Trường ĐHSP Hà
Nội 2 LỊCH THI K 35 SƯ PHẠM TOÁN HỌC KỲ 2
Khoa Toán
Năm học: 2011 - 2012
(Số phòng
thi: 6)
TT
|
Môn thi
|
Lần
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi
thi
|
1
|
XSTK
|
1
|
9h30
, T2
14.5.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Dũng,
Tiến, Tước, Nga, N.Bình, P.Bằng, Kiên, Hưng, Luyến, Lộc, Tâm, Nghị
|
2
|
Giải
tích số
|
1
|
9h30
, T6
18.5.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
Thắng, T.Bằng, Hào, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn, Ninh, Tâm, Nghị, Kiên, Lộc
|
3
|
LLDH
2
|
1
|
9h30
, T2
21.5.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Hà,
D.Hà, Huy, Hoa, Nga, Luyến, P.Bằng, N.Bình, Hưng, Kiên, Lộc, Dũng
|
4
|
PTĐHR
|
1
|
9h30
, T6
25.5.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
Thắng, T.Bằng, Hào, Tuyên, H.Tuấn, Q.Tuấn, Ninh, Kiên, Lộc, Tâm, Nghị
|
5
|
Hình
vi phân
|
1
|
13h30
, T2
28.5.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
B.Bình,
Thủy, Vạn, Tâm, Trường, Thúy, Nghị, N.Hà, D.Hà, Hoa, Huy,
Kiên
|
6
|
Chuyên
đề
|
1
|
9h30
, T5
31.5.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
Thắng, Cường, N.Tâm, Trường, N.Hà, Nga, Hưng, Luyến, Lộc.
|
7
|
XSTK
|
2
|
9h30, T2
13.8.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Dũng,
Tiến
|
8
|
Giải
tích số
|
2
|
9h30, T4
15.8.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
Q.Tuấn
|
9
|
LLDH
2
|
2
|
9h30, T5
17.8.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hoa,
D.Hà
|
10
|
PTĐHR
|
2
|
9h30, T6
20.8.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
T.Bằng,
Tuyên
|
11
|
Hình
vi phân
|
2
|
9h30, T3
22.8.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Nghị,
Trường
|
12
|
Chuyên
đề
|
2
|
9h30, T5
24.8.2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
Thắng, Cường, N.Tâm, Trường, N.Hà, Nga, Hưng, Luyến
|
Ngày 29 tháng 3 năm 2012 Ban chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà
Nội 2 LỊCH THI K 35 CỬ NHÂN TOÁN
HỌC KỲ 2
Khoa Toán
Năm học: 2011 - 2012
(Số phòng
thi: 1 )
TT
|
Môn thi
|
Lần
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi
thi
|
1
|
Lý
thuyết xác suất
|
1
|
13h30
, T2
14.5.2012
|
B42
|
Dũng,
Tiến
|
2
|
Hình
vi phân
|
1
|
13h30
, T5
17.5.2012
|
B42
|
Trường,
Nghị
|
3
|
PTĐHR
|
1
|
13h30
, T2
21.5.2012
|
B42
|
Cường,
Q.Tuấn
|
4
|
Hình
sơ cấp
|
1
|
13h30
, T6
25.5.2012
|
B42
|
Tâm,
Thủy
|
5
|
Giải
tích lồi
|
1
|
13h30
, T4
30.5.2012
|
B42
|
Q.Tuấn,
Thắng
|
6
|
Lý
thuyết xác suất
|
2
|
9h30
, T2
13.8.2012
|
GĐ A tầng 2,3
|
Dũng,
Tiến
|
7
|
Hình
vi phân
|
2
|
9h30, T4
15.8.2012
|
GĐ A tầng 2,3
|
Nghị,
Tâm
|
8
|
PTĐHR
|
2
|
9h30, T6
17.8.2012
|
GĐ A tầng 2,3
|
Tuyên,
Q.Tuấn
|
9
|
Hình
sơ cấp
|
2
|
9h30, T3
21.8.2012
|
GĐ A tầng 2,3
|
Thủy,
Nghị
|
10
|
Giải
tích lồi
|
2
|
9h30, T5
23.8.2012
|
GĐ A tầng 2,3
|
Q.
