Khối
|
Stt
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Số phòng
|
H.thức thi
|
Cán bộ coi thi
|
|
| |
K34
|
1
|
Hệ THPT
|
13h30, T2, ngày 26.12.11
|
03
|
Viết
|
Bản,
Phúc, Huệ, An, L.Anh, Loan
|
|
| |
2
|
Hệ
chuyên gia
|
13h30, T4, ngày 28.12.11
|
|
Viết
|
Loan,
M.Hạnh, Đ.Hạnh, N.Hiền, Quyên, Thành
|
|
| |
3
|
Vi
xử lý
|
7h30, T6, ngày 30.12.11
|
|
VĐ
|
T.Vinh, Đ.Hạnh
|
|
| |
4
|
Tự
chọn 1
|
13h30, T3, ngày 03.01.12
|
|
Viết
|
M.Hạnh,
L.Anh, Huệ, Thu, An
|
|
| |
5
|
Công nghệ PM
|
7h30, T6, ngày 06.01.12
|
|
VĐ
|
M.Hiền, Quyên
|
|
| |
6
|
Xử lý ảnh
|
7h30, T3, ngày 10.01.12
|
|
VĐ
|
Hương, M.Hiền
|
|
| |
7
|
Tự
chọn 2
|
9h30, T6, ngày 13.01.12
|
|
Viết
|
An, Đ.Hạnh, Loan, Thành, Hương, Thu
|
|
| |
K35
|
1
|
ĐLCMCĐ
|
9h30, T2, ngày 12.12.11
|
03
|
Viết
|
Thu, Hương, Đ.Hạnh, Bản, Thành (2 ca)
|
|
| |
2
|
Cấu
trúc DLGT
|
7h30, T5, ngày 15.12.11
|
|
Trên
máy
|
Đ.Vinh,
Hương
|
|
| |
3
|
Access
|
7h30, T4, ngày 21.12.11
|
|
Trên
máy
|
Thắng,
M.Hiền
|
|
| |
4
|
Toán rời rạc
|
7h30, T2, ngày 26.12.11
|
|
Trên
máy
|
Thắng,
Hương
|
|
| |
5
|
Cơ
sở LTTT
|
7h30, T4, ngày 28.12.11
|
|
VĐ
|
Hương,
M.Hiền
|
|
| |
6
|
Hệ
điều hành
|
9h30, T6, ngày 30.12.11
|
|
Viết
|
Loan,
Thành, Hương, An, Thu
|
|
| |
7
|
Thể dục
|
13h, T2, ngày 19.12.11
|
LT + TH
|
Sân vận động S1
|
| |
K36
|
1
|
Tâm lý 2
|
T3, ngày 03.01.12. 7h30 từ A1.1 đến A1.5, B2.1 đến
B4.4. 9h30 từ C1.1 đến C4.5
|
M.Hạnh, L.Anh, Huệ, Thu (2 ca)
|
| |
2
|
Lý luận CT 2
|
T5, ngày 05.01.12. 7h30 từ A1.1 đến A1.5, B2.1 đến
B4.4. 9h30 từ C1.1 đến C4.5
|
An, L.Anh, Huệ, Thu (2 ca)
|
| |
3
|
T.Anh 1
|
T2, ngày 09.01.12. 7h30 từ A1.1 đến A1.5, B2.1 đến
B4.4. 9h30 từ C1.1 đến C4.5
|
L.Anh, Quyên, Huệ, Bản (2 ca)
|
| |
4
|
Giải tích số
|
9h30, T4, ngày 11.01.12
|
|
Viết
|
Bản, N.Hiền, Huệ, An
|
|
| |
5
|
Giáo
dục 1
|
T6, ngày 13.01.12. 7h30 từ A1.1 đến A1.5, B2.1 đến
B4.4. 9h30 từ C1.1 đến C4.5
|
L.Anh,
Huệ, Quyên, Chinh (2 ca)
|
| |
6
|
C++
|
7h30, T2, ngày 06.02.12
|
|
VĐ
|
T.Vinh,
Đ.Hạnh
|
|
| |
7
|
Toán
rời rạc
|
7h30, T4, ngày 08.02.12
|
|
Trên
máy
|
Thắng, Hương
|
|
| |
8
|
Tối
ưu hóa
|
7h30, T6, ngày 10.02.12
|
|
VĐ
|
N.Hiền, T.Vinh
|
|
| |
9
|
Thể dục
|
7h, T3, ngày 07.02.12
|
LT + TH
|
Sân vận động S1
|
| |
K37
|
1
|
Tiếng
việt TH
|
T4, ngày 04.01.12. 7h30, từ A1.1 đến A3.6, B2.1 đến
B4.4, C1.1.
9h30,
từ C1.1 đến C4.5, B2.1 đến B3.4
|
Thu, Bản, Huệ, Quyên, L.Anh, Thành (2 ca)
|
| |
2
|
Nhập môn GT
|
T6, ngày 06.01.12. 7h30, từ A1.1 đến A3.6, B2.1 đến
B4.4, C1.1.
9h30, từ C1.1 đến C4.5, B2.1 đến B3.4
|
An,
Phúc, Chinh, Loan, Đ.Hạnh, M.Hạnh (2 ca)
|
| |
3
|
Tin đại cương
|
T7, ngày 07.01.12.7h30
|
Trên máy
|
Hương, T.Vinh, Đ.Hạnh, Loan, N.Hiền, M.Hiền, L.Anh, Huệ
|
| |
CN, ngày 08.01.12.7h30
|
|
Hương, T.Vinh, Đ.Hạnh, Loan, N.Hiền, M.Hiền, L.Anh, Quyên
|
| |
T2, ngày 09.01.12.7h30
|
|
Hương, T.Vinh, Đ.Hạnh, Loan, N.Hiền, M.Hiền, Thành, An
|
| |
4
|
MT và CN
|
T3, ngày 10.01.12. 7h30, từ A1.1 đến A3.6, B2.1 đến
B4.4, C1.1.
9h30, từ C1.1 đến C4.5, B2.1 đến B3.4
|
Thu, Bản, Chinh, Phúc, Loan, L.Anh (2 ca)
|
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
7h30, T5, ngày 12.01.12.Từ C1.1 đến C4.5
|
Thành,
An, L.Anh, Đ.Hạnh, Thu
|
|
| |
6
|
Tập hợp logic
|
9h30,
T3, ngày 07.02.12
|
Thu,
L.Anh, An, Thành
|
|
| |
7
|
Toán cao cấp 2
|
7h30, T5, ngày 09.02.12.Từ C1.1 đến C4.5
|
Thành,
An, L.Anh, Quyên, Đ.Hạnh
|
|
| |
8
|
Thể dục
|
13h, CN, ngày 12.02.12
|
LT +TH
|
Sân vận động S1
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|