THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH
VIÊN K36 KHOA CNTT
Học kỳ 2 năm học 2011-2012
Ngành CNTT
1. Học phần: CTDL và
GT Số tín chỉ: 03 Mã số: TH303
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TH303.1_LT
|
Sáng T2
Tiết 1,2,3
|
PM2
|
Trịnh Đình Vinh
|
40
|
K36 Tin
|
2. Học phần: Nhập môn
mạng Số tín chỉ: 03 Mã số: TH403
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TH403.1_LT
|
Sáng T3
Tiết 1,2,3
|
PM1
|
Trịnh Đình Thắng
|
40
|
K36 Tin
|
3.Học phần: Cơ sở lý
thuyết truyền tin Số
tín chỉ: 02 Mã số: TH305
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TH305.1_LT
|
Chiều T2
Tiết 6,7
|
B2.3
|
Lưu Bích Hương
|
40
|
K36 Tin
|
4. Học phần: Kỹ thuật
điện tử số Số tín chỉ: 03 Mã số: TH405
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TH405.1_LT
|
Chiều T5
Tiết 6,7,8
|
C2.6
|
Lưu Bích Hương
|
40
|
K36 Tin
|
5. Học phần: Hệ điều
hành Số tín chỉ: 02 Mã số: TH411
Học thỉnh giảng
Xuân Hoà, ngày 25 tháng 11 năm 2011
Ban Chủ Nhiệm khoa
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH
VIÊN K36 KHOA CNTT
Học kỳ 2 năm học 2011-2012
Ngành TVTT
1. Học phần: Tin học
tư liệu Số tín chỉ: 02 Mã số: TV307
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TH307.1_LT
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
B2.3
|
Trần Xuân Bản
|
60
|
K36 TVTT
|
2
|
TH307.2_TH
|
Chiều T2
Tiết 6,7
|
PTH
|
Trần Xuân Bản
|
30
|
K36 TVTT
|
3
|
TH307.3_TH
|
Chiều T2
Tiết 8,9
|
PTH
|
Trần Xuân Bản
|
30
|
K36 TVTT
|
Thực hành bắt đầu
tuần thứ 10 của học kì.
2. Học phần: Định chủ
đề và định từ khoá Số tín
chỉ: 03 Mã số: TV405
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TV405.1_LT
|
Chiều T4
Tiết 6,7
|
C2.6
|
Tạ Thị Mỹ Hạnh
|
60
|
K36 TVTT
|
2
|
TV405.2_TH
|
Chiều T4
Tiết 8,9
|
PTH
|
Tạ Thị Mỹ Hạnh
|
30
|
K36 TVTT
|
3
|
TV405.3_TH
|
Sáng T5
Tiết 4,5
|
PTH
|
Tạ Thị Mỹ Hạnh
|
30
|
K36 TVTT
|
3. Học phần: Tóm tắt,
chú giải, tổng luận Số tín
chỉ: 02 Mã số: TV406
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TV406.1_LT
|
Sáng T6
Tiết 1,2
|
C4.4
|
Hoàng Thị Bích Liên
|
60
|
K36 TVTT
|
2
|
TV406.2_TH
|
Chiều T6
Tiết 6,7
|
PTH
|
Hoàng Thị Bích Liên
|
30
|
3
|
TV406.3_TH
|
Chiều T6
Tiết 8,9
|
PTH
|
Hoàng Thị Bích Liên
|
30
|
4. Học phần: Biên mục
mô tả Số tín chỉ:
03 Mã số: TV402
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01 lớp
học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1.
|
TV402.1_LT
|
Chiều T7
Tiết 6,7
|
C2.6
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
60
|
K36 TVTT
|
-
|
TV402.2_TH
|
Chiều T7
Tiết 8,9
|
PTH
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
30
|
K36 TVTT
|
-
|
TH4053_TH
|
Chiều T7
Tiết 10,11
|
PTH
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
30
|
K36 TVTT
|
Xuân Hoà, ngày 25 tháng 11 năm 2011
Ban Chủ Nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà Nội 2
Khoa CNTT
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH
VIÊN K37 KHOA CNTT
HỌC KÌ II NĂM HỌC 2011-2012
NGÀNH CNTT
1. Học phần: Vật lý
đại cương A1 Số tín chỉ: 03 Mã
số: VL202
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
VL202.1_LT
|
Chiều T2
Tiết 6,7,8
|
C3.6
|
Thụ
|
40
|
K37 CNTT
|
2. Học phần: Cơ sở dữ
liệu Số tín chỉ: 03 Mã số: TH304
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TH304.1_LT
|
Sáng T3
Tiết 1,2,3
|
PM2
|
Trịnh Đình Vinh
|
40
|
K37 CNTT
|
3. Học phần: Lập
trình C Số tín chỉ: 03 Mã số: TH401
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TH401.1_LT
|
Sáng T5
Tiết 3,4,5
|
C.2.6
|
Đặng Hồng Hạnh
|
40
|
K37 CNTT
|
-
|
TH401.2_TH
|
Chiều T4
Tiết 6,7
|
PM2
|
Đặng Hồng Hạnh
|
20
|
K37 CNTT
|
-
|
TH401.3_TH
|
Chiều T4
Tiết 8,9
|
PM2
|
Đặng Hồng Hạnh
|
20
|
K37 CNTT
|
4. Học phần: Xác suất
thống kê Số tín chỉ: 02 Mã số: TN205
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TN205.1_LT
|
Sáng T5
Tiết 1,2
|
B.3.4
|
Tiến
|
40
|
K37 CNTT
|
5. Học phần: Toán cao
cấp 3 Số tín chỉ: 02
Mã số: TN203
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TN203.1_LT
|
Chiều T5
Tiết 6,7
|
B3.4
|
P.Thắng
|
40
|
K37 CNTT
|
6. Học phần: Kiến trúc
máy tính Số tín chỉ: 02 Mã
số: TH302
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TH302.1_LT
|
Sáng T6
Tiết 3,4
|
C3.6
|
Trần Tuấn Vinh
|
40
|
K37 CNTT
|
Xuân Hoà, ngày 25 tháng 11 năm 2011
Ban Chủ Nhiệm khoa
Trường ĐHSP Hà Nội 2
Khoa CNTT
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN CỦA SINH
VIÊN K37 NGÀNH THƯ VIỆN
Học kỳ 2 năm học 2011-2012
1. Học phần: Lịch sử
văn học Việt Nam
Số tín chỉ: 02 Mã
số: TV204
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TV204.1_LT
|
Sáng T2
Tiết 3,4
|
B3.4
|
Ký
|
40
|
K37 Thư viện
|
2. Học phần: Tiến trình
lịch sử Việt Nam
Số tín chỉ:02 Mã
số: LS201
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
LS201.1_LT
|
Chiều T2
Tiết 6,7
|
B3.4
|
Hạnh
|
40
|
K37 Thư viện
|
3. Học phần: Thư viện
học Số tín chỉ: 03 Mã số: TV301
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
-
|
TV301.1_LT
|
Chiều T2
Tiết 8,9
|
C4.4
|
Chinh
|
40
|
K37 Thư viện
|
4. Học phần: Cơ sở văn
hoá Số tín chỉ: 02 Mã số: VH201
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
VH201.1_LT
|
Sáng T3
Tiết 1,2
|
C4.4
|
Hằng
|
40
|
K37 Thư viện
|
5. Học phần: Nhà nước
và pháp luật Số tín chỉ: 02
Mã số: TV203
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TV203.1_LT
|
Sáng T4
Tiết 1,2
|
B3.4
|
Thuận
|
40
|
K37 Thư viện
|
6. Học phần: Xã hội học
đại cương Số tín chỉ: 02 Mã
số: TV204
STT
|
Mã lớp học phần
|
Thời gian học
|
Địa điểm
|
Người dạy
|
Số SV tối đa ở 01
lớp học phần
|
SV thuộc ngành học
đăng ký
|
1
|
TV204.1_LT
|
Sáng T5
Tiết 1,2,3
|
C3.6
|
Hương
|
40
|
K37 Thư viện
|
Xuân Hoà, ngày 12 tháng 09 năm 2011
Ban Chủ Nhiệm khoa