KHOA
SINH- KTNN
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA: 36
Ngành SP + CN Sinh HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2011-
2012
Môn học
|
Số
|
Tên lớp
|
Nhóm
|
Tên
|
Số SV
|
Thời gian - tiết học
|
Địa
|
Mã ngành
|
|
TC
|
|
T. hành
|
thầy cô
|
tối đa/
01 lớp
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
điểm
|
SV đăng kí
|
Sinh thái
học
|
2
|
SH411 - 1_LT
|
|
HNBình
|
90
|
|
|
|
|
1, 2
|
C4.5
|
301,
302
|
|
|
SH411 - 2_LT
|
|
HNBình
|
90
|
|
|
|
|
3,4
|
C4.5
|
301,
302
|
Vi sinh vật
|
3
|
SH405 - 1_LT
|
|
Nhung
|
90
|
6,7
|
|
|
|
|
C4.5
|
301,
302
|
|
|
SH405 - 2_LT
|
|
Thanh
|
90
|
|
6,7
|
|
|
|
C4.5
|
301,
302
|
|
|
|
N1+N2
|
Thanh
|
25+25
|
|
1,2+3,4
|
|
|
|
PTN
|
301,
302
|
|
|
|
N3+N4
|
Nhung
|
25+25
|
8,9+10,11
|
|
|
|
|
PTN
|
301,
302
|
|
|
|
N5+N6
|
Nhung
|
25+25
|
1,2+3,4
|
|
|
|
|
PTN
|
301,
302
|
Sinh học phân tử
|
2
|
SH305 - 1_LT
|
|
Liên
|
90
|
|
|
|
|
3,4
|
B3.3
|
301,
302
|
|
|
SH305 - 2_LT
|
|
Liên
|
90
|
|
|
|
|
1,2
|
B3.3
|
301,
302
|
Sinh học người
|
2
|
SH409 - 1_LT
|
|
Dung
|
90
|
|
|
1,2
|
|
|
B3.3
|
301,
302
|
|
|
SH409 - 2_LT
|
|
Dung
|
90
|
|
|
3,4
|
|
|
B3.3
|
301,
302
|
|
|
|
N1+N2
|
Dung
|
25+25
|
|
8,9+10,11
|
|
|
|
PTN
|
301,
302
|
|
|
|
N3+N4
|
Dung
|
25+25
|
|
|
|
|
6,7+10,11
|
PTN
|
301,
302
|
|
|
|
N5+N6
|
Dung
|
25+25
|
|
|
6,7+8,9
|
|
|
PTN
|
301,
302
|
Lý sinh học
|
2
|
SH412 - 1_LT
|
|
Cường
|
90
|
|
|
|
1,2
|
|
B3.3
|
301,
302
|
|
|
SH412 - 2_LT
|
|
Cường
|
90
|
|
|
|
3,4
|
|
B3.3
|
301,
302
|
|
|
|
N1+N2
|
Cường
|
25+25
|
|
|
|
6,7+8,9
|
|
PTN
|
301,
302
|
|
|
|
N3+N4
|
Cường
|
25+25
|
|
|
6,7+8,9
|
|
|
PTN
|
301,
302
|
|
|
|
N5
|
Cường
|
25
|
|
|
|
10,11
|
|
PTN
|
301,
302
|
|
|
|
N6
|
Cường
|
25
|
|
|
10,11
|
|
|
PTN
|
301,
302
|
Thực
tế thiên nhiên
|
2
|
SH406 - SP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301,
302
|
|
|
SH406 - CN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301,
302
|
LL chính trị 3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301,
302
|
Ngoại ngữ 2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301,
302
|
Giáo dục 2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301,
302
|
KHOA SINH- KTNN
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA: 36
Ngành SPKTNN HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2011-
2012
Môn học
|
Số
|
Tên lớp
|
Nhóm
|
Tên
|
Số SV
|
Thời gian - tiết học
|
Địa
|
Mã ngành
|
|
TC
|
|
T. hành
|
thầy cô
|
tối đa/
01 lớp
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
