Trường ĐHSP Hà nội 2
Khoa CNTT LỊCH THI HỌC PHẦN HỌC
KÌ 2 NĂM HỌC 2010- 2011, LẦN 1
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Số phòng
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K35
|
1
|
Xử lí tiếng
nói
|
9h30,
T2, ngày 14.05.12
|
Viết
|
03
|
Thu, An,
Huệ, N.Hạnh, Phúc, Quyên
|
|
2
|
Thiết bị
mạng
|
7h30, T4,
ngày 16.05.12
|
TM
|
|
Thắng,
M.Hiền
|
|
3
|
Truyền dữ
liệu
|
9h30,
T6, ngày 18.05.12
|
Viết
|
|
Thu, Thành,
Quyên, Loan, Chinh, Phúc
|
|
4
|
Trí tuệ
nhân tạo
|
7h30,
T2, ngày 21.05.12
|
VĐ
|
|
Hương,
M.Hiền
|
|
5
|
Nhập môn
mạng
|
7h30,
T4, ngày 23.05.12
|
VĐ
|
|
Thắng, Hương
|
|
6
|
Đồ hoạ máy
tính
|
7h30,
T6, ngày 25.05.12
|
VĐ
|
|
Vinh, Đ.Hạnh
|
|
|
NN Java
|
7h30,
T2, ngày 28.05.12
|
TM
|
|
Đ.Hạnh,
Loan
|
|
7
|
NN PHP
|
7h30,
T6, ngày 01.06.12
|
TM
|
|
Loan, Đ.Hạnh
|
K36
|
1
|
Tư tưởng
HCM
|
T2, ngày
11.06.12, 7h30: nhóm 1, từ phòng A1.1 đến A1.5
9h30: nhóm
2, từ phòng C1.1 đến C4.5
|
Thu, Huệ,
Quyên, Chinh (2 ca)
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
T5, ngày
14.06.12, 7h30: nhóm 3, từ phòng A1.1 đến A1.5, B2.1 đến B4.4
9h30: nhóm
4, từ phòng C1.1 đến C4.5
|
Thu, Bản,
N.Hạnh, Liên, Loan (2ca)
|
|
3
|
Hệ điều
hành
|
13h30,
T2, ngày 18.06.12
|
Viết
|
02
|
Thu,
L.Anh, Chinh, Hương
|
|
4
|
CTDL và
GT
|
7h30,
T4, ngày 20.06.12
|
VĐ
|
|
Vinh, Thành
|
|
5
|
Nhập môn
mạng
|
7h30,
T6, ngày 22.06.12
|
VĐ
|
|
Thắng, Hương
|
|
6
|
CSLTTT
|
7h30,
T4, ngày 27.06.12
|
VĐ
|
|
Hương,
An
|
|
7
|
KTĐTS
|
7h30, T6,
ngày 29.06.12
|
VĐ
|
|
Hương,
M.Hiền
|
K37
|
1
|
Lý luận
chính trị
|
T3, ngày
12.06.12, 7h30: nhóm 7, từ phòng A1.1 đến A1.5, B2.1 đến B4.4
9h30: nhóm
8, từ phòng C1.1 đến C4.5
|
An, Thành,
Bản, Phúc, Huệ, Quyên (2ca)
|
|
2
|
Cơ sở dữ
liệu
|
7h30,
T5, ngày 14.06.12
|
VĐ
|
02
|
Hương,
Quyên
|
|
3
|
Toán
CCA3
|
7h30,
T3, ngày 19.06.12
|
Viết
|
|
L.Anh,
Quyên, An, Thành, Loan
|
|
4
|
Xác xuất
thống kê
|
7h30,
T5, ngày 21.06.12
|
Viết
|
|
L.Anh,
Huệ, Quyên, Bản, Liên, Loan, Chinh
|
|
5
|
Vật lý 2
|
7h30,
T2, ngày 25.06.12
|
Viết
|
|
Bản,
Thu, Phúc, L.Anh
|
|
6
|
KTMT
|
7h30,
T4, ngày 27.06.12
|
VĐ
|
|
Vinh, Loan
|
|
7
|
Lập
trình C
|
9h30, T6,
ngày 29.06.12
|
VĐ
|
|
Đ.Hạnh,
Vinh
|
|
K37
sp
|
1
|
Tâm
lý 1
|
7h30,
T6, ngày 15.06.12
|
|
|
L.Anh,
Phúc, Huệ, Thành, Thu (2ca)
|
|
2
|
Tin
đại cương
|
7h30,
T2, ngày 25.06.12
|
|
|
Hương,
M.Hiền, T.Vinh, Loan, An, Thành, Huệ, Quyên (4ca)
|
|
3
|
Tin đại cương
|
7h30, T3, ngày 26.06.12
|
|
|
Hương,
M.Hiền, T.Vinh, Loan, An, Thành, Huệ, L.Anh (4ca)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuân
Hòa, ngày 30 tháng 03 năm 2012 Ban chủ nhiệm khoa
Trường
ĐHSP Hà nội 2
Khoa CNTT LỊCH THI HỌC PHẦN KÌ 2 NĂM HỌC 2009- 2010, LẦN 1
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Số phòng
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K35TV
|
1
|
Tra cứu
TVTT
|
7h30,
T2, ngày 14.05.12
|
Viết
|
02
|
Thu, An,
Huệ, N.Hạnh
|
|
2
|
Thư viện
trường học
|
7h30,
T6, ngày 18.05.12
|
Viết
|
|
Thu, Thành,
Quyên, Loan
|
