Chi tiết

                                     DANH SÁCH PHÒNG THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU KHÓA HỌC ĐỐI VỚI SINH VIÊN K37 ĐỢT 2
                                                                                     (Sinh viên thuộc khối không chuyên ngữ)










Stt Phòng thi Địa điểm SBD Mã SV Họ và tên   Lớp Ngành Khoa
1 1 C1.1 1 1156020001 Đinh Thị An   SP GDCD GDCT
2 1 C1.1 2 1151040001 Tạ Thị Hồng An D SP KTCN Vật lí
3 1 C1.1 3 1152010003 Lý Thị Hồng Anh B SP Hóa Hóa học
4 1 C1.1 4 1152020001 Đinh Thị Hồng Anh C Hóa học Hóa học
5 1 C1.1 5 1156040002 Đinh Thị Kim Anh A Lịch sử Lịch sử
6 1 C1.1 6 1156040003 Đỗ Thị Trang Anh A Lịch sử Lịch sử
7 1 C1.1 7 1156040005 Lê Thị Lan Anh B Lịch sử Lịch sử
8 1 C1.1 8 1153030001 Trần Hoàng Anh D SP KTNN Sinh-KTNN
9 1 C1.1 9 1156010001 Đinh Thị Phương Anh A SP Ngữ văn Ngữ văn
10 1 C1.1 10 1156050002 Vũ Việt Anh D Việt Nam học Ngữ văn
11 1 C1.1 11 1151020002 Đỗ Ngọc Anh A SP Vật lí Vật lí
12 1 C1.1 12 1159010002 Phùng Minh Anh   GDTC GDTC
13 1 C1.1 13 1156050003 Nguyễn Thị Thanh ảnh D Việt Nam học Ngữ văn
14 1 C1.1 14 1151010007 Phạm Thị ánh B SP Toán Toán
15 1 C1.1 15 1159040006 Lê Thị Hồng ánh A GDTH GDTH
16 1 C1.1 16 1152010007 Lương Thị Ba B SP Hóa Hóa học
17 1 C1.1 17 1159040010 Nguyễn Thị Ban B GDTH GDTH
18 1 C1.1 18 1156040006 Bùi Văn Bắc C Lịch sử Lịch sử
19 1 C1.1 19 1156040007 Đinh Công Bi A Lịch sử Lịch sử
20 1 C1.1 20 1153030004 Nguyễn Thị Bích D SP KTNN Sinh-KTNN
21 1 C1.1 21 1153010008 Khương Thị Bích A SP Sinh học Sinh-KTNN
22 1 C1.1 22 1159040013 Vi Thị Bích C GDTH GDTH
23 1 C1.1 23 1159030005 Nguyễn Thị Bình B GDMN GDTH
24 1 C1.1 24 1153010009 Lê Thị Kim Chang A SP Sinh học Sinh-KTNN
25 1 C1.1 25 1159030007 Bùi Thị Chang C GDMN GDTH
26 1 C1.1 26 1156040008 Đỗ Thị Chanh C Lịch sử Lịch sử
27 1 C1.1 27 1156010005 Hoàng Thị Chanh B SP Ngữ văn Ngữ văn
28 1 C1.1 28 1156060003 Bùi Thị Châm   KHTV CNTT
29 1 C1.1 29 1156060004 Trần Thị Hồng Châm   KHTV CNTT
30 1 C1.1 30 1156020003 La Thị Chấn   SP GDCD GDCT
31 2 C1.2 31 1151020006 Đỗ Văn Châu B SP Vật lí Vật lí
32 2 C1.2 32 1156010006 Nguyễn Thị Chi B SP Ngữ văn Ngữ văn
33 2 C1.2 33 1159040015 Nguyễn Thị Thùy Chi A GDTH GDTH
34 2 C1.2 34 1151020008 Trần Thị Chiên C SP Vật lí Vật lí
35 2 C1.2 35 1156050004 Hứa Văn Chiến D Việt Nam học Ngữ văn
36 2 C1.2 36 1151010012 Đinh Mạnh Chiến C SP Toán Toán
37 2 C1.2 37 1159010004 Hoàng Văn Chiến   GDTC GDTC
38 2 C1.2 38 1159010005 Trần Đức Chiến   GDTC GDTC
39 2 C1.2 39 1156010008 Hoàng Tuyết Chinh A SP Ngữ văn Ngữ văn
40 2 C1.2 40 1156050005 Lê Thị Chinh D Việt Nam học Ngữ văn
41 2 C1.2 41 1151060003 Nguyễn Thị Chinh E Vật lí Vật lí
42 2 C1.2 42 1156040009 Nguyễn Văn Chính C Lịch sử Lịch sử
43 2 C1.2 43 1151010014 Nguyễn Văn Chính C SP Toán Toán
44 2 C1.2 44 1159030008 Tráng Mìn Chon A GDMN GDTH
45 2 C1.2 45   Bùi Văn Chuẩn   SP Sinh học Sinh-KTNN
46 2 C1.2 46 1156040010 Lê Thị Chung A Lịch sử Lịch sử
47 2 C1.2 47 1152010009 Vũ Trí Công A SP Hóa Hóa học
48 2 C1.2 48 1156020005 Ngô Thị   SP GDCD GDCT
49 2 C1.2 49 1159010007 Lò Văn Cương   GDTC GDTC
50 2 C1.2 50 1156020006 Hà Cao Cường   SP GDCD GDCT
51 2 C1.2 51 1152020003 Bùi Văn Cường C Hóa học Hóa học
52 2 C1.2 52 1156040011 Tạ Văn Cường A Lịch sử Lịch sử
53 2 C1.2 53 1153010013 Trần Thế Cường A SP Sinh học Sinh-KTNN
54 2 C1.2 54 1156050007 Nguyễn Mạnh Cường D Việt Nam học Ngữ văn
55 2 C1.2 55 1159010008 Trần Minh Dân   GDTC GDTC
56 2 C1.2 56 1151020011 Bùi Thị Diều B SP Vật lí Vật lí
57 2 C1.2 57 1159030009 Nguyễn Thị Diệu A GDMN GDTH
58 2 C1.2 58 1159030010 Quách Thị Diệu B GDMN GDTH
59 2 C1.2 59 1159030011 Nguyễn Thị Dinh C GDMN GDTH
60 2 C1.2 60 1153010016 Hoàng Thị Minh Dịu B SP Sinh học Sinh-KTNN
61 3 C1.3 61 1156040013 Nguyễn Thị Phương Dung C Lịch sử Lịch sử
62 3 C1.3 62 1153030006 Nguyễn Thị Dung D SP KTNN Sinh-KTNN
63 3 C1.3 63 1156010014 Vũ Thùy Dung A SP Ngữ văn Ngữ văn
64 3 C1.3 64 1156010013 Nguyễn Thị Dung B SP Ngữ văn Ngữ văn
65 3 C1.3 65 1156030004 Dương Tiên Dung C Văn học Ngữ văn
66 3 C1.3 66 1151020014 Phùng Thị Dung B SP Vật lí Vật lí
67 3 C1.3 67 1151010017 Lê Thị Dung B SP Toán Toán
68 3 C1.3 68 1159030012 Lê Thị Thuỳ Dung A GDMN GDTH
69 3 C1.3 69 1159030014 Phạm Thị Dung B GDMN GDTH
70 3 C1.3 70 1159030013 Ma Thị Dung C GDMN GDTH
71 3 C1.3 71 1159040017 Trần Thị Thuỳ Dung B GDTH GDTH
72 3 C1.3 72 1156040016 Đặng Tiến Dũng C Lịch sử Lịch sử
73 3 C1.3 73 1151020017 Bùi Văn Dũng C SP Vật lí Vật lí
74 3 C1.3 74 1051010017 Nông Văn Dũng 36A SP Toán Toán
75 3 C1.3 75 1159010012 Trương Anh Dũng   GDTC GDTC
76 3 C1.3 76 1156040014 Nguyễn Văn Duy A Lịch sử Lịch sử
