Chi tiết

Lịch thi học kỳ 1 năm học 2011-2012 của khoa Vật lý

              Tr­­ường ĐHSP Hà Nội 2

              KHOA VẬT LÝ                            

 

LỊCH THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2011 – 2012

 Thứ, Ngày

tháng

Lần thi

Ca 1 (7h30)

Ca 2(9h30)

Ca 3(13h30)

T2

12.12.2011

1

 

ĐLCM K35

 

T3

13.12.2011

1

 

 

 

T4

14.12.2011

1

PPNCKH (35CN)

 

 

T5

15.12.2011

1

 

 

 

T6

16.12.2011

1

PPDH1(35SP), CHLT1 (35CN)

 

 

T7

17.12.2011

1

 

 

 

CN

18.12.2011

1

 

 

 

T2

19.12.2011

1

NKT (35SP), KTĐTử(35KT), ĐĐLH1 (35CN)

 

 

T3

20.12.2011

1

 

 

 

T4

21.12.2011

1

 

 

 

T5

22.12.2011

1

Cơ Lý thuyết(35SP), Ô tô (35KT), Điện tử học (35CN)

 

 

T6

23.12.2011

1

Thể dục (35CN)

 

Thể dục (35SP, KT)

T7

24.12.2011

1

 

 

 

CN

25.12.2011

1

 

 

 

T2

26.12.2011

1

CH lượng tử1(34SP), PPCN11(34KT)

CNH1(2 LTT ,Phân tích phổ (34CN)

CHLTử 2(35CN) ,VLN Tử (35SP, KT)

 

T3

27.12.2011

1

 

 

 

T4

28.12.2011

1

CSĐKTĐ(34KT), TĐ Hóa (34CN)

ĐĐLH2(35CN),

ĐTTT(35SP)

 

T5

29.12.2011

1

VL Thống kê 1 (34SP)

KT Điện (35KT)

 

 

T6

30.12.2011

1

CNH2 (CHLT Tương đối tính, VLHN& ứng dụng, Từ học và siêu dẫn )(34CN), PT Dạy học(34KT), Dao động sóng (35SP), VL Notron & Lò phản ứng (35CN)

T3

03.01.2012

1

Tâm lý (K36)

 

Tâm lý (K36)

 

VLCR (34SP), PPCN12(34(KT),

CĐ (KT Lạnh, CT nhiên liệu )(34CN)

T4

04.01.2012

1

Tiếng việt TH(37)

 

KT Nhiệt (36)

T5

5.01.2012

1

Lý luận chính trị 2 (36), Cơ học lượng tử 2 (34SP)

Lý luận chính trị 2 (36) ,

 

T6

6.01.2012

1

Nhập môn KHGT (37), TD (36)

 

TD (36)

TD (36), CDD1 (34KT), CNH3 (2LT Nhóm, VLCR) (34CN), TD (36)

T7

7.01.2012

1

 

 

 

CN

8.01.2012

1

 

 

 

T2

09.01.2012

1

Ngoại ngữ (36)

Ngoại ngữ (36)

Chuyên đề (34SP), KT Nhiệt (34CN)

Hình họa (37SPK)

T3

10.01.2012

1

Môi trường & CN (37)

 

 

T4

11.01.2012

1

Toán CCA4(36), CĐ(PTCB của VL, CHLT...)(34CN),

 

CĐ 2( 34KT)

T5

12.01.2012

1

Toán CCA1 (37), Vật lý thống kê 2 (34SP)

 

 

T6

13.01.2012

1

GDH(36), CNH4 (2 HCB, Dụng cụ bán dẫn) (34CN)

GDH(36),

 

T3

07.02.2012

1,2

Cơ lý thuyết (36)

 

CH lượng tử(34SP), PPCN11(34KT)

PPDH1(35SP), PPCN (35KT), CHLT1 (35CN)

T4

08.02.2012

1,2

Cơ đại cương 1(37),

Điện và từ (36SP, CN) GCKL (36KT)

ĐLCM (35)

