TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
KHOA CNTT
THỜI
KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH VIÊN K36 TIN
Học kỳ 1 năm học 2012-2013
1. Học phần: Xử lý tín
hiệu số Số tín chỉ: 02 Mã số: TH407
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
-
|
TH407.1_LT
|
Chiều T2
Tiết 6,7
|
C2.6
|
|
40
|
K36 Tin
|
2. Học phần: Lý thuyết
ngôn ngữ Số tín chỉ: 03 Mã số: TH404
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
-
|
TH404.1_LT
|
Sáng T3
Tiết 1,2,3
|
C2.6
|
|
40
|
K36 Tin
|
3. Học phần: Hệ quản
trị CSDL Số tín chỉ: 03 Mã số: TH412
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
-
|
TH412.1_LT
|
Sáng T4
Tiết 1,2
|
C2.6
|
|
40
|
K36 Tin
|
-
|
TH412.2_TH
|
Chiều T4
Tiết 6,7
|
PM1
|
|
20
|
-
|
TH412.3_TH
|
Chiều T4
Tiết 8,9
|
PM1
|
|
20
|
4. Học phần: Ngoại ngữ
3 Số tín chỉ: 02 Mã
số: TA103
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
-
|
TA103.1_LT
|
Chiều T5
Tiết 6,7
|
B3.4
|
Tuyền
|
40
|
K36 Tin
|
5. Học phần: Vi xử lí Số
tín chỉ: 03 Mã số: TH416
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
-
|
TH416.1_LT
|
Sáng T6
Tiết 1,2,3
|
C2.6
|
|
40
|
K36 Tin
|
6. Học phần: Đồ hoạ máy
tính Số tín chỉ: 02 Mã
số: TH417
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng ký
|
-
|
TH417.1_LT
|
Chiều T6
Tiết 6,7
|
C2.6
|
|
40
|
K36 Tin
|
Thực hiện từ 13/08/2012.
Xuân Hoà, ngày 08 tháng 05 năm 2012
Ban Chủ Nhiệm khoa
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI
2
KHOA CNTT THỜI
KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH VIÊN K36 TVTT
Học kỳ 1 năm học 2012-2013
1. Học phần: Tổ chức
bảo quản Số tín chỉ: 02 Mã
số: TV404
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
2.
|
TV404.1_LT
|
Sáng T2
Tiết 1,2
|
C3.6
|
Liên
|
60
|
K36 TVTT
|
3.
|
TV404.2_TH
|
Sáng T3
Tiết 1,2
|
PTH
|
Liên
|
30
|
K36 TVTT
|
4.
|
TV404.3_TH
|
Sáng T6
Tiết 3,4
|
PTH
|
Liên
|
30
|
K36 TVTT
|
2. Học phần: Phân loại
tài liệu Số tín chỉ: 03 Mã
số: TV403
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
2.
|
TV403.1_LT
|
Chiều T2
Tiết 8,9
|
C2.6
|
N.Hạnh
|
60
|
K36 TVTT
|
3.
|
TV403.2_TH
|
Chiều T3
Tiết 8,9
|
PTH
|
N.Hạnh
|
30
|
K36 TVTT
|
4.
|
TV403.3_TH
|
Chiều T3
Tiết 10,11
|
PTH
|
N.Hạnh
|
30
|
K36 TVTT
|
3. Học phần: Đa phương
tiện Số tín chỉ: 02 Mã
số: TV503
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
4.
|
TV503.1_LT
|
Chiều T3
Tiết 6,7
|
C3.6
|
M.HiÒn
|
60
|
K36 TVTT
|
5.
|
TV503.2_TH
|
Sáng T3
Tiết 4,5
|
PM1
|
|
30
|
6.
|
TV503.3_TH
|
Sáng T5
Tiết 3,4
|
PM1
|
|
20
|
4. Học phần: Phầm mềm
tư liệu Số tín chỉ: 02 Mã
số: TV410
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
2.
|
TV410.1_LT
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
C3.6
|
Bản
|
60
|
K36 TVTT
|
3.
|
TV410.2_TH
|
Sáng T4
Tiết 1,2
|
PM2
|
Bản
|
30
|
K36 TVTT
|
4.
|
TV410.3_TH
|
Sáng T4
Tiết 3,4
|
PM2
|
Bản
|
30
|
K36 TVTT
|
5. Học phần: Ngoại ngữ
3 Số tín chỉ: 02 Mã số: TA103
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
2.
|
TA103.1_LT
|
Chiều T5
Tiết 1,2
|
C4.4
|
Vân Anh
|
60
|
K36 TVTT
|
6. Học phần: Lưu trữ
thông tin Số tín chỉ: 02 Mã số: TV407
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
3.
|
TV407.1_LT
|
Sáng T2
Tiết 3,4
|
B3.4
|
Phúc
|
60
|
K36 TVTT
|
4.
|
TV407.2_TH
|
Chiều T5
Tiết 8,9
|
PTH
|
Phúc
|
30
|
K36 TVTT
|
5.
|
TV407.3_TH
|
Chiều T5
Tiết 10,11
|
PTH
|
Phúc
|
30
|
K36 TVTT
|
Bắt đầu từ 13/08/2012.
