TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 37 GDTH
KHOA: GDTH Học kỳ : 2 - Năm học : 2011 - 2012 Thực hiện từ tuần 27 (
13/2/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Tin chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tin chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Toán học 2
|
1
|
2
|
12
|
|
E3.5
|
Tiếng Việt 1
|
1
|
3
|
6-8
|
Lê T. Lan Anh
|
E3.6
|
|
Toán học 2
|
2
|
2
|
34
|
|
E3.5
|
Tiếng Việt 1
|
2
|
3
|
9-11
|
Lê T. Lan Anh
|
E3.6
|
|
3
|
Tiến trình L/S VN
|
1
|
2
|
12
|
Trần T. Thu Hà
|
E5.6
|
Tiến trình L/S VN
|
3
|
2
|
6-7
|
Trần T. Thu Hà
|
E4.6
|
|
Tiến trình L/S VN
|
2
|
2
|
34
|
Trần T. Thu Hà
|
E5.6
|
Tiếng Việt 1
|
3
|
3
|
8-10
|
Lê T. Lan Anh
|
E4.6
|
|
4
|
Toán học 2
|
3
|
2
|
12
|
|
E4.6
|
VH dan gian 1
|
1
|
2
|
6-7
|
Đỗ T. Huyền Trang
|
E3.6
|
|
Cơ
sở Văn hóa VN
|
1
|
2
|
34
|
|
E4.6
|
VH dan gian 1
VH dan gian 1
|
2
3
|
2
2
|
8-9
10-11
|
Tràn Thị Minh
Trần Thị Minh
|
E3.6
E3.6
|
|
5
|
Cơ sở văn hóa VN
|
2
|
2
|
12
|
|
E3.5
|
Rèn nghề
|
1
|
1
|
6-11
|
Đỗ Xuân Đức
|
E5.1
|
|
Cơ sở văn hóa VN
|
3
|
2
|
34
|
|
E3.5
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
Xỏc suất thống kờ
Xỏc suất thống kờ
|
1
2
|
2
2
|
6-7
8-9
|
|
E3.6
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
Xỏc suất thống kờ
|
3
|
2
|
10-11
|
|
E3.6
|
|
* Rèn nghề :
1 tin chỉ : TLGD :
* Ghi chú : Các môn chung
1, Lý luận chính trị : 2 tin chỉ
2,Tâm lý 1 : 2 tin chỉ
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 37 GD MẦM NON
KHOA: GDTH Học kỳ : 2 - Năm học : 2011 - 2012 Thực hiện từ tuần 27 (
13/2/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Tin chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tin chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Văn học dân gian 1
|
4
|
2
|
6-7
|
Trần Thị Minh
|
E3.5
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học dân gian 1
Văn học dõn gian 1
|
5
6
|
2
2
|
8-9
10-11
|
Trần Thị Minh
Đỗ T. Huyền Trang
|
E3.5
E3.5
|
|
3
|
Tiến trình L/S VN
|
4
|
2
|
1-2
|
Phạm T.Thỳy Chõm
|
E3.5
|
Tiến trình L/S VN
|
6
|
2
|
6-7
|
Phạm T.Thỳy Chõm
|
E3.5
|
|
Tiến trình L/S VN
|
5
|
2
|
3-4
|
Phạm T.Thỳy Chõm
|
E3.5
|
Cơ sở văn hóa VN
Cơ sở văn hóa VN
|
4
5
|
2
2
|
8-9
10-11
|
|
E3.5
E3.5
|
|
4
|
Tiếng Việt
|
1
|
3
|
123
|
Vũ Thị Tuyết
|
E3.5
|
Âm nhạc 2
|
1
|
2
|
6-7
|
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
|
|
Mỹ thuật 1
|
1
|
2
|
45
|
Vũ Long Giang
|
Nhà 10
|
Âm nhạc 2
Âm nhạc 2
|
2
3
|
2
2
|
8-9
10-11
|
Lại Thế Anh
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
Nhà 10
|
|
5
|
Mỹ thuật 1
Mỹ thuật 1
|
2
3
|
2
2
|
12
34
|
Vũ Long Giang
Vũ Long Giang
|
Nhà 10
Nhà 10
|
Tiếng Việt
Tiếng Việt
|
2
3
|
3
3
|
6-8
9-11
|
Vũ Thị Tuyết