T5

09.02.2012

1,2

Toán CCA2 (37), ĐĐLH1 (35CN)

 

 

T6

10.02.2012

1,2

Hóa đại cương (37),

VL Thống kê 1 (34SP)

Hàm biến phức (36SP,CN)

NKT (35SP), KT Điện tử (35KT)

CSĐKTĐ(34KT),

T2

13.02.2012

2

ĐTTT(35SP), CHLTử 2(35CN)

PT Dạy học(34KT)

Chuyên đề (34SP),

 

Tâm lý 2 (36)

T3

14.02.2012

2

Cơ Lý thuyết(35SP),Ô tô(35KT), Điện tử học (35CN), Vật lý thống kê 2 (34SP)

 

LLCT 2 (36)

T4

15.02.2012

2

VLN Tử (35SP, KT)

ĐĐLH2(35CN), KT Điện (35KT)

 

Ngoại ngữ (36)

T5

16.02.2012

2

TD (35)

Cơ học lượng tử 2 (34SP)

 

Toán CCA4 (36)

T6

17.02.2012

2

Dao động sóng (35SP), VL Notron & Lò phản ứng (35CN)

 

GDH (36)

T2

20.02.2012

2

 

 

Cơ lý thuyết (36), TCCA1 (37)

T3

21.02.2012

2

 

 

Tiếng việt thực hành (37)

T4

22.02.2012

2

 

 

Nhập mụn KH giao tiếp (37)

T5

23.02.2012

2

TD (36)

 

Môi trường & con người (37)

T6

24.02.2012

2

 

 

TCCA2 (37)

T2

16.04.2012

2

CNH1(2 LTT ,Phân tích phổ (34CN)

 

 

T3

17.04.2012

2

 TĐ Hóa (34CN)

 

 

 

T4

18.04.2012

2

 

 

 

T5

19.04.2012

2

CNH2 (34CN),

 

 

 

T6

20.04.2012

2

 

 

 

T2

16.04.2012

 

2

 

 

 

T3

17.04.2012

2

CNH4 (2 HCB, Dụng cụ bán dẫn) (34CN)

 

 

T4

18.04.2012

2

CĐ(PTCB của VL, CHLT...)(34CN)

 

 

 







                                                                                                                            Hà Nội, ngày 28 tháng10  năm  2011             

                 Tr­ưởng khoa  

 

 

 

             TS. Nguyễn Thế Khôi

 

 

 

 

 

 

 

 Tr­ường ĐHSP Hà Nội 2

      Khoa Vật lý                            

LỊCH THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2011 – 2012

                                                  Lần 1

Thời gian thi

Khối

Lớp

Tên học phần

Địa điểm

Hình thức thi

Cán bộ coi thi

9h30, T2,12.12.2011

35

ABCD

Đường lối cách mạng của Đảng

C21, C22, C23, C24, B32

Viết

 

7h30, T4,14.12.2011

35

D

Phương pháp NCKH

 

Viết

Thủy, Đ.Phương, T.Ba

7h30, T6,16.12.2011

35

AB

Phương pháp dạy học VL 1

C12, C13, C14

Viết

N.Dũng, Thủy, N.Dương, Đ.Phương,   Vương, T.Ba

9h30, T6,16.12.2011

35

 

C

D

Phương pháp dạy học CN

Cơ học lượng tử 1

C12, C13, C14

Viết

 

N.Dũng, Thủy, N.Dương, Đ.Phương,   Vương, T.Ba

7h30, T2,19.12.2011

35

AB

C

D

Nhiệt KT& ĐC ĐT

KT Điện tử

Điện động lực học 1

C21, C22, C23,

C12

C24

Viết

Viết

N.Dương, Thủy, Đ.Phương, Khanh, Thông, Vương,  Huy, Tuấn

K.Thanh, Thảo

7h30, T5,22.12.2011

35

AB

C

D

Cơ lý thuyết

Ô tô

Điện tử học

C23,

C22

C13, C14

Viết

H.Loan, Hạnh, Lan, Vương

M.Lâm, N.Dương

Khanh, Thủy, Đ.Phương, Tuấn

7h00, T6,23.12.2011

35

D

Thể dục

 

