Tæng hîp lÞch thi häc kú 1 n¨m häc 2011 - 2012
Ngày
|
K34CD
|
K34QP
|
K35CD
|
K35QP
|
K36CD
|
K36QP
|
K37 QP
|
T2- 12/12
|
|
|
C1+C2: Đ LốiCM
13h: TTHCM
|
C1+C2: Đ Lối CM
13h: TTHCM
|
|
|
|
T3- 13/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 - 14/12
|
|
|
13h: L ịch s ử HTCT
|
13h: LSHTCT
|
|
|
|
T5 – 15/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T6 – 16/12
|
|
|
13h: T. Giáo
|
13h: Xã hội học
|
|
|
|
Thứ 7-
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 - 19/12
|
|
|
13h: Mỹ học
|
13h; PPGD2
|
|
|
|
T3- 20/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 – 21/12
|
|
|
13h: Thể dục
|
13h: LSKTQD
|
|
|
|
T5 – 22/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T6 - 23/12
|
|
|
13h: Môi trường
|
|
|
|
|
Thứ 7
|
|
|
|
7h: Thể dục
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 –26/12
|
9h;LSPTCS
|
13h:CĐLSĐ
|
13h: Văn hhọc
|
7h: ĐLối QP
|
|
|
|
T3- 27/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 – 28/12
|
9h;TP.HCM
|
13h:CĐ KTCT
|
13h;Hiến pháp
|
7h: Chiến thuật….
|
|
|
|
T5 – 29/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T6 - 30/12
|
7h;CĐCNXH
|
9h; CĐcnxh
|
9h: Hành chính..
|
7h; PPGdqp….
|
|
|
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 - 2/1
|
Nghỉ
tết dương lịch
|
T3- 3/1
|
13h: Cđ ktct
|
7h: Cđề QP
|
|
|
C1+C2: Tâm lý
|
C1+C2: Tâm lý
|
|
T4 – 4/1
|
|
|
|
|
|
|
C1+C2: TVTH
|
T5 - 5/1
|
13h; Cđ lsđcsv
|
13h: Vũ khí Bb
|
|
|
C1+C2: Nguyên
lý2
|
C1+C2: N.lý 2
|
|
T6 - 6/1
|
|
|
|
|
|
|
C1+C2: N.môn
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
7h: Kỹ thuật BS
|
Tin
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
Tin
|
T2 - 9/01
|
13h; PPGD3
|
7h: Trò chơi
|
|
|
C1+C2: Anh 1
|
C1+C2: Anh 1
|
Tin
|
T3 - 10/01
|
|
|
|
|
13h; Thể dục
|
13h; Thể dục
|
C1+C2: M.trường
|
T4 - 11/01
|
13h; PPGD4
|
7h: Chiến thuật
|
|
|
|
13h: Lịch s.triết1
|
|
T5 - 12/01
|
|
|
|
|
|
|
9h: Lô gic
|
T6 - 13/01
|
|
|
|
|
C1+C2: Giáo dục
|
C1+C2: Giáo dục
|
7h: Thể dục
|
Nghỉ tết 3 tuần( Từ ngày 16.01 đến ngày 3.2.2012)
|
T2 – 6/02
|
13;LSPTCS
|
13h:CĐQP
|
13h: TTHCM
|
13h: TTHCM
|
9h: LS triết 3
|
7h: QS chung
|
9h: LSTG
|
T3 – 7/02
|
7h; THCM
|
13h:Vũ khí bb
|
7h: LSHTCT
|
7h: LSHTCT
|
|
|
|
T4 – 8/02
|
13h;Cđ KTCT
|
13h; CĐKTCT
|
13h: ĐLối
|
13h: ĐLối
|
7h: Kinh tế học
|
7h: Kinh tế học
|
9h: Nn và PL
|
T5 – 9/02
|
13h;Cđ cnxh
|
13h: cđ cnxh
|
13h: T. Giáo
|
13h: Xã hội học
|
|
|
|
T6 - 10/02
|
13hCđ lsđ
|
13h: Cđ lsđ
|
13h: Mỹ học
|
13h; PPGD2
|
7h; Mỹ học
|
7h; Mỹ học
|
9h: LS triết 1
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
13h: Đạo đức
|
T2 - 13/02
|
13h; PPGD3
|
13h: Trò chơi..