Vũ Thị Tuyết
|
E3.5
E3.5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Cơ sở văn hóa VN
|
6
|
2
|
12
|
|
E3.5
|
Rèn nghề
|
1
|
1
|
6-11
|
Đỗ Xuân Đức
|
E5.1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Rèn nghề : 1 tin chỉ :
* Ghi chú : Các môn chung
1, Lý luận chính trị : 2 tin chỉ
2,Tâm lý 1 : 2 tin chỉ
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 36 GDTH
KHOA: GDTH Học kỳ : 2 - Năm học : 2011 - 2012 Thực hiện từ tuần 27 (
13/2/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
ĐVHT
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
ĐV
HT
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Số
học
|
1
|
2
|
12
|
|
E4.6
|
Văn học thiếu nhi
|
1
|
3
|
678
|
Nguyễn Ngọc Thi
|
E4.6
|
|
Số
học
|
2
|
2
|
34
|
|
E4.6
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
LLDH và LLGD TH
|
1
|
2
|
12
|
|
E2.6
|
|
|
|
|
|
|
|
LLDH và LLGD TH
|
2
|
2
|
34
|
|
E2.6
|
Văn học thiếu nhi
|
2
|
3
|
9-11
|
Trần Thị Minh
|
E5.6
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt 2
|
1
|
3
|
6-8
|
Vũ Thị Tuyết
|
E5.6
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt 2
|
2
|
3
|
9-11
|
Vũ Thị Tuyết
|
E5.6
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
THNVSP TX
|
1
|
2
|
12
|
|
E4.6
|
|
|
|
|
|
|
|
THNVSP TX
|
2
|
2
|
34
|
|
E4.6
|
|
|
|
|
|
|
|
* Rèn nghề : 1 tin chỉ :
* Ghi chú : Các môn chung
1, Lý luận chính trị : 2 tin chỉ
2,Tâm lý 1 : 2 tin chỉ
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2 THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ : 36 GD Mầm Non
KHOA: GDTH Học kỳ
: 2 - Năm học : 2011 - 2012 Thực hiện từ tuần 27 ( 13/2/2012 )
Thứ
|
Sáng
|
Chiều
|
|
Tên
học phần
|
Lớp
|
Tin chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa điểm
|
Tên học phần
|
Lớp
|
Tin chỉ
|
Tiết dạy
|
Tên GV
|
Địa
điểm
|
|
|
2
|
Văn học thiếu nhi
|
4
|
3
|
345
|
Nguyễn Ngọc Thi
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Văn học thiếu nhi
|
3
|
3
|
678
|
Trần Thị Minh
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tam lý học 5
|
1
|
2
|
12
|
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam lý học 5
|
2
|
2
|
34
|
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Giao dục 4
|
1
|
2
|
12
|
|
E3.6
|
Đàn phím điện tử
|
1
|
3
|
678
|
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
|
|
Giao dục 4
|
2
|
2
|
34
|
|
E3.6
|
Đàn phím điện tử
|
2
|
3
|
9-11
|
Lại Thế Anh
|
Nhà 10
|
|
6
|
THNVSP TX
|
1
|
2
|
12
|
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
THNVSP TX
|
2
|
2
|
34
|
|
E3.6
|
|
|
|
|
|
|
|
* Rèn nghề : 1 tin chỉ :
* Ghi chú : Các môn chung
1,
LL chinh trị 3 : 2 tín chỉ
2, Ngoại ngữ 2: 2
tín chỉ
3.
L/s văn minh thế giới : 2 tín chỉ
4. Thống kê
XH học : 2 tín chỉ