77 3 C1.3 77 1159010010 Hoàng Công Duy   GDTC GDTC
78 3 C1.3 78 1156020011 Hoàng Thị Duyên   SP GDCD GDCT
79 3 C1.3 79 1152020004 Vũ Khánh Duyên C Hóa học Hóa học
80 3 C1.3 80 1156010015 Bùi Thị Duyên A SP Ngữ văn Ngữ văn
81 3 C1.3 81 1156010016 Phạm Thị Duyên B SP Ngữ văn Ngữ văn
82 3 C1.3 82 1156030005 Trương Thị Duyên C Văn học Ngữ văn
83 3 C1.3 83 1156030006 Vũ Thị Duyên C Văn học Ngữ văn
84 3 C1.3 84 1056060006 Nguyễn Thị Duyên 36 TVTT CNTT
85 3 C1.3 85 1159010011 Triệu Thị Duyên   GDTC GDTC
86 3 C1.3 86 1156050009 Nguyễn Văn Dương D Việt Nam học Ngữ văn
87 3 C1.3 87 1159010013 Nguyễn Quý Dương   GDTC GDTC
88 3 C1.3 88 1156060007 Nguyễn Ngọc Đại   KHTV CNTT
89 3 C1.3 89 1151010021 Trần Trọng Đảng A SP Toán Toán
90 3 C1.3 90 1159030015 Nguyễn Thị Đào B GDMN GDTH
91 4 C1.4 91 1156030008 Hoàng Đức Đạo C Văn học Ngữ văn
92 4 C1.4 92 1152010015 Vũ Văn Đạt B SP Hóa Hóa học
93 4 C1.4 93 1151020021 Bùi Xuân Đạt B SP Vật lí Vật lí
94 4 C1.4 94 1159010014 Chu Minh Đạt   GDTC GDTC
95 4 C1.4 95 1156040020 Đinh Hải Đăng A Lịch sử Lịch sử
96 4 C1.4 96 1151020022 Phạm Ngọc Đăng A SP Vật lí Vật lí
97 4 C1.4 97 1156040021 Bùi Thị Điệp B Lịch sử Lịch sử
98 4 C1.4 98 1156020012 Ninh Thị Định   SP GDCD GDCT
99 4 C1.4 99 1153010024 Bùi Thị Định B SP Sinh học Sinh-KTNN
100 4 C1.4 100 1159010017 Hoàng Văn Đỏ   GDTC GDTC
101 4 C1.4 101 1151020024 Dương Thị Đoan A SP Vật lí Vật lí
102 4 C1.4 102 1159010016 Nguyễn Văn Đoàn   GDTC GDTC
103 4 C1.4 103 1159010018 Đào Xuân Độ   GDTC GDTC
104 4 C1.4 104 1156010020 Trương Quang Đông A SP Ngữ văn Ngữ văn
105 4 C1.4 105 1152020006 Nguyễn Minh Đức C Hóa học Hóa học
106 4 C1.4 106 1153010025 Trương Thị Đức A SP Sinh học Sinh-KTNN
107 4 C1.4 107 1156010021 Hà Anh Đức A SP Ngữ văn Ngữ văn
108 4 C1.4 108 1156010022 Nguyễn Văn Đức A SP Ngữ văn Ngữ văn
109 4 C1.4 109 1151020025 Nguyễn Minh Đức B SP Vật lí Vật lí
110 4 C1.4 110 1151050009 Ngô Văn Đức   Toán học Toán
111 4 C1.4 111   Phạm Minh Đức   SP Sinh học Sinh-KTNN
112 4 C1.4 112 1156030009 Ôn Thị Gái C Văn học Ngữ văn
113 4 C1.4 113 1156010023 Đào Thị Gấm B SP Ngữ văn Ngữ văn
114 4 C1.4 114 1159040023 Nguyễn Thị Hồng Gấm A GDTH GDTH
115 4 C1.4 115 1156020013 Đỗ Quí Giang   SP GDCD GDCT
116 4 C1.4 116 1156020014 Nguyễn Thị Giang   SP GDCD GDCT
117 4 C1.4 117 1153020006 Vũ Thị Giang C Sinh học Sinh-KTNN
118 4 C1.4 118 1156060008 Lê Thị Giang   KHTV CNTT
119 4 C1.4 119 1156030012 Vũ Thị Hương Giang C Văn học Ngữ văn
120 4 C1.4 120 1151010024 Đào Thị Hà Giang A SP Toán Toán
121 5 C1.5 121 1056040164 Hoàng Kiên Giang C Lịch sử Lịch sử
122 5 C1.5 122 1151010026 Phạm Thuỳ Giang B SP Toán Toán
123 5 C1.5 123 1156020015 Dương Thị   SP GDCD GDCT
124 5 C1.5 124 1153020008 Nguyễn Thị Thu C Sinh học Sinh-KTNN
125 5 C1.5 125 1151030012 Trần Quốc   CNTT CNTT
126 5 C1.5 126 1156010026 Nguyễn Thị Hải A SP Ngữ văn Ngữ văn
127 5 C1.5 127 1156050010 Nguyễn Thị Thu D Việt Nam học Ngữ văn
128 5 C1.5 128 1151020029 Chu Thị B SP Vật lí Vật lí
129 5 C1.5 129 1151020033 Nguyễn Thị Thu C SP Vật lí Vật lí
130 5 C1.5 130 1151060007 Trần Thị Thu E Vật lí Vật lí
131 5 C1.5 131 1151010029 Trần Thị Thu B SP Toán Toán
132 5 C1.5 132 1051010028 Lê Đình 36B SP Toán Toán
133 5 C1.5 133 1159040029 Ong Thị C GDTH GDTH
134 5 C1.5 134   Lê Thị Bích   SP Sinh học Sinh-KTNN
135 5 C1.5 135 1153030010 Nguyễn Thanh Hải D SP KTNN Sinh-KTNN
136 5 C1.5 136 1151020035 Nguyễn Thế Hoàng Hải B SP Vật lí Vật lí
137 5 C1.5 137 1159040030 Kim Thị Hải C GDTH GDTH
138 5 C1.5 138 1152020012 Nguyễn Thị Hạnh C Hóa học Hóa học
139 5 C1.5 139 1156040034 Lương Thị Thuý Hạnh A Lịch sử Lịch sử
140 5 C1.5 140 1156040035 Tạ Thị Mai Hạnh A Lịch sử Lịch sử
141 5 C1.5 141 1156040033 Đào Hồng Hạnh B Lịch sử Lịch sử
142 5 C1.5 142 1156030014 Khổng Thị Hạnh C Văn học Ngữ văn
143 5 C1.5 143 1156030015 Phan Thị Hạnh C Văn học Ngữ văn
144 5 C1.5 144 1159030025 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh A GDMN GDTH
145 5 C1.5 145 1156020016 Bùi Thị Hảo   SP GDCD GDCT
146 5 C1.5 146 1159040031 Đỗ Thị Hảo A GDTH GDTH
147 5 C1.5 147 1156020018 Lương Thị Hằng   SP GDCD GDCT
148 5 C1.5 148 1152010026 Nguyễn Thị Hằng A SP Hóa Hóa học
149 5 C1.5 149 1156040036 Nguyễn Thị Thuý Hằng B Lịch sử Lịch sử
150 5 C1.5 150 1156040037 Phạm Thị Hằng C Lịch sử Lịch sử
151 6 C1.6 151 1153030013 Nguyễn Thị Hằng D SP KTNN Sinh-KTNN
152 6 C1.6 152 1153010037 Phạm Thị Hằng A SP Sinh học Sinh-KTNN
153 6 C1.6 153 1156030016 Chu Thị Hằng C Văn học Ngữ văn
154 6 C1.6 154 1156050011 Nguyễn Thị Thu Hằng D Việt Nam học Ngữ văn
155 6 C1.6 155 1151010038 Nguyễn Thị Thu Hằng A SP Toán Toán
156 6 C1.6 156 1156040038 Nguyễn Thị Hiên A Lịch sử Lịch sử