|
13h: Văn hhọc
|
13h: Lịch sử ktqd
|
13h:
Tâm lý
|
13h:
Tâm lý
|
13h: LSTG
|
T3 – 14/02
|
13h; PPGD4
|
13h: chiếnthuật
|
13h;Hiến pháp
|
13h: ĐLQP.
|
13h:
Nguyên lý2
|
13h:
Nguyên lý 2
|
13h: LS triết 1
|
T4 – 15/02
|
|
|
13h: Hành chính..
|
7h; chiến thuật
|
13h:
Anh 1
|
13h:
Anh 1
|
13h: Nn và PL
|
T5 – 16/02
|
|
|
7h: Thể dục
|
7h: Thể dục
|
13h: LS triết 3
|
7h: Kỹ thuật BS
|
13hTin
|
T6 - 17/02
|
|
|
13h: Môi trường
|
13h: PPQP
|
13h:
Giáo dục
|
13h:
Giáo dục
|
13h Tin
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
13h: Lịch s.triết1
|
|
|
T2 - 20/02
|
|
|
|
|
13h: Kinh tế học
|
13h: Kinh tế học
|
13h: Đạo đức
|
T3 – 21/02
|
|
|
|
|
13h; Mỹ học
|
13h; Mỹ học
|
13h: TVTH
|
T4 – 22/02
|
|
|
|
|
|
7h: QS
chung
|
13h: Nhập môn
|
T5 – 23/02
|
|
|
|
|
7h. Thể dục
|
7h. Thể dục
|
13h: Môi trường
|
T6 - 24/02
|
|
|
|
|
|
|
13h: Lô gic
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GHI CHÚ:
1. Đối với SV K34 GDCD và K34 QP: Học phần : Chuyên đề Triết
và Lô gic: Làm tiểu luận
Thi lại lần 2 từ ngày
6/2/2012 đến 17/2/2012
2. Đối với SV K36:
Thi lại lần 2 từ ngày
13/2/2012 đến ngày 24/2/2012
Sinh viên xem danh
sách phòng thi của từng môn thi trên cổng thông tin đào tạo theo hệ thống tin
chỉ: http://tinchi.hpu2.edu.vn
-Học phần Tâm lý Nhóm
3: Thi ca 1, Từ phòng thi A11 đến A15: B21 đến B44; Nhóm 4: Thi ca 2, Từ phòng
thi C11 đến C45
- Học phần Nguyên lý
2, Nhóm 5: Thi ca 1 từ phòng A11 đến A15; B21 đến B44; Nhóm 6: Thi Ca 2 từ
phòng thi C11 đến C45
- Học phần Thể dục thi 4 ca một ngày. Ca1+Ca 2: Thi 7h30: Ca3+ca4: Thi 13h30
- Học phần
Ngoại ngữ 1: Nhóm 7 thi Ca 1: Từ phòng A11 đến A15, Nhóm 8 thi Ca2 từ phòng C11
đến C45
- Học phần
Giáo dục 1: Nhóm 9 thi Ca1: Từ phòng A11 đến A15, B21 đến B44: Nhóm 10 thi Ca2:
Từ phòng thi C11 đến C45
3. Đối với sinh viên K37:
Thi lại lần 2 từ ngày
13/2/2012 đến ngày 24/2/2012
1. Lịch thi
lại lần 2 học phần Thể dục của K37 GDCD: thi vào 7h00 ngày 3,4/ 3/ 2012.
Sinh viên xem danh sách phòng thi của từng môn
thi trên cổng thông tin đào tạo theo hệ thống tin chỉ:
http://tinchi.hpu2.edu.vn
- Học phần Môi trường và con người: Nhóm 2a: Thi ca 1,Từ phòng A11 đến
A36, B21 đến B44 và C11. Nhóm 2b: Thi ca 2: Từ phòng C11 đến C45 và B21 đến
B34(K37 GDCD thi thuộc nhóm 2b: thi ca 2)
- Học phần
Lô gic học thi ca 2
- Học phần
Tiếng việt thực hành: Nhóm 2a thi ca1 từ phòng A11 đến A36, B21 đến B44 và C11:
Nhóm 2b Thi ca 2: Từ phòng C11 đến C45 và B21 đến B34( K37 GDCD thi thuộc nhóm 2b: thi ca 2)
- Nhập môn
khoa học giao tiếp : Nhóm 2a thi ca1 từ phòng A11 đến A36, B21 đến B44 và C11:
Nhóm 2b Thi ca 2: Từ phòng C11 đến C45 và B21 đến B34( K37 GDCD thi thuộc nhóm 2b: thi ca 2)
- Tin học
đại cương: Mỗi ngày thi 4 ca: từ phòng máy 1 đến phòng máy 4.
