THỜI KHOÁ BIỂU K36 KHOA
GDTC
Học kỳ I (2012 – 2013)
1. Học phần: Trò
vận động Số tín chỉ:
01 Mã
số: TC 402
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 402
|
Chiều T2 tiết
6,7
|
SVĐ
|
Tạ Tất Viện
Trần Văn Tiên
|
51
|
|
2. Học phần: Công tác đảm bảo hậu cần quân y Số tín chỉ: 02 Mã số: QP
407
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
QP 407
|
Sáng T3 tiết
1,2
|
E45
|
|
|
|
3. Học phần: Tâm lý, giáo dục học quân sự và văn hoá
văn nghệ Số tín chỉ: 02 Mã số: QP
501
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
QP 501
|
Sáng T3 tiết
3,4
|
E45
|
|
|
|
4. Học phần: PP giảng dạy môn bóng Số tín chỉ: 02 Mã số: TC
503
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 503
|
Chiều T3 tiết
6,7
|
E45
|
Tạ Tất Viện
|
|
|
5. Học phần: Tâm lý học TDTT – PP NCKH
TDTT Số tín chỉ: 02 Mã số: TC
301
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 301
|
Sáng T4 tiết
1,2
|
E45
|
Lê
Trường Sơn Chấn Hải
Hà Minh Dịu
|
|
|
6. Học phần: Cờ vua Số tín chỉ: 01 Mã số: TC
407
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 407
|
Chiều T4 tiết
9,10
|
E45
|
Tạ Hữu Minh
Hà Minh Dịu
|
|
|
7. Học phần: Chiến thuật Số tín chỉ:
02 Mã
số: QP 411
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
QP 411
|
Sáng T5 tiết
1,2
|
TTQP
|
|
|
|
8. Học phần: Ngoại ngữ 3 Số tín chỉ: 02 Mã số: TA
103
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TA 103
|
Sáng T6 tiết
1,2
|
E55
|
Nam
|
|
|
THỜI KHOÁ BIỂU K 37 KHOA GDTC
Học kỳ I (2012 – 2013)
1. Học phần: Bóng bàn 1 Số tín chỉ: 02 Mã số: TC433
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 433
|
Sáng T2 tiết
4,5
Sáng T5 tiết
1,2
|
HBộ
|
Viện, Trường
|
57
|
|
2. Học phần: Sinh lý TDTT Số tín chỉ: 02 Mã số: TC
204
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 204
|
Chiều T2 tiết
9,10
|
E45
|
Vĩ
|
|
|
3. Học phần: Điền kinh 3 Số tín chỉ: 03 Mã số: TC427
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
Tc 427
|
Sáng T3 tiết
1,2,3
|
SVĐ
|
Tuấn Anh, Vĩ
|
|
|
4. Học phần: Bóng rổ 1 Số tín chỉ: 02 Mã số: TC435
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 435
|
Chiều T3 tiết
8,9
Chiều T6 tiết
8,9
|
SVĐ
|
Đoàn, Hiệp
|
|
|
5. Học phần: Thể dục tự do và khiêu vũ thể
thao Số tín chỉ: 02 Mã số:
TC438
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 428
|
Sáng T4 tiết
1,2
Sáng T6 tiết
1,2
|
SVĐ
|
Đức Hùng,
Trang
|
|
|
6. Học phần: Dinh dưỡng học Số tín chỉ: 03 Mã số: SH
205
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
SH 205
|
Chiều T4 tiết
7,8,9
|
E55
|
Tâm
|
|
|
7. Học
phần: Điền kinh 3 Số tín
chỉ: 03
Mã số: TC 427
STT
|
Mã lớp học
phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC 427
|
Chiều
T5 tiết 9,10,11
|
SVĐ
|
Tuấn Anh, Vĩ
|
|
|