điểm
|
SV đăng kí
|
PPNC khoa
học
|
2
|
CN301_LT
|
|
|
30
|
|
|
|
|
1,2
|
C3.1
|
303
|
Lâm nghiệp
|
2
|
CN403_LT
|
|
Hòa
|
30
|
3,4
|
|
|
|
|
C3.3
|
303
|
|
|
|
N1+N2
|
Hòa
|
15+15
|
6,7+8,9
|
|
|
|
|
PTN
|
|
Đất trồng-phân
|
2
|
CN401_LT
|
|
Viện
|
30
|
|
|
|
3,4
|
|
C3.3
|
303
|
bón
|
|
|
N1+N2
|
Viện
|
15+15
|
|
|
|
6,7+8,9
|
|
PTN
|
|
Dinh dưỡng- TA
|
2
|
CN402_LT
|
|
Tâm
|
30
|
1,2
|
|
|
|
|
C3.3
|
303
|
Vật nuôi
|
|
|
N1+N2
|
Tâm
|
15+15
|
|
|
6,7+8,9
|
|
|
PTN
|
|
Kĩ thuật nhiệt
|
2
|
VL313_LT
|
|
Dương
|
30
|
|
|
|
|
8,9
|
C3.3
|
303
|
Cơ ứng dụng
|
2
|
KT404_LT
|
|
TLâm
|
30
|
|
|
|
|
6,7
|
C3.3
|
303
|
LL chính trị 3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303
|
Ngoại ngữ 2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303
|
Giáo dục 2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
303
|
* Ghi chú:
Hà nội ,ngày 25 tháng 11 năm 2011
+ Thời gian bắt đầu thực hành do giáo viên bộ
môn quy định.
Trëng khoa
PGS. TS. §inh ThÞ Kim Nhung
KHOA SINH- KTNN
THỜI
KHÓA BIỂU KHÓA: 37
SP Sinh + CNSinh HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2011-
2012
Môn học
|
Số
|
Tên lớp
|
Nhóm
|
Tên
|
Số SV
|
Thời gian - tiết học
|
Địa
|
Mã ngành
|
|
TC
|
|
T. hành
|
thầy cô
|
tối đa/
01 lớp
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
điểm
|
SV đăng kí
|
Hóa hữu cơ
B
|
2
|
HH205 - 1_LT
|
|
Hợp
|
90
|
8,9
|
|
|
|
|
C4.5
|
301,302
|
|
|
HH205 - 2_LT
|
|
Hợp
|
90
|
6,7
|
|
|
|
|
C4.2
|
301,302
|
|
|
HH205 - 3_LT
|
|
Hưng
|
90
|
|
|
6,7
|
|
|
C4.5
|
301,302
|
Vật lý đại cương B
|
3
|
VL204 - 1_LT
|
|
Thủy
|
90
|
|
|
|
|
3,4,5
|
C4.3
|
301,302
|
|
|
VL204 - 2_LT
|
|
Thủy
|
90
|
9,10,11
|
|
|
|
|
C4.3
|
301,302
|
|
|
VL204 - 3_LT
|
|
Thủy
|
90
|
6,7,8
|
|
|
|
|
C4.3
|
301,302
|
Động vật 1
|
3
|
SH403 - 1_LT
|
|
Trinh
|
90
|
|
|
|
4,5
|
|
C4.5
|
301,302
|
|
|
SH403 - 2_LT
|
|
Hiếu
|
90
|
|
|
|
1,2
|
|
C4.5
|
301,302
|
|
|
SH403 - 3_LT
|
|
Trinh
|
90
|
|
|
|
6,7
|
|
C4.5
|
301,302
|
|
|
|
N1+N2
|
Trinh
|
20+20
|
1,2+3,4
|
|
|
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N3+N4
|
Trinh
|
20+20
|
|
1,2+3,4
|
|
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N5+N6
|
Trinh
|
20+20
|
|
|
1,2+3,4
|
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N7+N8
|
Hiếu
|
20+20
|
|
|
|
8,9+10,11
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N9+N10
|
Hiếu
|
20+20
|
|
|
|
|
8,9+10,11
|
PTN
|
301,302
|
Thực vật 2
|
2
|
SH402 - 1_LT
|
|
Thảo
|
90
|
|
|
|
|
1,2
|
B3.3
|
301,302
|
|
|