Ngày tháng năm 2011
Giáo vụ khoa Trưởng khoa
Lương Thị Thu Huyền TS Vi Thái Lang
LICH THI - KHOA GIÁO DỤC CHÍNH
TRỊ
HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC: 2011-2012
Ngày thi
|
Ca thi
|
Khóa
|
SS
|
Học phần
|
lần thi
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm thi
|
T2- 12/12
|
C1+C2
|
K35
|
|
Đường lối CM của ĐCSVN
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng, Thuận,Loan
|
|
13h30
|
K35CD
|
65
|
Tư tưởng HCM
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
13h30
|
K35 QP
|
60
|
Tư tưởng HCM
|
1
|
Thuận, Chiên, Diệp
, Linh
|
|
T3- 13/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 - 14/12
|
13h30
|
K35CD
|
65
|
Lịch sử học thuyết chính trị
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
13h30
|
K35QP
|
60
|
Lịch sử học thuyết chính trị
|
1
|
Vân, Chiên, Thuận,
Diệp
|
|
T5 – 15/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T6 – 16/12
|
13h30
|
K35CD
|
65
|
Tôn giáo
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
13h30
|
K35CQ
|
60
|
Xã hội học
|
1
|
Linh, Loan, Chiên,
Vân
|
|
Thứ 7-
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 - 19/12
|
13h30
|
K35CD
|
65
|
Mỹ học
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
13h30
|
K35QP
|
60
|
Phương pháp GDCD2
|
1
|
Thuận, Diệp, Linh,
Loan
|
|
T3- 20/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 – 21/12
|
13h.30
|
K35 CD
|
65
|
Thể dục
|
|
|
KTXS1
|
13h30
|
K35 QP
|
60
|
Lịch sử Kinh tế quốc dân
|
1
|
Hương, Lại, Giềng,
Diệp
|
|
T5 – 22/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T6 - 23/12
|
13h.30
|
K35CD
|
65
|
Môi trường
|
1
|
Hương, Lại, Giềng,
Lý
|
|
Thứ7-24/12
|
C1+C2
|
K35 QP
|
60
|
Thể dục
|
1
|
|
KTXS1
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 –26/12
|
9h30
|
K34CD
|
71
|
Lịch sử PTCS và CNQT
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng, Loan, Diệp
|
|
13h30
|
K34 QP
|
55
|
Chuyên đề Lịch sử Đảng
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
13h30
|
K35CD
|
65
|
Văn hóa học
|
1
|
Diệp, Linh, Chiên,
Vân
|
|
7h30
|
K35QP
|
60
|
Đường lối quốc phòng
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
T3- 27/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 – 28/12
|
9h30
|
K34CD
|
71
|
Một số TP của Hồ Chí Minh
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng, Thảo, Diệp
|
|
13h30
|
K34QP
|
55
|
Chuyên đề Kinh tế Chính trị
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
13h30
|
K35CD
|
65
|
Hiến pháp và định chế CT
|
1
|
Thảo, Diệp, Vân,
Chiên
|
|
7h30
|
K35QP
|
60
|
Chiến thuật...........
