Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

3

QL1333

Nguyễn Thị Thúy

16/8/1991

Hưng Yên

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

4

QL1334

Trần Phương Thúy

25/9/1991

Mỹ Đức - Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

5

QL1335

Trần Thị Thúy

30/3/1991

Hải Hậu - Nam Định

K35E CNVăn

 

 

 

6

QL1336

Trần Thị Thúy

24/9/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35B GDMN

 

 

 

7

QL1337

Trần Thị Thúy

29/11/1991

Tam Đảo - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

8

QL1338

Trương Minh Thúy

24/12/1990

Hoài Đức - Hà Nội 

K35B GDMN

 

 

 

9

QL1339

Vũ Thị Thúy

03/5/1991

Hà Nội

K35 TV-TT

 

 

 

10

QL1340

La Hoàng Thư

18/8/1989

Hàm Yên - Tuyên Quang

K35D Văn

 

 

 

11

QL1341

Lê Thị Anh Thư

16/4/1990

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35 CN Lịch sử

 

 

 

12

QL1342

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

03/9/1991

Kim Động - Hưng Yên

K35 TV-TT

 

 

 

13

QL1343

Nguyễn Văn Thưa

12/9/1991

Bắc Ninh

K35A CN Toán

 

 

 

14

QL1344

Nguyễn Thế Thực

04/01/1990

Tân Lạc - Hòa Bình

K35E SP Toán

 

 

 

15

QL1345

Bùi Văn Thước

21/3/1991

Nam Định

K35B SP Toán

 

 

 

16

QL1346

Hoàng Thị Thương

04/6/1990

Văn Bàn - Lào Cai

K35B GDTH

 

 

 

17

QL1347

Lò Thị Thương

12/5/1990

Thường Xuân - Thanh Hóa

K35C Văn

 

 

 

18

QL1348

Lục Thị Thương

12/11/1991

Văn Bàn - Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

19

QL1349

Phạm Thị Thương

20/3/1991

Nam Định

K35A SP Toán

 

 

 

20

QL1350

Phan Thị Thương

14/11/1991

Vĩnh Phúc

K35D CN Vật lý

 

 

 

21

QL1351

Vương Mạnh Thương

24/3/1990

Đình Lập - Lạng Sơn

K35A SP Sinh

 

 

 

22

QL1352

Hoàng Thị Thường

07/10/1990

Bắc Ninh

K35C Văn

 

 

 

23

QL1353

Chu Thị Tiến

05/4/1990

Kim Bảng - Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

24

QL1354

Đàm Quang Tiến

21/10/1991

Hưng Yên

K35B SP Sinh

 

 

 

25

QL1355

Hoàng Mạnh Tiến

26/8/1990

Văn Lãng - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

26

QL1356

Lê Văn Tiến

28/02/1990

Hà Nam

K35 GDCD

 

 

 

27

QL1357

Phùng Quang Tiến

06/10/1984

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

28

QL1358

Ngô Văn Tiếp

20/4/1991

Sơn Động - Bắc Giang

K35E CNVăn

 

 

 

29

QL1359

Lê Thị Tím

13/5/1991

Hưng Yên

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

30

QL1360

Ngô Thị Tím

05/11/1990

Hải Dương

K35 GDCD

 

 

 

31

QL1361

Dường Cắm Tình

03/02/1990

Quảng Ninh

K35B SP Vật lý

 

 

 

32

QL1362

Nguyễn Trọng Tình

18/9/1990

Hạ Hòa - Phú Thọ

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

33

QL1363

Tống Thị Tình

10/9/1991

Hải Phòng

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

34

QL1364

Trần Thị Tình

24/5/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

35

QL1365

Phùng Thị Tĩnh

15/6/1990

Mê Linh - Hà Nội

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 40

A14


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1366

Phạm Văn Tính

27/01/1990

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35A SP Hóa

 

 

 

2

QL1367

Bế Văn Tỏa

23/7/1990

Trùng Khánh - Cao Bằng

K35A SP Sinh

 

 

 

3

QL1368

Lê Đức Toàn

02/4/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

4

QL1369

Lê Thị Toàn

16/4/1991

Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

5

QL1370

Nguyễn Thị Toàn

09/9/1991

Hà Nội

K35A SP Toán

 

 

 

6

QL1371

Vũ Xuân Tòng

01/4/1991

Hải Dương

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

7

QL1372

Đỗ Thị Tốt

11/7/1991

Hải Dương

K35A Văn

 