SH402 - 2_LT
|
|
Tâm
|
90
|
|
|
|
|
3,4
|
B3.3
|
301,302
|
|
|
SH402 - 3_LT
|
|
Tâm
|
90
|
|
|
|
|
6,7
|
C4.5
|
301,302
|
|
|
|
N1+N2
|
Thảo
|
20+20
|
3,4+1,2
|
|
|
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N3+N4
|
Thảo
|
20+20
|
|
3,4+1,2
|
|
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N5+N6
|
Tâm
|
20+20
|
|
|
3,4+1,2
|
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N7+N8
|
Tâm
|
20+20
|
|
|
|
10,11+8,9
|
|
PTN
|
301,302
|
|
|
|
N9+N10
|
Thảo
|
20+20
|
|
|
|
|
10,11+8,9
|
PTN
|
301,302
|
Tin học
|
3
|
TH101 - 1_LT
|
|
Hiền
|
90
|
|
6,7
|
|
|
|
C4.3
|
301,302
|
|
|
TH101 - 2_LT
|
|
Hiền
|
90
|
|
8,9
|
|
|
|
C4.3
|
301,302
|
|
|
TH101 - 3_LT
|
|
Hiền
|
90
|
|
10,11
|
|
|
|
C4.3
|
301,302
|
|
|
|
N1+N2
|
An
|
35+35
|
|
|
1,2+3,4
|
|
|
PM
|
301,302
|
|
|
|
N3+N4
|
An
|
35+35
|
|
|
8,9+10,11
|
|
|
PM
|
301,302
|
|
|
|
N5+N6
|
LAnh
|
35+35
|
|
1,2+3,4
|
|
|
|
PM
|
301,302
|
XS - Thống kê
|
2
|
TN205 - 1_LT
|
|
Tước
|
90
|
|
8,9
|
|
|
|
C4.5
|
301,302
|
|
|
TN205 - 2_LT
|
|
Tước
|
90
|
|
10,11
|
|
|
|
C4.5
|
301,302
|
|
|
TN205 - 3_LT
|
|
Tước
|
90
|
|
6,7
|
|
|
|
C4.2
|
301,302
|
LL chính trị 1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301,302
|
Tâm lý đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
301,302
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú:
Hà nội ,ngày 25 tháng 11 năm 2011
+ Thời gian bắt đầu thực hành do giáo viên bộ
môn quy định.
Trëng khoa
PGS. TS. §inh ThÞ Kim Nhung
KHOA SINH- KTNN THỜI
KHÓA BIỂU KHÓA: 37
Ngành: - SPKTNN HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2011- 2012
Môn học
|
Số
|
Tên lớp
|
Nhóm
|
Tên
|
Số SV
|
Thời gian - tiết học
|
Địa
|
Mã ngành
|
|
TC
|
|
T. hành
|
thầy cô
|
tối đa/
01 lớp
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
điểm
|
SV đăng kí
|
Hóa hữu cơ
B
|
2
|
HH205 - LT
|
|
Hưng
|
50
|
|
|
8,9
|
|
|
C3.2
|
303
|
XS - Thống kê
|
2
|
TN205 - LT
|
|
Tước
|
50
|
6,7
|
|
|
|
|
C3.2
|
303
|
Sinh lý cây trồng
|
2
|
CN302 - LT
|
|
Thương
|
50
|
|
|
|
4,5
|
|
C3.2
|
303
|
|
|
|
N1+N2
|
Thương
|
25+25
|
3,4+1,2
|
|
|
|
|
PTN
|
303
|
Động vật học
|
3
|
NN302 - LT
|
|
Hiếu
|
50
|
|
|
|
|
1,2
|
C3.2
|
303
|
|
|
|
N1+N2
|
Hiếu
|
25+25
|
1,2+3,4
|
|
|
|
|
PTN
|
303
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LL chính trị 1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm lý đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú:
Hà
nội ,ngày 25 tháng 11 năm 2011
+ Thời gian bắt đầu thực hành do giáo viên bộ
môn quy định.