157 6 C1.6 157 1159040041 Lại Thị Hiên B GDTH GDTH
158 6 C1.6 158 1152020016 Nguyễn Thị Hiền C Hóa học Hóa học
159 6 C1.6 159 1153010038 Chu Thị Hiền A SP Sinh học Sinh-KTNN
160 6 C1.6 160 1153010042 Nguyễn Thu Hiền A SP Sinh học Sinh-KTNN
161 6 C1.6 161 1159030032 Khuất Thị Hiền B GDMN GDTH
162 6 C1.6 162 1159030034 Nguyễn Thị Hiền B GDMN GDTH
163 6 C1.6 163 1159040044 Nguyễn Thị Hiền A GDTH GDTH
164 6 C1.6 164 1159040046 Vũ Thị Thu Hiền B GDTH GDTH
165 6 C1.6 165 1159040043 Nguyễn Thị Hiền C GDTH GDTH
166 6 C1.6 166 1153010041 Mông Thị Thu Hiền A SP Sinh học Sinh-KTNN
167 6 C1.6 167 1159010022 Bùi thị Hiền   GDTC GDTC
168 6 C1.6 168 1151060011 Bùi Thị Hiểu E Vật lí Vật lí
169 6 C1.6 169 1151060010 Hà Trung Hiếu E Vật lí Vật lí
170 6 C1.6 170 1059010009 Đao Thị Hình 36 SP TDTT-GDQP GDTC
171 6 C1.6 171 1156040043 Phạm Thị Hoa A Lịch sử Lịch sử
172 6 C1.6 172 1153030018 Đỗ Thị Hoa D SP KTNN Sinh-KTNN
173 6 C1.6 173 1156010031 Trần Thị Hoa A SP Ngữ văn Ngữ văn
174 6 C1.6 174 1151010040 Đinh Thị Hoa C SP Toán Toán
175 6 C1.6 175 1159030037 Lù Thị Hoa A GDMN GDTH
176 6 C1.6 176 1159030039 Nguyễn Thị Hoa B GDMN GDTH
177 6 C1.6 177 1159030036 Bùi Thị Hoa C GDMN GDTH
178 6 C1.6 178 1159030040 Nguyễn Thị Hoa C GDMN GDTH
179 6 C1.6 179 1056010034 Hà Huệ Hoa 36C SP Ngữ văn Ngữ văn
180 6 C1.6 180 1159030041 Phạm Thị Hoa A GDMN GDTH
181 7 C2.6 181 1156040045 Phùng Văn Hoà A Lịch sử Lịch sử
182 7 C2.6 182 1156040044 Âu Thị Hoá B Lịch sử Lịch sử
183 7 C2.6 183 1151020048 Nguyễn Thị Hoài A SP Vật lí Vật lí
184 7 C2.6 184 1159040049 Phạm Thị Thu Hoài B GDTH GDTH
185 7 C2.6 185 1151060015 Nguyễn Thu Hoài E Vật lí Vật lí
186 7 C2.6 186 1159010024 Nguyễn Quang Hoan   GDTC GDTC
187 7 C2.6 187 1159030042 Nguyễn Thị Hoan A GDMN GDTH
188 7 C2.6 188 1156060010 Nguyễn Huy Hoàng   KHTV CNTT
189 7 C2.6 189 1156030022 Lê Việt Hoàng C Văn học Ngữ văn
190 7 C2.6 190 1151010045 Hoàng A SP Toán Toán
191 7 C2.6 191 1156040046 Lê Việt Hoàng B Lịch sử Lịch sử
192 7 C2.6 192 1152020019 Khổng Thị Thu Hồng C Hóa học Hóa học
193 7 C2.6 193 1156040047 Nguyễn Thị Hồng A Lịch sử Lịch sử
194 7 C2.6 194 1156040048 Nguyễn Thị Hồng A Lịch sử Lịch sử
195 7 C2.6 195 1153010053 Lương Thị Bích Hồng B SP Sinh học Sinh-KTNN
196 7 C2.6 196 1156060011 Nguyễn Thị Tiểu Hồng   KHTV CNTT
197 7 C2.6 197 1156010034 Bùi Thị Hồng A SP Ngữ văn Ngữ văn
198 7 C2.6 198 1156010035 Lê Thị Hồng A SP Ngữ văn Ngữ văn
199 7 C2.6 199 1156010037 Trần Thị Hồng A SP Ngữ văn Ngữ văn
200 7 C2.6 200 1156010036 Nguyễn Thị Hồng B SP Ngữ văn Ngữ văn
201 7 C2.6 201 1156030023 Ngô Thị Hải Hồng C Văn học Ngữ văn
202 7 C2.6 202 1151050019 Tạ Bá Hồng   Toán học Toán
203 7 C2.6 203 1156040049 Nguyễn Thị Hợp B Lịch sử Lịch sử
204 7 C2.6 204 1156040051 Phạm Thị Huấn A Lịch sử Lịch sử
205 7 C2.6 205 1156040050 Lê Kim Huấn B Lịch sử Lịch sử
206 7 C2.6 206 1156010039 Nguyễn Thị Huế A SP Ngữ văn Ngữ văn
207 7 C2.6 207 1156030024 Khúc Thị Huế C Văn học Ngữ văn
208 7 C2.6 208 1156030025 Vũ Thị Huế C Văn học Ngữ văn
209 7 C2.6 209 1151010049 Nguyễn Thị Huế B SP Toán Toán
210 7 C2.6 210 1159030048 Đinh Thị Huế A GDMN GDTH
211 8 C2.5 211 1156020020 Bùi Thị Minh Huệ   SP GDCD GDCT
212 8 C2.5 212 1156020021 Nguyễn Thị Huệ   SP GDCD GDCT
213 8 C2.5 213 1156040052 Trần Thị Huệ A Lịch sử Lịch sử
214 8 C2.5 214 1156030027 Nguyễn Thị Huệ C Văn học Ngữ văn
215 8 C2.5 215 1151040009 Trần Thị Huệ D SP KTCN Vật lí
216 8 C2.5 216 1151020056 Nguyễn Thị Huệ B SP Vật lí Vật lí
217 8 C2.5 217 1159030049 Nguyễn Thị Bích Huệ A GDMN GDTH
218 8 C2.5 218 1156010043 Hoàng Mạnh Hùng B SP Ngữ văn Ngữ văn
219 8 C2.5 219 1159010025 Đinh Xuân Hùng   GDTC GDTC
220 8 C2.5 220 1156020024 Nông Thị Huyền   SP GDCD GDCT
221 8 C2.5 221 1156020025 Phạm Thị Huyền   SP GDCD GDCT
222 8 C2.5 222 1156040055 Nguyễn Thị Huyền B Lịch sử Lịch sử
223 8 C2.5 223 1156040053 Nguyễn Thị Huyền C Lịch sử Lịch sử
224 8 C2.5 224 1156040054 Nguyễn Thị Huyền C Lịch sử Lịch sử
225 8 C2.5 225 1153020017 Nguyễn Thị Huyền C Sinh học Sinh-KTNN
226 8 C2.5 226 1153020018 Nguyễn Thị Phương Huyền C Sinh học Sinh-KTNN
227 8 C2.5 227 1153010058 Bùi Thị Huyền A SP Sinh học Sinh-KTNN
228 8 C2.5 228 1153010061 Phạm Thị Huyền A SP Sinh học Sinh-KTNN
229 8 C2.5 229 1153010062 Phạm Thị Thu Huyền A SP Sinh học Sinh-KTNN
230 8 C2.5 230 1153010060 Đoàn Thị Huyền B SP Sinh học Sinh-KTNN
231 8 C2.5 231 1151030013 Hà Thị Huyền   CNTT CNTT
232 8 C2.5 232 1156060012 Trần Thị Khánh Huyền   KHTV CNTT
233 8 C2.5 233 1156010042 Nguyễn Thị Huyền A SP Ngữ văn Ngữ văn
234 8 C2.5 234 1156030029 Nông Thị Huyền C Văn học Ngữ văn
235 8 C2.5 235 1151020063 Trần Thị Huyền B SP Vật lí Vật lí
236 8 C2.5 236 1159030052 Khổng Thị Huyền A GDMN GDTH