 

 

8

QL1373

Đỗ Thị Tơ

08/6/1990

Vĩnh Phúc

K35A GDMN

 

 

 

9

QL1374

Đinh Thị Trà

19/10/1990

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

10

QL1375

Đoàn Thị Trà

18/02/1989

Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

11

QL1376

Hoàng Thị Hương Trà

28/11/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

12

QL1377

Bùi Văn Trải

24/9/1991

Ý Yên - Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

13

QL1378

Bùi Thị Trang

26/11/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C SP Toán

 

 

 

14

QL1379

Bùi Thị Huyền Trang

03/4/1989

Yên Thủy - Hòa Bình

K35B SP Sinh

 

 

 

15

QL1380

Cao Thị Trang

20/12/1989

Thanh Hóa

K35B Văn

 

 

 

16

QL1381

Cấn Thị Trang

22/8/1991

Thạch Thất - Hà Nội

K35C CN Sinh

 

 

 

17

QL1382

Đào Thị Trang

25/11/1990

Nam Định

K35 TV-TT

 

 

 

18

QL1383

Đặng Thảo Trang

11/9/1990

Tân Lạc - Hòa Bình

K35D Văn

 

 

 

19

QL1384

Đặng Thị Út Trang

08/10/1989

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

20

QL1385

Đinh Thị Trang

15/8/1991

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

21

QL1386

Đỗ Thị Huyền Trang

27/9/1990

Hưng Yên

K35D CN Vật lý

 

 

 

22

QL1387

Đỗ Thị Kiều Trang

14/6/1991

Thuận Thành - Bắc Ninh

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

23

QL1388

Đỗ Thị Mai Trang

01/01/1991

Văn Giang - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

24

QL1389

Đỗ Thị Thu Trang

20/9/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35B GDMN

 

 

 

25

QL1390

Đồng Mai Trang

03/7/1991

Đông Anh - Hà Nội

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL1391

Hoàng Thị Quỳnh Trang

12/4/1989

Lạng Sơn

K35B SP Sinh

 

 

 

27

QL1392

Lê Thị Trang

21/02/1991

Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

28

QL1393

Lê Thị Trang

23/02/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

29

QL1394

Lê Thị Thu Trang

17/8/1990

Yên Thế - Bắc Giang

K35D Văn

 

 

 

30

QL1395

Lưu Thị Thu Trang

25/01/1991

Gia Lâm - Hà Nội

K35A GDMN

 

 

 

31

QL1396

Lý Thị Kiều Trang

21/12/1991

Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

32

QL1397

Lý Thị Thu Trang

03/02/1990

Bắc Kạn

K35B SP Sinh

 

 

 

33

QL1398

Mai Thị Trang

11/12/1991

Ninh Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

34

QL1399

Ngô Thị Trang

06/01/1991

Tiên Du - Bắc Ninh

K35A Văn

 

 

 

35

QL1400

Ngô Thị Trang

23/8/1990

Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 41

A15


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1401

Ngô Thị Thùy Trang

31/10/1991

Ý Yên - Nam Định

K35 CN Lịch sử

 

 

 

2

QL1402

Nguyễn Thị Trang

22/12/1990

Kim Bảng - Hà Nam

K35B Văn

 

 

 

3

QL1403

Nguyễn Thị Trang

08/8/1989

Yên Phong - Bắc Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

4

QL1404

Nguyễn Thị Trang

09/9/1991

Cẩm Thủy - Thanh Hóa

K35 Việt Nam học

 

 

 

5

QL1405

Nguyễn Thị Trang

11/01/1990

Thái Bình

K35B SP Vật lý

 

 

 

6

QL1406

Nguyễn Thị Trang

20/11/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35A SP Hóa

 

 

 

7

QL1407

Nguyễn Thị Trang

23/9/1991

Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

8

QL1408

Nguyễn Thị Trang

24/10/1990

Kim Thành - Hải Dương

K35 GDCD

 

 

 

9

QL1409

Nguyễn Thị Trang

04/9/1991

Ninh Giang - Hải Dương

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

10

QL1410

Nguyễn Thị Trang

16/12/1989

Bắc Ninh

K35 CNTT

 

 

 

11

QL1411

Nguyễn Thị Huyền Trang

12/10/1991

Ứng Hòa -  Hà Nội

K35E CNVăn

 

 

 

