Thời gian thi
|
Khối
|
Lớp
|
Tên học phần
|
Địa điểm
|
Hình thức thi
|
Cán bộ coi thi
|
7h30,T2
14.05.2012
|
35
|
AB
D
|
Điện động lực học 1
Thiên văn
|
C22, C23, C24
C21
|
Viết
VĐ
|
Lan, Thảo, Thủy, Vương, N.Phương, Dương
T×nh, Thanh
|
9h30,T2
14.05.2012
|
35
|
C
|
PP DH Công nghệ 10
|
C22
|
Viết
|
Thủy, Thảo
|
T4
16.05.2012
|
35
|
AB
D
|
Thiên văn
Vật lý thống kê 1
|
C22, C23, C24
C21
|
VĐ
VĐ
|
Thanh,
Tình, Huấn, Thủy
K.Thanh, Lan
|
7h30,T6
18.05.2012
|
35
|
D
C
|
Vật lý hạt nhân
Gia công kim loại
|
C22, C23, C24
|
Viết
Viết
|
Huấn, T.Ba, Thủy, Vương,
Đ.Phương, M.Lâm
|
9h30,T6
18.05.2012
|
35
|
AB
|
Vật lý hạt nhân
|
C22, C23, C24
|
Viết
|
Huấn, T.Ba, Thủy, Vương,
Đ.Phương, M.Lâm
|
7h30,T2
21.05.2012
|
35
|
AB
D
|
Điện tứ số
Chuyên đề 1
|
C22, C23, C24
C21
|
Viết
VĐ
|
Khanh, Thông, N.Hùng, M.Lâm, Dương, Thủy.
K.Thanh, Thảo, H.Loan, Lan
|
9h30,T2
21.05.2012
|
35
|
C
D
|
Điện tử số
Chuyên đề 1
|
C23, C24
|
Viết
Viết
|
Khanh, M.Lâm , Dương, Thủy.
|
7h30,T4
23.05.2012
|
35
|
AB
C
|
PP DH vật lý 2
ACAD
|
C22, C23, C24
PM
|
Viết
VĐ
|
Dũng,
T.Ba, Vương, Lan, Thủy, N.Phương,
Khoa
tin
|
9h30,T4
23.05.2012
|
35
|
D
|
Vật lý thống kê 2
|
C23, C24
|
Viết
|
T.Ba, Vương, Lan, Thủy,
|
7h30,T6
25.05.2012
|
35
|
AB
C
D
|
Điện động lực học 2
Cấu trúc máy tính
Vật lý chất rắn
|
C21
C22
C23, C24
|
VĐ
VĐ
Viết
|
K.Thanh,
Lan
K.Tin
Thảo,
Quyết, Thủy, Vương
|
13h30,T2
28.05.2012
|
35
|
AB
C
D
|
Ứng dụng CNTT (35SP)
TB điện
dân dụng (35KT)
Tin học
cho VL (35CN)
|
C21
C22
C23
|
VĐ
VĐ
VĐ
|
Tuệ,
N.Dũng,
Đức,
Khanh
T.Lâm.
M.Lâm
|
7h30,T5
31.05.2012
|
35
|
AB
C
D
|
Điện
KT
Ứng dụng CNTT
Chuyên
đề 2
|
C21
C22
C23, C24
|
VĐ
VĐ
VĐ
|
Quang,
Khanh,
M.Lâm,
Giảng
K.Thanh,
H.Loan, Lan, Vương
|
9h30,T5
31.05.2012
|
35
|
D
|
Chuyên
đề 2
|
C22
|
Viết
|
Thảo, Thủy
|
7h30,T2
11.06.2012
|
36
|
|
Lý luận chính trị 3 (TTHCM)
|
Từ phũng A1.1 đến A1.5
B2.1 đến B4.4
|
Viết
|
Vương, Huấn, Thủy, N.Phương, N.Hùng,
N.Dũng
|
9h30,T2
11.06.2012
|
36
|
|
Lý luận chính trị 3 (TTHCM)
|
Từ phũng C1.1 đến C4.5
|
Viết
|
Vương, Huấn , Thủy, N.Phương, N.Hùng,
N.Dũng
|
7h30,T3
12.06.2012
|
37
|
|
Lý luận chính trị 1
|
Từ phũng A1.1 đến A1.5
B2.1 đến B4.4
|
Viết
|
Vương, Lan, Thủy, N.Phương, N.Hùng,
N.Dũng, Thông, Khanh
|
9h30,T3
12.06.2012
|
37
|
|
Lý luận chính trị 1
|
Từ phũng C1.1 đến C4.5
|
Viết
|
Vương, Lan, Thủy, N.Phương, N.Hùng,
N.Dũng, Thông, Khanh
|
7h30,T5
14.06.2012
|
36
|
|
Ngoại ngữ
|
Từ phũng A1.1 đến A1.5
