Trường ĐHSP
Hà Nội 2 LỊCH
THI K35 SƯ PHẠM HỌC KÌ 1
KHOA
TOÁN
Năm học: 2011- 2012
(Số phòng
thi:6)
TT
|
MÔN
THI
|
LẦN
THI
|
THỜI
GIAN
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
CÁN
BỘ COI THI
|
1
|
Đường
lối CM
của
Đảng
|
1
|
9h30,
thứ 2
12
.12 . 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Tâm,
Nghị, Kiên, Lộc, H.Tuấn, Q.Tuấn
(Cán bộ coi thi cả 2
ca)
|
2
|
LLDH
1
|
1
|
9h30,
thứ 5
15
.12 . 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Hà,
D.Hà, Hoa, N.Bình, Nga, Hưng, Kiên,
Luyến, Lộc, Dũng, Tiến, Tước
|
3
|
Lý
thuyết trường
|
1
|
9h30,
thứ 2
19.
12 . 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Bình,
Nga, Hưng, Kiên, Luyến, Lộc, B.Bình, Thủy,Vạn, Thúy, Tâm, Nghị
|
4
|
PTVP
|
1
|
9h30,
thứ 6
23.
12 . 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
Thắng, Hào, T.Bằng, H.Tuấn, Q.Tuấn, Tuyên, Lộc, Kiên, Nga, Luyến, H.Hưng
|
5
|
Độ
đo TP
|
1
|
9h30,
thứ 2
26.
12 . 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
Thắng, Hào, T.Bằng, H.Tuấn, Q.Tuấn, Tuyên, N.Hà, D.Hà, Hoa, Lộc, Kiên
|
6
|
Hình
xạ ảnh
|
1
|
9h30,
thứ 5
29.
12 . 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
B.Bình,
Thủy, Vạn, Thúy, Trường, Tâm, Nghị, Hoa, N.Hà, D.Hà, Lộc, Kiên
|
7
|
LLDH
1
|
2
|
13h30, thứ 3
7 . 2. 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
D,Hà,
Hoa
|
8
|
Đường
lối CM
của
Đảng
|
2
|
13h30, thứ 4
8 . 2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
|
9
|
Lý
thuyết trường
|
2
|
13h30,
thứ 5
9.
2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
H.Hưng,
Kiên
|
10
|
PTVP
|
2
|
13h30, thứ 2
13 . 2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng,
H.Tuấn
|
11
|
Độ
đo TP
|
2
|
13h30, thứ 4
15 . 2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hào,
Q.Tuấn
|
12
|
Hình
xạ ảnh
|
2
|
13h30, thứ 6
17 . 2. 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Thủy,
Vạn
|
Thi thể dục lần
1: 7h ngày 20.12. 2011 K35ABC tại SVĐ
KTX S1
13h30 ngày 20.12.
2011 K35DEG
Lần 2:
7h ngày 16.2.2012 tại SVĐ KTX S1 Ngày 28 tháng 10 năm 2011 BAN CHỦ NHIỆM KHOA
Trường ĐHSP Hà
Nội 2
LỊCH THI K35 CỬ NHÂN HỌC KỲ 1
KHOA TOÁN
Năm
học: 2011- 2012
(Số phòng thi: 1)
TT
|
MÔN
THI
|
LẦN
THI
|
THỜI
GIAN
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
CÁN
BỘ COI THI
|
1
|
Đường
lối CM của Đảng
|
1
|
9h30,
thứ 2
12
. 12 . 2011
|
B42
|
|
2
|
PPNCKH
|
1
|
13h30,
thứ 4
14.12
. 2011
|
B42
|
Đức,
Nghị
|
3
|
Độ
đo TP
|
1
|
13h30,