12

QL1412

Nguyễn Thị Huyền Trang

28/6/1991

Yên Bái

K35A GDMN

 

 

 

13

QL1413

Nguyễn Thị Thu Trang

16/11/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDTH

 

 

 

14

QL1414

Nguyễn Thị Thu Trang

15/7/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35 CN Lịch sử

 

 

 

15

QL1415

Nguyễn Thị Thu Trang

01/11/1990

Lạng Sơn

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

16

QL1416

Nguyễn Thu Trang

20/7/1989

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

17

QL1417

Nguyễn Thu Trang

01/9/1991

Nam Định

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

18

QL1418

Ong Thị Huyền Trang

09/9/1991

Thái Nguyên

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

19

QL1419

Phạm Thị Trang

07/3/1990

Hà Nội

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

20

QL1420

Phạm Thị Thu Trang

09/8/1991

Kim Thành - Hải Dương

K35B Văn

 

 

 

21

QL1421

Phạm Thị Thu Trang

20/4/1991

Hà Nam

K35B GDTH

 

 

 

22

QL1422

Phạm Thị Thu Trang

11/11/1991

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

23

QL1423

Phạm Thị Thùy Trang

10/6/1990

Vĩnh Phúc

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

24

QL1424

Phan Thị Thu Trang

19/4/1991

Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

25

QL1425

Phùng Huyền Trang

09/3/1991

Đông Anh - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

26

QL1426

Tạ Thị Huyền Trang

12/6/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

27

QL1427

Trần Lê Hiền Trang

02/7/1990

Nam Định

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

28

QL1428

Trần Thị Trang

02/10/1989

Kinh Môn - Hải Dương

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

29

QL1429

Trần Thị Trang

01/12/1990

Xuân Trường - Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

30

QL1430

Trần Thùy Trang

05/11/1991

Bảo Thắng - Lào Cai

K35B GDMN

 

 

 

31

QL1431

Vũ Thị Trang

28/9/1991

Thái Bình

K35D CN Vật lý

 

 

 

32

QL1432

Lương Văn Trần

07/02/1988

Văn Lãng - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

33

QL1433

Trần Huy Trí

03/9/1991

Bắc Giang

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

34

QL1434

Hoàng Duy Trinh

14/3/1990

Chi Lăng - Lạng Sơn

K35D Văn

 

 

 

35

QL1435

Cấn Thị Trung

20/3/1990

Thạch Thất - Hà Nội

K35C Văn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 42

A25


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1436

Chíu Toàn Trung

14/4/1987

Tiên Yên - Quảng Ninh

K35A SP Hóa

 

 

 

2

QL1437

Phạm Văn Trung

08/11/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

3

QL1438

Đỗ Mạnh Trường

19/12/1991

Nam Định

K35D CN Vật lý

 

 

 

4

QL1439

Hà Xuân Trường

06/10/1989

Lạng Sơn

K35A SP Toán

 

 

 

5

QL1440

Nguyễn Thị Trường

15/10/1991

Hưng Yên

K35A CN Toán

 

 

 

6

QL1441

Nguyễn Thị Trường

18/12/1991

Phù Ninh - Phú Thọ

K35A SP Hóa

 

 

 

7

QL1442

Nguyễn Xuân Trường

12/12/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

8

QL1443

Lương Thị Cẩm Tú

27/10/1990

Vũ Thư - Thái Bình

K35B SP Hóa

 

 

 

9

QL1444

Nguyễn Thị Thanh Tú

29/01/1991

Đông Triều - Quảng Ninh

K35B SP Hóa

 

 

 

10

QL1445

Vũ Thanh Tú

24/3/1991

Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

11

QL1446

Lê Đình Tuấn

15/5/1991

Chương Mỹ - Hà Nội

K35A SP Hóa

 

 

 

12

QL1447

Nguyễn Trần Tuấn

17/6/1982

Thái Bình

K35A SP Toán

 

 

 

13

QL1448

Nguyễn Văn Tuấn

20/02/1991

Hà Nội

K35D CN Vật lý

 

 

 

14

QL1449

Trần Tuấn

26/7/1990

Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

15

QL1450

Nguyễn Duy Tùng

16/5/1991

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

16

QL1451

Nguyễn Thanh Tùng

10/7/1991

Phúc Yên - Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

17

QL1452

Đào Thị Tuyền

02/02/1991

Nho Quan - Ninh Bình

K35A GDMN

 

 

 