237 8 C2.5 237 1159030055 Mai Thị Khánh Huyền B GDMN GDTH
238 8 C2.5 238 1159030056 Nguyễn Thị Thu Huyền B GDMN GDTH
239 8 C2.5 239 1159030057 Vũ Thị Huyền B GDMN GDTH
240 8 C2.5 240 1159040059 Hạ Thị Thanh Huyền B GDTH GDTH
241 9 C2.4 241 1159040062 Nguyễn Thị Huyền C GDTH GDTH
242 9 C2.4 242 1159040063 Nguyễn Thị Thanh Huyền C GDTH GDTH
243 9 C2.4 243 1159030051 Đinh Thị Huyền C GDMN GDTH
244 9 C2.4 244 1156040056 Nguyễn Văn Hưng A Lịch sử Lịch sử
245 9 C2.4 245 1151010057 Bùi Xuân Hưng B SP Toán Toán
246 9 C2.4 246 1151010061 Vũ Sỹ Hưng B SP Toán Toán
247 9 C2.4 247 1151010058 Lê Văn Hưng C SP Toán Toán
248 9 C2.4 248 1151010059 Nguyễn Thị Hưng C SP Toán Toán
249 9 C2.4 249 1151010060 Nguyễn Văn Hưng C SP Toán Toán
250 9 C2.4 250 1159010027 Tạ Thanh Hưng   GDTC GDTC
251 9 C2.4 251 1153010063 Trần Thị Hưng B SP Sinh học Sinh-KTNN
252 9 C2.4 252 1156040058 Chử Thị Lan Hương B Lịch sử Lịch sử
253 9 C2.4 253 1153030023 Đỗ Thu Hương D SP KTNN Sinh-KTNN
254 9 C2.4 254 1153010065 Linh Thị Hương A SP Sinh học Sinh-KTNN
255 9 C2.4 255 1156030032 Đỗ Thị Thu Hương C Văn học Ngữ văn
256 9 C2.4 256 1159030058 Ngô Thị Hương B GDMN GDTH
257 9 C2.4 257 1159030059 Nguyễn Thị Hương B GDMN GDTH
258 9 C2.4 258 1159040071 Nguyễn Thị Hương A GDTH GDTH
259 9 C2.4 259 1056030025 Nguyễn Thị Thu Hương 36D Văn học Ngữ văn
260 9 C2.4 260 1156010048 Đinh Thị Thu Hường A SP Ngữ văn Ngữ văn
261 9 C2.4 261 1159040073 Nguyễn Thị Thu Hường A GDTH GDTH
262 9 C2.4 262 1156020029 Lưu Thị Hưởng   SP GDCD GDCT
263 9 C2.4 263 1151010071 Nguyễn Thị Hưởng A SP Toán Toán
264 9 C2.4 264 1153020025 Trần Ngọc Khang C Sinh học Sinh-KTNN
265 9 C2.4 265 1151010072 Đỗ An Khánh B SP Toán Toán
266 9 C2.4 266 1151010073 Nông Xuân Khánh B SP Toán Toán
267 9 C2.4 267 1159030063 Dương Thị Khánh C GDMN GDTH
268 9 C2.4 268 1156040063 Lê Văn Khôi B Lịch sử Lịch sử
269 9 C2.4 269 1153010069 Hà Thị Khuyên B SP Sinh học Sinh-KTNN
270 9 C2.4 270 1059040193 Hà Thị Ngọc Khuyên B GDTH GDTH
271 10 C2.3 271 1151030017 Lương Trung Kiên   CNTT CNTT
272 10 C2.3 272 1156020030 Hoàng Thúy Kiều   SP GDCD GDCT
273 10 C2.3 273 1159010028 Đặng Đình   GDTC GDTC
274 10 C2.3 274 1156040067 Nguyễn Thị Lệ B Lịch sử Lịch sử
275 10 C2.3 275 1159040076 Lê Thị Lệ C GDTH GDTH
276 10 C2.3 276 1156020032 Hoàng Kim Liên   SP GDCD GDCT
277 10 C2.3 277 1156030039 Doãn Thị Liễu C Văn học Ngữ văn
278 10 C2.3 278 1156040072 Chu Thị Hoài Linh B Lịch sử Lịch sử
279 10 C2.3 279 1156040073 Đào Ngọc Linh B Lịch sử Lịch sử
280 10 C2.3 280 1153010082 Trần Thị Linh B SP Sinh học Sinh-KTNN
281 10 C2.3 281 1156060017 Nguyễn Mai Khánh Linh   KHTV CNTT
282 10 C2.3 282 1156010052 Đỗ Thị Ngọc Linh A SP Ngữ văn Ngữ văn
283 10 C2.3 283 1156010053 Trần Thị Thùy Linh B SP Ngữ văn Ngữ văn
284 10 C2.3 284 1156030040 Đổng Thị Linh C Văn học Ngữ văn
285 10 C2.3 285 1156030042 Phan Thị Linh C Văn học Ngữ văn
286 10 C2.3 286 1151020075 Đào Khánh Linh A SP Vật lí Vật lí
287 10 C2.3 287 1151020078 Nguyễn Thị Mỹ Linh C SP Vật lí Vật lí
288 10 C2.3 288 1151060021 Nguyễn Thị Phương Linh E Vật lí Vật lí
289 10 C2.3 289 1159040083 Phạm Hoàng Yến Linh A GDTH GDTH
290 10 C2.3 290 1159040084 Phạm Khánh Linh A GDTH GDTH
291 10 C2.3 291 1159040082 Nguyễn Thị Thuỳ Linh C GDTH GDTH
292 10 C2.3 292 1159040086 Trần Thị Linh C GDTH GDTH
293 10 C2.3 293 1056060031 Đoàn Thị Thùy Linh 36 TVTT CNTT
294 10 C2.3 294 1151010085 Nguyễn Thị Thuý Lìu A SP Toán Toán
295 10 C2.3 295 1152010049 Nguyễn Thị Loan B SP Hóa Hóa học
296 10 C2.3 296 1156010054 Lăng Thị Mai Loan A SP Ngữ văn Ngữ văn
297 10 C2.3 297 1156050020 Hà Thị Ngọc Loan D Việt Nam học Ngữ văn
298 10 C2.3 298 1151060022 Kim Thị Loan E Vật lí Vật lí
299 10 C2.3 299 1151030019 Cao Hoàng Long   CNTT CNTT
300 10 C2.3 300 1156040076 Lò Văn Lợi C Lịch sử Lịch sử
301 11 C2.2 301 1156050021 Hà Văn Lợi D Việt Nam học Ngữ văn
302 11 C2.2 302 1156010055 Hà Thị Luyến B SP Ngữ văn Ngữ văn
303 11 C2.2 303 1151060023 Nguyễn Thị Luyến E Vật lí Vật lí
304 11 C2.2 304 1159040088 Nguyễn Thị Luyến A GDTH GDTH
305 11 C2.2 305 1156040077 Nguyễn Thị Lưu A Lịch sử Lịch sử
306 11 C2.2 306 1159010029 Phùng Xuân Lưu   GDTC GDTC
307 11 C2.2 307 1152010052 Nguyễn Thị Ly A SP Hóa Hóa học
308 11 C2.2 308 1151040012 Lê Thị Yến Ly D SP KTCN Vật lí
309 11 C2.2 309 1151060024 Phạm Hương Ly E Vật lí Vật lí
310 11 C2.2 310 1151060025 Vũ Mai Khánh Ly E Vật lí Vật lí
311 11 C2.2 311 1156040078 Nguyễn Thị A Lịch sử Lịch sử
312 11 C2.2 312 1151020079 Nguyễn Thị B SP Vật lí Vật lí
313 11 C2.2 313 1056070037 Hà Thị Mai 36 SP GDCD-GDQP GDCT
314 11 C2.2 314 1156050022 Nguyễn Thị Hoa Mai D Việt Nam học Ngữ văn