Tuấn, H.Tuấn
|
Ngày
29 tháng 3 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà
Nội 2
LỊCH THI K36 HỌC KỲ 2
Khoa Toán
Năm học: 2011 - 2012
(Số phòng
thi: 7)
TT
|
Môn thi
|
Lần thi
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi thi
|
1
|
LLCT
3
|
1
|
7g30,
thứ 2
11.6.
2012
|
A11
- A15,
B21
- B44
|
Thúy,
Tâm, Nghị, Kiên, Lộc, Dũng
|
|
LLCT
3
|
1
|
9h30,
thứ 2
11.6.2012
|
C11
- C45
|
Thúy,
Tâm, Nghị, Kiên, Lộc, Dũng
|
2
|
Anh
văn 2
|
1
|
7g30,
thứ 5
14.6.
2012
|
A11
- A15,
B21
- B44
|
Tuyên,
H.Tuấn, Q.Tuấn, Hoa, D.Hà, Huy
|
|
Anh
văn 2
|
1
|
9h30,
thứ 5
14.6.2012
|
C11
- C45
|
Tuyên,
H.Tuấn, Q.Tuấn, Hoa, D.Hà, Huy
|
3
|
Giáo
dục 2
|
1
|
7g30,
thứ 2
18.6.
2012
|
A11
- A15,
B21 - B44
|
Tâm,
Nghị, Kiên, Lộc, Nga
|
|
Giáo
dục 2
|
1
|
9h30,
thứ 2
18.6.2012
|
C11
- C45
|
Tâm,
Nghị, Kiên, Lộc, Nga
|
4
|
Hàm
phức
|
1
|
9h30,
thứ 6
22.6.2012
|
A21-
A36
|
Hùng,
Thắng, T.Bằng, Ninh, Q.Tuấn, H.Tuấn, Tuyên, Hào, N.Hà, D.Hà, Huy, Hoa, Tâm,
Nghị
|
5
|
PT
VP
|
1
|
9h30,
thứ 2
25.6.2012
|
A21-
A36
|
Hùng,
Thắng, T.Bằng, Ninh, Q.Tuấn, H.Tuấn, Tuyên, Hào, Kiên, Lộc, Hưng, Luyến, Nga,
N.Bình
|
6
|
Hình
học A phin
|
1
|
9h30,
thứ 5
28.6.2012
|
A21-
A36
|
B.Bình,
Thủy, Thúy, Trường, Vạn, Tâm, Nghị, Lộc, Kiên, Nga, Luyến, Hưng, Dũng , Tiến
|
7
|
LLCT
3
|
2
|
13h30,
thứ 2
13.8.2012
|
|
|
8
|
Anh
văn 2
|
2
|
13h30,
thứ 3
14.8.2012
|
|
|
9
|
Giáo
dục 2
|
2
|
13h30,
thứ 4
15.8.2012
|
|
|
10
|
Hàm
phức
|
2
|
9h30,
thứ 6
17.8.2012
|
A21-
A36
|
|
11
|
PT
VP
|
2
|
9h30,
thứ 2
20.8.2012
|
A21-
A36
|
|
12
|
Hình
học A phin
|
2
|
9h30,
thứ 4
22.8.2012
|
A21-
A36
|
|
Ngày 29 tháng 3 năm 2012
Ban chủ nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà
Nội 2
LỊCH THI K37 HỌC KỲ 2
Khoa Toán
Năm học: 2011 - 2012
(Số phòng
thi: 7)
TT
|
Môn thi
|
Lần thi
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Cán bộ coi
thi
|
1
|
LLCT
1
|
1
|
7g30,
thứ 3
12.6.
