Trường
ĐHSP Hà Nội 2
Khoa Vật lý THỜI
KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2011 – 2012
Khóa 36
STT
|
Mã
lớp học phần
|
Thời
gian học
|
Địa
điểm
|
Người
dạy
|
Số
SV tối đa ở 01 lớp HP
|
SV
thuộc ngành học đăng kí
|
1.
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học số tín chỉ: 02 Mã số: VL301
|
1
|
VL301.1
|
Sáng T3
Tiết 1,2
|
C14
|
T.Khôi
|
70
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL302.2
|
Sáng T3
Tiết 3,4
|
C14
|
T.Khôi
|
70
|
2.
Học phần: Quang học 1 số tín chỉ: 02 Mã số: VL306
|
1
|
VL306.1
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
C14
|
C.Hồng
|
70
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL306.2
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
C13
|
C.Thủy
|
70
|
3.
Học phần: Quang học 2
số tín chỉ: 02
Mã số: VL403
|
1
|
VL403.1
|
Sáng T5
Tiết 3,4
|
C14
|
C.Hồng
|
70
|
SP Lý, CNVL,
|
2
|
VL403.2
|
Sáng T5
Tiết 3,4
|
C13
|
C.Thủy
|
70
|
4.
Học phần: Kỹ thuật điện tử số tín chỉ: 02 Mã số: VL312
|
1
|
VL312.1
|
Chiều T4
Tiết 6,7
|
C23
|
T.Tuấn
|
70
|
SP Lý, CNVL, SPKT
|
2
|
VL312.2
|
Chiều T4
Tiết 6,7
|
C14
|
T.Khanh
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Học phần: Phương pháp toán
lý số tín chỉ: 02 Mã số: VL408
|
1
|
VL408
|
Chiều T5
Tiết 6,7
|
C14
|
T.Bằng
|
70
|
SP Lý, CNVL
|
2
|
VL408
|
Chiều T5
Tiết 8,9
|
C14
|
T.Bằng
|
70
|
Trường
ĐHSP Hà Nội 2
Khoa Vật lý THỜI
KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2011 – 2012
Khóa 37
STT
|
Mã
lớp học phần
|
Thời
gian học
|
Địa
điểm
|
Người
dạy
|
Số
SV tối đa ở 01 lớp HP
|
SV
thuộc ngành học đăng kí
|
1.
Học phần: Vật lý phân tử và nhiệt học số tín chỉ: 03 Mã số: VL303
|
1
|
VL303.A
|
Sáng T2
Tiết 1,2,3
|
C22
|
T.Thụ
|
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL303.B
|
Sáng T4
Tiết 3,4,5
|
C23
|
T.Thụ
|
|
3
|
VL303.C
|
Sáng T5
Tiết 3,4,5
|
C22
|
T.Nghinh
|
|
4
|
VL303.D
|
Chiều T5
Tiết 6,7,8
|
C12
|
T.Nghinh
|
|
5
|
VL303.E
|
Sáng T6
Tiết 3,4,5
|
C13
|
T.Quyết
|
|
2.
Học phần: Điện và từ 1 số tín chỉ: 03 Mã số: VL304
|
1
|
VL304.A
|
Sáng T5
Tiết 1,2,3
|
C21
|
T.Trọng
|
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL304.B
|
Sáng T2
Tiết 1,2,3
|
C12
|
T.Thanh
|
|
3
|
VL304.C
|
Sáng T4
Tiết 3,4,5
|
C22
|
Huấn
|
|
4
|
VL304.D
|
Sáng T3
Tiết 3,4,5
|
C24
|
T.Huấn
|
|
5
|
VL304.E
|
Sáng T5
Tiết 1,2,3
|
C23
|
T.Thanh
|
|
3.
Học phần: Cơ đại cương 2
số tín chỉ: 02 Mã số: VL401
|
1
|
VL401.A
|
Sáng T6
Tiết 3,4
|
C14
|
T.Trọng
|
|
SP Lý, CNVL,
|
2
|
VL401.B
|
Sáng T6
Tiết 1,2
|
C14
|
T.Quyết
|
|
3
|
VL401.C
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
C22
|
T.H.Hùng
|
|
4
|
VL401.E
|
Sáng T6
Tiết 1,2
|
C13
|
T.Trọng
|
|
4.
Học phần: Cơ ứng dụng
số tín chỉ: 02
Mã số: KT404
|
1
|
KT404.D
|
Sáng T3
Tiết 1,2
|
C24
|
T.T.Lâm
|
|
SPKT
|
5. Học phần: Tin học đại
cương số tín chỉ:
02 Mã số: TH101
|
1
|
VL101.A
|
Sáng T3
Tiết 3,4
|
C22
|
C.Loan
|
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL101.B
|
Sáng T3
Tiết 1,2
|
C22
|
C.Loan
|
|
3
|
VL101.C
|
Chiều T3
Tiết 8,9
|
C22
|
C.Loan
|
|
4
|
VL101.D
|
Chiều T3
Tiết 10,11
|
C22
|
C.Loan
|
|
5
|
VL101.E
|
Sáng T3
Tiết 3,4
|
C23
|
C.Hiền
|
|
6. Học phần: Thực hành Tin đại
cương số tín chỉ: 01 Mã số: TH101
|
1
|
VL101.A
|
Chiều T5
Tiết 8,9,10,11
|
PM
|
C.Huệ
|
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL101.B
|
Sáng T5
Tiết 1,2,3,4
|
PM
|
C.Hương
|
|
3
|
VL101.C
|
Sáng T2
Tiết 1,2,3,4
|
PM
|
C.Hương
|
|
4
|
VL101.D
|
Chiều T2
Tiết 8,9
|
PM
|
C.L.Anh
|
|
5
|
VL101.E
|
Chiều T3
Tiết 8,9,10,11
|
PM
|
C.Huệ
|
|
7. Học phần: Toán CCA3 số tín chỉ: 02 Mã số: TN103
|
1
|
VL103.A
|
Sáng T3
Tiết 1,2
|
C13
|
T.Hào
|
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL103.B
|
Sáng T3
Tiết 3,4
|
C13
|
T.Hào
|
|
3
|
VL103.C
|
Sáng T4
Tiết 4,5
|
C23
|
T.Ninh
|
|
4
|
VL103.D
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
C12
|
T.Q.Tuấn
|
|
5
|
VL103.E
|
Chiều T5
Tiết 8,9
|
C13
|
T.Q.Tuấn
|
|
7. Học phần: Xác suất thống kê số tín chỉ: 02 Mã số: TN205
|
1
|
VL205.A
|
Chiều T2
Tiết 6,7
|
C13
|
T.Dũng
|
|
SP Lý, CNVL,SPKT
|
2
|
VL205.B
|
Sáng T2
Tiết 1,2
|
C13
|
T.Dũng
|
|
3
|
VL205.C
|
Chiều T5
Tiết 8,9
|
C22
|
T.Dũng
|
|
4
|
VL205.D
|
Sáng T2
Tiết 3,4
|
C12
|
T.Dũng
|
|
5
|
VL205.E
|
Chiều T2
Tiết 8,9
|
C13
|
T.Dũng
|
|