Thời gian thi
|
Khối
|
Lớp
|
Tên học phần
|
Địa điểm
|
Hình thức thi
|
Cán bộ coi thi
|
9h30,
T2,12.12.2011
|
35
|
ABCD
|
Đường lối cách mạng của Đảng
|
C21, C22, C23, C24, B32
|
Viết
|
|
7h30,
T4,14.12.2011
|
35
|
D
|
Phương pháp
NCKH
|
|
Viết
|
Thủy, Đ.Phương, T.Ba
|
7h30,
T6,16.12.2011
|
35
|
AB
|
Phương pháp dạy học VL 1
|
C12, C13, C14
|
Viết
|
N.Dũng, Thủy, N.Dương,
Đ.Phương, Vương, T.Ba
|
9h30,
T6,16.12.2011
|
35
|
C
D
|
Phương pháp dạy học CN
Cơ học lượng tử 1
|
C12, C13, C14
|
Viết
|
N.Dũng, Thủy, N.Dương,
Đ.Phương, Vương, T.Ba
|
7h30,
T2,19.12.2011
|
35
|
AB
C
D
|
Nhiệt KT& ĐC ĐT
KT Điện tử
Điện động lực học 1
|
C21, C22, C23,
C12
C24
|
Viết
Viết
VĐ
|
N.Dương, Thủy, Đ.Phương, Khanh,
Thông, Vương, Huy, Tuấn
K.Thanh, Thảo
|
7h30,
T5,22.12.2011
|
35
|
AB
C
D
|
Cơ lý thuyết
Ô tô
Điện tử học
|
C23,
C22
C13, C14
|
VĐ
VĐ
Viết
|
H.Loan, Hạnh, Lan, Vương
M.Lâm, N.Dương
Khanh, Thủy, Đ.Phương, Tuấn
|
7h00,
T6,23.12.2011
|
35
|
D
|
Thể dục
|
|
|
|
13h00,
T6,23.12.2011
|
35
|
ABC
|
Thể dục
|
|
|
|
7h30,
T2,26.12.2011
|
34
|
AB
C
D
|
Cơ học lượng tử 1
PPDHCN11
CNH1(2LT Trường, PT Phổ)
|
C21, C22, C23, C24,
B32
C13, C14
|
Viết
Viết
VĐ
|
Lan, Vương, Quynh, Thủy, Đ.Phương, N.Dũng,
Tuấn, Thông, Khanh. Thụ, N.Hựng, Huấn
K.Thanh, Thảo, Tình
|
9h30,
T2,26.12.2011
|
35
|
ABC
D
|
Vật lý nguyên tử
Cơ học lượng tử 2
|
C21, C22, C23, C24
B32
|
Viết
|
Lan, Vương, Quynh, Thủy, Đ.Phương, N.Dũng,
Tuấn, Thông, Khanh. Thụ, N.Hựng, Huấn
|
7h30,
T4,28.12.2011
|
34
35
|
C
D
D
|
Cơ sở ĐK tự động
Tự động hóa
Điện động lực học 2
|
C21, C22
C23, C24
C13
|
Viết
Viết
VĐ
|
Khanh, Lan, Vương, Thủy, Đ.Phương,
Quyết, Huấn, N.Dương
K.Thanh, Thảo
|
9h30,
T4,28.12.2011
|
35
|
AB
|
Điện tử tương tự
|
C21, C22, C23,
|
Viết
|
Khanh, Vương, Thủy, Đ.Phương, Huấn, N.Dương
|
7h30,
T5,29.12.2011
|
34
35
|
AB
C
|
Vật lý thống kê 1
Kỹ thuật điện
|
C22
|
VĐ
VĐ
|
K.Thanh, Lan, Quynh, Thảo
Quang, M. Lâm
|
7h30,
T6,30.12.2011
|
34
35
|
C
D
AB
D
|
Phương tiện DH
CNH2 (CHLTử TĐT , VLHN, Từ học).
