Chi tiết

Lịch thi học kỳ 1 năm học 2011-2012 của khoa Lịch sử

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2                                       LỊCH THI HK 1 (2011-2012)

  KHOA LỊCH SỬ                                                               K34 LỊCH SỬ

 

 

 

STT

Môn thi

Lần

Số phòng

Địa

điểm

Thời gian

Cán bộ coi thi

1

Vai trò HCM với CMVN

1

2

 

A1.4; A1.5

Ca 1 T3 ( 27/12/2011)

Châm , Cường, Vân, Hà

2

NT chỉ đạo quân sự của Đảng…

1

1

Ca 1  T6 ( 30/12/2011)

Châm , Cường

3

VHVM trong LSCTĐ VN

1

2

Ca 3  T4  (04/01/2011)

Châm , Cường, Hà, Vân,

4

Mqh giữa CMVN với QTCS

1

1

Ca 1  T2 (09/01/2012)

Châm , Cường

5

Một số vđề CMDTDCND VN

1

2

Ca 2  T4 (11/01/2012)

Châm , Cường, Nga, Hạnh

 

Thi lần 2

 

1

Vai trò HCM với CMVN

2

 

 

Ca 1 T3 (17/04/2012)

 

2

NT chỉ đạo quân sự của Đảng…

2

 

 

Ca 1 T4 (18/04/2012)

 

3

VHVM trong LSCTĐ VN

2

 

 

Ca 1 T5 (19/04/2012)

 

4

Mqh giữa CMVN với QTCS

2

 

 

Ca 1 T6 (20/04/2012)

 

5

Một số vđề CMDTDCND VN

2

 

 

Ca 1 T2 (23/04/2012)

 

 

                                                                                                               Xuân Hòa, ngày 28 tháng 10 năm 2011

 

TRƯỞNG KHOA

 

 

 

 

TS Bùi Ngọc Thạch

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2                                       LỊCH THI HK 1 (2011-2012)

  KHOA LỊCH SỬ                                                               K35 LỊCH SỬ

 

 

 

 

 

STT

Môn thi

Lần

Số phòng

Địa

điểm

Thời gian

Cán bộ coi thi

1

Đường lối

1

2

A1.4; A1.5

Ca1+2  T2 (12/12/2011)

Châm , Cường, Vân, Nhung

2

LSTG hiện đại 1

1

2

Ca 1  T4 (14/12/2011)

Châm , Cường, H. Nga, Bích

3

LSTG hiện đại 2

1

2

Ca 1  T6 (16/12/2011)

Châm , Cường, Hà, Hạnh

4

LSTG hiện đại 3

1

2

Ca 1  T2 (19/12/2011)

Châm , Cường, Chu Thủy, Vinh

5

LSVN hiện đại 1

1

2

Ca 1  T4 (21/12/2011)

Châm , Cường, Nam, Nhung

6

PP luận NCKH

1

2

Ca 1  T6 (23/12/2011)

Châm , Cường, Bích, Nga

7

GDTC

1

2

Ca 1+2  T7 (24/12/2011)

 

8

LSVN hiện đại 2

1

2

Ca 1  T2 (26/12/2011)

Châm , Cường, Bích, Hà

9

Hán nôm 1

1

2

Ca 1  T4 (28/12/2011)

Châm , Cường, Vân, Vinh

10

Logic

1

2

Ca 2  T6 (30/12/201 )

Châm , Cường, H.Nga, Hạnh

Thi lần 2

1

Đường lối

2

 

 

Ca 3 T4 (08/02/2012)

 

2

LSTG hiện đại 1

2

 

 

Ca 1 T2 (06/02/2012)

 

3

LSTG hiện đại 2

2

 

 

Ca 1 T3 (07/02/2012)

 

4

LSTG hiện đại 3

2

 

 

Ca 1 T5 (09/02/2012)

 

5

LSVN hiện đại 1

2

 

 

Ca 1 T7 (11/02/2012)

 