18

QL1453

Khúc Thị Tuyền

06/10/1990

Quảng Ninh

K35C SP Toán

 

 

 

19

QL1454

Hoàng Tuyến

24/11/1991

Ba Vì - Hà Nội

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

20

QL1455

Kiều Thị Tuyến

28/02/1991

Vĩnh Phúc

K35 CNTT

 

 

 

21

QL1456

Mai Thị Tuyến

08/9/1991

Nghĩa Hưng - Nam Định

K35B SP Hóa

 

 

 

22

QL1457

Trần Thị Tuyến

24/8/1988

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

23

QL1458

Vũ Thị Tuyến

01/5/1991

Vĩnh Phúc

K35B GDTH

 

 

 

24

QL1459

Dương Thị Tuyết

21/8/1991

Hưng Yên

K35A GDTH

 

 

 

25

QL1460

Đào Thị Tuyết

05/9/1990

Ý Yên - Nam Định

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

26

QL1461

Hán Thị Thanh Tuyết

12/01/1988

Phú Thọ

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

27

QL1462

Nguyễn Ánh Tuyết

10/11/1991

Nam Định

K35A CN Toán

 

 

 

28

QL1463

Nguyễn Thị Tuyết

05/10/1991

Quốc Oai - Hà Nội

K35 Việt Nam học

 

 

 

29

QL1464

Nguyễn Thị Tuyết

05/6/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35 CN Lịch sử

 

 

 

30

QL1465

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

18/7/1989

Ninh Bình

K35 GDCD

 

 

 

31

QL1466

Phạm Thị Tuyết

10/7/1991

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

32

QL1467

Phan Thị Tuyết

30/01/1991

Vĩnh Phúc

K35A GDTH

 

 

 

33

QL1468

Trần Ánh Tuyết

25/7/1991

Hà Nam

K35B SP Sinh

 

 

 

34

QL1469

Trần Thị Tuyết

24/02/1990

Yên Lạc - Vĩnh Phúc

K35E CNVăn

 

 

 

35

QL1470

Nguyễn Thị Tư

27/9/1991

Phú Thọ

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 43

A24


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1471

Phạm Thị Tứ

30/9/1991

Thái Bình

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

2

QL1472

Lê Thị Tươi

05/8/1991

Phổ Yên - Thái Nguyên

K35B GDTH

 

 

 

3

QL1473

Lê Thị Tươi

07/5/1991

Duy Tiên - Hà Nam

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

4

QL1474

Ngô Thị Tươi

03/01/1991

Hà Nội

K35A SP Sinh

 

 

 

5

QL1475

Nguyễn Thị Tươi

29/8/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

6

QL1476

Phạm Thị Tươi

05/8/1991

Bình Lục - Hà Nam

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

7

QL1477

Vũ Thị Tươi

23/3/1990

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

8

QL1478

Nguyễn Thị Út

08/11/1991

Bắc Ninh

K35E SP Toán

 

 

 

9

QL1479

Bùi Thị Uyên

11/8/1991

Phù Cừ - Hưng Yên

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

10

QL1480

Nguyễn Thanh Uyên

03/02/1990

Khoái Châu - Hưng Yên

K35E CNVăn

 

 

 

11

QL1481

Mạc Anh Văn

15/02/1991

Quảng Ninh

K35B SP Toán

 

 

 

12

QL1482

Trần Anh Văn

27/10/1990

Thanh Sơn - Phú Thọ

K35 Việt Nam học

 

 

 

13

QL1483

Bùi Thị Vân

26/12/1990

Hải Hà - Quảng Ninh

K35 TV-TT

 

 

 

14

QL1484

Lê Thị Vân

10/3/1991

Thanh Oai - Hà Nội

K35G SP Toán

 

 

 

15

QL1485

Lưu Thị Vân

10/3/1991

Yên Hưng  - Quảng Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

16

QL1486

Nghiêm Thị Vân

29/9/1990

Lạc Thủy - Hòa Bình

K35B GDMN

 

 

 

17

QL1487

Nguyễn Thị Vân

11/7/1991

Hà Nam

K35D SP Toán

 

 

 

18

QL1488

Nguyễn Thị Vân

28/12/1989

Lạc Thủy - Hòa Bình

K35A SP Sinh

 

 

 

19

QL1489

Nguyễn Thị Vân

29/10/1991

Hưng Hà - Thái Bình

K35A GDTH

 

 

 

