Stt
|
Môn
|
Lần
|
TSSV
|
Số Phòng/
Hình thứ cthi
|
Địa điểm
|
Thời gian
|
Cán bộ coi thi
|
1
|
Lý luận chính trị 1
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
GĐ C
|
Ca1 Thứ 3 (12/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên, Giang , Nguyên , Minh
|
2
|
Tâm lý
học 1
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
GĐ C
|
Ca1 Thứ 6 (15/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên , Nguyên
|
3
|
Tiến trình lịch sử VN
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
GĐ C
|
Ca1 Thứ 4 (20/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên , Nguyên, Giang, Minh
|
4
|
Xác xuất thống kê
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
GĐ C
|
Ca1 Thứ 5 (21/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên , Nguyên, Giang, Minh
|
5
|
Cơ sở văn hóa VN
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
GĐ C
|
Ca1 Thứ 6 (22/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên , Nguyên, Giang, Minh
|
6
|
Văn học dân gian VN 1
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
E3.1;E3.3; E3.4
|
Ca1 Thứ 3 (26/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên, HươngB , P.Trang ,Minh,
Hà, ĐỗTrang , Giang ,Dung
|
7
|
Tiếng Việt 1
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
E3.1;E3.3; E3.4
|
Ca1 Thứ 5 (28/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên, HươngB , Nguyên Giang
,Minh, Dung, P.Trang , ĐỗTrang
|
8
|
Toán học 2
|
1
|
192
|
5/ Viết
|
E3.1;E3.3; E3.4
|
Ca2 Thứ 6 (29/ 6 )
|
Đệ, Tuyết, Duyên, HươngB , Nguyên Giang
,Minh, Dung, P.Trang , Đỗ Trang
|
///
|
///
|
///
|
///
|
///
|
///
|
///
|
///
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt 1
|
2
|
|
|
E1.6
|
7h00 Thứ 4 (15/ 8)
|
|
2
|
Lý luận chính trị 1
|
2
|
|
|
GĐ C
|
13h30 Thứ 5 (16/ 8)
|
|
3
|
Tâm lý
học 1
|
2
|
|
|
GĐ C
|
13h30 Thứ 6 (17 / 8)
|
|
4
|
Văn học dân gian VN 1
|
2
|
|
|
E1.6
|
7h00 Thứ 2 (20 / 8)
|
|
5
|
Tiến trình lịch sử VN
|
2
|
|
|
GĐ C
|
13h30 Thứ 3 (21/ 8)
|
|
6
|
Xác xuất thống kê
|
2
|
|
|
GĐ C
|
13h30 Thứ 4 (22 / 8)
|
|
7
|
Cơ sở văn hóa VN
|
2
|
|
|
GĐ C
|
13h30 Thứ 5 (23 / 8)
|
|
8
|
Toán học 2
|
2
|
|
|
E1.6
|
7h00 Thứ 6 (24 / 8)
|
|