|
3
|
Phần mềm
tư liệu
|
7h30,
T2, ngày 21.05.12
|
Viết
|
|
Bản, Huệ,
Liên, Chinh
|
|
4
|
PP
nghiên cứu TVTT
|
7h30,
T4, ngày 23.05.12
|
Viết
|
|
An, Thành,
Đ.Hạnh, Phúc
|
|
5
|
Trụ sở
trang thiết bị
|
7h30,
T6, ngày 25.05.12
|
Viết
|
|
Bản, Huệ,
Liên, Quyên
|
|
6
|
Khai
thác mạng MT
|
7h30,
T3, ng ày 29.05.12
|
TM
|
|
Thắng, Hương
|
|
7
|
Thư viện
điện tử
|
7h30,
T6, ngày 01.06.12
|
Viết
|
|
Bản,
Chinh, Liên, Phúc
|
|
K36TV
|
1
|
Tư tưởng
HCM
|
T2, ngày
11.06.12, 7h30: nhóm 1, từ phòng A1.1 đến A1.5
9h30: nhóm
2, từ phòng C1.1 đến C4.5
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
T5, ngày
14.06.12, 7h30: nhóm 3, từ phòng A1.1 đến A1.5, B2.1 đến B4.4
9h30:
nhóm 4, từ phòng C1.1 đến C4.5
|
|
3
|
Biên mục
mô tả
|
9h30,
T3, ngày 19.06.12
|
|
03
|
An, Thành,
Loan, L.Anh
|
|
4
|
Định chủ
đề và tk
|
9h30, T5,
ngày 21.06.12
|
|
|
Bản, Liên,
Loan, Huệ
|
|
5
|
Tóm tắt,
chú giải, tl
|
13h30, T2,
ngày 25.06.12
|
|
|
Bản,
Thu, Phúc, L.Anh
|
|
6
|
Lịch sử
văn minh thế giới
|
7h30,
T4, ngày 27.06.12
|
|
|
Bản, Huệ,
Liên
|
|
7
|
Tin học
tư liệu
|
7h30,
T6, ngày 29.06.12
|
|
|
Chinh,
An, L.Anh, Quyên
|
|
8
|
Giáo dục 2
|
7h30, T2, ngày 18.06.12
|
|
|
L.Anh, Thu, Chinh, Hương (2ca)
|
|
K37TV
|
1
|
Lý luận
chính trị
|
T3, ngày
12.06.12, 7h30: nhóm 7, từ phòng A1.1 đến A1.5, B2.1 đến B4.4
9h30:
nhóm 8, từ phòng C1.1 đến C4.5
|
|
2
|
Lịch sử
văn học VN
|
9h30,
T5, ngày 14.06.12
|
|
|
L.Anh,
Phúc
|
|
3
|
Tiến
trình LSVN
|
7h30,
T4, ngày 20.06.12
|
|
02
|
Huệ,
Chinh, Bản, Phúc, Đ.Hạnh, Loan
|
|
4
|
Cơ sở
VHVN
|
7h30,
T6, ngày 22.06.12
|
|
|
L.Anh,
An, Thành, Huệ, Loan, Liên
|
|
5
|
Thư viện
học
|
9h30,
T2, ngày 25.06.12
|
|
|
Bản,
Thu, Phúc, L.Anh
|
|
6
|
Nhà nước
và pháp luật
|
9h30,
T4, ngày 27.06.12
|
|
|
Bản, Huệ,
Phúc, Liên
|
|
7
|
Xã hội học
đại cương
|
9h30, T6,
ngày 29.06.12
|
|
|
Chinh,
An, L.Anh, Quyên
|
|
Xuân Hòa, ngày 30 tháng
03 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà nội 2
Khoa
CNTT LỊCH THI HỌC PHẦN HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2009-2010,
LẦN 2
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Số phòng
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K35
|
1
|
Xử lí tiếng
nói
|
9h30,
T2, ngày 13.08.12
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Truyền dữ
liệu
|
9h30,
T3, ngày 14.08.12
|
Viết
|
|
|
|
3
|
Trí tuệ
nhân tạo
|
7h30,
T4, ngày 15.08.12
|
VĐ
|
|
|
|
4
|
Nhập môn
mạng
|
7h30,
T6, ngày 17.08.12
|
VĐ
|
|
Thắng, Hương
|
|
5
|
Thiết bị
mạng
|
7h30,
T2, ngày 20.08.12
|
TM
|
|
Thắng,
M.Hiền
|
|
6
|
NN Java
|
7h30,
T3, ngày 21.08.12
|
TM
|
|
Đ.Hạnh,
Loan
|
|
7
|
NN PHP
|
7h30,
T4, ngày 22.08.12
|
TM
|
|
Loan, Đ.Hạnh
|
|
8
|
Đồ hoạ
máy tính
|
7h30,
T5, ngày 23.08.12
|
VĐ
|
|
Vinh, Đ.Hạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K36
|
1
|
TT HCM
|
13h30,
T2, ngày 13.08.12
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
13h30,
T3, ngày 14.08.12
|
Viết
|
|
|
|
3
|
CTDL và
GT
|
7h30,
T5, ngày 16.08.12
|
VĐ
|
|
Vinh, Thành
|