20

QL1490

Nguyễn Thị Ánh Vân

20/02/1990

Yên Hưng  - Quảng Ninh

K35E CNVăn

 

 

 

21

QL1491

Nguyễn Thị Thanh Vân

10/9/1991

Nam Định

K35 CNTT

 

 

 

22

QL1492

Nguyễn Thị Thu Vân

09/6/1991

Vĩnh Phúc

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

23

QL1493

Nông Thúy Vân

26/11/1991

Sóc Sơn - Hà Nội

K35B GDMN

 

 

 

24

QL1494

Trần Thị Vân

17/7/1991

Hà Giang

K35 Việt Nam học

 

 

 

25

QL1495

Trần Thị Vân

14/01/1990

Kim Bảng - Hà Nam

K35A CN Toán

 

 

 

26

QL1496

Trần Thị Vân

11/01/1991

Nam Định

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

27

QL1497

Trần Thị Vân

13/7/1990

Nam Định

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

28

QL1498

Vũ Thị Vân

14/6/1990

Vĩnh Bảo - Hải Phòng

K35 CN Lịch sử

 

 

 

29

QL1499

Lưu Thị Vần

16/9/1989

Lạc Sơn - Hòa Bình

K35D Văn

 

 

 

30

QL1500

Nguyễn Thị Viên

06/02/1991

Tam Nông - Phú Thọ

K35 Việt Nam học

 

 

 

31

QL1501

Doãn Hoàng Việt

25/7/1991

Giao Thủy - Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

32

QL1502

Nguyễn Trung Việt

30/4/1991

Hà Nội

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

33

QL1503

Nguyễn Xuân Việt

04/3/1989

Phú Thọ

K35A SP Sinh

 

 

 

34

QL1504

Vũ Văn Việt

09/02/1990

Hải Dương

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

35

QL1505

Hoàng Thúy Vinh

02/8/1990

Phú Thọ

K35A GDMN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 44

A23


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1506

Lê Văn Vinh

01/9/1989

Vĩnh Phúc

K35 GDTC-GDQP

 

 

 

2

QL1507

Nguyễn Thị Vinh

11/02/1991

Thanh Oai - Hà Nội

K35B SP Hóa

 

 

 

3

QL1508

Đào Tuấn Vũ

10/11/1991

Hà Nội

K35 CNTT

 

 

 

4

QL1509

Nguyễn Thị Vui

23/9/1991

Nam Định

K35G SP Toán

 

 

 

5

QL1510

Nguyễn Thị Vui

25/9/1991

Hoài Đức - Hà Nội 

K35 CN Lịch sử

 

 

 

6

QL1511

Vũ Thị Vui

14/10/1991

Nam Định

K35C SP Toán

 

 

 

7

QL1512

Vũ Thị Vui

05/7/1990

Bảo Thắng - Lào Cai

K35A GDTH

 

 

 

8

QL1513

Nguyễn Thị Vượng

02/02/1991

Bắc Ninh

K35A SP Sinh

 

 

 

9

QL1514

Phạm Thị Bích Vượng

02/11/1990

Lý Nhân - Hà Nam

K35 CNTT

 

 

 

10

QL1515

Đinh Văn Vy

02/02/1991

Nam Định

K35B SP Vật lý

 

 

 

11

QL1516

Đồng Thị Xen

18/4/1990

Bắc Giang

K35 GDCD-GDQP

 

 

 

12

QL1517

Bùi Thị Xoa

18/10/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35B SP Toán

 

 

 

13

QL1518

Trịnh Thị Xoài

12/4/1989

Văn Lâm - Hưng Yên

K35B Văn

 

 

 

14

QL1519

Mùa Thị Xua

07/7/1988

Tủa Chùa - Điện Biên

K35B GDTH

 

 

 

15

QL1520

Bùi Thị Xuân

07/4/1991

Tiền Hải - Thái Bình

K35A SP Hóa

 

 

 

16

QL1521

Đặng Thị Xuân

09/4/1990

Mỹ Lộc - Nam Định

K35A SP Vật lý

 

 

 

17

QL1522

Luyện Thị Xuân

04/02/1990

Hưng Yên

K35A SP Toán

 

 

 

18

QL1523

Ngô Thị Xuân

21/02/1990

Hà Nội

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

19

QL1524

Nguyễn Thị Xuân

11/3/1991

Ân Thi - Hưng Yên

K35A Văn

 

 

 

20

QL1525

Nguyễn Thị Xuân

02/3/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35C Văn

 