6

PP luận NCKH

2

 

 

Ca 1 T2 (13/02/2012)

 

7

GDTC

2

 

 

Ca 1 T3 (14/02/2012)

 

8

LSVN hiện đại 2

2

 

 

Ca 1 T4 (15/02/2012)

 

9

Hán nôm 1

2

 

 

Ca 1 T5 (16/02/2012)

 

10

Logic

2

 

 

Ca 1 T6 (17/02/2012)

 

                                                                                                                                                    Xuân Hòa, ngày 28 tháng 10 năm 2011

 

TRƯỞNG KHOA

 

 

 

TS Bùi Ngọc Thạch

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2                                       LỊCH THI HK 1 (2011-2012)

  KHOA LỊCH SỬ                                                               K36 LỊCH SỬ

 

 

STT

Môn thi

Lần

Số phòng

Địa

điểm

Thời gian

Cán bộ coi thi

1

Tâm lý 2

1

2

 

 

 

 

A1.4;          A1.5

Ca1+2   T3 (03/01/2012)

Châm , Cường, Nhung

2

Lí luận chính trị 2

1

2

Ca 1+2   T5 (05/01/2012)

Châm , Cường, Hà, Vân, Bích

3

Ngoại ngữ 1

1

2

Ca 1 +2  T2 (09/01/2012)

Châm , Cường, Vinh, Nam, Hạnh

4

GDTC 2

1

2

Ca 1+2   T5 (12/01/2012)

 

5

LSTG cổ trung đại 2

1

2

Ca 1      T4 (11/01/2012)

Châm , Cường, Nga, Hạnh

6

DT học ĐC

1

2

Ca 2      T2 (06/02/2012)

Châm , Cường, Vân, Vinh

7

LSVN cận đại 1

1

2

Ca 1      T4 (08/02/2012)

Châm , Cường, Bích, H. Nga

8

Các DT ở VN

1

2

Ca 2      T6 (10/02/2012)

Châm , Cường, Hạnh, Vân

Thi lần 2

1

Tâm lý 2

2

 

 

Ca 3 T2 (13/02/2012)

 

2

Lí luận chính trị 2

2

 

Ca 3 T3 (14/02/2012)

 

3

Ngoại ngữ 1

2

 

Ca 3 T4 (15/02/2012)

 

4

LSTG cổ trung đại 2

2

 

Ca 1 T6 (17/02/2012)

 

5

GDTC 2

2

 

Ca 3 T5 (23/02/2012)

 

6

DT học ĐC

2

 

Ca 1 T2 (20/02/2012)

 

7

LSVN cận đại 1

2

 

Ca 1 T3 (21/02/2012)

 

8

Các DT ở VN

2

 

Ca 1 T4 (22/02/2012)

 

 

Ghi chú:    SV tự xem phòng thi của mình trên mạng qua cổng thông tin đào tạo theo hệ thống tín chỉ với tên miền: http://tinchi.hpu2.edu.vn

Tâm lý: Nhóm 3 thi ca 1 tại phòng A1.1-A1.5 và B2.1-B4.4;  Nhóm 4 thi ca 2 tại phòng C1.1-C4.5

LLCT2:  Nhóm 5 thi ca 1 tại phòng A1.1-A1.5 và B2.1-B4.4;  Nhóm 6 thi ca 2 tại phòng C1.1-C4.5

Ngoại ngữ 1: Nhóm 7 thi ca 1 tại phòng A1.1-A1.5 và B2.1-B4.4;  Nhóm 8 thi ca 2 tại phòng C1.1-C4.5

 

                                                                                                               Xuân Hòa, ngày 28 tháng 10 năm 2011

 

 

TRƯỞNG  KHOA

 

 

 

 

 

TS Bùi Ngọc Thạch

 

 

 

 

 

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI 2                                       LỊCH THI HK 1 (2011-2012)

  KHOA LỊCH SỬ                                                               K37 LỊCH SỬ

 

 

 

