Chi tiết

Thời khóa biểu HK1 năm học 2012-2013 khoa Vật Lý

Trường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Vật lý                                THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 – 2013

                   Khóa 36

STT

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp HP

SV thuộc ngành học đăng kí

          1.  Học phần:Dao động súng                số tín chỉ: 02                    Mã số: VL305

1

VL305.1

Chiều T5

Tiết 6,7

C14

Đào Công Nghinh

63

SP Lý, CNVL,SPKT

2

VL305.2

Chiều T5

Tiết 7,8

C14

Đào Công Nghinh

63

          2.  Học phần: Vật lý nguyờn tử và Hạt nhõn                   số tín chỉ: 03                    Mã số: VL307

1

VL307.1

Sáng T3

Tiết 3,4,5

C22

Nguyễn Văn Thụ

63

SP Lý, CNVL,SPKT

2

VL307.2

Sáng T4

Tiết 1,2,3

C22

Nguyễn Văn Thụ

63

          3.  Học phần: Thiên văn                  số tín chỉ: 03                    Mã số: VL404

1

VL404.1

Chiều T3

Tiết 8,9,10

C14

Nguyễn Tuấn Thanh

63

SP Lý, CNVL,

2

VL404.2

Chiều T3

Tiết 8,9,10

C22

Nguyễn Hữu Tình

63

          4.  Học phần: Kỹ thuật điện                    số tín chỉ: 02                    Mã số: VL311

1

VL311.1

Chiều T2

Tiết 8,9

B43

Vũ Mạnh Quang

82

SP Lý, CNVL, SPKT

SP KTNN – KTCN- KTGĐ

2

VL311.2

Chiều T2

Tiết 8,9

B43

Ngô Tuấn Đức

82

           5. Học phần: Điện động lực học 1                  số tín chỉ: 02                    Mã số: VL308

1

VL308.1

Sáng T5

Tiết 1,2

C14

Lưu Thị Kim Thanh

63

SP Lý, CNVL, SPKT

2

VL308.2

Sáng T5

Tiết 1,2

C21

Nguyễn Thị Phương Lan

63

           6. Học phần: Điện động lực học 2     Số tớn chỉ: 02    Mó số: VL409

 

1

VL409.1

Sáng T5

Tiết 3,4

C14

Nguyễn Huy Thảo

63

SP Lý, CNVL

2

VL409.2

Sáng T5

Tiết 3,4

C21

Nguyễn Minh Vương

63

             7. Học phần: ễ tụ          Số tớn chỉ: 02    Mó số: KT 407

 

1

KT407

Sáng T6

Tiết 1,2

C13

Nguyễn Mẫu Lâm

20

SPKT

            8. Học phần: Thực hành Điện – Quang   Số tớn chỉ: 02    Mó số: VL406

 

1

VL406.1

Chiều T2

Tiết 7,8,9,10

PTH

Đinh Thị Thu Hà

19

Nhóm 1 lớp A

2

VL406.2

Tối T2

18h- 21h

PTH

Hoàng Phúc Huấn

19

Nhóm 2 lớp A

3

VL406.3

Tối T3

18h- 21h

PTH

Nguyễn Hữu Tình

19

Nhóm 1 lớp B

4

VL406.4

Tối T4

18h- 21h

PTH

Hoàng Phúc Huấn

19

Nhóm 2 lớp B

5

VL406.5

Tối T5

18h- 21h

PTH

Nguyễn Hữu Tình

19

Nhóm 1 lớp E

6

VL406.6

Tối T6

18h- 21h

PTH

Hán Thị Hương Thủy

19

Nhóm 2 lớp E

7

VL406.7

Chiều T6

T8,9,10,11

PTH

Hán Thị Hương THủy

19

Nhóm 3 lớp E

             9. Học phần: Ngoại ngữ 3                        Số tớn chỉ: 02    Mó số: TA103

 

1

TA103.1

Sáng T3

Tiết 1,2

C22

C. Lễ

42

SP Lý, CNVL,SPKT

2

TA103.2

Chiều T4

Tiết 6,7

C23

C.Nguyên

42

3

TA103.3

Chiều T5

Tiết 6,7

C13

C. Lễ

42

 

Xuân Hòa, ngày 10  tháng 5  năm 2012

                    Trưởng khoa

 

 