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
T5 – 29/12
|
|
|
|
|
|
|
|
T6 - 30/12
|
7h30
|
K34CD
|
71
|
Chuyên đề CNXH
|
1
|
Tiểu luận
|
|
9h30
|
K34QP
|
55
|
Chuyên đề CNXH
|
1
|
Tiểu luận
|
|
9h30
|
K35CD
|
65
|
Hành Chính nhà nước
|
1
|
Nhung, Lại, Giềng,
Diệp
|
|
7h30
|
K35QP
|
60
|
Phương pháp GD-GDQP
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 - 2/1
|
Nghỉ tết dương lịch
|
T3- 3/1
|
13h30
|
K34CD
|
71
|
Chuyên đề Kinh tế Chính trị
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng, Diệp, Thu ận
|
|
7h30
|
K34QP
|
55
|
Chuyên đềQP
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
C1+C2
|
K36CD
|
55
|
Tâm lý
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
C1+C2
|
K36QP
|
60
|
Tâm
lý
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
T4 –
4/1
|
C1+C2
|
K37CD
|
66
|
Tiếng việt thực
hành
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng, Linh, Loan
|
|
T5 -
5/1
|
13h30
|
K34CD
|
71
|
Chuyên đề LSĐ
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng, Th ảo, Gang
|
|
13h30
|
K34QP
|
55
|
Vũ khí BB
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
C1+C2
|
K36CD
|
55
|
Nguyên
lý 2
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
C1+C2
|
K36QP
|
60
|
Nguyên
lý 2
|
1
|
Nhung, Hương, Lại,
Giềng
|
|
T6 -
6/1
|
C1+C2
|
K37CD
|
66
|
Nhập
môn khoa học giao tiếp
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại ,Gi ềng, Giang, L ý
|
|
Thứ 7
|
4ca
|
K37CD
|
66
|
Tin
học
|
1
|
|
|
|
7h30
|
K36QP
|
60
|
Kỹ thuật bắn súng
BB
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
Chủ nhật
|
4ca
|
K37CD
|
66
|
Tin
học
|
1
|
|
|
T2 - 9/01
|
4ca
|
K37CD
|
66
|
Tin
học
|
1
|
|
|
13h30
|
K34CD
|
71
|
Phương pháp
GDCD3
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng, Di ệp, V ân
|
|
7h30
|
K34QP
|
55
|
Trò chơi
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
C1+C2
|
K36CD
|
55
|
Ngoại ngữ 1
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng
|
|
C1+C2
|
K36QP
|
60
|
Ngoại ngữ 1
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng
|
|
T3 -
10/01
|
13h30
|
K36CD
|
55
|
Thể
dục
|
1
|
|
|
13h30
|
K36QP
|
60
|
Thể
dục
|
1
|
|
|
C1+C2
|
K37CD
|
66
|
Môi trường
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng, Thu ận, Loan
|
|
T4 -
11/01
|
13h30
|
K36QP
|
60
|
Lịch sử Triết học 1
|
1
|
Di ệp, V ân, L ại,
Gi ềng
|
|
13h30
|
K34CD
|
71
|
Phương pháp
GDCD4
|
1
|
Nhung, H ư ơng, Linh, Chi ên, Loan, L
ý
|
|
7h30
|
K34QP
|
55
|
Chiến thuật
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
T5 - 12/01
|
9h30
|
K37CD
|
66
|
Lô gic
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng,
Loan
|
|
T6 - 13/01
|
7h30
|
K37CD
|
66
|
Thể dục
|
1
|
|
|
C1+C2
|
K36CD
|
55
|
Giáo dục
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng
|
|
C1+C2
|
K36QP
|
60
|
Giáo dục
|
1
|
|
|
Nghỉ
tết 3 tuần ( Từ ngày 16.01 đến ngày3.2.2012)
|
T2 – 6/02
|
13h30
|
K34CD
|
71
|
Lịch sử PTCS và CNQT
|
2
|
|
|
13h30
|
K34QP
|
55
|
Chuyên đề QP