2012
|
A11
- A15, B21 - B44
|
Kiên,
Lộc, Hưng,Luyến, Tuyên, H.Tuấn,
Q.Tuấn,
|
|
LLCT
1
|
1
|
9h30,
thứ 3
12.6.2012
|
C11
- C45
|
Kiên,
Lộc, Hưng,Luyến, Tuyên, H.Tuấn,
Q.Tuấn,
|
2
|
Tâm
lý 1
|
1
|
7g30,
thứ 6
15.6.
2012
|
A11
- A15, B21 - B44
|
Dũng,
Hoa, D.Hà, Huy
|
|
Tâm
lý 1
|
1
|
9h30,
thứ 6
15.6.2012
|
C11
- C45
|
Dũng,
Hoa, D.Hà, Huy
|
3
|
TCC3
|
1
|
7g30,
thứ 3
19.6.
2012
|
C11-
C45
|
Tuyên,
Q.Tuấn, H.Tuấn, T.Bằng, Hào
|
4
|
XSTK
|
1
|
7h30,
thứ 2
21.6.2012
|
C11
- C45
|
Dũng,
Tiến, Tước, Tâm, Nghị, Thúy,Kiên, Lộc.
|
5
|
Tin
học đại cương
|
1
|
7h30,
thứ2,3
25,26.6.2012
|
PM
|
Cán
bộ khoa CNTT hỏi thi
|
6
|
ĐSTT
2
|
1
|
13h30,
thứ 4
27.6.2012
|
A21-
A36
|
B.Bình,
Thủy, Vạn, Thúy, Trường, Tâm, Nghị, Tuyên, Q.Tuấn, H.Tuấn, N.Hà, D.Hà, Hoa,
Huy
|
7
|
ĐSĐC
|
1
|
13h30,
thứ 6
29.6.2012
|
A21-
A36
|
Nga,
Luyến, P.Bằng, Hưng, Kiên, Lộc, N.Bình, Dũng, Tiến, Thúy, Tâm, Nghị, Tuyên,
Q.Tuấn
|
8
|
LLCT
1
|
2
|
13h30,
thứ 5
16.8.2012
|
|
|
9
|
Tâm
lý 1
|
2
|
13h30,
thứ 6
17.8.2012
|
|
|
10
|
TCC3
|
2
|
13h30,
thứ 2
20.8.2012
|
|
|
11
|
ĐSTT
2
|
2
|
13h30,
thứ 3
21.8.2012
|
A21-
A36
|
Tâm,
Thúy
|
12
|
XSTK
|
2
|
13h30,
thứ 4
22.8.2012
|
|
|
13
|
ĐSĐC
|
2
|
13h30,
thứ 5
23.8.2012
|
A21-
A36
|
Kiên,
Lộc
|
14
|
Tin
học đại cương
|
2
|
7h30,
thứ 6
13.8.2012
|
PM
|
|
Cán bộ coi thi các môn :
1 -
Tiến trình lịch sử K37 vào 7h30 ngày 20.6.2012 (thứ 4) : Tâm, Nghị, Thúy, Kiên,
Q.Tuấn, H.Tuấn.
2
- Cơ sở VHVN K37 vào 7h30 ngày 22. 6. 2012 (thứ 6) : T.Bằng, H.Tuấn, Q.Tuấn,
Tuyên, Tâm, Nghị.