315 11 C2.2 315 1156050023 Nguyễn Thị Hồng Mai D Việt Nam học Ngữ văn
316 11 C2.2 316 1151040013 Đỗ Thị Tuyết Mai D SP KTCN Vật lí
317 11 C2.2 317 1159030071 Phan Thị Mai C GDMN GDTH
318 11 C2.2 318 1159040091 Dương Văn Mành A GDTH GDTH
319 11 C2.2 319 1156040079 Bùi Văn Mạnh B Lịch sử Lịch sử
320 11 C2.2 320 1153030027 Vũ Đức Mạnh D SP KTNN Sinh-KTNN
321 11 C2.2 321 1151020082 Vũ Văn Mạnh A SP Vật lí Vật lí
322 11 C2.2 322 1159010030 Nguyễn Đức Mạnh   GDTC GDTC
323 11 C2.2 323 1059010024 Lê Tuấn Mạnh 36 SP TDTT-GDQP GDTC
324 11 C2.2 324 1152020033 Nguyễn Thị Thu Mây C Hóa học Hóa học
325 11 C2.2 325 1159030072 Trần Thị Hà Mây B GDMN GDTH
326 11 C2.2 326 1156010063 Đỗ Thị Hồng Mến B SP Ngữ văn Ngữ văn
327 11 C2.2 327 1159030073 Vũ Thị Mến A GDMN GDTH
328 11 C2.2 328 1156040080 Đỗ Thị Minh C Lịch sử Lịch sử
329 11 C2.2 329 1159010031 Đinh Văn Minh   GDTC GDTC
330 11 C2.2 330 1159030074 Giang Thị Minh A GDMN GDTH
331 12 C2.1 331 1159030075 Lê Thị Minh B GDMN GDTH
332 12 C2.1 332 1159040092 Nguyễn Hồng Minh A GDTH GDTH
333 12 C2.1 333 1159040093 Nguyễn Thị Minh C GDTH GDTH
334 12 C2.1 334 1159010032 Lài Thị Minh   GDTC GDTC
335 12 C2.1 335 1151060027 Phạm Thị E Vật lí Vật lí
336 12 C2.1 336 1156010064 Hà Thị Mùi A SP Ngữ văn Ngữ văn
337 12 C2.1 337 1156010065 Lê Thị Mùi A SP Ngữ văn Ngữ văn
338 12 C2.1 338 1056010073 Bùi Trung Mười 36C SP Ngữ văn Ngữ văn
339 12 C2.1 339 1156020037 Lò Thị My   SP GDCD GDCT
340 12 C2.1 340 1159030076 Đỗ Kiều My B GDMN GDTH
341 12 C2.1 341 1152020034 Phạm Thị Phương Nam C Hóa học Hóa học
342 12 C2.1 342 1153010087 Nguyễn Kim Nam A SP Sinh học Sinh-KTNN
343 12 C2.1 343 1159010034 Đinh Phương Nam   GDTC GDTC
344 12 C2.1 344 1159010035 Nguyễn Văn Nam   GDTC GDTC
345 12 C2.1 345 1159010037 Trịnh Văn Nam   GDTC GDTC
346 12 C2.1 346 1056050040 Nguyễn Hoài Nam 36E Việt Nam học Ngữ văn
347 12 C2.1 347 1156040083 Phan Thị Nga B Lịch sử Lịch sử
348 12 C2.1 348 1156010066 Lăng Thị Quỳnh Nga B SP Ngữ văn Ngữ văn
349 12 C2.1 349 1151010097 Đinh Thị Thuý Nga A SP Toán Toán
350 12 C2.1 350 1151010096 Đặng Thị Nga B SP Toán Toán
351 12 C2.1 351 1151010098 Lê Thị Thu Nga B SP Toán Toán
352 12 C2.1 352 1159030079 Nguyễn Thị Thanh Nga C GDMN GDTH
353 12 C2.1 353 1156050025 Đặng Thị Hồng Ngát D Việt Nam học Ngữ văn
354 12 C2.1 354 1156040084 Đặng Thị Hồng Ngân B Lịch sử Lịch sử
355 12 C2.1 355 1156040085 Lê Thị Thuý Ngân C Lịch sử Lịch sử
356 12 C2.1 356 1156060019 Hà Thị Ngân   KHTV CNTT
357 12 C2.1 357 1151060030 Bùi Tuyết Ngân E Vật lí Vật lí
358 12 C2.1 358 1151010099 Đào Thị Ngân C SP Toán Toán
359 12 C2.1 359 1159030083 Bùi Thị Ngân B GDMN GDTH
360 12 C2.1 360 1159030085 Trần Thị Kim Ngân B GDMN GDTH
361 13 C3.1 361 1159030086 Trương Thị Kim Ngân B GDMN GDTH
362 13 C3.1 362 1159030087 Vũ Thị ái Ngân B GDMN GDTH
363 13 C3.1 363 1156020040 Quách Thị Ngần   SP GDCD GDCT
364 13 C3.1 364 1151050028 Tạ Thanh Nghị   Toán học Toán
365 13 C3.1 365 1156040086 Lê Văn Nghĩa A Lịch sử Lịch sử
366 13 C3.1 366 1156040088 Nguyễn Thị Ngọc B Lịch sử Lịch sử
367 13 C3.1 367 1156040087 Dương Thị Ngọc C Lịch sử Lịch sử
368 13 C3.1 368 1156050028 Tạ Đức Ngọc D Việt Nam học Ngữ văn
369 13 C3.1 369 1151060032 Nguyễn Tuấn Ngọc E Vật lí Vật lí
370 13 C3.1 370 1151060033 Vũ Thị Ngọc E Vật lí Vật lí
371 13 C3.1 371 1159030092 Phạm Thị Ngọc C GDMN GDTH
372 13 C3.1 372 1156050029 Nguyễn Thị Nhan D Việt Nam học Ngữ văn
373 13 C3.1 373 1156040082 Trần Thị Nhàn A Lịch sử Lịch sử
374 13 C3.1 374 1152010064 Nguyễn Thị Nhàn B SP Hóa Hóa học
375 13 C3.1 375 1151060034 Vũ Thị Nhàn E Vật lí Vật lí
376 13 C3.1 376 1151020098 Hoàng Thị Nhàn C SP Vật lí Vật lí
377 13 C3.1 377 1156040091 Bùi Xuân Nhất C Lịch sử Lịch sử
378 13 C3.1 378 1159010040 Hà Việt Nhật   GDTC GDTC
379 13 C3.1 379 1152020041 Vũ Thị Hồng Nhung C Hóa học Hóa học
380 13 C3.1 380 1153010092 Lê Thị Hồng Nhung A SP Sinh học Sinh-KTNN
381 13 C3.1 381 1156010081 Vũ Thị Hồng Nhung B SP Ngữ văn Ngữ văn
382 13 C3.1 382 1156030048 Đỗ Thị Nhung C Văn học Ngữ văn
383 13 C3.1 383 1151060037 Nguyễn Thị Nhung E Vật lí Vật lí
384 13 C3.1 384 1151060039 Nguyễn Thị Nhung E Vật lí Vật lí
385 13 C3.1 385 1151060040 Nguyễn Thị Hồng Nhung E Vật lí Vật lí
386 13 C3.1 386 1159040109 Trần Thị Hồng Nhung A GDTH GDTH
387 13 C3.1 387 1159040108 Nguyễn Thị Hồng Nhung C GDTH GDTH
388 13 C3.1 388   Bùi Hồng Nhung   SP Sinh học Sinh-KTNN
389 13 C3.1 389 1151060036 Nguyễn Thị Nhung E Vật lí Vật lí
390 13 C3.1 390 1151020104 Bùi Quang Ninh B SP Vật lí Vật lí
391 14 C3.2 391 1159010041 Lê Duy Ninh   GDTC GDTC
392 14 C3.2 392 1159010042 Nguyễn Mai Ninh   GDTC GDTC
393 14 C3.2 393 1156010082 Vũ Thị Oanh A SP Ngữ văn Ngữ văn
