Chi tiết

Thời khóa biểu HK1 năm học 2012-2013 khoa Ngoại ngữ

Trường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Ngoại ngữ                THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 - 2013

      Khóa 36 Tiếng Anh

STT

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp HP

SV thuộc ngành học đăng kí

          1.  Học phần: Nghe 5                   số tín chỉ: 02                    Mã số: TA 317

1

Nghe 5 TA317

Sáng thứ 4

Tiết 1,2

LAP

 Tạ Thị Thanh Hoa

35

CN TA

2

Nghe 5 Ta 317

Sáng thứ 4 Tiết 3,4

LAP

Tạ Thị Thanh Hoa

35

          2.  Học phần: Nói 5                      số tín chỉ: 02                    Mã số: TA 318

1

Nói 5 TA 318

Sáng thứ 3 tiết 1,2

D.22

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

35

 

2

Nói 5 TA 318

Chiều thứ 3 tiết 6,7

D.22

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

35

          3.  Học phần: Đọc 5                    số tín chỉ: 02                    Mã số: TA319

1

Đọc 5 TA 319

Sáng thứ 6 tiết 1,2

D.21

Nguyễn Thị Mến

35

 

2

Đọc 5 TA 319

Sáng thứ 6 tiết 3,4

D.21

Nguyễn Thị Mến

35

           4. Học phần:  Viết 5                   số tín chỉ: 02                    Mã số: TA320

1

Viết 5 TA 320

Sáng thứ 3 tiết 4,5

D.21

Nguyễn Thị Phương Lan

35

 

 

Viết 5 TA 320

Sáng thứ 5 tiết 4,5

D.22

Nguyễn Thị Phương Lan

35

 

        

 5.   Học phần: Phân tích diễn ngôn                   số tín chỉ: 02                    Mã số: TA402

1

Phân tích diễn ngôn TA402

Chiều thứ 2 tiết 6,7

D.21

Nguyễn Hà Anh

35

 

2

Phân tích diễn ngôn

Chiều thứ 2 tiết 8,9

D21

Nguyễn Hà Anh

35

 

         6. Học phần:         Lý thuyết dịch                      số tín chỉ: 02                    Mã số: TA403

 

1

Lý thuyết dịch TA 403

Sáng thứ 5 tiết 1,2,3

D.21

Trần Thái

35

 

2

Lý thuyết dịch TA 403

Chiều thứ 5 tiết 7,8,9

A.25

Trần Thái

35

Xuân Hòa, ngày 12 tháng 5 năm 2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Ngoại ngữ                THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 - 2013

      Khóa 36 Tiếng Trung

STT

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp HP

SV thuộc ngành học đăng kí

          1.  Học phần: Nghe 5                   số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ 317

1

Nghe 5 TQ 317

Chiều thứ 2 tiết 6,7

B.24

C.Đổng

 70

CN TQ

 

          2.  Học phần: Nói 5                      số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ 318

1

Nói 5 TQ 318

Chiều thứ 4 tiết 6,7

B.21

C.Đổng

70

 

          3.  Học phần: Đọc 5                    số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ319

1

Đọc 5 TQ319

Chiều thứ 5 tiết 8,9

B.24

C.Cam

70

 

           4. Học phần:  Viết 5                   số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ320

1

Viết 5 TQ320

Sáng thứ 5 tiết 1,2

B.24

C.Cam

70

 

          5.   Học phần: Văn học Trung Quốc                                   Số tín chỉ:  02                    Mã số: TQ403

1

VHTQ TQ 403

Sáng thứ 6 tiết 1,2

B.24

C.Cam

70

 

         6. Học phần:Từ pháp tiếng Trung Quốc                            Số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ 204

 

1

Từ pháp TQ204

Sáng thứ 2

tiết 1,2

A.25

C.Cam

70

 

                 

 

                7.Học phần :  Thực hành dịch 1                                             Số tín chỉ:  02                  Mã số:TQ 502

1

TH dịch 1

Sáng thứ 3 tiết 1,2,3,4,5

B.21

T.Lan

70

 