STT

Môn thi

Lần

Số phòng

Địa

điểm

Thời gian

Cán bộ coi thi

1

TVTH

1

 

Giảng đường

 B, C

Ca 2   T4 (04/01/2012)

Châm , Cường, Hà, Vân, Bích

2

Nhập môn KH giao tiếp

1

 

Ca 2   T6 (06/01/2012)

Châm , Cường, H.Nga, Hạnh, C.Thủy

3

Tin ĐC

1

 

4 ca   (07,08,09/01/2012)

 

4

MT và con người

1

 

Ca 2  T3 (10/01/2012)

Châm , Cường, Nhung, Vân, Bích

5

Logic học ĐC

1

 

Ca 2   T5 (12/01/2012)

Châm , Cường, Nam

6

GDTC 1

1

 

SVĐ KTXS1

Ca 3  (14/02/2012) Lớp A,B

Ca 1,2   (18/02/2012) Lớp C

 

7

Nhập môn sử học

1

 

Giảng đườngA

Ca 1   T2 (06/02/2012)

Vân, Vinh, Châm , Cường, Nga, H.Nga, Hạnh, Nam, Hà, Bích

8

NN và PL ĐC

1

 

Ca 2   T4 (08/02/2012)

Châm , Cường, Bích, H.Nga, C.Thủy, Nga, Vinh, Nga, Hạnh, Vân

9

LSVN cổ trung đại 1

1

 

Ca 1   T6 (10/02/2012)

Châm , Cường, Hạnh, Nam, Bích, H.Nga, Nhung, Hà,Vinh, Vân

Thi lần 2

1

TVTH

2

 

 

Ca 3 T3 (21/02/2012)

 

2

Nhập môn KH giao tiếp

2

 

 

Ca 3 T4 (22/02/2012)

 

3

Tin ĐC

2

 

 

Ca 3 T5,6 (16,17/02/2012)

 

4

MT và con người

2

 

 

Ca 3 T5 (23/02/2012)

 

5

Logic học ĐC

2

 

 

Ca 3 T6 (24/02/2012)

 

6

GDTC 1

2

 

 

Ca 3 T7,CN (03,04/03/2012)

 

7

Nhập môn sử học

2

 

 

Ca 1 T2 (20/02/2012)

 

8

NN và PL ĐC

2

 

 

Ca 1 T3 (21/02/2012)

 

9

LSVN cổ trung đại 1

2

 

 

Ca 1 T4 (22/02/2012)

 

     Ghi chú:    Với các môn chung, sv tự xem danh sách phòng thi của mình trên mạng qua cổng thông tin đào tạo theo hệ thống tín chỉ với tên miền: http://tinchi.hpu2.edu.vn                                                                                                                               

                                                                                                                                                   Xuân Hòa, ngày 28 tháng 10 năm 2011

 

TRƯỞNG KHOA

 

 

 

TS Bùi Ngọc Thạch

 

 

TỔNG HỢP LỊCH THI – HKI (2011-2012)

 

 

Thời gian

K34

K35

K36

K37

Cán bộ coi thi

Thứ2

12/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

Đường lối

 

 

Châm , Cường, Vân, Nhung

Thứ4 14/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

LSTG HĐ1

 

 

Châm , Cường, H. Nga, Bích

Thứ 6 16/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

LSTG HĐ2

 

 

Châm , Cường, Hà, Hạnh

Thứ 2 19/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

LSTG HĐ3

 

 

Châm , Cường, Chu Thủy, Vinh

Thứ 4 21/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

LSVN HĐ1

 

 

Châm , Cường, Nam, Nhung

Thứ 6 23/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

PP luận NCKH

 

 

Châm , Cường, Bích, Nga

Thứ 7 24/12/2011

 

Ca 1+2 (SVĐ)

GDTC

 

 

 

Thứ 2 26/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

LSVN HĐ2

 

 

Châm , Cường, Bích, Hà

Thứ 3 27/12/2011

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

Vai trò HCM…

 