Xuân Hoà, ngày 08 tháng 05 năm 2012
Ban Chủ Nhiệm khoa
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
KHOA CNTT
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH
VIÊN K37 KHTV
Học kỳ 1 năm học 2012-2013
1. Học phần: Thư mục
học Số tín chỉ: 02 Mã số: TV303
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
5.
|
TV303.1_LT
|
Sáng T2
Tiết 1,2
|
B3.4
|
Phúc
|
40
|
K37 TVTT
|
6.
|
TV303.2_TH
|
Chiều T2
Tiết 8,9
|
PTH
|
Phúc
|
20
|
K37 TVTT
|
7.
|
TV303.3_TH
|
Chiều T2
Tiết 10,11
|
PTH
|
Phúc
|
20
|
K37 TVTT
|
2. Học phần: Phương
pháp nghiên cứu TV Số tín chỉ: 02 Mã
số: TV305
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
5.
|
TV305.1_LT
|
Sáng T3
Tiết 1,2
|
C.3.6
|
Chinh
|
40
|
K37 TVTT
|
3. Học phần: Pháp chế
thư viện Số tín chỉ: 02 Mã
số: TV304
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1.
|
TV304.1_LT
|
Chiều T3
Tiết 6,7
|
C4.4
|
N.Hạnh
|
40
|
K37 TVTT
|
4. Học phần: Hệ thống
TTTV các nước trên TG Số tín chỉ: 02 Mã số: TV310
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học đăng
ký
|
1.
|
TV310.1_LT
|
Chiều T4
Tiết 6,7
|
C.3.6
|
Bản
|
40
|
K37 TVTT
|
5. Học phần: Thông
tin học Số tín
chỉ: 02 Mã
số: TV302
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1.
|
TV302.1_LT
|
Sáng T6
Tiết 1,2
|
C3.6
|
Liên
|
40
|
K37 TVTT
|
Thỉnh giảng: Tin học
tư liệu (02 tín chỉ)
Thực hiện từ
13/08/2012.
Xuân Hoà, ngày 08 tháng 05 năm 2012
Ban Chủ Nhiệm khoa
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2
KHOA CNTT
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH
VIÊN K37 CNTT
Học kỳ 1 năm học 2012-2013
1. Học phần: Tối ưu
hoá Số tín chỉ: 02 Mã số: TH301
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
8.
|
TH301.1_LT
|
Sáng T2
Tiết 1,2
|
C2.6
|
Ngô Thị Hiền
|
40
|
K37 CNTT
|
2. Học phần: Giải tích
số Số tín chỉ: 02 Mã
số: TN316
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TH316.1_LT
|
Sáng T2
Tiết 3,4
|
C3.6
|
Khuất Văn Ninh
|
40
|
K37 CNTT
|
3. Học phần: Toán rời
rạc Số tín chỉ: 04 Mã số: TN524
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
6.
|
TN524.1_LT
|
Sáng T3
Tiết 4,5
|
C.2.6
|
|
40
|
K37 CNTT
|
7.
|
TN524.1_LT
|
Sáng T4
Tiết 3,4
|
C.2.6
|
|
40
|
K37 CNTT
|
4. Học phần: Cơ sở lý
thuyết truyền tin Số
tín chỉ: 02 Mã số: TH305
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
8.
|
TH305.1_LT
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
B3.4
|
|
40
|
K37 CNTT
|
5. Học phần: Lập trình
hướng đối tượng với C++ Số
tín chỉ: 02 Mã
số: TH406
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
7.
|
TH406.1_LT
|
Sáng T6
Tiết 4,5
|
C2.6
|
|
40
|
K37 CNTT
|
8.
|
TH406.2_TH
|
Chiều T6
Tiết 8,9
|
PM1
|
|
20
|
K37 CNTT
|
9.
|
TH406.1_TH
|
Chiều T6
Tiết 10,11
|
PM1
|
|
20
|
K37 CNTT
|
Thực hiện từ 13/08/2012.
Xuân Hoà, ngày 08 tháng 05 năm 2012
Ban Chủ Nhiệm khoa