 

 

13h00, T6,23.12.2011

35

ABC

Thể dục

 

 

 

7h30, T2,26.12.2011

34

AB

C

 

D

Cơ học lượng tử 1

PPDHCN11

 

CNH1(2LT Trường, PT Phổ)

C21, C22, C23, C24,

B32

 

C13, C14

Viết

Viết

 

 

 Lan, Vương, Quynh, Thủy, Đ.Phương, N.Dũng, Tuấn, Thông, Khanh. Thụ, N.Hựng, Huấn

K.Thanh, Thảo, Tình

9h30, T2,26.12.2011

35

ABC

D

Vật lý nguyên tử

Cơ học lượng tử 2

C21, C22, C23, C24

B32

Viết

 Lan, Vương, Quynh, Thủy, Đ.Phương, N.Dũng, Tuấn, Thông, Khanh. Thụ, N.Hựng, Huấn

7h30, T4,28.12.2011

34

 

35

C

D

D

Cơ sở ĐK tự động

Tự động hóa

Điện động lực học 2

C21, C22

 C23, C24

C13

Viết

Viết

Khanh, Lan, Vương, Thủy, Đ.Phương, Quyết, Huấn, N.Dương

K.Thanh, Thảo

9h30, T4,28.12.2011

35

AB

Điện tử tương tự

C21, C22, C23,

Viết

 Khanh, Vương, Thủy, Đ.Phương,  Huấn, N.Dương

7h30, T5,29.12.2011

34

35

AB

C

Vật lý thống kê 1

Kỹ thuật điện

C22

K.Thanh, Lan, Quynh, Thảo

Quang, M. Lâm

7h30, T6,30.12.2011

34

 

 

35

C

D

 

AB

D

Phương tiện DH

CNH2 (CHLTử TĐT , VLHN, Từ học).

Dao động sóng

VL Nơtron

C12

C21, C22

 

C13

C23, C24

Viết

 

Viết

M.Lâm, Giảng

Quynh, Lan, Đ.Phương, Thủy

 

Quyết, H.Hùng, Trọng, Huấn

N.Dương, Vương, Thảo, Thông

7h30, T3,03.1.2012

36

 

ABCD

 

Tâm lý

 

Từ phòng:

A1.1 đến A1.5

 B2.1  đến B4.4 

Viết

Tuệ

9h30, T3,03.1.2012

36

ABCD

Tâm lý

Từ phòng:

C11 đến C4.5

Viết

Tuệ

13h30, T3,03.1.2012

34

AB

 

D

Vật lý chất rắn

 

CĐề (Chu trình nhiên liệu)

C21, C22, C23, C24

 

C13

Viết

 

N.Dũng, N.Dương, Thủy, Vương, Khanh, Thảo,  Đ.Phương, Tuệ

K.Thanh, Lan

15h30, T3,03.1.2012

34

C

D

PP CN 12

CĐề (KT Lạnh)

C23, C24

C22

 

N.Dũng, N.Dương, Thủy, Vương, Tuệ   Đ.Phương,

 

7h30, T4,04.1.2012

37

 

Tiếng việt thực hành

Từ phòng :

A1.1 đến A3.6

B2.1 đến B4.4 & C1.1

 

Tuệ

13h30, T4,04.1.2012

36

ABCD

Kỹ thuật nhiệt

C21, C22, C23, C24, C13, C14

Viết

N.Dương, Vương, Thủy, Khanh, Thông, Đ.Phương, Lan, Huấn, N.Hùng, Quyết, Tuệ

7h30, T5,05.1.2012

36

 

 

34

 

Lý luận chính trị 2

 

 

Cơ lượng tử 2

Từ phòng:

A1.1 đến A1.5

 B2.1  đến B4.4 

Viết

 

 

 

 

 

Hoa, H.Loan, Lan, Thảo

9h30, T5,05.1.2012

36

 

Lý luận chính trị 2

Từ phòng:

C11 đến C4.5

Viết

 