 

 

21

QL1526

Nguyễn Thị Xuân

06/11/1991

Nam Định

K35E SP Toán

 

 

 

22

QL1527

Nguyễn Thị Xuân

14/6/1991

Nam Trực - Nam Định

K35B SP Sinh

 

 

 

23

QL1528

Nguyễn Thị Ngọc Xuân

25/3/1991

Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

K35C SP Kỹ thuật

 

 

 

24

QL1529

Nguyễn Thị Thanh Xuân

10/01/1991

Hưng Yên

K35C SP Toán

 

 

 

25

QL1530

Nguyễn Thị Thanh Xuân

22/7/1991

Tam Dương - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

26

QL1531

Triệu Thị Xuân

21/7/1991

Phú Thọ

K35A Văn

 

 

 

27

QL1532

Vũ Thị Xuân

18/3/1991

Thái Bình

K35A CN Tiếng Anh

 

 

 

28

QL1533

Trần Thị Xuyên

25/01/1991

Yên Phong - Bắc Ninh

K35A SP Hóa

 

 

 

29

QL1534

Nguyễn Thị Xuyền

02/8/1989

Gia Bình - Bắc Ninh

K35 CN Lịch sử

 

 

 

30

QL1535

Trần Thị Diễm Xưa

12/10/1991

Vĩnh Phúc

K35A GDTH

 

 

 

31

QL1536

Vang Minh Xương

02/02/1987

Hà Giang

K35B SP Vật lý

 

 

 

32

QL1537

Nguyễn Thị Yên

02/4/1990

Hà Nam

K35A GDTH

 

 

 

33

QL1538

Nguyễn Thị Yên

02/8/1991

Vĩnh Phúc

K35A GDMN

 

 

 

34

QL1539

Trần Thị Mai Yên

12/01/1991

Thái Bình

K35D SP Toán

 

 

 

35

QL1540

Bùi Thị Yến

19/12/1989

Bắc Giang

K35B GDMN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 45

A21


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

1

QL1541

Đặng Thị Yến

22/12/1989

Hưng Hà - Thái Bình

K35 GDCD

 

 

 

2

QL1542

Đỗ Thị Yến

03/11/1990

Tân Yên - Bắc Giang

K35 Việt Nam học

 

 

 

3

QL1543

Đỗ Thị Yến

05/7/1991

 Khoái Châu - Hưng Yên

K35C CN Hóa

 

 

 

4

QL1544

Hán Thị Hải Yến

06/4/1991

Phú Thọ

K35C CN Sinh

 

 

 

5

QL1545

Khồng Thị Ngọc Yến

10/5/1991

Sông Lô - Vĩnh Phúc

K35C CN Hóa

 

 

 

6

QL1546

Lâm Thị Yến

01/01/1991

Khoái Châu - Hưng Yên

K35 CN Lịch sử

 

 

 

7

QL1547

Lê Thị Thu Yến

01/8/1991

Thái Thụy - Thái Bình

K35A Văn

 

 

 

8

QL1548

Ngô Thị Yến

01/5/1991

Nam Trực - Nam Định

K35D Văn

 

 

 

9

QL1549

Ngô Thị Hải Yến

02/10/1991

Quảng Yên - Quảng Ninh

K35C CN Hóa

 

 

 

10

QL1550

Nguyễn Thị Yến

11/9/1991

Bắc Ninh

K35D CN Vật lý

 

 

 

11

QL1551

Nguyễn Thị Yến

14/11/1990

Hải Dương

K35 GDCD

 

 

 

12

QL1552

Nguyễn Thị Hải Yến

16/5/1991

Phú Thọ

K35 GDCD

 

 

 

13

QL1553

Nông Thị Hoàng Yến

18/5/1990

TX Cao Bằng - Cao Bằng

K35D Văn

 

 

 

14

QL1554

Phạm Thị Yến

19/5/1991

Hà Nam

K35B SP Hóa

 

 

 

15

QL1555

Phạm Thị Yến

27/9/1991

Đông Anh - Hà Nội

K35B SP Hóa

 

 

 

16

QL1556

Trần Thị Yến

06/7/1990

Bảo Thắng - Lào Cai

K35A GDMN

 

 

 

17

QL1557

Triệu Thị Hoàng Yến

18/3/1991

Hữu Lũng - Lạng Sơn

K35B CN Tiếng Trung

 

 

 