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
13h30
|
K35CD
|
66
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
13h30
|
K35QP
|
60
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
7h30
|
K36QP
|
60
|
Quân sự chung
|
1
|
Trung tâm GDQP
|
|
9h30
|
K36CD
|
55
|
Lịch sử Triết học 3
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng
|
|
9h30
|
K37CD
|
66
|
Lịch sử Thế giới
|
1
|
Linh, Di ệp Th ảo,
Loan
|
|
T3 – 7/02
|
7h30
|
K34CD
|
71
|
Một số TP của Hồ
Chí Minh
|
2
|
|
|
7h30
|
K35CD
|
66
|
Lịch sử học thuyết Chính trị
|
2
|
|
|
7h30
|
K35QP
|
60
|
Lịch sử học thuyết Chính trị
|
2
|
|
|
13h30
|
K34QP
|
55
|
Vũ khí BB
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
T4 – 8/02
|
13h30
|
K35
|
66
|
Đường Lối CM
|
2
|
|
|
13h30
|
K34QP
|
55
|
Chuyên đề Kinh tế Chính trị
|
2
|
|
|
13h30
|
K34cd
|
71
|
Chuyên đề Kinh tế Chính trị
|
2
|
|
|
7h30
|
K36cd
|
55
|
Kinh tế học ĐC
|
1
|
L ý, Di ệp, H ư ơng, L ại
|
|
7h30
|
K36QP
|
60
|
Kinh tế học ĐC
|
1
|
Gi ềng, Thu ận,
Chi ên, Nhung
|
|
9h30
|
K37CD
|
66
|
Nhà nước và Pháp
luật
|
1
|
L ý, Di ệp, H ư ơng, L ại
|
|
T5 – 9/02
|
13h30
|
K34CD
|
71
|
Chuyên đề CNXH
|
2
|
|
|
13h30
|
K35CD
|
66
|
Tôn giáo học
|
2
|
|
|
13h30
|
K34QP
|
55
|
Chuyên đề CNXH
|
2
|
|
|
13h30
|
K35QP
|
60
|
Xã hội học
|
2
|
|
|
T6 - 10/02
|
13h30
|
K34CD
|
71
|
Chuyên đề Lịch sử
Đảng
|
2
|
|
|
13h30
|
K34QP
|
55
|
Chuyên đề Lịch sử
Đảng
|
2
|
|
|
13h30
|
K35CD
|
66
|
Mỹ học
|
2
|
|
|
13h30
|
K35QP
|
60
|
Phương pháp giảng dạy 2
|
2
|
|
|
7h30
|
K36cd
|
55
|
Mỹ học
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng
|
|
7h30
|
K36QP
|
60
|
Mỹ học
|
1
|
V ân, Chi ên, Di ệp, Giang
|
|
9h30
|
K37CD
|
66
|
Lịch sử Triết học 1
|
1
|
Nhung, H ư ơng, L ại, Gi ềng
|
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
13h30
|
K37CD
|
66
|
Đạo đức
|
1
|
Di ệp, H ư ơng,
L ại, Gi ềng
|
|
T2 - 13/02
|
13h30
|
K34CD
|
|
Phương pháp GDCD3
|
2
|
|
|
13h30
|
K35CD
|
|
Văn hóa học
|
2
|
|
|
13h30
|
K34QP
|
|
Trò chơi
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
13h30
|
K35QP
|
|
Lịch sử kinh tế quốc
dân
|
2
|
|
|
13h30
|
K36cd
|
|
Tâm lý
|
2
|
|
|
13h30
|
K36QP
|
|
Tâm lý
|
2
|
|
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Lịch sử TG
|
2
|
|
|
T3 – 14/02
|
13h30
|
K34CD
|
|
Phương pháp GDCD4
|
2
|
|
|
13h30
|
K35CD
|
|
Hiến pháp và định
chế CT
|
2
|
|
|
13h30
|
K34QP
|
|
Chiến thuật
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
13h30
|
K35QP
|
|
Đường lối quốc phòng
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
13h30
|
K36cd
|
|
Nguyên lý 2
|
2
|
|
|
13h30
|
K36QP
|
|
Nguyên lý 2
|
2
|
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Lịch sử triết học 1
|
2
|
|
|
T4 – 15/02
|
13h30
|
K35CD
|
|
Hành chính nhà nước
|
2
|
|
|
13h30
|
K35QP
|
|
Chiến thuật
|
2
|
|
|
13h30
|
K36cd
|
|
Ngoại ngữ1
|
2
|
|
|
13h30
|
K36QP
|
|
Ngoại ngữ1
|
2
|
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Nhà nước và pháp
luật
|
2
|
|
|
T5 – 16/02
|
