THỜI KHOÁ BIỂU K 36 KHOA GDTC
Học kỳ II (2011 – 2012)
1. Học phần: Cầu lông Số tín chỉ: 01 Mã số: TC410
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC410 - TH
|
Sáng T2
Tiết 3,4
|
SVĐ
|
Nguyễn Thị Thu
Hồng
Quang
|
56
|
|
2. Học phần: PPGD Điền kinh Số tín chỉ: 02 Mã số: TC502
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC502 - LT
|
Chiều T2
Tiết 6,7 (1,2)
|
E45
|
Th.s Dương Văn
Vĩ
|
56
|
|
3. Học phần: Bóng ném Số tín chỉ: 01 Mã số: TC405
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC405 - TH
|
Chiều T3
Tiết 6,7 (1,2)
|
SVĐ
|
Ngô Thị Nhàn
Lê Thị Ngọc
Mai
|
56
|
|
4. Học phần: Bóng chuyền Số tín chỉ: 02 Mã số:
TC403
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC403 - TH
|
Chiều T4
Tiết 8,9 (3,4)
|
SVĐ
|
Tạ Tất Viện
Nguyễn Hữu Hiệp
|
56
|
|
2
|
TC403 - TH
|
Sáng T4
Tiết 3,4
|
SVĐ
|
Tạ Tất Viện
Nguyễn Hữu Hiệp
|
56
|
|
5. Học phần: Y học TDTT Số tín chỉ: 02 Mã số: TC202
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC202 - LT
|
Sáng T6
Tiết 1,2
|
E45
|
Dương Văn Vĩ
|
56
|
|
6. Học phần: Công tác QP, quân sự địa phương Số tín chỉ: 02 Mã số:
QP407
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
QP407- LT
|
Sáng T3
Tiết 2,3
|
E45
|
Nguyễn Văn
Phong
|
56
|
|
7. Học
phần: Pháp luật về QP, AN
Số tín chỉ: 02 Mã số:
QP408
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
QP408- LT
|
Sáng T4
Tiết 1,2
|
E55
|
Trần Danh Lực
|
56
|
|
8. Học phần: Bảo vệ ANQG và trật tự AT
XH Số tín chỉ: 02 Mã số:
QP409
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
QP409 - LT
|
Sáng T4
Tiết 3,4
|
E55
|
Trần Văn Dư
|
56
|
|
TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI
2 THỜI KHOÁ BIỂU K37
KHOA GDTC
Học kỳ II (2011 – 2012)
1. Học phần: Xác suất – thống kê Số tín chỉ: 02 Mã số: TN205
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC205 - LT
|
Chiều T2 - Tiết
3,4
|
E45
|
Nguyễn Trung Dũng
|
60
|
|
2. Học phần: Cầu lông 1 Số tín chỉ: 02 Mã số: TC436
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC436 - TH
|
Chiều T3 - Tiết 8,9 (3,4)
Sáng T4 - Tiết 1,2
|
SVĐ
|
Trần Văn Tiên
Nguyễn Thị Thu
Hồng
|
60
|
|
3. Học phần: Điền
kinh 2 Số tín chỉ: 03 Mã số: TC426
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TH426 - TH
|
Sáng T3 - Tiết
1,2,3
Sáng T5 - Tiết
1,2,3
|
SVĐ
|
Dương Văn Vĩ
Vũ Tuấn Anh
|
60
|
|
4. Học phần: Cờ vua 1 Số tín chỉ: 02 Mã số: TC438
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC438 - TH
|
Chiều T4 – Tiết
6,7,8,9
|
E45
|
Hà Minh Dịu
Tạ Hữu Minh
|
60
|
|
5. Học phần: Âm nhạc và vũ đạo trong
TDTT Số tín chỉ: 03 Mã số:
TC206
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
TC206 - LT
|
Chiều T5 – Tiết
6,7,8
|
E45
SVĐ
|
Thế Anh
Đỗ Đức Hùng
Lưu Thị Trang
|
60
|
|
6. Học phần: Sinh lý người Số tín chỉ: 03 Mã số: SH204
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở
01 lớp học phần
|
Ghi chú
|
1
|
SH204
|
Chiều T6 – Tiết
3,4,5
|
E45
|
Trần Thị Hồng
|
60
|
|