|
4
|
KTĐTS
|
13h30,
T6, ngày 17.08.12
|
VĐ
|
|
Hương, M.Hiền
|
|
5
|
Nhập môn
mạng
|
9h30,
T4, ngày 22.08.12
|
VĐ
|
|
Thắng, Hương
|
|
6
|
CSLTTT
|
13h30,
T5, ngày 23.08.12
|
VĐ
|
|
Hương, An
|
|
7
|
Hệ điều
hành
|
9h30,
T6, ngày 24.08.12
|
Viết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K37
|
1
|
Cơ sở dữ
liệu
|
7h30,
T2, ngày 13.08.12
|
VĐ
|
|
Hương,
Quyên
|
|
2
|
Lập
trình C
|
7h30,
T3, ngày 14.08.12
|
VĐ
|
|
Đ.Hạnh,
Vinh
|
|
3
|
Vật lý 2
|
13h30,
T4, ngày 15.08.12
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Lý luận
CT 1
|
13h30,
T5 ngày 16.08.12
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Kiến
trúc máy tính
|
9h30, T6,
ngày 17.08.12
|
VĐ
|
|
Vinh,
Loan
|
|
6
|
Toán CCA3
|
13h30,
T2, ngày 20.08.12
|
Viết
|
|
|
|
7
|
XSTK
|
13h30,
T4, ngày 22.08.12
|
Viết
|
|
|
|
K37sp
|
|
Tin
đại cương
|
7h30,
T6, ngày 24.08.12
|
VĐ
|
|
Hương, M.Hiền, Loan, Huệ,
Quyên, Thành, An, L.Anh
|
|
Xuân hòa, ngày 30 tháng 03 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà nội 2
Khoa
CNTT LỊCH
THI HỌC PHẦN HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2009-2010, LẦN 2
Khối
|
Stt
|
Học phần
|
Thời gian
|
Hình thức thi
|
Số phòng
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm
|
K35TV
|
1
|
Tra cứu
thông tin
|
7h30, T2,
ngày 13.08.12
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Thư viện
trường học
|
7h30, T3,
ngày 14.08.12
|
Viết
|
|
|
|
3
|
Trụ sở
trang thiết bị
|
7h30, T4,
ngày 15.08.12
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Khai thác
mạng MT
|
7h30, T5,
ngày 16.08.12
|
TM
|
|
Thắng, Hương
|
|
5
|
Thư viện
điện tử
|
7h30, T6,
ngày 17.08.12
|
Viết
|
|
|
|
6
|
Phần mềm
tư liệu
|
7h30, T2,
ng ày 20.08.12
|
Viết
|
|
|
|
7
|
PP nghiên
cứu TVTT
|
7h30, T3,
ngày 21.08.12
|
Viết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K36TV
|
1
|
TT HCM
|
13h30, T2,
ngày 13.08.12
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
13h30, T3,
ngày 14.08.12
|
Viết
|
|
|
|
3
|
Định chủ
đề, từ khoá
|
13h30, T5,
ngày 16.08.12
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Tóm tắt,
chú giải
|
13h30,T6,
ngày 17.08.12
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Lịch sử
văn minh TG
|
13h30, T2,
ngày 20.08.12
|
Viết
|
|
|
|
6
|
Biên mục
mô tả
|
9h30, T4,
ngày 22.08.12
|
Viết
|
|
|
|
7
|
Tin học
tư liệu
|
13h30, T6,
ngày 24.08.12
|
Viết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
K37TV
|
1
|
Lịch sử
văn học VN
|
9h30, T4,
ngày 15.08.12
|
Viết
|
|
|
|
2
|
Lý luận
chính trị 1
|
13h30, T5,
ngày 16.08.12
|
Viết
|
|
|
|
3
|
Nhà nước
và PL
|
13h30, T2,
ngày 20.08.12
|
Viết
|
|
|
|
4
|
Tiến trình
lịch sử VN
|
13h30,
T3, ngày 21.08.12
|
Viết
|
|
|
|
5
|
Thư viện
học
|
7h30,
T4, ngày 22.08.12
|
Viết
|
|
|
|
6
|
Cơ sở văn
hoá
|
13h30, T5,
ngày 23.08.12
|
Viết
|
|
|
|
7
|
Xã hội học
đại cương
|
7h30, T6,
ngày 24.08.12
|
Viết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xuân
hòa, ngày 30 tháng 03 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa