Đăng nhập
TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ HỌC
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
DIỄN ĐÀN
Chi tiết
DANH SÁCH PHÒNG THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA HỌC ĐỐI VỚI SINH VIÊN K37 ĐỢT 2
(Sinh viên thuộc khối không chuyên ngữ)
Stt
Phòng thi
Địa điểm
SBD
Mã SV
Họ và tên
Lớp
Ngành
Khoa
1
1
C1.1
1
1156020001
Đinh Thị
An
SP GDCD
GDCT
2
1
C1.1
2
1151040001
Tạ Thị Hồng
An
D
SP KTCN
Vật lí
3
1
C1.1
3
1152010003
Lý Thị Hồng
Anh
B
SP Hóa
Hóa học
4
1
C1.1
4
1152020001
Đinh Thị Hồng
Anh
C
Hóa học
Hóa học
5
1
C1.1
5
1156040002
Đinh Thị Kim
Anh
A
Lịch sử
Lịch sử
6
1
C1.1
6
1156040003
Đỗ Thị Trang
Anh
A
Lịch sử
Lịch sử
7
1
C1.1
7
1156040005
Lê Thị Lan
Anh
B
Lịch sử
Lịch sử
8
1
C1.1
8
1153030001
Trần Hoàng
Anh
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
9
1
C1.1
9
1156010001
Đinh Thị Phương
Anh
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
10
1
C1.1
10
1156050002
Vũ Việt
Anh
D
Việt Nam học
Ngữ văn
11
1
C1.1
11
1151020002
Đỗ Ngọc
Anh
A
SP Vật lí
Vật lí
12
1
C1.1
12
1159010002
Phùng Minh
Anh
GDTC
GDTC
13
1
C1.1
13
1156050003
Nguyễn Thị Thanh
ảnh
D
Việt Nam học
Ngữ văn
14
1
C1.1
14
1151010007
Phạm Thị
ánh
B
SP Toán
Toán
15
1
C1.1
15
1159040006
Lê Thị Hồng
ánh
A
GDTH
GDTH
16
1
C1.1
16
1152010007
Lương Thị
Ba
B
SP Hóa
Hóa học
17
1
C1.1
17
1159040010
Nguyễn Thị
Ban
B
GDTH
GDTH
18
1
C1.1
18
1156040006
Bùi Văn
Bắc
C
Lịch sử
Lịch sử
19
1
C1.1
19
1156040007
Đinh Công
Bi
A
Lịch sử
Lịch sử
20
1
C1.1
20
1153030004
Nguyễn Thị
Bích
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
21
1
C1.1
21
1153010008
Khương Thị
Bích
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
22
1
C1.1
22
1159040013
Vi Thị
Bích
C
GDTH
GDTH
23
1
C1.1
23
1159030005
Nguyễn Thị
Bình
B
GDMN
GDTH
24
1
C1.1
24
1153010009
Lê Thị Kim
Chang
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
25
1
C1.1
25
1159030007
Bùi Thị
Chang
C
GDMN
GDTH
26
1
C1.1
26
1156040008
Đỗ Thị
Chanh
C
Lịch sử
Lịch sử
27
1
C1.1
27
1156010005
Hoàng Thị
Chanh
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
28
1
C1.1
28
1156060003
Bùi Thị
Châm
KHTV
CNTT
29
1
C1.1
29
1156060004
Trần Thị Hồng
Châm
KHTV
CNTT
30
1
C1.1
30
1156020003
La Thị
Chấn
SP GDCD
GDCT
31
2
C1.2
31
1151020006
Đỗ Văn
Châu
B
SP Vật lí
Vật lí
32
2
C1.2
32
1156010006
Nguyễn Thị
Chi
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
33
2
C1.2
33
1159040015
Nguyễn Thị Thùy
Chi
A
GDTH
GDTH
34
2
C1.2
34
1151020008
Trần Thị
Chiên
C
SP Vật lí
Vật lí
35
2
C1.2
35
1156050004
Hứa Văn
Chiến
D
Việt Nam học
Ngữ văn
36
2
C1.2
36
1151010012
Đinh Mạnh
Chiến
C
SP Toán
Toán
37
2
C1.2
37
1159010004
Hoàng Văn
Chiến
GDTC
GDTC
38
2
C1.2
38
1159010005
Trần Đức
Chiến
GDTC
GDTC
39
2
C1.2
39
1156010008
Hoàng Tuyết
Chinh
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
40
2
C1.2
40
1156050005
Lê Thị
Chinh
D
Việt Nam học
Ngữ văn
41
2
C1.2
41
1151060003
Nguyễn Thị
Chinh
E
Vật lí
Vật lí
42
2
C1.2
42
1156040009
Nguyễn Văn
Chính
C
Lịch sử
Lịch sử
43
2
C1.2
43
1151010014
Nguyễn Văn
Chính
C
SP Toán
Toán
44
2
C1.2
44
1159030008
Tráng Mìn
Chon
A
GDMN
GDTH
45
2
C1.2
45
Bùi Văn
Chuẩn
SP Sinh học
Sinh-KTNN
46
2
C1.2
46
1156040010
Lê Thị
Chung
A
Lịch sử
Lịch sử
47
2
C1.2
47
1152010009
Vũ Trí
Công
A
SP Hóa
Hóa học
48
2
C1.2
48
1156020005
Ngô Thị
Cư
SP GDCD
GDCT
49
2
C1.2
49
1159010007
Lò Văn
Cương
GDTC
GDTC
50
2
C1.2
50
1156020006
Hà Cao
Cường
SP GDCD
GDCT
51
2
C1.2
51
1152020003
Bùi Văn
Cường
C
Hóa học
Hóa học
52
2
C1.2
52
1156040011
Tạ Văn
Cường
A
Lịch sử
Lịch sử
53
2
C1.2
53
1153010013
Trần Thế
Cường
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
54
2
C1.2
54
1156050007
Nguyễn Mạnh
Cường
D
Việt Nam học
Ngữ văn
55
2
C1.2
55
1159010008
Trần Minh
Dân
GDTC
GDTC
56
2
C1.2
56
1151020011
Bùi Thị
Diều
B
SP Vật lí
Vật lí
57
2
C1.2
57
1159030009
Nguyễn Thị
Diệu
A
GDMN
GDTH
58
2
C1.2
58
1159030010
Quách Thị
Diệu
B
GDMN
GDTH
59
2
C1.2
59
1159030011
Nguyễn Thị
Dinh
C
GDMN
GDTH
60
2
C1.2
60
1153010016
Hoàng Thị Minh
Dịu
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
61
3
C1.3
61
1156040013
Nguyễn Thị Phương
Dung
C
Lịch sử
Lịch sử
62
3
C1.3
62
1153030006
Nguyễn Thị
Dung
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
63
3
C1.3
63
1156010014
Vũ Thùy
Dung
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
64
3
C1.3
64
1156010013
Nguyễn Thị
Dung
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
65
3
C1.3
65
1156030004
Dương Tiên
Dung
C
Văn học
Ngữ văn
66
3
C1.3
66
1151020014
Phùng Thị
Dung
B
SP Vật lí
Vật lí
67
3
C1.3
67
1151010017
Lê Thị
Dung
B
SP Toán
Toán
68
3
C1.3
68
1159030012
Lê Thị Thuỳ
Dung
A
GDMN
GDTH
69
3
C1.3
69
1159030014
Phạm Thị
Dung
B
GDMN
GDTH
70
3
C1.3
70
1159030013
Ma Thị
Dung
C
GDMN
GDTH
71
3
C1.3
71
1159040017
Trần Thị Thuỳ
Dung
B
GDTH
GDTH
72
3
C1.3
72
1156040016
Đặng Tiến
Dũng
C
Lịch sử
Lịch sử
73
3
C1.3
73
1151020017
Bùi Văn
Dũng
C
SP Vật lí
Vật lí
74
3
C1.3
74
1051010017
Nông Văn
Dũng
36A
SP Toán
Toán
75
3
C1.3
75
1159010012
Trương Anh
Dũng
GDTC
GDTC
76
3
C1.3
76
1156040014
Nguyễn Văn
Duy
A
Lịch sử
Lịch sử
77
3
C1.3
77
1159010010
Hoàng Công
Duy
GDTC
GDTC
78
3
C1.3
78
1156020011
Hoàng Thị
Duyên
SP GDCD
GDCT
79
3
C1.3
79
1152020004
Vũ Khánh
Duyên
C
Hóa học
Hóa học
80
3
C1.3
80
1156010015
Bùi Thị
Duyên
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
81
3
C1.3
81
1156010016
Phạm Thị
Duyên
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
82
3
C1.3
82
1156030005
Trương Thị
Duyên
C
Văn học
Ngữ văn
83
3
C1.3
83
1156030006
Vũ Thị
Duyên
C
Văn học
Ngữ văn
84
3
C1.3
84
1056060006
Nguyễn Thị
Duyên
36
TVTT
CNTT
85
3
C1.3
85
1159010011
Triệu Thị
Duyên
GDTC
GDTC
86
3
C1.3
86
1156050009
Nguyễn Văn
Dương
D
Việt Nam học
Ngữ văn
87
3
C1.3
87
1159010013
Nguyễn Quý
Dương
GDTC
GDTC
88
3
C1.3
88
1156060007
Nguyễn Ngọc
Đại
KHTV
CNTT
89
3
C1.3
89
1151010021
Trần Trọng
Đảng
A
SP Toán
Toán
90
3
C1.3
90
1159030015
Nguyễn Thị
Đào
B
GDMN
GDTH
91
4
C1.4
91
1156030008
Hoàng Đức
Đạo
C
Văn học
Ngữ văn
92
4
C1.4
92
1152010015
Vũ Văn
Đạt
B
SP Hóa
Hóa học
93
4
C1.4
93
1151020021
Bùi Xuân
Đạt
B
SP Vật lí
Vật lí
94
4
C1.4
94
1159010014
Chu Minh
Đạt
GDTC
GDTC
95
4
C1.4
95
1156040020
Đinh Hải
Đăng
A
Lịch sử
Lịch sử
96
4
C1.4
96
1151020022
Phạm Ngọc
Đăng
A
SP Vật lí
Vật lí
97
4
C1.4
97
1156040021
Bùi Thị
Điệp
B
Lịch sử
Lịch sử
98
4
C1.4
98
1156020012
Ninh Thị
Định
SP GDCD
GDCT
99
4
C1.4
99
1153010024
Bùi Thị
Định
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
100
4
C1.4
100
1159010017
Hoàng Văn
Đỏ
GDTC
GDTC
101
4
C1.4
101
1151020024
Dương Thị
Đoan
A
SP Vật lí
Vật lí
102
4
C1.4
102
1159010016
Nguyễn Văn
Đoàn
GDTC
GDTC
103
4
C1.4
103
1159010018
Đào Xuân
Độ
GDTC
GDTC
104
4
C1.4
104
1156010020
Trương Quang
Đông
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
105
4
C1.4
105
1152020006
Nguyễn Minh
Đức
C
Hóa học
Hóa học
106
4
C1.4
106
1153010025
Trương Thị
Đức
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
107
4
C1.4
107
1156010021
Hà Anh
Đức
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
108
4
C1.4
108
1156010022
Nguyễn Văn
Đức
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
109
4
C1.4
109
1151020025
Nguyễn Minh
Đức
B
SP Vật lí
Vật lí
110
4
C1.4
110
1151050009
Ngô Văn
Đức
Toán học
Toán
111
4
C1.4
111
Phạm Minh
Đức
SP Sinh học
Sinh-KTNN
112
4
C1.4
112
1156030009
Ôn Thị
Gái
C
Văn học
Ngữ văn
113
4
C1.4
113
1156010023
Đào Thị
Gấm
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
114
4
C1.4
114
1159040023
Nguyễn Thị Hồng
Gấm
A
GDTH
GDTH
115
4
C1.4
115
1156020013
Đỗ Quí
Giang
SP GDCD
GDCT
116
4
C1.4
116
1156020014
Nguyễn Thị
Giang
SP GDCD
GDCT
117
4
C1.4
117
1153020006
Vũ Thị
Giang
C
Sinh học
Sinh-KTNN
118
4
C1.4
118
1156060008
Lê Thị
Giang
KHTV
CNTT
119
4
C1.4
119
1156030012
Vũ Thị Hương
Giang
C
Văn học
Ngữ văn
120
4
C1.4
120
1151010024
Đào Thị Hà
Giang
A
SP Toán
Toán
121
5
C1.5
121
1056040164
Hoàng Kiên
Giang
C
Lịch sử
Lịch sử
122
5
C1.5
122
1151010026
Phạm Thuỳ
Giang
B
SP Toán
Toán
123
5
C1.5
123
1156020015
Dương Thị
Hà
SP GDCD
GDCT
124
5
C1.5
124
1153020008
Nguyễn Thị Thu
Hà
C
Sinh học
Sinh-KTNN
125
5
C1.5
125
1151030012
Trần Quốc
Hà
CNTT
CNTT
126
5
C1.5
126
1156010026
Nguyễn Thị Hải
Hà
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
127
5
C1.5
127
1156050010
Nguyễn Thị Thu
Hà
D
Việt Nam học
Ngữ văn
128
5
C1.5
128
1151020029
Chu Thị
Hà
B
SP Vật lí
Vật lí
129
5
C1.5
129
1151020033
Nguyễn Thị Thu
Hà
C
SP Vật lí
Vật lí
130
5
C1.5
130
1151060007
Trần Thị Thu
Hà
E
Vật lí
Vật lí
131
5
C1.5
131
1151010029
Trần Thị Thu
Hà
B
SP Toán
Toán
132
5
C1.5
132
1051010028
Lê Đình
Hà
36B
SP Toán
Toán
133
5
C1.5
133
1159040029
Ong Thị
Hà
C
GDTH
GDTH
134
5
C1.5
134
Lê Thị Bích
Hà
SP Sinh học
Sinh-KTNN
135
5
C1.5
135
1153030010
Nguyễn Thanh
Hải
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
136
5
C1.5
136
1151020035
Nguyễn Thế Hoàng
Hải
B
SP Vật lí
Vật lí
137
5
C1.5
137
1159040030
Kim Thị
Hải
C
GDTH
GDTH
138
5
C1.5
138
1152020012
Nguyễn Thị
Hạnh
C
Hóa học
Hóa học
139
5
C1.5
139
1156040034
Lương Thị Thuý
Hạnh
A
Lịch sử
Lịch sử
140
5
C1.5
140
1156040035
Tạ Thị Mai
Hạnh
A
Lịch sử
Lịch sử
141
5
C1.5
141
1156040033
Đào Hồng
Hạnh
B
Lịch sử
Lịch sử
142
5
C1.5
142
1156030014
Khổng Thị
Hạnh
C
Văn học
Ngữ văn
143
5
C1.5
143
1156030015
Phan Thị
Hạnh
C
Văn học
Ngữ văn
144
5
C1.5
144
1159030025
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
A
GDMN
GDTH
145
5
C1.5
145
1156020016
Bùi Thị
Hảo
SP GDCD
GDCT
146
5
C1.5
146
1159040031
Đỗ Thị
Hảo
A
GDTH
GDTH
147
5
C1.5
147
1156020018
Lương Thị
Hằng
SP GDCD
GDCT
148
5
C1.5
148
1152010026
Nguyễn Thị
Hằng
A
SP Hóa
Hóa học
149
5
C1.5
149
1156040036
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
B
Lịch sử
Lịch sử
150
5
C1.5
150
1156040037
Phạm Thị
Hằng
C
Lịch sử
Lịch sử
151
6
C1.6
151
1153030013
Nguyễn Thị
Hằng
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
152
6
C1.6
152
1153010037
Phạm Thị
Hằng
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
153
6
C1.6
153
1156030016
Chu Thị
Hằng
C
Văn học
Ngữ văn
154
6
C1.6
154
1156050011
Nguyễn Thị Thu
Hằng
D
Việt Nam học
Ngữ văn
155
6
C1.6
155
1151010038
Nguyễn Thị Thu
Hằng
A
SP Toán
Toán
156
6
C1.6
156
1156040038
Nguyễn Thị
Hiên
A
Lịch sử
Lịch sử
157
6
C1.6
157
1159040041
Lại Thị
Hiên
B
GDTH
GDTH
158
6
C1.6
158
1152020016
Nguyễn Thị
Hiền
C
Hóa học
Hóa học
159
6
C1.6
159
1153010038
Chu Thị
Hiền
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
160
6
C1.6
160
1153010042
Nguyễn Thu
Hiền
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
161
6
C1.6
161
1159030032
Khuất Thị
Hiền
B
GDMN
GDTH
162
6
C1.6
162
1159030034
Nguyễn Thị
Hiền
B
GDMN
GDTH
163
6
C1.6
163
1159040044
Nguyễn Thị
Hiền
A
GDTH
GDTH
164
6
C1.6
164
1159040046
Vũ Thị Thu
Hiền
B
GDTH
GDTH
165
6
C1.6
165
1159040043
Nguyễn Thị
Hiền
C
GDTH
GDTH
166
6
C1.6
166
1153010041
Mông Thị Thu
Hiền
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
167
6
C1.6
167
1159010022
Bùi thị
Hiền
GDTC
GDTC
168
6
C1.6
168
1151060011
Bùi Thị
Hiểu
E
Vật lí
Vật lí
169
6
C1.6
169
1151060010
Hà Trung
Hiếu
E
Vật lí
Vật lí
170
6
C1.6
170
1059010009
Đao Thị
Hình
36
SP TDTT-GDQP
GDTC
171
6
C1.6
171
1156040043
Phạm Thị
Hoa
A
Lịch sử
Lịch sử
172
6
C1.6
172
1153030018
Đỗ Thị
Hoa
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
173
6
C1.6
173
1156010031
Trần Thị
Hoa
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
174
6
C1.6
174
1151010040
Đinh Thị
Hoa
C
SP Toán
Toán
175
6
C1.6
175
1159030037
Lù Thị
Hoa
A
GDMN
GDTH
176
6
C1.6
176
1159030039
Nguyễn Thị
Hoa
B
GDMN
GDTH
177
6
C1.6
177
1159030036
Bùi Thị
Hoa
C
GDMN
GDTH
178
6
C1.6
178
1159030040
Nguyễn Thị
Hoa
C
GDMN
GDTH
179
6
C1.6
179
1056010034
Hà Huệ
Hoa
36C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
180
6
C1.6
180
1159030041
Phạm Thị
Hoa
A
GDMN
GDTH
181
7
C2.6
181
1156040045
Phùng Văn
Hoà
A
Lịch sử
Lịch sử
182
7
C2.6
182
1156040044
Âu Thị
Hoá
B
Lịch sử
Lịch sử
183
7
C2.6
183
1151020048
Nguyễn Thị
Hoài
A
SP Vật lí
Vật lí
184
7
C2.6
184
1159040049
Phạm Thị Thu
Hoài
B
GDTH
GDTH
185
7
C2.6
185
1151060015
Nguyễn Thu
Hoài
E
Vật lí
Vật lí
186
7
C2.6
186
1159010024
Nguyễn Quang
Hoan
GDTC
GDTC
187
7
C2.6
187
1159030042
Nguyễn Thị
Hoan
A
GDMN
GDTH
188
7
C2.6
188
1156060010
Nguyễn Huy
Hoàng
KHTV
CNTT
189
7
C2.6
189
1156030022
Lê Việt
Hoàng
C
Văn học
Ngữ văn
190
7
C2.6
190
1151010045
Lê
Hoàng
A
SP Toán
Toán
191
7
C2.6
191
1156040046
Lê Việt
Hoàng
B
Lịch sử
Lịch sử
192
7
C2.6
192
1152020019
Khổng Thị Thu
Hồng
C
Hóa học
Hóa học
193
7
C2.6
193
1156040047
Nguyễn Thị
Hồng
A
Lịch sử
Lịch sử
194
7
C2.6
194
1156040048
Nguyễn Thị
Hồng
A
Lịch sử
Lịch sử
195
7
C2.6
195
1153010053
Lương Thị Bích
Hồng
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
196
7
C2.6
196
1156060011
Nguyễn Thị Tiểu
Hồng
KHTV
CNTT
197
7
C2.6
197
1156010034
Bùi Thị
Hồng
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
198
7
C2.6
198
1156010035
Lê Thị
Hồng
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
199
7
C2.6
199
1156010037
Trần Thị
Hồng
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
200
7
C2.6
200
1156010036
Nguyễn Thị
Hồng
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
201
7
C2.6
201
1156030023
Ngô Thị Hải
Hồng
C
Văn học
Ngữ văn
202
7
C2.6
202
1151050019
Tạ Bá
Hồng
Toán học
Toán
203
7
C2.6
203
1156040049
Nguyễn Thị
Hợp
B
Lịch sử
Lịch sử
204
7
C2.6
204
1156040051
Phạm Thị
Huấn
A
Lịch sử
Lịch sử
205
7
C2.6
205
1156040050
Lê Kim
Huấn
B
Lịch sử
Lịch sử
206
7
C2.6
206
1156010039
Nguyễn Thị
Huế
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
207
7
C2.6
207
1156030024
Khúc Thị
Huế
C
Văn học
Ngữ văn
208
7
C2.6
208
1156030025
Vũ Thị
Huế
C
Văn học
Ngữ văn
209
7
C2.6
209
1151010049
Nguyễn Thị
Huế
B
SP Toán
Toán
210
7
C2.6
210
1159030048
Đinh Thị
Huế
A
GDMN
GDTH
211
8
C2.5
211
1156020020
Bùi Thị Minh
Huệ
SP GDCD
GDCT
212
8
C2.5
212
1156020021
Nguyễn Thị
Huệ
SP GDCD
GDCT
213
8
C2.5
213
1156040052
Trần Thị
Huệ
A
Lịch sử
Lịch sử
214
8
C2.5
214
1156030027
Nguyễn Thị
Huệ
C
Văn học
Ngữ văn
215
8
C2.5
215
1151040009
Trần Thị
Huệ
D
SP KTCN
Vật lí
216
8
C2.5
216
1151020056
Nguyễn Thị
Huệ
B
SP Vật lí
Vật lí
217
8
C2.5
217
1159030049
Nguyễn Thị Bích
Huệ
A
GDMN
GDTH
218
8
C2.5
218
1156010043
Hoàng Mạnh
Hùng
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
219
8
C2.5
219
1159010025
Đinh Xuân
Hùng
GDTC
GDTC
220
8
C2.5
220
1156020024
Nông Thị
Huyền
SP GDCD
GDCT
221
8
C2.5
221
1156020025
Phạm Thị
Huyền
SP GDCD
GDCT
222
8
C2.5
222
1156040055
Nguyễn Thị
Huyền
B
Lịch sử
Lịch sử
223
8
C2.5
223
1156040053
Nguyễn Thị
Huyền
C
Lịch sử
Lịch sử
224
8
C2.5
224
1156040054
Nguyễn Thị
Huyền
C
Lịch sử
Lịch sử
225
8
C2.5
225
1153020017
Nguyễn Thị
Huyền
C
Sinh học
Sinh-KTNN
226
8
C2.5
226
1153020018
Nguyễn Thị Phương
Huyền
C
Sinh học
Sinh-KTNN
227
8
C2.5
227
1153010058
Bùi Thị
Huyền
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
228
8
C2.5
228
1153010061
Phạm Thị
Huyền
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
229
8
C2.5
229
1153010062
Phạm Thị Thu
Huyền
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
230
8
C2.5
230
1153010060
Đoàn Thị
Huyền
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
231
8
C2.5
231
1151030013
Hà Thị
Huyền
CNTT
CNTT
232
8
C2.5
232
1156060012
Trần Thị Khánh
Huyền
KHTV
CNTT
233
8
C2.5
233
1156010042
Nguyễn Thị
Huyền
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
234
8
C2.5
234
1156030029
Nông Thị
Huyền
C
Văn học
Ngữ văn
235
8
C2.5
235
1151020063
Trần Thị
Huyền
B
SP Vật lí
Vật lí
236
8
C2.5
236
1159030052
Khổng Thị
Huyền
A
GDMN
GDTH
237
8
C2.5
237
1159030055
Mai Thị Khánh
Huyền
B
GDMN
GDTH
238
8
C2.5
238
1159030056
Nguyễn Thị Thu
Huyền
B
GDMN
GDTH
239
8
C2.5
239
1159030057
Vũ Thị
Huyền
B
GDMN
GDTH
240
8
C2.5
240
1159040059
Hạ Thị Thanh
Huyền
B
GDTH
GDTH
241
9
C2.4
241
1159040062
Nguyễn Thị
Huyền
C
GDTH
GDTH
242
9
C2.4
242
1159040063
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
C
GDTH
GDTH
243
9
C2.4
243
1159030051
Đinh Thị
Huyền
C
GDMN
GDTH
244
9
C2.4
244
1156040056
Nguyễn Văn
Hưng
A
Lịch sử
Lịch sử
245
9
C2.4
245
1151010057
Bùi Xuân
Hưng
B
SP Toán
Toán
246
9
C2.4
246
1151010061
Vũ Sỹ
Hưng
B
SP Toán
Toán
247
9
C2.4
247
1151010058
Lê Văn
Hưng
C
SP Toán
Toán
248
9
C2.4
248
1151010059
Nguyễn Thị
Hưng
C
SP Toán
Toán
249
9
C2.4
249
1151010060
Nguyễn Văn
Hưng
C
SP Toán
Toán
250
9
C2.4
250
1159010027
Tạ Thanh
Hưng
GDTC
GDTC
251
9
C2.4
251
1153010063
Trần Thị
Hưng
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
252
9
C2.4
252
1156040058
Chử Thị Lan
Hương
B
Lịch sử
Lịch sử
253
9
C2.4
253
1153030023
Đỗ Thu
Hương
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
254
9
C2.4
254
1153010065
Linh Thị
Hương
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
255
9
C2.4
255
1156030032
Đỗ Thị Thu
Hương
C
Văn học
Ngữ văn
256
9
C2.4
256
1159030058
Ngô Thị
Hương
B
GDMN
GDTH
257
9
C2.4
257
1159030059
Nguyễn Thị
Hương
B
GDMN
GDTH
258
9
C2.4
258
1159040071
Nguyễn Thị
Hương
A
GDTH
GDTH
259
9
C2.4
259
1056030025
Nguyễn Thị Thu
Hương
36D
Văn học
Ngữ văn
260
9
C2.4
260
1156010048
Đinh Thị Thu
Hường
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
261
9
C2.4
261
1159040073
Nguyễn Thị Thu
Hường
A
GDTH
GDTH
262
9
C2.4
262
1156020029
Lưu Thị
Hưởng
SP GDCD
GDCT
263
9
C2.4
263
1151010071
Nguyễn Thị
Hưởng
A
SP Toán
Toán
264
9
C2.4
264
1153020025
Trần Ngọc
Khang
C
Sinh học
Sinh-KTNN
265
9
C2.4
265
1151010072
Đỗ An
Khánh
B
SP Toán
Toán
266
9
C2.4
266
1151010073
Nông Xuân
Khánh
B
SP Toán
Toán
267
9
C2.4
267
1159030063
Dương Thị
Khánh
C
GDMN
GDTH
268
9
C2.4
268
1156040063
Lê Văn
Khôi
B
Lịch sử
Lịch sử
269
9
C2.4
269
1153010069
Hà Thị
Khuyên
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
270
9
C2.4
270
1059040193
Hà Thị Ngọc
Khuyên
B
GDTH
GDTH
271
10
C2.3
271
1151030017
Lương Trung
Kiên
CNTT
CNTT
272
10
C2.3
272
1156020030
Hoàng Thúy
Kiều
SP GDCD
GDCT
273
10
C2.3
273
1159010028
Đặng Đình
Ký
GDTC
GDTC
274
10
C2.3
274
1156040067
Nguyễn Thị
Lệ
B
Lịch sử
Lịch sử
275
10
C2.3
275
1159040076
Lê Thị
Lệ
C
GDTH
GDTH
276
10
C2.3
276
1156020032
Hoàng Kim
Liên
SP GDCD
GDCT
277
10
C2.3
277
1156030039
Doãn Thị
Liễu
C
Văn học
Ngữ văn
278
10
C2.3
278
1156040072
Chu Thị Hoài
Linh
B
Lịch sử
Lịch sử
279
10
C2.3
279
1156040073
Đào Ngọc
Linh
B
Lịch sử
Lịch sử
280
10
C2.3
280
1153010082
Trần Thị
Linh
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
281
10
C2.3
281
1156060017
Nguyễn Mai Khánh
Linh
KHTV
CNTT
282
10
C2.3
282
1156010052
Đỗ Thị Ngọc
Linh
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
283
10
C2.3
283
1156010053
Trần Thị Thùy
Linh
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
284
10
C2.3
284
1156030040
Đổng Thị
Linh
C
Văn học
Ngữ văn
285
10
C2.3
285
1156030042
Phan Thị
Linh
C
Văn học
Ngữ văn
286
10
C2.3
286
1151020075
Đào Khánh
Linh
A
SP Vật lí
Vật lí
287
10
C2.3
287
1151020078
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
C
SP Vật lí
Vật lí
288
10
C2.3
288
1151060021
Nguyễn Thị Phương
Linh
E
Vật lí
Vật lí
289
10
C2.3
289
1159040083
Phạm Hoàng Yến
Linh
A
GDTH
GDTH
290
10
C2.3
290
1159040084
Phạm Khánh
Linh
A
GDTH
GDTH
291
10
C2.3
291
1159040082
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
C
GDTH
GDTH
292
10
C2.3
292
1159040086
Trần Thị
Linh
C
GDTH
GDTH
293
10
C2.3
293
1056060031
Đoàn Thị Thùy
Linh
36
TVTT
CNTT
294
10
C2.3
294
1151010085
Nguyễn Thị Thuý
Lìu
A
SP Toán
Toán
295
10
C2.3
295
1152010049
Nguyễn Thị
Loan
B
SP Hóa
Hóa học
296
10
C2.3
296
1156010054
Lăng Thị Mai
Loan
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
297
10
C2.3
297
1156050020
Hà Thị Ngọc
Loan
D
Việt Nam học
Ngữ văn
298
10
C2.3
298
1151060022
Kim Thị
Loan
E
Vật lí
Vật lí
299
10
C2.3
299
1151030019
Cao Hoàng
Long
CNTT
CNTT
300
10
C2.3
300
1156040076
Lò Văn
Lợi
C
Lịch sử
Lịch sử
301
11
C2.2
301
1156050021
Hà Văn
Lợi
D
Việt Nam học
Ngữ văn
302
11
C2.2
302
1156010055
Hà Thị
Luyến
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
303
11
C2.2
303
1151060023
Nguyễn Thị
Luyến
E
Vật lí
Vật lí
304
11
C2.2
304
1159040088
Nguyễn Thị
Luyến
A
GDTH
GDTH
305
11
C2.2
305
1156040077
Nguyễn Thị
Lưu
A
Lịch sử
Lịch sử
306
11
C2.2
306
1159010029
Phùng Xuân
Lưu
GDTC
GDTC
307
11
C2.2
307
1152010052
Nguyễn Thị
Ly
A
SP Hóa
Hóa học
308
11
C2.2
308
1151040012
Lê Thị Yến
Ly
D
SP KTCN
Vật lí
309
11
C2.2
309
1151060024
Phạm Hương
Ly
E
Vật lí
Vật lí
310
11
C2.2
310
1151060025
Vũ Mai Khánh
Ly
E
Vật lí
Vật lí
311
11
C2.2
311
1156040078
Nguyễn Thị
Lý
A
Lịch sử
Lịch sử
312
11
C2.2
312
1151020079
Nguyễn Thị
Lý
B
SP Vật lí
Vật lí
313
11
C2.2
313
1056070037
Hà Thị
Mai
36
SP GDCD-GDQP
GDCT
314
11
C2.2
314
1156050022
Nguyễn Thị Hoa
Mai
D
Việt Nam học
Ngữ văn
315
11
C2.2
315
1156050023
Nguyễn Thị Hồng
Mai
D
Việt Nam học
Ngữ văn
316
11
C2.2
316
1151040013
Đỗ Thị Tuyết
Mai
D
SP KTCN
Vật lí
317
11
C2.2
317
1159030071
Phan Thị
Mai
C
GDMN
GDTH
318
11
C2.2
318
1159040091
Dương Văn
Mành
A
GDTH
GDTH
319
11
C2.2
319
1156040079
Bùi Văn
Mạnh
B
Lịch sử
Lịch sử
320
11
C2.2
320
1153030027
Vũ Đức
Mạnh
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
321
11
C2.2
321
1151020082
Vũ Văn
Mạnh
A
SP Vật lí
Vật lí
322
11
C2.2
322
1159010030
Nguyễn Đức
Mạnh
GDTC
GDTC
323
11
C2.2
323
1059010024
Lê Tuấn
Mạnh
36
SP TDTT-GDQP
GDTC
324
11
C2.2
324
1152020033
Nguyễn Thị Thu
Mây
C
Hóa học
Hóa học
325
11
C2.2
325
1159030072
Trần Thị Hà
Mây
B
GDMN
GDTH
326
11
C2.2
326
1156010063
Đỗ Thị Hồng
Mến
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
327
11
C2.2
327
1159030073
Vũ Thị
Mến
A
GDMN
GDTH
328
11
C2.2
328
1156040080
Đỗ Thị
Minh
C
Lịch sử
Lịch sử
329
11
C2.2
329
1159010031
Đinh Văn
Minh
GDTC
GDTC
330
11
C2.2
330
1159030074
Giang Thị
Minh
A
GDMN
GDTH
331
12
C2.1
331
1159030075
Lê Thị
Minh
B
GDMN
GDTH
332
12
C2.1
332
1159040092
Nguyễn Hồng
Minh
A
GDTH
GDTH
333
12
C2.1
333
1159040093
Nguyễn Thị
Minh
C
GDTH
GDTH
334
12
C2.1
334
1159010032
Lài Thị
Minh
GDTC
GDTC
335
12
C2.1
335
1151060027
Phạm Thị
Mơ
E
Vật lí
Vật lí
336
12
C2.1
336
1156010064
Hà Thị
Mùi
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
337
12
C2.1
337
1156010065
Lê Thị
Mùi
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
338
12
C2.1
338
1056010073
Bùi Trung
Mười
36C
SP Ngữ văn
Ngữ văn
339
12
C2.1
339
1156020037
Lò Thị
My
SP GDCD
GDCT
340
12
C2.1
340
1159030076
Đỗ Kiều
My
B
GDMN
GDTH
341
12
C2.1
341
1152020034
Phạm Thị Phương
Nam
C
Hóa học
Hóa học
342
12
C2.1
342
1153010087
Nguyễn Kim
Nam
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
343
12
C2.1
343
1159010034
Đinh Phương
Nam
GDTC
GDTC
344
12
C2.1
344
1159010035
Nguyễn Văn
Nam
GDTC
GDTC
345
12
C2.1
345
1159010037
Trịnh Văn
Nam
GDTC
GDTC
346
12
C2.1
346
1056050040
Nguyễn Hoài
Nam
36E
Việt Nam học
Ngữ văn
347
12
C2.1
347
1156040083
Phan Thị
Nga
B
Lịch sử
Lịch sử
348
12
C2.1
348
1156010066
Lăng Thị Quỳnh
Nga
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
349
12
C2.1
349
1151010097
Đinh Thị Thuý
Nga
A
SP Toán
Toán
350
12
C2.1
350
1151010096
Đặng Thị
Nga
B
SP Toán
Toán
351
12
C2.1
351
1151010098
Lê Thị Thu
Nga
B
SP Toán
Toán
352
12
C2.1
352
1159030079
Nguyễn Thị Thanh
Nga
C
GDMN
GDTH
353
12
C2.1
353
1156050025
Đặng Thị Hồng
Ngát
D
Việt Nam học
Ngữ văn
354
12
C2.1
354
1156040084
Đặng Thị Hồng
Ngân
B
Lịch sử
Lịch sử
355
12
C2.1
355
1156040085
Lê Thị Thuý
Ngân
C
Lịch sử
Lịch sử
356
12
C2.1
356
1156060019
Hà Thị
Ngân
KHTV
CNTT
357
12
C2.1
357
1151060030
Bùi Tuyết
Ngân
E
Vật lí
Vật lí
358
12
C2.1
358
1151010099
Đào Thị
Ngân
C
SP Toán
Toán
359
12
C2.1
359
1159030083
Bùi Thị
Ngân
B
GDMN
GDTH
360
12
C2.1
360
1159030085
Trần Thị Kim
Ngân
B
GDMN
GDTH
361
13
C3.1
361
1159030086
Trương Thị Kim
Ngân
B
GDMN
GDTH
362
13
C3.1
362
1159030087
Vũ Thị ái
Ngân
B
GDMN
GDTH
363
13
C3.1
363
1156020040
Quách Thị
Ngần
SP GDCD
GDCT
364
13
C3.1
364
1151050028
Tạ Thanh
Nghị
Toán học
Toán
365
13
C3.1
365
1156040086
Lê Văn
Nghĩa
A
Lịch sử
Lịch sử
366
13
C3.1
366
1156040088
Nguyễn Thị
Ngọc
B
Lịch sử
Lịch sử
367
13
C3.1
367
1156040087
Dương Thị
Ngọc
C
Lịch sử
Lịch sử
368
13
C3.1
368
1156050028
Tạ Đức
Ngọc
D
Việt Nam học
Ngữ văn
369
13
C3.1
369
1151060032
Nguyễn Tuấn
Ngọc
E
Vật lí
Vật lí
370
13
C3.1
370
1151060033
Vũ Thị
Ngọc
E
Vật lí
Vật lí
371
13
C3.1
371
1159030092
Phạm Thị
Ngọc
C
GDMN
GDTH
372
13
C3.1
372
1156050029
Nguyễn Thị
Nhan
D
Việt Nam học
Ngữ văn
373
13
C3.1
373
1156040082
Trần Thị
Nhàn
A
Lịch sử
Lịch sử
374
13
C3.1
374
1152010064
Nguyễn Thị
Nhàn
B
SP Hóa
Hóa học
375
13
C3.1
375
1151060034
Vũ Thị
Nhàn
E
Vật lí
Vật lí
376
13
C3.1
376
1151020098
Hoàng Thị
Nhàn
C
SP Vật lí
Vật lí
377
13
C3.1
377
1156040091
Bùi Xuân
Nhất
C
Lịch sử
Lịch sử
378
13
C3.1
378
1159010040
Hà Việt
Nhật
GDTC
GDTC
379
13
C3.1
379
1152020041
Vũ Thị Hồng
Nhung
C
Hóa học
Hóa học
380
13
C3.1
380
1153010092
Lê Thị Hồng
Nhung
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
381
13
C3.1
381
1156010081
Vũ Thị Hồng
Nhung
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
382
13
C3.1
382
1156030048
Đỗ Thị
Nhung
C
Văn học
Ngữ văn
383
13
C3.1
383
1151060037
Nguyễn Thị
Nhung
E
Vật lí
Vật lí
384
13
C3.1
384
1151060039
Nguyễn Thị
Nhung
E
Vật lí
Vật lí
385
13
C3.1
385
1151060040
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
E
Vật lí
Vật lí
386
13
C3.1
386
1159040109
Trần Thị Hồng
Nhung
A
GDTH
GDTH
387
13
C3.1
387
1159040108
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
C
GDTH
GDTH
388
13
C3.1
388
Bùi Hồng
Nhung
SP Sinh học
Sinh-KTNN
389
13
C3.1
389
1151060036
Nguyễn Thị
Nhung
E
Vật lí
Vật lí
390
13
C3.1
390
1151020104
Bùi Quang
Ninh
B
SP Vật lí
Vật lí
391
14
C3.2
391
1159010041
Lê Duy
Ninh
