TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 36 GD MẦM NON
KHOA: GDTH Học kỳ
: 1 - Năm học : 2012 - 2013 Thực hiện từ tuần 1 ( 13/8/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Dinh dưỡng học trẻ em
|
1
|
2
|
12
|
Bùi Ngân Tâm
|
E3.6
|
PP cho trẻ làm quen TPVH
|
1
|
3
|
6,7,8
|
Trần Thị Minh
|
E3.6
|
|
Dinh dưỡng học trẻ em
|
2
|
2
|
34
|
Bùi Ngân Tâm
|
E3.6
|
PP cho trẻ làm quen TPVH
|
2
|
3
|
9,10,11
|
Trần Thị Minh
|
E3.6
|
|
3
|
Giáo dục 5
|
1
|
2
|
12
|
Đỗ Xuân Đức
|
E3.6
|
Tiếng Anh 3
|
1
|
2
|
67
|
Nguyễn Văn Nam
|
E3.6
|
|
Giáo dục 5
|
2
|
2
|
34
|
Đỗ Xuân Đức
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
PP cho trẻ LQ môi trường xq
|
1
|
2
|
678
|
Nguyễn Thị Hương A
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
PP cho trẻ LQ môi trường xq
|
2
|
2
|
910
11
|
Nguyễn Thị Hương A
|
E3.6
|
|
5
|
PPGD thể chất
|
1
|
2
|
12
|
Lê Trường Sơn Chấn Hải
|
E3.6
|
Tiếng Anh 3
|
2
|
2
|
12
|
Nguyễn T. Hà Anh
|
E3.6
|
|
PPGD thể chất
|
2
|
2
|
34
|
Lê Trường Sơn Chấn Hải
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TH NVSPTX 2
|
1
|
2
|
12
|
Đỗ Xuân Đức
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
TH NVSPTX 2
|
2
|
2
|
34
|
Đỗ Xuân Đức
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
trường ĐHSP Hà Nội 2 Thời khoá biểu khoá : 36 GDTH
Khoa: GDTH Học kỳ : 1 - Năm học : 2012 - 2013 Thực hiện từ tuần 1 (
13/8/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
PP n/c KH
|
1
|
2
|
12
|
Đỗ Xuõn Đức
|
E51
|
Thể dục & PPDH
|
1
|
3
|
678
|
Lê TS Chấn Hải
|
E51
|
|
PP n/c KH
|
2
|
2
|
34
|
Đỗ Xuõn Đức
|
E51
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
PPDH Tiếng Việt
|
1
|
3
|
678
|
Lê Thị Lan Anh
|
E51
|
|
|
|
|
|
|
|
PPDH Tiếng Việt
|
2
|
3
|
91011
|
Vũ Thị Tuyết
|
E51
|
|
4
|
PPDH TN & XH
|
1
|
2
|
12
|
Nguyễn Thị Hương A
|
E51
|
Đạo đức & PPDH
|
1
|
2
|
67
|
Nguyễn Thị Duyên
|
E51
|
|
PPDH TN & XH
|
1
|
2
|
34
|
Nguyễn Thị Hương A
|
E51
|
Đạo đức & PPDH
Rèn nghề
|
2
1
|
2
1
|
89
1011
|
Nguyễn Thị Duyên
Đỗ Xuân Đức
|
E51
E5.1
|
|
5
|
Ngoại ngữ 3
|
3
|
2
|
12
|
Nguyễn T. Vân Anh
|
E5.6
|
Thể dục & PPDH
|
2
|
3
|
678
|
Lê TS Chấn Hải
|
E51
|
|
Rèn nghề
|
2
|
1
|
34
|
Đỗ Xuõn Đức
|
E5.6
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh 3
|
4
|
2
|
67
|
Phí Thị Thọ
|
E51
|
|
|
|
|
|
|
|
Số học
Số học
|
1
2
|
2
2
|
89
1011
|
Lê Thu Phương
Lê Thu Phương
|
E51
E5.1
|
|
trường ĐHSP Hà Nội 2 Thời khoá biểu khoá : 37 GD Mầm non
Khoa: GDTH Học kỳ : 1 - Năm học : 2012 - 2013 Thực hiện từ tuần 1 (
13/8/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
PP
chăm sóc VS trẻ em
|
1
|
2
|
23
|
Phí T. Bích Ngọc
|
E3.5
|
Sinh
lý trẻ em
|
1
|
2
|
67
|
Cao Bá Cường
|
E3.5
|
|
PP
chăm sóc VS trẻ em
|
2
|
2
|
45
|
Phí T. Bích Ngọc
|
E3.5
|
|
2
|
2
|
89
|
Cao Bá Cường
|
E3.5
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh
lý trẻ em
|
3
|
2
|
34
|
Ngô T. Hải Yến
|
E3.5
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
PP
chăm sóc VS trẻ em
|
3
|
2
|
12
|
Nguyễn T. Việt Nga
|
E3.5
|
Tâm lý 4
|
1
|
2
|
67
|
Hà Kim Dung
|
E3.5
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm lý 4
Tâm lý 4
|
2
3
|
2
2
|
89
1011
|
Hà Kim Dung
Hà Kim Dung
|
E3.5
E3.5
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
Mỹ thuật 2
|
1
|
2
|
67
|
Vũ Long Giang
|
Nhà 10
|
|
|
|
|
|
|
|
Mỹ thuật 2
Mỹ thuật 2
|
2
3
|
2
2
|
89
1011
|
Vũ Long Giang
Vũ Long Giang
|
Nhà 10
Nhà 10
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
trường ĐHSP Hà Nội 2 Thời khoá biểu khoá : 37 GDTH
Khoa: GDTH Học kỳ : 1 - Năm học : 2012 - 2013 Thực hiện từ tuần 1 (
13/8/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Số tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Số tín chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Sinh
lý trẻ em
|
4
|
2
|
12
|
Nguyễn Thị Lan
|
E4.6
|
Toán
học 3
|
1
|
2
|
67
|
Nguyễn Văn Đệ
|
E4.6
|
|
Sinh
lý trẻ em
|
5
|
2
|
34
|
Nguyễn Thị Lan
|
E4.6
|
Toán
học 3
Toán
học 3
|
2
3
|
2
2
|
89
1011
|
Nguyễn Văn Đệ
Nguyễn Văn Hào
|
E4.6
E4.6
|
|
3
|
Sinh
lý trẻ em
|
6
|
2
|
12
|
Ngô T. Hải Yến
|
E4.6
|
Tâm lý 3
|
1
|
2
|
67
|
Lê Xuân Tiến
|
E4.6
|
|
Mỹ thuật 1
|
1
|
2
|
12
|
Vũ Long
Giang
|
Nhà 10
|
Tâm lý 3
Tâm lý 3
|
2
3
|
2
2
|
8 9
10 11
|
Lê Xuân Tiến
Nguyễn Đình Mạnh
|
E4.6
E4.6
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ năng sống
|
3
|
2
|
67
|
Nguyễn Thị Hương A
|
E4.6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Mỹ thuật 1
|
2
|
2
|
12
|
Vũ Long
Giang
|
Nhà 10
|
Kỹ năng sống
|
1
|
2
|
67
|
Nguyễn Thị Duyên
|
E4.6
|
|
Mỹ thuật 1
|
3
|
2
|
34
|
Vũ Long
Giang
|
Nhà 10
|
Kỹ năng sống
|
2
|
2
|
89
|
Nguyễn Thị Duyên
|
E4.6
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|