                    

                   8.Học phần:  Thực hành dịch 2                                           Số tín chỉ: 02                     Mã số TQ 503

1

TH dịch 2

Chiều thứ 3 tiết 6,7,8,9,10

B.21

T.Lan

70

 

 

Xuân Hòa, ngày 12 tháng 5 năm 2011

 

 

              

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Ngoại ngữ                THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 - 2013

      Khóa 37 Tiếng Anh

STT

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp HP

SV thuộc ngành học đăng kí

          1.  Học phần: Nghe 3                  số tín chỉ: 02                    Mã số: TA 309

1

Nghe 3 TA 309

Chiều thứ 4 tiết 6,7

LAP

Tạ Thị Thanh Hoa

45

CN TA

2

Nghe 3 TA 309

Chiều thứ 4 tiết 8,9

LAP

Tạ Thị Thanh Hoa

45

          2.  Học phần: Nói 3                      số tín chỉ: 02                    Mã số: TA 310

1

Nói 3 TA 310

Sáng thứ 3 tiết 4,5

D.22

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

45

 

2

Nói 3 TA 310

Chiều thứ 3 tiết 8,9

D.22

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

45

          3.  Học phần: Đọc 3                    số tín chỉ: 02                    Mã số: TA311

1

Đọc 3 TA 311

Sáng thứ 2 tiết 1.2

D.21

Nguyễn Thị Mến

45

 

2

Đọc 3 TA 311

Sáng thứ 2 tiết 3,4

D.21

Nguyễn Thị Mến

45

           4. Học phần:  Viết 3                   số tín chỉ: 02                    Mã số: TA312

1

Viết 3 TA 312

Chiều thứ 5 tiết 6,7

D.22

Nguyễn Thị Phương Lan

45

 

 

Viết 3 TA 312

Chiều thứ 5 tiết 8,9

D.22

Nguyễn Thị Phương Lan

45

 

       

  5.   Học phần: Ngữ pháp 1          số tín chỉ: 02                    Mã số: TA204

1

N P   TA204

Sáng thứ 3 tiết 1,2,3

D.21

Nguyễn Thị Phương Lan

45

 

2

NP   TA 204

Sáng thứ 5 tiết 1,2,3

D.22

Nguyễn Thị Phương Lan

45

 

         6. Học phần: Trung Quốc 3         số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ103

 

1

TQ 3 TQ 103

Chiều thứ 3 tiết 6,7

B.21

Nguyễn Minh Ngọc

65

 

Xuân Hòa, ngày 12 tháng 5 năm 2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   Trường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Ngoại ngữ                THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2012 - 2013

      Khóa 37 Tiếng Trung

STT

Mã lớp học phần

Thời gian học

Địa điểm

Người dạy

Số SV tối đa ở 01 lớp HP

SV thuộc ngành học đăng kí

          1.  Học phần: Nghe 3                  số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ 309

1

Nghe 3 TQ 309

Chiều thứ 5 tiết 6,7

B.24

C.Lý

70

CN TQ

 

          2.  Học phần: Nói 3                      số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ 310

1

Nói 3 TQ 310

Sáng thứ 2 tiét 3,4

B.21

Nguyễn Minh Ngọc

70

 

          3.  Học phần: Đọc 3                    số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ311

1

Đọc 3 TQ 311

Sáng thứ 4 tiết 1,2

B.24

C.Đổng

70

 

           4. Học phần:  Viết 3                   số tín chỉ: 02                    Mã số: TQ312

1

Viết 3 TQ 312

Chiều thứ 4 tiết 6,7

B.24

C.Lý

70

 

 

 

 

 

 

 

 

          5.   Học phần: Tiếng Anh 3        số tín chỉ:  02                    Mã số: TA103

1

TA 3 TA103

Sáng thứ 5 tiết 4,5

A.25

C.Tạ Thị Thanh Hoa

70

 

 

Xuân Hòa, ngày 12 tháng 5 năm 2011

Các thông báo khác
Thông báo hủy lớp học phần (08/20/2020 12:55:54)