Trường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Vật lý                              

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 - 2013

      Khóa 37

STT

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp HP

SV thuộc ngành học đăng kí

          1.  Học phần: Điện và từ 2                   số tín chỉ: 02                    Mã số: VL402

1

VL402.1-LT

Chiều T3

Tiết 6,7

C13

Nguyễn Tuấn Thanh

55

SP Lý, CNVL

2

VL402.2-LT

Chiều T3

Tiết 8,9

C13

Hoàng Phúc Huấn

55

3

VL402.3-LT

Sáng T5

Tiết 1,2

C12

Lê Đình Trọng

55

4

VL402.4-LT

Sáng T5

Tiết 3,4

C12

Lê Đình Trọng

55

          2.  Học phần: Hàm biến phức                   số tín chỉ: 02                    Mã số: VL407

1

VL407.1-LT

Sáng T3

Tiết 1,2

C12

 

55

SP Lý, CNVL

2

VL407.2-LT

Sáng T3

Tiết 1,2

C14

 

55

3

VL407.3-LT

Sáng T3

Tiết 3,4

C12

 

55

4

VL407.4-LT

Sáng T3

Tiết 3,4

C14

 

55

          3.  Học phần: Kỹ thuật nhiệt                   số tín chỉ: 02                    Mã số: VL313

1

VL313.1-LT

Chiều T6

Tiết 7,8

C13

Trần Văn Giảng

60

SP Lý, CNVL, SPKT

2

VL313.2-LT

Chiều T6

Tiết 7,8

C14

Nguyễn Văn Dương

60

3

VL313.3-LT

Chiều T6

Tiết 9,10

C13

Trần Văn Giảng

60

4

VL313.4-LT

Chiều T6

Tiết 9,10

C14

Nguyễn Văn Dương

60

           4. Học phần:  Vẽ kỹ thuật                                               số tín chỉ: 02                    Mã số: KT405

1

KT405.1-LT

Chiều  T5

Tiết 7- 8

C23

Nguyễn Ngọc Tuấn

20

SPKT

          5.   Học phần: TH Cơ Nhiệt                   số tín chỉ: 02                    Mã số: VL405

1

VL405.1-TH

Tối T2

Từ 18h -21h

PTH

Hoàng Văn Quyết

19

Nhóm 1 lớp A

2

VL405.2-TH

Sáng T7

Tiết 1 - 4

PTH

Nguyễn Văn Thụ

19

Nhóm 2 lớp A

3

VL405.3-TH

Sáng T5

Tiết 1 - 4

PTH

Hán Thị Hương Thủy

18

Nhóm 3 lớp A

4

VL405.4-TH

Tối T3

Từ 18h -21h

PTH

Hoàng Phúc Huấn

18

Nhóm 1 lớp B

5

VL405.5-TH

Chiều T7

Tiết 7- 10

PTH

Hoàng Văn Quyết

18

Nhóm 2 lớp B

6

VL405.6-TH

Chiều  T5

Tiết 8-11

PTH

Hà Thanh Hùng

18

Nhóm 3 lớp A

7

VL405.7-TH

Tối T4

Từ 18h -21h

PTH

Hán Thị Hương Thủy

18

Nhóm 1 lớp C

8

VL405.8-TH

Tối T5

Từ 18h -21h

PTH

Hoàn Phúc Huấn

18

Nhóm 2 lớp C

9

VL405.9-TH

Sáng T6

Tiết 1 - 4

PTH

Nguyễn Hữu Tình

18

Nhóm 3 lớp C

10

VL405.10-TH

Tối T6

Từ 18h -21h

PTH

Hà Thanh Hùng

19

Nhóm 1 lớp E

11

VL405.11-TH

Sáng T2

Tiết 1 - 4

PTH

Đinh Thị Thu Hà

 

19

Nhóm 2 lớp E

12

VL405.12-TH

Chiều T2

Tiết 8-11

PTH

Nguyễn Hữu Tình

18

Nhóm 3 lớp E

         6. Học phần:         Cơ lý thuyết                                     số tín chỉ: 02                    Mã số: VL201

 

1

VL201.1-LT

Chiều T4

Tiết 6,7

A21

Nguyễn Thị Hà Loan

70

Lý, Toán

2

VL201.2-LT

Chiều T4

Tiết 6,7

A23

Phạm Thị Minh Hạnh

70

3

VL201.3-LT

Chiều T4

Tiết 6,7

A24

Nguyễn Minh Vương

70

4

VL201.4-LT

Chiều T4

Tiết 6,7

A26

Nguyễn Thị Phương Lan

70

5

VL201.5-LT

Chiều T4

Tiết 8,9

A21

Nguyễn Thị Hà Loan

70

6

VL201.6-LT

Chiều T4

Tiết 8.9

A23

Phạm Thị Minh Hạnh

70

7

VL201.7-LT

Chiều T4

Tiết 8,9

A24

Nguyễn Minh Vương

70

 

Xuân Hòa, ngày 10 tháng 5 năm 2012

                    Trưởng khoa

 

 

 

 

Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)