thứ 6
16
. 12 . 2011
|
B42
|
Hào,
Tuyên
|
4
|
VĐT
& LTT
|
1
|
13h30,
thứ 2
19
. 12 . 2011
|
B42
|
N.Bình,
Kiên
|
5
|
Số
học
|
1
|
13h30,
thứ 6
23
. 12 . 2011
|
B42
|
Hưng,
Luyến
|
6
|
PTVP
|
1
|
13h30,
thứ 2
26
. 12 . 2011
|
B42
|
Hào,
H.Tuấn
|
7
|
Tối
ưu hóa TH
|
1
|
13h30,
thứ 4
28
. 12 . 2011
|
B42
|
Tước,
Dũng
|
8
|
Hình
xạ ảnh
|
1
|
13h30,
thứ 6
30
.12 . 2011
|
B42
|
Vạn,
Tâm
|
9
|
PPNCKH
|
2
|
9h30,
thứ 3
7
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
|
10
|
Đường
lối CM của Đảng
|
2
|
13h30,
thứ 4
8
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
|
11
|
Độ
đo TP
|
2
|
9h30,
thứ 5
9
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hào,
Q.Tuấn
|
12
|
VĐT
& LTT
|
2
|
9h30,
thứ 2
13
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Bình,
Lộc
|
13
|
Số
học
|
2
|
9h30,
thứ 3
14
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Luyến,
Kiên
|
14
|
PTVP
|
2
|
9h30,
thứ 4
15
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hào,
H.Tuấn
|
15
|
Tối
ưu hóa TH
|
2
|
9h30,
thứ 5
16
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Tước,
Dũng
|
16
|
Hình
xạ ảnh
|
2
|
9h30,
thứ 6
17
. 2 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Vạn,
Nghị
|
Thi thể dục lần 1: 13h30 ngày 21.12. 2011 tại SVĐ KTX S1
Lần 2: 7h ngày 16.2.2012 tại SVĐ KTX S1 Ngày 28 tháng 10 năm 2011
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
Trường ĐHSP
Hà Nội 2 LỊCH
THI K34 SƯ PHẠM HỌC KÌ 1
KHOA
TOÁN
Năm
học: 2011- 2012
(Số phòng
thi: 5)
TT
|
MÔN
THI
|
LẦN
THI
|
THỜI
GIAN
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
CÁN
BỘ COI THI
|
1
|
PPNCKH
|
1
|
13h30,
thứ 3
27.
12 . 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Hà,
D.Hà, Hoa, Hùng, Thắng, Hào, T.Bằng,
H.Tuấn, Q.Tuấn, Tuyên
|
2
|
Đại
sơ cấp
|
1
|
13h30,
thứ 6
30.
12. 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Bình,
Nga, Hưng, Kiên, Luyến, Lộc, Thủy, Nghị, Thúy, B.Bình
|
3
|
Hình
sơ cấp
|
1
|
13h30,
thứ 3
3.
1 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
B.Bình,
Thủy, Vạn, Thúy, Trường, Tâm, Nghị, Tước, Tiến, Dũng
|
4
|
LLDH
3
|
1
|
13h30,
thứ 6
6.
1 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Hà,
D.Hà, Hoa, N.Bình, Nga, Hưng, Kiên, Luyến, Lộc, Dũng
|
5
|
Giải
tích hàm
|
1
|
13h30,
thứ 2
9.
1 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng, Thắng, Hào, T.Bằng, H.Tuấn, Q.Tuấn,
Tuyên, Tiến, Dũng, Tước
|
6
|
ƯDCNTT
|
1
|
7h30,
thứ 5
12.
1 . 2012
|
PM |
N.Hà,
D.Hà
|
7
|
PPNCKH
|
2
|
9h30, thứ 3
7.2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Tâm,
Nghị
|
8
|
Đại
sơ cấp
|
2
|
9h30, thứ 4
8. 2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Nga,
Kiên,
|
9
|
Hình
sơ cấp
|
2
|
9h30, thứ 6
10. 2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
B.Bình,
Nghị
|
10
|
LLDH
3
|
2
|
9h30, thứ 2
13. 2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Hà,
Hoa
|
11
|
Giải
tích hàm
|
2
|
9h30, thứ 4
15 . 2. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Thắng,
Hùng
|
12
|
ƯDCNTT
|
2
|
9h30, thứ 6
17 . 2. 2012
|
PM |
N.Hà,
D.Hà
|
Ngày
28 tháng 10 năm 2011
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
Trường ĐHSP Hà
Nội 2
LỊCH THI K34 CỬ NHÂN HỌC KỲ 1
KHOA
TOÁN Năm học: 2011- 2012
(Số phòng thi: 2)
TT
|
MÔN
THI
|
LẦN
THI
|
THỜI
GIAN
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
CÁN
BỘ COI THI
|
|
Giải tích số
|
1
|
9h30, thứ 3
27.12. 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng, Tuyên,
H.Tuấn, Q.Tuấn
|
|
Thống kê
|
1
|
9h30, thứ 6
30.12. 2011
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Dũng, Tiến,
Tước, Lộc
|
3
|
Chuyên đề 1
|
1
|
13h30,thứ 4
4. 1 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Kiên, Luyến,
Thắng, Q.Tuấn
|
4
|
LT tối ưu
& HT
|
1
|
13h30, thứ 6
6. 1 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Tâm, Thúy,
Tâm, Nghị
|
5
|
Chuyên đề 2
|
1
|
9h30, thứ 2
9. 1 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Tâm, Hưng,
Cường, Kiên
|
6
|
Giải tích hàm
|
1
|
9h30, thứ 5
12. 1 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Thắng, Hào,
T.Bằng, Q.Tuấn
|
7
|
Giải tích số
|
2
|
9h30,thứ 2
16. 4 . 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Hùng, H.Tuấn
|
8
|
Thống kê
|
2
|
9h30, thứ 4
18 . 4. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Dũng, Tước
|
9
|
Chuyên đề 1
|
2
|
9h30, thứ 6
20 . 4. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
|
10
|
Giải tích hàm
|
2
|
9h30, thứ 2
23 . 4. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
Thắng, Q.Tuấn
|
11
|
LT tối ưu
& HT
|
2
|
9h30, thứ 4
25 . 4. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
N.Tâm, Dũng
|
12
|
Chuyên đề 2
|
2
|
9h30, thứ 6
27 . 4. 2012
|
GĐ
A
tầng
2,3
|
|
Ngày 28 tháng 10 năm 2011
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
Trường ĐHSP
Hà Nội 2
LỊCH
THI K36 HỌC KÌ 1
KHOA
TOÁN
Năm
học: 2011- 2012
TT
|
MÔN
THI
|
LẦN
THI
|
THỜI
GIAN
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
CÁN
BỘ COI THI
|
1
|
Tâm lý 2
|
1
|
7h30, thứ 3
3.1. 2012
|
Nhóm 3:
A11-A15, B21- B44
|
Hưng, Kiên,
Lộc, Nga
|
|
Tâm lý 2
|
1
|
9h30, thứ 3
3.1. 2012
|
Nhóm 4: C11 -
C45
|
Hưng, Kiên,
Lộc, Nga
|
2
|
LLCT 2
|
1
|
7h30, thứ 5
5.1. 2012
|
Nhóm 5:
A11-A15, B21- B44
|
Hoa, D.Hà,
Tâm, Nghị
|
|
LLCT 2
|
1
|
9h30, thứ 5
5.1. 2012
|
Nhóm 6: C11 -
C45
|
Hoa, D.Hà,
Tâm, Nghị
|
3
|
Anh văn 1
|
1
|
7h30, thứ 2
9.1. 2012
|
Nhóm 7:
A11-A15, B21- B44
|
Dũng, Tước,
Thúy, Tuyên
|
|
Anh văn 1
|
1
|
9h30, thứ 2
9.1. 2012
|
Nhóm 8: C11-C45
|
Dũng, Tước,
Thúy, Tuyên
|
4
|
TCC4 (GT3)
|
1
|
7h30, thứ 4
11.1. 2012
|
C11- C45
|
Hào, Q.Tuấn,
H.Tuấn, Tuyên
|
5
|
Giáo dục 1
|
1
|
7h30, thứ 6
13.1. 2012
|
Nhóm 9:
A11-A15, B21- B44
|
Tâm, Nghị,
Thúy, Kiên, Lộc
|
|
Giáo dục 1
|
1
|
9h30, thứ 6
13.1. 2012
|
Nhóm 10: C11 -
C45
|
Tâm, Nghị,
Thúy, Kiên, Lộc
|
6
|
Số học
|
1
|
9h30, thứ 2
6. 2. 2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
N.Bình,
Nga, Hưng, Kiên, Luyến, Lộc,Tâm, Hùng, Thắng, Hào, T.Bằng, H.Tuấn, Q.Tuấn,
Tuyên
|
7
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
7h30, thứ 3
7. 2. 2012
|
C11-C45, B22
|
Tâm, Nghị,
Kiên, Lộc
|
8
|
QHTT
|
1
|
13h30,thứ 4
8. 2. 2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
Tước, Tiến,
Dũng, N.Bình,
Nga, Hưng, Kiên, Luyến, Lộc, Thúy, Vạn, B.Bình, Tâm, Nghị
|
9
|
Thể dục K36AB
|
1
|
7h30, thứ 5
9.2.2012
|
SVĐ KTX S1
|
|
|
Thể dục K36C,
CN
|
|
13h30,thứ 5
9. 2 .2012
|
SVĐ KTX S1
|
|
10
|
Giải tích 4
|
1
|
13h30,thứ 6
10.2.2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
Hùng,
Thắng, Hào, T.Bằng, H.Tuấn, Q.Tuấn, Tuyên, N.Hà, D.Hà, Hoa, Tước, Dũng, Tiến,
Thúy
|
11
|
Tâm lý 2
|
2
|
13h30,thứ 2
13.2.2012
|
|
|
12
|
LLCT 2
|
2
|
13h30,thứ 3
14.2.2012
|
|
|
13
|
Anh văn 1
|
2
|
13h30,thứ 4
15.2.2012
|
|
|
14
|
TCC 4 (GT3)
|
2
|
13h30,thứ 5
16.2.2012
|
|
|
15
|
Giáo dục 1
|
2
|
13h30,thứ 6
17.2.2012
|
|
|
16
|
Cơ lý thuyết
|
2
|
13h30,thứ 2
20.2.2012
|
|
|
17
|
Số học
|
2
|
9h30, thứ 3
21.2.2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
Luyến, Kiên
|
18
|
QHTT
|
2
|
9h30, thứ 4
22.2.2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
Tước, Dũng
|
19
|
Thể dục
|
2
|
7h,thứ 5
23.2.2012
|
SVĐ KTX S1
|
|
20
|
Giải tích 4
|
2
|
9h30, thứ 6
24.2.2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
Hào, T.Bằng
|
Ngày
28 tháng 10 năm 2011
BAN
CHỦ NHIỆM KHOA
Trường ĐHSP
Hà Nội 2
LỊCH
THI K37 HỌC KÌ 1
KHOA
TOÁN Năm học: 2011- 2012
TT
|
MÔN
THI
|
LẦN
THI
|
THỜI
GIAN
|
ĐỊA
ĐIỂM
|
CÁN
BỘ COI THI
|
1
|
Thể
dục K37AB
|
1
|
7h30, Thứ 3
3.1.2012
|
SVĐ
KTX S1
|
|
|
Thể
dục K37C,CN
|
1
|
13h30, Thứ 3
3.1. 2012
|
SVĐ
KTX S1
|
|
2
|
Tiếng
Việt TH
|
1
|
9h30, Thứ 4
4.1. 2012
|
C11-
C45,
B21-
B34
|
N.Hà,
D.Hà, Hoa, Kiên, Lộc, Nga, Luyến, Hưng
(Cán bộ coi thi cả 2
ca)
|
3
|
Nhập
môn KHGT
|
1
|
9h30, thứ 6
6.1. 2012
|
C11-
C45,
B21-
B34
|
Thúy,
Nghị, Tâm, Dũng, Tiến, Tước, Hào, Q.Tuấn
(Cán bộ coi thi cả 2
ca)
|
4
|
Môi
trường và con người
|
1
|
9h30, thứ 3
10.1. 2012
|
C11-
C45,
B21-
B34
|
Kiên,
Lộc, H.Tuấn, Q.Tuấn, Tuyên, T.Bằng, Tâm, Nghị
(Cán bộ coi thi cả 2
ca)
|
5
|
TCC1(ĐSTT1)
|
1
|
7h30, thứ 5
12. 1. 2012
|
C11-
C45
|
Tâm,
Nghị, Thúy, Trường, Vạn
(Cán bộ coi thi cả 2
ca)
|
6
|
Tập
hợp lôgic
|
1
|
13h30, thứ 2
6. 2. 2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
N.Bình,
Nga, Hưng, Kiên, Luyến, Lộc, N.Hà, D.Hà, Hoa, Tâm, Nghị, Thúy, Hùng, Thắng
|
7
|
TCC2
(GT1)
|
1
|
7h30, thứ 5
9. 2. 2012
|
C11-
C45
|
T.Bằng,
H.Tuấn, Q.Tuấn, Tuyên, Hào
|
8
|
Tập
hợp lôgic
|
2
|
9h30, thứ 5
16. 2.2012
|
GĐ
A tầng 2,3
|
Kiên,
Luyến
|
9
|
TCC
1 (ĐSTT 1)
|
2
|
13h30, thứ 2
20. 2. 2012
|
|
|
10
|
Tiếng
Việt TH
|
2
|
13h30, thứ 3
21. 2. 2012
|
|
|
11
|
Nhập
môn KHGT
|
2
|
13h30, thứ 4
22. 2. 2012
|
|
|
12
|
Môi
trường và con người
|
2
|
13h30, thứ 5
23. 2. 2012
|
|
|
13
|
TCC2
(GT1)
|
2
|
13h30, thứ 6
24. 2. 2012
|
|
|
14
|
Thể
dục
|
2
|
7h,T7,CN
3,4. 3. 2012
|
SVĐ
KTX S1
|
|
Ngày 28 tháng 10 năm 2011
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
LỊCH thi
häc K× 1 (2011 - 2012)
KHOA TOÁN
Thßi
gian
|
S¸ng
(7h30)
|
S¸ng
(9h30)
|
ChiÒu(
13h30)
|
12.12.11, T2
|
|
Đường lối
CM của Đảng K35(SP,CN)
|
|
13.12.11, T3
|
|
|
|
14.12.11, T4
|
|
|
PPNCKH K35CN
|
15.12.11, T5
|
|
LLDH 1
K35SP
|
|
16.12.11, T6
|
|
|
Độ đo
K35CN
|
19.12.11, T2
|
|
Lý thuyết
trường K35SP
|
VĐT &
LTT K35CN
|
20.12.11, T3
|
Thể dục
K35ABC
|
|
Thể dục
K35DEG
|
21.12.11, T4
|
|
|
Thể dục
K35CN
|
22.12.11, T5
|
|
|
|
23.12.11, T6
|
|
PTVP K35SP
|
Số học
35CN
|
26.12.11, T2
|
|
Độ đo
K35SP
|
PTVP K35CN
|
27.12.11, T3
|
|
Giải tích
số K34CN
|
PPNC KH
K34SP
|
28.12.11, T4
|
|
|
Tối ưu hóa
TH K35CN
|
29.12.11, T5
|
|
Hình xạ
ảnh K35SP
|
|
30.12.11, T6
|
|
Thống kê
K34CN
|
Đại sơ cấp
K34SP, HXA K35CN
|
2.1.12, T2
|
Nghỉ bù
tết dương lịch
|
Nghỉ bù
tết dương lịch
|
Nghỉ bù
tết dương lịch
|
3.1.12, T3
|
Tâm lý 2
K36 nhóm 3(A11-A15, B21-B44)
Thể dục
K37AB
|
Tâm lý 2
K36 nhóm 4 (C11-C45)
|
Hình sơ
cấp K34SP
Thể dục
K37C, CN
|
4.1.12, T4
|
|
TiếngViệt
thực hành K37(C11-C45, B21- B34)
|
Chuyên đề
1 K34CN
|
5.1.12, T5
|
LLCT 2 K36
nhóm 5 (A11-A15, B21- B44)
|
LLCT 2 K36
nhóm 6 (C11-C45)
|
|
6.1.12, T6
|
|
Nhập môn
KHGT K37(C11-C45, B21- B34)
|
LLDH 3
K34SP
Lý thuyết tối
ưu &HT K34CN
|
9.1.12, T2
|
Anh văn 1
K36 nhóm 7 (A11-A15, B21- B44)
|
Anh văn 1
K36 nhóm 8 (C11-C45),
Chuyên đề
2 K34CN
|
Giải tích
hàm K34SP
|
10.1.12, T3
|
|
Môi trường
và con người K37 (C11-C45, B21- B34)
|
|
11.1.12, T4
|
TCC4(GT3)
K36 (C11-C45)
|
|
|
12.1.12, T5
|
TCC1
(ĐSTT1) K37 (C11-C45) ƯDCNTT
K34SP
|
Giải tích
hàm K34CN
|
|
13.1.12, T6
|
Giáo dục 1
K36 nhóm 9
(A11-A15,
B21- B44)
|
Giáo dục 1
K36 nhóm 10 (C11-C45)
|
|
6.2.12, T2
|
|
Số học K36
|
Tập hợp
lôgic K37
|
7.2.12, T3
|
Cơ lý
thuyết K36 (C11- C45, B22)
|
PPNCKH
K34SP, K35CN V2
|
LLDH 1
K35SP V2
|
8.2.12, T4
|
|
ĐSC K34SP
V2
|
Đường lối
CM của Đảng K35V2
QHTT K36
|
9.2.12, T5
|
TCC2 (GT1)
K37 (C11- C45)
Thể dục
K36AB
|
Độ đo
K35CN V2
|
Thể dục
K36C, CN
Lý thuyết
trường K35SP V2
|
10.2.12, T6
|
|
Hình sơ
cấp K34SP V2
|
Giải tích
4 K36
|
13.2.12, T2
|
|
LLDH 3
K34SP V2,
VĐT<T K35CN V2
|
Tâm lý 2
K36V2
PTVP K35SP
V2
|
14.2.12, T3
|
|
Số học
K35CN V2
|
LLCT 2
K36V2
|
15.2.12, T4
|
|
GTH K34SP
V2
PTVP K35CN
V2
|
Anh văn 1
K36V2
Độ đo
K35SP V2
|
16.2.12, T5
|
Thể dục
K35 V2
|
THLG K37V2
Tối ưu hóa
TH K35CN V2
|
TCC4 (GT3)
K36V2
|
17.2.12, T6
|
|
ƯDCNTT
K34SP V2
HXA K35CN
V2
|
Giáo dục 1
K36V2,
HXA K35SP
V2
|
20.2.12, T2
|
|
|
Cơ lý
thuyết K36V2,
TCC1 (§STT1) K37 V2
|
21.2.12, T3
|
|
Số học
K36V2
|
Tiếng việt
TH K37V2
|
22.2.12, T4
|
|
QHTT K36V2
|
Nhập môn
KHGT K37V2
|
23.2.12, T5
|
Thể dục
K36V2
|
|
Môi trường
& con người K37V2
|
24.2.12, T6
|
|
Giải tích
4 K36V2
|
TCC2(GT1)
K37V2
|
3.3.12, T7
|
Thể dục
K37V2
|
|
|
4.3.12, CN
|
Thể dục
K37V2
|
|
|
16.4.12, T2
|
|
Giải tích
số K34CN V2
|
|
17.4.12, T3
|
|
|
|
18.4.12, T4
|
|
Thống kê
K34CN V2
|
|
19.4.12, T5
|
|
|
|
20.4.12, T6
|
|
Chuyên đề
1 K34CN V2
|
|
23.4.12, T2
|
|
Giải tích
hàm K34CN V2
|
|
24.4.12, T3
|
|
|
|
25.4.12, T4
|
|
LT Tối ưu
và HT K34CN V2
|
|
26.4.12,T5
|
|
|
|
27.4.12,T6
|
|
Chuyên đề
2 K34CN V2
|
|