 

 

 

 

Châm , Cường, Vân, Hà

Thứ 4 28/12/2011

 

Ca 1 (A1.4 ; A1.5)

Hán nôm 1

 

 

 

 

Châm , Cường, Vân, Vinh

 

Thứ 6

30/12/2011

 

Ca 1 (A1.4)

NT chỉ đạo QS …

 

Ca 2 (A1.4; A1.5)

Logic

 

 

 

 

Ca 1: Châm, Cường

Ca 2: Châm , Cường, H.Nga, Hạnh

 

Thứ 3

03/01/2012

 

 

 

Ca 1+ 2

Tâm lý 2

 

 

 

Châm , Cường, Nhung

Thứ 4

04/01/2012

Ca 3 (A1.4 ; A1.5)

VHVM trong LS…

 

 

 

Ca 2 (C1.1-4.5 và B2.1-3.4)

TVTH

Ca 1+2:Châm , Cường, Hà, Vân, Bích

Ca 3: Châm , Cường, Vân, Bích

Thứ 5

05/01/2012

 

 

Ca 1 + 2

LLCT 2

 

 

Châm , Cường, C. Thủy

Thứ 6

06/01/2012

 

 

 

Ca 2 (C1.1-4.5 và B2.1-3.4)

Nhập môn KHGT

 

Châm , Cường, H.Nga, Hạnh, C.Thủy

 

Thứ 7,CN, 2

07,08,09/01

Ca 1 (C1.1)

Mqh giữa CMVN..

 

Ca 1 + 2

Ngoại ngữ 1

Ca 2 (C1.1-4.5 và B2.1-3.4)

Tin ĐC

Ca 1: Châm , Cường

Ca 2: Châm , Cường, Vinh, Nam, Hạnh

Thứ 3

10/01/2012

 

 

 

Ca 2 (C1.1-4.5 và B2.1-3.4)

MT và con người

 

Thứ 4

11/01/2012

Ca 2 (A1.4 – A1.5)

1 số vđề CMDTDC

 

Ca 1 (A1.4; A1.5)

LSTG CTĐ2

 

 

 

   Châm , Cường, Nga, Hạnh

 

Thứ 5

12/01/2012

 

 

 

Ca 1+2  (SVĐ)

GDTC2

 

Ca 2 (C1.1- C4.5)

Logic học

   Châm , Cường, Nam

Thứ 2

06/02/2012

 

 

Ca 2 (A1.4; A1.5)

DT học ĐC

Ca 1

Nhập môn sử học

Ca 1: Vân, Vinh, Châm , Cường, Nga, H.Nga, Hạnh, Nam, Hà, Bích

Ca 2: Châm , Cường, Vân, Vinh

Thứ 4

08/02/2012

 

 

Ca 1 (A1.4; A1.5)

LSVN CĐ1

Ca 2

NN và PL ĐC

Ca 1: Châm , Cường, Bích, H. Nga

Ca 2: Châm , Cường, Bích, H.Nga,  C.Thủy, Nga, Vinh, Nga, Hạnh, Vân

Thứ 6

10/02/2012

 

 

Ca 2 (A1.4; A1.5)

Các DT ở VN

Ca 1

LSVN CTĐ1

Ca 1: Châm , Cường, Hạnh, Nam, Bích, H.Nga, Nhung, Hà,Vinh, Vân

Ca 2: Châm , Cường, Hạnh, Vân

Thứ 3

14/02/2012

 

 

 

Ca 3 (SVĐ)

GDTC- A; B

 

Thứ 7

18/02/2012

 

 

 

Ca 3 (SVĐ)

GDTC - C

 

 

                                                                                                               Xuân Hòa, ngày 28 tháng 10 năm 2011

 

TRƯỞNG KHOA

 

 

 

 

TS Bùi Ngọc Thạch

 

 

 

 

Các thông báo khác
Đơn đăng ký học ngành 2 (08/24/2020 20:55:47)