394 14 C3.2 394 1156050032 Vũ Thị Kiều Oanh D Việt Nam học Ngữ văn
395 14 C3.2 395 1151020105 Bùi Thị Oanh B SP Vật lí Vật lí
396 14 C3.2 396 1151020106 Nguyễn Thị Tú Oanh C SP Vật lí Vật lí
397 14 C3.2 397 1151060042 Lê Thị Oanh E Vật lí Vật lí
398 14 C3.2 398 1151060043 Nguyễn Thị Tú Oanh E Vật lí Vật lí
399 14 C3.2 399 1152010070 Giàng Thị Pàng A SP Hóa Hóa học
400 14 C3.2 400 1156040098 Phạm Thị Minh Phương A Lịch sử Lịch sử
401 14 C3.2 401 1156040097 Lê Thị Phương B Lịch sử Lịch sử
402 14 C3.2 402 1156040096 Diêm Thị Minh Phương C Lịch sử Lịch sử
403 14 C3.2 403 1153020034 Võ Thị Phương C Sinh học Sinh-KTNN
404 14 C3.2 404 1156010084 Nguyễn Thị Mai Phương A SP Ngữ văn Ngữ văn
405 14 C3.2 405 1156010085 Quách Thị Phương B SP Ngữ văn Ngữ văn
406 14 C3.2 406 1156050035 Bùi Thị Phương D Việt Nam học Ngữ văn
407 14 C3.2 407 1156050036 Vũ Công Phương D Việt Nam học Ngữ văn
408 14 C3.2 408 1151020109 Bùi Thị Phương B SP Vật lí Vật lí
409 14 C3.2 409 1151020114 Phạm Thị Bích Phương B SP Vật lí Vật lí
410 14 C3.2 410 1151020112 Nguyễn Thị Phương C SP Vật lí Vật lí
411 14 C3.2 411 1151010120 Nguyễn Thị Mai Phương B SP Toán Toán
412 14 C3.2 412 1151050037 Phạm Hằng Phương   Toán học Toán
413 14 C3.2 413 1159010044 Lưu Minh Phương   GDTC GDTC
414 14 C3.2 414 1159010045 Trần Duy Phương   GDTC GDTC
415 14 C3.2 415 1159040114 Đinh Thị Phương C GDTH GDTH
416 14 C3.2 416 1152010074 Phạm Thị Hoa Phượng A SP Hóa Hóa học
417 14 C3.2 417 1151040015 Phạm Thị Minh Phượng D SP KTCN Vật lí
418 14 C3.2 418 1151050039 Nguyễn Thị ánh Phượng   Toán học Toán
419 14 C3.2 419 1159030103 Phạm Thị Bích Phượng C GDMN GDTH
420 14 C3.2 420 1159040116 Mai Bích Phượng B GDTH GDTH
421 15 C3.3 421 1156040101 Ngô Minh Quang B Lịch sử Lịch sử
422 15 C3.3 422 1156030051 Hoàng Mạnh Quang C Văn học Ngữ văn
423 15 C3.3 423 1151020115 Khương Khắc Quân C SP Vật lí Vật lí
424 15 C3.3 424 1156040102 Trần Thị Quế A Lịch sử Lịch sử
425 15 C3.3 425 1151020121 Hoàng Văn Quý A SP Vật lí Vật lí
426 15 C3.3 426 1151010128 Vũ Thị Quý C SP Toán Toán
427 15 C3.3 427 1159030105 Dương Thị Thanh Quý C GDMN GDTH
428 15 C3.3 428 1159040119 Nguyễn Thị Quý B GDTH GDTH
429 15 C3.3 429 1156040103 Nguyễn Thị Quyên C Lịch sử Lịch sử
430 15 C3.3 430 1159030104 Nguyễn Thị Quyên C GDMN GDTH
431 15 C3.3 431 1056010099 Nguyễn Thị Tố Quyên 36B SP Ngữ văn Ngữ văn
432 15 C3.3 432 1153010098 Chu Văn Quyết A SP Sinh học Sinh-KTNN
433 15 C3.3 433 1156060022 Trịnh Duy Quyết   KHTV CNTT
434 15 C3.3 434 1156020046 Đỗ Thị Quỳnh   SP GDCD GDCT
435 15 C3.3 435 1156020047 Nguyễn Thị Quỳnh   SP GDCD GDCT
436 15 C3.3 436 1152010079 Nguyễn Thị Quỳnh B SP Hóa Hóa học
437 15 C3.3 437 1156010088 Nguyễn Thu Quỳnh B SP Ngữ văn Ngữ văn
438 15 C3.3 438 1156050039 Nguyễn Thị Hoa Quỳnh D Việt Nam học Ngữ văn
439 15 C3.3 439 1151020122 Vũ Kim Quỳnh C SP Vật lí Vật lí
440 15 C3.3 440 1159040121 Nguyễn Thị Như Quỳnh A GDTH GDTH
441 15 C3.3 441 1159040122 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh C GDTH GDTH
442 15 C3.3 442 1159030106 Hoàng Thị Sái B GDMN GDTH
443 15 C3.3 443 1159040123 Nguyễn Thị San C GDTH GDTH
444 15 C3.3 444 1159040124 Đào Thị Sang C GDTH GDTH
445 15 C3.3 445 1156040109 Nguyễn Văn Sáng B Lịch sử Lịch sử
446 15 C3.3 446 1056050045 Mai Thị Sáng 36E Việt Nam học Ngữ văn
447 15 C3.3 447 1152010080 Phí Thị Sáu B SP Hóa Hóa học
448 15 C3.3 448 1156010090 Đoàn Văn A SP Ngữ văn Ngữ văn
449 15 C3.3 449 1151030027 Trần Thị Sim   CNTT CNTT
450 15 C3.3 450 1159030107 Mai Thị Sim B GDMN GDTH
451 16 C3.4 451 1159030108 Cao Thị Sinh C GDMN GDTH
452 16 C3.4 452 1159040127 Nguyễn Thị Son C GDTH GDTH
453 16 C3.4 453 1156020049 Duy Trọng Tài   SP GDCD GDCT
454 16 C3.4 454 1156040111 Vũ Hải Tâm A Lịch sử Lịch sử
455 16 C3.4 455 1156010091 Nguyễn Thị Tâm B SP Ngữ văn Ngữ văn
456 16 C3.4 456 1151010131 Dương Thị Thanh Tâm C SP Toán Toán
457 16 C3.4 457 1159010046 Nguyễn Thành Tâm   GDTC GDTC
458 16 C3.4 458 1159030109 Chu Thị Hồng Tâm A GDMN GDTH
459 16 C3.4 459 1159040128 Nguyễn Thị Tâm A GDTH GDTH
460 16 C3.4 460 1156040112 Bùi Văn Tấn C Lịch sử Lịch sử
461 16 C3.4 461 1156060024 Ngô Trọng Tấn   KHTV CNTT
462 16 C3.4 462 1156050040 Lê Văn Tấn D Việt Nam học Ngữ văn
463 16 C3.4 463 1152020046 Vũ Thị Thài C Hóa học Hóa học
464 16 C3.4 464 1151030029 Kim Thị Thái   CNTT CNTT
465 16 C3.4 465 1156030055 Ma Thị Thái C Văn học Ngữ văn
466 16 C3.4 466 1156020050 Lê Thị Thanh   SP GDCD GDCT
467 16 C3.4 467 1156040113 Ma Thị Thanh Thanh A Lịch sử Lịch sử
468 16 C3.4 468 1156040115 Nguyễn Thị Thanh A Lịch sử Lịch sử
469 16 C3.4 469 1156040114 Nghiêm Viết Dương Thanh C Lịch sử Lịch sử
470 16 C3.4 470 1156040116 Phó Thị Thanh C Lịch sử Lịch sử