GDTC
GDTC
392
14
C3.2
392
1159010042
Nguyễn Mai
Ninh
GDTC
GDTC
393
14
C3.2
393
1156010082
Vũ Thị
Oanh
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
394
14
C3.2
394
1156050032
Vũ Thị Kiều
Oanh
D
Việt Nam học
Ngữ văn
395
14
C3.2
395
1151020105
Bùi Thị
Oanh
B
SP Vật lí
Vật lí
396
14
C3.2
396
1151020106
Nguyễn Thị Tú
Oanh
C
SP Vật lí
Vật lí
397
14
C3.2
397
1151060042
Lê Thị
Oanh
E
Vật lí
Vật lí
398
14
C3.2
398
1151060043
Nguyễn Thị Tú
Oanh
E
Vật lí
Vật lí
399
14
C3.2
399
1152010070
Giàng Thị
Pàng
A
SP Hóa
Hóa học
400
14
C3.2
400
1156040098
Phạm Thị Minh
Phương
A
Lịch sử
Lịch sử
401
14
C3.2
401
1156040097
Lê Thị
Phương
B
Lịch sử
Lịch sử
402
14
C3.2
402
1156040096
Diêm Thị Minh
Phương
C
Lịch sử
Lịch sử
403
14
C3.2
403
1153020034
Võ Thị
Phương
C
Sinh học
Sinh-KTNN
404
14
C3.2
404
1156010084
Nguyễn Thị Mai
Phương
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
405
14
C3.2
405
1156010085
Quách Thị
Phương
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
406
14
C3.2
406
1156050035
Bùi Thị
Phương
D
Việt Nam học
Ngữ văn
407
14
C3.2
407
1156050036
Vũ Công
Phương
D
Việt Nam học
Ngữ văn
408
14
C3.2
408
1151020109
Bùi Thị
Phương
B
SP Vật lí
Vật lí
409
14
C3.2
409
1151020114
Phạm Thị Bích
Phương
B
SP Vật lí
Vật lí
410
14
C3.2
410
1151020112
Nguyễn Thị
Phương
C
SP Vật lí
Vật lí
411
14
C3.2
411
1151010120
Nguyễn Thị Mai
Phương
B
SP Toán
Toán
412
14
C3.2
412
1151050037
Phạm Hằng
Phương
Toán học
Toán
413
14
C3.2
413
1159010044
Lưu Minh
Phương
GDTC
GDTC
414
14
C3.2
414
1159010045
Trần Duy
Phương
GDTC
GDTC
415
14
C3.2
415
1159040114
Đinh Thị
Phương
C
GDTH
GDTH
416
14
C3.2
416
1152010074
Phạm Thị Hoa
Phượng
A
SP Hóa
Hóa học
417
14
C3.2
417
1151040015
Phạm Thị Minh
Phượng
D
SP KTCN
Vật lí
418
14
C3.2
418
1151050039
Nguyễn Thị ánh
Phượng
Toán học
Toán
419
14
C3.2
419
1159030103
Phạm Thị Bích
Phượng
C
GDMN
GDTH
420
14
C3.2
420
1159040116
Mai Bích
Phượng
B
GDTH
GDTH
421
15
C3.3
421
1156040101
Ngô Minh
Quang
B
Lịch sử
Lịch sử
422
15
C3.3
422
1156030051
Hoàng Mạnh
Quang
C
Văn học
Ngữ văn
423
15
C3.3
423
1151020115
Khương Khắc
Quân
C
SP Vật lí
Vật lí
424
15
C3.3
424
1156040102
Trần Thị
Quế
A
Lịch sử
Lịch sử
425
15
C3.3
425
1151020121
Hoàng Văn
Quý
A
SP Vật lí
Vật lí
426
15
C3.3
426
1151010128
Vũ Thị
Quý
C
SP Toán
Toán
427
15
C3.3
427
1159030105
Dương Thị Thanh
Quý
C
GDMN
GDTH
428
15
C3.3
428
1159040119
Nguyễn Thị
Quý
B
GDTH
GDTH
429
15
C3.3
429
1156040103
Nguyễn Thị
Quyên
C
Lịch sử
Lịch sử
430
15
C3.3
430
1159030104
Nguyễn Thị
Quyên
C
GDMN
GDTH
431
15
C3.3
431
1056010099
Nguyễn Thị Tố
Quyên
36B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
432
15
C3.3
432
1153010098
Chu Văn
Quyết
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
433
15
C3.3
433
1156060022
Trịnh Duy
Quyết
KHTV
CNTT
434
15
C3.3
434
1156020046
Đỗ Thị
Quỳnh
SP GDCD
GDCT
435
15
C3.3
435
1156020047
Nguyễn Thị
Quỳnh
SP GDCD
GDCT
436
15
C3.3
436
1152010079
Nguyễn Thị
Quỳnh
B
SP Hóa
Hóa học
437
15
C3.3
437
1156010088
Nguyễn Thu
Quỳnh
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
438
15
C3.3
438
1156050039
Nguyễn Thị Hoa
Quỳnh
D
Việt Nam học
Ngữ văn
439
15
C3.3
439
1151020122
Vũ Kim
Quỳnh
C
SP Vật lí
Vật lí
440
15
C3.3
440
1159040121
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
A
GDTH
GDTH
441
15
C3.3
441
1159040122
Nguyễn Thị Thúy
Quỳnh
C
GDTH
GDTH
442
15
C3.3
442
1159030106
Hoàng Thị
Sái
B
GDMN
GDTH
443
15
C3.3
443
1159040123
Nguyễn Thị
San
C
GDTH
GDTH
444
15
C3.3
444
1159040124
Đào Thị
Sang
C
GDTH
GDTH
445
15
C3.3
445
1156040109
Nguyễn Văn
Sáng
B
Lịch sử
Lịch sử
446
15
C3.3
446
1056050045
Mai Thị
Sáng
36E
Việt Nam học
Ngữ văn
447
15
C3.3
447
1152010080
Phí Thị
Sáu
B
SP Hóa
Hóa học
448
15
C3.3
448
1156010090
Đoàn Văn
Sĩ
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
449
15
C3.3
449
1151030027
Trần Thị
Sim
CNTT
CNTT
450
15
C3.3
450
1159030107
Mai Thị
Sim
B
GDMN
GDTH
451
16
C3.4
451
1159030108
Cao Thị
Sinh
C
GDMN
GDTH
452
16
C3.4
452
1159040127
Nguyễn Thị
Son
C
GDTH
GDTH
453
16
C3.4
453
1156020049
Duy Trọng
Tài
SP GDCD
GDCT
454
16
C3.4
454
1156040111
Vũ Hải
Tâm
A
Lịch sử
Lịch sử
455
16
C3.4
455
1156010091
Nguyễn Thị
Tâm
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
456
16
C3.4
456
1151010131
Dương Thị Thanh
Tâm
C
SP Toán
Toán
457
16
C3.4
457
1159010046
Nguyễn Thành
Tâm
GDTC
GDTC
458
16
C3.4
458
1159030109
Chu Thị Hồng
Tâm
A
GDMN
GDTH
459
16
C3.4
459
1159040128
Nguyễn Thị
Tâm
A
GDTH
GDTH
460
16
C3.4
460
1156040112
Bùi Văn
Tấn
C
Lịch sử
Lịch sử
461
16
C3.4
461
1156060024
Ngô Trọng
Tấn
KHTV
CNTT
462
16
C3.4
462
1156050040
Lê Văn
Tấn
D
Việt Nam học
Ngữ văn
463
16
C3.4
463
1152020046
Vũ Thị
Thài
C
Hóa học
Hóa học
464
16
C3.4
464
1151030029
Kim Thị
Thái
CNTT
CNTT
465
16
C3.4
465
1156030055
Ma Thị
Thái
C
Văn học
Ngữ văn
466
16
C3.4
466
1156020050
Lê Thị
Thanh
SP GDCD
GDCT
467
16
C3.4
467
1156040113
Ma Thị Thanh
Thanh
A
Lịch sử
Lịch sử
468
16
C3.4
468
1156040115
Nguyễn Thị
Thanh
A
Lịch sử
Lịch sử
469
16
C3.4
469
1156040114
Nghiêm Viết Dương
Thanh
C
Lịch sử
Lịch sử
470
16
C3.4
470
1156040116
Phó Thị
Thanh
C
Lịch sử
Lịch sử
471
16
C3.4
471
1153010101
Hà Giang
Thanh
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
472
16
C3.4
472
1151030028
Nguyễn Việt
Thanh
CNTT
CNTT
473
16
C3.4
473
1156010093
Phan Thị
Thanh
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
474
16
C3.4
474
1156050041
Nguyễn Thị
Thanh
D
Việt Nam học
Ngữ văn
475
16
C3.4
475
1159030115
Lâm Thị
Thanh
C
GDMN
GDTH
476
16
C3.4
476
1159030116
Nguyễn Thị Kim
Thanh
C
GDMN
GDTH
477
16
C3.4
477
1159040130
Ngô Thị Mai
Thanh
C
GDTH
GDTH
478
16
C3.4
478
Đinh Thị
Thanh
SP Sinh học
Sinh-KTNN
479
16
C3.4
479
1156040117
Bùi Xuân
Thành
B
Lịch sử
Lịch sử
480
16
C3.4
480
1156040118
Hà Văn
Thành
C
Lịch sử
Lịch sử
481
17
C3.5
481
1151030030
Lê Đức
Thành
CNTT
CNTT
482
17
C3.5
482
1156030054
Hoàng Văn
Thao
C
Văn học
Ngữ văn
483
17
C3.5
483
1156050042
Đỗ Thị
Thao
D
Việt Nam học
Ngữ văn
484
17
C3.5
484
1156020051
Bùi Phương
Thảo
SP GDCD
GDCT
485
17
C3.5
485
1152020049
Vũ Thị Thu
Thảo
C
Hóa học
Hóa học
486
17
C3.5
486
1156040119
Đặng Thị
Thảo
A
Lịch sử
Lịch sử
487
17
C3.5
487
1156040121
Nguyễn Thị Thu
Thảo
C
Lịch sử
Lịch sử
488
17
C3.5
488
1153020037
Mai Thị Thu
Thảo
C
Sinh học
Sinh-KTNN
489
17
C3.5
489
1153010104
Nguyễn Thị Phương
Thảo
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
490
17
C3.5
490
1156010094
Đào Thị
Thảo
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
491
17
C3.5
491
1156010096
Nguyễn Thị Phương
Thảo
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
492
17
C3.5
492
1156010097
Tề Thị
Thảo
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
493
17
C3.5
493
1156030056
Đặng Thị
Thảo
C
Văn học
Ngữ văn
494
17
C3.5
494
1159030117
Đinh Thị Phương
Thảo
B
GDMN
GDTH
495
17
C3.5
495
1159040133
Phạm Thị
Thảo
B
GDTH
GDTH
496
17
C3.5
496
1153010103
Hoàng Phương
Thảo
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
497
17
C3.5
497
1151060048
Trịnh Thu
Thảo
E
Vật lí
Vật lí
498
17
C3.5
498
1159010047
Triệu Thị Phương
Thảo
GDTC
GDTC
499
17
C3.5
499
1159030119
Nguyễn Thị
ThảoA
C
GDMN
GDTH
500
17
C3.5
500
1159030120
Nguyễn Thị
ThảoB
C
GDMN
GDTH
501
17
C3.5
501
1156040123
Trần Thị Hồng
Thắm
C
Lịch sử
Lịch sử
502
17
C3.5
502
1156010098
Hoàng Thị Minh
Thắm
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
503
17
C3.5
503
1151040016
Lâm Thị
Thắm
D
SP KTCN
Vật lí
504
17
C3.5
504
1151040017
Vũ Hồng
Thắm
D
SP KTCN
Vật lí
505
17
C3.5
505
1151050042
Nguyễn Thị Hồng
Thắm
Toán học
Toán
506
17
C3.5
506
1152010085
Cáp Xuân
Thắng
B
SP Hóa
Hóa học
507
17
C3.5
507
1159030121
Nguyễn Thị
Thêm
A
GDMN
GDTH
508
17
C3.5
508
1159040135
Đỗ Thị Thanh
Thiên
B
GDTH
GDTH
509
17
C3.5
509
1151030032
Lê Chí
Thịnh
CNTT
CNTT
510
17
C3.5
510
1159010048
Lương Thị
Thoa
GDTC
GDTC
511
18
C3.6
511
1159030123
Vũ Thị
Thoa
C
GDMN
GDTH
512
18
C3.6
512
1159010049
Vũ Diệu
Thơ
GDTC
GDTC
513
18
C3.6
513
1156020053
Nguyễn Thị
Thơm
SP GDCD
GDCT
514
18
C3.6
514
1159030124
Vàng Thị
Thơm
A
GDMN
GDTH
515
18
C3.6
515
1151050043
Ngô Thị Kim
Thu
Toán học
Toán
516
18
C3.6
516
1159030131
Trần Thị
Thuỳ
C
GDMN
GDTH
517
18
C3.6
517
1156020055
Hoàng Thị
Thuỷ
SP GDCD
GDCT
518
18
C3.6
518
1153030040
Hà Thị Thu
Thuỷ
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
519
18
C3.6
519
1153030041
Nguyễn Thị
Thuỷ
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
520
18
C3.6
520
1156050048
Đỗ Thị
Thuỷ
D
Việt Nam học
Ngữ văn
521
18
C3.6
521
1159030133
Đỗ Thị Thanh
Thuỷ
A
GDMN
GDTH
522
18
C3.6
522
1159030135
Hoàng Thanh
Thuỷ
A
GDMN
GDTH
523
18
C3.6
523
1159030136
Nguyễn Thị Thanh
Thuỷ
B
GDMN
GDTH
524
18
C3.6
524
1159030134
Đỗ Thị Thanh
Thuỷ
C
GDMN
GDTH
525
18
C3.6
525
1151010149
Trần Thị Diệu
Thuý
A
SP Toán
Toán
526
18
C3.6
526
1151010147
Lý Thị
Thuý
C
SP Toán
Toán
527
18
C3.6
527
1159010050
Vũ Thị Ngọc
Thuý
GDTC
GDTC
528
18
C3.6
528
1159030129
Nguyễn Thị Phương
Thuý
C
GDMN
GDTH
529
18
C3.6
529
1159040154
Trần Thị Phương
Thuý
C
GDTH
GDTH
530
18
C3.6
530
1156050049
Bùi Thu
Thùy
D
Việt Nam học
Ngữ văn
531
18
C3.6
531
1151020143
Hà Thị Kim
Thùy
A
SP Vật lí
Vật lí
532
18
C3.6
532
1156040128
Lưu Thị
Thủy
C
Lịch sử
Lịch sử
533
18
C3.6
533
1156030062
Mai Thị Thanh
Thủy
C
Văn học
Ngữ văn
534
18
C3.6
534
1156020057
Quốc Thị Minh
Thúy
SP GDCD
GDCT
535
18
C3.6
535
1151050046
Nguyễn Thị
Thúy
Toán học
Toán
536
18
C3.6
536
1153030042
Phạm Thị Anh
Thư
D
SP KTNN
Sinh-KTNN
537
18
C3.6
537
1151030035
Phạm Thị Ngọc
Thư
CNTT
CNTT
538
18
C3.6
538
1159040162
Bùi Lệ
Thư
C
GDTH
GDTH
539
18
C3.6
539
1159040163
Đào Trần Anh
Thư
C
GDTH
GDTH
540
18
C3.6
540
1153010122
Tô Thị Kim
Thước
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
541
19
C4.4
541
1152010096
Nguyễn Thị
Thương
B
SP Hóa
Hóa học
542
19
C4.4
542
1156040129
Đỗ Thị Hồng
Thương
B
Lịch sử
Lịch sử
543
19
C4.4
543
1151020144
Nguyễn Thị
Thương
B
SP Vật lí
Vật lí
544
19
C4.4
544
1156010112
Hoàng Thủy
Tiên
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
545
19
C4.4
545
1156040131
Phan Hữu
Tiến
A
Lịch sử
Lịch sử
546
19
C4.4
546
1156050051
Hứa Minh
Tiến
D
Việt Nam học
Ngữ văn
547
19
C4.4
547
1159010051
Phùng Trọng
Tiến
GDTC
GDTC
548
19
C4.4
548
1151020146
Đinh Mạnh
Tiến
C
SP Vật lí
Vật lí
549
19
C4.4
549
1156010113
Lô Văn
Tiệp
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
550
19
C4.4
550
Quách Thị
Tiệp
SP Sinh học
Sinh-KTNN
551
19
C4.4
551
1156040132
Nguyễn Thị
Tình
A
Lịch sử
Lịch sử
552
19
C4.4
552
1156020059
Nguyễn Thị Kiều
Trang
SP GDCD
GDCT
553
19
C4.4
553
1152020056
Phùng Thị Ngọc
Trang
C
Hóa học
Hóa học
554
19
C4.4
554
1156040145
Tống Thị
Trang
B
Lịch sử
Lịch sử
555
19
C4.4
555
1156040144
Đặng Thị Thu
Trang
C
Lịch sử
Lịch sử
556
19
C4.4
556
1153020045
Nghiêm Thị
Trang
C
Sinh học
Sinh-KTNN
557
19
C4.4
557
1151020153
Nguyễn Thị Hà
Trang
C
SP Vật lí
Vật lí
558
19
C4.4
558
1151060051
Dương Thị
Trang
E
Vật lí
Vật lí
559
19
C4.4
559
1151010163
Đào Thị
Trang
B
SP Toán
Toán
560
19
C4.4
560
1159030147
Dương Thị
Trang
B
GDMN
GDTH
561
19
C4.4
561
1159030151
Nguyễn Thị Kiều
Trang
B
GDMN
GDTH
562
19
C4.4
562
1152020054
Nguyễn Thị Hương
Trang
C
Hóa học
Hóa học
563
19
C4.4
563
1153010127
Hà Thị
Trang
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
564
19
C4.4
564
1159030152
Vũ Thị
Trang
A
GDMN
GDTH
565
19
C4.4
565
1153020047
Trần Hữu
Trọng
C
Sinh học
Sinh-KTNN
566
19
C4.4
566
1151020157
Nguyễn Thị Thanh
Trúc
B
SP Vật lí
Vật lí
567
19
C4.4
567
1156020064
Phan Thị
Trung
SP GDCD
GDCT
568
19
C4.4
568
1152010104
Vũ Khắc
Trung
A
SP Hóa
Hóa học
569
19
C4.4
569
1156060031
Bùi Thành
Trung
KHTV
CNTT
570
19
C4.4
570
1156050057
Ngô Chí
Trung
D
Việt Nam học
Ngữ văn
571
20
C4.3
571
1151020156
Nguyễn Thành
Trung
A
SP Vật lí
Vật lí
572
20
C4.3
572
1159010057
Trần Quốc
Trường
GDTC
GDTC
573
20
C4.3
573
1156020065
Triệu Văn
Trượng
SP GDCD
GDCT
574
20
C4.3
574
1151010159
Lầu Bá
Tu
B
SP Toán
Toán
575
20
C4.3
575
1156040136
Nguyễn Viết
Tuấn
B
Lịch sử
Lịch sử
576
20
C4.3
576
1153010124
Quách Anh
Tuấn
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
577
20
C4.3
577
1151050050
Phan Thanh
Tuấn
Toán học
Toán
578
20
C4.3
578
1159010053
Nguyễn Anh
Tuấn
GDTC
GDTC
579
20
C4.3
579
1156010116
Nguyễn Thanh
Tùng
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
580
20
C4.3
580
1056010136
Đinh Thanh
Tùng
36A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
581
20
C4.3
581
1156030064
Vũ Ngọc
Tuyền
C
Văn học
Ngữ văn
582
20
C4.3
582
1156040138
Đỗ Thị Thanh
Tuyến
C
Lịch sử
Lịch sử
583
20
C4.3
583
1156010114
Bùi Thị
Tuyến
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
584
20
C4.3
584
1159010054
Quách Duy
Tuyến
GDTC
GDTC
585
20
C4.3
585
1156040140
Nguyễn Ngọc
Tuyết
C
Lịch sử
Lịch sử
586
20
C4.3
586
1153010125
Khổng Thị
Tuyết
A
SP Sinh học
Sinh-KTNN
587
20
C4.3
587
1156010115
Nguyễn Thị
Tuyết
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
588
20
C4.3
588
1151010160
Nguyễn Thị
Tuyết
B
SP Toán
Toán
589
20
C4.3
589
1159030142
Ngô Thị
Tuyết
A
GDMN
GDTH
590
20
C4.3
590
1059030098
La Thị
Tuyết
36A
GDMN
GDTH
591
20
C4.3
591
1159030144
Nguyễn Thị
TuyếtB
C
GDMN
GDTH
592
20
C4.3
592
1159030146
Hứa Thị
Tươi
B
GDMN
GDTH
593
20
C4.3
593
1159030098
Trần Thị
Uyên
C
GDMN
GDTH
594
20
C4.3
594
1059030064
Vũ Thu
Uyên
36A
GDMN
GDTH
595
20
C4.3
595
1151010116
Nguyễn Thị Tú
Uyên
B
SP Toán
Toán
596
20
C4.3
596
1151010173
Trần Thị Thanh
Vân
A
SP Toán
Toán
597
20
C4.3
597
1151010171
Ngô Thị Cẩm
Vân
C
SP Toán
Toán
598
20
C4.3
598
1159040185
Nguyễn Phượng
Vĩ
A
GDTH
GDTH
599
20
C4.3
599
1052010059
Dương Văn
Vinh
36A
SP Hóa
Hóa học
600
20
C4.3
600
1153010137
Trần Thị
Vinh
B
SP Sinh học
Sinh-KTNN
601
21
C4.2
601
1156010122
Phạm Ngọc
Vịnh
B
SP Ngữ văn
Ngữ văn
602
21
C4.2
602
1156040154
Nguyễn Thị
Vui
B
Lịch sử
Lịch sử
603
21
C4.2
603
1159030158
Nguyễn Thị
Vui
C
GDMN
GDTH
604
21
C4.2
604
1151060054
Nguyễn Hữu
Vương
E
Vật lí
Vật lí
605
21
C4.2
605
1156010121
Nguyễn Thị
Xuân
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
606
21
C4.2
606
1151020158
Nguyễn Thị
Xuân
A
SP Vật lí
Vật lí
607
21
C4.2
607
1159040180
Trần Thị Tam
Xuân
A
GDTH
GDTH
608
21
C4.2
608
1159040179
Nguyễn Thị Minh
Xuân
C
GDTH
GDTH
609
21
C4.2
609
1156040151
Nguyễn Thị
Xuân
B
Lịch sử
Lịch sử
610
21
C4.2
610
1159040188
Nguyễn Thị
Yên
A
GDTH
GDTH
611
21
C4.2
611
1156040158
Nguyễn Thị Hải
Yến
C
Lịch sử
Lịch sử
612
21
C4.2
612
1156060034
Lưu Thị Hải
Yến
KHTV
CNTT
613
21
C4.2
613
1156010126
Nguyễn Thị
Yến
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
614
21
C4.2
614
1156010127
Phạm Thị Hải
Yến
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
615
21
C4.2
615
1156010128
Trần Thị Hải
Yến
A
SP Ngữ văn
Ngữ văn
616
21
C4.2
616
1156030071
Đinh Kiều Hải
Yến
C
Văn học
Ngữ văn
617
21
C4.2
617
1156030073
Phan Thị
Yến
C
Văn học
Ngữ văn
618
21
C4.2
618
1151050058
Lê Thị Hải
Yến
Toán học
Toán
619
21
C4.2
619
1151050059
Nguyễn Thị Như
Yến
Toán học
Toán
620
21
C4.2
620
1159040191
Nguyễn Thị
Yến
C
GDTH
GDTH
621
21
C4.2
621
1159040192
Nguyễn Thị Hải
Yến
C
GDTH
GDTH
622
21
C4.2
622
1152010110
Vũ Thị
Yến
B
SP Hóa
Hóa học
Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2
(08/24/2020 20:55:47)
Biểu mẫu xét, hoãn xét công nhận tốt nghiệp
(05/27/2020 08:44:05)
Copyright ©2010 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 7
Khách Online: 15