7h30
|
K35CD
|
|
Thể dục
|
2
|
|
|
7h30
|
K35QP
|
|
Thể dục
|
2
|
|
|
13h30
|
K36cd
|
|
Lịch sử Triết 3
|
2
|
|
|
7h30
|
K36QP
|
|
Kỹ thuật bắn súng
|
2
|
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Tin học
|
2
|
|
|
T6 - 17/02
|
13h30
|
K35CD
|
|
Môi trường
|
2
|
|
|
13h30
|
K35QP
|
|
Phương pháp GDQP
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
13h30
|
K36cd
|
|
Giáo dục
|
2
|
|
|
13h30
|
K36QP
|
|
Giáo dục
|
2
|
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Tin học
|
2
|
|
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
2
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 - 20/02
|
13h30
|
K36cd
|
|
Kinh tế học
|
2
|
|
|
13h30
|
K36QP
|
|
Kinh tế học
|
2
|
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Đạo đức
|
2
|
|
|
T3 – 21/02
|
13h30
|
K36cd
|
|
Mỹ học
|
2
|
|
|
13h30
|
K36QP
|
|
Mỹ học
|
2
|
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
T4 – 22/02
|
7h30
|
K36QP
|
|
Quân sự chung
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Nhập môn khoa học
|
2
|
|
|
T5 – 23/02
|
7h30
|
K36QP
|
|
Lịch sử triết học 1
|
2
|
Trung tâm GDQP
|
|
13h30
|
K37CD
|
|
Môi trường
|
2
|
|
|
T6 - 24/02
|
13h30
|
K37CD
|
|
Lô gic
|
2
|
|
|
Thứ 7
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật
|
|
|
|
|
|
|
|
GHI CHÚ:
1. Đối với SV K34 GDCD và K34 QP: Học phần : Chuyên đề Triết
và Lô gic: Làm tiểu luận
2. Đối với SV K36:
Sinh viên xem danh
sách phòng thi của từng môn thi trên cổng thông tin đào tạo theo hệ thống tin
chỉ: http://tinchi.hpu2.edu.vn
-Học phần Tâm lý Nhóm
3: Thi ca 1, Từ phòng thi A11 đến A15: B21 đến B44; Nhóm 4: Thi ca 2, Từ phòng
thi C11 đến C45
- Học phần Nguyên lý
2, Nhóm 5: Thi ca 1 từ phòng A11 đến A15; B21 đến B44; Nhóm 6: Thi Ca 2 từ
phòng thi C11 đến C45
- Học phần Thể dục thi 4 ca một ngày. Ca1+Ca 2: Thi 7h30: Ca3+ca4: Thi 13h30
- Học phần
Ngoại ngữ 1: Nhóm 7 thi Ca 1: Từ phòng A11 đến A15, Nhóm 8 thi Ca2 từ phòng C11
đến C45
- Học phần
Giáo dục 1: Nhóm 9 thi Ca1: Từ phòng A11 đến A15, B21 đến B44: Nhóm 10 thi Ca2:
Từ phòng thi C11 đến C45
3. Đối với sinh viên K37:
1. Lịch thi
lại lần 2 học phần Thể dục của K37 GDCD: thi vào 7h00 ngày 3,4/ 3/ 2012.
Sinh viên xem danh sách phòng thi của từng môn
thi trên cổng thông tin đào tạo theo hệ thống tin chỉ:
http://tinchi.hpu2.edu.vn
- Học phần Môi trường và con người: Nhóm 2a: Thi ca 1,Từ phòng A11 đến
A36, B21 đến B44 và C11. Nhóm 2b: Thi ca 2: Từ phòng C11 đến C45 và B21 đến
B34(K37 GDCD thi thuộc nhóm 2b: thi ca 2)
- Học phần
Lô gic học thi ca 2
- Học phần
Tiếng việt thực hành: Nhóm 2a thi ca1 từ phòng A11 đến A36, B21 đến B44 và C11:
Nhóm 2b Thi ca 2: Từ phòng C11 đến C45 và B21 đến B34( K37 GDCD thi thuộc nhóm 2b: thi ca 2)
- Nhập môn
khoa học giao tiếp : Nhóm 2a thi ca1 từ phòng A11 đến A36, B21 đến B44 và C11:
Nhóm 2b Thi ca 2: Từ phòng C11 đến C45 và B21 đến B34( K37 GDCD thi thuộc nhóm 2b: thi ca 2)
- Tin học
đại cương: Mỗi ngày thi 4 ca: từ phòng máy 1 đến phòng máy 4.