471 16 C3.4 471 1153010101 Hà Giang Thanh A SP Sinh học Sinh-KTNN
472 16 C3.4 472 1151030028 Nguyễn Việt Thanh   CNTT CNTT
473 16 C3.4 473 1156010093 Phan Thị Thanh B SP Ngữ văn Ngữ văn
474 16 C3.4 474 1156050041 Nguyễn Thị Thanh D Việt Nam học Ngữ văn
475 16 C3.4 475 1159030115 Lâm Thị Thanh C GDMN GDTH
476 16 C3.4 476 1159030116 Nguyễn Thị Kim Thanh C GDMN GDTH
477 16 C3.4 477 1159040130 Ngô Thị Mai Thanh C GDTH GDTH
478 16 C3.4 478   Đinh Thị Thanh   SP Sinh học Sinh-KTNN
479 16 C3.4 479 1156040117 Bùi Xuân Thành B Lịch sử Lịch sử
480 16 C3.4 480 1156040118 Hà Văn Thành C Lịch sử Lịch sử
481 17 C3.5 481 1151030030 Lê Đức Thành   CNTT CNTT
482 17 C3.5 482 1156030054 Hoàng Văn Thao C Văn học Ngữ văn
483 17 C3.5 483 1156050042 Đỗ Thị Thao D Việt Nam học Ngữ văn
484 17 C3.5 484 1156020051 Bùi Phương Thảo   SP GDCD GDCT
485 17 C3.5 485 1152020049 Vũ Thị Thu Thảo C Hóa học Hóa học
486 17 C3.5 486 1156040119 Đặng Thị Thảo A Lịch sử Lịch sử
487 17 C3.5 487 1156040121 Nguyễn Thị Thu Thảo C Lịch sử Lịch sử
488 17 C3.5 488 1153020037 Mai Thị Thu Thảo C Sinh học Sinh-KTNN
489 17 C3.5 489 1153010104 Nguyễn Thị Phương Thảo A SP Sinh học Sinh-KTNN
490 17 C3.5 490 1156010094 Đào Thị Thảo A SP Ngữ văn Ngữ văn
491 17 C3.5 491 1156010096 Nguyễn Thị Phương Thảo B SP Ngữ văn Ngữ văn
492 17 C3.5 492 1156010097 Tề Thị Thảo B SP Ngữ văn Ngữ văn
493 17 C3.5 493 1156030056 Đặng Thị Thảo C Văn học Ngữ văn
494 17 C3.5 494 1159030117 Đinh Thị Phương Thảo B GDMN GDTH
495 17 C3.5 495 1159040133 Phạm Thị Thảo B GDTH GDTH
496 17 C3.5 496 1153010103 Hoàng Phương Thảo A SP Sinh học Sinh-KTNN
497 17 C3.5 497 1151060048 Trịnh Thu Thảo E Vật lí Vật lí
498 17 C3.5 498 1159010047 Triệu Thị Phương Thảo   GDTC GDTC
499 17 C3.5 499 1159030119 Nguyễn Thị ThảoA C GDMN GDTH
500 17 C3.5 500 1159030120 Nguyễn Thị ThảoB C GDMN GDTH
501 17 C3.5 501 1156040123 Trần Thị Hồng Thắm C Lịch sử Lịch sử
502 17 C3.5 502 1156010098 Hoàng Thị Minh Thắm A SP Ngữ văn Ngữ văn
503 17 C3.5 503 1151040016 Lâm Thị Thắm D SP KTCN Vật lí
504 17 C3.5 504 1151040017 Vũ Hồng Thắm D SP KTCN Vật lí
505 17 C3.5 505 1151050042 Nguyễn Thị Hồng Thắm   Toán học Toán
506 17 C3.5 506 1152010085 Cáp Xuân Thắng B SP Hóa Hóa học
507 17 C3.5 507 1159030121 Nguyễn Thị Thêm A GDMN GDTH
508 17 C3.5 508 1159040135 Đỗ Thị Thanh Thiên B GDTH GDTH
509 17 C3.5 509 1151030032 Lê Chí Thịnh   CNTT CNTT
510 17 C3.5 510 1159010048 Lương Thị Thoa   GDTC GDTC
511 18 C3.6 511 1159030123 Vũ Thị Thoa C GDMN GDTH
512 18 C3.6 512 1159010049 Vũ Diệu Thơ   GDTC GDTC
513 18 C3.6 513 1156020053 Nguyễn Thị Thơm   SP GDCD GDCT
514 18 C3.6 514 1159030124 Vàng Thị Thơm A GDMN GDTH
515 18 C3.6 515 1151050043 Ngô Thị Kim Thu   Toán học Toán
516 18 C3.6 516 1159030131 Trần Thị Thuỳ C GDMN GDTH
517 18 C3.6 517 1156020055 Hoàng Thị Thuỷ   SP GDCD GDCT
518 18 C3.6 518 1153030040 Hà Thị Thu Thuỷ D SP KTNN Sinh-KTNN
519 18 C3.6 519 1153030041 Nguyễn Thị Thuỷ D SP KTNN Sinh-KTNN
520 18 C3.6 520 1156050048 Đỗ Thị Thuỷ D Việt Nam học Ngữ văn
521 18 C3.6 521 1159030133 Đỗ Thị Thanh Thuỷ A GDMN GDTH
522 18 C3.6 522 1159030135 Hoàng Thanh Thuỷ A GDMN GDTH
523 18 C3.6 523 1159030136 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ B GDMN GDTH
524 18 C3.6 524 1159030134 Đỗ Thị Thanh Thuỷ C GDMN GDTH
525 18 C3.6 525 1151010149 Trần Thị Diệu Thuý A SP Toán Toán
526 18 C3.6 526 1151010147 Lý Thị Thuý C SP Toán Toán
527 18 C3.6 527 1159010050 Vũ Thị Ngọc Thuý   GDTC GDTC
528 18 C3.6 528 1159030129 Nguyễn Thị Phương Thuý C GDMN GDTH
529 18 C3.6 529 1159040154 Trần Thị Phương Thuý C GDTH GDTH
530 18 C3.6 530 1156050049 Bùi Thu Thùy D Việt Nam học Ngữ văn
531 18 C3.6 531 1151020143 Hà Thị Kim Thùy A SP Vật lí Vật lí
532 18 C3.6 532 1156040128 Lưu Thị Thủy C Lịch sử Lịch sử
533 18 C3.6 533 1156030062 Mai Thị Thanh Thủy C Văn học Ngữ văn
534 18 C3.6 534 1156020057 Quốc Thị Minh Thúy   SP GDCD GDCT
535 18 C3.6 535 1151050046 Nguyễn Thị Thúy   Toán học Toán
536 18 C3.6 536 1153030042 Phạm Thị Anh Thư D SP KTNN Sinh-KTNN
537 18 C3.6 537 1151030035 Phạm Thị Ngọc Thư   CNTT CNTT
538 18 C3.6 538 1159040162 Bùi Lệ Thư C GDTH GDTH
539 18 C3.6 539 1159040163 Đào Trần Anh Thư C GDTH GDTH
540 18 C3.6 540 1153010122 Tô Thị Kim Thước A SP Sinh học Sinh-KTNN
541 19 C4.4 541 1152010096 Nguyễn Thị Thương B SP Hóa Hóa học
542 19 C4.4 542 1156040129 Đỗ Thị Hồng Thương B Lịch sử Lịch sử
543 19 C4.4 543 1151020144 Nguyễn Thị Thương B SP Vật lí Vật lí
544 19 C4.4 544 1156010112 Hoàng Thủy Tiên B SP Ngữ văn Ngữ văn
545 19 C4.4 545 1156040131 Phan Hữu Tiến A Lịch sử Lịch sử
546 19 C4.4 546 1156050051 Hứa Minh Tiến D Việt Nam học Ngữ văn