18

QL1558

Từ Thị Yến

20/02/1990

Lai Châu

K35B SP Toán

 

 

 

19

QL1559

Vũ Thị Yến

09/4/1991

Yên Thế - Bắc Giang

K35B Văn

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

22

 

 

 

 

 

 

 

 

23

 

 

 

 

 

 

 

 

24

 

 

 

 

 

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

 

 

26

 

 

 

 

 

 

 

 

27

 

 

 

 

 

 

 

 

28

 

 

 

 

 

 

 

 

29

 

 

 

 

 

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

 

 

31

 

 

 

 

 

 

 

 

32

 

 

 

 

 

 

 

 

33

 

 

 

 

 

 

 

 

34

 

 

 

 

 

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)




























BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH PHÒNG THI LỚP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2

QUẢN LÝ HCNN VÀ QUẢN LÝ NGÀNH GD&ĐT










Phòng thi: 46

A33


Ngày thi: 18/8/2012










TT

SBD

HỌ VÀ TÊN

NGÀY SINH

NƠI SINH

LỚP

SỐ TỜ

KÝ TÊN

GHI CHÚ

3

QL1560

Vũ Ngọc Anh

12/5/1988

Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

11

QL1561

Tạ Quang Duy

26/7/1987

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

18

QL1562

Trần Thị Điểm

30/7/1990

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

2

QL1563

Nguyễn Văn Giang

06/3/1982

Tiền Hải - Thái Bình

Ngoài trường

 

 

 

14

QL1564

Nguyễn Thị Thu Hà

23/9/1988

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

4

QL1565

Nguyễn Thị Hòa

03/02/1988

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

8

QL1566

Đặng Thị Thu Hương

30/01/1988

Yên Lập - Phú Thọ

Ngoài trường

 

 

 

5

QL1567

Đỗ Thị Thu Hường

02/4/1985

Thanh Ba - Phú Thọ

Ngoài trường

 

 

 

7

QL1568

Đoàn Phi Khanh

17/11/1988

Quảng Ninh

Ngoài trường

 

 

 

16

QL1569

Lê Thị Song Kim

05/02/971

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

13

QL1570

Lê Thị Quỳnh Nga

10/10/1989

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

12

QL1571

Mạch Thị Nghiêm

09/11/1989

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

19

QL1572

Nguyễn Thị Phương

20/8/1986

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

20

QL1573

Nguyễn Văn sơn

01/9/1984

Phúc

Ngoài trường

 

 

 

9

QL1574

Nguyễn Thị Thêm

20/02/1990

Yên Thế - Bắc Giang

Ngoài trường

 

 

 

10

QL1575

Đinh Khắc Thọ

27/8/1987

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

1

QL1576

Nguyễn Toàn Trung

28/11/1988

Hà Nội

Ngoài trường

 

 

 

15

QL1577

Nguyễn Thành Vương

05/5/1987

Hà Nội

Ngoài trường

 

 

 

17

QL1578

Nguyễn Thị Xuyến

15/5/1990

Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

6

QL1579

Trần Thị Yến

11/9/1985

Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Ngoài trường

 

 

 

21

QL1580

Lương Thị Ngọc Ánh

22/9/1988

Hà Nội

Ngoài trường

 

 

 

22

QL1581

Nguyễn Thị Hoạt

24/10/1991

Thái Bình

35A SP Hóa

 

 

 

23

QL1582

Bùi Thị Minh Nguyệt

20/7/1987

Hòa Bình

35A SP Hóa

 

 

 

24

QL1583

Phạm Thị Bích Ngọc

11/8/1989

Phú Thọ

35A SP Hóa

 

 

 

25

QL1584

 

 

 

 

 

 

 

26

QL1585

 

 

 

 

 

 

 

27

QL1586

 

 

 

 

 

 

 

28

QL1587

 

 

 

 

 

 

 

29

QL1588

 

 

 

 

 

 

 

30

QL1589

 

 

 

 

 

 

 

31

QL1590

 

 

 

 

 

 

 

32

QL1591

 

 

 

 

 

 

 

33

QL1592

 

 

 

 

 

 

 

34

QL1593

 

 

 

 

 

 

 

35

QL1594

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số bài thi: .....................................

Tổng số tờ giấy thi: ...........................

Cán bộ coi thi thứ nhất

Cán bộ coi thi thứ hai

(Ký, ghi rõ họ tên)

(Ký, ghi rõ họ tên)

 

Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)