Ngày tháng
năm 2011
Giáo vụ khoa Trưởng khoa
Lương Thị Thu Huyền TS Vi Thái Lang
DANH
SÁCH CÁN BỘ COI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN KHOA GDCT
HỌC
KỲ 1( 2011-2012)
Stt
|
Học phần thi
|
Cán
bộ coi thi
|
Ghi
chú
|
1
|
Đường lối CM của Đảng K35
|
Nhung, Hương,Lại, Giềng,Thuận, Loan
|
|
2
|
Tâm lý học 2 K36
|
Nhung , Hương, Lại, Giềng
|
|
3
|
Lý luận chính trị 2 K36
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng
|
|
4
|
Ngoại ngữ 1K36
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng
|
|
5
|
Toán Cao cấp 4
|
Vi Thị Lại
|
|
6
|
Giáo dục học 1
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng
|
|
7
|
Cơ lý thuyết
|
Lại, Giềng
|
|
8
|
Tiếng Việt thực hành
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng, Linh, Loan
|
|
9
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng, Giang, L ý
|
|
10
|
Môi trưòng và con người
|
Nhung, Hưong, Lại, Giềng, Thuận, Loan
|
|
11
|
Toán cao cấp 1
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng
|
|
12
|
Lô gíc học
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng, Loan
|
|
13
|
Toán cao cấp 2
|
Nhung, Hương, Lại, Giềng
|
|
Ngày tháng năm 2011
Giáo vụ khoa Trưởng khoa
Lương Thị Thu Huyền TS Vi Thái Lang
LICH THI - KHOA GIÁO DỤC CHÍNH
TRỊ
HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC: 2011-2012
Ngày thi
|
Ca thi
|
Khóa
|
SS
|
Học phần
|
lần thi
|
Cán bộ coi thi
|
Địa điểm thi
|
T2-26/12
|
7h30
|
K35QP
|
|
Đường lối quốc phòng
|
1
|
|
|
T4-28/12
|
7h30
|
K35QP
|
|
Chiến thuật cá nhân
|
1
|
|
|
T6-30/12
|
7h
|
K35QP
|
|
Phương pháp GD- GDQP
|
1
|
|
|
T3-14/2
|
13h
|
K35QP
|
|
Đường lối quốc phòng
|
2
|
|
|
T4-15/2
|
7h30
|
K35QP
|
|
Chiến thuật cá nhân
|
2
|
|
|
T6-17/2
|
13h30
|
K35QP
|
|
Phương pháp GD- GDQP
|
2
|
|
|
|
T3-3/1
|
7h30
|
K34 QP
|
|
Chuyên đề GDQP
|
1
|
|
|
T5-5/1
|
13h30
|
K34 QP
|
|
Vũ khí bộ binh
|
1
|
|
|
T2-9/1
|
7h30
|
K34 QP
|
|
Trò chơi….
|
1
|
|
|
T4-11/1
|
7h30
|
K34 QP
|
|
Chiến thuật….
|
1
|
|
|
T2-6/2
|
13h30
|
K34 QP
|
|
Chuyên đề GDQP
|
2
|
|
|
T3-7/2
|
13h30
|
K34 QP
|
|
Vũ khí bộ binh
|
2
|
|
|
T2-13/02
|
13h30
|
K34 QP
|
|
Trò chơi….
|
2
|
|
|
T3-14/02
|
13h30
|
K34 QP
|
|
Chiến thuật….
|
2
|
|
|
|
th ứ 7/1
|
7h30
|
K36 QP
|
|
K ỹ thu ật b ắn s úng
|
1
|
|
|
T2- 6/2
|
7h30
|
K36 QP
|
|
Qu ân s ự chung
|
1
|
|
|
T5-16/2
|
7h30
|
K36 QP
|
|
K ỹ thu ật b ắn s úng
|
2
|
|
|
T4-22/2
|
7h30
|
K36 QP
|
|
Quân sự chung
|
2
|
|
|
GHI CHÚ:
Ngày tháng năm 2011
Giáo vụ khoa Trưởng khoa
Lương Thị Thu Huyền TS Vi Thái Lang