Dao động sóng
VL Nơtron
|
C12
C21, C22
C13
C23, C24
|
VĐ
Viết
VĐ
Viết
|
M.Lâm, Giảng
Quynh, Lan, Đ.Phương, Thủy
Quyết, H.Hùng, Trọng, Huấn
N.Dương, Vương, Thảo, Thông
|
7h30,
T3,03.1.2012
|
36
|
ABCD
|
Tâm lý
|
Từ phòng:
A1.1 đến A1.5
B2.1
đến B4.4
|
Viết
|
Tuệ
|
9h30,
T3,03.1.2012
|
36
|
ABCD
|
Tâm lý
|
Từ phòng:
C11 đến C4.5
|
Viết
|
Tuệ
|
13h30,
T3,03.1.2012
|
34
|
AB
D
|
Vật lý chất rắn
CĐề (Chu
trình nhiên liệu)
|
C21, C22, C23, C24
C13
|
Viết
VĐ
|
N.Dũng, N.Dương, Thủy, Vương,
Khanh, Thảo, Đ.Phương, Tuệ
K.Thanh, Lan
|
15h30,
T3,03.1.2012
|
34
|
C
D
|
PP CN 12
CĐề (KT Lạnh)
|
C23, C24
C22
|
|
N.Dũng, N.Dương, Thủy, Vương,
Tuệ Đ.Phương,
|
7h30,
T4,04.1.2012
|
37
|
|
Tiếng việt thực hành
|
Từ phòng :
A1.1 đến A3.6
B2.1 đến B4.4 & C1.1
|
|
Tuệ
|
13h30,
T4,04.1.2012
|
36
|
ABCD
|
Kỹ thuật nhiệt
|
C21, C22, C23, C24, C13, C14
|
Viết
|
N.Dương, Vương, Thủy, Khanh,
Thông, Đ.Phương, Lan, Huấn, N.Hùng, Quyết, Tuệ
|
7h30,
T5,05.1.2012
|
36
34
|
|
Lý luận chính trị 2
Cơ lượng tử 2
|
Từ phòng:
A1.1 đến A1.5
B2.1
đến B4.4
|
Viết
VĐ
|
Hoa, H.Loan, Lan, Thảo
|
9h30,
T5,05.1.2012
|
36
|
|
Lý luận chính trị 2
|
Từ phòng:
C11 đến C4.5
|
Viết
|
|
7h30,
T6,06.1.2012
|
37
36
|
AB
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
Thể dục
|
Từ phòng :
A1.1 đến A3.6
B2.1 đến B4.4 & C1.1
KTX S1
|
Viết
|
|
13h30,
T6,06.1.2012
|
34
36
|
D
C
CD
|
CNH3 (2LT Nhóm, VLCR)
Chuyên đề 1
Thể dục
|
C21, C22, C23, C24
KTX S1
|
Viết
Viết
|
Vương, Thủy, N.Dương, Đ.Phương,
Khanh,
|
7h30,
T2,09.1.2012
|
36
|
|
Ngoại ngữ
|
Từ phòng:
A1.1 đến A1.5
B2.1
đến B4.4
|
Viết
|
|
9h30,
T2,09.1.2012
|
36
|
|
Ngoại ngữ
|
Từ phòng:
C11 đến C4.5
|
Viết
|
|
13h30,
T2,09.1.2012
|
34
37
|
AB
D
C
|
Chuyên đề (5 CĐ)
Kỹ thuật nhiệt
Hình họa
|
C21, C22, C23, C24, C12, C13, C14
|
Viết
|
K.Thanh, H.Loan, Lan, Vương,
N.Dũng, Thảo, Thủy, N.Dương, Đ.Phương, N.Hùng
|
7h30,
T3,10.1.2012
|
37
|
|
Môi trường và con người
|
Từ phòng :
A1.1 đến A3.6
B2.1 đến B4.4 & C1.1
|
Viết
|
|
7h30,
T4,11.1.2012
|
36
|
|
Toán CCA4
|
Từ phòng:
C11 đến C4.5
|
Viết
|
|
13h30,
T4,11.1.2012
|
34
|
C
D
|
C Đề 2
CĐề (PT cơ bản của VL, CHLT)
|
C13, C14
C22, C23
|
Viết
VĐ
|
K.Thanh, H.Loan, Lan, Vương
|
7h30,
T5,12.1.2012
|
34
37
|
AB
|
Vật lý thống kê 2
Toán CCA1
|
B32
Từ phòng:
C11 đến C4.5
|
VĐ
Viết
|
K.Thanh, Lan, Quynh, Thảo
|
7h30,
T6,13.1.2012
|
34
36
|
D
|
CNH4 (2 HCB, DC bán
dẫn)
Giáo dục
|
B32, C17
Từ phòng:
A1.1 đến A1.5
B2.1
đến B4.4
|
VĐ
Viết
|
H.Loan, Thảo,
|
9h30,
T6,13.1.2012
|
36
|
|
Giáo dục
|
Từ phòng:
C11 đến C4.5
|
|
|
7h30,
T3,07.02.2012
|
36
|
|
Cơ lý thuyết
|
Từ phòng:
C11 đến C4.5 &B2.2
|
Viết
|
|
7h30,
T4,08.02.2012
|
37
|
|
Cơ đại cương 1
|
C21, C22, C23, C24, C12, C13, C14,
B32
|
Viết
|
Quyết, H.Hùng, Huấn, Thủy, Thụ,
Vương, Lan, Khanh, Đ.Phương, N.Dương,
Thông, N.Hùng
|
9h30,
T4,08.02.2012
|
36
|
ABD
C
|
Điện và từ
Gia công kim loại
|
|
|
Quyết, H.Hùng, Huấn, Thủy, Thụ,
Vương, Lan, Khanh, Đ.Phương, N.Dương,
Thông, N.Hùng
|
7h30,
T5,09.02.2012
|
37
|
|
Toán CCA2
|
Từ phòng:
C11 đến C4.5
|
Viết
|
|
7h30,
T6,10.02.2012
|
37
|
|
Hóa đại cương
|
C21, C22, C23, C24, C12, C13, C14,
B32
|
Viết
|
|
9h30,
T6,10.02.2012
|
36
|
ABD
|
Hàm biến phức
|
C21, C22, C23, C24
C13, C14
|
Viết
|
|
7h30,
T7,18.02.2012
|
37
|
E
|
Thể dục
|
|
|
|
13h30,
T7,18.02.2012
|
37
|
AB
|
Thể dục
|
|
|
|
7h30,
CN,19.2.2012
|
37
|
CD
|
Thể dục
|
|
|
|