Trëng khoa
PGS. TS. §inh ThÞ Kim Nhung
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 35 SƯ PHẠM
SINH
KHOA: SINH- KTNN HỌC KỲ II - NĂM HỌC
: 2011 - 2012
Thứ
|
sáng
|
|
chiều
|
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Hai
|
Sinh
học phát triển
|
B
|
1-4
|
Đính,
Lan
|
C3.4
|
Di
truyền đại cương
|
A
|
1-3
|
Toản
|
C3.1
|
|
Di
truyền đại cương
|
A
|
4-5
|
Toản
|
C3.2
|
|
UD
Sinh học trong NN
|
A
|
4-6
|
Viện,
Tâm
|
C3.1
|
|
|
|
|
|
|
|
UD
Sinh học trong NN
|
B
|
1-3
|
Viện,
Tâm
|
|
Ba
|
TH:
PP Sinh học 1
|
AN1
|
1-2
|
Thùy
|
PTN
|
|
Bảo
vệ môi trường
|
B
|
1-4
|
T.Lan
|
C3.4
|
|
TH:
PP Sinh học 1
|
AN2
|
3-4
|
Thùy
|
PTN
|
|
Sinh
học phân tử
|
A
|
1-3
|
Liên
|
C3.3
|
|
TH:
Sinh lý người động vật
|
AN2
|
1-2
|
Yến,
Tâm
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH:Sinh
lý người động vật
|
AN1
|
3-4
|
Yến,
Tâm
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH:SH
ứng dụng trong NN
|
AN3
|
1-2
|
Viện,
Tâm
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
Tư
|
Di
truyền đại cương
|
B
|
1-3
|
Lại
|
C3.2
|
|
Sinh
lý người động vật
|
A
|
1-2
|
Yến,
Tâm
|
C3.4
|
|
Sinh
lý người động vật
|
B
|
4-5
|
Yến,
Tâm
|
C3.4
|
|
Bảo
vệ môi trường
|
A
|
3-6
|
T.Lan
|
C3.4
|
|
Sinh
lý người động vật
|
A
|
1-3
|
Yến,
Tâm
|
C3.4
|
|
Di
truyền đại cương
|
B
|
1-2
|
Lại
|
C3.1
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh
học phân tử
|
B
|
3-5
|
Liên
|
C4.1
|
Năm
|
TH:
Sinh lý người động vật
|
BN2
|
1-2
|
Yến,
Tâm
|
PTN
|
|
Sinh
học phát triển
|
A
|
3-6
|
Đính,
Lan
|
C3.4
|
|
TH:
Sinh lý người động vật
|
BN1
|
3-4
|
Yến,
Tâm
|
PTN
|
|
PPGD
Sinh học 1
|
A
|
1-2
|
Thùy
|
C3.4
|
|
TH:PP
Sinh 1
|
AN3
|
1-2
|
Thùy
|
PTN
|
|
TH:
Sinh học ứng dụng
|
BN3
|
1-2
|
Viện,
Tâm
|
PTN
|
|
TH:PP
Sinh 1
|
BN2
|
3-4
|
Bình
|
PTN
|
|
TH:
Sinh học ứng dụng
|
BN2
|
3-4
|
Viện,
Tâm
|
PTN
|
|
TH:
Di truyền
|
BN3
|
1-2
|
Hiền
|
PTN
|
|
TH:
PP Sinh 1
|
BN3
|
3-4
|
Bình
|
PTN
|
|
TH:
Di truyền
|
AN3
|
3-4
|
Thu
|
PTN
|
|
TH:
PP Sinh 1
|
BN1
|
1-2
|
Bình
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH:
Di truyền
|
BN1
|
3-4
|
Hiền
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH:
Di truyền
|
BN2
|
1-2
|
Hiền
|
PTN
|
Sáu
|
Sinh
lý người động vật
|
B
|
1-3
|
Yến,
Tâm
|
C3.3
|
|
TH:
Sinh lý người động vật
|
AN3
|
1-2
|
Yến,
Tâm
|
PTN
|
|
PPGD
Sinh học 1
|
B
|
4-5
|
Bình
|
C3.3
|
|
TH:
Di truyền
|
AN1
|
1-2
|
Thu
|
PTN
|
|
TH:
Sinh học ứng dụng
|
AN1
|
1-2
|
Viện,
Tâm
|
PTN
|
|
TH:
Di truyền
|
AN2
|
3-4
|
Thu
|
PTN
|
|
TH:
Sinh học ứng dụng
|
AN2
|
3-4
|
Viện,
Tâm
|
PTN
|
|
TH:
Sinh lý người động vật
|
BN3
|
3-4
|
Yến