3
- Lịch sử văn minh thế giới vào 7h30 ngày 27. 6. 2012 : Hoa, Huy, D.Hà
Ngày 29
tháng 3 năm 2012
Ban
chủ nhiệm khoa
THỐNG KÊ CÁC BUỔI THI HỌC KỲ 2 (2011 – 2012)
Thi lần 1:
THỜI
GIAN
|
SÁNG(
7h30)
|
SÁNG(9h30)
|
CHIỀU
(13h30)
|
14.5.12, T2
|
|
XSTK
K35SP
|
LTXS
K35CN
|
15.5. 12, T3
|
|
|
|
16.5.12, T4
|
|
|
|
17.5.12, T5
|
|
|
HVP
K35CN
|
18.5.12, T6
|
|
GTS
K35SP
|
|
21.5.12, T2
|
|
LLDH
2 K35SP
|
PTĐHR
K35CN
|
22.5.12, T3
|
|
|
|
23.5.12, T4
|
|
|
|
24.5.12, T5
|
|
|
|
25.5.12, T6
|
|
PTĐHR
|
HSC
K35CN
|
28.5.12, T2
|
|
|
HVP
K35SP
|
29.5.12, T3
|
|
|
|
30.5.12, T4
|
|
|
GIẢI
TÍCH LỒI K35CN
|
31.5.12, T5
|
|
CHUYÊN
ĐỀ K35SP
|
|
1.6.12, T6
|
|
|
|
11.6.12, T2
|
LLCT
3 K36 NHÓM 1
|
LLCT
3 K36 NHÓM 2 (C11- C45)
|
|
12.6.12, T3
|
LLCT
1 K37 NHÓM 7
|
LLCT
1 K37 NHÓM 8 (C11 - C45)
|
|
13.6.12, T4
|
|
|
|
14.6.12, T5
|
ANH
VĂN 2 K36 NHÓM 3
|
ANH
VĂN2 K36 NHÓM 4 (C11-C45)
|
|
15.6.12, T6
|
TÂM
LÝ 1 K37 NHÓM 9
|
TÂM
LÝ 1 K37 NHÓM 10 (C11 - C45)
|
|
18.6.12, T2
|
GIÁO
DỤC 2 K26 NHÓM 5
|
GIÁO
DỤC 2 K26 NHÓM 6 (C11- C45)
|
|
19.6.12, T3
|
TCC3
K37 (C11 - C45)
|
|
|
20.6.12, T4
|
TTLS
K37
|
|
|
21.6.12, T5
|
XSTK
K37 (C11 - C45)
|
|
|
22.6.12, T6
|
CSVHVN
K37
|
HÀM
PHỨC K36
|
|
25.6.12, T2
|
TIN
ĐC K37
|
PTVP
K36,TIN ĐC K37
|
TIN
ĐC K37
|
26.6.12, T3
|
TIN
ĐC K37
|
TIN
ĐC K37
|
TIN
ĐC K37
|
27.6.12, T4
|
LSVMTG
K36
|
|
ĐSTT
2 K37
|
28.6.12, T5
|
|
HAP
K36
|
|
29.6.12, T6
|
|
|
ĐSĐC
K37
|
Thi lần 2:
THỜI
GIAN
|
SÁNG(
7h30)
|
SÁNG(9h30)
|
CHIỀU
(13h30)
|
13.8.12, T2
|
|
XSTK
K35SP, LTXS K35CN
|
LLCT
3 K36
|
14.8.12, T3
|
|
|
ANH
VĂN 2 K36
|
15.8.12, T4
|
|
GTS
K35SP, HVP K35CN
|
GD2
K36
|
16.8.12, T5
|
|
LLDH2
K35SP
|
LLCT1
K37
|
17.8.12, T6
|
|
HP
K36 , PTĐHR K35CN
|
TÂM
LÝ 1 K37
|
20.8.12, T2
|
|
PTVP
K36
|
TCC3
K37
|
21.8.12, T3
|
|
PTĐHRK35SP,
HSC K35CN
|
ĐSTT
2 K37
|
22.8.12, T4
|
|
HAP
K36
|
XSTK
K37
|
23.8.12, T5
|
|
HVP
K35SP, GTL K35CN
|
ĐSĐC
K37
|
24.8.12, T6
|
TIN
ĐC K37
|
TIN
ĐC K37, CĐỀ K35SP
|
TIN
ĐC K37
|