B2.1 đến B4.4
|
Viết
|
Huấn, T.Ba, N.Hùng, Thủy, Vương, Lan
|
9h30,T5
14.06.2012
|
36
|
|
Ngoại ngữ
|
Từ phòng C1.1 đến C4.5
|
Viết
|
Huấn, T.Ba, N.Hùng, Thủy, Vương, Lan
|
13h30,T5
14.06.2012
|
37
|
|
Vật lý phân tử và nhiệt học
|
B32, Từ C21- C22
C12- C14
|
Viết
|
Vương, Thủy, Lan, N.Phương, Dương,
T.Ba, Thông, Khanh, Huấn, Quyết, M.Lâm , N.Hùng, Đ.Phương, Thảo, M.Lâm, Quynh
|
7h30,T6
15.06.2012
|
37
|
|
Tâm lí học 1
|
Từ phòng A1.1 đến A1.5
B2.1 đến B4.4
|
Viết
|
N.Phương, Dương, Thủy, Thông, N.Hùng
|
9h30,T6
15.06.2012
|
37
|
|
Tâm lí học 1
|
Từ phòng C1.1 đến C4.5
|
Viết
|
N.Phương, Dương, Thủy, Thông, N.Hùng
|
7h30,T2
18.06.2012
|
36
|
|
Giáo dục học 2
|
Từ phòng A1.1 đến A1.5
B2.1 đến B4.4
|
Viết
|
N.Dũng, M.Lâm, N.Phương, Khanh, Thủy
|
9h30,T2
18.06.2012
|
36
|
|
Giáo dục học 2
|
Từ phòng C1.1 đến C4.5
|
Viết
|
N.Dũng, M.Lâm, N.Phương, Khanh, Thủy
|
7h30,T3
19.06.2012
|
37
|
|
Toán CCA3
|
Từ phòng C1.1 đến C4.5
|
Viết
|
Thảo, Lan, Huấn, Quyết, Vương, Thủy
|
7h30,T4
20.06.2012
|
37
|
|
Tiến trình LSVN
|
|
Viết
|
N.Phương, Thủy, Vương, Khanh, Lan,
Thông, N.Hùng.
|
9h30,T4
20.06.2012
|
36
|
|
Phương pháp toán lí
|
|
Viết
|
N.Phương, Thủy, Vương, Khanh, Lan,
Thông, N.Hùng, T.Ba, Khanh, Huấn
|
T5
21.06.2012
|
37
|
|
Xác suất thống kê
|
Từ phòng C1.1 đến C4.5
|
Viết
|
Thông,
Thủy, Vương, Quyết, N.Phương, N.Hùng, Huấn
|
7h30,T6
22.06.2012
|
37
|
|
Cơ sở văn hóa
|
|
|
N.Phương, Vương, Thông, N.Hùng, Thủy,
Lan, Khanh, T.Ba
|
7h30,T2
25.06.2012
|
37
|
|
Tin học đại cương
|
|
|
Thi 4 ca
|
7h30,T2
25.06.2012
|
36
|
|
Quang học 1
|
|
Viết
|
Vương, Thủy, N.Phương, Dương, T.Ba,
Thông, Khanh, Huấn,N.Hùng, Đ.Phương,
|
7h30,T3
26.06.2012
|
|
|
Tin học đại cương
|
|
|
Thi 4 ca
|
7h30,T4
27.06.2012
|
36
|
|
LSVM thế giới
|
|
|
Vương, Thủy, Lan, N.Phương
|
9h30,T4
27.06.2012
|
36
|
|
PP nghiên cứu KH
|
|
Viết
|
Vương, Thủy, Lan, N.Phương, Dương,
T.Ba, Thông, Khanh, Huấn, Quyết
|
13h30,T4
27.06.2012
|
37
|
SP,CN
KT
|
Cơ học đại cương 2
Cơ ứng dụng
|
|
Viết
|
Vương, Thủy, Lan, N.Phương, Dương, T.Ba,
Thông, Khanh, Huấn, Quyết, H.Hùng, N.Hùng, Đ.Phương, Thảo, M.Lâm, Quynh
|
7h30,T6
29.06.2012
|
37
|
|
Điện và từ 1
|
|
Viết
|
Vương, Thủy, Lan, N.Phương, Dương,
T.Ba, Thông, Khanh, Huấn, Quyết, H.Hùng, N.Hùng, Đ.Phương, Thảo, M.Lâm, Quynh
|
9h30,T6
29.06.2012
|
36
|
|
Quang học 2
|
|
Viết
|
Vương, Thủy, N.Phương, Dương, T.Ba,
Thông, Khanh, Huấn, N.Hùng,
Đ.Phương,
|