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH:
Sinh học ứng dụng
|
BN1
|
1-2
|
Viện,
Tâm
|
PTN
|
* Ghi chú: Thời gian bắt đầu thực hành do GV bộ môn quy
định. Hà Nội, ngày 06 tháng 12
năm 2011
Trưởng
khoa
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 35 CỬ NHÂN SINH, SPKT- KTGĐ
KHOA: SINH- KTNN HỌC KỲ II - NĂM HỌC : 2011
- 2012
Thứ
|
sáng
|
|
Chiều
|
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tiết
|
Tên GV
|
Phòng
|
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tiết
|
Tên GV
|
Phòng
|
Hai
|
Động cơ đốt trong
|
D
|
1-4
|
Dương
|
C3.1
|
|
Chuyên ngành hẹp 1
|
C
|
1-4
|
|
C3.3
|
|
TH: nông hóa thổ nhưỡng
|
CN1
|
1-2
|
Viện
|
PTN
|
|
Trồng trọt chuyên khoa
|
D
|
1-3
|
Thương
|
C3.4
|
|
TH: nông hóa thổ nhưỡng
|
CN2
|
3-4
|
Viện
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba
|
Vi sinh
|
C
|
1-4
|
Nhung
|
C3.3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề tự chọn 2
|
C
|
5-6
|
|
C3.3
|
|
TH: Trồng trọt chuyên khoa
|
DN2
|
1-2
|
Thương
|
PTN
|
|
Kỹ thuật điện và thực hành
|
D
|
1-4
|
Quang
|
C3.2
|
|
TH: Trồng trọt chuyên khoa
|
DN1
|
3-4
|
Thương
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
Thựchành: PPGDKTNN
|
DN1
|
1-2
|
Tuán
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
Thựchành: PPGDKTNN
|
DN2
|
3-4
|
Tuán
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
Tư
|
KT điện tử và thực hành
|
D
|
1-4
|
Huy
|
C3.3
|
|
Nông hoá thổ nhưỡng
|
C
|
1-3
|
Viện
|
C3.3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thủy sản
|
DN1
|
1-2
|
Đức Hòa
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Thủy sản
|
DN2
|
3-4
|
Đức Hòa
|
PTN
|
Năm
|
PPGDKTNN
|
D
|
1-4
|
Tuấn
|
C3.4
|
|
Công nghệ sinh học
|
C
|
3-6
|
Nhung, Công,Toản
|
C3.3
|
|
Sinh học phát triển
|
C
|
1-4
|
Đính
|
C3.1
|
|
Chuyên đề tự chọn 1
|
C
|
1-2
|
|
C3.3
|
|
|
|
|
|
|
|
Cắt may cơ bản
|
D
|
1-3
|
Th giảng
|
C4.1
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạo lập doanh nghiệp
|
D
|
4-5
|
Th giảng
|
C4.1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sáu
|
Công nghệ sinh học trong NN
|
D
|
1-3
|
Nhung, Công,Toản
|
C3.4
|
|
|
|
|
|
|
|
Trồng trọt chuyên khoa
|
D
|
4-5
|
Thương
|
C3.4
|
|
Bảo vệ môi trường
|
C
|
1-4
|
T.Lan
|
C3.4
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuỷ sản và nuôi cá
|
D
|
1-3
|
Đức Hoà
|
C3.2
|
|
TH: Vi sinh
|
CN1
|
1-2
|
Nhung
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
|
TH: Vi sinh
|
CN2
|
3-4
|
Nhung
|
PTN
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú:
Hà Nội, ngày06
tháng 12 năm 2011
+ Thời
gian bắt đầu thực hành do Giáo viên bộ môn quy định
Trưởng khoa