547 19 C4.4 547 1159010051 Phùng Trọng Tiến   GDTC GDTC
548 19 C4.4 548 1151020146 Đinh Mạnh Tiến C SP Vật lí Vật lí
549 19 C4.4 549 1156010113 Lô Văn Tiệp A SP Ngữ văn Ngữ văn
550 19 C4.4 550   Quách Thị Tiệp   SP Sinh học Sinh-KTNN
551 19 C4.4 551 1156040132 Nguyễn Thị Tình A Lịch sử Lịch sử
552 19 C4.4 552 1156020059 Nguyễn Thị Kiều Trang   SP GDCD GDCT
553 19 C4.4 553 1152020056 Phùng Thị Ngọc Trang C Hóa học Hóa học
554 19 C4.4 554 1156040145 Tống Thị Trang B Lịch sử Lịch sử
555 19 C4.4 555 1156040144 Đặng Thị Thu Trang C Lịch sử Lịch sử
556 19 C4.4 556 1153020045 Nghiêm Thị Trang C Sinh học Sinh-KTNN
557 19 C4.4 557 1151020153 Nguyễn Thị Hà Trang C SP Vật lí Vật lí
558 19 C4.4 558 1151060051 Dương Thị Trang E Vật lí Vật lí
559 19 C4.4 559 1151010163 Đào Thị Trang B SP Toán Toán
560 19 C4.4 560 1159030147 Dương Thị Trang B GDMN GDTH
561 19 C4.4 561 1159030151 Nguyễn Thị Kiều Trang B GDMN GDTH
562 19 C4.4 562 1152020054 Nguyễn Thị Hương Trang C Hóa học Hóa học
563 19 C4.4 563 1153010127 Hà Thị Trang B SP Sinh học Sinh-KTNN
564 19 C4.4 564 1159030152 Vũ Thị Trang A GDMN GDTH
565 19 C4.4 565 1153020047 Trần Hữu Trọng C Sinh học Sinh-KTNN
566 19 C4.4 566 1151020157 Nguyễn Thị Thanh Trúc B SP Vật lí Vật lí
567 19 C4.4 567 1156020064 Phan Thị Trung   SP GDCD GDCT
568 19 C4.4 568 1152010104 Vũ Khắc Trung A SP Hóa Hóa học
569 19 C4.4 569 1156060031 Bùi Thành Trung   KHTV CNTT
570 19 C4.4 570 1156050057 Ngô Chí Trung D Việt Nam học Ngữ văn
571 20 C4.3 571 1151020156 Nguyễn Thành Trung A SP Vật lí Vật lí
572 20 C4.3 572 1159010057 Trần Quốc Trường   GDTC GDTC
573 20 C4.3 573 1156020065 Triệu Văn Trượng   SP GDCD GDCT
574 20 C4.3 574 1151010159 Lầu Bá Tu B SP Toán Toán
575 20 C4.3 575 1156040136 Nguyễn Viết Tuấn B Lịch sử Lịch sử
576 20 C4.3 576 1153010124 Quách Anh Tuấn B SP Sinh học Sinh-KTNN
577 20 C4.3 577 1151050050 Phan Thanh Tuấn   Toán học Toán
578 20 C4.3 578 1159010053 Nguyễn Anh Tuấn   GDTC GDTC
579 20 C4.3 579 1156010116 Nguyễn Thanh Tùng B SP Ngữ văn Ngữ văn
580 20 C4.3 580 1056010136 Đinh Thanh Tùng 36A SP Ngữ văn Ngữ văn
581 20 C4.3 581 1156030064 Vũ Ngọc Tuyền C Văn học Ngữ văn
582 20 C4.3 582 1156040138 Đỗ Thị Thanh Tuyến C Lịch sử Lịch sử
583 20 C4.3 583 1156010114 Bùi Thị Tuyến B SP Ngữ văn Ngữ văn
584 20 C4.3 584 1159010054 Quách Duy Tuyến   GDTC GDTC
585 20 C4.3 585 1156040140 Nguyễn Ngọc Tuyết C Lịch sử Lịch sử
586 20 C4.3 586 1153010125 Khổng Thị Tuyết A SP Sinh học Sinh-KTNN
587 20 C4.3 587 1156010115 Nguyễn Thị Tuyết A SP Ngữ văn Ngữ văn
588 20 C4.3 588 1151010160 Nguyễn Thị Tuyết B SP Toán Toán
589 20 C4.3 589 1159030142 Ngô Thị Tuyết A GDMN GDTH
590 20 C4.3 590 1059030098 La Thị Tuyết 36A GDMN GDTH
591 20 C4.3 591 1159030144 Nguyễn Thị TuyếtB C GDMN GDTH
592 20 C4.3 592 1159030146 Hứa Thị Tươi B GDMN GDTH
593 20 C4.3 593 1159030098 Trần Thị Uyên C GDMN GDTH
594 20 C4.3 594 1059030064 Vũ Thu Uyên 36A GDMN GDTH
595 20 C4.3 595 1151010116 Nguyễn Thị Tú Uyên B SP Toán Toán
596 20 C4.3 596 1151010173 Trần Thị Thanh Vân A SP Toán Toán
597 20 C4.3 597 1151010171 Ngô Thị Cẩm Vân C SP Toán Toán
598 20 C4.3 598 1159040185 Nguyễn Phượng A GDTH GDTH
599 20 C4.3 599 1052010059 Dương Văn Vinh 36A SP Hóa Hóa học
600 20 C4.3 600 1153010137 Trần Thị Vinh B SP Sinh học Sinh-KTNN
601 21 C4.2 601 1156010122 Phạm Ngọc Vịnh B SP Ngữ văn Ngữ văn
602 21 C4.2 602 1156040154 Nguyễn Thị Vui B Lịch sử Lịch sử
603 21 C4.2 603 1159030158 Nguyễn Thị Vui C GDMN GDTH
604 21 C4.2 604 1151060054 Nguyễn Hữu Vương E Vật lí Vật lí
605 21 C4.2 605 1156010121 Nguyễn Thị Xuân A SP Ngữ văn Ngữ văn
606 21 C4.2 606 1151020158 Nguyễn Thị Xuân A SP Vật lí Vật lí
607 21 C4.2 607 1159040180 Trần Thị Tam Xuân A GDTH GDTH
608 21 C4.2 608 1159040179 Nguyễn Thị Minh Xuân C GDTH GDTH
609 21 C4.2 609 1156040151 Nguyễn Thị Xuân B Lịch sử Lịch sử
610 21 C4.2 610 1159040188 Nguyễn Thị Yên A GDTH GDTH
611 21 C4.2 611 1156040158 Nguyễn Thị Hải Yến C Lịch sử Lịch sử
612 21 C4.2 612 1156060034 Lưu Thị Hải Yến   KHTV CNTT
613 21 C4.2 613 1156010126 Nguyễn Thị Yến A SP Ngữ văn Ngữ văn
614 21 C4.2 614 1156010127 Phạm Thị Hải Yến A SP Ngữ văn Ngữ văn
615 21 C4.2 615 1156010128 Trần Thị Hải Yến A SP Ngữ văn Ngữ văn
616 21 C4.2 616 1156030071 Đinh Kiều Hải Yến C Văn học Ngữ văn
617 21 C4.2 617 1156030073 Phan Thị Yến C Văn học Ngữ văn
618 21 C4.2 618 1151050058 Lê Thị Hải Yến   Toán học Toán
619 21 C4.2 619 1151050059 Nguyễn Thị Như Yến   Toán học Toán
620 21 C4.2 620 1159040191 Nguyễn Thị Yến C GDTH GDTH
621 21 C4.2 621 1159040192 Nguyễn Thị Hải Yến C GDTH GDTH
622 21 C4.2 622 1152010110 Vũ Thị Yến B SP Hóa Hóa học
Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)