7h30, T6,06.1.2012

37

 

 

36

 

 

 

AB

Nhập môn khoa học giao tiếp

 

 

Thể dục

Từ phòng :

A1.1 đến A3.6

B2.1 đến B4.4 & C1.1

KTX S1

Viết

 

 

 

 

 

 

 

13h30, T6,06.1.2012

34

 

36

D

C

CD

CNH3 (2LT Nhóm, VLCR)

Chuyên đề 1

Thể dục

C21, C22, C23, C24

 

KTX S1

Viết

Viết

 

Vương, Thủy, N.Dương, Đ.Phương, Khanh,

7h30, T2,09.1.2012

36

 

Ngoại ngữ

Từ phòng:

A1.1 đến A1.5

 B2.1  đến B4.4 

Viết

 

9h30, T2,09.1.2012

36

 

Ngoại ngữ

Từ phòng:

C11 đến C4.5

Viết

 

13h30, T2,09.1.2012

34

 

37

AB

D

C

Chuyên đề (5 CĐ)

Kỹ thuật nhiệt

Hình họa

C21, C22, C23, C24, C12, C13, C14

Viết

K.Thanh, H.Loan, Lan, Vương, N.Dũng, Thảo, Thủy, N.Dương, Đ.Phương, N.Hùng

 

7h30, T3,10.1.2012

37

 

 

 

 

 

 

Môi trường và con người

 

 

Từ phòng :

A1.1 đến A3.6

B2.1 đến B4.4 & C1.1

Viết

 

7h30, T4,11.1.2012

36

 

Toán CCA4

Từ phòng:

C11 đến C4.5

Viết

 

13h30, T4,11.1.2012

34

C

D

C Đề 2

CĐề (PT cơ bản của VL, CHLT)

C13, C14

C22, C23

Viết

 

K.Thanh, H.Loan, Lan, Vương

7h30, T5,12.1.2012

34

37

 

AB

Vật lý thống kê 2

Toán CCA1

B32

Từ phòng:

C11 đến C4.5

Viết

K.Thanh, Lan, Quynh, Thảo

7h30, T6,13.1.2012

34

36

 

 

D

 

CNH4 (2 HCB, DC bán dẫn)

Giáo dục

 

B32, C17

Từ phòng:

A1.1 đến A1.5

 B2.1  đến B4.4 

Viết

H.Loan, Thảo,

9h30, T6,13.1.2012

36

 

Giáo dục

 

Từ phòng:

C11 đến C4.5

 

 

7h30, T3,07.02.2012

36

 

Cơ lý thuyết

Từ phòng:

C11 đến C4.5 &B2.2

Viết

 

7h30, T4,08.02.2012

37

 

Cơ đại cương 1

 

C21, C22, C23, C24, C12, C13, C14, B32

Viết

Quyết, H.Hùng, Huấn, Thủy, Thụ, Vương, Lan, Khanh, Đ.Phương, N.Dương,  Thông, N.Hùng

9h30, T4,08.02.2012

36

ABD

C

Điện và từ

Gia công kim loại

 

 

 

Quyết, H.Hùng, Huấn, Thủy, Thụ, Vương, Lan, Khanh, Đ.Phương, N.Dương,  Thông, N.Hùng

7h30, T5,09.02.2012

37

 

Toán CCA2

Từ phòng:

C11 đến C4.5

Viết

 

7h30, T6,10.02.2012

37

 

Hóa đại cương

C21, C22, C23, C24, C12, C13, C14, B32

Viết

 

9h30, T6,10.02.2012

36

ABD

Hàm biến phức

C21, C22, C23, C24

C13, C14

 

Viết

 

7h30, T7,18.02.2012

37

E

Thể dục

 

 

 

13h30, T7,18.02.2012

37

AB

Thể dục

 

 

 

7h30, CN,19.2.2012

37

CD

Thể dục

 

 

 

Hà Nội, ngày 28  tháng 11  năm  2011             

          Trưởng khoa

 

 

      

  TS. Nguyễn Thế Khôi

                           

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tr­ường ĐHSP Hà Nội 2

     Khoa Vật lý                         

LỊCH THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2010 – 2011

                                                  Lần 2

Thời gian thi

Khối

Lớp

Tên học phần

Địa điểm

Hình thức thi

 

13h30, T3,06.02.2012

34

 

35

AB

C

D

Cơ học lượng tử 1

PPDH Cụng nghệ 11

Cơ học lượng tử 1

 

 

 

13h30, T4,07.02.2012

35

 

Đường lối CM

 

 

 

7h30, T5,09.02.2012

34

AB

Vật lý thống kờ 1

 

 

 

7h30, T6,10.02.2012

35

D

Điện động lực học 1

 

 

 

13h30, T6,10.02.2012

35

 

34

AB

C

C

Nhiệt KT& ĐCĐT

 KT Điện tử

Cơ sở ĐK Tự động

 

 

 

7h30, T2,13.02.2012

35

 

35

34

 

AB

C

D

AB

C

Điện tử tương tự

KT Điện

Cơ lượng tử 2

Chuyên đề

Phương tiện dạy học

 

 

 

13h30, T2,13.02.2012

36

 

Tâm lý

 

 

 

7h30, T3,14.02.2012

35

 

 

34

AB

C

D

AB

Cơ lý thuyết

ễ tụ

Điện tử học

Vật lý thống kờ

 

 

 

13h30, T3,14.02.2012

36

 

Lý luận chớnh trị 2

 

 

 

7h30, T4,15.02.2012

35

ABC

D

Vật lý nguyờn tử

Điện động lực học 2

 

 

 

13h30, T4,15.02.2012

36

 

Ngoại ngữ

 

 

 

7h00, T5,16.02.2012

35

 

Thể dục

 

 

 

7h30, T5,16.02.2012

34

 

AB

Cơ học lượng tử 2

 

 

 

 

13h30, T5,16.02.2012

36

 

Toán CCA4

 

 

 

7h30, T6,17.02.2012

35

AB

Dao động súng

VLNortron & lũ phản ứng

 

 

 

13h30, T6,17.02.2012

36

 

Giáo dục

 

 

 

 

13h30, T2,20.02.2012

36

37

 

Cơ lý thuyết

Toán CCA1

 

 

 

13h30, T3,21.02.2012

37

 

Tiếng việt thực hành

 

 

 

13h30, T4,22.02.2012

37

 

Nhập mụn khoa học GT

 

 

 

7h00, T5,23.02.2012

36

 

Thể dục

 

 

 

13h30, T5,23.02.2012

37

 

Môi trường và con người

 

 

 

13h30, T6,24.02.2012

37

 

Toán CCA2

 

 

 

7h00, T7,03.03.2012

37

 

Thể dục

 

 

 

7h00, CN,04.03.2012

37

 

Thể dục

 

 

 

7h30, T2,16.04.2012

34

D

Tự động húa

 

 

 

7h30, T3,17.04.2012

34

D

CNH1(Lý thuyết trường, Phõn tớch phổ)

 

 

 

7h30, T4,18.04.2012

34

D

Kỹ thuật nhiệt

 

 

 

7h30, T5,19.04.2012

34

D

CĐề( Chu trỡnh nhiờn liệu và kỹ thuật lạnh)

 

 

 

7h30, T3,23.04.2012

34

D

CNH2 (CHLTử TĐT , VLHN, Từ học).

 

 

 

7h30, T4,24.04.2012

34

D

CĐề (PT cơ bản của VL, CHLT)

 

 

 

7h30, T5,25.04.2012

34

D

CNH4 (2 HCB, DC bán dẫn)

 

 

 

 

7h30, T5,26.04.2012

34

D

CNH3 (2LT Nhóm, VLCR)

 

 

 

 

Hà Nội, ngày 25   tháng  11    năm  2010             

                 Trưởng khoa

 

         TS. Nguyễn Thế Khôi

       

 

 

Các thông báo khác
Thông báo hủy lớp học phần (08/20/2020 12:55:54)